Tải bản đầy đủ (.doc) (22 trang)

Kiem tra 1 tiet lan 7

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (171.84 KB, 22 trang )

DANH SÁCH THÍ SINH PHÒNG THI SỐ 1
Tổng cộng : 25 học sinh
Stt Lớp SBD Tên Ghi chú
1 9a7 0001 Trần Bửu An
2 9a5 0002 Lê Minh An
3 9a2 0003 Lý Tấn An
4 9a2 0004 Trần Thò Thanh An
5 9a8 0005 Nguyễn Thành An
6 9a6 0006 Nguyễn Vũ Thành An
7 9a7 0007 Nguyễn Thế An
8 9a3 0008 Phan Thu An
9 9a11 0009 Phạm Thò Thúy An
10 9a10 0010 Trần Văn An
11 9a2 0011 Nguyễn Vân An
12 9a6 0012 Trần Lê Vónh An
13 9a9 0013 Nguyễn Thò Bảo Anh
14 9a7 0014 Lê Thò Hà Anh
15 9a5 0015 Lê Hải Anh
16 9a1 0016 Nguyễn Thò Hồng Anh
17 9a12 0017 Lê Kim Anh
18 9a3 0018 Nguyễn Thò Mai Anh
19 9a4 0019 Phạm Lê Minh Anh
20 9a11 0020 Hoàng Thò Mỹ Anh
21 9a4 0021 Lê Thò Ngọc Anh
22 9a11 0022 Lữ Thò Nguyệt Anh
23 9a4 0023 Nguyễn Ngọc Phương Anh
24 9a8 0024 Lê Phương Anh
DANH SÁCH THÍ SINH PHÒNG THI SỐ 2
Tổng cộng : 25 học sinh
Stt Lớp SBD Tên Ghi chú
1 9A 0026 Mai Lý Thảo Anh


2 9A 0027 Trần Nguyễn Thế Anh
3 9A 0028 Võ Thế Anh
4 9A 0029 Nguyễn Thúy Anh
5 9A 0030 Trần Phạm Thùy Anh
6 9A 0031 Lê Hoàng Thụy Anh
7 9A 0032 Lê Thò Yến Anh
8 9A 0033 Phạm Ngô Xuân Anh
9 9A 0034 Lê Hoàng Bách
10 9A 0035 Nguyễn Hữu Gia Bảo
11 9A 0036 Phạm Hoàng Bảo
12 9A 0037 Trònh Hoàng Xuân Bảo
13 9A 0038 Phạm Ngọc Linh Chi
14 9A 0039 Phan Thò Mỹ Chi
15 9A 0040 Lều Bảo Chí
16 9A 0041 Lê Nguyễn Công Chí
17 9A 0042 Phạm Hùng Chí
18 9A 0043 Trương Minh Chí
19 9A 0044 Phạm Hồng Cúc
20 9A 0045 Mai Thò Kim Cúc
21 9A 0046 Nguyễn Thò Thủy Cúc
22 9A 0047 Trần Thò Xuân Cúc
23 9A 0048 Lê Hùng Danh
24 9A 0049 Lê Kim Dung
25 9A 0050 Nguyễn Thò Mỹ Dung
DANH SÁCH THÍ SINH PHÒNG THI SỐ 3
Tổng cộng : 25 học sinh
Stt Lớp SBD Tên Ghi chú
1 9A 0051 Nguyễn Thò Ngọc Dung
2 9A 0052 Trần Ngọc Thùy Dung
3 9A 0053 Phạm Hùng Dũng

4 9A 0054 Lê Bảo Duy
5 9A 0055 Trần Tuấn Duy
6 9A 0056 Nguyễn Trònh Quang Duy
7 9A 0057 Lê Mỹ Duyên
8 9A 0058 Trần Thò Duyên
9 9A 0059 Nguyễn Ngọc Thiên Duyên
10 9A 0060 Huỳnh Quang Dự
11 9A 0061 Lê Quang Đại
12 9A 0062 Nguyễn Chí Đạt
13 9A 0063 Hà Công Đạt
14 9A 0064 Nguyễn Minh Đạt
15 9A 0065 La Phất Đạt
16 9A 0066 Nguyễn Tấn Đạt
17 9A 0067 Phạm Hoàng Tấn Đạt
18 9A 0068 Nguyễn Bảo Đức
19 9A 0069 Trần Nguyễn Mạnh Đức
20 9A 0070 Hà Quang Đức
21 9A 0071 Lê Văn Đức
22 9A 0072 Nguyễn Thò Mỹ Em
23 9A 0073 Đinh thò Ngọc Em
24 9A 0074 Nguyễn Ngọc Huỳnh Giao
25 9A 0075 Lê Thò Quỳnh Giao
DANH SÁCH THÍ SINH PHÒNG THI SỐ 4
Tổng cộng : 25 học sinh
Stt Lớp SBD Tên Ghi chú
1 9A 0076 Trần Ngọc Quỳnh Giao
2 9A 0077 Nguyễn Hoàng Giang
3 9A 0078 Nguyễn Thò Hương Giang
4 9A 0079 Nguyễn Quỳnh Giang
5 9A 0080 Lê Thò Thu Giang

