Tải bản đầy đủ (.ppt) (6 trang)

Bài giảng tham khảo thao giảng đại số 9 Bài Liên hệ giữa phép nhân và phép khai phương (9)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (152.74 KB, 6 trang )



Ti t 4: Liên h gi a phép nhân và phép khai ế ệ ữ
Ti t 4: Liên h gi a phép nhân và phép khai ế ệ ữ
ph ngươ
ph ngươ


1) Đ nh lýị
1) Đ nh lýị
?1 (Trang 12 – SGK)
?1 (Trang 12 – SGK)


Ta có: = = 4 . 5 = 20
Ta có: = = 4 . 5 = 20


. = . = 4 . 5 = 20
. = . = 4 . 5 = 20


V y = . = 20ậ
V y = . = 20ậ

Đ nh lý: V i a 0; b 0 ta có:ị ớ
Đ nh lý: V i a 0; b 0 ta có:ị ớ


= .
= .


25.16


22
5.4
16
15
2
4
2
5
16
25.16
15
ba.
a
b


2) Áp d ng:ụ
2) Áp d ng:ụ
a)
a)
Quy t c khai ph ng:ắ ươ
Quy t c khai ph ng:ắ ươ


Mu n khai ph ng m t tích các s không âm, ta có th khai ph ng t ng th a s ố ươ ộ ố ể ươ ừ ừ ố
Mu n khai ph ng m t tích các s không âm, ta có th khai ph ng t ng th a s ố ươ ộ ố ể ươ ừ ừ ố
r i nhân các k t qu v i nhau.ồ ế ả ớ

r i nhân các k t qu v i nhau.ồ ế ả ớ
VD1:
VD1:
= . .
= . .


= 7 . 1,2 . 5 = 42
= 7 . 1,2 . 5 = 42
?2 (Trang 13 – SGK)
?2 (Trang 13 – SGK)


a) = . .
a) = . .


= 0,4 . 0,8 . 15 = 4,8
= 0,4 . 0,8 . 15 = 4,8


b) = = . .
b) = = . .


= 5 . 6 . 10 = 300
= 5 . 6 . 10 = 300
25.44,1.49
49
44,1

25
225.64,0.16,0
16,0
64,0
225
360.250
100.36.25
25
36
100


b) Quy t c nhân các căn b c hai:ắ ậ
b) Quy t c nhân các căn b c hai:ắ ậ


Mu n nhân các căn b c hai c a các s không âm ta có th nhân các s d i d u ố ậ ủ ố ể ố ướ ấ
Mu n nhân các căn b c hai c a các s không âm ta có th nhân các s d i d u ố ậ ủ ố ể ố ướ ấ
căn v i nhau r i khai ph ng k t qu đó.ớ ồ ươ ế ả
căn v i nhau r i khai ph ng k t qu đó.ớ ồ ươ ế ả
VD2: . . = = = = = 26
VD2: . . = = = = = 26
?3 (Trang 14 – SGK)
?3 (Trang 14 – SGK)
a) . = = = = 15
a) . = = = = 15
b) . . = =
b) . . = =



= = = 2 . 6 . 7 = 84
= = = 2 . 6 . 7 = 84
3,1
52 10
10.52.3,1
52.13
4.13.13
2
)2.13(
3 75
75.3
25.3.3
2
)5.3(
20 72
9,4
9,4.72.20
9,4.72.10.2
49.72.2
49.36.2.2



Chú ý:
Chú ý:


- V i A, B là các bi u th c không âm ta có:ớ ể ứ
- V i A, B là các bi u th c không âm ta có:ớ ể ứ



= .
= .


- Đ c bi t:ặ ệ
- Đ c bi t:ặ ệ


= A
= A
BA.
A
B
2
A


?4 (Trang 14 – SGK)
?4 (Trang 14 – SGK)
a) . = = =
a) . = = =


= 3a . 4a = 12a
= 3a . 4a = 12a
2
2
b) = =
b) = =



= 2a . 4b = 8ab
= 2a . 4b = 8ab
3
3a
a12
aa 12.3
3
aa 3.4.3
3
( ) ( )
22
4.3 aa
2
32.2 aba
2
2.16.2 baa
( ) ( )
22
42 ba

×