CHNG 3
p dng PPPTHH (MH CV) tớnh h thanh
Khi áp dụng để tính hệ thanh, cần :
* Chọn PTHH : thanh lăng trụ có EJ, EF không đổi trong phạm vi từng thanh
* Lập ma trận độ cứng của các PTHH trong hệ toạ độ địa phơng và HTĐ chung
* Thực hiện các khâu tính toán nh đã nêu ở chơng 2
1. Ma trận độ cứng của PTHH thanh phẳng trong hệ toạ độ địa phơng
A- Thanh chịu kéo (nén) + uốn ngang phẳng
1.Thanh có hai nút ở hai đầu
[ ] [ ] [ ]
i
ii
qKR =
(1)
[ ]
i
q
=
i
qqqqqq
654321
[ ]
i
R
=
i
RRRRRR
654321
[ ]
i
K
=
[ ] [ ] [ ]
dvDED
i
i
T
i
V
0
(2)
z
l
y
x
x
y
z
5
6
2
1
3
EJ=co
nstt
EF=c
onst
4
18
*
[ ]
i
E
0
= E- môđun ĐH (kéo ,nén)
*
[ ]
i
D
=?
[ ]
i
=
[ ] [ ]
i
i
qD
để xây dựng quan hệ này cần giả thiết hàm
chuyển vị
Hàm chuyển vị :
( )
xu
x
=
x
21
+
( )
3
6
2
543
xxxxu
y
+++=
(đúng khi lực đặt ở nút)
Tìm
i
qua chuyển vị nút tại x=0 và x=l
( )
0
x
u
=
11
q=
:
( )
=lu
x
1
q
+
42
ql =
=>
( )
lqq /
142
=
( )
0
y
u
=
3
=
2
q
:
5
3
6
2
542
)( qlllqlu
y
=+++=
( )
34
'
0 qu
y
==
:
'
y
u
( )
l
= q
3
+2
6
2
65
3 qll =+
=>
5
=(-3
6532
32 lqqlqq +
)/
2
l
;
3
65326
/)22( llqqlqq ++=
Thay các
vào hàm chuyển vị, sắp xếp lại theo q
( ) ( ) ( )
4411
qxHqxHxu
x
+=
;
( ) ( ) ( ) ( ) ( )
66553322
qxHqxHqxHqxHxu
y
+++=
;
( )
xH
i
- các hàm Hermite,có tính chất trực giao
( )
l
x
xH =1
1
;
( )
3
3
2
2
2
231
l
x
l
x
xH +=
;
( )
2
32
3
2
l
x
l
x
xxH +=
( )
l
x
xH =
4
;
( )
3
3
2
2
5
23
l
x
l
x
xH =
;
( )
2
32
6
l
x
l
x
xH +=
Dạng ma trận :
[ ] [ ] [ ]
i
ii
qBU =
[ ]
i
U
=
( )
( )
xu
xu
y
x
;
[ ]
i
B
=
6532
41
00
0000
HHHH
HH
(3)
19
Biến dạng tỷ đối : Trạng thái căng theo một trục (kéo nén +uốn);
{ }
6
''
65
"
53
"
32
"
24
'
41
'
1
",
qHqHqHqHyqHqHyuu
y
u
yx
x
x
x
++++==+
=
Dạng ma trận :
[ ]
i
=
[ ] [ ]
i
i
qD
[ ]
i
=
x
;
[ ]
i
D
=
[ ]
i
yHyHHyHyHH
''
6
"
5
'
4
"
3
"
2
'
1
=
==
=
==
l
x
l
H
l
x
l
H
l
H
l
x
l
H
l
x
l
H
l
H
31
2
21
61
32
2
21
61
"
6
2
"
5
'
4
"
3
2
"
2
'
1
*Ma trận độ cứng
[ ] [ ] [ ][ ]
[ ]
dVyHyHHyHyHH
yH
yH
H
yH
yH
H
EdVDEDK
V
T
V
i
''
6
"
5
'
4
"
3
"
2
'
1
"
6
"
5
'
4
"
3
"
2
'
1
0
==
Thực hiện phép nhân với chú ý :
E
l
EF
dxHHEFdxHHdFEdVHH
