Tải bản đầy đủ (.doc) (10 trang)

DANH SÁCH HS CÁC LỚPHKII.NH 10-11

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (139.21 KB, 10 trang )

DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 7/1 DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 7/2
GVCN: Nguyễn Thò Kim Hồng GVCN: Trương Huy Thanh
STT HỌ VÀ TÊN
1 Võ Trần Duy
1 Võ Thò Bảo Châu
2 Bùi Huỳnh Giao
2 Đỗ Minh Danh
3 Lê Hoàng Giàu
3 Nguyễn Hữu Dạng
4 Bùi Thò Giàu
4 Trần Phương H Diễm
5 Nguyễn Thò Ngọc Giàu
5 Lê Hoàng Duy
6 Nguyễn T. Ngọc Hân
6 Trần Khánh Duy
7 Phan Văn Hậu
7 Nguyễn Ngọc Đào
8 Lê Trúc Ly
8 Lê Hoàng Điệp
9 Huỳnh Trung Nhân
9 Lưu Thò Thúy Hằng
10 Nguyễn Minh Nhựt
10 Lê Hoàng Khang
11 Nguyễn T Kiều Oanh
11 Huỳnh Hoàng Khang
12 Nguyễn Thanh Phương
12 Huỳnh Hoàng Khương
13 Lê Ngọc Thắm
13 Nguyễn Thò Liễu
14 Nguyễn Trí Thông
14 Huỳnh Thò Mỹ Linh


15 Nguyễn Thò Cẩm Thu
15 Phạm Thò Trúc Linh
16 Phùng Thò Thuyền
16 Nguyễn Thò Mỹ Loan
17 Huỳnh Thò Kiều Tiên
17 Nguyễn Minh Lý
18 Nguyễn Hoàng Tới
18 Trònh Thò Trúc Mai
19 Phan Ng Huỳnh Trâm
19 Lê Thanh Mẫn
20 Phan Thò Kim Trân
20 Phan Thò Mỹ
21 Trần Mỹ Trang
21 Nguyễn T Thúy Nga
22 Ng Thanh Tuấn
22 Phan Thành Nhân
23 Huỳnh Văn Tuấn
23 Nguyễn T Kiều Nương
24 Bùi Thanh Tuyền
24 Nguyễn Văn Ln
25 Đỗ Thò Tường Vi
26 Nguyễn Phúc Vinh
DANHSÁCH HỌC SINH LỚP 7/3 DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 7/4
GVCN: Võ Khoa Trường GVCN:Lê Thò Ngọc Anh
STT HỌ VÀ TÊN STT HỌ VÀ TÊN
1 Nguyễn Thi Tuyết Anh 1 Ngô Kim Anh
2 Lê Tấn Cường 2 Dương Huỳnh Châu
3 Ng Huỳnh Đức 3 Nguyễn T. Anh Đào
4 Trương Hoàng Đảm 4 Trần Hải đăng
5 Phạm Thò Thúy Hằng 5 Dương Hoàng Giang

6 Trần Thò Minh Kha 6 Trần Ngọc Hân
7 Phạm Trọng Khang 7 Lưu T. Mỹ Huyền
8 Huỳnh Văn Bé Luân 8 Nguyễn Quang Khang
9 Nguyễn Minh Mẫn 9 Huỳnh Diễm Kiều
10 Phạm Văn Mến 10 Nguyễn Tấn Lộc
11 Trương Ng.T.Y Nhi 11 Trương Kim Nga
12 Nguyễn Thành Quang 12 Lê Thanh Ngân
13 Nguyễn Hồng Sơn 13 Nguyễn T. Dương Nhi
14 Trần Hoàng Tân 14 Nguyễn Thiên Nhi
15 Huỳnh Phước Thành 15 Đoàn Huỳnh Như
16 Nguyễn Trí Thức 16 Nguyễn T. Huỳnh Như
17 Nguyễn T Bích Tiên 17 Nguyễn Ngọc Nữ
18 Đoàn Thò Ngọc Trang 18 Lê Kim Phụng
19 Lê Văn Triều 19 Dương Hữu Phước
20 Nguyễn Ngọc Tuyết Trinh 20 Nguyễn Tấn Phước
21 Nguyễn T. Cẩm Tú 21 Nguyễn T Phương Quyên
22 Nguyễn T. Bích Tuyền 22 Nguyễn Văn Phường
23 Ngô Thành Vinh 23 Huỳnh Thò Thu Sang
24 Lê Phước Vinh 24 Lê Hữu Tài
25 Phan Thò Yến 25 Huỳnh Kim Tánh
26 Lê T. Ngọc Thơm
27 Lê T. Kim Thoa
28 Nguyễn Thò Cẩm Tú
29 Huỳnh T. Ngọc Tuyền
TỔNG SỐ HS KHỐI 7 HKII NĂM HỌC 2010 – 2011 : 104 HS
Giảm 01 so với đầu năm .
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 8/1 DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 8/2
GVCN: Lê Thò Kim Phước GVCN:Nguyễn Thanh Hà
STT HỌ VÀ TÊN STT HỌ VÀ TÊN
1

