Từ vựng tiếng Anh thiết yếu_ôn tập tốt nghiệp THPT
Trang 1
1. able (a): có thể, có năng lực
≠ unable: không có năng lực, không khả năng
able to do sth: có thể làm ñiều gì
ability (n): khả năng, năng lực
≠ inability (n): sự bất lực, sự bất tài
2. accept (v): chấp nhận
accept an invitation: nhận lời mời
acceptable (a): có thể chấp nhận ñược
≠ unacceptable (a): không thể chấp nhận ñược
acceptance (n): sự chấp nhận
3. accident (n): tai nạn
accidental (a): bất ngờ, ngẫu nhiên
accidentally (adv): tình cờ
= by accident
4. achieve (v): ñạt ñược
achievable (a): có thể ñạt ñược
≠ unachievable (a): không thể ñạt ñược
achievement (n): thành tựu
5. action (n): hành ñộng
action movie (n): phim hành ñộng
6. activity (n): hoạt ñộng
7. admit (v): thừa nhận
≠ deny (v): phủ nhận
8. advantage (n): thuận lợi
≠ disadvantage (n): bất lợi
take advantage of: tận dụng/lợi dụng
9. adventure (n): cuộc phiêu lưu
adventurer (n): người thích phiêu lưu
adventurous (a): thích phiêu lưu, mạo hiểm
10. advertise (v): quảng cáo
advertiser (n): người quảng cáo
advertising (n): ngành/việc quảng cáo
advertisement (n): mục quảng cáo
11. advise (v): khuyên
adviser (n): cố vấn = advisor (n)
advice (n): lời khuyên
12. affect (v): làm ảnh hưởng ñến
13. agriculture (n): nông nghiệp
agricultural (a): (thuộc) nông nghiệp
14. airport (n): sân bay
15. alarm (n/v): (sự) báo ñộng
alarm clock (n): ñồng hồ báo thức
alarming (a): ñáng báo ñộng, gây sợ hãi
16. alcohol (n): thức uống có cồn (rượu, bia)
alcoholic (a/n): có cồn; người nghiện rượu
17. allow (v): cho phép = permit (v)
allowable (a): có thể cho phép ñược
allowance (n): tiền trợ cấp, tiền tiêu vặt
18. amaze (v): làm kinh ngạc
amazing (a): kinh ngạc
amazed (a): (bị/cảm thấy) kinh ngạc
19. ambition (n): khát vọng, tham vọng
ambitious (a): có tham vọng
≠ unambitious (a): không có tham vọng
ambitiously (adv): một cách tham vọng
20. annoy (v): làm phiền, quấy rầy = bother (v)
annoyance (n): sự làm phiền, quấy rầy
annoyed (with sb; at/about sth) (a): bị phiền,
bực mình
annoying (a): gây phiền, bực mình
21. a number of (+ danh từ số nhiều): nhiều
22. appear (v): có vẻ, hình như ; xuất hiện
appearance (n): vẻ bề ngoài; sự xuất hiện
23. applicant (n): người xin việc
24. application form (n): ñơn xin việc
25. apply …into… (v): ứng dụng … vào…
26. appropriate (to/for sth) (a): phù hợp
27. arrange (v): sắp xếp, sắp ñặt, thu xếp
arranged marriage (n) hôn nhân ñược cha mẹ
sắp ñặt (chọn cô dâu, chú rể)
arrangement (n): sự sắp xếp
28. associate (v): kết hợp, liên kết với
associate (n): người cộng tác
Từ vựng tiếng Anh thiết yếu_ôn tập tốt nghiệp THPT
Trang 2
association (n): hiệp hội; sự liên kết
29. astronaut (n): phi hành gia
30. athlete (n): vận ñộng viên
athletic (a): lực lưỡng, khỏe mạnh; (thuộc)
ñiền kinh
athletics (n): ñiền kinh
31. attend (v): tham dự
attendance (n): sự tham dự, có mặt
attendee (n): người tham dự
32. attitude (n): thái ñộ
33. attract (v): thu hút
attract sb’s attention: thu hút sự chú ý của ai
attraction (n): sự thu hút
attractive (a): hấp dẫn
attractively (adv): một cách hấp dẫn
attractiveness (n): sự hấp dẫn
34. autobiography (n): tự truyện
35. award (n): phần thưởng (thắng 1 cuộc thi)
award (v): trao thưởng
36. aware (of) (a): biết, nhận thức, ý thức (về)
≠ unaware (a)
awareness (n): sự nhận biết, ý thức
37. beach (n): bãi biển
38. beauty (n): sắc ñẹp
beautiful (a): xinh ñẹp
beautifully (adv): một cách xinh ñẹp
beautify (v): làm ñẹp
39. believe (v): tin
believable (a): có thể tin ñược
≠ unbelievable (a)
believer (n): tín ñồ
belief (n): niềm tin
40. best-seller (n): (sách) bán chạy
41. biodiversity (n): sự ña dạng sinh học
42. biography (n): tiểu sử
43. biologist (n): nhà sinh vật học
biology (n): (ngành/môn) sinh học
44. brave (a): can ñảm
45. bright (a): sáng ≠ dark (a): tối
bright (a): sáng dạ, thông minh
46. buffet (n): tiệc ñứng
47. button (n): cái nút, cái phím
press/push the button: ấn
48. busy (with sth) (a): bận rộn
≠ free (a): rảnh rỗi
