Tải bản đầy đủ (.pdf) (7 trang)

Bài tập kế toán doanh nghiệp

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (75.34 KB, 7 trang )

Bài t p 8ậ : Doanh nghi p s n xu t – Th ng M i Vi n Tây trong tháng 2 có tình hình vệ ả ấ ươ ạ ễ ề
s li u nh sau: (đ n v tính: Đ ng)ố ệ ư ơ ị ồ
A: S d đ u tháng 02 m t s TK:ố ư ầ ộ ố
- TK 1521.A: 100.000.000 (1.000kg).
- TK 1522.C: 3.200.000 (100kg).
- TK 153.BBLC: 1.800.000 (200 cái), thu c lo i phân b 3 l n.ộ ạ ổ ầ
- TK153.CCDC X: 30.000.000 (10 cái), thu c lo i phân b 06 l n.ộ ạ ổ ầ
- TK 153.CCDC Y: 20.000.000 (40 cái), thu c lo i phân b 50%.ộ ạ ổ
- TK 153.CCDC Z: 1.000.000 (5 cái), thu c lo i phân b 100%.ộ ạ ổ
- TK 153. ĐDCT: 40.000.000 (4 cái), phân b 4 l n.ổ ầ
- TK 151: 20.000.000 (200kg, V t li u chính A).ậ ệ
- TK 154.PTTT: 1.800.000 (chi ti t v t li u thuê ngoài gia công PTTT).ế ậ ệ
B. Tình hình trong tháng 02:
1. Ngày 5: Nh p 200kg v t li u chính A, giá mua ch a thu GTGT 100.000đ/kg, thuậ ậ ệ ư ế ế
GTGT 10% ch a tr ti n ng i bán. Chi phí v n chuy n tr b ng ti n m t 800.000, giáư ả ề ườ ậ ể ả ằ ề ặ
ch a thu , thu GTGT 5%.ư ế ế
2. Ngày 15: Nh p kho 2.000kg v t li u ph C ch a thanh toán, giá hoá đ n 32.000đ/kg,ậ ậ ệ ụ ư ơ
thu nh p kh u ph i n p 1.280.000, thu GTGT hàng nh p kh u 10%. Chi phí v nế ậ ẩ ả ộ ế ậ ẩ ậ
chuy n b c d tr b ng ti n t m ng 2.500.000, giá ch a thu , thu GTGT 5%.ể ố ỡ ả ằ ề ạ ứ ư ế ế
3. Ngày 17: Nh p kho 500 đ n v bao bì lu n chuy n, giá mua ch a thu GTGTậ ơ ị ậ ể ư ế
9.000đ/đ n v , thu GTGT 5%, ch a tr ti n. Chi phí v n chuy n tr b ng ti n m tơ ị ế ư ả ề ậ ể ả ằ ề ặ
150.000.
4. Ngày 19: Mua v t li u chính A nh p kho, thanh toán b ng TGNH, s l ng 1.000kg, giáậ ệ ậ ằ ố ượ
mua ch a thu GTGT 100.000đ/kg, thu GTGT 10%. S l ng th c t nh p 900kg,ư ế ế ố ượ ự ế ậ
100kg thi u ch a rõ nguyên nhân.ế ư
5. Ngày 21: Nh p kho 10 đ n v ph tùng thay th (do thuê ngoài đi gia công đã hoànậ ơ ị ụ ế
thành) theo giá thành th c t . Trong đó:ự ế
- Ti n công thuê ch bi n ph i tr 1.000.000ề ế ế ả ả
- Chi phí v n chuy n v t li u đi gia công và nh n v 200.000 đã chi tr b ng ti n m t.ậ ể ậ ệ ậ ề ả ằ ề ặ
6. Ngày 23: Nh p kho v t li u ph C do đ n v X hoàn tr : S l ng 50kg, tr giáậ ậ ệ ụ ơ ị ả ố ượ ị
1.600.000.


