Tải bản đầy đủ (.doc) (17 trang)

Từ vựng tiếng Anh lớp 10 cơ bản UNIT 1 - 8

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (119 KB, 17 trang )

GLOSSARY
UNIT 1
A. Reading
alarm
/ @"λA;µ /
(n)đồng hồ báo thức
lead-led-led
(v)dẫn, dắt
arrive
/ @"ραIϖ/
(v)đến
arrival
plough
/ πλαU /
(v/n) cày, cái cày
harrow
/ "η&ρ@U/
(v/n)bừa, cái bừa
take a rest
nghỉ giải lao
peasant
/ "πεζ@ντ/
(n)nông dân
continue
/ κ@ν"τIνϕυ;/
(v)tiếp tục
field
/ φι;λδ/
(n)cánh đồng
repair
/ ρI"πε@(ρ)/


(v)sửa chữa
pump
/ πVµπ/
(v)bơm ( nước)
transplant
/ τρA;νσ"πλA;ντ / (v)bứng trồng
a plot of land
mảnh đất
plan
/ πλ&ν/
(n)kế hoạch
love + v-ing (gerund)/ λVϖ/
(v)
scan the passage
đọc quét
make a note
ghi chú
(daily) routine / ρυ;"τι;ν/
(n)(công việc) thường lệ
B. Speaking
timetable
/tAIm"teIbl/
(n)thời gian biểu
civic education/ "σIϖIκ εδZυ;"κεIS@ν/(n)giáo dục văn hoá
information technology/ Iνφ@"µεIS@ν/(n)công nghệ thông tin
maths
toán học
physics
/ "φIζIκσ/
(n)vật lý học

literature
/ "λIτ@ρ@τS@(ρ)/ (n)văn học
biology
/ βαI"Qλ@δZI/
(n)sinh học
chemistry
/ "κεµIστρI/
(n)hoá học
physical education
giáo dục thể chất
geography
δZι;"Qγρ@φI/
(n)địa lý học
1


history
/ "ηIστ@ρI/
(n)sử học
C. Listening
hear
cyclo driver / σαIκλ@U, σIκλ@U/
(n)người đạp xích lô
decide
/ δI"σαIδ/
(v)quyết định
decision
/ δI"σIZ@ν/
(n)
statement

/ "στεIτµ@ντ/
(n)lời phát biểu
true
/ τρυ;/
(adj) right
false
/ φO;λσ, φQλσ/
(adj)wrong
passenger
/ "π&σIνδZ@(ρ)/
(n)hành khách
immediately / I"µι;δI@τλI/
(adv)tức thì, lập tức
take turn
luân phiên, thay phiên nhau
occupation
/ QκϕU"πεIS@ν/
(n)nghề nghiệp
D. Writing
connector
/ κ@"νεκτ@(ρ)/
(n)từ nối câu
forget
/ φ@"γετ/
(v)# remember
on that day
quite
/ κωαIτ/
(adv)hơi, khá
take off # land

on time
đúng giờ
air-hostess
/ "η@UστIσ/
(n)nữ tiếp viên hàng không
serve ( lunch) / σ3;ϖ/
(v)phục vụ
shake
/ SεIκ/
(v)lắc mạnh
fasten
/ "φA;σ(@)ν/
(v)thắt chặt
fasten seat beltsthen
rồi thì
dip
chúc (đầu) xuống
realize
/ "ρι;@λαIζ/
( v)nhận ra
be in danger / "δεIνδZ@(ρ)/
gặp nguy hiểm
scream ( in panic)/ σκρι;µ/
(v)kêu la (vì sợ)
give up (hope)
tuyệt vọng
gain
/ γεIν/
(v)đạt được
pilot

/ "παIλ@τ/
(n)phi công
announce
/ @"ναUνσ/
(v)thông báo
2


experience

/ eκ"σπI@ρI@νσ/

fire exit
cough
/ κQφ, −O;−/
choke
/ τS@Uκ/
fire brigade / βρI"γεIδ/
(seriously) hurt/ η3;τ/
E. Language focus
catch
/ κ&τS/
fisherman
/ "φIS@µ@ν/
instead of + gerund/ Iν"στeδ/
rubbish
/ "ρVβIS/
spend time / money +gerund

