Tải bản đầy đủ (.pptx) (25 trang)

Thuyết trình LẬP KẾ HOẠCH KINH DOANH SÂN BÓNG ĐÁ MINI

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (755.42 KB, 25 trang )

ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH
KHOA QUẢN TRỊ KINH DOANH
LẬP KẾ HOẠCH KINH DOANH SÂN BÓNG ĐÁ MINI
GVHD: ThS Ngô Diễm Hoàng
Nhóm: 11
DANH SÁCH CÁC THÀNH VIÊN
STT H$ v& tên
1 Trần Lan Phương
2 Trần Nguyễn Diễm Phương
3 Đặng Phước Quang
4 Lê Văn Quế
5 Lê Long Sơn
6 Lê Ho&ng Sơn
7 Nguyễn Thanh Sơn
CÁC NỘI DUNG CHÍNH
II. Kế hoạch tài chính
1. Các loại chi phí đầu tư
2. Dự báo doanh thu
3. Phân tích chỉ số tài chính
4. Cơ hội và rủi ro
I. Tổng quan doanh nghiệp
GIỚI THIỆU CÔNG TY
 Tên Công ty : CÔNG TY TNHH TMDV BÓNG VÀNG
 Tên Thương hiệu : Câu Lạc Bộ Bóng Đá Bóng Vàng

Ngày thành lập : 01/02/2016

Vốn điều lệ: 6.5 tỷ đồng
 Loại hình doanh nghiệp: Công ty trách nhiệm hữu hạn
 Nghành kinh doanh: “ Dịch Vụ Cho Thuê Sân Bóng Đá Mini”.
 Website : www.clbbongdabongvang.com.vn


 Email :
Your Logo
5
Giám đốc
Giám đốc
CẤU TRÚC TỔ CHỨC
Nhân viên Phục
vụ Thu ngân
Nhân viên Phục
vụ Thu ngân
Nhân viên Phục
vụ Quầy Shop
Nhân viên Phục
vụ Quầy Shop
Nhân viên Bảo
Vệ
Nhân viên Bảo
Vệ
Nhân viên Tạp
Vụ
Nhân viên Tạp
Vụ
Nhân viên Phục
vụ Sân Bóng
Nhân viên Phục
vụ Sân Bóng
Nhân viên Phục
vụ Căn tin
Nhân viên Phục
vụ Căn tin

KẾ HOẠCH TÀI CHÍNH
KẾ HOẠCH TÀI CHÍNH
Your Logo
7
CHI PHÍ ĐẦU TƯ TÀI SẢN CỐ ĐỊNH
Stt Khoản mục Chi phí
1 Xây dựng 4 sân bóng đá Mini cỏ nhân tạo
5,247,639,000
2 Phòng thay đồ
100,000,000
3 Cateen
150,000,000
4 Khu vực cho khách hàng thuê dụng cụ
200,000,000
5 Xây dựng văn phòng làm việc
200,000,000
6 Đặt cọc tiền thuê đất
200,000,000
Tổng cộng 6,097,639,000
8
MÔ HÌNH TỔNG THỂ CLB BÓNG VÀNG
Your Logo
9
CHI PHÍ ĐẦU TƯ TRƯỚC HOẠT ĐỘNG
Stt Khoản mục Chi Phí
1 Chi phí thiết kế dự án
20,000,000
2 Chi phí quản lý dự án
30,000,000
3 Chi phí quảng cáo

40,000,000
4 Chí phí thủ tục pháp lý
60,000,000
5 Chi phí thuê đất trong 4 tháng
200,000,000
Tổng cộng 350,000,000
Your Logo
10
CHI PHÍ TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Stt Khoản mục Chi phí
1
Chi phí thuê đất
50,000,000
2
Chi phí Điện-Nước
10,000,000
3
Chi phí bảo trì sân
500,000
4
Nguyên liệu cho canteen và dụng cụ thể thao
6,000,000
5
Chi phí lương
30,000,000
Tổng chi phí 1 tháng
96,500,000
Tổng chi phí năm 2016 (8 tháng)
772,000,000
CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG

2016 - 2018
Khoản Mục Năm 2016 Năm 2017 Năm 2018
Chi phí Hoạt Động 772,000,000 1,254,000,000 1,317,000,000
Your Logo
12
KẾ HOẠCH KHẤU HAO TÀI SẢN CỐ ĐỊNH
Khoản mục
khấu hao 6/2016 2017 2018
Giá trị đầu kỳ (không tính tiền đặt
cọc) 5,493,253 4,577,711
Khấu hao trong kỳ 499,387 915,542 915,542
Khấu hao lũy kế 499,387 1,414,929 2,330,471
Đầu tư mới 5,992,640 0 0
Giá trị cuối kỳ 5,493,253 4,577,711 3,662,169
BẢNG GIÁ CHO THUÊ SÂN
THỜI GIAN HOẠT ĐỘNG GIÁ/GIỜ
05h30 – 09h00 300,000
09h00 – 16h00 250,000
16h00 – 22h00 300,000
Thứ 7 – CN 300,000
Your Logo
14
Dịch vụ Số lượng Đơn vị Đơn giá
Thời gian hoạt
động giờ vàng (1
sân)
Thời gian hoạt động
giờ thường (1 sân)
Tổng doanh thu
Cho thuê sân bóng đá 4 sân 250-300 8 6 15,600

Dịch vụ nước giải khát 299 chai/ngày 15 4,480
Dịch vụ bán và cho thuê quần áo, giầy thể
thao 75 người/ngày 50 3,733
Tổng doanh thu/tháng 476,267