i
l
ii
V F l
iii
===
''''''
E
l
EF
dxHHEFdxHHdFEdVHH
j
l
ij
V F l
iji
===
''''''
E
( )
0
"'"'
==
dxHHYdFEdVYHH
j
F l
ij
V
i
E
( )
3
"
2
"
2
2"
5
"
5
"
2
"
2
12
l
EJ
dxHHdFYEdVHHEdVHH
lFVV
===
20
E
3
"
5
"
2
2"
2
"
5
"
5
"
2
12
l
EJ
dxHHdFYEdVHHEdVHH
F lVV
−=−==
∫ ∫∫∫
E
( )
3
"
3
"
2
2"
6
"
2
"
3
"
2
6
l
EJ
dxHHdFYEdVHHEdVHH
lFVV
=−==
∫∫∫∫
E
3
"
5
"
3
2"
6
"
5
"
5
"
3
6
l
EJ
dxHHdFYEdVHHEdVHH
lFVV
−=−==
∫∫∫∫
( )
'' '' '' '' 2 '' ''
3 3 6 6 3 3
3
4
V V F l
EJ
E H H dV E H H dV E Y dF H H dx
l
= = − =
∫ ∫ ∫ ∫
( )
'' '' '' '' 2 '' ''
3 6 6 3 3 6
3
2
V V F l
EJ
E H H dV E H H dV E Y dF H H dx
l
= = − =
∫ ∫ ∫ ∫
KÕt qu¶:
[ ]
−
−−−
−
−
−
−
=
L
EJ
L
EJ
L
EJ
L
EJ
L
EJ
L
EJ
L
EJ
L
EJ
L
EF
L
EF
L
EJ
L
EJ
L
EJ
L
EJ
L
EJ
L
EJ
L
EJ
L
EJ
L
EF
L
EF
K
i
46
0
26
0
612
0
612
0
0000
26
0
46
0
612
0
612
0
0000
22
2323
22
2323
(4)
2. Thanh cã nót ë ®Çu tr¸i ,khíp ë ®Çu ph¶i
21
• Hµm chuyÓn vÞ:
1 2
2 3
3 4 5 6
( )
( )
x
y
u x x
u x x x x
α α
α α α α
= +
= + + +
T×m
i
α
qua chuyÓn vÞ t¹i x =0 vµ x = l
1 1
(0)
x
u q
α
= =
( )
1 2 4 2 4 1
( ) /
x
u l q l q q q l
α α
= + = → = −
4 3
(0)
y
u q
α
′
= =
2 3
2 4 5 6 5
( )
y
u l q l l l q
α α α
= + + + =
4 3
(0)
y
u q
α
′
= =
2
5 6
( ) 2 6 0
y
u l l l
α α
′
= + =
Thay c¸c
α
vµo hµm chuyÓn vÞ, x¾p xÕp l¹i theo q
1 1 4 4
( ) ( ) ( )
x
u x H x q H x q= +
* * * *
2 2 3 3 5 5 6 6
( ) ( ) ( ) ( )
y
u x H x q H x q H x q H q= + + +
2 3
*
2
2 3
3
( ) 1
2 2
x x
H x
l l
= − +
;
2 3
*
3
2
3
( )
2 2
x x
H x x
l l
= − +
;
2 3
* *
5 6
2 3
3
( ) ; ( ) 0
2 2
x x
H x H x
l l
= − =
D¹ng ma trËn:
[ ] [ ] [ ]
i i i
U B q=
( )
[ ]
( )
x
i
y
u x
U
u x
=
;
1 4
* * * *
2 3 5 6
0 0 0 0
[ ]
0 0
i
H H
B
H H H H
=
(5)
Thùc hiÖn t¬ng tù nh trªn :
3
1
2
4
x
5
22
[ ]
=
000000
0
3
0
33
0
0000
0
3
0
33
0
0
3
0
33
0
0000
323
22
323
l
EJ
l
EJ
l
EJ
l
EF
l
EF
l
EJ
l
EJ
l
EJ
l
EJ
l
EJ
l
EJ
l
EF
l
EF
K
i
(6)
3.Thanh có nút ở đầu phải, khớp ở đầu trái
[ ]
=
l
EJ
l
EJ
l
EJ
l
EJ
l
EJ
l
EJ
l
EF
l
EF
l
EJ
l
EJ
l
EJ
l
EF
l
EF
K
i
33
00
3
0
33
00
3
0
0000
000000
33
00
3
0
0000
22
233
233
(7)
B- Thanh chịu uốn ngang phẳng (bài toán dầm)