49. by myself/himself…: một mình (= alone)
50. cactus (n): cây xương rồng
51. camel (n): con lạc ñà
52. camp (v/n): cắm trại; trại
53. campus (n): khuôn viên trường
54. cancel (v): hủy bỏ
55. cancer (n): ung thư
56. candidate (n): ứng viên (xin việc)
57. capital (n): thủ ñô; tiền vốn
58. careful (a): cẩn thận > carefully (adv)
≠ careless (a): bất cẩn > carelessly (adv)
59. caring (a): quan tâm, chu ñáo
60. cause (n/v): nguyên nhân/gây ra
61. certificate (n): giấy chứng nhận, chứng chỉ
62. chemical (n): hóa chất
63. childbearing (n): việc sinh con
64. civilization (n): nền văn minh
65. clean (v/a): lau, chùi/sạch sẻ
66. climate (n): khí hậu
67. close-knit (a): khăng khít
68. colleague (n): ñồng nghiệp
69. collect (v): sưu tập
collection (n): bộ sưu tập
70. college (n): trường cao ñẳng
71. comfort (n): sự thoải mái
comfortable (a): thoải mái
≠ uncomfortable (a): không thoải mái
72. comic book (n): truyện tranh
73. comment (on/about sth) (n): nhận xét
Từ vựng tiếng Anh thiết yếu_ôn tập tốt nghiệp THPT
Trang 3
74. commit a foul (v): phạm lỗi
75. commitment (n): sự cam kết
76. common (a): phổ biến
77. communicate (with sb) (v): giao tiếp
communication (n): sự giao tiếp, liên lạc
form of communication: hình thức giao tiếp
78. company (n): công ty; khách mời
in company with sb: ñi cùng với ai
79. compare (v): so sánh
comparison (n) sự so sánh
in comparison with: so sánh với
80. compete (v): thi ñấu, cạnh tranh
competitor (n): người thi ñấu, ñối thủ
competition (n): cuộc thi ñấu
in competition with: cạnh tranh với
competitive (a): mang tính cạnh tranh
≠ uncompetitive (a)
81. complicate (v): làm phức tạp
complicated (a): phức tạp
complication (n): sự phức tạp
82. compliment (n): lời khen ngợi
pay sb a compliment: khen ai ñó
compliment sb on sth (v): khen ai vì việc gì
83. compulsory (a): bắt buộc
≠ voluntary (a): tự nguyện
compulsory for sb to do sth: bắc buộc ai làm
ñiều gì
84. concentrate (on sth) (v): tập trung vào
concentration (n): sự tập trung
85. confide in sb (v): giãi bày tâm sự với ai
86. confident (a): tự tin
confidence (n): sự tự tin
87. conserve (v): giữ gìn, bảo tồn
conservation (n): sự bảo tồn
88. consist of (v): bao gồm
89. contaminate (v): gây ô nhiễm
contaminated (a): bị ô nhiễm
contamination (n): sự ô nhiễm
90. contribute (to sth) (v): ñóng góp vào
contribution (to sth): sự ñóng góp vào
91. convenient (a): tiện lợi
≠ inconvenient (a): bất tiện
92. converse (with sb) (v): trò chuyện với
conversation (n): cuộc nói chuyện
93. co-operate (with sb) (v): hợp tác với
co-operation (n): sự hợp tác
co-operative (a): tinh thần cộng tác
94. country (n): quốc gia
95. course (n): khóa học
96. create a good impression on someone:
tạo ấn tượng tốt với ai
97. create (v): tạo ra
creative (a/n): sáng tạo; người có sáng kiến
creation (n): sự sáng tạo
98. crop (n): mùa vụ
99. crossbar (n): xà ngang
100. culture (n): văn hóa
101. curriculum (n): chương trình giảng dạy
102. customer (n): khách hàng
103. cut down (v): ñốn, chặt cây
104. cycling (n): việc chạy xe ñạp
cyclist (n): người chạy xe ñạp
105. damage (n/v): sự/gây thiệt hại
106. dance (v): múa, khiêu vũ
dancer (n): diễn viên múa
107. danger (n): sự nguy hiểm
dangerous (a): nguy hiểm
in danger (of sth): gặp nguy hiểm, nguy cơ
108. deal with (v): ñối phó, giải quyết
109. decline (n): sự suy giảm
110. decorate (v): trang trí
decoration (n): sự/vật trang trí
111. delay (v/n): hoãn lại/sự trì hoãn
112. delighted (a): vui mừng
Từ vựng tiếng Anh thiết yếu_ôn tập tốt nghiệp THPT
Trang 4
113. deny (v): phủ nhận ≠ admit (v)
114. describe (v): mô tả
description (n): sự/bài mô tả
115. desert (n): sa mạc
deserted (a): hoang vắng; bị bỏ rơi
desertification (n): tiến trình sa mạc hóa
116. despite (prep): mặc dù
(lưu ý: không có DESPITE OF)
117. destroy (v): phá hủy
destruction (n): sự phá hủy
118. develop (v): phát triển
development (n): sự phát triển
developing country (n): ñất nước ñang PT
developed country (n): ñất nước PT
