Tải bản đầy đủ (.docx) (5 trang)

kế toán doanh nghiệp kinh doanh xăng dầu

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (25.66 KB, 5 trang )

1.1. Khi nh p kh u x ng d u v dùng vào m c ích s n xu t, kinh doanh hàng hóa, dch v chu thu ậ ẩ ă ầ ề ụ đ ả ấ ị ụ ị ế
GTGT theo ph ng pháp kh u tr , ghi:ươ ấ ừ

N TK 152, 156 ợ
Có TK 112, 131
Có TK 3333 - Thu xu t, nh p kh u (Chi ti t thu nh p kh u)ế ấ ậ ẩ ế ế ậ ẩ
Có TK 3332 - Thu tiêu th c bi t.ế ụđặ ệ
n g th i ph n ánh s thu GTGT hàng nh p kh u ph i n p, ghi:Đồ ờ ả ố ế ậ ẩ ả ộ
N TK 133 - Thu GTGT c kh u trợ ế đượ ấ ừ
Có TK 33312 - Thu GTGT hàng nh p kh u.ế ậ ẩ
Tr ng h p nh p kh u x ng d u v dùng vào s n xu t, kinh doanh hàng hóa, d ch v không ch u thu ườ ợ ậ ẩ ă ầ ề ả ấ ị ụ ị ế
GTGT ho c tính thu GTGT ph i n p theo ph ng pháp tr c ti p, k toán ph n ánh thu GTGT hàng ặ ế ả ộ ươ ự ế ế ả ế
nh p kh u, ghi:ậ ẩ
N TK 152, 156 ợ
Có TK 33312 - Thu GTGT hàng nh p kh u.ế ậ ẩ
1.2. Khi mua x ng d u trong n c dùng vào s n xu t, kinh doanh hàng hóa, d ch v ch u thu GTGT ă ầ ở ướ ả ấ ị ụ ị ế
theo ph ng pháp kh u tr , k toán ph n ánh giá v n c a x ng d u mua vào theo giá mua ã có phí ươ ấ ừ ế ả ố ủ ă ầ đ
x ng d u, ghi:ă ầ
N TK 152, 156, 641, 642 (bao g m giá mua có phí x ng d u)ợ ồ ă ầ
N TK 133 - Thu GTGT c kh u trợ ế đượ ấ ừ
Có TK 112, 331 (T ng giá thanh toán).ổ
1.3. Khi mua x ng d u trong n c dùng vào m c ích s n xu t, kinh doanh hàng hóa, d ch v không ă ầ ở ướ ụ đ ả ấ ị ụ
ch u thu GTGT ho c tính thu GTGT ph i n p theo ph ng pháp tr c ti p, mua x ng d u dùng cho ị ế ặ ế ả ộ ươ ự ế ă ầ
HCSN, k toán ph n ánh giá v n c a x ng d u mua vào theo giá ã có phí x ng d u và thu GTGT ế ả ố ủ ă ầ đ ă ầ ế
u vào không c kh u tr , ghi:đầ đượ ấ ừ
N TK 152, 156, 641, 642 (T ng giá thanh toán)ợ ổ
Có TK 112, 331 (T ng giá thanh toán).ổ
2. K toán doanh thu bán x ng d u và phí x ng d uế ă ầ ă ầ
2.1. i v i n v bán x ng d u thu c i t ng n p thu GTGT theo ph ng pháp kh u tr và thu c Đố ớ đơ ị ă ầ ộ đố ượ ộ ế ươ ấ ừ ộ
i t ng n p phí x ng d u vào NSNN, khi bán x ng d u, k toán ph n ánh doanh thu theo giá bán đố ượ ộ ă ầ ă ầ ế ả
ch a có thu GTGT và ch a có phí x ng d u và ph n ánh phí x ng d u ph i n p vào NSNN, ghi:ư ế ư ă ầ ả ă ầ ả ộ