4
x
5
2
1
6
23
1.Thanh có 2 nút ở hai đầu
[ ] [ ] [ ]
i
ii
qKR =
[ ]
i
q
=
{ }
4321
qqqq
;
[ ]
{ }
4321
RRRRR
i
=
;
Hàm chuyển vị : u
( )
3
6
2
543
xxxx
y
+++=
Ma trận
[ ] [ ]
6532
HHHHB =
[ ]
=
i
K
l
EJ
l
EJ
l
EJ
l
EJ
l
EJ
l
EJ
l
EJ
l
EJ
l
EJ
l
EJ
l
EJ
l
EJ
l
EJ
l
EJ
l
EJ
l
EJ
4626
612612
2646
612612
22
2323
22
2323
=
3
2
l
EJ
22
22
233
3636
323
3636
llll
ll
llll
ll
( )
8
x
y
2
1
3
y
x
l
4
z
z
EJ=const
24
2. Thanh có nút ở đầu trái khớp ở đầu phải
[ ]
=
=
0000
011
0
011
3
0000
0
333
0
333
0
333
2
3
323
22
323
l
lll
l
l
EJ
l
EJ
l
EJ
l
EJ
l
EJ
l
EJ
l
EJ
l
EJ
l
EJ
l
EJ
K
i
( )
9
3. Thanh có nút ở đầu phải ,khớp ở đầu trái
[ ]
i
K
=
l
EJ
l
EJ
l
EJ
l
EJ
l
EJ
l
EJ
l
EJ
l
EJ
l
EJ
33
0
3
33
0
3
0000
33
0
3
22
233
233
=
3
3
l
EJ
2
0
101
0000
101
lll
l
l
( )
10
C- Thanh chịu kéo nén (bài toán dàn)
[ ] [ ] [ ]
i
ii
qKR =
[ ]
i
q
=
{ }
4321
qqqq
i
;
[ ]
i
R
=
{ }
4321
RRRR
i
2
3
1
l
x
4
3
1
l
x
25
Hàm chuyển vị :
( )
xxu
x 21
+=
;
( )
xxu
y 43
+=
[ ]
=
21
21
00
00
HH
HH
B
i
=>
[ ]
=
0000
0101
0000
0101
l
EF
K
i
( )
11
2. Ma trận độ cứng của PTHH thanh phẳng trong hệ toạ độ chung
[ ] [ ] [ ] [ ]
ii
T
ii
TKTK ='
Cần tìm
[ ]
i
T
A- Thanh chịu kéo (nén) +uốn ngang phẳng
[ ]
i
T
=
100000
0000
0000
000100
0000
0000
xy
yx
xy
yx
cc
cc
cc
cc
( )
12
x
c
=
cos
;
y
c
=
sin
[ ]
i
K'
=
( ) ( )
( )
+
+
+
+
A
CcScDc
CcCcScDc
BCcCcA
CcScDcccSDCcScDc
CcccSDScDcCcccDSScDc
xyx
yyxy
xy
xyxyxxyx
yyxxyyyxxy
22
22
2222
2222
DX
( )
13
A = 4EJ/l ; B = 2EJ/l ; C = 6 EJ/l
2
; D = 12EJ/l
3
;S = EF/l
B- Thanh chịu uốn ngang phẳng(bài toán dầm)
26
x'
y'
0
'
x
y
0
i
Nếu chọn hệ toạ độ chung có trục x trùng với trục dầm
[ ] [ ]
ii
KK ='
C- Thanh chịu kéo nén (bài toán dàn)
[ ]
=
xy
yx
xy
yx
i
cc
cc
cc
cc
T
00
00
00
00
->
[ ]
i
K '
=
22
22
22
22
yyxyyx
yxxyxx
yyxyyx
yxxyxx
cccccc
cccccc
cccccc
cccccc
l
EF
(14)
3. Quy đổi lực đặt ở bên trong PTHH về lực tơng đơng đặt ở nút
Trong hệ toạ độ địa phơng :
[ ]
i
R
Trong hệ toạ độ chung :
[ ] [ ] [ ]
i
T
ii
RTR ='
;
[ ]
i
T
đã biết ;cần tìm
[ ]
i
R
A- Thanh chịu kéo (nén) + uốn ngang phẳng
1. Thanh có 2 nút ở hai đầu