6 9A 0081 Đỗ Nguyễn Trường Giang
7 9A 0082 Lê Thụy Xuân Giang
8 9A 0083 Nguyễn Thò Ngọc Giàu
9 9A 0084 Nguyễn Nguyên Giàu
10 9A 0085 Phạm Văn Giàu
11 9A 0086 Nguyễn Minh Hà
12 9A 0087 Lê Thò Ngân Hà
13 9A 0088 Trần Thò Phương Hà
14 9A 0089 Hoàng Thò Thu Hà
15 9A 0090 Lý Thò Thu Hà
16 9A 0091 Mai Thò Xuân Hà
17 9A 0092 Kim Thanh Hải
18 9A 0093 Nguyễn Ngọc Hữu Hạnh
19 9A 0094 Nguyễn Lê Kiều Hạnh
20 9A 0095 Trần Thò Hạnh
21 9A 0096 Nguyễn Vinh Hạnh
22 9A 0097 Lê Nguyễn Anh Hào
23 9A 0098 Lê Vũ Minh Hào
24 9A 0099 Huỳnh Ngọc Hào
25 9A 0100 Đường Nhật Hào
DANH SÁCH THÍ SINH PHÒNG THI SỐ 5
Tổng cộng : 25 học sinh
Stt Lớp SBD Tên Ghi chú
1 9A 0101 NGuyễn Vũ Xuân Hào
2 9A 0102 Lê Bảo Hân
3 9A 0103 Nguyễn Thò Ngọc Hân
4 9A 0104 Trần Vũ Ngọc Hân
5 9A 0105 Lê Nguyễn Thùy Hân
6 9A 0106 Phan Trúc Hân
7 9A 0107 Nguyễn Chí Hiếu

8 9A 0108 Lê Công Hiếu
9 9A 0109 Phạm Minh Hiếu
10 9A 0110 Nguyễn Thò Ngọc Hiếu
11 9A 0111 Hoàng Phi Hiếu
12 9A 0112 Nguyễn Trung Hiếu
13 9A 0113 Hoàng Trọng Hiếu
14 9A 0114 Bùi Thò Đông Hoa
15 9A 0115 Trần Thò Mỹ Hoa
16 9A 0116 Đinh Quỳnh Hoa
17 9A 0117 Mai Thò Hoa
18 9A 0118 Trần Anh Hoài
19 9A 0119 Võ Thanh Hoài
20 9A 0120 Nguyễn Minh Hoàng
21 9A 0121 Lê Thò Thanh Hoàng
22 9A 0122 Trần Vũ Xuân Hoàng
23 9A 0123 Trương Nguyễn Anh Huy
24 9A 0124 Nguyễn Hoàng Bảo Huy
25 9A 0125 Võ Minh Huy
DANH SÁCH THÍ SINH PHÒNG THI SỐ 6
Tổng cộng : 25 học sinh
Stt Lớp SBD Tên Ghi chú
1 9A 0126 Trần Hoàng Huy
2 9A 0127 Trần Minh Huy
3 9A 0128 Nguyễn Thiệu Minh Huy
4 9A 0129 Phạm Trương Ngọc Huy
5 9A 0130 Nguyễn Thò Mỹ Huyền
6 9A 0131 Phan Thanh Mỹ Huyền
7 9A 0132 Nguyễn Thò Ngọc Huyền
8 9A 0133 Nguyễn Thanh Huyền
9 9A 0134 Thân Thò Thanh Huyền