N TK 111, 112, 131 (T ng giá thanh toán)ợ ổ
Có TK 3339 - Phí, l phí và các kho n ph i n p khác (Chi ti t phí x ng d u)ệ ả ả ộ ế ă ầ
Có TK 3331 - Thu GTGT ph i n pế ả ộ
Có TK 511 - Doanh thu bán hàng
Có TK 512 - Doanh thu bán hàng n i b .ộ ộ
2.2. i v i n v bán x ng d u thu c i t ng n p thu GTGT theo ph ng pháp tr c ti p và thu c Đố ớ đơ ị ă ầ ộ đố ượ ộ ế ươ ự ế ộ
i t ng n p phí x ng d u, khi bán x ng d u, k toán ph n ánh doanh thu theo giá bán ã có thu đố ượ ộ ă ầ ă ầ ế ả đ ế
GTGT và ph n ánh phí x ng d u ph i n p vào NSNN, ghi:ả ă ầ ả ộ
N TK 111, 112, 131 (T ng giá thanh toán)ợ ổ
Có TK 3339 - Phí, l phí và các kho n ph i n p khác (Chi ti t phí x ng d u)ệ ả ả ộ ế ă ầ
Có TK 511 - Doanh thu bán hàng
Có TK 512 - Doanh thu bán hàng n i b .ộ ộ
2.3. i v i n v bán x ng d u thu c i t ng n p thu GTGT theo ph ng pháp kh u tr và khôngĐố ớ đơ ị ă ầ ộ đố ượ ộ ế ươ ấ ừ
thu c i t ng n p phí x ng d u, khi bán x ng d u, k toán ph n ánh doanh thu bán hàng theo giá ộ đố ượ ộ ă ầ ă ầ ế ả
bán ã có phí x ng d u không có thu GTGT, ghi:đ ă ầ ế
N TK 111, 112, 131 (T ng giá thanh toán)ợ ổ
Có TK 3331 - Thu GTGT ph i n pế ả ộ
Có TK 511 - Doanh thu bán hàng
Có TK 512 - Doanh thu bán hàng n i b .ộ ộ
2.5. i v i n v nh n u thác nh p kh u x ng d u, khi xu t x ng d u tr cho n v u thác nh p Đố ớ đơ ị ậ ỷ ậ ẩ ă ầ ấ ă ầ ả đơ ị ỷ ậ
kh u, ghi:ẩ
N TK 131 - Ph i thu c a khách hàng (Chi ti t n v u thác nh p kh u)ợ ả ủ ế đơ ị ỷ ậ ẩ
Có TK 3339 - Phí, l phí và các kho n ph i n p khác (Chi ti t phí x ng d u)ệ ả ả ộ ế ă ầ
Có TK 156 - Hàng hóa.
2.6. Tr ng h p bán x ng d u thông qua các i lý bán úng giá h ng hoa h ng:K toán n v ườ ợ ă ầ đạ đ ưở ồ ế ở đơ ị
giao hàng i lý:Khi xu t x ng d u giao cho các i lý ph i l p phi u xu t kho hàng g i bán i lý, c n đạ ấ ă ầ đạ ả ậ ế ấ ử đạ ă
c vào phi u xu t kho hàng g i bán i lý, ghi:ứ ế ấ ử đạ
N TK 157 - Hàng g i i bánợ ử đ
Có TK 155, 156.
Tr ng h p n v giao hàng i lý thu c i t ng n p thu GTGT theo ph ng pháp kh u tr , và ườ ợ đơ ị đạ ộ đố ượ ộ ế ươ ấ ừ

thu c i t ng n p phí x ng d u, khi nh n B ng kê hóa n bán ra c a x ng d u bán qua i lý ã ộ đố ượ ộ ă ầ ậ ả đơ ủ ă ầ đạ đ
tiêu th do các i lý bán úng giá h ng hoa h ng l p g i v , k toán l p Hóa n GTGT theo quy ụ đạ đ ưở ồ ậ ử ề ế ậ đơ
nh và ph n ánh doanh thu bán hàng và ph n ánh phí x ng d u ph i n p vào NSNN, ghi:đị ả ả ă ầ ả ộ
N TK 111, 112, 131ợ
Có TK 3331 - Thu GTGT ph i n pế ả ộ
Có TK 3339 - Phí, l phí và các kho n ph i n p khác (Chi ti t phí x ng d u)ệ ả ả ộ ế ă ầ
Có TK 511 - Doanh thu bán hàng.
Tr ng h p n v giao hàng i lý thu c i t ng n p thu GTGT theo ph ng pháp kh u tr , và ườ ợ đơ ị đạ ộ đố ượ ộ ế ươ ấ ừ
không thu c i t ng n p phí x ng d u, khi nh n B ng kê hóa n bán ra c a x ng d u bán qua i ộ đố ượ ộ ă ầ ậ ả đơ ủ ă ầ đạ
lý ã tiêu th do các i lý bán úng giá h ng hoa h ng l p g i v , k toán l p Hóa n GTGT theo đ ụ đạ đ ưở ồ ậ ử ề ế ậ đơ
quy nh và ph n ánh doanh thu bán hàng, ghi:đị ả
N TK 111, 112, 131ợ
Có TK 3331 - Thu GTGT ph i n pế ả ộ
Có TK 511 - Doanh thu bán hàng.
S ti n hoa h ng ph i tr cho n v nh n bán hàng i lý, ghi:ố ề ồ ả ả đơ ị ậ đạ
N TK 641 - Chi phí bán hàngợ
N TK 133 - Thu GTGT c kh u trợ ế đượ ấ ừ
Có TK 131, 111, 112.
K toán n v nh n i lý, bán úng giá h ng hoa h ng:ế ở đơ ị ậ đạ đ ưở ồ
Khi nh n hàng i lý ghi vào bên N TK 003 "Hàng hóa nh n bán h , nh n ký g i". Khi xu t bán ho c ậ đạ ợ ậ ộ ậ ử ấ ặ
tr l i hàng cho bên giao hàng ghi vào bên Có TK 003 "Hàng hóa nh n bán h , nh n ký g i".ả ạ ậ ộ ậ ử
Khi xu t bán x ng d u nh n i lý, ph i ghi s ti n phí x ng d u thành m t dòng riêng trên Hóa n ấ ă ầ ậ đạ ả ố ề ă ầ ộ đơ
GTGT ho c Hóa n bán hàng theo ch quy nh. C n c vào Hóa n GTGT ho c Hóa n bán ặ đơ ế độ đị ă ứ đơ ặ đơ
hàng, k toán ph n ánh s ti n bán hàng x ng d u i lý ph i tr cho bên giao hàng, ghi:ế ả ố ề ă ầ đạ ả ả
N TK 111, 112, 131ợ
Có TK 331 - Ph i tr cho ng i bán (T ng giá thanh toán bao g m c phí x ng d u).ả ả ườ ổ ồ ả ă ầ
nh k , khi xác nh doanh thu hoa h ng bán hàng i lý c h ng, n v nh n bán hàng i lý Đị ỳ đị ồ đạ đượ ưở đơ ị ậ đạ
ph i l p Hóa n GTGT ho c Hóa n bán hàng theo ch quy nh và ph n ánh doanh thu hoa ả ậ đơ ặ đơ ế độ đị ả
h ng bán hàng i lý, ghi:ồ đạ
N TK 331 - Ph i tr cho ng i bánợ ả ả ườ