7. Ngày 26: Nh p kho 100 công c Z mua ngoài, giá mua đã có thu GTGT 220.000đ/cái,ậ ụ ế
thu GTGT 10% ch a thanh toán.ế ư
8. Ngày 27: Nh p kho 500kg v t li u chính B do nh n góp v n liên doanh, tr giá đ cậ ậ ệ ậ ố ị ượ
H i đ ng liên doanh đánh giá là 100.000.000.ộ ồ
9. Ngày 29: Nh p kho 200 kg v t li u chính A (thu c v t li u mua tháng tr c). Chi phíậ ậ ệ ộ ậ ệ ướ
v n chuy n tr b ng ti n m t 200.000.ậ ể ả ằ ề ặ
10. Ngày 30: Nh p kho 1500kg v t li u chính A, giá mua ch a thu GTGT 100.000đ/kg,ậ ậ ệ ư ế
thu GTGT 10%, ch a thanh toán. Đ ng th i nhà cung c p cho bi t doanh nghi p đ cế ư ồ ờ ấ ế ệ ượ
h ng chi t kh u th ng m i doanh nghi p mua hàng th ng xuyên v i s l ng l n sưở ế ấ ươ ạ ệ ườ ớ ố ượ ớ ố
ti n 3.000.000 (không tr vào kho n n ph i tr )ề ừ ả ợ ả ả
11. Doanh nghi p ký h p đ ng mua v t li u ph C và đã chuy n kho n tr tr c cho nhàệ ợ ồ ậ ệ ụ ể ả ả ướ
cung c p 10.000.000.ấ
12. Nh n gi y báo n s 1002 ngày 25: Tr ti n mua v t li u ph C s ti n theo h pậ ấ ợ ố ả ề ậ ệ ụ ố ề ợ
đ ng 45.000.000 sau khi tr chi t kh u th ng m i đ c h ng 1.800.000.ồ ừ ế ấ ươ ạ ượ ưở
13. Gi y báo N s 1005 ngày 28: Tr ti n cho ng i gia công ph tùng thay thấ ợ ố ả ề ườ ụ ế
14. Nh n gi y báo có 2005 ngày 29: Nhà cung c o v t li u chính A chuy n kho n chi tậ ấ ấ ậ ệ ể ả ế
kh u th ng m i cho doanh nghi p đ c h ng s ti n 3.000.000ấ ươ ạ ệ ượ ưở ố ề
15. V t li u chính A xu t đ s n xu t s n ph m : 3.200kgậ ệ ấ ể ả ấ ả ẩ
16. V t li u chính B xu t đ s n xu t s n ph m: 400kgậ ệ ấ ể ả ấ ả ẩ
17. V t li u ph xu t kho đ s n xu t s n ph m 150kg, dung cho ho t đ ng qu n lýậ ệ ụ ấ ể ả ấ ả ẩ ạ ộ ả
doanh nghi p 10kg.ệ
18. Bao bì luân chuy n xu t kho dung cho ho t đ ng bán hàng 300 cái.ể ấ ạ ộ
19. Xu t kho công c d ng c Z dung cho ho t đ ng qu n lý doanh nghi p 10 cái, dùngấ ụ ụ ụ ạ ộ ả ệ
cho phân x ng 20 cái.ưở
20. Ph tùng thay th xu t dùng cho phân x ng s n xu t 7 cái.ụ ế ấ ưở ả ấ
21. Xu t kho công c d ng c Y dùng cho ho t đ ng bán hàng 10 cái.ấ ụ ụ ụ ạ ộ
22. Xu t kho công c d ng c X dùng cho phân x ng 8 cái.ấ ụ ụ ụ ưở
23. Phát hi n thi u 100kg v t li u chính A, trong đó thi u h t trong đ nh m c cho phépệ ế ậ ệ ế ụ ị ứ
20kg, còn l i 80kg thi u do Th kho qu n lý kho không ch t ch ph i b i th ng theo giáạ ế ủ ả ặ ẽ ả ồ ườ
th c t c a v t li u.ự ế ủ ậ ệ