10 9A 0135 Vũ Thò Thanh Huyền
11 9A 0136 Lê Xuân Huyền
12 9A 0137 Lê Bảo Huỳnh
13 9A 0138 Lê Nhật Huỳnh
14 9A 0139 Nguyễn Ngọc Như Huỳnh
15 9A 0140 Lâm Ngọc Huỳnh
16 9A 0141 Lê Quang Hưng
17 9A 0142 Nguyễn Nhã Hy
18 9A 0143 Nguyễn Thò Minh Lam
19 9A 0144 Lê Hoàng Lâm
20 9A 0145 Trần Thò Mỹ Lan
21 9A 0146 Lê Thò Ngọc Lan
22 9A 0147 Nguyễn Thò Ngọc Lan
23 9A 0148 Trinh Xuân Lan
24 9A 0149 Lê Nguyễn Ý Lan
25 9A 0150 Lê Trần Bảo Linh
DANH SÁCH THÍ SINH PHÒNG THI SỐ 7
Tổng cộng : 25 học sinh
Stt Lớp SBD Tên Ghi chú
1 9A 0151 Nguyễn Thò Duy Linh
2 9A 0152 Trần Gia Linh
3 9A 0153 Nguyễn Thò Hoàng Linh
4 9A 0154 Huỳnh Lê Khánh Linh
5 9A 0155 Lâm Thò Mỹ Linh
6 9A 0156 Nguyễn Mỹ Linh
7 9A 0157 Lâm Huỳnh Ngọc Linh
8 9A 0158 Trần Ngọc Phương Linh
9 9A 0159 Lê Minh Liêm
10 9A 0160 Phạm Quang Liêm
11 9A 0161 Lê Hoàng Lộc

12 9A 0162 Nguyễn Tấn Lộc
13 9A 0163 Nguyễn Thò Diễm Ly
14 9A 0164 Lê Khánh Ly
15 9A 0165 Lâm Thò Trúc Ly
16 9A 0166 Phạm Minh Lý
17 9A 0167 Trần Thò Diễm Kiều
18 9A 0168 Nguyễn Phương Kiều
19 9A 0169 Trần Nguyễn Phương Kiều
20 9A 0170 Trần Phụng Kiều
21 9A 0171 Nguyễn Thò Thúy Kiều
22 9A 0172 Trần Hoàng Khang
23 9A 0173 Trần Minh Khang
24 9A 0174 Lê Tấn Khang
25 9A 0175 Nguyễn Văn Khang
DANH SÁCH THÍ SINH PHÒNG THI SỐ 8
Tổng cộng : 25 học sinh
Stt Lớp SBD Tên Ghi chú
1 9A 0176 Lê Kiều Mai
2 9A 0177 Nguyễn Phương Mai
3 9A 0178 Dương Trúc Mai
4 9A 0179 Trần Thò Trúc Mai
5 9A 0180 Lê Minh Mẫn
6 9A 0181 Phạm Trần Minh Mẫn
7 9A 0182 Võ Hoàng Minh
8 9A 0183 Lê Phạm Quang Minh
9 9A 0184 Trần Vũ Tấn Minh
10 9A 0185 Mai Thành Minh
11 9A 0186 Phạm Tuấn Minh
12 9A 0187 Nguyễn Ngọc Hà My
13 9A 0188 Lê Thò Hoàng My

14 9A 0189 Đỗ Ngọc Thảo My
15 9A 0190 Nguyễn Thảo My
16 9A 0191 Trần Nguyễn Trà My
17 9A 0192 Lê Phương Mỹ
18 9A 0193 Hà Thò Thúy Mỹ
19 9A 0194 Ngô Bảo Nam
20 9A 0195 Phạm Dương Hoàng Nam
21 9A 0196 Lê Phạm Hoàng Nam
22 9A 0197 Nguyễn Hoàng Nam
23 9A 0198 Lê Thò Hà Nam
24 9A 0199 Trần Thành Nam
25 9A 0200 Dương Ái Ngân
DANH SÁCH THÍ SINH PHÒNG THI SỐ 9
Tổng cộng : 25 học sinh
Stt Lớp SBD Tên Ghi chú
1 9A 0201 Nguyễn Lê Bảo Ngân
2 9A 0202 Phạm Hoàng Ngân
3 9A 0203 Nguyễn Thò Hồng Ngân
4 9A 0204 Lê Phạm Kiều Ngân
5 9A 0205 Ôn Kim Ngân
6 9A 0206 Võ Trần Kim Ngân
7 9A 0207 Lê Minh Ngân
8 9A 0208 Nguyễn Thò Minh Ngân
9 9A 0209 Trần Ngọc Ngân
10 9A 0210 Lê Kiều Nguyệt Ngân
11 9A 0211 Phạm Thò Phương Ngân
12 9A 0212 Lê Hoàng Phương Ngân
13 9A 0213 Trương Thái Ngân
14 9A 0214 Trần Nguyệt Thanh Ngân
15 9A 0215 Võ Thò Thanh Ngân

