Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

Đề KT bài số 4 có ma trận) THÁM

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (95.65 KB, 3 trang )

Phòng giáo dục Ngọc lặc
Trờng THCS Ngọc Khê Đề và hớng dẫn chấm kiểm tra định kỳ
Đề kiểm tra môn: Số học Hệ số điểm: 02
Lớp: 6 Tổng số học sinh: 16
Thời gian làm bài: 45 phút Bài số : 4
Họ và tên giáo viên ra đề: Lê Văn Thám Tổ: KHTN
I. MA TRN KIM TRA .
Cấp độ
Chủ đề
Nhận
Biết
Thông hiểu
Vận dụng
Tổng
Cấp độ Thấp Cấp độ cao
Tính chất của
các phép toán
về phân số
Tìm đợc hai
phân thức bằng
nhau
Biết so sánh phân
số bằng cách quy
đồng mầu rồi so
sánh hai phân số
có mẫu dơng
Số câu 1 2 3
Số điểm
1.5 2.0
3.5 điểm = 35%
Các phép


tính về phân
số
Tìm đợc các số
đối, số nghịch
đảo
Biết cộng, trừ,
nhân chia các
phân số
Biết dùng các
tính chất của
phân số một
cách hợp lý vào
bài tập
Số câu 1 3 1 5
Số điểm
1.0 3.0 1.0
5.0 điểm = 50%
Hỗn số, số
thập phân
Biết viết các số
thập phân, hỗn
số về dạng phân
số và ngợc lại
Số câu 1 1
Số điểm
1.5
1.5 điểm = 15%
Tổng số câu
3 5 1 9
Tổng số điểm 4.0 5.0 1.0

10.0
Ii-đề bài :
Bài 1: (1.5 đ) .Tìm các cặp phân số bằng nhau trong các phân số sau:
3
4
;
5
7

;
31
4
;
39
4
;
5
7
;
93
12
;
9
12
Bài 2: (2.0 đ) .So sánh phân số:
a)
31
4

32

5
b)
17
2


7
3
Bài 3: (1.0 đ). Tìm số đối của các số sau:
37
7
;
15
11
Tìm số nghịch đảo của các số sau:
3
5
; 0.25
Bài 4: (3.0 đ). Tính:
a)
1
5
+
5
7
b)
1 3 4
.
5 4 3





c)
4 2 4 7 4
2
7 9 7 9 7

ì + ì +
Bài 5 : (1,5 điểm) .Viết các số sau về dạng phân số :
0.32 ;
1
3
2

; -2.32
Bài 6 : (1.0 điểm) .Tính giá trị của biểu thức :

4 4 4
3 5 7
11 11 11
3 5 7
A
+
=
+
III- đáp án và h ớng dẫn chấm
Bài Đáp án
Thang
điểm

Tổng
1
3
4
=
9
12
;
5
7

=
5
7
;
31
4
=
93
12

Mỗi cặp
đúng đợc
0.5 đ
1.5 đ
2a
31
4
=
155

20
;
32
5
=
128
20
;
155
20
>
128
20
(155>128) =>
31
4
>
32
5
1.0 đ
1.0 đ
2b
17
2

=
51
6

;

7
3
=
14
6

;
51
6

<
14
6

(-51<-14) =>
17
2

<
7
3
1.0 đ
1.0 đ
3
Tìm đợc các số đối là:
37
7

;
15

11
Tìm đợc các số nghịch đảo là:
5
3
; 4
0.5 đ
0.5 đ
1.0 đ
4a
1
5
+
5
7
=
7
35
+
25
35

=
7 25
35
+
=
32
35
0.5 đ
0.5 đ

1.0 đ
4b
1 3 4
.
5 4 3




=
1 7
.
5 12




=
7
60

1.0 đ
1.0 đ
4c
4 2 4 7 4
2
7 9 7 9 7
− −
× + × +
=

4 2 7 18
7 9 9 7

 
+ +
 ÷
 
=
4 18
.1
7 7

+
= 2
0.5 ®
0.5 ®
1.0
5 0.32 =
32 8
100 25
=
;
1
3
2

=
7
2


; -2.32=
232 58
100 25
− −
=
Mçi c©u
®óng 0.5®
1.5 ®
6
4 4 4
3 5 7
11 11 11
3 5 7
A
+ −
=
+ −
=
1 1 1
4
3 5 7
1 1 1
11
3 5 7
 
+ −
 ÷
 
 
+ −

 ÷
 
=
4
11
1.0 ®
1.0 ®
Tæng 10.0 ®
ý kiÕn cña phô tr¸ch chuyªn m«n ý kiÕn cña tæ chuyªn m«n
(Ký, ghi râ hä tªn) (Ký, ghi râ hä tªn)

×