12/24/2009
12/24/2009
Ch
Ch
−¬
−¬
ng 2
ng 2
12/24/2009
12/24/2009
Văn bản
Q
Q
Đ
Đ
1627/2001/Q
1627/2001/Q
Đ
Đ
-
-
NHNN
NHNN
ng
ng
y 31/12/2001
y 31/12/2001
quy chế cho vay c
quy chế cho vay c
ủ
ủ
a
a
TCTD
TCTD
đố
đố
i v
i v
ớ
ớ
i kh
i kh
á
á
ch h
ch h
ng
ng
Q
Q
Đ
Đ
s
s
ố
ố
127/2005/Q
127/2005/Q
Đ
Đ
-
-
NHNN,
NHNN,
ng
ng
y 03/2/2005
y 03/2/2005
s
s
ử
ử
a
a
đổ
đổ
i, b
i, b
ổ
ổ
sung m
sung m
ộ
ộ
t
t
s
s
ố
ố
đ
đ
iều c
iều c
ủ
ủ
a Q
a Q
Đ
Đ
1627/2001/Q
1627/2001/Q
Đ
Đ
-
-
NHNN
NHNN
Q
Q
Đ
Đ
783/2005/Q
783/2005/Q
Đ
Đ
-
-
NHNN
NHNN
ng
ng
y 31/5/2005 v/v s
y 31/5/2005 v/v s
ử
ử
a
a
đổ
đổ
i b
i b
ổ
ổ
sung kho
sung kho
ả
ả
n
n
6
6
đ
đ
iều 1 c
iều 1 c
ủ
ủ
a Q
a Q
Đ
Đ
127
127
CV 966/NHNN
CV 966/NHNN
-
-
CSTT
CSTT
ng
ng
y 10/9/2002
y 10/9/2002
h
h
ớ
ớ
ng d
ng d
ẫ
ẫ
n về thấu chi TKTT
n về thấu chi TKTT
m
m
ở
ở
t
t
ạ
ạ
i c
i c
á
á
c TC cung
c TC cung
ứ
ứ
ng DVTT
ng DVTT
Q
Q
Đ
Đ
493/2005/Q
493/2005/Q
Đ
Đ
-
-
NHNN
NHNN
, ng
, ng
y 22/4/2005
y 22/4/2005
Quy
Quy
đ
đ
ịnh về ph
ịnh về ph
â
â
n lo
n lo
ạ
ạ
i n
i n
ợ
ợ
,
,
trích l
trích l
ậ
ậ
p v
p v
s
s
ử
ử
dụng d
dụng d
ự
ự
ph
ph
ò
ò
ng
ng
để
để
x
x
ử
ử
lý r
lý r
ủ
ủ
i ro tín dụng trong ho
i ro tín dụng trong ho
ạ
ạ
t
t
độ
độ
ng NH c
ng NH c
ủ
ủ
a TCTD
a TCTD
12/24/2009
12/24/2009
Khái quát hoạt động cho vay của NHTM
Cho vay l
Cho vay l
m
m
ộ
ộ
t h
t h
ì
ì
nh th
nh th
ứ
ứ
c cấp tín dụng, theo
c cấp tín dụng, theo
đ
đ
ó TCTD giao cho kh
ó TCTD giao cho kh
á
á
ch
ch
h
h
ng m
ng m
ộ
ộ
t kho
t kho
ả
ả
n tiền
n tiền
để
để
s
s
ử
ử
dụng v
dụng v
o mục
o mục
đ
đ
ích v
ích v
thời gian nhất
thời gian nhất
đ
đ
ịnh theo tho
ịnh theo tho
ả
ả
thu
thu
ậ
ậ
n v
n v
ớ
ớ
i nguy
i nguy
ê
ê
n t
n t
ắ
ắ
c có ho
c có ho
n tr
n tr
ả
ả
c
c
ả
ả
g
g
ố
ố
c v
c v
l
l
ã
ã
i.
i.
