Tải bản đầy đủ (.ppt) (26 trang)

Bài giảng điện tử tham khảo thao giảng, thi GV Anh 6 Unit 8 Out and about (8)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.04 MB, 26 trang )

Teacher: Vo Thi Tam
Class: 6A
SHARK ATTACK
NLKJ
WQ
Y
O PI
UR
E
T
M
H GFD
S
A B
V
C
Z
X
O
1 2 743 65 8 9
I. Vocabulary:

- (a) road sign : biển báo giao thông
- (to) park :
đậu, đỗ xe
- (to) go ahead :
đi thẳng tới
- (to) turn left :
-(to) turn right :


rẽ trái
rẽ phải
- one way : đường một chiều
- can : có thể
(cannot = can’t) : không thể
* Matching:
4. road sign .
c. biển báo giao thông
3. park .

g. đậu xe, đỗ xe
1. go ahead .
f. đi thẳng tới
7. turn left .

6. turn right .
e. rẽ trái
b. rẽ phải
5. one way .
d. đường một chiều
2. can .

a. có thể
h. Không thể
I. Vocabulary:

- (a) road sign : biển báo giao thông
- (to) park :
đậu xe, đỗ xe
- (to) go ahead :

đi thẳng tới
- (to) turn left :
-(to) turn right :
rẽ trái
rẽ phải
- one way : đường một chiều
- can : có thể
(cannot = can’t) : không thể
H
el
lo
.
M
y
n
a
m
e
is
H
o
a
n
.
I
a
m

a

p
ol
ic
em
an
.
I
h
av
e

a
di
ff
ic
u
lt
jo
b
.
L
oo
k
a
t
th
a
t
m
a

n
o
n
a
m
o
to
r
b
ik
e.
H
e

is
g
oi
n
g
in
to
t
h
at
s
tr
e
et
.
T

h
e
si
gn

sa
y
s
“O
n
e
w
a
y

.
Y
ou
c
a
n
n
o
t g
o
i
nt
o
t
ha

t
st
r
ee
t.







So
m
e
s
ig
n
s
sa
y
t
ha
t
y
ou









ca
n
d
o
s
om
e
t
hi
n
g.
T
h
is
s
ig
n
s
ay
s

y
ou
c
a
n


pa
r
k
h
er
e
”.







So
m
e
s
ig
n
s
sa
y
y
o
u
c
a
nn

o
t






do
s
o
m
e
th
in
g
.
T
hi
s
si
gn

sa
y
s
“y
o
u
c

an

t
pa
r
k
h
er
e
”.
II.Model sentences:
S1:What does this sign mean?
S2: You can park here.
can’t
* Modal verb : can / can’t
* Form : S + can / can’t + V( bare-inf.)
* Usage: Chúng ta dùng Can/ Can’t để diển tả
sự cho phép / không cho phép ai đó làm điều gì
1. You
can
parks here.
Check:
2. He
can’t
to turn
left.
park
turn
II. Model sentences:
S1:What does this sign mean?

S2: You can park here.
can’t
* Modal verb : can / can’t
* Form : S + can / can’t + V( bare-inf.)
* Usage: Chúng ta dùng Can/ Can’t để diển tả
sự cho phép / không cho phép ai đó làm điều gì
III Practice.
III. Practice.
III. Practice.
III. Practice.
III. Practice.
A
DC
B
* Add can or can’t
1.You park here
2.You go ahead
3.You turn left
4.You ride a motorbike
5.You park here
6.You turn right
5
1
0
2
0
G
i

f
t
1
5
2
0
G
i
f
t
1
5
1
0




5
1
0
5
1
3
2
6
5
4
Team A
Team B

I.Vocabulary:
- (a) road sign
- one way
- (to) park
- (to) go ahead
- (to)turn left
-(to) turn right
- can/ can’t
II. Model sentences:
S1: What does this sign mean?
S2: You can park here.
can’t
III. Practice
IV. Home work:
- Learn the new words by
heart.
- Do C2 again.
- Be ready for C3-4

×