(n)việc đã từng xảy ra,

kinh nghiệm

(n)lối thoát hiểm khi hoả hoạn
(v)ho
(v)ngộp thở
(n)đội cứu hoả
(p.p)bị thương nặng
(v)bắt được
(n)ngư dân
(prep)thay vì
(n) rác

tiêu tốn thời gian/ tiền bạc

UNIT 2
A. Reading
entertainment / eντ@"τεIνµ@ντ /(n)giải trí
health problems/ ηελT /
(n)vấn đề sức khoẻ
hobby
/ "ηQβI /
(n)sở thích
such as
như là
so on
vân vân
international / Iντ@"ν&S@ν@λ / (adj)quốc tế
language
/ "λ&NγωIδZ /
(n)ngôn ngữ

like + v-ing
one of the
một trong những
enjoy
/ Iν"δZOI /
(v)say mê
flat
/ φλ&τ /
(n)căn hộ
narrow
/ "ν&ρ@U /
(adj)hẹp
crowded
/ κραUδIδ /
(adj)đông đúc
traffic
/ "τρ&φIκ /
(n)giao thông
household
/"ηαUση@Uλδ /
(n)gia đình, căn hộ
stuck
/ στVκ /
(adj) bị tắc, bị kẹt
3


weight
/ ωεIτ /
(n)trọng lượng

shopper
/ "SQπ@(ρ) /
(n)người mua sắm
attitude
/ "&τIτϕυ;δ /
(n)thái độ
opinion
/ @U"πIνϕ@ν /
(n)ý kiến
safety
/ "σεIφτI /
(n)sự an toàn
B. Speaking
rearrange
/ rI@"ρεIνδZ/
(v)sắp xếp lại
practise
/ "πρ&κτIσ /
(v)thực hành, luyện tập
stay at home
(exp)
special
/ "σπεS@λ /
(adj)đặc biệt
awful
/ awful /
(adj)kinh khủng
tired
/ ταI@δ /
(adj)mệt mỏi

sick
/ σIκ /
(adj)bệnh
headache
/ "ηεδεIκ /
(n)bệnh nhức đầu
backache
//
(n)bệnh đau lưng
toothache
//
(n)đau răng
C. Listening
semester
/ σI"µεστ@(ρ) /
(n)học kỳ
have a drink //
(exp) uống
plan
/ πλ&ν /
(v)dự định
D. Writing
on occasion / @"κεIZ@ν /
(exp) nhân dịp,
provide
/ πρ@"ϖαIδ /
(v)cung cấp=supply
address
/ @"δρeσ /
(n)địa chỉ

marital status / "µ&ρIτ@λ "στεIτ@σ / (n)tình trạng hôn nhân
in capitals
(exp) bằng chữ viết hoa
sign
/ σαIν /
(v)ký tên
male
/ µεIλ/
(n)nam giới
female
/ "φι;µεIλ/
(n)νữ giới
E. Language focus
marvelous
/ "µA;ϖ@λ@σ /
(adj)wonderful
target
/ "τA;γIτ /
(n)aim:mục tiêu, mục ñích
4


nervous
avoid
have trouble
practise
consider
enjoy
mind
suggest

stop
threaten
agree

/ "ν3;ϖ@σ /
/ @"ϖOIδ /
/ "τρVβ(@)λ /
/ "πρ&κτIσ /
/ κ@ν"σIδ@(ρ) /
/ Iν"δZOI /
/ µαIνδ /
/ σ@"δZeστ /
/ στQπ /
/ "Tρετ(@)ν /
/ @"γρι; /

(adj)hồi hộp, căng thẳng
(v)tránh
(exp) gặp khó khăn
(v)thực hành, luyện tập
(v)cân nhắc (suy nghó)
(v) say mê
(v)quan tâm, phiền lòng
(v)gợi ý, đề nghị
(v)ngưng không làm tiếp
(v)đe doạ
(v)đồng ý