24. Xu t kho đ dùng cho thuê cho Công ty Gia Huy thu 4 cái, công ty Gia Huy đã tr ti nấ ồ ế ả ề
cho thuê b ng ti n m t 16.500.000 (giá có thu GTGT 10%).ằ ề ặ ế
Yêu c u:ầ
Tình toán, l p đ nh kho n?ậ ị ả
Bi t r ng:ế ằ
- V t li u thi u do hao h t trong đ nh m c cho phép đ c tính vào giá v n hàngậ ệ ế ụ ị ứ ượ ồ
bán, v t li u thi u do cá nhân gây ra tr ngay vào l ng.ậ ệ ế ừ ươ
- Ho t đ ng cho thuê c a Doanh nghi p kà ho t đ ng mang tính th ng xuyên.ạ ộ ủ ệ ạ ộ ườ
C. Tình hình trong tháng 3:
1. B ph n bán hàng báo: Công c d ng c Y đã b h ng, ph li u bán thu ti n m tộ ậ ụ ụ ụ ị ỏ ế ệ ề ặ
300.000
2. Công ty Gia Huy tr l i đ dùng cho thuê theo đúng h p đ ng.ả ạ ồ ợ ồ
3. Xu t kho đ dùng cho thuê công ty Lâm Viên thuê 4 cái, công ty Lâm Viên đã tr ti nấ ồ ả ề
thuê b ng ti n m t 13.200.000 ( giá có thu GTGT 10%).ằ ề ặ ế
4. Xu t kho công c d ng c Y dùng cho ho t đ ng bán hàng 12 cái.ấ ụ ụ ụ ạ ộ
5. Xu t kho công c d ng c Z dùng cho ho t đ ng qu n lý doanh nghi p 15 cái, dùng choấ ụ ụ ụ ạ ộ ả ệ
phân x ng 25 cái.ưở
D. Tình hình trong tháng 4:
1. B ph n bán hàng báo: Công c d ng c Y đã b h ng, ph li u thu h i nh p khoộ ậ ụ ụ ụ ị ỏ ế ệ ồ ậ
300.000, cá nhân làm h ng đã b i th ng b ng ti n m t 100.000.ỏ ồ ườ ằ ề ặ
2. Công ty Lâm Viên tr l i đ dùng cho thuê theo đúng h p đ ng.ả ạ ồ ợ ồ
3. Xu t kho đ dùng cho thuê cho Doanh nghi p Quang Vinh thuê 4 cái, Doanh nghi pấ ồ ệ ệ
Quang Vinh đã tr ti n thuê ti n m t 13.200.000 (giá có thu GTGT 10%).ả ề ề ặ ế
4. Xu t kho công c d ng c Y dùng cho ho t đ ng bán hàng 15 cái.ấ ụ ụ ụ ạ ộ
5. B ph n bán hàng báo: Bao bì luân chuy n đã b h ng.ộ ậ ể ị ỏ
6. Bao bì luân chuy n xu t kho dùng cho ho t đ ng bán hàng 360 cái.ể ấ ạ ộ
Bài làm:
Tháng 2
1a. N TK 1521.Aợ 20.000.000
N TK 133ợ 2.000.000

Có TK 331 22.000.000
1b. N TK 1521.Aợ 800.000
N TK 133ợ 40.000
Có TK 111 840.000
 Giá TT Nh p kho v t li u chính A = 100.000 + ậ ậ ệ
800.000
200
=104.000đ/kg
2a. N TK 1522.Cợ 64.000.000
Có TK 331 64.000.000
2b. N TK 1522.Cợ 1.280.000
Có TK 3333 1.280.000
2c. N TK 133ợ 6.528.000
Có TK 33312 6.528.000
2d. N TK 1522.Cợ 2.500.000
N TK 133ợ 125.000
Có TK 141 2.625.000
 Giá th c t nh p kho v t li u chính = 32.000 + ự ế ậ ậ ệ
1.280.000 2.500.000
2000 2000
+
= 33.890 đ/kg
3a. N TK 153.BBLCợ 4.500.000
N TK 133ợ 225.000
Có TK 331 4.725.000
3b N TK 153.BBLCợ 150.000
Có TK 111 150.000
 Giá th c t nh p kho bao bì = 9.000 + ự ế ậ
150.000
500

