Tải bản đầy đủ (.pdf) (23 trang)

Kết quả thi HSG lớp 9 cấp tỉnh năm 2011

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (156.79 KB, 23 trang )

Đơn vị
Số TT
Họ v tên thí sinh Dân tộc
Kết quả thi cấp tỉnh
Ngy sinh
Nam/
Nữ
Điểm
Toán
Sở Giáo dục v Đo tạo Lo Cai
Phòng KT&KĐCLGD
THCS Lê Quý Đôn 1 Kinh
29/11/1996
Nữ
Ngô Ngọc Diệp
17.5
THCS Lê Quý Đôn 2 Ty
22/10/1996
Nữ
Nguyễn Phạm Hơng Quỳnh
17
THCS Lê Quý Đôn 3 Kinh
06/07/1996
Nam
Lê Đo Đức Anh
16.75
THCS Lê Quý Đôn 4 Kinh
05/10/1996
Nam
Nguyễn Ngọc Khánh
16


THCS Lê Quý Đôn 5 Kinh
07/10/1996
Nữ
Đặng Thị Huyền
15.5
THCS Lê Quý Đôn 6 Kinh
28/06/1996
Nam
Lê Đức Trung
15.5
THCS Lê Quý Đôn 7 Kinh
22/04/1996
Nữ
Lu Thị Phơng Nga
15.5
THCS Lý Tự Trọng 8 Kinh
23/04/1996
Nữ
Vũ Thị Huyền Trang
15
THCS Lê Quý Đôn 9 Kinh
09/11/1996
Nữ
H Thị Nguyệt Minh
14.5
THCS Lý Tự Trọng 10 Kinh
24/09/1996
Nữ
Trần Thị Thu Ngân
14

THCS Lê Quý Đôn 11 Kinh
22/05/1996
Nữ
Lê Thị Thùy Dung
14
THCS TT.Bắc H 12 Kinh
29/11/1996
Nam
Nguyễn Minh Tuấn
13.75
THCS Lê Quý Đôn 13 Kinh
24/05/1996
Nữ
Đặng Phơng Anh
13.5
THCS Lê Quý Đôn 14 Kinh
21/01/1996
Nữ
H Quỳnh Anh
13.5
THCS số 1 Gia Phú 15 Kinh
02/10/1996
Nam
Nguyễn Đình Đạt
13
THCS Lê Quý Đôn 16 Kinh
31/01/1996
Nữ
Nguyễn Thị Thu Trang
12.5

THCS Ngô Văn Sở 17 Kinh
05/10/1996
Nam
Nguyễn Đức Tình
12.5
THCS TT.Phố Lu 18 Kinh
04/02/1996
Nữ
Đỗ Tú Anh
12
THCS Bản Cầm 19 Kinh
20/04/1996
Nam
Bùi Xuân Sáng
12
THCS TT.Bắc H 20 Kinh
23/02/1996
Nữ
Đỗ Thị Mỹ Hạnh
11.5
THCS TT.Bắc H 21 Kinh
25/10/1996
Nam
Phùng Minh Quang
11.5
THCS TT.Bắc H 22 Kinh
27/09/1996
Nam
Phạm Tiến Đạt
11.25

THCS số 2 Xuân Quang 23 Kinh
30/11/1996
Nam
Hong Văn Công
10.5
THCS Tằng Lỏong 24 Kinh
13/05/1996
Nữ
Bùi Thùy Linh
10
THCS TT.Bắc H 25 Kinh
06/05/1996
Nam
Hong Huy Ton
9.5
PT DTNT huyện Bát Xát 26 Cao lan
16/10/1996
Nữ
Trần Thị Nhuận
9.5
THCS TT.Bắc H 27 Kinh
10/04/1996
Nam
Phạm Tuấn Tú
9
THCS số 1 Phố Rng 28 Kinh
25/05/1996
Nam
Nguyễn Lê Tuấn Trờng
9

1
04/04/2011 03:02:53
Đơn vị
Số TT
Họ v tên thí sinh Dân tộc
Kết quả thi cấp tỉnh
Ngy sinh
Nam/
Nữ
Điểm
Toán
Sở Giáo dục v Đo tạo Lo Cai
Phòng KT&KĐCLGD
THCS TT.Phố Lu 29 Kinh
28/08/1996
Nam
Bùi Trung Kiên
9
THCS TT.Mờng Khơng 30 Kinh
22/08/1996
Nữ
Lê Anh Chuyên
8.75
THCS TT.Bắc H 31 Kinh
10/01/1996
Nam
Nguyễn Văn Vinh
8.5
THCS TT.Phố Lu 32 Kinh
29/04/1996

Nữ
Trơng Quỳnh Hoa
8.5
THCS Khánh Yên 33 Kinh
22/11/1996
Nam
Đinh Trọng Đức
7.5
THCS Võ Lao 34 Ty
28/03/1996
Nam
Nguyễn Văn Tam
7.5
THCS Lùng Vai 35 Nùng
29/09/1996
Nam
Hù Văn Thắng
7
PT DTNT huyện Mờng
Khơng
36 Dao
07/11/1993
Nam
Vng A Ton
7
PT DTNT huyện Bảo Yên 37 Dao
22/09/1996
Nữ
Triệu Thị Lừu
7

THCS số 1 Phố Rng 38 Kinh
28/03/1996
Nữ
Phạm Thị Tố Uyên
7
THCS số 2 Thái Niên 39 Kinh
22/11/1996
Nữ
Bùi Phơng Thu
6.5
THCS Cốc San 40 Dáy
07/11/1996
Nữ
Vơng Thị Xanh
6.25
THCS TT.Mờng Khơng 41 Kinh
18/08/1996
Nữ
Trần Diệu Linh
6
THCS Võ Lao 42 Ty
27/04/1996
Nam
Lự Văn Hùng
6
THCS Võ Lao 43 Ty
27/07/1996
Nữ
Phạm Thị Ngọc Lan
6

THCS số 1 Xuân Quang 44 Kinh
16/09/1996
Nữ
Nguyễn Thị Phơng Thảo
5.75
PT DTNT huyện Si Ma Cai 45 Mông
25/05/1996
Nam
Ging Seo Vềnh
5.5
THCS số 2 Phố Rng 46 Kinh
08/03/1996
Nữ
Kim Thu Hơng
4.75
THCS Si Ma Cai 47 Kinh
05/10/1996
Nữ
Nguyễn Thị Bích Thuỷ
4.5
PTCS Chợ Chậu 48 Pa Dí
13/11/1996
Nữ
Tung Thị Phơng Thảo
4.5
THCS Nghĩa Đô 49 Kinh
13/10/1996
Nữ
Đặng Phơng Bảo
4.5

PT DTNT huyện Mờng
Khơng
50 Nùng
20/03/1996
Nữ
Lục Thanh Thủy
4.25
THCS Võ Lao 51 Ty
16/07/1996
Nam
Hong Việt Dũng
4
THCS Bản Lầu 52 Kinh
15/04/1996
Nữ
Đon Thị Thảo
3.5
THCS Khánh Yên 53 Ty
29/03/1996
Nam
Lý Công Minh
3.5
THCS Tho Ch Phìn 54 Mông
20/09/1996
Nam
Sùng A Nguyên
2.75
THCS Cam Cọn 55 Kinh
17/11/1996
Nam

Lê Văn Bộ
2.5
2
04/04/2011 03:02:53
Đơn vị
Số TT
Họ v tên thí sinh Dân tộc
Kết quả thi cấp tỉnh
Ngy sinh
Nam/
Nữ
Điểm
Toán
Sở Giáo dục v Đo tạo Lo Cai
Phòng KT&KĐCLGD
THCS Bản Trung 56 Dáy
06/06/1996
Nam
Văn Mộc Long
2.5
THCS Lùng Khấu Nhin 57 Nùng
07/05/1996
Nam
Vng ỷ Tuấn
2
THCS Điện Quan 58 Kinh
08/11/1996
Nữ
Trần Thị Lan Hơng
2

THCS Cam Cọn 59 Kinh
24/08/1996
Nam
Trần Văn Tuyển
2
THCS Lùng Sui 60 Mông
19/06/1996
Nam
Ging Văn Thanh
1
THCS Nấm L 61 Nùng
13/05/1996
Nam
Nông Ngọc Hiển
1
PT DTNT huyện Mờng
Khơng
62 Mông
26/03/1996
Nam
Ma Seo Páo
1
THCS số 1 Phố Rng 63 Kinh
15/02/1996
Nữ
Nguyễn Thị Bảo Linh
1
Danh sách này gồm 63 thí sinh
3
04/04/2011 03:02:53