Tải trọng phân bố theo chiều dài trục thanh
áp dụng :
[ ]
[ ] [ ]
dSpBR
T
S
p
=
l
R
1
x
y
R
2
R
3
R
5
R
6
R
4
P
y
(x)
x
p
x
(x)
27
[ ]
=
i
R
6
5
4
3
2
1
R
R
R
R
R
R
=
[ ]
( )
( )
( )
( )
( )
( )
=
=
∫
∫
∫
∫
∫
∫
∫∫
l
y
l
y
l
x
l
y
l
y
l
x
y
x
l
y
x
l
T
dxxpH
dxxpH
dxxpH
dxxpH
dxxpH
dxxpH
dx
yp
xp
H
H
H
H
H
H
dx
xp
xp
B
0
6
0
5
0
4
0
3
0
2
0
1
0
6
5
4
3
2
1
0
)(
)(
0
0
0
0
0
0
)(
)(
( )
15
E
( )
3
"
3
"
3
2"
6
"
6
"
3
"
3
4
l
EJ
dxHHdFYEdVHHEdVHH
lVV
=−==
∫∫∫∫
E
( )
3
"
6
"
3
2"
3
"
6
"
6
"
3
2
l
EJ
dxHHdFYEdVHHEdVHH
lVV
=−==
∫∫∫∫
Khi
( )
constpxp
xx
==
;
( )
xp
y
= p
y
=const
[ ]
i
R
=
−
22
12
1
2
1
2
1
12
1
2
1
2
1
lplplplplplp
yyxyyx
( )
16
* T¶i träng tËp trung
[ ]
i
R
=
( )
( ) ( )
( ) ( )
( )
( ) ( )
( ) ( )
+
+
+
+
MlHPlH
MlHPlH
TlH
MlHPlH
MlHPlH
TlH
γξ
γξ
η
γξ
γξ
η
'
66
'
55
4
'
33
'
22
1
( )
17
Khi
2/1===
γηξ
[ ]
i
R
=
−−
+
−
−
482
3
22
1
482
3
22
1 MPl
l
MP
T
MPl
l
MP
T
( )
18
28
l
ξ
l
ρl
γ
l
M
T
P
2.Thanh có nút ở đầu trái,khớp ở đầu phải
* Tải trọng phân bố theo chiều dài trục thanh
[ ]
i
R
=
[ ]
( )
( )
xp
xp
B
y
x
T
1
0
dx=
1
0
*
6
*
5
*
4
*
3
*
2
1
0
0
0
0
0
0
H
H
H
H
H
H
( )
( )
xp
xp
y
x
dx =
( )
( )
( )
( )
( )
( )
1
0
*
6
1
0
*
5
1
0
*
4
1
0
*
3
1
0
*
2
1
0
1
dxxpH
dxxpH
dxxpH
dxxpH
dxxpH
dxxpH
y
y
x
y
y
x
( )
19
Khi
( )
constpxp
xx
==
;
( )
xp
y
= p
y
=const
[ ]
i
R
=
0
8
3
2
1
8
1
8
5
2
1
2
lplplplplp
yxyyx
( )
20
Tải trọng tập trung
[ ]
i
R
=
( )
( ) ( )
( ) ( )
( )
( ) ( )
( ) ( )
+
+
+
+
MlHPlH
MlHPlH
TlH
MlHPlH
MlHPlH
TlH
'
'
'
'
*
6
*
6
*
5
*
5
4
*
3
*
3
*
2
*
2
1
( )
21
Khi
2/1===
29
T
M
l
l
l
l
P
x
(x)
x
P
y
(x)
x
p
[ ]
i
R
=
+
0
8
9
16
5
2
1
816
3
8
9
16
11
2
1
l
MP
T
MPl
l
MP
T
( )
22
2. Thanh có nút ở đầu phải ,khớp ở đầu trái
* Tải trọng phân bố theo chiều dài trục thanh : Khi
( )
constpxp
xx
==
;
( )
xp
y
= p
y
=const
[ ]
i
R
=
2
8
1
8
5
2
1
0
8
3
2
1
lplplplplp
yyxyx
( )
23
* Tải trọng tập trung .Khi
2/1===
[ ]
i
R
=
+
816
3
8
9
16
11
2
1
0
8
9
16
5
2
1 MPl
l
MP
T
l
MP
T
( )
24
B- Thanh chịu uốn ngang phẳng (bài toán dầm)
Loại bỏ các hàng thứ nhất và thứ t trong các ma trận
