Kha
Kha
ỷ
ỷ
naờng
naờng
chuye
chuye
ồ
ồ
n
n
ho
ho
ự
ự
a
a
ca
ca
ự
ự
c
c
hụ
hụ
ù
ù
p
p
cha
cha
ỏ
ỏ
t
t
trong
trong
moõi
moõi
tr
tr
ử
ử
ụ
ụ
ứ
ứ
ng
ng
t
t
ửù
ửù
nhieõn
nhieõn
cu
cu
ỷ
ỷ
a
a
vi
vi
sinh
sinh
va
va
ọ
ọ
t
t
TS.
TS.
Leõ
Leõ
Quo
Quo
ỏ
ỏ
c
c
Tua
Tua
ỏ
ỏ
n
n
Khoa
Khoa
Moõi
Moõi
tr
tr
ử
ử
ụ
ụ
ứ
ứ
ng
ng
va
va
ứ
ứ
Ta
Ta
ứ
ứ
i
i
nguyeõn
nguyeõn
ẹ
ẹ
a
a
ù
ù
i
i
ho
ho
ù
ù
c
c
Noõng
Noõng
Laõm
Laõm
TP.
TP.
Ho
Ho
Ch
Ch
ớ
ớ
Minh
Minh
Ch
Ch
ử
ử
ụng
ụng
2
2
Chu
Chu
tr
tr
ì
ì
nh
nh
nitrogen
nitrogen
trong
trong
t
t
öï
öï
nhieân
nhieân
Chu
Chu
tr
tr
ì
ì
nh
nh
nitrogen
nitrogen
trong
trong
t
t
öï
öï
nhieân
nhieân
Chu
Chu
tr
tr
ì
ì
nh
nh
nitrogen
nitrogen
phu
phu
ï
ï
thuo
thuo
ä
ä
c
c
va
va
ø
ø
o
o
ca
ca
ù
ù
c
c
hoa
hoa
ï
ï
t
t
ñ
ñ
o
o
ä
ä
ng
ng
t
t
öï
öï
nhieân
nhieân
va
va
ø
ø
con
con
ng
ng
ö
ö
ô
ô
ø
ø
i
i
Trong
Trong
moâi
moâi
tr
tr
ö
ö
ô
ô
ø
ø
ng
ng
n
n
ö
ö
ô
ô
ù
ù
c
c
Qua
Qua
ự
ự
tr
tr
ỡ
ỡ
nh
nh
amoõn
amoõn
ho
ho
ự
ự
a
a
Amoõn
Amoõn
ho
ho
ự
ự
a
a
ureõ
ureõ
.
.
Th
Th
ửù
ửù
c
c
hie
hie
ọ
ọ
n
n
bụ
bụ
ỷ
ỷ
i
i
VSV:
VSV:
Planosarcina urea,
Planosarcina urea,
Micrococcus urea, Bacillus amylovorum, Proteus vulgaris
Micrococcus urea, Bacillus amylovorum, Proteus vulgaris
Amoõn
Amoõn
ho
ho
ự
ự
a
a
protein
protein
.
.
Th
Th
ửù
ửù
c hie
c hie
ọ
ọ
n bụ
n bụ
ỷ
ỷ
i
i
VK: Bacillus
VK: Bacillus
mycoides, B. subtilis, Pseudomonas fluorescens,
mycoides, B. subtilis, Pseudomonas fluorescens,
Xa
Xa
ù
ù
khua
khua
ồ
ồ
n
n
Streptomyces griseus
Streptomyces griseus
Vi na
Vi na
ỏ
ỏ
m co
m co
ự
ự
Aspergillus
Aspergillus
oryzae, Penicilium camemberti
oryzae, Penicilium camemberti
CO(NH
2
)
2
+ 2 H
2
O (NH
4
)
2
CO
3
(NH
4
)
2
CO
3
2NH
3
+ CO
2
+ H
2
O
R-CH(NH
2
)COOH R=CHCOOH + NH
3
R-CH(NH
2
)COOH + H
2
O R-CH
2
OH-COOH + CO
2
+ NH
3
R-CH(NH
2
)COOH + ẵ O
2
R-CO-COOH + NH
3
Qua
Qua
ự
ự
tr
tr
ỡ
ỡ
nh
nh
nitrate
nitrate
ho
ho
ự
ự
a
a
Giai
Giai
ủ
ủ
oa
oa
ù
ù
n
n
nitrite
nitrite
ho
ho
ự
ự
a
a
.