Bùi Thanh An
1
Nguyễn Công Danh
2 Nguyễn Thành An 2 Nguyễn Hồng Khánh
3 Lê Hoàng Anh 3 Lê Tuấn Khoa
4 Ngô T. Vân Anh 4 Lê Hoàng Khương
5 Huỳnh Ngọc Bảo 5 Lương T. Mỹ Kiều
6 Đặng T. Kim Châu 6 Trần T. Trúc Linh
7 Trần Ngọc Châu 7 Nguyễn Chí Linh
8 Trần Văn Chiến 8 Lê Minh
9 Phan Tuấn Cường 9 Nguyễn T. Kim Ngân
10 Bùi Ngọc Diễm 10 Nguyễn T. Thanh Ngân
11 Lê Nhựt Dy 11 Huỳnh Trọng Nhân
12 Ng Đặng Quang Đại 12 Lê Thanh Phong
13 Lê Phát Đạt 13 Nguyễn Vũ Phong
14 Bùi T. Ngọc Hân 14 Huỳnh Thanh Phú
15 Lê Thò Bé Hạnh 15 Nguyễn Hoàng Phúc
16 Phan Quốc Hào 16 Lương Trần Phu Quýù
17 Lê Huỳnh Hiếu 17 Lê Thò Quyên
18 Từ T. Hồng Hoa 18 Trần Hoàng Sang
19 Lê Ngọc Huyền 19 Lê Hoàng Sơn
20 Nguyễn T. Ngọc Huyền 20 Lưu Hoàng Sửu
21 Lê Hữu Khánh 21 Ngô Phúc Tâm
22 NguyễN Só Kim 22 Nguyễn Thành Tâm
23
Tràn Thò Trúc Linh
23 Lê Tuấn Thanh
24 Thái Văn Linh 24 Lê T. Kim The
25
Nguyễn Thò Thùy Loan

25 Huỳnh Hoàng Thông
26 Nguyễn Bá Lộc 26 Phan Minh Thông
27
Trần Quang Lộc
27 Võ Trung Tính
28 Võ Văn Lộc 28 Lê T. Thùy Trang
29
Nguyễn Duy Nhựt
29 Nguyễn T. Kim Trân
30 Lê Tấn Phát 30 Nguyễn T. Ngọc Trinh
31
Nguyễn Văn Phúc
31 Nguyễn Hoàng Trọng
32 Lê Thò Mỹ Quyên 32 Nguyễn T. Ngọc Tuyền
33 Nguyễn Kha Vó
34 Nguyễn T. Ngọc Yến
35 Nguyễn Thanh Mãi
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 8/3 GVCN: Lê Thò Bích Dung
STT HỌ VÀ TÊN
1 Nguyễn Thành n 21 Nguyễn Văn Tâm
2 Huỳnh T. Thảo Băng 22 Nguyễn Yến Thanh
3 Nguyễn T. Hồng Diễm 23 Nguyễn Hữu Thành
4 Nguyễn T. Ngọc Diễm 24 Ngô phương Thảo
5 Trần Thò Thùy Dương 25 Phan Thò Phương Thảo
6 Nguyễn T. Thùy Dung 26 Đinh T. Cẩm Thi
7 Lê T. Anh Đào 27 Lê Minh Thức
8 Trần T. Mỹ Hằng 28 Bùi T. Kiều Thu
9 Huỳnh T. Thu Hương 29 Lê Hữu Tình
10 Phan Nhựt Khang 30 Phan T. Huế Trân
11 Hồ Thò Mỹ Lệ 31 Nguyễn T. Kim Trân