16 9A 0216 Phạm Thò Ngân
17 9A 0217 Dương Thu Ngân
18 9A 0218 Trần Thò Thu Ngân
19 9A 0219 La Thò Tuyết Ngân
20 9A 0220 Đoàn Nguyễn Khánh Nghi
21 9A 0221 La Bảo Ngọc
22 9A 0222 Lê Bảo Ngọc
23 9A 0223 Nguyễn Thò Bội Ngọc
24 9A 0224 Nguyễn Thò Hồng Ngọc
25 9A 0225 Trần Minh Ngọc
DANH SÁCH THÍ SINH PHÒNG THI 10
Tổng cộng : 25 học sinh
Stt Lớp SBD Tên Ghi chú
1 9A 0226 Lê Phương Ngọc
2 9A 0227 Nguyễn Thi Thanh Ngọc
3 9A 0228 Nguyễn Thò Thúy Ngọc
4 9A 0229 Ngô Uyên Ngọc
5 9A 0230 Nguyễn Văn Ngọc
6 9A 0231 Vũ Minh Nguyên
7 9A 0232 Trần Thò Hà Nguyên
8 9A 0233 Lê Thò Mộng Nguyên
9 9A 0234 Nguyễn Thò Thúy Nguyên
10 9A 0235 Trònh Thái Nguyên
11 9A 0236 Nguyễn Trung Nguyên
12 9A 0237 Hà Thanh Nguyên
13 9A 0238 Nguyễn Hoài Trọng Nguyễn
14 9A 0239 Lê Kiều Nguyệt
15 9A 0240 Nguyễn Thò Minh Nguyệt
16 9A 0241 Phạm Thu Nguyệt
17 9A 0242 Nguyễn Kim Nhàn

18 9A 0243 Trần Minh Nhân
19 9A 0244 Võ Thành Nhân
20 9A 0245 Nguyễn Trọng Nhân
21 9A 0246 Lê Trường Nhân
22 9A 0247 Lê Bảo Nhi
23 9A 0248 Ông Phương Nhi
24 9A 0249 Lê Thanh Nhi
25 9A 0250 Nguyễn Yến Nhi
DANH SÁCH THÍ SINH PHÒNG THI 11
Tổng cộng : 25 học sinh
Stt Lớp SBD Tên Ghi chú
1 9A 0251 Phạm Thò Uyên Nhi
2 9A 0252 Tô Hoàng Uyển Nhi
3 9A 0253
4 9A 0254
5 9A 0255
6 9A 0256
7 9A 0257 Huỳnh Như
8 9A 0258 Phạm Huỳnh Như
9 9A 0259 Nguyễn Thò Huỳnh Như
10 9A 0260 Trần Huỳnh Như
11 9A 0261 Phạm Ngọc Kiều Như
12 9A 0262 Lâm Kim Như
13 9A 0263 Mã Thò Ngọc Như
14 9A 0264 Trần Nguyễn Phương Như
15 9A 0265 Trần Đoàn Quỳnh Như
16 9A 0266 Nguyễn Thò Như
17 9A 0267 Phạm Trần Xuân Như
18 9A 0268 Trần Hoàng Niên
19 9A 0269 Huỳnh Nguyễn Phú Nông

20 9A 0270 Lê Minh Phan
21 9A 0271 Hoàng Thò Kim Phan
22 9A 0272 Trần Duy Phong
23 9A 0273 Nguyễn Khánh Phong
24 9A 0274 Lê Hoàng Minh Phong
25 9A 0275 Trần QUang Phong
DANH SÁCH THÍ SINH PHÒNG THI 12
Tổng cộng : 25 học sinh
Stt Lớp SBD Tên Ghi chú
1 9A 0276 Trần Thế Phong
2 9A 0277 Tạ Tuấn Phong
3 9A 0278 Cao Huỳnh Phụng
4 9A 0279 Nguyễn thò Minh Phụng
5 9A 0280 Lê Thò Phụng
6 9A 0281 Lê Anh Phương
7 9A 0282 Lý Bích Phương
8 9A 0283 Lê Hà Cúc Phương
9 9A 0284 Huỳnh Thò Diễm Phương
10 9A 0285 Võ Trần Duy Phưng
11 9A 0286 Mai Đình Phương
12 9A 0287 Phạm Thò Hà Phương
13 9A 0288 Nguyễn Hoàng Phưưong
14 9A 0289 Trương Thò Kim Phương
15 9A 0290 Võ Thò Mai Phương
16 9A 0291 Trần Vũ Ngọc Phưưong
17 9A 0292 Nguyễn Thanh Phương
18 9A 0293 Trần Thò Thu Phương
19 9A 0294 Võ Thò Tuyết Phương
20 9A 0295 Trần Vân Phương
21 9A 0296 Lê Uyên phương