( ) ( )
2415
C- Thanh chịu kéo nén (bài toán dàn)
* Tải trọng phân bố theo chiều dài trục thanh
[ ]
i
R
=
4
3
2
1
R
R
R
R
[ ]
( )
( )
dx
xp
xp
B
y
x
T
=
1
0
2
2
1
1
0
0
0
0
H
H
H
H
( )
( )
xp
xp
y
x
dx=
( )
( )
( )
( )
1
0
2
1
0
2
1
0
1
1
0
1
dxxpH
dxxpH
dxxpH
dxxpH
y
x
y
x
( )
25
Khi
( )
constpxp
xx
==
;
( )
xp
y
= p
y
=const
[ ]
i
R
=
lplplplp
yxyx
2
1
2
1
2
1
2
1
( )
26
* Tải trọng tập trung
30
[ ]
i
R
=
( )
( ) ( )
( )
( ) ( )
+
+
MlHPlH
TlH
MlHPlH
TlH
γξ
η
γξ
η
'
22
1
'
22
1
=
( )
( )
−
+−
−
l
M
P
T
l
M
P
T
ξ
η
ξ
η
1
1
( )
27
4. VÝ dô ¸p dông
VÝ dô 1. TÝnh hÖ khung ,cho biÕt
x
l
ξ
l
ρ
l
γ
l
M
T
p
31
E.kN/cm
2
J.cm
4
l.cm
F.cm
2
P.kN M=Pl.kNcm
10
4
1000 100 10 10 1000
Số liệu của các phần tử
Phần tử Nút i
(đầu)
Nút j
(cuối)
F
cm
2
J
cm
4
l
cm
Cosin chỉ phơng
c
x
y
c
1
2
2
1
1
3
10
10
1000
1000
100
125
1.0
0.8
0.0
-0.6
1.Ma trận độ cứng của các PTHH trong hệ toạ độ chung
[ ] [ ]
11
' KK =
với
[ ]
1
K
lập theo (4)
l l
2
1
J;F
q=2
.4p/l
3
p
2p
J
;F
3
l
/
4
l/2
M=pl
3
1
2
U
9
= 0
U
7
= 0
U
8
= 0
U
1
U
2
U
3
U
5
= 0
U
6
= 0
U
4
= 0
1
2
32
[ ]
1
K
=
−
−−−
−
−
−
−
4000006000020000060000
6000120060001200
001000001000
2000006000040000060000
6000120060001200
001000001000
0
[ ]
2
'
K
lËp theo (13) hoÆc
[ ]
2
'K
=
[ ]
T
T
2
[ ]
2
K
[ ]
2
T
víi
[ ]
2
K
lËp theo (4):
[ ]
2
T
-lËp theo (12)
[ ]
2
K
=
−
−−−
−
−
−
−
3200003840016000038400
38406103840610
0080000800
1600003840032000038400
38406103840610
0080000800
;
[ ]
2
T
=
−
−
100000
08.06.0000
06.08.0000
0000100
00008.06.0
00006.08.0
[ ]
2
'K
=
−−
−−−−
−−−−
−−
−−
−−
0.3200000.30720.23041600000.30720.2304
0.30723.3275.3540.30723.3275.354
0.23045.3541.5340.23045.3541.534
0.1600000.30720.23043200000.30720.2304
0.30723.3275.3540.30723.3275.354
0.23045.3541.5340.23045.3541.534
2.VÐct¬ lùc nót t¬ng ®¬ng cña tõng PTHH trong hÖ to¹ ®é chung
[ ]
1
'R
=
[ ]
1
R
=
{ }
'
3
'
2
'
1
'
6
'
5
'
4
RRRRRR
=
( )
( )
( )
( ){ }
{ }
20012020012012/2/012/2/0
22
−−−=−−− qlqlqlql
33
[ ]
2
'R
=
{ }
'
9
'
8
'
7
'
3
'
2
'
1
RRRRRR
=
[ ] [ ]
22
RT
T
=
[ ]
T
T
2
{ }
2/.8.0.22/8.0.22/6.0.22/8.0.22/8.0.22/6.0.2 lPPPlPPP