Ph
Ph
â
â
n lo
n lo
ạ
ạ
i cho vay c
i cho vay c
ủ
ủ
a NHTM:
a NHTM:
Thời h
Thời h
ạ
ạ
n cho vay
n cho vay
Đ
Đ
ố
ố
i t
i t
ợ
ợ
ng cho vay
ng cho vay
Mục
Mục
đ
đ
ích s
ích s
ử
ử
dụng v
dụng v
ố
ố
n
n
H
H
ì
ì
nh th
nh th
ứ
ứ
c b
c b
ả
ả
o
o
đ
đ
ả
ả
m tiền vay
m tiền vay
Ph
Ph
ơ
ơ
ng ph
ng ph
á
á
p ho
p ho
n tr
n tr
ả
ả
Quy m
Quy m
ô
ô
kho
kho
ả
ả
n vay
n vay
Ng
Ng
nh kinh tế
nh kinh tế
Lo
Lo
ạ
ạ
i h
i h
ì
ì
nh doanh nghi
nh doanh nghi
ệ
ệ
p
p
V
V
ù
ù
ng
ng
đ
đ
ịa lý
ịa lý
Chất l
Chất l
ợ
ợ
ng c
ng c
á
á
c kho
c kho
ả
ả
n vay
n vay
C¸c lo¹i cho vay (Cho Vay DN)
Cho vay
Cho vay
ng
ng
¾
¾
n h
n h
¹
¹
n
n
Cho vay
Cho vay
trung d
trung d
μ
μ
i h
i h
¹
¹
n
n
Cho vay
CV
CV
øng vèn
CV
trªn tμi s¶n
ChiÕt khÊu
ChiÕt khÊu
GTCG
GTCG
Bao
Bao
thanh to
thanh to
¸
¸
n
n
Cho vay
Cho vay
h
h
î
î
p v
p v
è
è
n
n
CV theo
CV theo
d
d
ù
ù
¸
¸
n
n
®Ç
®Ç
u t
u t
−
−
12/24/2009
12/24/2009
Néi dung
1.
1.
Nguy
Nguy
ª
ª
n t
n t
¾
¾
c cho vay
c cho vay
2.
2.
§
§
iÒu ki
iÒu ki
Ö
Ö
n vay v
n vay v
è
è
n
n
3.
3.
Thêi h
Thêi h
¹
¹
n cho vay
n cho vay
4.
4.
Ph
Ph
−¬
−¬
ng ph
ng ph
¸
¸
p cho vay
p cho vay
5.
5.
L
L
·
·
i suÊt v
i suÊt v
μ
μ
phÝ suÊt tÝn dông
phÝ suÊt tÝn dông
6.
6.
B
B
¶
¶
o
o
®
®
¶
¶
m tiÒn vay
m tiÒn vay
7.
7.
H
H
î
î
p
p
®å
®å
ng tÝn dông v
ng tÝn dông v
μ
μ
h
h
î
î
p
p
®å
®å
ng b
ng b
¶
¶
o
o
®
®
¶
¶
m tiÒn
m tiÒn
vay
vay
12/24/2009
12/24/2009
1. Nguyên tắc cho vay
Tầm quan trọng
:
:
L
L
c
c
ơ
ơ
s
s
ở
ở
để
để
đ
đ
a ra c
a ra c
á
á
c quy
c quy
đ
đ
ịnh trong su
ịnh trong su
ố
ố
t qu
t qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh CV
nh CV
L
L
c
c
ơ
ơ
s
s
ở
ở
đ
đ
a ra c
a ra c
á
á
c quyết
c quyết
đ
đ
ịnh x
ịnh x
ử
ử
lý khi qu
lý khi qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh cho vay n
nh cho vay n
ả
ả
y
y
sinh c
sinh c
á
á
c vấn
c vấn
đ
đ
ề.
ề.
Các nguyên tắc
:
:
1)
1)
S
S
ử
ử
dụng v
dụng v
ố
ố
n vay
n vay
đú
đú
ng mục
ng mục
đ
đ
ích
ích
đã
đã
tho
tho
ả
ả
thu
thu
ậ
ậ
n trong h
n trong h
ợ
ợ
p
p
đồ
đồ
ng tín dụng.
ng tín dụng.
2)
2)
Ho
Ho
n tr
n tr
ả
ả
n
n
ợ
ợ
g
g
ố
ố
c v
c v
l
l
ã
ã
i v
i v
ố
ố
n vay
n vay
đú
đú
ng thời h
ng thời h
ạ
ạ
n
n
đã
đã
tho
tho
ả
ả
thu
thu
ậ
ậ
n
n
trong h
trong h
ợ
ợ
p
p
đồ
đồ
ng tín dụng.
ng tín dụng.
12/24/2009
12/24/2009
2. Điều kiện vay vốn
(1).
(1).
Có
Có
đủ
đủ
n
n
ă
ă
ng l
ng l
ự
ự
c ph
c ph
á
á
p lý
p lý
(2).
(2).