= 9.300đ/kg
4. N TK 1521.Aợ 90.000.000 (9.000 x 100.000)
N TK 1381ợ 10.000.000 (100 x 100.000)
N TK 133ợ 10.000.000
Có TK 112 110.000.000
 Giá TT nh p kho V t li u A = 100.000đ/kgậ ậ ệ
5a. N TK 154.PTTTợ 1.000.000
Có TK 331 1.000.000
5b. N TK 154.PTTTợ 200.000
Có TK 111 200.000
5c. N TK 1524.PTTTợ 3.000.000
Có TK 154.PTTT 3.000.000
 Giá TT nh p kho PTTTậ =
3.000.000
10
= 300.000đ
6. N TK 1522.Cợ 1.600.000
Có TK 1388 1.600.000
 Giá TT Nh p kho v t li u ph C = ậ ậ ệ ụ
1.600.000
50
= 32.000đ/kg
7. N TK 153.CCDC Zợ 20.000.000
N TK 133ợ 2.000.000
Có TK 331 22.000.000
 Giá TT Nh p CCDC Z = 200.000đ/cáiậ
8. N TK 1521.Bợ 100.000.000
Có TK 411 100.000.000
 Giá TT nh p kho = 200.000đ/kgậ
9a. N TK 1521.Aợ 20.000.000

Có TK 151.A 20.000.000
9b. N TK 1521.Aợ 200.000
Có TK 111 200.000
 Giá TT Nh p kho v t li u chính A = 100.000 + ậ ậ ệ
200.000
200
= 101.000đ/kg
10a. N TK 1521.Aợ 150.000.000 (1500 x 100.000)
N TK 133ợ 15.000.000
Có TK 331 165.000.000
10b. N TK 1388ợ 3.000.000
Có TK 1521.A 3.000.000
 Giá TT nh o v t li u chính A = 100.000 - ậ ậ ệ
3.000.000
1.500
= 98.000đ/kg
11. N TK 331ợ 10.000.000
Có TK 112 10.000.000
12. N TK 331ợ 45.000.000
Có TK 515 1.800.000
Có TK 112 43.200.000
13. N TK 331ợ 1.000.000
Có TK 112 1.000.000
14. N TK 112ợ 3.000.000
Có TK 1388 3.000.000
 Giá v t li u chính A =ậ ệ
100.000.000 (200*104.000) (900*100.000) (1.500*98.000) 20.200.000
(1.000 200 900 1.500 200
+ + + +
+ + + +

= 99.474đ/kg
 Giá v t li u ph C xu t kho = ậ ệ ụ ấ
3.200.000 (2.000 33.890) 1.600.000
100 2000 50
+ + +
+ +
= 33.758 đ/kg
 Giá bao bì =
1.800.000 (500*9.300)
200 500
+
+
= 9.214đ/kg
 Giá TT xu t kho CCDC Z = ấ
1.000.000 (100*200.000)
5 100
+
+
= 200.000đ/cái
 Đ n giá TT xu t kho CCDC Y = ơ ấ
20.000.000
40
=500.000đ/cái
 Đ n giá TT xu t kho CCDC X = ơ ấ
30.000.000
10
= 3.000.000đ/cái
 Đ n giá BQ xu t kho PTTT = ơ ấ
3.000.000
10

= 300.000đ/cái
 Đ n giá BQ đ dùng cho thuê = ơ ồ
40.000.000
4
= 10.000.000đ/cái
 Đ n giá BQ v t li u chính B = ơ ậ ệ
100.000.000
500
= 200.000đ/cái
Lo i V t li uạ ậ ệ T n đ uồ ầ T n cu iồ ố Giá BQ
SL TT SL TT
V t li u Aậ ệ 1.000 100.000.00
0
2.800 278.000.00
0
99.474
V t li u Bậ ệ 500 100.000.00
0
200.000
V t li u ph Cậ ệ ụ 100 3.200.000 2.050 69.380.000 33.758
PTTT 10 3.000.000 300.000
BBLC 200 1.800.000 500 4.650.000 9.214
CCDC X 10 30.000.000 3.000.000
CCDC Y 40 20.000.000 500.000
CCDC Z 5 1.000.000 100 20.000 200.000
ĐDCT 4 40.000.000 10.000.000
15. Tr giá v t li u chính A xu t kho = 3.200 * 99.474 = 318.316.800đị ậ ệ ấ
N TK 621ợ 318.316.800
Có TK 1521.A 318.316.800
16. Tr giá v t li u chính B xu t kho = 400 * 200.000 = 80.000.000ị ậ ệ ấ