Đơn vị
Số TT
Họ v tên thí sinh Dân tộc
Kết quả thi cấp tỉnh
Ngy sinh
Nam/
Nữ
Điểm
Vật lí
Sở Giáo dục v Đo tạo Lo Cai
Phòng KT&KĐCLGD
THCS Lê Quý Đôn 1 Kinh
20/07/1996
Nam
Đo Bảo Quang
19.5
THCS Lê Quý Đôn 2 Kinh
04/08/1996
Nữ
Bùi Thị Hải Nh
19.25
THCS Lê Quý Đôn 3 Kinh
15/04/1996
Nam
Nguyễn Bảo Anh
18.5
THCS TT.Phố Lu 4 Kinh
04/03/1996
Nữ
Nguyễn Thị Thu Hiền

18
THCS Lê Quý Đôn 5 Kinh
02/10/1996
Nữ
Vũ Hơng Giang
17.5
THCS Lê Quý Đôn 6 Kinh
13/09/1996
Nam
Lê Xuân Cơng
17.5
PT DTNT huyện Bảo Yên 7 Ty
01/05/1996
Nam
Ngô Thế Anh
16.75
PT DTNT huyện Bát Xát 8 dao
21/03/1996
Nam
Lý Thanh Tú
16.75
THCS Lê Quý Đôn 9 Kinh
05/12/1996
Nam
Nguyễn Việt Hng
16.5
THCS Khánh Yên 10 Kinh
26/01/1996
Nam
Nguyễn Minh Hiếu

16.25
THCS Lê Quý Đôn 11 Kinh
05/02/1996
Nam
Đinh Nam Thái
16.0
THCS Lý Tự Trọng 12 Kinh
05/10/1996
Nữ
Nguyễn Thị Huyền
15.75
THCS TT.Phố Lu 13 Kinh
01/06/1996
Nữ
Nguyễn Thị H Trang
15.5
THCS TT.Phố Lu 14 Kinh
07/10/1996
Nam
Hong Tuấn Vu
15
THCS Lê Quý Đôn 15 Kinh
22/01/1996
Nữ
Nguyễn Ngọc Trâm
14.75
THCS Lý Tự Trọng 16 Kinh
25/12/1996
Nam
Phó Đức Dũng

14.75
THCS Lê Quý Đôn 17 Kinh
27/02/1996
Nam
Trần Mạnh Tú
14.5
THCS Lê Quý Đôn 18 Kinh
12/08/1996
Nam
Trần Nhật Huy
14.25
THCS số 1 Gia Phú 19 Kinh
30/05/1996
Nam
Lê Đức Chiến
14.25
THCS Lê Quý Đôn 20 Kinh
29/08/1996
Nam
Đỗ Trịnh Lơng
13.5
PT DTNT huyện Bảo Yên 21 Ty
09/09/1996
Nam
Nguyễn Quốc Chung
11.5
THCS số 1 Gia Phú 22 Kinh
03/11/1996
Nam
Vũ Xuân Long

11.5
THCS TT.Phố Lu 23 Kinh
04/10/1996
Nam
Nguyễn Văn Khải
11.25
PT DTNT huyện Bát Xát 24 Dao
23/10/1996
Nam
Chảo Láo San
11.25
THCS TT.Bắc H 25 Kinh
15/05/1996
Nam
Phạm Ngọc Thái
10.75
THCS TT.Bắc H 26 Kinh
05/11/1996
Nam
Doãn Việt H
10.75
THCS số 2 Xuân Hòa 27 Kinh
20/02/1996
Nam
Vũ Đức Cờng
10.75
THCS số 1 Phố Rng 28 Kinh
19/06/1996
Nam
Dơng Đại Nghĩa

10.75
4
04/04/2011 03:02:53
Đơn vị
Số TT
Họ v tên thí sinh Dân tộc
Kết quả thi cấp tỉnh
Ngy sinh
Nam/
Nữ
Điểm
Vật lí
Sở Giáo dục v Đo tạo Lo Cai
Phòng KT&KĐCLGD
THCS Khánh Yên 29 Kinh
05/08/1996
Nam
Nguyễn Xuân Trờng
10.5
THCS Khánh Yên Trung 30 Kinh
10/08/1996
Nam
Nguyễn Xuân Đăng
10.25
THCS Dơng Quỳ 31 Ty
28/09/1996
Nữ
Hong Thị Chấn
10
THCS Khánh Yên Hạ 32 Kinh

15/11/1996
Nữ
Phạm Nguyễn Lan Anh
9.75
THCS Cam Cọn 33 Kinh
20/12/1996
Nam
Lê Thanh Kiểm
9.75
THCS TT.Bắc H 34 Phù Lá
18/12/1996
Nam
Vũ Ngọc Sơn
9.25
THCS Xuân Thợng 35 Kinh
05/01/1996
Nam
Bn Thị Nội
9.25
THCS Thống Nhất 36 Thái
21/03/1996
Nữ
Trơng Mỹ Linh
8.5
THCS TT.Bắc H 37 Kinh
15/05/1996
Nam
Phạm Ngọc Thnh
8.25
THCS TT.Mờng Khơng 38 Kinh

02/01/1996
Nam
Nguyễn Hồng Quang
7.25
THCS Lý Tự Trọng 39 Kinh
10/03/1996
Nam
Đo Đức Việt
7.25
THCS số 1 Bảo H 40 Kinh
25/03/1996
Nữ
Nguyễn ánh Phơng
7
PT DTNT huyện Mờng
Khơng
41 Dáy
15/11/1996
Nữ
Sừn Thị Thơm
6
THCS Bản Sen 42 Nùng
06/02/1996
Nữ
Hong Thị Nhung
5.75
THCS số 1 Phố Rng 43 Kinh
07/12/1996
Nam
Dơng Minh Phơng

5.25
THCS X.Phố Lu 44 Kinh
28/12/1996
Nam
Nguyễn Thế Anh
5.25
THCS Na Lốc 45 Mông
25/12/1994
Nam
Hong Tỏa
4.5
THCS số 1 Phố Rng 46 Kinh
07/09/1996
Nam
Lê Bảo Yên
3.5
THCS Nấm L 47 Nùng
20/09/1996
Nam
Vng Văn Phong
3.25
Danh sách này gồm 47 thí sinh
5
04/04/2011 03:02:53
Đơn vị
Số TT
Họ v tên thí sinh Dân tộc
Kết quả thi cấp tỉnh
Ngy sinh
Nam/

Nữ
Điểm
Hoá học
Sở Giáo dục v Đo tạo Lo Cai
Phòng KT&KĐCLGD
THCS số 1 Phố Rng 1 Kinh
06/04/1996
Nữ
Nguyễn Bảo Ngọc
19
THCS Lê Quý Đôn 2 Kinh
26/06/1996
Nam
Nguyễn Hong Long
18
THCS số 1 Phố Rng 3 Kinh
05/05/1996
Nam
Bùi Thanh Tùng
17.75
THCS Kim Tân 4 Kinh
11/05/1996
Nữ
Phạm Thị Thu Hoi
16.75
THCS Bắc Lệnh 5 Kinh
14/03/1996
Nữ
Nguyễn Thị Nga
16

THCS Khánh Yên 6 Kinh
04/02/1996
Nam
Nguyễn Văn Ton
15
THCS số 2 Xuân Quang 7 Kinh
09/03/1996
Nữ
Trịnh Thúy Phợng
15
THCS Lê Quý Đôn 8 Kinh
22/09/1996
Nam
Đon Việt Tuân
14.5
THCS Lê Quý Đôn 9 Kinh
24/05/1996
Nữ
Ninh Phơng Thảo
14.5
THCS Lê Quý Đôn 10 Kinh
06/07/1996
Nữ
Nguyễn Thị Thu Linh
14.25
THCS Ngô Văn Sở 11 Kinh
28/09/1996
Nữ
Lê Thị Thu Thảo
14

THCS Ngô Văn Sở 12 Kinh
12/02/1996
Nữ
Phạm Thị Huyền
14
THCS Lê Quý Đôn 13 Kinh
23/10/1996
Nam
Nguyễn Phơng Nam
14
THCS số 2 Xuân Quang 14 Dao
07/05/1996
Nam
Đặng Văn Cơng
14
THCS TT.Phố Lu 15 Kinh
16/01/1996
Nam
Nguyễn Tiến Thnh
14
THCS Lê Quý Đôn 16 Kinh
09/11/1996
Nữ
Đỗ Thu H
13.5
PTCS Xuân Tăng 17 Kinh
24/06/1996
Nam
Nguyễn Quang Dơng
12.75