underdeveloped country (n): ñất nước kém PT
119. digest (v): tiêu hóa
digestible (a): có thể tiêu hóa, có thể hiểu
digestion (n): sự tiêu hóa
120. disappear (v): biến mất
≠ appear (v): xuất hiện
121. disappoint (v): gây thất vọng
disappointed (a): (bị) thất vọng
disappointing (a): làm thất vọng
disappointment (n): sự thất vọng
122. discourage (v): làm nản lòng
≠ encourage (v): khuyến khích, ñộng viên
123. discover (v): khám phá
discovery (n): sự khám phá
124. discriminate (v): phân biệt ñối xử
discrimination (n): sự phân biệt ñối xử
125. disturb (v): quấy rầy, làm mất yên tĩnh
disturbance (n): sự quấy rầy, sự náo ñộng
disturbing (a): gây lo lắng, bối rối
disturbed (a): lo lắng, bối rối
126. dive (v): lặn
diver (n): thợ lặn
127. diverse (a): ña dạng
diversity (n): sự ña dạng
128. divide (into sth) (v): chia thành
division (n): sự phân chia
divisible (a): có thể chia ñược
129. divorce (n/v): (cuộc) li hôn
130. do the gardening: làm vườn
131. drought (n): hạn hán
132. drugstore (n): nhà thuốc tây
133. earthquake (n): trận ñộng ñất
134. easy (a): dễ dàng ≠ difficult (a): khó khăn
135. economic reform (n): cải cách kinh tế
136. economical (a): tiết kiệm
137. economy (n): nền kinh tế
138. education system (n): hệ thống giáo dục
139. effect (n): hiệu quả, tác dụng
140. eject (v): ñuổi (khỏi sân)
141. electricity (n): ñiện
electronic (a): ñiện tử
142. embarrass (v): làm lúng túng
embarrassed (a): cảm thấy lúng túng
embarrassing (a): gây lúng túng
embarrassment (n): sự lúng túng
143. emergency (n): trường hợp khẩn cấp
144. employ (v): thuê (ai) làm
employee (n): nhân viên, người ñược thuê
employer (n): người thuê, ông chủ
145. endanger (v): gây nguy hiểm
endangered species (n): loài vật gặp nguy
hiểm, nguy cơ (tuyệt chủng)
146. energy (n): năng lượng
sources of energy: các nguồn năng lượng
147. enormous (a): to lớn, khổng lồ
148. enough (adv): ñủ
149. enrich (v): làm giàu
enrichment (n): sự làm giàu
150. entertain (v): giải trí, tiêu khiển
Từ vựng tiếng Anh thiết yếu_ôn tập tốt nghiệp THPT
Trang 5
entertaining (a): thú vị (mang tính giải trí)
entertainment (n): sự giải trí
151. entrance examination (n): kỳ thi tuyển sinh
152. environment (n): môi trường
153. epidemic (n): nạn dịch
154. equal (to) (a): ngang nhau, bình ñẳng
155. essay (n): bài luận
156. establish (v): thành lập
establishment (n): sự thành lập
157. event (n): sự kiện
eventual (a): cuối cùng
eventually (adv): cuối cùng
158. excellent (a): xuất sắc
excellence: sự xuất sắc
159. excursion (n): chuyến tham quan ngắn ngày
160. expect (v): mong chờ, trông ñợi, kỳ vọng
expected (a): ñược mong chờ
≠ unexpected (a) không ñược mong chờ
expectation (n): sự mong chờ, sự kỳ vọng
meet my expectation: ñáp ứng kỳ vọng của
tôi
161. expense (n): chi phí, phí tổn
expensive (a): ñắt tiền
≠ inexpensive/ cheap (a): rẻ tiền
expensively (adv): ñắt tiền
162. expedition (n): cuộc thám hiểm
163. expert (n): chuyên gia
164. explain (sth to sb) (v): giải thích
explanation (n): lời giải thích
165. exploit (v): khai thác
exploitation (n): sự khai thác
166. explore (v): thám hiểm
exploration (n): sự thám hiểm
explorer (n): nhà thám hiểm
167. express (v): bày tỏ, diễn ñạt
expression (n): sự bày tỏ, diễn ñạt
168. extinct (a): tuyệt chủng
extinction (n): sự tuyệt chủng
in danger of / on the verge of extinction: có
nguy cơ tuyệt chủng
169. examination (n): kỳ thi (= exam)
mid-term exam (n): kỳ thi giữa khóa
final exam (n): kỳ thi cuối khóa
take an exam: tham dự kỳ thi/ñi thi
pass/fail an exam: thi ñậu/rớt
170. eye contact (n): sự giao tiếp bằng mắt
171. fail (in sth/to do sth) (v): thất bại
≠ succeed (v): thành công
fail a test/an exam: hỏng, rớt
≠ pass (v): vượt qua, ñậu
172. famine (n): nạn ñói
173. fast (a/adv): nhanh
≠ slow (a): chậm
slowly (adv)
174. fertile (a): màu mỡ (ñất)
≠ infertile (a): không màu mỡ
fertilize (v): làm cho màu mỡ
fertilizer (n): phân bón
175. finish (v): hoàn thành
finished (a): hoàn thành, xong
(I’m finished.)