.
Th
Th
ửù
ửù
c
c
hie
hie
ọ
ọ
n
n
bụ
bụ
ỷ
ỷ
i
i
VSV:
VSV:
Nitrosomonas
Nitrosomonas
,
,
Nitrosocystis
Nitrosocystis
,
,
Nitrosolobus
Nitrosolobus
va
va
ứ
ứ
Nitrosospira
Nitrosospira
chu
chu
ự
ự
ng
ng
ủ
ủ
e
e
u
u
thuo
thuo
ọ
ọ
c
c
loa
loa
ù
ù
i
i
t
t
ửù
ửù
d
d
ử
ử
ụừng
ụừng
ba
ba
ộ
ộ
t
t
buo
buo
ọ
ọ
c
c
.
.
9
9
Naờng
Naờng
l
l
ử
ử
ụ
ụ
ù
ù
ng
ng
sinh
sinh
ra
ra
trong
trong
qua
qua
ự
ự
tr
tr
ỡ
ỡ
nh
nh
na
na
ứ
ứ
y
y
du
du
ứ
ứ
ng
ng
ủ
ủ
e
e
ồ
ồ
ủ
ủ
o
o
ng
ng
ho
ho
ự
ự
a
a
CO
CO
2
2
tha
tha
ứ
ứ
nh
nh
cha
cha
ỏ
ỏ
t
t
h
h
ử
ử
ừu
ừu
cụ
cụ
.
.
Amoõn
Amoõn
ho
ho
ự
ự
a
a
protein
protein
.
.
Th
Th
ửù
ửù
c hie
c hie
ọ
ọ
n bụ
n bụ
ỷ
ỷ
i
i
VK:
VK:
Nitrobacter
Nitrobacter
,
,
Nitrospira
Nitrospira
va
va
ứ
ứ
Nitrococcus
Nitrococcus
.
.
NH
4
+
+ 3/2 O
2
NO
2
-
+ H
2
O + 2 H + Q
NO
2
-
+ ẵ O
2
NO
3
-
+ Q
Qua
Qua
ù
ù
tr
tr
ì
ì
nh
nh
pha
pha
û
û
n
n
nitrate
nitrate
ho
ho
ù
ù
a
a
Th
Th
ự
ự
c
c
hie
hie
ä
ä
n
n
pha
pha
û
û
n
n
ứ
ứ
ng
ng
kh
kh
ử
ử
nitrate
nitrate
tha
tha
ø
ø
nh
nh
kh
kh
í
í
nitơ
nitơ
.
.
Thuo
Thuo
ä
ä
c
c
nho
nho
ù
ù
m
m
t
t
ự
ự
d
d
ư
ư
ỡng
ỡng
hoa
hoa
ù
ù
năng
năng
co
co
ù
ù
Thiobacillus
Thiobacillus
denitrificans
denitrificans
,
,
Hydrogenomonas
Hydrogenomonas
agilis
agilis
…
…
Thuo
Thuo
ä
ä
c
c
nho
nho
ù
ù
m
m
dò
dò
d
d
ư
ư
ỡng
ỡng
co
co
ù
ù
Pseudomonas
Pseudomonas
denitrificans
denitrificans
,
,
Micrococcus
Micrococcus
denitrificanas
denitrificanas
, Bacillus
, Bacillus
licheniformis
licheniformis
…
…
so
so
á
á
ng
ng
trong
trong
đ
đ
ie
ie
à
à
u
u
kie
kie
ä
ä
n
n
k
k
ỵ
ỵ
kh
kh
í
í
,
,
trong
trong
nh
nh
ư
ư
õng
õng
vu
vu
ø
ø
ng
ng
đ
đ
a
a
á
á
t
t
nga
nga
ä
ä
p
p
n
n
ư
ư
ơ
ơ
ù
ù
c
c
.