THCS Lý Tự Trọng 18 Kinh
02/01/1996
Nam
Dơng Công Duy
12.25
THCS Sơn Hải 19 Kinh
22/01/1996
Nữ
Lơng Thị Yến Nhật
12
THCS số 3 Thái Niên 20 Kinh
01/02/1996
Nam
Đo Minh Nguyên
11.5
THCS Khánh Yên 21 Ty
19/07/1996
Nữ
Hong Thu Hằng
11.25
THCS TT.Bát Xát 22 Kinh
13/09/1996
Nữ
Đỗ Thị Hoa
10.75
THCS TT.Bắc H 23 Kinh
09/10/1996
Nữ
Nguyễn Tuyết Chinh
10.5

THCS Kim Tân 24 Kinh
06/11/1996
Nữ
Nguyễn Thu Trang
10.5
THCS TT.Bát Xát 25 Kinh
10/08/1996
Nữ
Vũ Tố Quỳnh
10.5
THCS Lê Quý Đôn 26 Kinh
25/01/1996
Nữ
Vũ Quỳnh Trang
10
THCS Lê Quý Đôn 27 Kinh
27/07/1996
Nữ
Nguyễn Thị Thảo Yến
10
THCS số 1 Bảo H 28 Kinh
29/04/1996
Nam
Đinh Thị Ngọc Huyền
9.75
6
04/04/2011 03:02:53
Đơn vị
Số TT
Họ v tên thí sinh Dân tộc

Kết quả thi cấp tỉnh
Ngy sinh
Nam/
Nữ
Điểm
Hoá học
Sở Giáo dục v Đo tạo Lo Cai
Phòng KT&KĐCLGD
THCS TT.Phố Lu 29 Mờng
14/06/1996
Nữ
H Thị Xuân Quỳnh
9.75
PT DTNT huyện Bảo Yên 30 Ty
21/12/1996
Nữ
Hong Thị Hiền
9.5
THCS số 1 Bảo H 31 Kinh
01/08/1996
Nữ
Lê Thị Kim Tuyến
9.25
THCS Kim Đồng 32 Kinh
15/03/1996
Nữ
Lê Thị ánh Tuyết
9.25
THCS TT.Mờng Khơng 33 Nùng
16/10/1996

Nữ
Vng Ngọc Dung
9
THCS Tân An 34 Dao
01/07/1996
Nam
Chớng Văn Thnh
9
PT DTNT huyện Bát Xát 35 Dao
02/08/1996
Nam
Chảo Ông Chiệp
9
THCS TT.Bát Xát 36 Kinh
06/07/1996
Nữ
Phạm Thị Thúy
9
THCS Tung Chung Phố 37 Pa Dí
14/12/1996
Nam
Tráng Chín Quang
8.5
THCS TT.Bắc H 38 Kinh
04/10/1996
Nữ
Lơng Thạch Thảo
8.5
THCS số 1 Bảo H 39 Kinh
17/09/1996

Nam
Nguyễn Văn Sang
8.25
THCS TT.Bắc H 40 Kinh
25/02/1996
Nam
Trần Xuân Bách
8
THCS TT.Phố Lu 41 Kinh
13/08/1996
Nam
Nguyễn Thế Mạnh
7.75
THCS Võ Lao 42 Ty
13/08/1996
Nữ
Lự Thị Duyên
7.5
THCS Kim Đồng 43 Kinh
11/06/1996
Nữ
Trơng Thị Bích Ngọc
7.5
THCS Chiềng Ken 44 Ty
17/05/1996
Nữ
Lơng Thị Duyên
7.25
THCS TT.Bắc H 45 Kinh
17/03/1996

Nữ
Nguyễn Anh Ngọc
7
THCS TT.Bắc H 46 Kinh
09/11/1996
Nam
Nguyễn Mạnh Cờng
6.75
THCS Bảo Nhai 47 Kinh
13/03/1996
Nam
Nguyễn Quang Tuấn
6.75
THCS Võ Lao 48 Ty
07/11/1996
Nữ
ấu Thị Hình
6.25
THCS Tân An 49 Kinh
02/07/1996
Nữ
Lê Thị Mỹ
6
THCS Kim Đồng 50 Kinh
17/12/1996
Nữ
Nguyễn Hồng Tâm
6
THCS TT.Phố Lu 51 Kinh
02/08/1996

Nữ
Phạm Hồng Nhung
5
THCS TT.Mờng Khơng 52 Kinh
20/07/1996
Nam
Hong Duy Tiến
4.75
THCS Nn Sín 53 Mông
08/11/1996
Nam
Tráng Seo Sùng
4.5
THCS Thợng H 54 Dao
17/01/1995
Nam
Đặng Văn Minh
4.5
THCS Sín Chéng 55 Mông
12/11/1996
Nam
Vng A Chô
4.25
PT DTNT huyện Mờng
Khơng
56 Mông
17/10/1996
Nam
Vng Seo V
3.5

7
04/04/2011 03:02:53
Đơn vị
Số TT
Họ v tên thí sinh Dân tộc
Kết quả thi cấp tỉnh
Ngy sinh
Nam/
Nữ
Điểm
Hoá học
Sở Giáo dục v Đo tạo Lo Cai
Phòng KT&KĐCLGD
THCS Kim Đồng 57 Kinh
03/07/1996
Nữ
Phạm Thuỳ Linh
3.25
THCS Bản Sen 58 Kinh
01/06/1996
Nữ
Tạ Thị Xuân
3
THCS Nậm Tha 59 H'Mông
12/01/1996
Nam
Tho A Sng
3
THCS Điện Quan 60 Ty
14/05/1996

Nam
Nguyễn Xuân Tiến
3
THCS Kim Đồng 61 Kinh
21/01/1996
Nữ
Mạch Thị Quỳnh Anh
3
THCS Mờng Vi 62 Dáy
11/11/1996
Nữ
Lng Thị Hơng
3
THCS Sín Chéng 63 Mông
05/07/1996
Nam
Ging A Tải
2.75
THCS Nậm Chạc 64 dao
26/08/1996
Nữ
Tẩn Thị Hiền
2.75
THCS Lơng Sơn 65 Ty
27/06/1996
Nữ
Lục Thị Dim
2.5
THCS Mờng Vi 66 Dáy
13/03/1996

Nữ
Hong Thị Xuân
1.75
THCS số 2 Kim Sơn 67 Ty
01/10/1996
Nam
Lâm Anh Đông
1.25
THCS Quang Kim 68 Dáy
20/11/1995
Nữ
Lơng Thị Thanh
Danh sách này gồm 68 thí sinh
8
04/04/2011 03:02:53
Đơn vị
Số TT
Họ v tên thí sinh Dân tộc
Kết quả thi cấp tỉnh
Ngy sinh
Nam/
Nữ
Điểm
Sinh học
Sở Giáo dục v Đo tạo Lo Cai
Phòng KT&KĐCLGD
THCS Lê Quý Đôn 1 Kinh
07/02/1996
Nữ
Nguyễn Vũ Hong Anh

17
THCS Khánh Yên Thợng 2 Ty
11/04/1996
Nữ
H Thị Chiêm
17
THCS Lê Quý Đôn 3 Kinh
16/06/1996
Nữ
Phạm Thị Thảo
16.5
THCS Bắc Lệnh 4 Kinh
27/11/1996
Nữ
Trần Thị Hoa
16.25
THCS Kim Tân 5 Kinh
13/07/1996
Nam
Đỗ Tùng Lâm
16
PT DTNT huyện Bảo Yên 6 Dao
12/03/1996
Nữ
Lý Thị Bôn
15.75
THCS Lê Quý Đôn 7 Kinh
02/01/1996
Nam
Nguyễn Chính Nghĩa

15.5
THCS TT.Phố Lu 8 Kinh
17/05/1996
Nữ
Nguyễn Thị Huyền
15.25
THCS Lê Hồng Phong 9 Kinh
29/07/1996
Nam
Phạm VĂn Bảo
15
PT DTNT huyện Bảo Yên 10 Dao
10/10/1996
Nữ
Bn Thị Nghĩa
14.5
THCS Lê Quý Đôn 11 Kinh
20/02/1996
Nữ
Nguyễn Thanh Huyền
14.25
THCS Lê Quý Đôn 12 Kinh
29/04/1996
Nữ
Hong MAi Lê
14.25
THCS Ngô Văn Sở 13 Kinh
22/05/1996
Nam
Trần Mạnh Tuấn

14.25
THCS Lê Quý Đôn 14 Kinh
22/02/1996
Nam
Nguyễn Trần Giác Viễn
14
PT DTNT huyện Bảo Yên 15 Dao
18/08/1996
Nữ
Hong Thị Hoa
13.5
THCS TT.Phố Lu 16 Kinh
07/05/1996
Nam
Bùi Quang Đạo
13.25
THCS TT.Phố Lu 17 Kinh
17/08/1996
Nữ
Nguyễn Thị Mai Uyên
13.25
THCS TT.Mờng Khơng 18 Phù Lá
13/02/1996
Nam
Trơng Đức Mạnh
12.75
PT DTNT huyện Bảo Yên 19 Dao
12/09/1996
Nữ
Đặng Thị Định