Mục
Mục
đ
đ
ích
ích
s
s
ử
ử
dụng v
dụng v
ố
ố
n vay h
n vay h
ợ
ợ
p ph
p ph
á
á
p
p
(3). Có
(3). Có
kh
kh
ả
ả
n
n
ă
ă
ng t
ng t
i chính
i chính
đ
đ
ả
ả
m b
m b
ả
ả
o tr
o tr
ả
ả
n
n
ợ
ợ
trong thời h
trong thời h
ạ
ạ
n cam kết
n cam kết
(4). Có
(4). Có
DA
DA
Đ
Đ
T/ph
T/ph
ơ
ơ
ng
ng
á
á
n sxkd, dịch vụ
n sxkd, dịch vụ
kh
kh
ả
ả
thi v
thi v
có hi
có hi
ệ
ệ
u qu
u qu
ả
ả
;
;
DA
DA
Đ
Đ
T/ph
T/ph
ơ
ơ
ng
ng
á
á
n phục vụ
n phục vụ
đ
đ
ời s
ời s
ố
ố
ng kh
ng kh
ả
ả
thi v
thi v
ph
ph
ù
ù
h
h
ợ
ợ
p v
p v
ớ
ớ
i c
i c
á
á
c
c
quy
quy
đ
đ
ịnh ph
ịnh ph
á
á
p lu
p lu
ậ
ậ
t
t
(5). Th
(5). Th
ự
ự
c hi
c hi
ệ
ệ
n c
n c
á
á
c quy
c quy
đ
đ
ịnh về
ịnh về
b
b
ả
ả
o
o
đ
đ
ả
ả
m tiền vay
m tiền vay
theo quy
theo quy
đ
đ
ịnh c
ịnh c
ủ
ủ
a
a
Chính ph
Chính ph
ủ
ủ
v
v
h
h
ớ
ớ
ng d
ng d
ẫ
ẫ
n c
n c
ủ
ủ
a NHNN VN
a NHNN VN
12/24/2009
12/24/2009
(1) Có đủ năng lực pháp lý
N
N
ộ
ộ
i dung
i dung
:
:
Ph
Ph
á
á
p nh
p nh
â
â
n ph
n ph
ả
ả
i có n
i có n
ă
ă
ng l
ng l
ự
ự
c ph
c ph
á
á
p lu
p lu
ậ
ậ
t d
t d
â
â
n s
n s
ự
ự
;
;
C
C
á
á
nh
nh
â
â
n, ch
n, ch
ủ
ủ
DN t
DN t
nh
nh
â
â
n,
n,
đạ
đạ
i
i
đ
đ
i
i
ệ
ệ
n c
n c
ủ
ủ
a HG
a HG
Đ
Đ
,
,
đạ
đạ
i di
i di
ệ
ệ
n c
n c
ủ
ủ
a t
a t
ổ
ổ
h
h
ợ
ợ
p
p
t
t
á
á
c v
c v
th
th
nh vi
nh vi
ê
ê
n h
n h
ợ
ợ
p danh c
p danh c
ủ
ủ
a c
a c
ô
ô
ng ty h
ng ty h
ợ
ợ
p danh ph
p danh ph
ả
ả
i có n
i có n
ă
ă
ng
ng
l
l
ự
ự
c ph
c ph
á
á
p lu
p lu
ậ
ậ
t v
t v
n
n
ă
ă
ng l
ng l
ự
ự
c h
c h
nh vi d
nh vi d
â
â
n s
n s
ự
ự
.
.
ý
ý
ngh
ngh
ĩ
ĩ
a
a
: Tr
: Tr
ả
ả
lời c
lời c
â
â
u h
u h
ỏ
ỏ
i:
i:
Ng
Ng
ời vay có ph
ời vay có ph
ả
ả
i chịu tr
i chịu tr
á
á
ch nhi
ch nhi
ệ
ệ
m tr
m tr
ả
ả
n
n
ợ
ợ
theo quy
theo quy
đ
đ
ịnh ph
ịnh ph
á
á
p lu
p lu
ậ
ậ
t
t
hay kh
hay kh
ô
ô
ng?
ng?
Ng
Ng
â
â
n h
n h
ng s
ng s
ẽ
ẽ
đò
đò
i n
i n
ợ
ợ
ai khi
ai khi
đ
đ
ến h
ến h
ạ
ạ
n?
n?
12/24/2009
12/24/2009
(2) Mục đích sử dụng vốn vay hợp pháp
N
N
ộ
ộ
i dung
i dung
:
:
KH kh
KH kh
ô
ô
ng
ng
đợ
đợ
c vay v
c vay v
ố
ố
n
n
để
để
s
s
ử
ử
dụng cho c
dụng cho c
á
á
c mục
c mục
đ
đ
ích m
ích m
ph
ph
á
á
p
p
lu
lu
ậ
ậ
t cấm.
t cấm.
