Tải bản đầy đủ (.ppt) (13 trang)

Giáo án tham khảo bồi dưỡng thao giảng, thi GV Anh 6 Unit 5 Things I do (30)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.07 MB, 13 trang )

Tuesday, June 9,
2015

English6
LÔÙP 6A
Tuesday, June 9,
2015

Tuesday, June 9,
2015

brush teeth
get dressed
go to school
have breakfast
take a shower get up
1 2 3
4
5 6


WRAM UP – CHECK UP
WRAM UP – CHECK UP
1.MATCHING
2. TALK ABOUT YOUR DAILY ROUTINE :
Example :
I get up at 5.30, … …
5.45
5.50
6.00
6.20 6.25


Tuesday, June 9,
2015

UNIT 5 (Con’t) C. CLASSES
C1.

2 3 4 5 6 7
CC Anh V.Lý M.T Văn Anh
Văn Nhạc Sử Anh Toán TD
Toán C.N Văn Nhạc Địa NGLL
Địa Sinh Toán C.N Sử
UNIT 5 (Con’t) THINGS I DO
C. CLASSES ( C1 )
Tuesday, June 9,
2015

 timetable (n): Thời khóa biểu
- I don’t have my timetable.
 Monday (n):
 Math (n) :
 Literature (n):
 History (n):
 Geography (n):
 to have :
Ex: - I have breakfast at six.
- We have English.
2 3 4 5 6 7
Văn Anh V.Lý M.T Văn Anh
Toán Nhạc Sử Anh Toán Toán
Địa C.N Văn Nhạc Địa Văn

CC Sinh Toán C.N Sử NGLL
Vocabulary

UNIT 5 (Con’t) C. CLASSES
Subjects at School
 Subject (n): Môn học
 English (n):
Thứ hai
Tuesday, June 9,
2015

UNIT 5 (Con’t) C. CLASSES
- timetable (n): Thời khóa biểu
- Math (n) :
Vocabulary

- Monday (n): Thứ hai

- Literature (n):
- History (n):
- Subject (n): Môn học
- Geography (n): `
- to have :
Ex: - I have breakfast at six.
- We have English.
- I don’t have my timetable.
1. Math
4. History
2. Literature
5. Geography


- English (n):
3. Timetable



MATCHING
2 3 4 5 6 7
CC Anh V.Lý M.T Văn Anh
Văn Nhạ
c
Sử Anh Toán TD
Toá
n
C.N Văn Nhạc Địa NGLL
Địa Sinh Toán C.N Sử
Tuesday, June 9,
2015

UNIT 5 (Con’t) C. CLASSES
1. Vocabulary

- Monday (n):
- timetable (n):
- Literature (n):
- Geography (n): `
Ex: - I have breakfast at six.
- We have English.
- I don’t have my timetable.
- Math (n) :

- History (n):
- English (n):
- to have :
- Subject (n):
2. Structures
I don’t have my
time table. What do
we have today?
It’s Monday. We
have English.
- What do we have today?
- We have English (from 7.00 to
7.45).
- What do + S + have today ?
-
S + have + Subject
( + at … / from … to …).
- What does Lan have today?
- She (Lan) has math at 8.40.
Example:
Lan / Math / 8.40
7.00 – 7.45
Tuesday, June 9,
2015

7.00 – 7.45
We have
Geography
We have
History

We have
Literature
We have
Math
UNIT 5 (Con’t) C. CLASSES
It’s Monday.
We have English
What do we have
today?
3. Practice:
Tuesday, June 9,
2015

ENGLISH ( 7.00 – 7.45 )
Geograph
y

We have
Literature

UNIT 5 (Con’t) C. CLASSES
7.50 – 8.35
8.40 – 9.25
9.35 – 10.10
10.15 – 11.00
ENGLISH ( 7.00 – 7.45 )
We have English from 7.00 to 7.45
1
2
3

4
Tuesday, June 9,
2015

UNIT 5 (Con’t) C. CLASSES
1.Vocabulary

- timetable (n):
- Math (n) :
- Monday (n):
- Literature (n):
- English (n):
- History (n):
- to have :
- Subject (n):
- Geography (n): `
Ex: - I have breakfast at six.
- I don’t have my timetable.
- We have English.
2. Structure:

- What do + S + have today?
-
S + have + Subject + (from … to …).
3. PRACTICE

4. HOMEWORK

Complete the dialogue


I don’t have my ___________.
What do we ________
today?
It’s Monday. We have _______.
What ________ Nga have
today?
She ______history and English.
A:
B:
A:
B:
timetable
have
does
has
-
Learn by heart vocabulary and
the dialogue.
-
Do exercises C1, C2 in
workbook.
1.
2.
Tuesday, June 9,
2015

Tiết học kết thúc
+ Xin chân thành cảm ơn các thầy
cô giáo đã đến dự giờ .
+ Kính chúc các Thầy cô giáo

mạnh khoẻ, hạnh phúc và thành
đạt.
Chúc các em chăm ngoan học
giỏi.
Thank you, seE you again !
Tuesday, June 9,
2015

Tuesday, June 9,
2015

Saturday
English / Physiscal Education
I don’t have my ___________.
What do we ________
today?
It’s Monday. We have _______.
B:
A:

×