12.75
PT DTNT huyện Bảo Yên 20 Dao
24/06/1996
Nữ
Đặng Thị Mai
12.75
THCS số 1 Bảo H 21 Kinh
21/10/1996
Nam
Đỗ Anh Tuấn
12.75
PT DTNT huyện Mờng
Khơng
22 Dao
01/08/1996
Nữ
Phn Thị Hồng
12.5
THCS Bắc Cờng 23 Kinh
28/08/1996
Nữ
Lê Thị Vân Anh
12.5
THCS Liêm Phú 24 Ty
12/08/1996
Nữ
Nông Thị Kim Thi
12.5
THCS Liêm Phú 25 Ty
10/06/1996

Nữ
Mai Thị Hồng Yến
12.5
THCS số 2 Gia Phú 26 Kinh
28/05/1996
Nam
Trần Kim Vũ
12.5
THCS TT.Bát Xát 27 Kinh
31/01/1996
Nữ
Vũ Thị Oanh
12.5
9
04/04/2011 03:02:53
Đơn vị
Số TT
Họ v tên thí sinh Dân tộc
Kết quả thi cấp tỉnh
Ngy sinh
Nam/
Nữ
Điểm
Sinh học
Sở Giáo dục v Đo tạo Lo Cai
Phòng KT&KĐCLGD
THCS Si Ma Cai 28 Kinh
25/04/1996
Nữ
Vũ Quỳnh Mai

11.75
THCS TT.Mờng Khơng 29 Kinh
18/02/1996
Nữ
Nguyễn Thu Hằng
11.75
THCS Lê Hồng Phong 30 Kinh
09/08/1996
Nam
Trần Văn Chung
11.75
THCS Lê Hồng Phong 31 H' mông
11/08/1996
Nam
Trần Văn Đức
11.75
THCS Lng Ging 32 Ty
04/08/1996
Nữ
Hong Thị Mỹ Giang
11.5
THCS TT.Phố Lu 33 Kinh
23/03/1996
Nữ
Vũ Thị Hơng
11.5
THCS Sơn H 34 Kinh
01/02/1996
Nữ
Bùi Thị Linh

11.5
THCS TT.Bát Xát 35 Kinh
20/05/1996
Nữ
Bùi Thị Hồng Nhung
11.5
THCS Lê Quý Đôn 36 Kinh
29/06/1996
Nam
Vũ Khánh Duy
11.25
PT DTNT huyện Bảo Yên 37 Mông
15/09/1996
Nữ
Tho Thị Duy
11.25
THCS Khánh Yên 38 Kinh
11/03/1996
Nữ
Nguyễn Bích Thảo
11
THCS số 2 Xuân Quang 39 Ty
10/10/1996
Nam
Ngô Thế Nam
11
THCS số 1 Bảo H 40 Kinh
05/10/1996
Nữ
Lê Thị Mai

10.75
THCS X.Phố Lu 41 Kinh
01/06/1996
Nữ
Trần Thị Phơng
10.75
THCS Sơn Hải 42 Mờng
17/03/1996
Nữ
Đinh Thị Khánh Ly
10.5
THCS TT.Mờng Khơng 43 Kinh
08/06/1996
Nữ
Đon Hong Anh
10.25
PT DTNT huyện Mờng
Khơng
44 Nùng
20/11/1996
Nữ
Lù Thị Chăm
10.25
PT DTNT huyện Văn Bn 45 Dao
15/05/1996
Nữ
Lý Thị Mấy
10.25
THCS số 2 Xuân Quang 46 H'Mông
27/07/1996

Nam
Sùng Bảo Hòa
10.25
THCS Kim Đồng 47 Kinh
23/07/1996
Nữ
Nguyễn Thảo Linh Đan
9.75
THCS TT.Bắc H 48 Dao
20/08/1996
Nam
Đỗ Quốc Đon
9.5
THCS Khánh Yên 49 Kinh
04/11/1996
Nam
Nguyễn Vinh Huy
9.5
PT DTNT huyện Văn Bn 50 Dao
09/05/1996
Nam
Triệu Tòn Nhất
9.5
THCS TT.Bắc H 51 Kinh
25/09/1996
Nữ
Lê Thái Phợng
9.25
PT DTNT huyện Sa Pa 52 Mông
17/04/1996

Nam
Vù A Thanh
9.25
THCS Si Ma Cai 53 Kinh
27/08/1996
Nam
Phạm Hong Long
9
THCS Hong Hoa Thám 54 Ty
29/05/1996
Nữ
Triệu Hải Yến
9
10
04/04/2011 03:02:53
Đơn vị
Số TT
Họ v tên thí sinh Dân tộc
Kết quả thi cấp tỉnh
Ngy sinh
Nam/
Nữ
Điểm
Sinh học
Sở Giáo dục v Đo tạo Lo Cai
Phòng KT&KĐCLGD
THCS TT.Bát Xát 55 Kinh
14/02/1996
Nữ
Đinh Thị Thùy

8.75
PT DTNT huyện Sa Pa 56 Ty
31/07/1996
Nữ
Đo Thị Sinh
8.5
PT DTNT huyện Bát Xát 57 Mông
18/08/1996
Nam
Tho A De
8.5
THCS Lng Ging 58 Ty
08/03/1996
Nữ
Hong Thị Ngọc Bích
8.25
PT DTNT huyện Bảo Yên 59 Dao
17/11/1995
Nữ
Đặng Thị Thnh
8
THCS Cốc San 60 Kinh
26/12/1996
Nữ
Bùi Thị Hiền
7.5
THCS San Sả Hồ 1 61 Mông
17/10/1996
Nam
Hạng A Lù

7
THCS T Chải 62 Kinh
03/07/1996
Nữ
Tống Thị Hồng Hạnh
6.75
THCS Bản Vợc 63 Kinh
06/10/1996
Nữ
Vũ KIM CHI
6.75
PT DTNT huyện Mờng
Khơng
64 Pa Dí
05/12/1995
Nữ
Tho Thị Mai
6.5
PT DTNT huyện Sa Pa 65 Giáy
24/01/1996
Nữ
Lục Thu Hoi
6.5
THCS Quang Kim 66 Dáy
18/12/1996
Nữ
Su Thị Tu
6
THCS TT.Bắc H 67 Ty
09/02/1996

Nữ
Hong Diệu Linh
5.5
THCS Na Hối 68 Nùng
11/10/1996
Nữ
Lừu Thị Sen
4.75
PTCS Lê Văn Tám 69 Kinh
14/02/1996
Nữ
Phạm Thị Huyền
4.75
THCS Cốc San 70 Dáy
15/10/1996
Nữ
Sý Thị Hiển
4.25
THCS Khánh Yên 71 Kinh
15/11/1996
Nữ
Mai Khánh Ly
4
Danh sách này gồm 71 thí sinh
11
04/04/2011 03:02:53
Đơn vị
Số TT
Họ v tên thí sinh Dân tộc
Kết quả thi cấp tỉnh

Ngy sinh
Nam/
Nữ
Điểm
Ngữ văn
Sở Giáo dục v Đo tạo Lo Cai
Phòng KT&KĐCLGD
THCS TT.Phố Lu 1 Kinh
25/03/1996
Nữ
Nguyễn Ngọc Mai
17
THCS Lê Quý Đôn 2 Kinh
01/10/1996
Nữ
Lê Thị Lan Anh
16
THCS Kim Tân 3 Kinh
04/08/1996
Nữ
Tr Mỹ Linh
15.5
THCS số 1 Phố Rng 4 Kinh
16/08/1996
Nữ
Nguyễn Bích Ngọc
15.5
THCS Phong Niên 5 Kinh
21/05/1996
Nữ

Đỗ Thị Thu
15.5
THCS số 1 Phố Rng 6 Kinh
05/09/1996
Nữ
Lu Bạch Huệ Lan
15
THCS Bản Phiệt 7 Kinh
23/01/1996
Nữ
Bùi Thị Nga
14.6
THCS Lê Quý Đôn 8 Kinh
04/12/1996
Nữ
Phạm Thị Hồng Nhung
14.5
THCS TT.Mờng Khơng 9 Nùng
04/07/1996
Nữ
Lục Thị Vân Anh
14
THCS Lê Quý Đôn 10 Kinh
11/02/1996
Nữ
Bùi Thị Kim Anh
14
PTCS Chợ Chậu 11 Dáy
04/04/1996
Nữ