N TK 621ợ 80.000.000
Có TK 1521.B 80.000.000
17, N TK 621ợ 5.063.700 (150 * 33.758)
N TK 642ợ 337.580 (10 * 33.758)
Có TK 1522.C 5.401.280
18a. N TK 142ợ 2.764.200 (300 * 9.214)
Có TK 1532 2.764.200
18b. N TK 641ợ 921.400
Có TK 142 921.400
19. N TK 642ợ 2.000.000 (10 * 200.000)
N TK 627ợ 4.000.000 (20 * 200.000)
Có TK 153.CCDC Z 6.000.000
20 N TK 627ợ 2.100.000 (7 * 300.000)
Có TK 154.PTTT 2.100.000
21a N TK 142ợ 5.000.000
Có TK 153.CCDC Y 5.000.000
21b. N TK 641ợ 2.500.000
Có TK 142 2.500.000
22a. N TK 142ợ 24.000.000 (8 * 300.000)
Có TK 153.CCDC X 24.000.000
22b. N TK 627ợ 4.000.000
Có TK 142 4.000.000
23. N TK 632ợ 1.989.480 (20 * 99.474)
N TK 334ợ 7.957.920 (80 * 99.474)
Có TK 1521.A 9.947.400
24a. N TK 142ợ 40.000.000 (A)
Có TK 153. ĐDCT 40.000.000
24b. N TK 632ợ 10.000.000(B)
Có TK 142 10.000.000
24c. N TK 111ợ 16.500.000

Có TK 511 15.000.000
Có TK 3331 1.500.000
Tháng 3
1a. N TK 641ợ 2.200.000
Có TK 142 2.200.000
1b. N TK 111ợ 300.000
Có TK 142 300.000
2. N TK 153. ĐDCTợ 30.000.000 (A-B)
Có TK 142 30.000.000
3a. N TK 142ợ 30.000.000 (A
1
)
Có TK 153. ĐDCT 30.000.000
3b. N TK 632ợ 10.000.000 (B
1
)
Có TK 142 10.000.000
3c. N TK 111ợ 13.200.000
Có TK 511 12.000.000
Có TK 3331 1.200.000
4a. N TK 142ợ 6.000.000 (12*500.000)
Có TK 153.CCDC Y 6.000.000
4b N TK 641ợ 3.000.000
Có TK 142 3.000.000
5. N TK 642ợ 3.000.000 (15 * 200.000)
N TK 627ợ 5.000.000 (25 * 200.000)
6. Phân b BBLCổ
N TK 641ợ 921.400
Có TK 142 921.400
7. Phân b CCDC Xổ

N TK 627ợ 4.000.000
Có TK 142 4.000.000
Tháng 4
1a. N TK 641ợ 2.600.000
Có TK 142 2.600.000
1b. N TK 111ợ 100.000
N TK 152ợ 300.000
Có TK 142 400.000
2. N TK 153. ĐDCTợ 20.000.000 (A
1
-B
1
)
Có TK 142 20.000.000
3a. N TK 142ợ 20.000.000
Có TK 153. ĐDCT
3b. N TK 632ợ 10.000.000
Có Tk 142 10.000.000
3c. N TK 111ợ 13.200.000
Có TK 511 12.000.000
Có TK 3331 1.200.000
4a. N TK 142ợ 7.500.000 (15* 500.000)
Có TK 153.CCDC Y 7.500.000
4b. N TK 641ợ 3.750.000
Có TK 142 3.750.000
5. Bao bì luân chuy nể
N TK 641ợ 921.400
Có TK 153.BBLC 921.400
6a. N Tk 142ợ 3.317.040 (360*9.214)
Có TK 153.BBLC 3.317.040

6b. N TK 641ợ 1.105.680
Có TK 142 1.105.680
7. Ti p t c phân b giá tr CCDC X:ế ụ ổ ị
N TK 627ợ 4.000.000
Có TK 142 4.000.000
(Gi s ngay sau đó 1 công nhân làm h ng CCDC X Doanh nghi p b t ng i công nhânả ử ỏ ệ ắ ườ
này b i th ng ½ giá tr tr ngay vào l ng, ½ còn l i tính ngay vào chi phí s n xu tồ ườ ị ừ ươ ạ ả ấ
chung)

×