.
Năng
Năng
l
l
ư
ư
ơ
ơ
ï
ï
ng
ng
ta
ta
ï
ï
o
o
ra
ra
du
du
ø
ø
ng
ng
đ
đ
e
e
å
å
to
to
å
å
ng
ng
hơ
hơ
ï
ï
p
p
ATP
ATP
NO
3
NO
2
NO
Amôn hoá nitrate
N
2
O N
2
Phản nitrate hoá
NH
2
OH
NH
3
Sô
Sô
ñ
ñ
o
o
à
à
pha
pha
û
û
n
n
öù
öù
ng
ng
pha
pha
û
û
n
n
chuye
chuye
å
å
n
n
ho
ho
ù
ù
a
a
nitrogen
nitrogen
Qua
Qua
ự
ự
tr
tr
ỡ
ỡ
nh
nh
pha
pha
ỷ
ỷ
n
n
nitrate
nitrate
ho
ho
ự
ự
a
a
Trong
Trong
noõng
noõng
nghie
nghie
ọ
ọ
p
p
:
:
pha
pha
ỷ
ỷ
n
n
nitrate
nitrate
ho
ho
ự
ự
a
a
la
la
ứ
ứ
qua
qua
ự
ự
tr
tr
ỡ
ỡ
nh
nh
ba
ba
ỏ
ỏ
t
t
lụ
lụ
ù
ù
i
i
,
,
th
th
ử
ử
ụ
ụ
ứ
ứ
ng
ng
xa
xa
ỷ
ỷ
y
y
ra
ra
trong
trong
ủ
ủ
ie
ie
u
u
kie
kie
ọ
ọ
n
n
ye
ye
ỏ
ỏ
m
m
kh
kh
ớ
ớ
.
.
Ngoa
Ngoa
ứ
ứ
i
i
qua
qua
ự
ự
tr
tr
ỡ
ỡ
nh
nh
pha
pha
ỷ
ỷ
n
n
nitrate
nitrate
ho
ho
ự
ự
a
a
sinh
sinh
ho
ho
ù
ù
c
c
,
,
trong
trong
t
t
ửù
ửù
nhieõn
nhieõn
co
co
ứ
ứ
n
n
co
co
ự
ự
qua
qua
ự
ự
tr
tr
ỡ
ỡ
nh
nh
pha
pha
ỷ
ỷ
n
n
nitrate
nitrate
ho
ho
ự
ự
a
a
ho
ho
ù
ù
c
c
xa
xa
ỷ
ỷ
y
y
ra
ra
khi
khi
pH <5.5.
pH <5.5.
NH
4
Cl + HNO
3
N
2
+ HCl + H
2
O
R-NH
2
+ HNO
3
N
2
+ R-OH + H
2
O
Qua
Qua
ự
ự
tr
tr
ỡ
ỡ
nh
nh
co
co
ỏ
ỏ
ủ
ủ
ũnh
ũnh
nitụ
nitụ
phaõn
phaõn
t
t
ửỷ
ửỷ
Pha
Pha
ỷ
ỷ
n
n
ửự
ửự
ng
ng
ủ
ủ
o
o
ỏ
ỏ
t
t
cha
cha
ự
ự
y
y
nitrogen
nitrogen
khoõng
khoõng
kh
kh
ớ
ớ
.
.
Qua
Qua
ự
ự
tr
tr
ỡ
ỡ
nh
nh
co
co
ỏ
ỏ
ủ
ủ
ũnh
ũnh
nitrogen
nitrogen
bụ
bụ
ỷ
ỷ
i
i
vi
vi
sinh
sinh
va
va
ọ
ọ
t
t
.
.