Hong Thị Thảo
13.5
THCS Lê Quý Đôn 12 Kinh
31/10/1996
Nữ
Đinh Thu H
13.5
THCS Lý Tự Trọng 13 Kinh
13/07/1996
Nữ
Phạm Thu Hằng
13.5
THCS Lê Quý Đôn 14 Kinh
07/11/1996
Nữ
Phạm Thùy Dơng
13.1
THCS Lê Quý Đôn 15 Kinh
18/10/1996
Nữ
Trần Ngọc Khánh
13
THCS Lê Quý Đôn 16 Kinh
19/10/1996
Nữ
Hong Hồng Nhung
12.6
THCS số 1 Gia Phú 17 Kinh
18/02/1996
Nữ

Nguyễn Thị Lệ
12.6
THCS Tung Chung Phố 18 Nùng
17/07/1996
Nữ
Vùi Thị Nụ
12.5
THCS Lê Quý Đôn 19 Kinh
02/07/1996
Nữ
Vũ Thùy Châm
12.5
THCS Khánh Yên 20 Dao
19/06/1996
Nữ
Lý Thu Phơng
12.5
THCS Kim Đồng 21 Kinh
04/07/1996
Nữ
Đo Thị Thuỳ Linh
12.5
THCS Cốc San 22 Dáy
26/08/1996
Nữ
Dơng Thị Nhi
12.5
PT DTNT huyện Văn Bn 23 Dao
30/05/1996
Nữ

Triệu Thị Nghình
12.1
THCS Bản Lầu 24 Nùng
26/09/1996
Nữ
Hong Thị Hải Vân
12
THCS Kim Tân 25 Kinh
14/07/1996
Nữ
Đon Thị Ngọc
12
THCS Lê Quý Đôn 26 Kinh
19/02/1996
Nữ
Nguyễn Hoi Thu
12
THCS số 1 Bảo H 27 Kinh
05/11/1996
Nữ
Lơng Thị Ngọc ánh
12
THCS Phong Niên 28 Kinh
26/12/1996
Nữ
Lu Ngọc Diễm
12
12
04/04/2011 03:02:53
Đơn vị

Số TT
Họ v tên thí sinh Dân tộc
Kết quả thi cấp tỉnh
Ngy sinh
Nam/
Nữ
Điểm
Ngữ văn
Sở Giáo dục v Đo tạo Lo Cai
Phòng KT&KĐCLGD
THCS Kim Đồng 29 Kinh
04/06/1996
Nữ
Trần Hồng Hải
12
THCS Bản Lầu 30 Nùng
20/07/1996
Nữ
Vũ Thị Hờng
11.8
PT DTNT huyện Sa Pa 31 Mông
29/01/1996
Nữ
Hạng Thị Séng
11.8
THCS Khánh Yên 32 Ty
20/10/1996
Nữ
La Thị Thuý Nga
11.7

THCS Khánh Yên Trung 33 Ty
17/02/1996
Nữ
Hong Thị Ngoan
11.6
THCS TT.Mờng Khơng 34 Kinh
15/10/1996
Nữ
Trần Ngọc ánh
11.5
THCS Lê Quý Đôn 35 Kinh
28/11/1996
Nữ
Đỗ Thị Mai Anh
11.5
THCS số 2 Gia Phú 36 Kinh
06/02/1996
Nữ
Đon Thị Hơng
11.5
THCS số 1 Phố Rng 37 Ty
01/01/1996
Nữ
Đo Thùy Dơng
11.3
PT DTNT huyện Si Ma Cai 38 Mông
09/10/1996
Nữ
Sùng Thị Gầu
11

THCS số 1 Phố Rng 39 Kinh
09/12/1996
Nữ
Nguyễn Thị Tảo
11
THCS Kim Đồng 40 Kinh
28/02/1996
Nữ
Nguyễn Ngọc Mai
11
THCS Bản Lầu 41 Kinh
26/08/1996
Nữ
Nguyễn Thị Phơng Anh
10.5
THCS Kim Tân 42 Kinh
24/07/1996
Nữ
NGuyễn Kiều Trang
10.5
PT DTNT huyện Sa Pa 43 Giáy
01/09/1996
Nữ
La Kim Liên
10.5
THCS Cốc San 44 Dáy
17/10/1996
Nữ
Lý Thị Kim Hơng
10.5

THCS Khánh Yên 45 Kinh
23/09/1996
Nữ
Phạm Thị Mai Hơng
10.3
PT DTNT huyện Bảo Yên 46 Dao
11/07/1996
Nữ
Lý Thị H
10.3
PT DTNT huyện Mờng
Khơng
47 Mông
12/10/1995
Nữ
Sùng Thị Ch
10
THCS Khánh Yên 48 Kinh
30/11/1996
Nữ
Nguyễn Thuỳ Dơng
10
THCS Kim Đồng 49 Kinh
06/02/1996
Nữ
Trần Thị Thu Nga
10
PT DTNT huyện Mờng
Khơng
50 Mông

01/12/1993
Nữ
Tho Chính
9.8
THCS Sín Chéng 51 Mông
02/09/1996
Nữ
Ging Thị Dua
9.5
THCS Sín Chéng 52 Mông
17/02/1996
Nữ
C Thị Dung
9.5
PT DTNT huyện Bắc H 53 Mông
10/01/1996
Nữ
Chấu Thị Cú
9.5
THCS Na Hối 54 Nùng
17/04/1996
Nữ
Thn Thị Đo
9.5
THCS Kim Tân 55 Kinh
01/11/1996
Nữ
Nguyễn Thu Thảo
9.5
13

04/04/2011 03:02:53
Đơn vị
Số TT
Họ v tên thí sinh Dân tộc
Kết quả thi cấp tỉnh
Ngy sinh
Nam/
Nữ
Điểm
Ngữ văn
Sở Giáo dục v Đo tạo Lo Cai
Phòng KT&KĐCLGD
THCS TT.Phố Lu 56 Dao
12/05/1996
Nữ
Phùng Thị Lan
9.5
THCS Kim Đồng 57 Kinh
19/08/1996
Nữ
Nguyễn Diệu Hồng
9.4
THCS Sơn H 58 Kinh
28/01/1996
Nữ
Lê Thị Hồng Chinh
9.3
THCS số 2 Phố Rng 59 Kinh
05/11/1996
Nữ

Nguyễn Thúy Tâm
9.1
THCS TT.Bắc H 60 Kinh
19/08/1996
Nữ
Lơng Ngân Hạnh
9
THCS TT.Bắc H 61 Kinh
17/04/1996
Nữ
Lê Thị Mỹ Huyền
9
THCS TT.Bát Xát 62 Dao
21/02/1996
Nữ
Bùi Thị Phơng Anh
8.5
THCS số 1 Gia Phú 63 Mờng
17/06/1996
Nữ
Hong Thị Thủy
8.3
PT DTNT huyện Bắc H 64 Dao
16/12/1996
Nữ
Phn Thị Quả
8
THCS TT.Bắc H 65 Nùng
05/01/1995
Nữ

Sẻng Thị Hiên
8
THCS Văn Sơn 66 Kinh
09/03/1996
Nữ
Nguyễn Thị Thu Hoi
8
THCS Việt Tiến 67 Ty
10/08/1996
Nữ
Nguyễn Thị Tâm
8
THCS Nậm Cang 68 Dao
10/10/1996
Nữ
Chảo Mẩy Chẳn
8
PT DTNT huyện Sa Pa 69 Dao
06/12/1996
Nữ
Vng Tả Mẩy
8
THCS Quang Kim 70 Dáy
09/12/1996
Nữ
Chu Thị Linh
8
THCS Quang Kim 71 Giáy
02/08/1996
Nữ

Ging Thị Oanh
8
THCS Na Hối 72 Ty
09/04/1996
Nữ
Vng Thị Sinh
7.8
THCS Khánh Yên 73 Kinh
16/12/1996
Nam
Phạm Chung Nghĩa
7.8
THCS Cam Cọn 74 Kinh
14/03/1996
Nữ
Đon Thị Yến
7.8
THCS Vĩnh yên 75 Ty
20/02/1996
Nữ
Nguyễn Thùy Trang
7
THCS Lùng Vai 76 Nùng
10/02/1996
Nữ
Hong Thị Thảo
6.6
Danh sách này gồm 76 thí sinh
14
04/04/2011 03:02:53