Ph
Ph
ù
ù
h
h
ợ
ợ
p v
p v
ớ
ớ
i giấy phép (
i giấy phép (
đ
đ
ă
ă
ng ký) kinh doanh
ng ký) kinh doanh
ý
ý
ngh
ngh
ĩ
ĩ
a
a
:
:
L
L
đ
đ
iều ki
iều ki
ệ
ệ
n chuy
n chuy
ể
ể
n tiếp
n tiếp
để
để
xét ph
xét ph
ơ
ơ
ng
ng
á
á
n/d
n/d
ự
ự
á
á
n kinh doanh có
n kinh doanh có
hi
hi
ệ
ệ
u qu
u qu
ả
ả
hay kh
hay kh
ô
ô
ng.
ng.
L
L
c
c
ă
ă
n c
n c
ứ
ứ
để
để
ng
ng
â
â
n h
n h
ng ki
ng ki
ể
ể
m so
m so
á
á
t trong su
t trong su
ố
ố
t qu
t qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh cho vay
nh cho vay
12/24/2009
12/24/2009
(3) Có khả năng ti chính đảm bảo trả nợ
Có v
Có v
ố
ố
n t
n t
ự
ự
có tham gia v
có tham gia v
o d
o d
ự
ự
á
á
n, ph
n, ph
ơ
ơ
ng
ng
á
á
n s
n s
ả
ả
n xuất kinh doanh
n xuất kinh doanh
dịch vụ v
dịch vụ v
đ
đ
ời s
ời s
ố
ố
ng (theo
ng (theo
đá
đá
nh gi
nh gi
á
á
c
c
ủ
ủ
a từng NH)
a từng NH)
Kinh doanh có hi
Kinh doanh có hi
ệ
ệ
u qu
u qu
ả
ả
.
.
Đ
Đ
ố
ố
i v
i v
ớ
ớ
i kh
i kh
á
á
ch h
ch h
ng vay phục vụ nhu c
ng vay phục vụ nhu c
ầ
ầ
u
u
đ
đ
ời s
ời s
ố
ố
ng ph
ng ph
ả
ả
i có ngu
i có ngu
ồ
ồ
n thu
n thu
ổ
ổ
n
n
đ
đ
ịnh
ịnh
để
để
tr
tr
ả
ả
n
n
ợ
ợ
NH
NH
Cam kết mua b
Cam kết mua b
ả
ả
o hi
o hi
ể
ể
m
m
đố
đố
i v
i v
ớ
ớ
i t
i t
i s
i s
ả
ả
n l
n l
đố
đố
i t
i t
ợ
ợ
ng vay v
ng vay v
ố
ố
n (t
n (t
i
i
s
s
ả
ả
n h
n h
ì
ì
nh th
nh th
nh sau khi vay) nếu ph
nh sau khi vay) nếu ph
á
á
p lu
p lu
ậ
ậ
t quy
t quy
đ
đ
ịnh ho
ịnh ho
ặ
ặ
c theo y
c theo y
ê
ê
u
u
c
c
ầ
ầ
u c
u c
ủ
ủ
a NH cho vay.
a NH cho vay.
Kh
Kh
ô
ô
ng có n
ng có n
ợ
ợ
khó
khó
đò
đò
i ho
i ho
ặ
ặ
c n
c n
ợ
ợ
qu
qu
á
á
h
h
ạ
ạ
n v
n v
ợ
ợ
t qu
t qu
á
á
thời gian quy
thời gian quy
đ
đ
ịnh
ịnh
c
c
ủ
ủ
a NH
a NH
12/24/2009
12/24/2009
(4) Có dađt, phơng án sxkd dịch vụ khả thi
có hiệu quả
N
N
ộ
ộ
i dung
i dung
:
:
Vay kinh doanh: kh
Vay kinh doanh: kh
ả
ả
thi, có hi
thi, có hi
ệ
ệ
u qu
u qu
ả
ả
Vay ti
Vay ti
ê
ê
u d
u d
ù
ù
ng: kh
ng: kh
ả
ả
thi ph
thi ph
ù
ù
h
h
ợ
ợ
p v
p v
ớ
ớ
i c
i c
á
á
c quy
c quy
đ
đ
ịnh c
ịnh c
ủ
ủ
a ph
a ph
á
á
p lu
p lu
ậ
ậ
t
t
ý
ý
ngh
ngh
ĩ
ĩ
a
a
:
:
L
L
c
c
ă
ă
n c
n c
ứ
ứ
đá
đá
nh gi
nh gi
á
á
tính th
tính th
ự
ự
c tiễn, h
c tiễn, h
ợ
ợ
p lý c
p lý c
ủ
ủ
a nhu c
a nhu c
ầ
ầ
u vay
u vay
L
L
c
c
ă
ă
n c
n c
ứ
ứ
đá
đá
nh gi
nh gi
á
á
ngu
ngu
ồ
ồ
n tr
n tr
ả
ả
n
n
ợ
ợ
(vay kinh doanh)
(vay kinh doanh)
12/24/2009
12/24/2009
(5) Thực hiện các quy định về bảo đảm
tiền vay
N
N
ộ
ộ
i dung: theo quy
i dung: theo quy
đ
đ
ịnh trong N
ịnh trong N
Đ
Đ
178 v
178 v
N
N
Đ
Đ
85
85
ý
ý
ngh
ngh
ĩ
ĩ
a
a
:
:
N
N
â
â
ng cao tr
ng cao tr
á
á
ch nhi
ch nhi
ệ
ệ
m c
m c
ủ
ủ
a kh
a kh
á
á
ch h
ch h
ng trong vi
ng trong vi
ệ
ệ
c s
c s
ử
ử
dụng v
dụng v
ố
ố
n
n
vay.