32
4000
22
22
0
2 HNONONOON
OO
C
+
H
2
O
Sựhìnhthànhnốtsầnởcâyhọđậu
Caây
Caây
ho
ho
ï
ï
ñ
ñ
a
a
ä
ä
u
u
va
va
ø
ø
vi
vi
khua
khua
å
å
n
n
co
co
á
á
ñ
ñ
ònh
ònh
nitrogen
nitrogen
Mo
Mo
ọ
ọ
t
t
so
so
ỏ
ỏ
loa
loa
ứ
ứ
i
i
vi
vi
khua
khua
ồ
ồ
n
n
co
co
ự
ự
kha
kha
ỷ
ỷ
naờng
naờng
co
co
ỏ
ỏ
ủ
ủ
ũnh
ũnh
nitrogen
nitrogen
t
t
ửù
ửù
do
do
Azospirillum
Azospirillum
Vi
Vi
khua
khua
ồ
ồ
n
n
hie
hie
ỏ
ỏ
u
u
kh
kh
ớ
ớ
so
so
ỏ
ỏ
ng
ng
t
t
ửù
ửù
do
do
thuo
thuo
ọ
ọ
c
c
chi
chi
Azotobacter
Azotobacter
Vi
Vi
khua
khua
ồ
ồ
n
n
kũ
kũ
kh
kh
ớ
ớ
so
so
ỏ
ỏ
ng
ng
t
t
ửù
ửù
do
do
thuo
thuo
ọ
ọ
c
c
chi
chi
Clostridium
Clostridium
Vi
Vi
khua
khua
ồ
ồ
n
n
lam
lam
so
so
ỏ
ỏ
ng
ng
t
t
ửù
ửù
do
do
va
va
ứ
ứ
vi
vi
khua
khua
ồ
ồ
n
n
lam
lam
co
co
ọ
ọ
ng
ng
sinh
sinh
trong
trong
be
be
ứ
ứ
o
o
hoa
hoa
daõu
daõu
.
.
Bèo hoa dâu và vi khuẩn cố đònh đạm (Anabaena Azollae)
Vo
Vo
ø
ø
ng
ng
tua
tua
à
à
n
n
hoa
hoa
ø
ø
n
n
phosphorus
phosphorus
trong
trong
t
t
ự
ự
nhiên
nhiên
Mưa
Thực vật
Động vật
Vi sinh vật
P trong
đất
Thấm qua
QT nâng lên của
đòa tầng
Chảy tràn
QT phong
hóa P từ đất
Phosphate trong nước
Lắng đọng
nền đáy
Tạo nền đáy
Đá
mới
Vo
Vo
ø
ø
ng
ng
tua
tua
à
à
n
n
hoa
hoa
ø
ø
n
n
phosphorus
phosphorus
trong
trong
moâi
moâi
tr
tr
ö
ö
ô
ô
ø
ø
ng
ng
n
n
ö
ö
ô
ô
ù
ù
c
c
Vo
Vo
ø
ø
ng
ng
tua
tua
à
à
n
n
hoa
hoa
ø
ø
n
n
phosphorus
phosphorus
trong
trong
moâi
moâi
tr
tr
ö
ö
ô
ô
ø
ø
ng
ng
ñ
ñ
a
a
á
á
t
t
va
va
ø
ø
n
n
ö
ö
ô
ô
ù
ù
c
c
ÖÙ
ÖÙ
ng
ng
du
du
ï
ï
ng
ng
Vo
Vo
ø
ø
ng
ng
tua
tua
à
à
n
n
hoa
hoa
ø
ø
n
n
phosphorus
phosphorus
sa
sa
û
û
n
n
sa
sa
û
û
n
n
xua
xua
á
á
t
t
sinh
sinh
kho
kho
á
á
i
i
S
S
ự
ự
phân
phân
gia
gia
û
û
i
i
phosphore
phosphore
h
h
ư
ư
õu
õu
cơ
cơ
trong
trong
đ
đ
a
a
á
á
t
t
do vi
do vi
sinh
sinh
va
va
ä
ä
t
t
Nucleoprotein nuclein a. nucleic H
3
PO
4
H
H
3
3
PO
PO
4
4
th
th
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
ng
ng
pha
pha
û
û
n
n
ứ
ứ
ng
ng
vơ
vơ
ù
ù
i
i
ca
ca
ù
ù
c
c
kim
kim
loa
loa
ï
ï
i
i
trong
trong
đ
đ
a
a
á
á
t
t
ta
ta
ï
ï
o
o
tha
tha
ø
ø
nh
nh
ca
ca
ù
ù
c
c
muo
muo
á
á
i
i
phosphate
phosphate
kho
kho
ù
ù
tan
tan
nh
nh
ư
ư
Ca
Ca
3
3
(PO
(PO
4
4
)
)
2
2
,
,
FePO
FePO
4
4
, AlPO
, AlPO
4
4
…
…
Vi
Vi
sinh
sinh
va
va
ä
ä
t
t
phân
phân
gia
gia
û
û
i
i
P
P
h
h
ư
ư
õu
õu
cơ
cơ
chu
chu
û
û
ye
ye
á
á
u
u
thuo
thuo
ä
ä
c
c
2 chi
2 chi
Bacillus
Bacillus
va
va
ø
ø
Pseudomonas
Pseudomonas
.