Đơn vị
Số TT
Họ v tên thí sinh Dân tộc
Kết quả thi cấp tỉnh
Ngy sinh
Nam/
Nữ
Điểm
Lịch sử
Sở Giáo dục v Đo tạo Lo Cai
Phòng KT&KĐCLGD
PT DTNT huyện Bảo Yên 1 Mờng
24/04/1996
Nam
Nguyễn Hữu Tiên
17.5
PT DTNT huyện Bảo Yên 2 Ty
02/03/1996
Nữ
Dơng Thị Iêm
15.5
PT DTNT huyện Bảo
Thắng
3 Dáy
18/05/1996
Nữ
Vơng Thị Thúy
15
THCS Lê Quý Đôn 4 Kinh
05/12/1996

Nữ
Vũ Thị Nga
14
THCS Lê Quý Đôn 5 Kinh
09/07/1996
Nữ
Đỗ Linh Chi
14
THCS Trì Quang 6 Kinh
18/06/1996
Nữ
Nguyễn Thị Hồng Ngọc
14
THCS Lê Quý Đôn 7 Kinh
19/10/1996
Nữ
Nguyễn Thị Hồng
13.25
PT DTNT huyện Bảo Yên 8 Mông
12/11/1996
Nam
Ma Seo Lử
12.75
THCS số 2 Gia Phú 9 Kinh
12/05/1996
Nam
Phạm Văn Hiếu
12.5
THCS TT.Bắc H 10 Kinh
23/09/1996

Nữ
Nguyễn Thị Minh Thu
11.5
THCS Lê Quý Đôn 11 Kinh
01/11/1996
Nam
Trần Minh H
11.5
PT DTNT huyện Mờng
Khơng
12 Mông
08/09/1996
Nữ
Ma Seo Khoa
11
THCS TT.Bắc H 13 Kinh
01/12/1996
Nữ
Tạ Thị Thắm
11
THCS Hong Hoa Thám 14 Kinh
21/02/1996
Nữ
Đon Thị Nhuận
11
THCS Lê Hồng Phong 15 Kinh
15/07/1996
Nam
NGuyễn Mạnh Hùng
11

THCS Cam Cọn 16 Kinh
16/07/1996
Nam
Phạm Anh Tởng
11
THCS T Chải 17 Ty
06/03/1996
Nữ
Lâm Thị Ương
10.5
THCS số 2 Phố Rng 18 Kinh
01/12/1996
Nữ
Bùi Thúy Giang
10.5
THCS Võ Lao 19 Ty
30/03/1996
Nữ
H Thị Thơm
10
THCS Võ Lao 20 Ty
20/08/1996
Nữ
Lê Thị Minh Thuý
10
PT DTNT huyện Bát Xát 21 Mông
12/09/1996
Nam
Tho A Hử
10

THCS Võ Lao 22 Ty
20/01/1996
Nữ
Lự Thị Thuý
9.75
PT DTNT huyện Sa Pa 23 Mông
04/10/1996
Nam
Tẩn A Minh
9.75
PT DTNT huyện Bát Xát 24 Dao
17/03/1996
Nữ
Lý Thị Quỳnh
9.5
THCS số 2 Gia Phú 25 Kinh
25/07/1996
Nữ
Đinh Thị Thu H
9.25
THCS Trì Quang 26 Kinh
05/05/1996
Nữ
Lê Thị Hiệp
9.25
THCS Lê Quý Đôn 27 Kinh
01/08/1996
Nam
Đo TRọng Hng
9

15
04/04/2011 03:02:54
Đơn vị
Số TT
Họ v tên thí sinh Dân tộc
Kết quả thi cấp tỉnh
Ngy sinh
Nam/
Nữ
Điểm
Lịch sử
Sở Giáo dục v Đo tạo Lo Cai
Phòng KT&KĐCLGD
THCS Ngô Văn Sở 28 Kinh
20/10/1996
Nữ
Chu Ngọc Quỳnh
9
THCS Khánh Yên Hạ 29 Kinh
04/10/1996
Nữ
Vũ Thị Hằng
8.5
THCS Bản Cầm 30 Kinh
14/09/1996
Nữ
Trần Thanh Huyền
8.5
THCS Lê Hồng Phong 31 H'mông
15/07/1996

Nữ
Vng Thị H
8
THCS số 2 Phố Rng 32 Kinh
03/04/1996
Nữ
Lục Thị Tâm
8
THCS Phong Hải 33 Kinh
01/12/1996
Nữ
Trịnh Thị Hải Anh
8
THCS Quang Kim 34 Kinh
10/10/1996
Nữ
Lê Thị Trang
8
THCS Lê Quý Đôn 35 Kinh
21/11/1996
Nữ
Đo Thị Quỳnh Trang
7.75
THCS Bản Lầu 36 Dáy
23/01/1996
Nữ
Vơng Thị Thi
7.5
THCS Lê Quý Đôn 37 Kinh
05/10/1996

Nữ
Hong Nh Quỳnh
7.5
THCS Lê Quý Đôn 38 Kinh
17/05/1996
Nam
Bùi Hong Tuấn Long
7.5
THCS Việt Tiến 39 Nùng
21/05/1996
Nam
Hong Minh Quân
7.5
PT DTNT huyện Sa Pa 40 Ty
27/11/1996
Nam
Vng A Hoạt
7.5
THCS Quang Kim 41 Kinh
29/10/1996
Nữ
Nguyễn Thị H
7.5
THCS số 2 Xuân Hòa 42 Ty
01/03/1996
Nữ
Hong Thị Đo
7.25
PT DTNT huyện Mờng
Khơng

43 Mông
15/06/1996
Nữ
Ging Seo Deo
7
PT DTNT huyện Sa Pa 44 Mông
12/01/1996
Nữ
Vng Thị Si
7
THCS Khánh Yên Hạ 45 Kinh
08/03/1996
Nữ
Trần Thị Thu Hằng
6.5
THCS Liêm Phú 46 Ty
16/05/1996
Nữ
Nông Thị Huệ
6.5
THCS Khánh Yên Trung 47 Ty
02/08/1996
Nam
Nguyễn Công Luận
6.25
THCS Lùng Vai 48 Dao
21/08/1996
Nữ
Phn Thị Liên
6

THCS Bản Lầu 49 Dáy
04/10/1996
Nữ
Hồ Thị Thắm
6
THCS Ngô Văn Sở 50 Kinh
15/08/1996
Nữ
Phạm Thị PHơng Quỳnh
6
THCS Khánh Yên Trung 51 Ty
21/04/1996
Nam
Nguyễn Minh Dự
5.75
PT DTNT huyện Mờng
Khơng
52 Tu Dí
03/05/1995
Nữ
Lồ Ph Diển
5.5
THCS TT.Bắc H 53 Kinh
01/08/1996
Nữ
Phạm Thị Thu Thảo
5.5
THCS Minh Lơng 54 Ty
20/09/1996
Nữ

La Thị Quy
5.5
16
04/04/2011 03:02:54
Đơn vị
Số TT
Họ v tên thí sinh Dân tộc
Kết quả thi cấp tỉnh
Ngy sinh
Nam/
Nữ
Điểm
Lịch sử
Sở Giáo dục v Đo tạo Lo Cai
Phòng KT&KĐCLGD
THCS số 2 Kim Sơn 55 Kinh
10/10/1996
Nữ
Vũ Thị Lơng
5.5
THCS Lùng Vai 56 Kinh
26/05/1996
Nữ
Dơng Thúy Hạnh
5.25
THCS TT.Mờng Khơng 57 Nùng
05/06/1996
Nữ
Hong Thanh Hằng
5

PT DTNT huyện Mờng
Khơng
58 Mông
26/02/1996
Nữ
Sùng Thị Hoa
4.5
THCS Hong Hoa Thám 59 Kinh
28/10/1996
Nam
Nguyễn Đức Minh Quân
4.5
THCS Khánh Yên Hạ 60 Kinh
27/07/1996
Nam
Nguyễn Mộng Long
4.25
THCS Việt Tiến 61 Kinh
30/02/1996
Nam
Vũ Minh Hiếu
4.25
THCS Nậm Mòn 62 Mông
15/07/1996
Nữ
Ma Thị Cú
4
THCS Lý Tự Trọng 63 Kinh
21/09/1996
Nữ

Nguyễn Phơng H
3.5
THCS Tả Phìn 64 Dao
30/04/1996
Nữ
Lý Sử Mẩy
2.5
THCS Quang Kim 65 Dáy
06/02/1996
Nữ
Liềng Thị Bính Tý
2
Danh sách này gồm 65 thí sinh
17
04/04/2011 03:02:54
Đơn vị
Số TT
Họ v tên thí sinh Dân tộc
Kết quả thi cấp tỉnh
Ngy sinh
Nam/
Nữ
Điểm
Địa lí
Sở Giáo dục v Đo tạo Lo Cai
Phòng KT&KĐCLGD
PT DTNT huyện Mờng
Khơng
1 Mông
27/03/1996