=
{ }
250100250100
Toàn hệ
[ ]
'R
=
[ ]
250100250100200120200120
3.Ma trận
[ ] [ ]
T
HH ,
:
[ ] [ ]
[ ]
qHq ='
,Kích thớc
[ ] [ ][ ]
19912112 ìì=ì
[ ]
H
=
100000000
010000000
001000000
000100000
000010000
000001000
000100000
000010000
000001000
000000100
000000010
000000001
=>
[ ]
T
H
4.Ma trận
[ ]
'
g
K
:gộp các ma trận
[ ]
i
K'
,đợc
[ ]
'
g
K
=
[ ] [ ]
21
'' KK
5.Ma trận độ cứng của hệ thanh gồm hai phần tử (cha xét điều kiện biện)
[ ]
[ ]
[ ]
[ ]
== HKHK
g
T
'
34
000.3203072230416000030722304000
30723.3275.35430723.3275.354000
23045.3541.53423045.3541.534000
000.16030722304000.72029282304000.20060000
30723.3275.35429283.4475.35460001200
23045.3541.53423045.3541.1534001000
000000.20060000000.40060000
0006000120060001200
000001000001000
9
8
7
3
2
1
6
5
4
987321654
6.Ma trận độ cứng của hệ
[ ]
*
K
sau khi đa điều kiện biên : q
4
=
5
q
=q
6
=q
7
=q
8
=q
9
=0
Bỏ các hàng và cột tơng ứng với các chuyển vị bằng không sẽ đợc ma trận
[ ]
*
K
[ ]
*
K
=
72000029282304
29283,4475,354
23045,3541,1534
7.Lực tơng đơng ở nút :
[ ]
[ ]
[ ]
{ }
25010050220200120
'
== RHR
T
8.Lực đã cho đặt tại nút :
[ ]
{ }
0001000100000 =
p
R
9.Lực tổng cộng ở nút :
[ ]
'
R
=
[ ]
R
+
[ ]
p
R
=
{ }
2501001050320200120
10. Véctơ lực ở nút có xét điều kiện biên (bỏ các hàng tơng ứng có chuyển vị bằng
không)
[ ]
{ }
1050320
*
=R
11.Xác định các chuyển vị nút . Giải phơng trình
[ ][ ] [ ]
***
RqK =
35
[ ]
*
q
=
[ ]
*
K
1
[ ]
*
R
=
26.14355.9019.0
355.90.27985.632
019.05.6320.798
6
10
ì
1050
32
0
=
00180.0
09936.0
02026.0
12.Xác định véctơ chuyển vị nút của các phần tử trong hệ toạ độ địa phơng
[ ]
=
00179.0
09936.0
02026.0
0.0
0.0
0.0
1
q
3
2
1
6
5
4
;
[ ]
2
q
=
100000
08.06.0000
06.08.0000
000100
00008.06.0
00006.08.0
0
0
0
00179.0
09936.0
02026.0
=
0
0
0
0017.0
0916.0
0439.0
9
8
7
3
2
1
Ví dụ 2 . Tìm nội lực ,chuyển vị trong hệ dàn
36
1.Ma trËn ®é cøng
[ ]
i
K
'
,trong HT§ chung
PT Nót j Nót k
F
i
l
i
ϕ
cos
ϕ
sin
1
2
3
4
5
6
1
3
3
4
1
3
2
4
1
2
4
2
0.6F
0.6F
0.8F
0.8F
F
F
0.6l
0.6l
0.8l
0.8l
l
l
1
1
0
0
0.6
0.6
0
0
1
1
-0.8
0.8
0
.