176. flight (n): chuyến bay
177. fluent (a): trôi chảy, lưu loát
fluently (adv): một cách trôi chảy, lưu loát
fluency (n): sự trôi chảy
178. fly into space: bay vào không gian
179. force (v/n): bắt buộc; sự bắt buộc; lực lượng
180. forest (n): rừng
181. form of communication: hình thức giao tiếp
182. form of transport (n): phương tiện ñi lại
183. found (v): thành lập, sáng lập
(ñây là ñộng từ hợp qui tắc,
khác với find-found-found)
184. friend (n): người bạn
Từ vựng tiếng Anh thiết yếu_ôn tập tốt nghiệp THPT
Trang 6
friendly (a): thân thiện
friendliness (n): sự thân thiện
friendship (n): tình bạn
185. fuel (n): nhiên liệu
186. fund (n): quỹ
187. future (n): tương lai
188. generation (n): thế hệ
generational (a): (thuộc) thế hệ
189. gesture (n): cử chỉ, ñiệu bộ
190. get a job: có việc làm
191. get drunk: say rượu
192. get exercise (exp): tập thể dục
193. get information: có ñược thông tin
194. get wet (exp): bị ướt
195. give me a hand (exp): giúp tôi
196. glad (a): vui vẻ
197. goal (n): mục tiêu
198. goalie (n): thủ môn = goalkeeper (n)
199. graduate (v): tốt nghiệp
graduate (n): sinh viên ñã tốt nghiệp
≠ undergraduate (n): sinh viên chưa tốt nghiệp
graduation (n): sự tốt nghiệp
200. habitat (n): môi trường sống
201. hardworking (a): chăm chỉ
202. harm (v/n): gây tác hại; sự tác hại
harmful (to sb/sth) (a): gây hại, có hại
≠ harmless (to sb/sth): vô hại
203. have/take a bath: tắm
204. headquarters (n): trụ sở chính
205. health care: chăm sóc sức khỏe
206. heavy traffic (n): xe cộ nhiều
207. helmet (n): nón bảo hiểm
208. help (sb (to) do sth) (v): giúp ñỡ
helpful (a): hay giúp ñỡ
give/lend a helping hand: giúp ñỡ
209. high school (n): trường THPT
210. hobby (n): sở thích
211. home (n): nhà
homeless (a): vô gia cư
home team (n): ñội chủ nhà
≠ visiting team (n): ñội khách
at home: ở nhà
away from home: ñi khỏ nhà
go home: ñi về nhà
212. honest (a): trung thực
≠ dishonest (a): không trung thực
honesty (n): lòng trung thực
213. hour (n): giờ
214. household (n): hộ gia ñình
215. household chore (n): việc vặt trong nhà
216. humor (n): sự hài hước
humorous (a): hài hước
217. hunt (n/v): (sự) săn bắt
hunter (n): thợ săn
218. identity card (n): giấy chứng minh thư
219. idol (n): thần tượng
220. illegal (a): bất hợp pháp
≠ legal (a): hợp pháp
221. ill-prepared (a): không chuẩn bị tốt
≠ well-prepared (a): chuẩn bị tốt
222. improve (v): cải thiện
improvement (n): sự cải thiện
223. in danger (of) (exp): ñang gặp nguy hiểm
224. in general (exp): nói chung
225. income (n): thu nhập
226. incredible (a): không thể tin ñược
227. increase (v): gia tăng
≠ decrease (v): giảm
228. individual (n): cá nhân
229. industry (n): công nghiệp
230. inflation (n): sự lạm phát
231. influence (n/v): (sự) ảnh hưởng
Từ vựng tiếng Anh thiết yếu_ôn tập tốt nghiệp THPT
Trang 7
232. inform (v): ñưa tin, báo tin
information (n): thông tin
233. informal (a): thân mật
≠ formal (a): trang trọng
234. initiative (n): sáng kiến
235. injured (a): bị thương
injury (n): sự tổn thương, chấn thương
236. integration (n): sự hòa hợp
237. interest (n): sự thích thú, quan tâm ; tiền lãi
(cho vay)
238. international (a): quốc tế
239. interview (v/n): phỏng vấn/buổi phỏng vấn
240. invaluable (a): vô giá (rất hữu ích)
241. invent (v): phát minh
invention (n): sự phát minh
inventor (n): người phát minh
242. join (v): tham gia (lưu ý: không nói join in
)
= take part in = participate in
join hands to do sth: cùng nhau (làm việc gì)
243. journey (n): chuyến ñi, cuộc hành trình
244. keep (v): giữ; vẫn cứ, tiếp tục
keep fit (exp): giữ thân thể khỏe mạnh
keep sb’s promise: giữ lời hứa
keep me a seat (keep a seat for me): giữ chỗ
ngồi cho tôi
keep smiling: cứ tiếp tục cười
245. kind (n): loại
kind (to sb/sth) (a): tử tế, ân cần (với ai)
(He’s so kind to me.)
kind of sb to do sth: ai ñó tử tế khi làm ñiều gì
(It’s very kind of him to help me.)