Nam
Tráng Văn Minh
14.75
THCS Lng Ging 2 Ty
13/11/1996
Nữ
Phùng Mai Thuỳ
12.75
THCS Bắc Cờng 3 Kinh
20/05/1996
Nữ
Nguyễn Thị Hoi
12.5
THCS Võ Lao 4 Ty
05/05/1995
Nam
Lơng Văn Mạnh
12.25
THCS Bảo Nhai 5 Kinh
18/10/1996
Nữ
Trần ánh Phơng
11.75
THCS Bắc Lệnh 6 Kinh
05/05/1996
Nữ
Lê Thảo Vân
11.75
THCS Phong Hải 7 Kinh
06/04/1996

Nữ
Nguyễn Thị Hơng Giang
11.5
THCS TT.Phố Lu 8 Ty
24/08/1996
Nữ
Hong Thị Tống Linh
11
THCS TT.Phố Lu 9 Kinh
20/12/1996
Nữ
Nguyễn Khánh Ly
11
THCS TT.Phố Lu 10 Kinh
07/12/1996
Nữ
Ngô Thị Nguyệt
11
PT DTNT huyện Sa Pa 11 Ty
16/01/1996
Nam
Trần Văn Cách
11
PT DTNT huyện Sa Pa 12 Dao
08/10/1996
Nữ
Phn Mẩy Tá
11
THCS Nam Cờng 13 Kinh
19/06/1996

Nam
Phạm Hồng Quân
10.75
THCS Bắc Lệnh 14 Kinh
02/12/1996
Nữ
Nguyễn Thanh Huyền
10.75
PT DTNT huyện Bảo
Thắng
15 Ty
24/07/1996
Nữ
Lý Thị Huyền
10.75
THCS Tung Chung Phố 16 Mông
21/11/1997
Nữ
Ging Thùy Linh
10.5
THCS Lng Ging 17 Ty
24/06/1996
Nam
Hong Quang Khải
10.5
THCS Trì Quang 18 Kinh
20/08/1996
Nữ
Nguyễn Thị Hiền
10.5

THCS số 1 Phú Nhuận 19 Ty
13/04/1996
Nam
Sầm Đình Văn
10.5
THCS Bản Lầu 20 Kinh
18/11/1996
Nữ
Kim Tuyết Loan
10.25
THCS Tung Chung Phố 21 Nùng
06/07/1996
Nữ
Lù Thị Giang
10
THCS Tung Chung Phố 22 Nùng
23/01/1996
Nữ
Lù Thị Khiêm
10
THCS Lê Quý Đôn 23 Kinh
04/10/1996
Nam
Đặng Ngọc Sơn
10
THCS Pom Hán 24 Kinh
16/03/1996
Nữ
Lê Thị Phơng Huyền
10

THCS Bắc Lệnh 25 Kinh
13/11/1996
Nữ
Trần Phơng Thảo
10
THCS Khánh Yên 26 Kinh
11/08/1996
Nữ
Đỗ Quang Khánh Thảo
9.75
THCS Cam Cọn 27 Kinh
02/08/1996
Nam
Phạm Văn Hậu
9.75
18
04/04/2011 03:02:54
Đơn vị
Số TT
Họ v tên thí sinh Dân tộc
Kết quả thi cấp tỉnh
Ngy sinh
Nam/
Nữ
Điểm
Địa lí
Sở Giáo dục v Đo tạo Lo Cai
Phòng KT&KĐCLGD
THCS Bản Qua 28 Kinh
22/02/1996

Nữ
Trần Thị Lệ Giang
9.75
THCS Lê Quý Đôn 29 Kinh
02/09/1996
Nam
Phạm Việt Khánh
9.5
PT DTNT huyện Bảo Yên 30 Ty
05/05/1996
Nam
Phạm Văn Khơng
9.5
PT DTNT huyện Sa Pa 31 Mông
29/11/1996
Nam
Sùng A Lềnh
9.5
THCS Bản Qua 32 Dao
17/01/1996
Nữ
Tẩn Muổng Kiêm
9.5
PT DTNT huyện Si Ma Cai 33 Nùng
07/03/1996
Nam
Thèn Chẩn Thiệu
9.25
THCS số 2 Phố Rng 34 Kinh
05/06/1996

Nữ
Hong Thị Thanh
9.25
THCS Lê Quý Đôn 35 Kinh
09/09/1996
Nam
NGuyễn Thnh Long
9
THCS Bản Hồ 36 Ty
08/04/1996
Nam
Nông Văn Sống
8.5
THCS Khánh Yên 37 Ty
12/05/1996
Nữ
Đặng Chiều Xuân
8.25
THCS Bảo Nhai 38 Kinh
17/05/1996
Nam
Nguyễn Văn Khoa
8
THCS Lê Quý Đôn 39 Kinh
01/03/1996
Nam
Mai Xuân Tiến
8
THCS Khánh Yên 40 Dáy
17/10/1996

Nữ
Phan Thị Thoa
8
THCS số 2 Gia Phú 41 Kinh
15/03/1996
Nam
Vũ Văn Tuấn
8
PT DTNT huyện Bát Xát 42 h Nhì
15/06/1996
Nữ
Ly Thó Sớ
8
THCS Lê Quý Đôn 43 Kinh
15/09/1996
Nam
Nguyễn Mạnh Hùng
7.5
THCS Khánh Yên 44 Kinh
25/12/1996
Nam
Trần Tú Anh
7.5
THCS Lng Ging 45 Ty
12/09/1996
Nữ
Lơng Thị Tím
7.5
PT DTNT huyện Bảo Yên 46 Dao
11/01/1996

Nam
Đặng Văn Lợi
7.5
THCS số 2 Gia Phú 47 Kinh
09/06/1996
Nữ
Vũ Thị Việt H
7.5
THCS Kim Đồng 48 Kinh
02/02/1996
Nữ
Dơng Thị Quỳnh Mai
7.5
THCS TT.Mờng Khơng 49 Kinh
22/06/1996
Nam
Nguyễn Tuấn Anh
7.25
THCS Bản Lầu 50 Nùng
30/12/1996
Nữ
Lục Diễm Phúc
7.25
THCS Bắc Lệnh 51 Kinh
12/12/1996
Nữ
Nguyễn Thị út Quỳnh
7.25
PTCS Võ Thị Sáu 52 Kinh
06/01/1996

Nữ
Bùi Thị HoiThơng
7.25
PT DTNT huyện Mờng
Khơng
53 Mông
29/04/1995
Nữ
Tho Khái Tỉn
7
THCS Cốc Lầu 54 Dao
20/10/1996
Nam
Vạn Ngọc Hải
7
19
04/04/2011 03:02:54
Đơn vị
Số TT
Họ v tên thí sinh Dân tộc
Kết quả thi cấp tỉnh
Ngy sinh
Nam/
Nữ
Điểm
Địa lí
Sở Giáo dục v Đo tạo Lo Cai
Phòng KT&KĐCLGD
PT DTNT huyện Bảo Yên 55 Kinh
26/06/1996

Nữ
Ma Thị Kiến
7
THCS Lơng Sơn 56 Kinh
26/06/1996
Nữ
Nguyễn Thị Kiều
7
THCS Kim Đồng 57 Kinh
15/12/1996
Nữ
Nguyễn Mai Hơng
7
PTCS Võ Thị Sáu 58 Kinh
06/12/1996
Nữ
Phạm Thị Liên
7
PT DTNT huyện Bảo Yên 59 Ty
03/03/1996
Nữ
Hong Thị L
6.75
THCS số 1 Phố Rng 60 Kinh
07/01/1996
Nữ
H Hải Vân
6.5
PT DTNT huyện Sa Pa 61 Ty
23/03/1996

Nam
Hồ Văn Thuận
6.5
THCS Bản Qua 62 Dáy
15/03/1996
Nữ
Vng Thị Duyên
6.5
THCS Lùng Vai 63 Dáy
21/11/1996
Nữ
Vang Thị Vân
6.25
THCS Cam Cọn 64 Dao
25/08/1995
Nữ
Bn Thị Diển
6.25
THCS số 2 Phú Nhuận 65 Kinh
27/03/1996
Nữ
Nguyễn Thị Huyền
6.25
THCS TT.Bắc H 66 Kinh
01/09/1996
Nam
Phí Đức Cảnh
6
THCS Khánh Yên 67 Kinh
07/12/1996

Nam
Cao Tiến Đạt
6
PT DTNT huyện Bảo Yên 68 Dao
27/12/1996
Nữ
Công Thị Tâm
6
THCS TT.Bát Xát 69 Kinh
14/08/1996
Nữ
Nguyễn Thị Mai Linh
6
THCS Nam Cờng 70 Giáy
14/11/1996
Nữ
Lùng Thị Dân
5.75
THCS TT.Bắc H 71 Dao
11/04/1996
Nữ
Hong Hải Ngọc
5.5
THCS Nam Cờng 72 Kinh
02/03/1996
Nữ
Đinh Thị Thu Trang
5.5
THCS Nam Cờng 73 Giáy
09/02/1996

