Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (613.54 KB, 10 trang )
UNIT 3: AT HOME
C - FAMILIES
Period: 16
Matching
1. Family
2. Living room
3. Father
4. Mother
5. How old?
6. Forty
7. Teacher
8. Student
a. Bố
b. Bao nhiêu tuổi
c. Gia đình
d. 40
e. Giáo viên
f. Mẹ
g. Phòng khách
h. Học sinh
- Engineer (n): kỹ sư
- Famer (n): nông dân
- Nurse (n): y tá
- Doctor (n): bác sỹ
-
his: của anh
-
her: của cô
-
their: của họ
- our: của chúng tôi