Tải bản đầy đủ (.ppt) (33 trang)

Bài giảng điện tử tham khảo thao giảng, thi GV Anh 6 Unit 8 Out and about (24)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (4.31 MB, 33 trang )

YEN PHUONG SECONDARY SCHOOL
Unit 8 out and about
A.What are you doing? (A1,2)
Kim’s game
60
5859
57
56
555453
5251
50484947
4645
444342
41
40
3839
37
36
3534
33
3231
30
28
29
272625
24
2322
212018191716
15
14
13121110


8
97
6
5
4321
End
Time
A bike
A motorbike
A bus
A car
Walk
UNIT 8
A.WHAT ARE YOU DOING
?
(A.1,2)
Thursday, December 15
th
, 2011
(to) play video
games
Thursday, December 15
th
, 2011
UNIT 8: OUT AND ABOUT
A- What are you doing ? (A1,2)
I. Vocabulary:
(to)play video games:
(to) ride
(to) ride:

(to) ride a bike:
(to) drive a car
(to) drive a car:
(to) wait for:
→ wait for a train
Thursday, December 15
th
, 2011
UNIT 8: OUT AND ABOUT
A- What are you doing ? (A1,2)
Matching
(to)play video games:
(to) ride a bike:
(to) drive a car:
(to) ride
(to) wait for:
đi ,cưỡi
đi xe đạp
chơi trò chơi điện tử
lái xe ô tô
chờ,đợi…
A
B
UNIT 8: OUT AND ABOUT
A- What are you doing ? (A1,2)
I. Vocabulary:
(to)play video games:chơi trò chơi điện tử
(to) ride a bike: đi xe đạp
(to) drive a car: lái xe ô tô
II. Grammar:

(to) ride : đi (xe),cưỡi…
(to) wait for:chờ,đợi…
He is driving his car
I am riding my bike
EX: - I am riding my bike
They are walking
to school.
- They are walking to school
- He is driving his car
-> Khi nói ai đó đang làm gì:
am
are
is
I +
You /We/They + +V-
She/he +
ing
UNIT 8: OUT AND ABOUT
A- What are you doing ? (A1,2)
I. Vocabulary:
(to)play video games:chơi trò chơi điện tử
(to) ride a bike: đi xe đạp
(to) drive a car: lái xe ô tô
(to) wait for:chờ,đợi…
II. Grammar:
The present progressive tense.
a.Khi nói ai đó đang làm gì:
I + am
You /We/They + are +Ving
She/he + is

(to) ride : đi (xe),cưỡi…
1. I/ listen to music
I am listening to music.
2. he/ do his homework
He is doing his homework.
UNIT 8: OUT AND ABOUT
A- What are you doing ? (A1,2)
I. Vocabulary:
(to)play video games:chơi trò chơi điện tử
(to) ride a bike: đi xe đạp
(to) drive a car: lái xe ô tô
(to) wait for:chờ,đợi…
II. Grammar:
a.Khi nói ai đó đang làm gì:
I + am
You /We/They + are +Ving
She/he + is
(to) ride : đi (xe),cưỡi…
The present progressive tense.Thì Hiện tại tiếp diễn:
UNIT 8: OUT AND ABOUT
A- What are you doing ? (A1,2)
I. Vocabulary:
(to)play video games:chơi trò chơi điện tử
(to) ride a bike: đi xe đạp
(to) drive a car: lái xe ô tô
(to) wait for:chờ,đợi…
II. Grammar:
a.Khi nói ai đó đang làm gì:
I + am

You /We/They + are +Ving
She/he + is
b.Để thêm đuôi “ing” vào đuôi động từ.
-Bình thường ta chỉ việc thêm “ing”:
- -(to) travel-
>traveling -Nếu tận
cùng là “e”,ta bỏ “e” rồi cộng “ing” : - (to) drive
-> driving
(to) ride : đi (xe),cưỡi…
The present progressive tense.Thì Hiện tại tiếp diễn:
What are they doing?
They are
playing
soccer.
What is she doing?
She is riding her motorbike
-
What are they doing?
They are playing soccer.
- What is she doing ?
She is riding her motorbike.

Example:

Hi v tr li ai đ đang lm gì ?
What + am/ is / are + S + V-ing ?
→ S + am/ is / are + V-ing
UNIT 8: OUT AND ABOUT
A- What are you doing ? (A1,2)
I. Vocabulary:

(to)play video games:chơi trò chơi điện tử
(to) ride a bike: đi xe đạp
(to) drive a car: lái xe ô tô
(to) wait for:chờ,đợi…
II. Grammar:
The present progressive tense.Thì Hiện tại tiếp diễn:
a.Khi nói ai đó đang làm gì:
I + am
You /We/They + are +Ving
She/he + is
c.Để hỏi và trả lời ai đó đang làm gì.
What + am/ is / are + S + V-ing ?
→ S + am/ is / are + V-ing.
b.Để thêm đuôi “ing” vào đuôi động từ. -Bình thường
ta chỉ việc thêm “ing”:
- -(to) travel->traveling
-Nếu tận cùng là “e”,ta bỏ
“e” rồi cộng “ing” : - (to) drive -> driving
(to) ride : đi (xe),cưỡi…
S.E.C
Team A
Team B
1 2 3
4 5 6
7 8 9
0
0
What is he doing?
He is playing video games
What are they doing?

They are traveling to
school by bus
What is she doing?
She is riding her bike.
What are they doing?
They are waiting for a
train
What is he doing?
He is driving his car.

×