≠ unkind (a)
246. kiss (v/n): hôn/nụ hôn
247. knowledge (n): kiến thức
knowledgeable (about sth) (a): hiểu biết nhiều
248. labour-saving (a): tiết kiệm sức lao ñộng
249. language (n): ngôn ngữ
first language (n): tiếng mẹ ñẻ
= mother tongue (n)
second language (n): ngôn ngữ thứ hai
foreign language (n): ngoại ngữ
official language (n): ngôn ngữ chính thức
language barrier (n): rào cản ngôn ngữ
250. late (a/adv): trễ
≠ early (a/adv): sớm
late (a): quá cố (a late husband: người chồng
quá cố)
latecomer (n): người ñến trễ
251. lately (adv): gần ñây = recently (adv)
252. laugh (v): cười to
make sb laugh: làm ai cười
burst out laughing: bật cười
laugh at sb/sth: cười chế nhạo
laughter (n): tiếng cười
253. letter (n): lá thư
letter of application (n): thư xin việc
letter of complaint (n): thư phàn nàn
letter of recommendation (n): thư giới thiệu
254. library (n): thư viện
librarian (n): thủ thư
255. lie (to sb about sth) (v): nói dối (ai về việc
gì)
liar (n): người nói dối
256. lie – lay – lain (v): nằm
257. life (n): sự sống, cuộc sống, ñời sống
risk sb’s life: ñánh liều mạng sống của ai
save sb’s life: cứu sống ai
lose sb’s life: mất mạng (= die)
life span (n): tuổi thọ (sống tới … tuổi/năm)
258. limited (a): có hạn ≠ unlimited (a): vô hạn
259. literate (a): biết ñọc, biết viết
≠ illiterate (a): mù chữ
literacy (n): sự biết viết, biết ñọc
≠ illiteracy (n): sự mù chữ
Từ vựng tiếng Anh thiết yếu_ôn tập tốt nghiệp THPT
Trang 8
260. lock (v): khóa (cửa) ≠ unlock (v): mở
261. loosen (v): nới lỏng
262. lorry (n): xe tải
263. luggage (n): hành lý
264. machine (n): máy móc
265. make (v): làm, tạo ra; bắt buộc
make a cake: làm bánh
make a noise: làm ồn
make a mistake: mắc lỗi
make a decision: quyết ñịnh
make up your mind: quyết ñịnh
make an effort to do sth: nỗ lực ñể làm gì
make sure: chắc chắn, ñảm bảo
make sb do sth: buộc ai làm ñiều gì
266. male (a): giống ñực ≠ female (a): giống cái
267. manage (v): quản lí, xoay sở
management (n): sự quản lí
manager (n): người quản lí
268. marry (sb) (v): kết hôn (với ai)
= get married (to sb)
marriage (n): hôn nhân
269. marvel (n): ñiều kỳ diệu
marvelous (a): kỳ diệu
270. meal (n): bữa ăn
breakfast (n): bữa ăn sáng
lunch (n): bữa ăn trưa
dinner (n): bữa ăn tối
supper (n): bữa ăn khuya
have a meal with sb: dùng bữa với ai
go out for a meal: ñi dùng bữa bên ngoài
take sb out for a meal: mời ai ñi dùng bữa
271. mean (v): có nghĩa; ý muốn nói
272. measure (n): giải pháp
take measures to do sth: thực hiện các giải
pháp làm việc gì
273. medal (n): huy chương
gold medal: huy chương vàng
silver medal: huy chương bạc
bronze medal: huy chương ñồng
274. medicine (n): y học, y khoa; thuốc
275. midnight (n): nữa ñêm (12g ñêm)
276. mischievous (a): tinh nghịch
277. mission (n): sứ mệnh
278. mistake (n): lỗi
279. moon (n): mặt trăng
280. mystery (n): ñiều bí ẩn
mysterious (a): bí ẩn
281. nature (n): thiên nhiên, tự nhiên
natural (a): (thuộc) thiên nhiên, tự nhiên
natural disaster (n): thiên tai
natural resources (n): tài nguyên thiên nhiên
282. near (a/adv): gần
283. nervous (a): hồi hộp
nervousness (n): sự hồi hộp
284. news (n): tin tức
285. novel (n): tiểu thuyết
286. nowadays (adv): ngày nay
287. nurse (n): y tá
288. obey (v): vâng lời
obedient (a): biết vâng lời
289. ocean (n): ñại dương
290. offer (v): cho, hiếng, tặng
offer to do sth (v): tỏ ý muốn (giúp ai)
291. oil (n): dầu hỏa
292. on my own (exp): một mình
293. on the one hand (exp): một mặt
294. on the other hand (exp): mặt khác
295. on time: ñúng giờ
in time: kịp lúc
296. operate (v): hoạt ñộng, ñiều khiển
operate on sb: mổ, phẫu thuật ai ñó
operation (n): sự hoạt ñộng; ca phẫu thuật
297. opponent (n): ñối thủ
Từ vựng tiếng Anh thiết yếu_ôn tập tốt nghiệp THPT
Trang 9
298. opportunity (n): cơ hội
299. order (v): ra lệnh; ñặt hàng
order s.o. to do sth: ra lệnh ai ñó làm việc gì
order (n): thứ tự, trật tự; ñơn ñặt hàng
in order: theo thứ tự
out of order: hư hỏng (máy móc)
300. organize (v): tổ chức (cái gì ñó)
organization (n): tổ chức, sự tổ chức
World Health Organization: Tổ chức Y tế thế
giới
301. outdoor activity (n): hoạt ñộng ngoài trời
302. paint (v): sơn, vẽ tranh
painting (n): bức họa
303. participate (in sth) (v): tham gia
participation (n): sự tham gia
participant (n): người tham gia
304. passenger (n): hành khách
305. patient (a): kiên nhẫn
≠ impatient (a): không kiên nhẫn
patience (n): tính kiên nhẫn
≠ impatience (n): tính kiên nhẫn
306. patient (n): bệnh nhân
307. peace (n): hòa bình
peaceful (a): thanh bình, thanh thản
peacefully (adv)
308. penalize (sb for sth) (v): phạt
penalty (n): hình phạt; quả phạt ñền
penalty kick (n): cú ñá phạt ñền