Có TK 511 - Doanh thu bán hàng.
Khi tr ti n bán hàng i lý cho bên giao hàng, ghi:ả ề đạ
N TK 331 - Ph i tr cho ng i bánợ ả ả ườ
Có TK 111, 112
2.7. i v i x ng d u s d ng n i b n v thu c i t ng n p phí x ng d u: Khi xu t x ng d u Đố ớ ă ầ ử ụ ộ ộ ở đơ ị ộ đố ượ ộ ă ầ ấ ă ầ
thu c di n ch u phí x ng d u s d ng vào s n xu t, kinh doanh hàng hóa, d ch v ch u thu GTGT theoộ ệ ị ă ầ ử ụ ả ấ ị ụ ị ế
ph ng pháp kh u tr , ghi:ươ ấ ừ
N TK 627, 641, 642 (giá v n x ng d u và phí x ng d u ph i n p)ợ ố ă ầ ă ầ ả ộ
Có TK 3339 - Phí, l phí và các kho n ph i n p khác (Chi ti t phí x ng d u)ệ ả ả ộ ế ă ầ
Có TK 512 - Doanh thu bán hàng n i b (Theo giá v n).ộ ộ ố
2.8. i v i n v không thu c i t ng n p phí x ng d u, khi xu t x ng d u s d ng vào s n xu t, Đố ớ đơ ị ộ đố ượ ộ ă ầ ấ ă ầ ử ụ ả ấ
kinh doanh hàng hóa, d ch v ch u thu GTGT, ghi:ị ụ ị ế
N TK 627, 641, 642 ợ
Có TK 3331 - Thu GTGT ph i n pế ả ộ
Có TK 512 - Doanh thu bán hàng n i b (Theo giá v n).ộ ộ ố
2.9. Khi n p phí x ng d u vào NSNN, ghi:ộ ă ầ
N TK 3339 - Phí, l phí và các kho n ph i n p khác (Chi ti t phí x ng d u)ợ ệ ả ả ộ ế ă ầ
Có TK 111 - Ti n m tề ặ
Có TK 112 - Ti n g i ngân hàng.ề ử
2.10. Khi xu t kh u x ng d u, ghi:Ph n ánh doanh thu bán hàng, ghi:ấ ẩ ă ầ ả
N TK 112, 131ợ
Có TK 511 - Doanh thu bán hàng.
Ph n ánh thu xu t kh u ph i n p, ghi:ả ế ấ ẩ ả ộ
N TK 511 - Doanh thu bán hàngợ
Có TK 3333 - Thu xu t, nh p kh u (Chi ti t thu xu t kh u).ế ấ ậ ẩ ế ế ấ ẩ
S phí x ng d u c Nhà n c hoàn l i, ghi:ố ă ầ đượ ướ ạ
Tr ng h p s ti n phí x ng d u c hoàn i v i l ng x ng d u xu t kh u trong cùng n m tài ườ ợ ố ề ă ầ đượ đố ớ ượ ă ầ ấ ẩ ă
chính thì s ti n phí x ng d u c hoàn c h ch toán gi m chi phí kinh doanh hàng xu t kh u, ghi:ố ề ă ầ đượ đượ ạ ả ấ ẩ
N TK 3339 - Phí, l phí và các kho n ph i n p khác (Chi ti t phí x ng d u)ợ ệ ả ả ộ ế ă ầ
Có TK 632 - Giá v n hàng bán.ố

N TK 3339 - Phí, l phí và các kho n ph i n p khác (Chi ti t phí x ng d u)ợ ệ ả ả ộ ế ă ầ
Có TK 721 - Các kho n thu nh p b t th ng.Khi nh n c ti n do NSNN hoàn phí x ng d u, ghi:ả ậ ấ ườ ậ đượ ề ă ầ
N TK 111, 112ợ
Có TK 3339 - Phí, l phí và các kho n ph i n p khác (Chi ti t phí x ng d u).ệ ả ả ộ ế ă ầ

×