8
l
2p
p
M=1,2pl
x
2p
p=
l,F
F,l
y
45°
2p
2,5p
l
37
[ ]
1
'
K
=
[ ]
2
'
K
=
[ ]
1
K
=
[ ]
2
K
=
−
−
0000
0101
0000
0101
6,0
6,0
l
EF
[ ] [ ]
−
−
==
0100
1000
0001
0010
43
TT
[ ]
3
'
K
=
[ ]
4
'
K
=
[ ] [ ] [ ]
333
TKT
T
=
( )
−
−
=
−
−
1010
0000
1010
0000
1010
0000
1010
0000
8,0
8,0
l
EF
l
FE
4
1
5
6
4
3
2
3
2
1
2
1
5
7
8
6
43
38
00000000
00000000
00100000
00010000
10000000
01000000
00000010
00000001
00000000
00000000
10000000
01000000
00000010
00000001
00100000
00010000
10000000
01000000
00100000
00010000
00001000
00000100
00000010
00000001
4
3
6
5
8
7
2
1
4
3
8
7
2
1
6
5
8
7
6
5
4
3
2
1
[ ]
[ ] [ ] [ ]
−−
−−
−−
−−
==
64.048.064.048.0
48.036.048.036.0
64.048.064.048.0
48.036.048.036.0
555
5
'
l
EF
TKTK
T
;
[ ]
6
'
K
=
−
−−
−−
−
64.048.064.048.0
48.036.048.036.0
64.048.064.048.0
48.036.048.036.0
l
EF
2.Ma trËn quy ®æi lùc vÒ nót trong HT§ chung
[ ]
1
'
R
=
{ }
'
4
'
3
'
2
'
1
RRRR
=
[ ]
1
R
=
{ }
lMlM /0/0 −
=
{ }
PP 2020 −
[ ]
2
'
R
=
{ }
'
8
'
7
'
6
'
5
RRRR
=
[ ]
2
R
=
{ }
PP −− 00
[ ]
3
'
R
=
{ }
'
2
'
1
'
6
'
5
RRRR
=
[ ] [ ]
33
RT
T
=
[ ]
T
T
3
{ }
PP −− 00
=
{ }
00 PP
[ ]
4
'
R
=
{ }
'
4
'
3
'
8
'
7
RRRR
=
[ ] [ ]
44
RT
T
=
[ ]
T
T
4
( )
2/P
{ }
1111 −−−−
=
{ }
2/2/2/2/ PPPP −−
[ ]
5
'
R
=
{ }
'
8
'
7
'
2
'
1
RRRR
=
{ }
0000
;
[ ]
6
'
R
=
{ }
'
4
'
3
'
6
'
5
RRRR
=
{ }
0000
3. Ma trËn
[ ]
H
; V×
[ ]
'
q
=
[ ]
H
[ ]
q
nªn cã kÝch thíc
[ ] [ ][ ]
18824124 ××=×
39
[ ]
=H
4.Ma trËn
[ ]
'
g
K
:
[ ]
'
g
K
=
[ ] [ ] [ ] [ ] [ ] [ ]
6
'
5
'
4
'
3
'
2
'
1
'
KKKKKK
;
[ ]
2424 ×
5.Ma trËn
[ ]
[ ]
[ ]
[ ]
HKHK
g
T
'
=
;
[ ]
88 ×
[ ]
K
=
−−−
−−−
−−−
−−−
−−−−
−−−
−−−
−−−
64.148.00000.1064.048.0
48.036.1000.10048.036.0
0064.148.064.048.000.10
000.148.036.048.036.000
00.1064.048.064.148.000
0048.036.048.036.1000.1
64.048.000.100064.148.0
48.036.000000.148.036.1
l
EF
8
7
6
5
4
3
2
1
87654321
6. Ma trËn
[ ]
*
K
:Lo¹i c¸c hµng vµ cét theo ®iÒu kiÖn biªn cña bµi to¸n