22 9A 0297 Tạ Ngọc Uyên Phương
23 9A 0298 Nguyễn Thò Bích Phượng
24 9A 0299 Lê Kim Phượng
25 9A 0300 Nguyễn Trần Minh Phương
DANH SÁCH THÍ SINH PHÒNG THI 13
Tổng cộng : 25 học sinh
Stt Lớp SBD Tên Ghi chú
1 9A 0301 Võ Minh Phượng
2 9A 0302 Hoàng Thò Thu Phượng
3 9A 0303 Nguyễn Tuyết Phưựong
4 9A 0304 Trần Lê Công Quang
5 9A 0305 Trần Công Quang
6 9A 0306 Nguyễn Hà Minh Quang
7 9A 0307 Trần Ngọc Quang
8 9A 0308 Lê Nguyễn Thành Quang
9 9A 0309 Nguyễn Thái Quang
10 9A 0310 Lê Văn Quang
11 9A 0311 Tăng Bảo Quyên
12 9A 0312 Nguyễn Thò Kim Quyên
13 9A 0313 Trần Kim Quyên
14 9A 0314 Trần Thò Mỹ Quyên
15 9A 0315 Trần Ngọc Quyên
16 9A 0316 Lê Nguyễn Phương Quyên
17 9A 0317 Nguyễn Thò Thúy Quyên
18 9A 0318 Phạm Việt Quyên
19 9A 0319 Ngô Bá Quyền
20 9A 0320 Nguyễn Thò Bảo Quỳnh
21 9A 0321 Trần Thò Mỹ QUỳnh
22 9A 0322 Nguyễn Thò Ngọc Quỳnh
23 9A 0323 Phạm Ngọc Như QUỳnh

24 9A 0324 Nguyễn Thò Như QUỳnh
25 9A 0325 Lê Nguyễn Mai Quỳnh
DANH SÁCH THÍ SINH PHÒNG THI 14
Tổng cộng : 25 học sinh
Stt Lớp SBD Tên Ghi chú
1 9A 0326 Trần Thò Như QUỳnh
2 9A 0327 Nguyễn Hồng Phưưong Quỳnh
3 9A 0328 Nguyễn Lê Phương Quỳnh
4 9A 0329 Trần Thò Thúy QUỳnh
5 9A 0330 Lê Thu Quỳnh
6 9A 0331 Nguyễn Vân Quỳnh
7 9A 0332 Hoang Thò Xuân QUỳnh
8 9A 033 Võ Ngọc Xuân Quỳnh
9 9A 0334 Lê Ntguyễn Yến Quỳnh
10 9A 0335 Nguyễn Thò Kim Sang
11 9A 0336 Lê Minh Sang
12 9A 0337 Phạm Huỳnh Ngọc Sang
13 9A 0338 Lê Hoàng Thu Sang
14 9A 0339 Trần Nguyễn Thái Sang
15 9A 0340 Võ Minh Sáng
16 9A 0341 Lê bảo Sơn
17 9A 0342 Võ Duy Sơn
18 9A 0343 Trần Hoàng sơn
19 9A 0344 Nguyễn Ngọc Minh Sơn
20 9A 0345 Lê Thanh Sơn
21 9A 0346 Lê Thành Sơn
22 9A 0347 Trần Nguyễn Thế Sơn
23 9A 0348 Trần Trung Sơn
24 9A 0349 Lê Vân Sơn
25 9A 0350 Lê Thiên Sơn

DANH SÁCH THÍ SINH PHÒNG THI 15
Tổng cộng : 25 học sinh
Stt Lớp SBD Tên Ghi chú
1 9A 0351
2 9A 0352
3 9A 0353
4 9A 0354
5 9A 0355
6 9A 0356
7 9A 0357
8 9A 0358
9 9A 0359
10 9A 0360
11 9A 0361
12 9A 0362
13 9A 0363
14 9A 0364
15 9A 0365
16 9A 0366
17 9A 0367
18 9A 0368
19 9A 0369
20 9A 0370
21 9A 0371
22 9A 0372
23 9A 0373
24 9A 0374
25 9A 0375
DANH SÁCH THÍ SINH PHÒNG THI 16
Tổng cộng : 25 học sinh