Tổng doanh thu/quý
1,428,800
Tổng doanh thu/năm 4,762,667
Đv: 1000 đồng
DỰ BÁO DOANH THU
BÁO CÁO THU NHẬP DANH NGHĨA
Khoản mục Năm 2016 Năm 2017 Năm 2018
Doanh thu 1,381,173 3,810,133 4,762,667
Chi phí 772,000 1,254,000 1,316,700
EBITDA 609,173 2,556,133 3,445,967
Khấu hao 900,264 900,264 900,264
EBIT -291,091 1,655,869 2,545,702
Lãi vay 14% 14% 14%
EBT -557,482 1,389,478 2,279,311
Thuế DN -55,748 277,896 455,862
Lợi nhuận sau thuế (EAT) -501,734 1,111,582 1,823,449
ĐIỂM HÒA VỐN
Khoản mục Năm 2016 Năm 2017 Năm 2018
Doanh thu 1,381,173 3,810,133 4,762,667
Định phí 491,053 900,264 900,264
Chi phí hoạt động thường niên 772,000 1,254,000 1,316,700
Tổng chi phí 1,263,053 2,154,264 2,216,964
Your Logo
17
0

1000000
2000000
3000000
4000000
5000000
6000000
1,381,173
3,810,133
4762666.67
1,263,053
2,154,264
2216964.44
Doanh thu
Tổng chi phí
ĐIỂM HÒA VỐN
Your Logo
18
Khoản Mục Tính Năm 2015 Năm 2016 Năm 2017 Năm 2018
Dư nợ đầu kỳ 1,950,000 1,560,000 1,170,000
Lãi vay phát sinh (14%) 273,000 218,400 163,800
Khoản thanh toán 663,000 608,400 553,800
Trả nợ gốc 390,000 390,000 390,000
Trả lãi 273,000 218,400 163,800
Dư nợ cuối kỳ 1,950,000 1,560,000 1,170,000 780,000
Vốn vay giải ngân 1,950,000
Ngân lưu t&i trợ 1,950,000 (663,000) (608,400)
Đv: 1000 đồng
KẾ HOẠCH TRẢ NỢ
Your Logo
Khoản Mục Tính Năm 2016 Năm 2017 Năm 2018

Khoản thu
Doanh thu 1,381,173.3 3,810,133.3 4,762,666.7
Trừ CL khoản phải thu
(-∆AR)
- -
Giá trị thanh lý
Thanh lý đất - -
Thanh lý MMTB - -
Vốn vay 1,950,000.0
Tổng ngân lưu vào 3,331,173.3 3,810,133.3 4,762,666.7
Khoản chi
Đặt cọc thuê đất
200,000.0
Đầu tư ban đầu
4,550,000.0
Khấu hao tài sản
915,542 915,542 915,542
Chi phí hoạt động
772,000 1,254,000 1,316,700
Thuế TNDN* - 274,840.1 452,806.7
Trả nợi gốc và lãi 663,000.0 608,400.0 553,800.0
Tổng ngân lưu ra 7,100,542.2 3,052,782.3 3,238,848.9
NCFt - EPV (3,769,368.9) 757,351.1 1,523,817.7
Báo Cáo Dòng Ngân Lưu
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH
Các Thông Số T&i Chính Công thức tính
Năm
2016 2017 2018
Lợi nhuận biên-LN
M

(%)
(LR/DT)x100 -33.3 34 44
Suất sinh lợi trên tổng tài sản ROA(%) (LR/TỔNG TS)x100 -6.3 17.9 28.9
Suất sinh lợi trên vốn cổ phần thường ROE(%) (LR/VỐN CPT)x100 -10.1 28.4 46.1
Số vòng quay vốn
(Vòng/Năm)
0.25 0.83 1.3
Tỷ số nợ/vốn-D/A(%) 0.30 0.30 0.30
Tỷ số nợ/vốn CP-D/E 0.43 0.43 0.43
Số lần thanh toán lãi vay-TIE(lần) (1.12) 7.51 15.45
CƠ HỘI ĐẦU TƯ
Mức sinh lời rất cao

Mức sinh lời rất cao

Mật độ khai thác dày đặc => Thời gian thu hồi vốn nhanh

Mật độ khai thác dày đặc => Thời gian thu hồi vốn nhanh

Nguồn thu ổn định:
Môn thể thao vua => Luôn có nhu cầu
Nguồn thu ổn định:
Môn thể thao vua => Luôn có nhu cầu
Thi công nhanh, thời gian bảo hành dài, dễ sửa chữa / thay mới
Thi công nhanh, thời gian bảo hành dài, dễ sửa chữa / thay mới
Khu vực Quận 9 đang thiếu sân bóng mini chất lượng cao

Khu vực Quận 9 đang thiếu sân bóng mini chất lượng cao

RỦI RO


Vốn đầu từ ban đầu khá lớn
 Đối thủ cạnh tranh về giá
Your Logo
23
KẾ HOẠCH RÚT LUI
Tiêu chí:
Đánh giá thành tích
Mở rộng quy mô
Thời gian: 2-3 năm
Phương án:
- Liên doanh
- Tái cấu trúc
- Thanh lý
+ Nếu nguồn tài chính vượt quá khả năng vay nợ => cổ phần hoá / phát hành cổ phiếu (IPO)
CÁM ƠN
CÔ VÀ CÁC BẠN LẮNG NGHE
Questions & Answers

×