vay.
T
T
ạ
ạ
o ra ngu
o ra ngu
ồ
ồ
n tr
n tr
ả
ả
n
n
ợ
ợ
th
th
ứ
ứ
hai (b
hai (b
ả
ả
o
o
đ
đ
ả
ả
m b
m b
ằ
ằ
ng t
ng t
i s
i s
ả
ả
n ho
n ho
ặ
ặ
c b
c b
ả
ả
o l
o l
ã
ã
nh)
nh)
T
T
ạ
ạ
o
o
độ
độ
ng l
ng l
ự
ự
c n
c n
â
â
ng cao uy tín tín dụng v
ng cao uy tín tín dụng v
hi
hi
ệ
ệ
u qu
u qu
ả
ả
kinh doanh (tín
kinh doanh (tín
chấp)
chấp)
12/24/2009
12/24/2009
3. Thời hạn cho vay
Định nghĩa:
Thời hạn cho vay l khoảng thời gian đợc tính từ khi
khách hng bắt đầu nhận tiền vay cho đến thời điểm trả hết
nợ gốc v lãi tiền vay đã đợc thoả thuận trong hợp đồng tín
dụng giữa tổ chức tín dụng v khách hng.
Thời hạn cho vay = Thời gian ân hạn + Thời gian trả nợ
12/24/2009
12/24/2009
1.3. Thời hạn cho vay
Bắt đầu
rút vốn
Ân
hạn
Tg trả nợ
Thi công, xây dựng
Hoạt động
Kỳ trả nợ
Trả hết nợ
Thời gian
Thời gian
â
â
n h
n h
ạ
ạ
n: l
n: l
kho
kho
ả
ả
ng thời gian tính từ ng
ng thời gian tính từ ng
y KH nh
y KH nh
ậ
ậ
n tiền vay l
n tiền vay l
ầ
ầ
n
n
đầ
đầ
u ti
u ti
ê
ê
n cho
n cho
đ
đ
ến tr
ến tr
ớ
ớ
c ng
c ng
y b
y b
ắ
ắ
t
t
đầ
đầ
u c
u c
ủ
ủ
a c
a c
ủ
ủ
a k
a k
ỳ
ỳ
h
h
ạ
ạ
n tr
n tr
ả
ả
n
n
ợ
ợ
đầ
đầ
u ti
u ti
ê
ê
n.
n.
Thời gian tr
Thời gian tr
ả
ả
n
n
ợ
ợ
: l
: l
kho
kho
ả
ả
ng thời gian
ng thời gian
đợ
đợ
c tính từ ng
c tính từ ng
y b
y b
ắ
ắ
t
t
đầ
đầ
u c
u c
ủ
ủ
a k
a k
ỳ
ỳ
tr
tr
ả
ả
n
n
ợ
ợ
đầ
đầ
u ti
u ti
ê
ê
n cho
n cho
đ
đ
ến khi tr
ến khi tr
ả
ả
hết n
hết n
ợ
ợ
cho NH.
cho NH.