UNIT 3
A. Reading

scientist
/ "σαI@ντIστ /
(n)khoa học gia
scientific
/ σαI@ν"τIφIκ /
(adj)thuộc khoa học
specialization / %σπεS@λαI"ζεIS@ν / (n)chuyên môn
receive
/ ρI"σι;ϖ /
(v)nhận được
*brilliant
/ "βρIλϕ@ντ /
(adj)
*mature
/ µ@"τϕU@(ρ) /
(adj)
*harbour
/ "ηA;β@(ρ) /
(v)
career
/ κ@"ρI@(ρ) /
(n)occupation
save money //
tiết kiệm
tutor
/ "τϕυ;τ@(ρ) /
(n)gia sư
interrupt
/ Iντ@"ρVπτ /
(v)làm gián đoạn

realize
/ "ρι;@λαIζ /
(v)thực hiện
in spite of
//
(exp) mặc dù
earn ( a degree) / 3;ν /
(v)
from then on //
(exp) từ đó về sau
research
/ ρI"σ3;τS, "ρι;σ3;τS /
(n)việc nghiên cứu
tragic
/ "τρ&δZIκ /
(adj)bi thaûm
5


position
obtain
award
ease
human
humanitarian
come true
strong-willed
ambitious
humane
từ


/ π@"ζIS@ν /
(n)vị trí, chức vụ
/ @β"τεIν /
(v)có được, đạt được
/ @"ωO;δ /
(v)tặng thưởng
/ ι;ζ /
(v)làm dịu
/ "ηϕυ;µ@ν /
(n)nhân loại, loài ngươi
/ ηϕυ;µ&νI"τε@ρI@ν / (adj)nhân đạo
//
(exp)trở thành hiện thực
/
(adj)có ý chí mạnh mẽ
/ &µ"βIS@σ /
(adj)có tham vọng
/ ηϕυ;"µεIν /
(adj)có lòng nhân đạo, nhân

B. Speaking
hobby
/ "ηQβI /
(n)sở thích
appearance
/ @"πI@ρ@νσ /
(n)ngoại hình
experience
/ Iκ"σπI@ρI@νσ / (n)kinh nghiệm

imagine
/ I"µ&δZIν /
(v)tưởng tượng
interview
/ "Iντ@ϖϕυ; /
(v)phỏng vấn
C. Listening
champion
/ "τS&µπI@ν /
(n)nhà vô địch
diploma
/ δI"πλ@Uµ@ /
(n)chứng chỉ(sau khoá học)
romantic
/ ρ@U"µ&ντIκ /
(adj)lãng mạn
D. Writing
curriculum vitae/ κ@"ρIκϕUλ@µ / (n)bản lí lịch
detail
/ δI"τεIλ, "δι;τεIλ / (n)chi tiết
attend
/ @"τενδ /
(v)tham dự
tourist guide / "τU@ρIστ γαIδ / (n)hướng dẫn viên du lịch
travel agency / "τρ&ϖλ"εIδZ@νσI /
(n)công ty lữ hành
work as
/ ω3;κ/
(v)λàm việc ( nghề nghiệp)
E. Language focus

pan
/ π&ν /
(n)cái xoong, chảo
mat
/ µ&τ /
(n)tấm chieáu
6


sand
bench
carpet

/ σ&νδ /
/ βεντS /
/ "κA;πIτ /

(n)cát
(n)băng ghế dài
(n)tấm thảm

UNIT 4
A. Readings
other
/ "VD@(ρ) /
(adj)khác
enjoy
/ Iν"δZOI /
(v)thích thú
job

/ δZQβ /
(n)công việc
-disabled
/ δIσ"εIβ(@)λδ /(adj)
deaf
/ δεφ /
(adj)điếc
-dumb
/ δVµ /
(adj)
-mentally retarded/ ρI"τA;δIδ /(adj)
prevent--- from/ (πρI"ϖεντ /
(v)phòng tránh
opposition
/ Qπ@"ζIS@ν /
(n)sự phản đối
opposed (to) / @"π@Uζδ /
(v)phản đối
believe
/ βI"λι;ϖ /
(v)tin tưởng
belief
/ βI"λι;φ /
(n)niềm tin
attend
/ @"τενδ /
(v)tham dự
realize
/ "ρι;@λαIζ /
(v)nhận ra

effort
/ "eφ@τ /
(n)nỗ lực
-time consuming//
(adj)
consume
/ κ@ν"σϕυ;µ /
(v)tiêu thụ
raise
/ ρεIζ /
(v)giơ cao
finger
/ "φINγ@(ρ) /
(n)ngón tay
-demonstration/ δεµ@ν"στρεIS@ν /(n)
add
/ &δ /
(v)cộng
subtract
/ σ@β"τρ&κτ /
(v)trừ
proud of
/ πραUδ /
(adj)tự hào
humorous
/ "ηϕυ;µ@ρ@σ /
(adj)khôi hài
angry
/ "&NγρI /
(adj)giận dữ