12 Trương KimLiên 32 Nguyễn T. Thùy Trang
13 Huỳnh Thò Hồng Linh 33 Lương Hồng Trí
14 Nguyễn Quang Minh 34 Lê Quốc Trường
15 Nguyễn T. Kim Ngân 35 Trần Thanh Trúc
16
Nguyễn C Hô Tiểu
Nghệ 36 Nguyễn T. Thanh Tuyền
17 Dương Văn Nguyên 37 Nguyễn Minh Nhân
18 Phạm Thành Nhân 38 Hồ Bảo Nghi
19 Nguyễn Trí Nhựt
20 Nguyễn Minh Quang
TỔNG SỐ HS KHỐI 8 HKII NĂM HỌC 2010 – 2011 : 105 HS
Tăng 07 so với đầu năm .
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 9/1 DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 9/2
GVCN: Nguyễn Hoàng Cảnh GVCN: Nguyễn Thị Hồng Đào
STT HOÏ VAØ TEÂN STT HOÏ VAØ TEÂN
1
Trần Thò Nhựt Anh
1
Nguyễn Thò Thúy Lam
2
Dương Hiếu Bằng
2
Đặng Phúc Huỳnh
3
Hồ Văn Bảo
3
Dương Ngọc Lanh
4
Nguyễn Thò Thùy Dương

4
Nguyễn Thanh Liêm
5
Trương Hoàng Đại
5
lê Văn Lộc
6
Nguyễn Tấn Đạt
6
Lê T. Cẩm Loan
7
Nguyễn Thò Anh Đào
7
Lê Kim Loan
8
Nguyễn Văn Điều
8
Nguyễn Thanh Lời
9
Lê Văn Duy Đoan
9
Trần Công Lượng
10
Lê Huỳnh Cẩm Giang
10
Bùi Đức Mạnh
11
Đinh Ngọc Hân
11
Phan Hồng My

12
Nguyễn Thụy Ngọc Hân
12
Nguyễn Phương Nam
13
Nguyễn Minh Hậu
13
Nguyễn Quốc Nam
14
Trần Thanh Hậu
14
Lê T. Bích Ngân
15
Lê Thò Vân Hà
15
Nguyễn Trung Nghóa
16
Trần Thanh Hải
16
Lê T. Bé Ngoan
17
Nguyễn Vũ Hải
17
Trần T. Cẩm Nhung
18
Phan Diễm Hương
18
Trương Thò Ngọc Phượng
19
Nguyễn Duy Khánh

19
Nguyễn T. Trúc Phương
20
Đoàn Thò Thúy Kiều
20
Nguyễn Thò Bé Phường
21
Nguyễn Thò Thảo Lan
21
Đinh Thò Phụng
22
Ngô Thò Phương Linh
22
Nguyễn Hoài Quân
23
Cù Văn Ngê
23
Tô Nguyễn Kì Quốc
24
Nguyễn Văn Tấn
24
Lương Thò Riết
25
Lê Thụy Diễm Thúy
25
Trần Thiện Sang
26
Huỳnh Chánh Trực
26
Lê Thanh Tài

27
Đặng Hoàng Trung
27
Trần Thò Tuyết Thanh
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 9/3
GVCN: Lưu Thị Phượng Anh
STT HOÏ VAØ TEÂN
1
Tô Thúy Hà Hà
2
Đỗ Quốc Huy Huy
3
Nguyễn Duy Tân Tân
4
Nguyễn Văn Tài
5
Nguyễn Dương Dương Thanh
6
Trần T. Tuyết Thanh Thanh
7
Nguyễn Quốc Thái Thái
8
Võ Hoàng Anh Thư Thư
9
Ng Hồng Anh Thư Thư
10
Nguyễn Lê Thò Thơm Thơm
11
Nguyễn Thò Như Thùy Thùy
12

Trương Cẩm Thúy Thúy
13
Phạm T. Thanh Tiền Tiền
14
Nguyễn T. Cẩm Tiên Tiên
15
Phan T. Cẩm Tiên Tiên
16
Lương Thành Tín Tín
17
Nguyễn Phúc Tính Tính
18
Dương Nguyễn Toàn Toàn
19
Phan Minh Tường Tường
20
Lưu Huyền Trân Trân
21
Trương Ngọc Trân Trân
22
Nguyễn Văn Truyền Truyền
23
Nguyễn Thanh Tuấn Tuấn
24
Nguyễn Văn Tuấn Tuấn
25
Hồ Tấn Quẫn Quẫn
26
Võ Quốc Qui Qui
27