K
K
ỳ
ỳ
h
h
ạ
ạ
n n
n n
ợ
ợ
l
l
nh
nh
ữ
ữ
ng kho
ng kho
ả
ả
ng thời gian n
ng thời gian n
ằ
ằ
m trong thời h
m trong thời h
ạ
ạ
n cho vay m
n cho vay m
cu
cu
ố
ố
i m
i m
ỗ
ỗ
i kho
i kho
ả
ả
ng thời gian
ng thời gian
đ
đ
ó KH ph
ó KH ph
ả
ả
i ho
i ho
n tr
n tr
ả
ả
1 ph
1 ph
ầ
ầ
n ho
n ho
ặ
ặ
c to
c to
n b
n b
ộ
ộ
s
s
ố
ố
n
n
ợ
ợ
cho NH
cho NH
12/24/2009
12/24/2009
1.3. Thời hạn cho vay
Căn cứ xác định
:
:
Đ
Đ
ặ
ặ
c
c
đ
đ
i
i
ể
ể
m v
m v
chu k
chu k
ỳ
ỳ
ho
ho
ạ
ạ
t
t
độ
độ
ng
ng
kinh doanh c
kinh doanh c
ủ
ủ
a KH v
a KH v
đố
đố
i
i
t
t
ợ
ợ
ng vay v
ng vay v
ố
ố
n
n
Kh
Kh
ả
ả
n
n
ă
ă
ng tr
ng tr
ả
ả
n
n
ợ
ợ
c
c
ủ
ủ
a kh
a kh
á
á
ch h
ch h
ng vay v
ng vay v
ố
ố
n
n
Thời gian ho
Thời gian ho
n v
n v
ố
ố
n
n
đầ
đầ
u t
u t
c
c
ủ
ủ
a d
a d
ự
ự
á
á
n
n
đầ
đầ
u t
u t
Kh
Kh
ả
ả
n
n
ă
ă
ng
ng
c
c
â
â
n
n
đố
đố
i ngu
i ngu
ồ
ồ
n v
n v
ố
ố
n
n
c
c
ủ
ủ
a NH: về thời h
a NH: về thời h
ạ
ạ
n
n
C
C
á
á
c yếu t
c yếu t
ố
ố
kh
kh
á
á
c: Yếu t
c: Yếu t
ố
ố
k
k
ỹ
ỹ
thu
thu
ậ
ậ
t trong th
t trong th
ự
ự
c hi
c hi
ệ
ệ
n d
n d
ự
ự
á
á
n vay
n vay
v
v
ố
ố
n; Chính s
n; Chính s
á
á
ch cho vay, tr
ch cho vay, tr
ì
ì
nh
nh
độ
độ
CBTD
CBTD
12/24/2009
12/24/2009
Chu kú ho¹t ®éng cña doanh nghiÖp
NVL- SX- Thμnh phÈm
Luång tiÒn vμo
(NH thu nî)
Luång tiÒn ra
(NH cho vay)
Giai ®o¹n
mua hμng
Giai ®o¹n dù
tr÷
Giai ®o¹n
b¸n hμng
Tr¶
ngay
Mua
chÞu
Tr¶ tiÒn
Thu
ngay
B¸n
chÞu
Thu tiÒn
12/24/2009
12/24/2009
Chu kú ng©n quü cña doanh nghiÖp
Mua
hμng
B¸n
hμng
Thu tiÒn
b¸n hμng
Giai ®o¹n thu tiÒn
60 ngμy
Chu kú ng©n quü
120 ngμy
Tr¶ tiÒn
mua hμng
Giai ®o¹n dù tr÷
90 ngμy
Giai ®o¹n tr¶ tiÒn
30 ngμy
12/24/2009
12/24/2009
Ngu
Ngu
ồ
ồ
n tr
n tr
ả
ả
n
n
ợ
ợ
vay
vay
=
=
Khấu hao
Khấu hao
TSC
TSC
Đ
Đ
+
+
1 ph
1 ph
ầ
ầ
n l
n l
ợ
ợ
i
i
nhu
nhu
ậ
ậ
n sau thuế
n sau thuế
+
+
Ngu
Ngu
ồ
ồ
n tr
n tr
ả
ả
n
n
ợ
ợ
kh
kh
á
á
c
c
Ngu
Ngu
ồ
ồ
n tr
n tr
ả
ả
n
n
ợ
ợ
1 n
1 n
ă
ă
m
m
M
M
ứ
ứ
c tr
c tr
ả
ả
n
n
ợ
ợ
b
b
ì
ì
nh qu
nh qu
â
â
n 1 k
n 1 k
ỳ
ỳ
=
=
S
S
ố
ố
k
k
ỳ
ỳ
h
h
ạ
ạ
n n
n n
ợ
ợ
trong n
trong n
ă
ă
m
m
Khả năng trả nợ của khách hng
T
T
ổ
ổ
ng s
ng s
ố
ố
n
n
ợ
ợ
S
S
ố
ố
k
k
ỳ
ỳ
h
h
ạ
ạ
n n
n n
ợ
ợ
=
=
M
M
ứ
ứ
c tr
c tr
ả
ả
n
n
ợ
ợ
b
b
ì
ì
nh qu
nh qu
â
â
n 1 k
n 1 k
ỳ
ỳ
12/24/2009
12/24/2009
Thêi gian hoμn vèn ®Çu t− cña dù ¸n
Thêi h
Thêi h
¹
¹
n cho vay kh
n cho vay kh
«
«