40
5
q
=
6
q
=
7
q
=
8
q
= 0
[ ]
*
K
=
64.148.000
48.036.1000.1
0064.148.0
000.148.036.1
l
EF
7. MT lực quy đổi về nút của toàn hệ
[ ]
'
R
=P
{ }
000000005.05.05.05.0010110102020
[ ]
[ ]
[ ]
{ }
5.15.0115.25.021
'
== PRHR
T
8.Ma trận lực đặt ở nút :
[ ]
{ }
00001200PR
p
=
9.Ma trận lực tổng cộng:
[ ]
='R
[ ]
R
+
[ ]
p
R
=P
{ }
5.15.0115.15.221
10.MT
[ ]
*
R
: loại các hàng 5,6,7,8 có chuyển vị bằng 0 :
[ ]
*
R
=P
{ }
5.15.221
11.Phơng trình cân bằng của toàn hệ :
[ ]
*
R
=
[ ][ ]
**
qK
=> chuyển vị
[ ]
*
q
=
[ ]
*
K
1
[ ]
*
R
[ ]
*
q
=
4
3
2
1
q
q
q
q
=
=
020.4
611.10
147.4
001.10
5.1
5.2
2
1
824.0733.0176.0601.0
733.0503.2601.0053.2
176.0601.0824.0733.0
601.0053.2733.0503.2
EF
Pl
P
EF
l
12.Từ
[ ]
*
q
=> chuyển vị
[ ]
{ }
0000020.4611.10147.4001.10 =
EF
Pl
q
13.Từ
[ ]
q
=> chuyển vị
[ ]
'
q
=
[ ]
H
[ ]
q
=
[ ] [ ] [ ] [ ] [ ] [ ]
{ }
6
'
5
'
4
'
3
'
2
'
1
'
qqqqqq
[ ]
1
'
q
=
{ }
020.4611.10147.4001.10
EF
Pl
;
[ ]
2
'
q
=
{ }
0000
[ ]
3
'
q
=
{ }
147.4001.1000
EF
Pl
;
[ ]
4
'
q
=
{ }
020.4611.1000
EF
Pl
[ ]
5
'
q
=
{ }
00147.4001.10
EF
Pl
;
[ ]
6
'
q
=
{ }
020.4611.1000
EF
Pl
41
14.Tõ
[ ]
'
q
=> chuyÓn vÞ cña c¸c PTHH trong hÖ to¹ ®é ®Þa ph¬ng:
[ ] [ ]
[ ]
i
i
i
qTq
'
=
VÝ dô ,t×m
[ ]
{ }
020.4611.10147.4001.10
1
−=
EF
Pl
q
;
[ ] [ ]
[ ]
{ }
611.10020.400
4
'
4
4
−−==
EF
Pl
qTq
;
[ ] [ ]
[ ]
{ }
00489.10683.2
5
'
5
5
EF
Pl
qTq ==
;
15.øng suÊt trong c¸c thanh 1,4,5,
[ ] [ ] [ ] [ ]
[ ]
00
'
4
'
1
HHEqDEE
i
iii
===
εσ
[ ]
i
σ
=E
( ) ( )
[ ][ ] [ ][ ]
i
i
i
ii
qlEqll 0101/0/10/1 −=−
[ ] [ ]
{ }
020.4611.10147.4001.10/01016.0/
1
−−= EFPllE
σ
=1.017P/F
[ ] [ ]
{ }
611.10020.400/01018.0/
4
−−−= EFPllE
σ
=-5.025P/F
[ ] [ ]
{ }
00489.10683.2/0101/
1
EFPllE −=
σ
=-2.683P/F
5. PTHH thanh kh«ng gian
ChuyÓn vÞ nót cña PTHH gåm :
* CV th¼ng theo trôc x (q
1
,
7
q
)
z
y
x
3
12
4
6
1
9
7
10
11
8
5
2
l
EF=const
EJ
y
=const
EJ
z
=const
EJ
xo¾n
=const
42