penalty area/box (n): vòng cấm ñịa
death penalty (n): án tử hình
309. perform (v): trình diễn
performance (n): màn trình diễn
310. perfume (n): mùi thơm
311. pessimistic (a): bi quan
≠ optimistic (a): lạc quan
pessimist (n): người bi quan
≠ optimist (n): người lạc quan
312. pick up (v): nhặt lên; ñón ai
≠ put down (v): ñể xuống
313. pilot (n): phi công
314. plan (n/v): kế hoạch/lập kế hoạch
315. point sth at sb/sth: chỉ vào ai ñó/cái gì
316. point of view (n): quan ñiểm
317. policy (n): chính sách
318. polite (a): lịch sự
≠ impolite (a): không lịch sự
319. politician (n): nhà chính trị
320. pollute (v): làm ô nhiễm
pollution (n): sự ô nhiễm
321. pool (n): cái hồ
322. popular (a): phổ biến
323. position (n): vị trí
324. possible (a): có thể
possibility (n): có khả năng
325. poverty (n): sự nghèo khổ
326. power (n): sức mạnh, quyền lực
327. practise (v): thực hành
328. prepare (v): chuẩn bị
329. preserve (v): bảo tồn
330. primary education (n): giáo dục tiểu học
331. primary school (n): trường tiểu học
332. problem (n): vấn ñề
333. produce (v): sản xuất
334. professor (n): giáo sư
335. property (n): tài sản
336. protect (v): bảo vệ
337. protest (against) (v): phản ñối
338. prove (v): chứng minh
339. purse (n): ví tiền
340. rain (v/n): mưa
341. rainfall (n): lượng mưa
342. raise (v): nâng lên, giơ lên, làm tăng
raise your hand (v): giơ tay lên
Từ vựng tiếng Anh thiết yếu_ôn tập tốt nghiệp THPT
Trang 10
raise people’s awareness: nâng cao ý thức
người dân
raise salary: tăng lương
pay raise (n): sự tăng lương
343. rank (v): xếp hạng
344. rare (a): hiếm
345. reason (n): lí do
reasonable (a): hợp lí, có lí, phải chăng
346. receive (v): nhận; ñón tiếp
347. recognise (v): nhận ra (ai ñó, cái gì ñó)
348. record (n): kỷ lục
set/break a record: lập/phá kỷ lục
349. referee (n): trọng tài
350. reference book (n): sách tham khảo
351. reform (v): cải cách
352. rely on (v): tin vào
353. replace (v): thay thế
354. represent (v): ñại diện cho
representative (n): người ñại diện
representative of sb/sth (a): ñại diện, tiêu biểu
cho
355. require (v): ñòi hỏi, yêu cầu
requirement (n): sự ñòi hỏi, yêu cầu
356. research (n/v): (việc) nghiên cứu
357. reserve (n/v): (khu) bảo tồn
358. responsible (to s.o./for sth) (a): có trách
nhiệm (với ai/làm cái gì)
responsibility (n): trách nhiệm
take responsibility for sth: nhận trách nhiệm
làm việc gì
359. result (n): kết quả
360. result from sth (v): có nguyên nhân từ
361. result in sth (v): dẫn ñến
362. résumé (n): bản tóm tắt lí lịch
363. retire (v): về hưu
retirement (n): sự về hưu
364. return (v): trở về
return home: trở về nhà
return sth/sb to sth/sb: trả lại … cho …
365. review (v): ôn lại
366. reviewer (n): nhà phê bình sách
367. reward (n/v): (phần) thưởng
(làm việc gì ñó, vd: bắt tội phạm)
368. ride a bike: chạy xe ñạp
369. right (a/n): ñúng; quyền, quyền lợi
370. risk (n): sự mạo hiểm
at risk: gặp nguy hiểm
371. road (n): con ñường
372. rob (v): cướp
robber (n): tên cướp
robbery (n): vụ cướp
373. romance (n): sự lãng mạn
romantic (a): lãng mạn
374. rude (a): thô lỗ
375. sacrifice (v): hi sinh
376. safe (a): an toàn
safety (n): sự an toàn
377. salary (n): lương
378. salt (n): muối
salt water (n): nước mặn
≠
fresh water (n): nước ngọt
salty (a): mặn
379. sand (n): cát
sandy (a): có cát
380. satisfy (v): làm hài lòng
satisfying (a): hài lòng
satisfied (a): cảm thấy hài lòng
satisfaction (n): sự hài lòng
381. science (n): khoa học
scientific (a): có tính khoa học
382. score (v/n): ghi bàn/tỉ số, ñiểm số
383. scuba-diving (n): môn lặn có bình dưỡng khí
384. sea (n): biển
at sea: ở trên biển
Từ vựng tiếng Anh thiết yếu_ôn tập tốt nghiệp THPT
Trang 11
by sea: bằng ñường biển
seasick (a): say sóng
seaside (n): bờ biển
385. SEA Games title (n): danh hiệu SEA Games
386. season (n): mùa
387. secondary education (n): giáo dục trung học
388. secret (n/a): (ñiều) bí mật
keep it secret: giữ bí mật
389. selfish (a): ích kỷ
390. semester (n): học kỳ = term (n)
391. share (v): chia sẻ
392. shift (n): ca làm việc
393. show (v/n): chỉ, bảo, tỏ ra; buổi biểu diễn
394. shy (a): mắc cỡ
395. silent (a): yên lặng
396. ski (v): trượt tuyết
skiing (n): môn trượt tuyết
397. sky (n): bầu trời
398. sleep (v): ngủ
sleepy (a): buồn ngủ
sleepiness (n): sự buồn ngủ
sleepless (a): không ngủ ñược
sleeplessness (n): sự không ngủ ñược
399. slow (a): chậm
slowly (adv): một cách chậm chạp
400. smile (v/n): mĩm cười/nụ cười
401. soil (n): ñất
402. solidarity (n): sự ñoàn kết
403. solution (n): sự giải quyết
404. solve (v): giải quyết
405. son (n): con trai (trong gia ñình)
daughter (n): con gái (trong gia ñình)