Nguyễn Đại Phát Tài Tài
28
Huỳnh Phúc Vinh Vinh
29
Trần Hoàng Dũng Dũng
TỔNG SỐ HS KHỐI 9 HKII NĂM HỌC 2010 – 2011 : 82 HS
Giảm 01 so với đầu năm .
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 6/1 DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 6/2
GVCN: Lê Châu Tuấn GVCN: Lê Thị Trúc Giang
STT
HỌ VÀ TÊN
STT
HỌ VÀ TÊN

1
Nguyễn Chí Bảo
1
Thái Quốc Duy
2
Nguyễn Thị Kim Chi
2
Phan Minh Dương
3
Nguyễn Ngọc Chi
3
Dương Nguyễn Duy
4
Nguyễn Phú Có
4
Huỳnh Phạm Ngân

Định
5
Phạm Chí Cường
5
Lê Văn Hậu
6
Bùi Thò Hồng Cúc
6
Trần Nhựt Hào
7
Nguyễn Văn Danh
7
Nguyễn Văn Hoa
8
Trương Thò Mỹ Dung
8
Đoàn Thanh Hoài
9
Trần Quốc Khanh
9
Nguyễn Thò Trúc Hương
10
Huỳnh Kim Khánh
10
Nguyễn Thò Như Huỳnh
11
Trần Thò Như Ngọc
11
Lê Quốc Khang
12

Nguyễn Thành Phát
12
Huỳnh Quốc Khánh
13
Trang Thanh Phát
13
Thái Minh Khánh
14
Đặng Văn Phố
14
Nguyễn Phi Khôi
15
Trần Thò Mai Phương
15
Nguyễn Thành Minh
16
Lâm Tấn Phúc
16
Nguyễn Thanh Ngân
17
Đoàn Văn Phúc
17
Trần Bảo Nguyên
18
Lê Hữu Quý
18
Nguyễn Quốc Phi
19
Lê Quốc Sang
19

Đào Thò Kim Phụng
20
Nguyễn Văn Sang
20
Trương Thanh Sơn
21
Lê Thành Sĩ
21
Thái Thò Phương Thảo
22
Lê Hữu Tài
22
Lê Thò Thu Thảo
23
Nguyễn Thò Bích Thuận
23
Đỗ Anh Thư
24
Đỗ Thò Kim Trang
24
Nguyễn Ngọc Anh Thư
25
Nguyễn Chiêu Vó
25
Nguyễn Ngọc Anh Thư
26
Phan Đình Vũ
26
Nguyễn Thò Minh Thư
27

Nguyễn Thò Kim Yến
27
Lê Bích Thuận
28
Đặng Thò Như Ý
28
Huỳnh Thuận
29
Nguyễn Thị Mỹ Linh
29
Nguyễn Văn Tiến
30
Nguyễn Thị Ngọc Lan
30
Nguyễn Thò Bích Trân
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 6/3
GVCN: Nguyễn Thị Diễm Thúy
STT
HỌ VÀ TÊN

1
Lê Anh Khoa
2
Lê Thò Bích Huệ
3
Nguyễn Hoàng Khang
4
Trần Duy Khánh
5
Nguyễn Ngọc Lan

6
Lê Tấn Mạnh
7
Nguyễn Thò Ngọc Ngân
8
Phạm Thúy Ngọc
9
Trương Phan Tú Nhi
10
Nguyễn Trần Quang Nhựt
11
Huỳnh Minh Nhựt
12
Nguyễn Hoài Niệm
13
Nguyễn Thanh Tài
14
Lê văn Thắng
15
Nguyễn Hải Thạch
16
Trương Thò Phúc Thảo
17
Lê Thò Cẩm Tiên
18
Bùi Thò Thúy Tiên
19
Lê Trung Toàn
20
Trần Thanh Trang

21
Đặng Thò Thùy Trang
22
Trương Minh Trực
23
Lưu Hoàng Trọng
24
Trần Minh Trường
25
Lương Ngọc Truyền
26
Đỗ Thanh Tùng
27
Lê Văn Vương
28
Đặng Văn Vũ
TỔNG SỐ HS KHỐI 6 HKII NĂM HỌC 2010 – 2011 : 88 HS
Tăng 04 so với đầu năm .

×