Stt Lớp SBD Tên Ghi chú
1 9A 0376
2 9A 0377
3 9A 0378
4 9A 0379
5 9A 0380
6 9A 0381
7 9A 0382
8 9A 0383
9 9A 0384
10 9A 0385
11 9A 0386
12 9A 0387
13 9A 0388
14 9A 0389
15 9A 0390
16 9A 0391
17 9A 0392
18 9A 0393
19 9A 0394
20 9A 0395
21 9A 0396
22 9A 0397
23 9A 0398
24 9A 0399
25 9A 0400
DANH SÁCH THÍ SINH PHÒNG THI 17
Tổng cộng : 25 học sinh
Stt Lớp SBD Tên Ghi chú
1 9A 0

2 9A 0
3 9A 0
4 9A 0
5 9A 0
6 9A 0
7 9A 0
8 9A 0
9 9A 0
10 9A 0
11 9A 0
12 9A 0
13 9A 0
14 9A 0
15 9A 0
16 9A 0
17 9A 0
18 9A 0
19 9A 0
20 9A 0
21 9A 0
22 9A 0
23 9A 0
24 9A 0
25 9A 0
DANH SÁCH THÍ SINH PHÒNG THI 18
Tổng cộng : 25 học sinh
Stt Lớp SBD Tên Ghi chú
1 9A 0
2 9A 0
3 9A 0

4 9A 0
5 9A 0
6 9A 0
7 9A 0
8 9A 0
9 9A 0
10 9A 0
11 9A 0
12 9A 0
13 9A 0
14 9A 0
15 9A 0
16 9A 0
17 9A 0
18 9A 0
19 9A 0
20 9A 0
21 9A 0
22 9A 0
23 9A 0
24 9A 0
25 9A 0
DANH SÁCH THÍ SINH PHÒNG THI 19
Tổng cộng : 25 học sinh
Stt Lớp SBD Tên Ghi chú
1 9A 0
2 9A 0
3 9A 0
4 9A 0
5 9A 0

6 9A 0
7 9A 0
8 9A 0
9 9A 0
10 9A 0
11 9A 0
12 9A 0
13 9A 0
14 9A 0
15 9A 0
16 9A 0
17 9A 0
18 9A 0
19 9A 0
20 9A 0
21 9A 0
22 9A 0
23 9A 0
24 9A 0
25 9A 0
DANH SÁCH THÍ SINH PHÒNG THI 20
Tổng cộng : 25 học sinh
Stt Lớp SBD Tên Ghi chú
1 9A 0
2 9A 0
3 9A 0
4 9A 0
5 9A 0
6 9A 0
7 9A 0

8 9A 0
9 9A 0
10 9A 0
11 9A 0
12 9A 0
13 9A 0
14 9A 0
15 9A 0
16 9A 0
17 9A 0
18 9A 0
19 9A 0
20 9A 0
21 9A 0
22 9A 0
23 9A 0
24 9A 0
25 9A 0
DANH SÁCH THÍ SINH PHÒNG THI 21
Tổng cộng : 25 học sinh
Stt Lớp SBD Tên Ghi chú
1 9A 0
2 9A 0
3 9A 0
4 9A 0
5 9A 0
6 9A 0
7 9A 0
8 9A 0
9 9A 0

10 9A 0
11 9A 0
12 9A 0
13 9A 0
14 9A 0
15 9A 0
16 9A 0
17 9A 0
18 9A 0
19 9A 0
20 9A 0
21 9A 0
22 9A 0
23 9A 0
24 9A 0
25 9A 0
DANH SÁCH THÍ SINH PHÒNG THI 22
Tổng cộng : 25 học sinh
Stt Lớp SBD Tên Ghi chú
1 9A 0
2 9A 0
3 9A 0
4 9A 0
5 9A 0
6 9A 0
7 9A 0
8 9A 0
9 9A 0
10 9A 0
11 9A 0

12 9A 0
13 9A 0
14 9A 0
15 9A 0
16 9A 0
17 9A 0
18 9A 0
19 9A 0
20 9A 0
21 9A 0
22 9A 0
23 9A 0
24 9A 0
25 9A 0

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×