406. song (n): bài hát
407. sound (n/v): âm thanh/nghe có vẻ
408. source of energy: nguồn năng lượng
409. species (n): giống, loài
410. spirit (n): tinh thần
411. sports event (n): sự kiện thể thao
412. stable (a): bền vững
stability (n): sự bền vững
413. star (n): ngôi sao
414. status (n): ñịa vị
415. step (n): bước (bước chân hoặc bước làm)
416. storm (n): cơn bão
stormy (a): có bão
417. strange (a): lạ
stranger (n): người lạ
418. street (n): ñường phố
419. stress (n): sự căng thẳng
stressful (a): căng thẳng
420. struggle (v): ñấu tranh
~ for sth: ñấu tranh vì cái gì
~ against sb/sth: ñấu tranh chống lại ai/cái gì
~ (n): cuộc chiến
421. subsidy (n): sự bao cấp
422. succeed (v): thành công
success (n): sự thành công
successful (a): thành công
≠ unsuccessful (n): không thành công
423. suffer from sth (v): chịu ñựng (cái gì)
424. suggest (v): ñề nghị
suggestion (n): lời/sự ñề nghị
425. sun (n): mặt trời
426. support (v): ủng hộ
427. surprise (v): làm cho (ai) ngạc nhiên
surprising (a): (gây) ngạc nhiên
surprised (a): (bị) ngạc nhiên
428. survive (v): sống sót
429. swallow (v): nuốt
430. take place (v): diễn ra
431. technology (n): công nghệ
432. teenager (n): thanh thiếu niên
Từ vựng tiếng Anh thiết yếu_ôn tập tốt nghiệp THPT
Trang 12
433. terrorism (n): sự khủng bố
terrorist (n): kẻ khủng bố
434. thought (n): suy nghĩ
thoughtful (a): trầm ngâm, sâu sắc
435. threat (n): mối hiểm họa
threaten (v): ñe dọa
436. tie (n): cà vạt
437. tie (v/n): hòa = draw (v/n)
438. touch (v): chạm vào
439. tourism (n): du lịch
tourist (n): khách du lịch
tourist attraction: ñiểm thu hút khách du lịch
440. traffic (n): giao thông
~ jam (n): kẹt xe
~ light (n): ñèn giao thông
441. tragedy (n): bi kịch
442. trust (n/v): (sự) tin cậy
443. umbrella (n): cây dù
444. underdeveloped (a): kém phát triển
≠ developed (a): phát triển
445. university (n): trường ñại học
446. upset (a): buồn bã, thất vọng
447. vacancy (n): chỗ trống (chỗ làm trong công
ty)
448. valuable (a): có giá trị
≠ valueless (a): không có giá trị (=worthless)
449. vehicle (n): xe cộ
450. verbal (a): bằng lời
≠ non-verbal (a): phi ngôn ngữ
451. victim (n): nạn nhân
452. volunteer (v/n): tình nguyện (viên)
voluntary (a): tình nguyện
voluntarily (adv): một cách tình nguyện
453. vote (v): bỏ phiếu, ñi bầu
454. warn (v): cảnh báo
455. water polo (n): môn bóng nước
456. way (n): cách thức
457. weather (n): thời tiết
458. whenever (conj.): bất cứ khi nào
459. whereas (conj.): ngược lại, trong khi ñó
460. wherever (conj.): bất cứ nơi nào
461. wife (n): vợ
husband (n): chồng
462. wilderness (n): vùng hoang dã
463. wildlife (n): ñời sống hoang dã
464. willing (a): sẵn lòng
465. working condition (n): ñiều kiện làm việc
466. worsen (v): làm tệ hơn
ðỘNG TỪ + GIỚI TỪ/TRẠNG TỪ
467. accuse … of: buộc tội … vì
468. apologize to s.o. for sth: xin lỗi ai vì việc gì
469. apply for a job: nộp ñơn xin việc
470. apply to the company: nộp ñơn cho công ty
471. arrive at: ñến (nơi nhỏ: chợ, trường)
472. arrive in: ñến (nơi lớn: thành phố, quốc gia)
473. ask … for: yêu cầu … cho
474. believe in: tin vào
475. belong to: thuộc về
476. blame … for: ñổ lỗi
477. carry out: tiến hành
478. catch up with: theo kịp
479. concentrate on: tập trung
480. congratulate … on: chúc mừng
481. consist of: bao gồm
482. decide on: quyết ñịnh về
483. depend on: tùy thuộc vào
484. die of: chết vì (bệnh)
485. divide into: chia (ra)
486. dream of / about: mơ về
487. escape from: thoát khỏi
488. explain … to: giải thích … cho ai
489. fill in: ñiền vào
490. get on with: hòa thuận với
Từ vựng tiếng Anh thiết yếu_ôn tập tốt nghiệp THPT
Trang 13
491. get over: vượt qua
492. get up: thức dậy
493. give up: từ bỏ
494. glance at: liếc nhìn
495. hold up: hoãn lại
496. invite … to: mời…ñến
497. laugh at: cười chế nhạo
498. leave (A) for B: rời A ñến B
499. listen to: lắng nghe
500. live on: sống nhờ vào
501. look at: nhìn vào
502. look for: tìm kiếm
503. look forward to: mong ñợi
504. look up: tra từ ñiển
505. object to: phản ñối
506. participate in: tham gia vào
507. pay attention to: chú ý ñến
508. pay for: trả tiền cho
509. point…at: chỉ … vào
510. prefer … to: thích … hơn
511. prepare for: chuẩn bị
512. put off: trì hoãn
513. remind … of: nhắc nhở
514. shout at: la, hét (vì giận)
shout to: la to (ñể nghe ñược)
515. speak to: nói chuyện với
516. stare at: nhìn chằm chằm
517. succeed in: thành công về
518. suffer from: ñau, chịu ñựng
519. take after: giống
520. take care of = look after: chăm sóc
521. take off ≠ put on: cởi ra ≠ mặc vào
522. take off: cất cánh
523. talk about: thảo luận (= discuss)
Lưu ý: sau discuss không có giới từ.
