Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

Ngữ Pháp Của Thì Quá Khứ Đơn

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (138.38 KB, 4 trang )

Past simple tense (Thì quá khứ đơn)
Định nghĩa: Thì quá khứ đơn được dùng để diễn đạt hành động hoặc sự việc đã xảy ra và kết
thúc tại một thời điểm xác định trong quá khứ.
Dấu hiệu nhận biết: Thì quá khứ đơn thường đi kèm với các trạng từ hoặc cụm từ chỉ thời gian
quá khứ như: yesterday (hôm qua), last night (tối qua), last week/ month/ year/ summer…(tuần/
tháng/ năm/ mùa hè… trước) , two days ago (cách đây 2 ngày).
I. The past simple tense of to be (Thì quá khứ đơn của động từ to be)
a. Thể khẳng định:


Ex: I was sick yesterday. (Hôm qua tôi đã bị ốm.)
They were absent from school two days ago. (Họ đã vắng học cách đây 2 ngày.)
b. Thể phủ định:

Ex: She wasn't present at the meeting last night. (Cô ấy đã không có mặt tại buổi họp tối qua.)
The children weren't at church last Sunday. (Chủ nhật trước bọn trẻ đã không dự lễ.)
c. Thể nghi vấn:
Ex: Was Nam at home yesterday? (Hôm qua Nam có ở nhà không?)
→ Yes, he was
Were you ill last week? (tuần trước bạn bị ốm phải không?)
→ No, I was not. hoặc No, I wasn't.

Viết tắt: was not = wasn't ; were not = weren't
I, He, She, It + was + ….
You, We, They + were + ….
S + was/ were + not + ….
Was/ Were + S + …. ?
- Yes, S + was/ were.
- No, S + was/ were + not.
II. The past simple tense of ordinary verbs (Thì quá khứ đơn của động từ thường)
a. Thể khẳng định:



+ Động từ có quy tắc, thêm -ed : look → looked; visit → visited; return → returned
+ Động từ bất quy tắc, chia theo động từ ở cột 2 (V2 - past tense) trong bảng động từ
bất quy tắc: buy → bought; see → saw;
Ex: Hoa returned to Hue last week. (Hoa đã trở về Huế tuần trước.)
Mr. Robinson bought Liz a cap. (Ông Robinson đã mua cho Liz một cái nón lưỡi trai.)
b. Thể phủ định:
Ex: Jenny didn't come to Mary's birthday party yesterday.
(Hôm qua Jenny đã không đến dự tiệc sinh nhật của Mary.)
c. Thể nghi vấn:
Ex: Did they buy a car last month? (Tháng trước họ đã mua một chiếc xe phải không?)
→ Yes, they did. (Vâng, họ đã mua.)
d. Dạng câu hỏi:
Ex: Who did Lan meet in Da Lat? (Lan đã gặp ai ở Đà Lạt?)
→ She met Nam and Ba. (Cô ấy đã gặp Nam và Ba.)
Một số điều cần lưu ý khi thêm và phát âm đuôi -ed
1. Cách thêm -ed
S + V2/V_ed …
S + did not/ didn't + V(bare infi.)
Did + S + V(bare infi.) … ?
- Yes, S + did.
- No, S + did not (didn't).
What/ Where/… + did + S + V(bare infi.) … ?
Hình thức quá khứ của động từ có quy tắc được thành lập bằng cách thêm -ed vào dạng
nguyên thể của động từ.
Ex: watch → watched ask → asked
- Với động từ tận cùng -e: thêm -d
Ex: hope → hoped live → lived
- Với động từ một âm tiết mà tận cùng là 1 nguyên âm + 1 phụ âm (trừ w, y, x):
gấp đôi phụ âm và thêm -ed.

Ex: stop → stopped plan → planned
- Với động từ có hai âm tiết nhưng dấu trọng âm đặt ở âm thứ 2 và tận cùng là
1 nguyên âm + 1 phụ âm (trừ w, y, x) thì ta cũng gấp đôi phụ âm rồi thêm -ed.
Ex: refer /rɪ'fɜ:(r)/→ referred admit /əd'mɪt/→ admitted
- Với các động từ mà tận cùng là phụ âm + y: ta đổi y thành i rồi thêm -ed
Ex: study → studied deny → denied try → tried
2. Cách phát âm -ed
Có 3 cách phát âm đuôi -ed: /t/, /d/, /ɪd/
/t/: sau các phụ âm vô thanh: /k/, /p/, /f/, /s/, /ʃ/, /tʃ/, /θ/
Ex: stopped /stɒpt/ laughed /lɑ:ft/ watched /wɒtʃt/ looked /lʊkt/
/d/: sau các nguyên âm (u, e, o, a, i) và các phụ âm hữu thanh: /b/, /g/, /l/, /m/, /n/, /v/, /z/,
/ʒ/, /dʒ/, /ð/, /ŋ/, …
Ex: tried /traɪd/ lived /lɪvd/ return /rɪ'tɜ:nd/ played /pleɪd/
/ɪd/: sau âm /t/ và /d/
Ex: visited /'vɪzɪtɪd/ needed /'ni:dɪd/ wanted /'wɒntɪd/ ended /'endɪd/
Infinitive Simple past (V2)

Infinitive Simple past (V2)
be (thì, là, ở) was / were lose (đánh mất) lost
become (trở nên) became make (làm) made
begin (bắt đầu began mean (nghĩa là) meant
Bảng động từ bất quy tắc (Irregular verbs)
break (làm vỡ)
broke
meet (gặp) met
bring (mang lại)
brought
pay (trả tiền) paid
build (xây dựng)
built

put (đặt, để) put
buy (mua)
bought
read (đọc) read /red/
catch (bắt, tóm)
caught
ride (cưỡi, đạp xe) rode
choose (chọn, lựa) chose
ring (reo, rung) rang
come (đến) came
rise (mọc, đứng lên) rose
cut (cắt) cut
run (chạy) ran
do (làm) did
say (nói) said
drink (uống) drank
see (nhìn) saw
drive (lái xe) drove
sell (bán) sold
eat (ăn) ate
send (gửi) sent
fall (ngã, rơi) fell
set (đặt, để) set
feel (cảm thấy) felt
sing (hát) sang
find (tìm thấy) found
sit (ngồi) sat
fly (bay) flew
sleep (ngủ) slept
get (được, có được) got

speak (nói) spoke
give (cho, tặng) gave
spend (trải qua) spent
go (đi) went
stand (đứng) stood
grow (trồng) grew
steal (lấy cắp) stole
have (có) had
swim (bơi) swam
hear (nghe) heard
take (lấy, giữ) took
hit (đánh, đấm) hit teach (dạy) taught
hold (cầm, tổ chức) held tell (nói, kể lại) told
hurt (bị / làm đau) hurt think (nghĩ) thought
keep (giữ) kept throw (ném) threw
know (biết) knew understand (hiểu) understood
lay (xếp, sắp đặt) laid wake (thức giấc) woke
learn (học) learnt / learned wear (mặc) wore
lend (cho mượn) lent win (thắng) won
lie (nằm) lay write (viết) wrote

×