ng v
ng v
−î
−î
t qu
t qu
¸
¸
thêi gian ho
thêi gian ho
μ
μ
n v
n v
è
è
n
n
®Ç
®Ç
u t
u t
−
−
c
c
ñ
ñ
a d
a d
ù
ù
¸
¸
n
n
V
V
è
è
n
n
®Ç
®Ç
u t
u t
−
−
Thêi gian ho
Thêi gian ho
μ
μ
n
n
v
v
è
è
n
n
®Ç
®Ç
u t
u t
−
−
d
d
ù
ù
¸
¸
n
n
=
=
KhÊu hao + L
KhÊu hao + L
î
î
i nhu
i nhu
Ë
Ë
n
n
12/24/2009
12/24/2009
Khả năng cân đối nguồn vốn của NH
Nguy
Nguy
ê
ê
n t
n t
ắ
ắ
c s
c s
ử
ử
dụng v
dụng v
ố
ố
n
n
:
:
V
V
ố
ố
n huy
n huy
độ
độ
ng NH ch
ng NH ch
ỉ
ỉ
đợ
đợ
c phép s
c phép s
ử
ử
dụng
dụng
để
để
cho vay ng
cho vay ng
ắ
ắ
n h
n h
ạ
ạ
n
n
Mu
Mu
ố
ố
n cho vay TDH ph
n cho vay TDH ph
ả
ả
i s
i s
ử
ử
dụng ngu
dụng ngu
ồ
ồ
n v
n v
ố
ố
n huy
n huy
độ
độ
ng TDH
ng TDH
Th
Th
ự
ự
c tế
c tế
: c
: c
á
á
c NH
c NH
đợ
đợ
c phép s
c phép s
ử
ử
dụng 1 ph
dụng 1 ph
ầ
ầ
n v
n v
ố
ố
n huy
n huy
độ
độ
ng ng
ng ng
ắ
ắ
n
n
h
h
ạ
ạ
n
n
để
để
cho vay trung v
cho vay trung v
d
d
i h
i h
ạ
ạ
n
n
Ngu
Ngu
ồ
ồ
n v
n v
ố
ố
n cho vay trung v
n cho vay trung v
d
d
i h
i h
ạ
ạ
n g
n g
ồ
ồ
m
m
:
:
V
V
ố
ố
n huy
n huy
độ
độ
ng trung v
ng trung v
d
d
i h
i h
ạ
ạ
n
n
1 ph
1 ph
ầ
ầ
n ngu
n ngu
ồ
ồ
n v
n v
ố
ố
n huy
n huy
độ
độ
ng ng
ng ng
ắ
ắ
n h
n h
ạ
ạ
n
n
Ph
Ph
ầ
ầ
n c
n c
ò
ò
n l
n l
ạ
ạ
i c
i c
ủ
ủ
a v
a v
ố
ố
n t
n t
ự
ự
có sau khi
có sau khi
đã
đã
đợ
đợ
c s
c s
ử
ử
dụng
dụng
để
để
đầ
đầ
u t
u t
TSC
TSC
Đ
Đ
v
v
đầ
đầ
u t
u t
th
th
ơ
ơ
ng m
ng m
ạ
ạ
i kh
i kh
á
á
c
c
12/24/2009
12/24/2009
4. Ph−¬ng ph¸p cho vay
4.1.
4.1.
Cho vay tõng l
Cho vay tõng l
Ç
Ç
n
n
4.2.
4.2.
Cho vay theo h
Cho vay theo h
¹
¹
n m
n m
ø
ø
c tÝn dông
c tÝn dông
4.3.
4.3.
Cho vay thÊu chi
Cho vay thÊu chi
4.4.
4.4.
Cho vay theo h
Cho vay theo h
¹
¹
n m
n m
ø
ø
c tÝn dông d
c tÝn dông d
ù
ù
ph
ph
ß
ß
ng
ng
4.6. C
4.6. C
¸
¸
c ph
c ph
−¬
−¬
ng th
ng th
ø
ø
c cho vay kh
c cho vay kh
¸
¸
c: Cho vay tr
c: Cho vay tr
¶
¶
gãp, Cho vay
gãp, Cho vay
th
th
«
«
ng qua nghi
ng qua nghi
Ö
Ö
p vô ph
p vô ph
¸
¸
t h
t h
μ
μ
nh v
nh v
μ
μ
s
s
ö
ö
dông th
dông th
Î
Î
12/24/2009
12/24/2009
4.1. Cho vay từng lần.
Định nghĩa:
Cho vay từng lần l phơng thức cho vay m mỗi lần vay vốn
khách hng v NH đều phải lm thủ tục vay vốn cần thiết v ký hợp
đồng tín dụng
Trờng hợp áp dụng:
Khách hng có nhu cầu vay vốn không thờng xuyên,
NH yêu cầu áp dụng để giám sát, kiểm tra, quản lý việc sử
dụng vốn vay chặt chẽ hơn.