524. think about / of: nghĩ về
525. throw sth at sb/sth: ném vào ai/cái gì (vì
giận)
~ sth to sb: ném cái gì cho ai (chụp ñược)
526. try on: thử (quần áo)
527. try out: thử (ñồ vật xem có hoạt ñộng tốt
không)
528. turn on/off: mở/tắt
529. turn up: xuất hiện
530. wait for: chờ
531. wake up: ñánh thức
532. warn … about: cảnh báo … về
533. wash up: rửa bát ñĩa
534. write to: viết thư cho
GO + GIỚI TỪ
535. go after: ñuổi theo, theo sau
536. go away: ñi khỏi
537. go by: (thời gian) trôi qua
538. go down: (giá cả) giảm (≠ go up: tăng)
539. go off: cháy, nổ, reo
540. go on: xảy ra, diễn ra, tiếp tục
541. go out: ñi ra ngoài, ñi chơi
542. go out: tắt, dặp tắt
543. go over: xem xét, kiểm tra kỹ
544. go with: hợp với
MỘT SỐ CÂU GIAO TIẾP
545. Congratulations! chúc mừng
546. Could I speak to ….?: tôi có thể nói chuyện với …?(khi gọi ñiện thoại)
547. Could you please bring me some water? Anh vui lòng mang cho tôi ít nước.
Certainly, sir: vâng, thưa sếp (ông,…)
548. Could you tell me where …? Anh có thể cho tôi biết nơi…?
Từ vựng tiếng Anh thiết yếu_ôn tập tốt nghiệp THPT
Trang 14
549. Will you lend me …, please? Bạn vui lòng cho tôi mượn ….
550. Do you mind if I …? Bạn có phiền nếu tôi ….?
551. Good luck! chúc bạn may mắn
552. Have a good day! chúc một ngày vui vẻ
553. Have a good time! chúc vui vẻ
554. How do you do? hân hạnh làm quen (lần ñầu tiên gặp nhau)
555. How far is it from … to….?: từ … ñến … bao xa?
556. I (don’t) think so: tôi (không) nghĩ vậy
557. I (dis)agree with you completely: tôi hoàn toàn (không) ñồng ý với bạn
558. I’d love to: tôi thích lắm (ñáp lại lời mời)
559. I’m pleased/glad you like it: tôi rất vui bạn thích nó (ñáp lại lời khen)
560. It’s nice of you to say so: anh rất tốt khi nói thế (ñáp lại lời khen)
561. It’s very kind of you to help me: bạn rất tử tế khi giúp tôi (= You are so kind to help me.)
562. Neither do I / Neither am I: tôi cũng không
563. Never mind: ñừng bận tâm (ñáp lại lời cảm ơn)
564. No problem: không thành vấn ñề
565. Not too bad: không tệ lắm (ñáp lại câu hỏi thăm sức khỏe)
566. Pleased/Nice/Glad/Happy to meet you: hân hạnh gặp bạn
567. Poor you! tôi nghiệp bạn quá
568. See you later: hẹn gặp lại
569. So do I / So am I: tôi cũng thế
570. Take care: bảo trọng
571. Thanks for the lovely evening: cảm ơn bạn vì một buổi tối thú vị
I’m glad you enjoyed it: rất vui vì bạn thích nó
572. That’s a good idea: ý kiến hay
573. That’s a nice compliment: ñó là 1 lời khen hay (ñáp lại lời khen)
574. That’s my pleasure: ñó là niềm vinh hạnh của tôi (ñáp lại lời cảm ơn)
575. The same to you! bạn cũng thế nhé (ñáp lại lời chúc)
576. What a lovely hat you have!: bạn có cái nón ñẹp quá
577. What a pity!: tiếc quá
578. What does John look like? Trông John như thế nào? - He is tall and thin: anh ta cao và ốm.
579. You are welcome: không có chi (ñáp lại lời cảm ơn)
580. You must be kidding: bạn nói ñùa à