7


suspicious
/ σ@"σπIS@σ /
(adj)nghi ngờ
admiring
/ @δ"µαI@ρIN /
(adj)đáng khâm phục
admire
/ @δ"µαI@(ρ)/
(v)κhâm phục, ngưỡng mộ
B. Speaking
test
//
(n)
oral test
/ "Oρ@λ /
kiểm tra miệng
examination / I γ%ζ&µI"νεIS@ν / (n)kỳ thi
then
/ Deν /
(adv)lúc đó, vậy thì
to be honest / "QνIστ /
(exp)thực lòng mà nói
break
/ βρεIκ /
(n)giờ giải lao
C. Listening
photograph / "φ@Uτ@γρA;φ / (n)tấm hình

photographer / φ@U"τQγρ@φ@(ρ) /
(n)nhiếp ảnh viên
photography / φ@"τQγρ@φI /
(n)nghệ thuật nhiếp ảnh
photographic / φ@Uτ@"γρ&φIκ / (adj)thuộc nhiếp ảnh
photogenic
/ φ@Uτ@"δZeνIκ / (adj)lên ảnh đẹp
join
/ δZOIν /
(v)gia nhập
fascinate
/ "φ&σIνεIτ /
(v)mê hoặc, làm say mê
fascinated
/ "φ&σIνεIτIδ /
(p.p)
professional //
(adj)chuyên nghiệp
calm s.o down / κA;µ /
(v)xoa dịu, dỗ dành
surroundings / σ@"ραUνδINz / (n)vùng phụ cận
deaf
/ δεφ /
(adj)
sorrow
/ "σQρ@U /
(n)nỗi buồn
mute
/ µϕυ;τ /
(adj)dumb

passion
/ "π&S@ν /
(n)niềm say mê
exhibition
/ IκσI"βIS@ν /
(n)cuộc triển lãm
exhibit
/ Iγ"ζIβIτ/
(v)
labourer
/ "λεIβ@ρ@(ρ) /
(n)người lao động
stimulate
/ "στIµϕUλεIτ /
(v)kích thích, khích lệ
escape
/ I"σκεIπ /
(v)thoát khỏi
8


D. Writing
native
/ "νεIτIϖ /
air-conditioned//
advertisement / @δ"ϖ3;τIζµ@ντ /
complaint
/ κ@µ"πλεIντ /(n)
complain
/ κ@µ"πλεIν /

resolve
/ ρI"ζQλϖ /
resolution
/ ρεζ@"λυ;S@ν /
look forward to + v-ing
contact
/ κ@ν"τ&κτ /
E. Language focus
injured
/ "IνδZ@δ /
poor
/ πU@(ρ) /
sick
/ σIκ /
unemployed /VνIµ"πλOIδ /
young
/ ϕVN /

(adj)bản địa
(adj)có điều hoà không khí
(n)mục quảng cáo
lời phàn nàn
(v)
(v)giải quyết
(n)giải pháp
(v)trông chờ
(v)tiếp xúc, liên lạc
(adj)bị thương
(adj)nghèo
(adj)bệnh

(adj)thất nghiệp
(adj)trẻ

UNIT 5
A. Reading
scene
scenic
prepare
produce
receive
foreign
miraculous
device
appropriate
capable (of)
calculate
add

/ σι;ν /
/ "σι;νIκ /
/ πρI"πε@ /
/ πρ@"δϕυ;σ /
/ ρI"σι;ϖ /
/ "φQρIν /
/ µI"ρ&κϕUλ@σ /
/ δI"ϖαIσ /
/ @"πρ@UπρI@τ /
/ "κεIπ@β(@)λ /
/ "κ&λκϕUλεIτ /(v)
/ &δ /


