Tải bản đầy đủ (.doc) (5 trang)

mẫu đơn xin việc của công tay samsung việt nam

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (166.8 KB, 5 trang )



Application Form
Đơn Xin Việc
(Staff – Nhân Viên)
Samsung Electronics Việt Nam
Lô A1 KCN Yên Phong, Xã Yên Trung, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh
Tel.: 0241 369 6285 ; 0241 369 6048
1
■Applied-Post Information/Vị trí ứng tuyển:
Job Title
(Vị trí ứng tuyển)
Expected-work field
(Lĩnh vực công việc mong muốn)
■Personal Information/ Thông tin cá nhân:
Full Name
(Họ và tên)
Birthday
(Ngày tháng năm sinh)
ID /Passport No
(Số CMTND / HC)
Issued-Date
(Ngày cấp)
Gender
(Giới Tính)
□ Male (nam) □ Female (nữ)
Issued-Place
(Nơi cấp)
Hometown
(Nguyên Quán)
Race


(Dân tộc)
Health Conditions:
(Tình trạng sức khỏe)
Height
(Chiều cao)
Cm
Weight
(Cân nặng)
Kg
Self-Assessment of Health Conditions:
(Tự đánh giá về tình trạng sức khỏe)
□ Able to work □ Unable to work
Đủ sức khỏe làm việc Chưa đủ sức khỏe làm việc
Clear notice about your chronic disease or other attention, if any:
(Xin ghi rõ bệnh mãn tính hoặc các lưu ý khác về sức khỏe, nếu có):
Marriage Status:
(Tình trạng hôn nhân)
□ Single □ Married □ Divorced
Độc thân Đã lập gia đình Ly dị

Number of children: □ 1 □ 2 □ 3 ↑
(Số con)

Baby-Care: □ < 12month age □ > 12month age
(Đang nuôi con nhỏ) Dưới 12 tháng tuổi Trên 12 tháng tuổi

Contact Information:
(Thông tin liên lạc)
Home Phone
(Điện thoại nhà riêng)

Permanent Address:
(Hộ khẩu thường trú)
Temporary Address:
(Địa chỉ tạm trú)
2
■Eduction Background/ Thông tin trình độ:
【School History /Thông tin học tập từ cấp THCS trở lên】
School Name
(Tên trường)
Period
(Thời gian)
Main Major
(Chuyên ngành chính)
Graduation Rank
(Xếp loại tốt nghiệp)
From
(Từ)
(Tháng/Năm
)
To
(Đến)
(Tháng/Năm)
【Ungraduated Students / Sinh viên chưa tốt nghiệp】
Average Score of Completed
Semesters
(Điểm TB môn của các kỳ học đã hoàn thành)
When will you graduate?
(Khi nào bạn tốt nghiệp?)
When will you able to start working?
(Khi nào bạn có thể bắt đầu đi làm?)

【Languages/Ngôn ngữ】
Languages
(Ngôn ngữ)
Self-Evaluation
(T đánh giá)ự
Rank / Score Evaluated
By Education Organization
(Hạng/Điểm do tổ chức giáo dục đánh giá)
Good
Tốt
Avg.
Trung bình
Poor
Kém
ENGLISH
KOREAN
JAPANESE
CHINESES
VIETNAMESE
【Other Certificate or Experience/Chứng chỉ hoặc kinh nghiệm khác】
Period
(Thời gian)
Certificate/ Experience Name
(Tên chứng chỉ/ Kinh nghiệm)
Main Content
(Nội dung chính)
Organized by
(Tổ chức bởi)
From
(Từ)

To
(Tới)
3
■Self - Introduction/Tự Giới Thiệu Bản Thân
…………………………………………………………………………………………………………………… ………………………
.
…………………………………………………………………………………………………………………… ………………………
.
…………………………………………………………………………………………………………………… ………………………
.
…………………………………………………………………………………………………………………… ………………………
.
…………………………………………………………………………………………………………………… ………………………
.
…………………………………………………………………………………………………………………… ………………………
.
…………………………………………………………………………………………………………………… ………………………
.
…………………………………………………………………………………………………………………… ………………………
.
…………………………………………………………………………………………………………………… ………………………
.
…………………………………………………………………………………………………………………… ………………………
.
…………………………………………………………………………………………………………………… ………………………
.
…………………………………………………………………………………………………………………… ………………………
.
■ Reasons For Applying To Samsung / Lý Do Dự Tuyển
Vào Samsung

…………………………………………………………………………………………………………………… ………………………
.
…………………………………………………………………………………………………………………… ………………………
.
…………………………………………………………………………………………………………………… ………………………
.
…………………………………………………………………………………………………………………… ………………………
.
…………………………………………………………………………………………………………………… ………………………
.
4
…………………………………………………………………………………………………………………… ………………………
.
…………………………………………………………………………………………………………………… ………………………
.
…………………………………………………………………………………………………………………… ………………………
.
…………………………………………………………………………………………………………………… ………………………
.
…………………………………………………………………………………………………………………… ………………………
.
…………………………………………………………………………………………………………………… ………………………
.
…………………………………………………………………………………………………………………… ………………………
.
…………………………………………………………………………………………………………………… ………………………
.
…………………………………………………………………………………………………………………… ………………………
.
I hereby declare that the information given by me in this form is correct and true to the best of my knowledge. I

truly understand and accept any disciplinary measure if the false declaration. (Tôi xin xác nhận thông tin nêu
trên đây là hoàn toàn xác thực. Tôi xin hoàn toàn chịu trách nhiệm và kỷ luật lao động nếu khai báo sai)
Date (Ngày): Applicant’s
Signature & name (Ký và ghi rõ tên)
5

×