.
Nga
Nga
ø
ø
y
y
nay,
nay,
ng
ng
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
i
i
ta
ta
đ
đ
ã
ã
pha
pha
ù
ù
t
t
hie
hie
ä
ä
n
n
tha
tha
á
á
y
y
mo
mo
ä
ä
t
t
so
so
á
á
xa
xa
ï
ï
khua
khua
å
å
n
n
va
va
ø
ø
vi
vi
na
na
á
á
m
m
cũng
cũng
co
co
ù
ù
kha
kha
û
û
năng
năng
phân
phân
gia
gia
û
û
i
i
phosphore
phosphore
h
h
ư
ư
õu
õu
cơ
cơ
.
.
S
S
ự
ự
phân
phân
gia
gia
û
û
i
i
phosphore
phosphore
vô
vô
cơ
cơ
do vi
do vi
sinh
sinh
va
va
ä
ä
t
t
Ca
3
(PO
4
)
2
+ 4 H
2
CO
3
+ H
2
O Ca(H
2
PO
4
)
2
+ H
2
O + 2 Ca(HCO
3
)
2
Dạng khó tan Dạng dễ tan Dạng dễ tan
Ca
3
(PO
4
)
2
+ 4 HNO
3
Ca(H
2
PO
4
)
2
+ 2 Ca(NO
3
)
2
Ca
3
(PO
4
)
2
+ 2 H
2
SO
4
Ca(H
2
PO
4
)
2
+ 2 CaSO
4
Các loài có khả năng phân giải mạnh là Bacillus
megatherium, B. butyricus, P. radiobacter, P. gracilis…
Trong nhóm vi nấm thì Aspergillus niger có khả năng phân
giải mạnh nhất.
Ngoài ra một số xạ khuẩn cũng có khả năng phân giải
phosphore vô cơ.
S
S
öï
öï
chuye
chuye
å
å
n hoa
n hoa
ù
ù
ca
ca
ù
ù
c hô
c hô
ï
ï
p cha
p cha
á
á
t
t
l
l
ö
ö
u huy
u huy
ø
ø
nh cu
nh cu
û
û
a vi sinh va
a vi sinh va
ä
ä
t
t
Vòng tuần hoàn lưu
huỳnh
Source: Ecology and Evolution, Department of Biology, Kenyon College
Vòng tuần hoàn lưuhuỳnh
Ca
Ca
ù
ù
c
c
pha
pha
û
û
n
n
ứ
ứ
ng
ng
sinh
sinh
ho
ho
ù
ù
a
a
trong
trong
vo
vo
ø
ø
ng
ng
tua
tua
à
à
n
n
hoa
hoa
ø
ø
n
n
l
l
ư
ư
u
u
huy
huy
ø
ø
nh
nh
Chất
hữu cơ
có S
Protein
động vật,
hữu cơ
có S
Protein
thực vật,
hữu cơ
có S
Lưu
Huỳnh
(S)