(n)phong cảnh
(adj)thuộc phong cảnh
(v)chuẩn bị
(v)sản xuất
(v)
(adj)
(adj)kỳ lạ, huyền diệu
(n)dụng cụ
(adj)thích hợp
(adj)có khả năng
tính toán
(v)
9


subtract
/ σ@β"τρ&κτ /
(v)
multiply
/ "µVλτIπλαI /
(v)nhân
divide
/ δI"ϖαIδ /
(v)chia
accuracy
/ "&κϕU@ρ@σI / (n)sự chính xác
collection
/ κ@"λeκS@ν /
(n)bộ sưu tập

-magical
/ "µ&δZIκ@λ /
(adj)
document
/ "δQκϕUµ@ντ /
(n)tài liệu
communicator / κ@"µϕυ;νIκεIτ@ / (n)người giao tiếp
-interact
/ Iντ@ρ"&κτ /
(v)
entertainment / eντ@"τεIνµ@ντ / (n)sự giải trí
relax
/ ρI"λ&κσ /
(v)thư giãn
programme / "πρ@Uγρ&µ /
(n)chương trình
strange
/ στρεIν(δ)Z /
(adj)xa lạ
B. Speaking
performance / π@"φO;µ@νσ /
(n)cuộc biểu diễn
send – sent – sent//
(v)
receive
/ ρI"σι;ϖ /
(v)
quickly
/ "κωIκλI /
(adv) một cách nhanh chóng

allow
/ @"λαU /
(v)permit
transmit
/ τρA;νσ"µIτ, τρ&νσ− /(v)chuyển giao, truyền
process
/ πρ@"σεσ /
(v)tiến hành, sử lí
store
/ στO /
(v)lưu trữ
hold
/ η@Uλδ /
(v)tổ chức
design
/ δI"ζαIν /
(v)thiết kế
as soon as possible
(exp) càng sớm càng tốt
participant
/ π@"τIσIπ@ντ /
(n) người tham dự
C. Listening
cell phone
/ "σeλφ@Uν /
(n)
camcorder
/ "κ&µκO;δ@ /
(n)camera +recorder
worried

/ "ωVρIδ /
(v.p)lo lắng
memory
/ "µεµ@ρI /
(n)trí nhớ, ký ức, kỷ niệm
10


refused
excuse
headache
decide
D. Writing
instruction
operate
lift
insert
slot
press
require
emergency
obtain
make sure
select
adjust

/ ρI"φϕυ;ζ d/
/ Iκ"σκϕυ;σ /
/ "ηεδεIκ /
/ δI"σαIδ /


(v.p)khước từ, từ chối
(n)lời bào chữa, (viện) cớ
(n)
(n)

/ Iν"στρVκS@ν /
/ "Qπ@ρεIτ /
/ λIφτ /
/ Iν"σ3;τ) /
/ σλQτ /
/pres/
/ ρI"κωαI@ /
/ I"µ3;δZ@νσI /
/ @β"τεIν /
/ SU@ /
/ σI"λεκτ /
/ @"δZVστ /

(n)sự hướng dẫn
(v)làm hoạt động, kích hoạt
(v)nâng lên
(v)chèn vào
(n)
(v)
(v)cần, đòi hỏi
(n)sự khẩn cấp
(v)đạt được, thu được
(exp) phải đảm bảo là
(v)lựa chọn

(v)điều chænh

UNIT 6
A. Reading
lotus
/ "λ@Uτ@σ /
picturesque / πIκτS@"ρεσκ/
resort
/ ρI"ζO;τ /
altitude
/ "&λτIτϕυ;δ /
waterfall
/ "ωO;τ@φO;λ /
bank
/ β&Nκ /
term
/ τ3;µ /
come to an end//
on occasion / @"κεIZ@ν /
rock
/ ρQκ /
cave
/ κεIϖ /

(n)hoa sen
(adj)đẹp như tranh
(n)khu nghỉ dưỡng
(n)cao độ
(n)thác
(n)bờ (sông)

(n)semester
(exp)
(exp)
(n)đá
(n)hang động
11


suppose
/ σ@"π@Uζ /
(v)cho rằng
campfire
//
(n)
permission
/ π@"µIS@ν /
(n)sự cho phép
permit
/ π@"µIτ /
(v)
let s.o + v (without to)
(v)để cho ai làm gì
persuade
/ π@"σωεIδ /
(v)thuyết phục
inform
/ Iν"φO;µ /
(v)thông báo
geography
/ δZι;"Qγρ@φI /