12/24/2009
12/24/2009
4.1. Cho vay từng lần.
Cấp vốn vay
:
:
M
M
ỗ
ỗ
i h
i h
ợ
ợ
p
p
đồ
đồ
ng tín dụng có th
ng tín dụng có th
ể
ể
ph
ph
á
á
t tiền vay 1 ho
t tiền vay 1 ho
ặ
ặ
c nhiều l
c nhiều l
ầ
ầ
n
n
ph
ph
ù
ù
h
h
ợ
ợ
p v
p v
ớ
ớ
i tiến
i tiến
độ
độ
v
v
y
y
ê
ê
u c
u c
ầ
ầ
u s
u s
ử
ử
dụng v
dụng v
ố
ố
n c
n c
ủ
ủ
a kh
a kh
á
á
ch h
ch h
ng
ng
T
T
ổ
ổ
ng s
ng s
ố
ố
tiền cho vay kh
tiền cho vay kh
ô
ô
ng
ng
đợ
đợ
c v
c v
ợ
ợ
t qu
t qu
á
á
s
s
ố
ố
tiền
tiền
đã
đã
ký
ký
trong h
trong h
ợ
ợ
p
p
đồ
đồ
ng tín dụng
ng tín dụng
Thu nợ
:
:
Theo lịch tr
Theo lịch tr
ả
ả
n
n
ợ
ợ
đã
đã
đợ
đợ
c tho
c tho
ả
ả
thu
thu
ậ
ậ
n trong H
n trong H
Đ
Đ
TD
TD
12/24/2009
12/24/2009
4.2. Cho vay theo hạn mức tín dụng
Định nghĩa
:
:
NH v
NH v
kh
kh
á
á
ch h
ch h
ng x
ng x
á
á
c
c
đ
đ
ịnh v
ịnh v
tho
tho
ả
ả
thu
thu
ậ
ậ
n m
n m
ộ
ộ
t h
t h
ạ
ạ
n m
n m
ứ
ứ
c tín
c tín
dụng, duy tr
dụng, duy tr
ì
ì
trong m
trong m
ộ
ộ
t kho
t kho
ả
ả
ng thời gian nhất
ng thời gian nhất
đ
đ
ịnh.
ịnh.
HMTD l
HMTD l
m
m
ứ
ứ
c d
c d
n
n
ợ
ợ
vay t
vay t
ố
ố
i
i
đ
đ
a
a
đợ
đợ
c duy tr
c duy tr
ì
ì
trong m
trong m
ộ
ộ
t thời
t thời
h
h
ạ
ạ
n nhất
n nhất
đ
đ
ịnh m
ịnh m
NH v
NH v
KH
KH
đã
đã
tho
tho
ả
ả
thu
thu
ậ
ậ
n trong h
n trong h
ợ
ợ
p
p
đồ
đồ
ng
ng
tín dụng.
tín dụng.
12/24/2009
12/24/2009
4.2. Cho vay theo hạn mức tín dụng
Trờng hợp áp dụng
:
:
Kh
Kh
á
á
ch h
ch h
ng có nhu c
ng có nhu c
ầ
ầ
u vay v
u vay v
ố
ố
n
n
-
-
tr
tr
ả
ả
n
n
ợ
ợ
th
th
ờng xuy
ờng xuy
ê
ê
n
n
Có uy tín v
Có uy tín v
ớ
ớ
i ng
i ng
â
â
n h
n h
ng.
ng.
Kh
Kh
á
á
ch h
ch h
ng có
ng có
đặ
đặ
c
c
đ
đ
i
i
ể
ể
m s
m s
ả
ả
n xuất kinh doanh, lu
n xuất kinh doanh, lu
â
â
n chuy
n chuy
ể
ể
n
n
v
v
ố
ố
n kh
n kh
ô
ô
ng ph
ng ph
ù
ù
h
h
ợ
ợ
p v
p v
ớ
ớ
i ph
i ph
ơ
ơ
ng th
ng th
ứ
ứ
c cho vay từng l
c cho vay từng l
ầ
ầ
n
n