Nữ
Tn Thị Kim Oanh
5.25
THCS Bản Hồ 74 Ty
01/08/1996
Nam
Nùng A Xuyên
5.25
THCS Bản Qua 75 Dáy
20/06/1996
Nữ
Ging Thị Chinh
5
THCS Bản Vợc 76 Dao
07/09/1996
Nữ
Phn Thị Liên
5
THCS Khánh Yên 77 Kinh
15/03/1996
Nữ
Vũ Thị Ngọc Định
4.75
THCS Bản Vợc 78 Kinh
02/12/1996
Nữ
Nguyễn Thị Thùy Linh
4.75
PT DTNT huyện Bát Xát 79 Dao
01/11/1996

Nữ
Lý Thu H
4.5
THCS Bản Vợc 80 Dáy
06/09/1996
Nữ
Hồ Thị Phợng
3.25
PT DTNT huyện Si Ma Cai 81 Mông
27/03/1996
Nữ
Ma Thị Ghếnh
2.25
20
04/04/2011 03:02:54
Đơn vị
Số TT
Họ v tên thí sinh Dân tộc
Kết quả thi cấp tỉnh
Ngy sinh
Nam/
Nữ
Điểm
Địa lí
Sở Giáo dục v Đo tạo Lo Cai
Phòng KT&KĐCLGD
Danh sách này gồm 81 thí sinh
21
04/04/2011 03:02:54
Đơn vị

Số TT
Họ v tên thí sinh Dân tộc
Kết quả thi cấp tỉnh
Ngy sinh
Nam/
Nữ
Điểm
Tiếng Anh
Sở Giáo dục v Đo tạo Lo Cai
Phòng KT&KĐCLGD
THCS Lê Quý Đôn 1 Kinh
02/04/1996
Nữ
Đinh Thị Thùy Anh
17.1
THCS Lý Tự Trọng 2 Kinh
16/07/1996
Nữ
Vũ Diệu Huyền
15.2
THCS Lê Quý Đôn 3 Kinh
06/07/1996
Nữ
Nguyễn Thị Kiều Trang
15.1
THCS Lê Quý Đôn 4 Kinh
23/08/1996
Nữ
Đinh Thị Chiều Dơng
15.1

THCS Lê Quý Đôn 5 Kinh
30/01/1996
Nữ
Nguyễn H Quyên
15.1
THCS Lê Quý Đôn 6 Kinh
08/03/1996
Nữ
Trần Thị Thủy Tiên
14.9
THCS Khánh Yên 7 Ty
29/11/1996
Nữ
Hứa Thị Khánh
14.9
THCS Khánh Yên 8 Ty
27/02/1996
Nam
Lý Văn Quân
14.8
THCS Lê Quý Đôn 9 Kinh
26/09/1996
Nữ
Lê Thị Hồng Vân
14.6
THCS Tả Phời 10 Ty
02/03/1996
Nam
Nguyễn Văn Long
14.6

THCS Lê Quý Đôn 11 Kinh
29/09/1996
Nữ
Nguyễn Thị Hồng Mai
14.5
THCS TT.Phố Lu 12 Kinh
23/06/1996
Nam
Vũ Hong Sơn
14.35
THCS Lê Quý Đôn 13 Kinh
01/12/1996
Nữ
Lâm Phơng Thảo
13.8
THCS Ngô Văn Sở 14 Ty
23/03/1996
Nam
Vi Quốc Vơng
13.6
THCS TT.Phố Lu 15 Kinh
14/04/1996
Nam
Trần Trung Hiếu
13.2
THCS TT.Phố Lu 16 Kinh
04/08/1996
Nữ
Nguyễn Huyền Trang
13.15

THCS Võ Lao 17 Ty
23/09/1996
Nam
Lự Văn Tùng
13.1
THCS Lê Quý Đôn 18 Kinh
19/02/1996
Nam
Phạm Duy Khánh
12.8
THCS Lê Quý Đôn 19 Kinh
23/02/1996
Nam
Ngô Nam Trung
12.8
PT DTNT huyện Văn Bn 20 Dao
19/04/1996
Nữ
Bn Thị Vển
12.2
THCS Lê Quý Đôn 21 Kinh
30/07/1996
Nữ
Nguyễn Cẩm Nhung
11.8
THCS số 1 Phố Rng 22 Kinh
30/11/1996
Nữ
Đỗ Phơng Thanh
11.8

THCS TT.Phố Lu 23 Kinh
20/12/1996
Nam
Nguyễn Bá Nghĩa
11.8
THCS TT.Phố Lu 24 Kinh
13/04/1996
Nam
Phạm Đức Cờng
11.75
PT DTNT huyện Bảo Yên 25 Dao
12/06/1996
Nữ
Triệu Thị Tam
11.4
THCS TT.Phố Lu 26 Kinh
19/11/1996
Nam
Nguyễn Duy Linh
11.3
THCS số 2 Xuân Quang 27 Kinh
21/06/1996
Nam
Nguyễn Ngọc Cờng
9.6
THCS Sử Pán 28 Kinh
09/10/1996
Nữ
Đại Thị Dung
9.5

22
04/04/2011 03:02:54
Đơn vị
Số TT
Họ v tên thí sinh Dân tộc
Kết quả thi cấp tỉnh
Ngy sinh
Nam/
Nữ
Điểm
Tiếng Anh
Sở Giáo dục v Đo tạo Lo Cai
Phòng KT&KĐCLGD
THCS Lê Quý Đôn 29 Kinh
21/09/1996
Nam
Hong Việt Dũng
9.45
THCS TT.Phố Lu 30 Kinh
23/07/1996
Nữ
Đặng Mai Trâm
9.1
PT DTNT huyện Bát Xát 31 Dao
01/10/1995
Nữ
Vng Lở Mẩy
9.0
THCS Tằng Lỏong 32 Kinh
03/01/1996

Nữ
Lâm Hải Yến
8.9
THCS số 1 Phố Rng 33 Kinh
06/06/1996
Nữ
Lê Thanh Quyên
8.8
THCS TT.Phố Lu 34 Ty
21/08/1996
Nam
Lơng Tuấn Sơn
8.75
THCS Khánh Yên 35 Kinh
03/07/1996
Nữ
Phạm Quỳnh Trang
8.65
THCS Dơng Quỳ 36 Dáy
15/09/1996
Nữ
Hoa Thị Hải Yến
8.25
THCS số 1 Phố Rng 37 Kinh
22/04/1996
Nữ
Bùi Thị Kiều Oanh
8
PT DTNT huyện Sa Pa 38 Mông
09/07/1996

Nữ
Hạng Thị Dở
7.6
PT DTNT huyện Si Ma Cai 39 Mông
15/01/1996
Nam
Ging Seo Toản
6.9
THCS TT.Bắc H 40 Kinh
29/04/1996
Nữ
Bùi Thị Diễm
6.9
THCS TT.Bắc H 41 Kinh
22/08/1996
Nữ
Bùi Bảo Ngọc
6.45
PT DTNT huyện Sa Pa 42 Mông
21/10/1996
Nam
Chang A Chu
5.15
PT DTNT huyện Sa Pa 43 Mông
12/03/1996
Nữ
Lồ Thị Lý
5.1
THCS TT.Bát Xát 44 Dao
06/01/1996

Nữ
Phn Thị Hoa
5.1
THCS Bản Lầu 45 Kinh
11/11/1996
Nam
Nguyễn Ngọc Trờng
4.6
THCS Bản Qua 46 Dáy
03/01/1996
Nam
Nguyễn Văn Đông
3.75
THCS số 1 Kim Sơn 47 Ty
06/07/1996
Nữ
Lý Thị Đến
3.5
THCS Bảo Nhai 48 Kinh
02/08/1996
Nữ
Phạm Thị Ngọc Châu
3.4
THCS Kim Đồng 49 Kinh
02/08/1996
Nam
Nguyễn Trọng Hiếu
3
THCS Lao Chải 50 Mông
12/03/1996

Nữ
Lý Thị Dung
2.8
THCS Quang Kim 51 Kinh
24/04/1996
Nữ
Nguyễn Thị Thanh Tâm
2.3
THCS Quang Kim 52 Dáy
08/10/1996
Nữ
ờn Thị Nhi
2.2
THCS Na Hối 53 Nùng
09/10/1996
Nữ
Sền Thị Thi
2.15
Danh sách này gồm 53 thí sinh
23
04/04/2011 03:02:54

×