(n)địa lý học
relax
/ ρI"λ&κσ /
(v)
destination
/ δεστI"νεIS@ν /
(n)nơi đến
B. Speaking
participant
/ π@"τIσIπ@ντ /(n)
sundeck
/ σVν dek/
(n)
sunburnt
/ σVν β3;ντ /
(adj)bị rám nắng
suffer
/ "σVφ@ /
(v)chịu đựng
C. Listening
glorious
/ "γλO:ρI@σ / (adj)huy hoàng, rực rỡ
destination
/ δεστI"νεIS@ν /(n)
delicious
/ δI"λIS@σ /
(adj)ngon
spacious
/ "σπεIS@σ /
(adj)rộng rãi

guitar
/ γI"τA;(ρ) /
(n)
left-over
//
(n)thức ăn thừa
botanical garden/ β@U"τ&νIκ@λ / (n)vườn bách thảo
D. Writing
confirmation / κQνφ@"µεIS@ν / (n)sự xác nhận
confirm
/ κ@ν"φ3;µ /
(v)
pick s.o up
//
(v)đón
convenient
/ κ@ν"ϖι;νI@ντ / (adj)thuận tiện
convenience / κ@ν"ϖι;νI@νσ / (n)
as soon as possible/ "πQσIβ(@)λ / (exp)
prepare
/ πρI"πε@ /
(v)chuẩn bị
12


fortunately
wait (for)
bunch
mango
accept

pagoda
term

/ "φO;τSν@τλI/
/ ωεIτ /
/ βVντS /
/ "µ&Nγ@U /
/ @κ"σεπτ /
/ π@"γ@Uδ@ /
/ τ3;µ /

(adv) may mắn
(v)
(n)buồng (chuối)
(n)xoài
(v)chấp nhận
(n)chùa
(n)semester /σI"µεστ@/

UNIT 7
A. Reading
channel
population
development
cartoon
adventure
return
punishment
comment
comedy

news
folk song
documentary
drama
culture
vs. (versus)
recommend
B. Speaking
provide
receive
aurally
present

/ "τS&ν@λ /
(n)kênh truyền hình
/ πQπϕU"λεIS@ν / (n)dân số
/ δI"ϖEλ@πµ@ντ / (n)sự phát triển
/ κA;"τυ;ν /
(n)
/ @δ"ϖεντS@ /
(n)cuộc phiêu lưu
/ ρI"τ3;ν /
(v)trở về
/ "πVνISµ@ντ /
(n)sự trừng phạt
/ "κQµεντ, κ@"µεντ /(n/v)bình luận
/ "κQµIδI /
(n)
/ νϕυ;ζ /
(n)

/ φ@Uκ /
(n)dân ca
/ %δQκϕU"µεντ@ρI /
(adj)tài liệu
/ "δρA;µ@ /
(n)play
/ "κVλτS@ /
(n)văn hoá
/ "ϖ3;σ@σ /
(prep)đấu với
/ ρεκ@"µενδ /
(v)giới thiệu, tiến cử
/ πρ@"ϖαIδ /
/ ρI"σι;ϖ /
/ "O;ρ@λI /
/ πρI"ζεντ /

(v)cung cấp
(v)tiếp nhận
(adv) through ears
(v)trình bày, giới thiệu
13


visually
/ "ϖIZυ;@λI /
(adv) through eyes
deliver
/ δI"λIϖ@ /
(v)phân phối

in common / "κQµ@ν /
(exp) cùng chung
distinctive
/ δI"στINκτIϖ /
(adj)phân biệt
feature
/ "φι;τσS@ /
(n)nét đặc trưng
C. Listening
healthy
/ "ηελTI /
(adj)khoẻ mạnh, lành mạnh
health
/ηελT /
(n)sức khoẻ
cloudy
/ "κλαUδI /
(adj)đầy mây, u ám
cloud
/κλαUδ/
(n)
because of + noun
in spite of + noun
happen
/ "η&π(@)ν /
(v)tình cờ, xảy ra
leave – left – left/ λι;ϖ/
(v)
climb
/ κλαIµ /

(v)leo, trèo
D. Writing
advantage
/ @δ"ϖA;ντIδZ /(n) thuận lợi
disadvantage //
(n)
passive
/ "π&σIϖ /
(adj)thụ động
encourage
/ Iν"κVρIδZ /
(v)khuyến khích
present
/ πρI"ζεντ /
(v)trình bày, giới thiệu
entertain
/ eντ@"τεIν /
(v)giải trí, tiêu khiển
increase
/ Iν"κρι;σ /
(v)gia tăng
aware of
/ @"ωε@ /
(adj)ý thức về
responsibility / ρIσπQνσI"βIλItI /(n)
trách nhiệm
violent
/ "ϖαI@λ@ντ /
(adj) bạo lực
violence

/ "ϖαI@λ@νσ /
(n)
interfere
/ Iντ@ρ"φI@ /
(v)xen vào, làm gián đoạn
E. Language focus
destroy
/ δI"στρOI /
(v)phá huỷ
voice
/ ϖOIσ /
(n)giọng nói
make a mistake
(exp) măc’sai lầm
14


wildlife
cancel
manage

/ "ωαIλδλαIφ /
/ "κ&νσ@λ /
s/ "µ&νIδZ /

(n)đời sống hoang dã
(v)huỷ bỏ
(v)xoay sở

UNIT 8

A. Reading
produce
village
villager
straw
mud
shortage
manage
college
wish
introduce
method
result in
-bumper
cash crop
export
entertainment
thanks to
author
improve
effect
B. Speaking
possible
widen
resurface
medical
canal

/ πρ@"δϕυ;σ /
(v)sản xuất

/ "ϖIλIδZ /
(n)ngôi làng
/"ϖIλIδZ@ /
(n)make ends meet// (exp)
/ στρO; /
(n)rơm rạ
/ µVδ /
(n)bùn
/ "SO;τIδZ /
(n)sự thiếu thốn
/ "µ&νIδZ /
(v)
/ "κQλIδZ /
(n)trương cao đẳng, đại học
/ ωIS /
(n)
/ Iντρ@"δϕυ;σ /
(v)giới thiệu
/ "µεT@δ /
(n)way:phương thức
/ ρI"ζVλτ /
(v)dẫn đến, kết quả là
/ "βVµπ@ /
(adj)
/ κ&S /
(n)
/ Iκ"σπO:τ /
(v/n)xuất khẩu
/ eντ@"τεIνµ@ντ /(n)
(prep)nhờ bởi

/ "O;T@ /
(n)writer
/ Iµ"πρυ;ϖ /
(v)cải thiện, cải tiến
/I"φεκτ /
(n)hiệu quả
/ "πQσIβλ /
/ "ωαIδ@ν /
/ rI"σ3;φIσ/
/ "µεδIκ@λ /
/ κ@"ν&λ /

(adj)có thể
(v)mở rộng
(v)trải lại (mặt đường)
(adj)thuộc y học, y tế
(n)kênh, sông đào
15


muddy
/ "µVδI /
(adj)bùn lầy
flooded
/ φλVδId /
(adj)bị ngập lụt
cart
/ κA;τ /
(v)chở bằng xe bò, ngựa
C. Listening

difference
/ "δIφ@ρ@νσ /
(n)sự khác biệt
resort
/ ρI"ζO;τ /
(n)khu nghỉ dưỡng
suburb
/ "σVβ3;β /
(n)ngoại ô
replace
/ ρI"πλεIσ /
(v)thay thế
there used to be//
(exp) đã từng có
restaurant
/ "ρεστ@ρ@ντ, −ρQντ /(n)nhà hàng
D. Writing
turn
/ τ3;ν /
(v)rẽ, quẹo
bridge
/ βρIδZ /
(n)cái cầu
opposite
/ "Qπ@ζIτ /
(prep)đối diện
enclose
/ Iν"κλ@Uζ /
(v)gởi kèm theo
follow

/ "φQλ@U /
(v)theo sau
direction
/ δI"ρεκS@ν /
(n)sự hướng dẫn
look forward + v-ing
E. Language focus
couch
/ καUτS /
(n)trường kỷ, đi văng
mouse
/ µαUσ /
(n)con chuột
bowl
/ β@Uλ /
(n)cái bát
bone
/ β@Uν /
(n)xương
put on
(v)mặc vào
It takes/took s.o time to do s.th mất bao lâu
slippery
/ "σλIπ@ρI/
(adj) trơn, trợt

16


17




×