Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

Đề thi mẫu THPT quốc gia năm 2015 môn toán Trường THPT Nghi Sơn Thanh Hóa

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (431.29 KB, 6 trang )


TR
ƯỜ
NG THPT NGHI SƠ
N - THANH HÓA
ĐỀ
THI TH

THPT QU
ỐC GIA 2015
T

: T

NHIÊN I
MÔN THI: TOÁN


Th

i gian làm bài : 180 phút
Câu 1 (
4
đ
i

m
)
Cho hàm s

:


3 2
2 3 1 ( )
y x x C
= − +

a.
Kh

o sát sự
bi
ến thiên và v

đồ
th
ị hàm s
ố (C).
b.
Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị (C) bi
ết tiếp tuyến đó có hệ số góc nhỏ nhấ
t.
Câu 2 (
2 đ
i
ểm
)
Giả
i ph
ương trình sau :
(
)

2
cos2x cos x 2tan x 1 2
+ − =

Câu 3 (
2
đ
i

m
)
Gi

i b

t ph
ươ
ng trình sau:
2
1
2
2log (2 1) log (3 1) 3
x x
− + + ≤
.
Câu 4 (
2
đ
i


m
)
Tìm h

s

c

a s

h

ng ch

a
6
x
trong khai tri

n nh

th

c
10
2
3
1
3
x

x
 

 
 
.
Câu 5 ( 2
đi
ểm
) Cho hình chóp
S.ABCD có
đáy
ABCD là hình thoi tâm
O c
ạnh b
ằng a, Góc
0
120
DAB∠ =

.Hai mặ
t phẳng (SAC) và (SBD
) cùng vuông góc với đáy. Góc gi
ữa (SBC) và mặ
t đáy bằng
0
60
. Tính thể
tích kh


i chóp S.ABCD
và kho

ng cách t

A
đế
n (
SBC).
Câu 6(
2 đ
i
ểm
) Trong không gian v

i hệ
trụ
c t
ọa
độ Oxyz, cho
đường th

ng (d) và mặ
t phẳ
ng (P) l
ần l
ượt
có phươ
ng trình là
1 2 1

( ) ,( ) 2 2 0
1 2 1
x y z
d P x y z
− + −
= = + + + =

. Tìm A là giao điểm củ
a (d) và (P), viết
phươ
ng trình đườ
ng thẳ
ng (d’) là hình chiế
u vuông góc c
ủa (d ) trên m
ặt ph
ẳng (P).
Câu 7 (
2
đ
i

m
)
Trong m
ặt ph

ng v

i h

ệ tr

c t

a
độ
Oxy, cho tam giác nhọ
n
ABC
.
Đườ
ng th
ẳng ch

a trung
tuy
ế
n kẻ t
ừ A
và đườ
ng thẳ
ng BC
lần l
ượt có ph
ương trình
3 5 8 0,x y
+ − = 4 0
x y− − =
. Đườ
ng thẳ

ng qua A

vuông góc với BC cắt đường tròn ngoại tiế
p tam giác ABC tại điểm thứ hai là
(4; 2)D −
. Viết phương trình
các
đường thẳ
ng AB,AC; bi
ết r
ằng hoành độ
củ
a đi
ểm
B không lớ
n hơ
n 3.
Câu 8 (
2
đi
ểm
)
Giả
i h
ệ ph
ươ
ng trình sau:
3 2
2 2
2 12 25 18 (2 9) 4

3 1 3 14 8 6 4
y y y x x
x x x y y

+ + + = + +


+ + − − = − −


.
Câu 9 ( 2 đ
iể
m)
Cho
1
1; , 1
4
x y z
≤ ≤ ≥
sao cho
1
xyz
=
. Tìm gía tr

nh

nh


t c

a bi

u th

c:

1 1 1
1 1 1
P
x y z
= + +
+ + +
.
…………………… Hế
t……………………….
Ghi chú: - Thí sinh không s
ử dụng tài liệu. Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm.
12

TR
ƯỜ
NG THPT NGHI S
Ơ
N H
ƯỚ
NG D

N CH


M MÔN TOÁN

THI T
H

THPT QU

C GIA 2015
Câu Ý N

i dung c

n
đạ
t
Đ
i

m
1

a
Giám kh

o t

làm
đ
áp án

2
b
2 2
1 3 3
' 6 6 6( )
2 2 2
y x x x
= − = − − ≥ −

Ti
ế
p tuy
ế
n có h

s

góc Min b

ng
3
2


khi
1 1
2 2
x y
=


=

Pttt :
3 1 1 3 5
2 2 2 2 4
y x x
 
= − − + = − +
 
 


1


0.5


0.5
2
Gi

i ph
ươ
ng trình :
(
)
2
cos2x cosx 2tan x 1 2
+ − =

(1)


2

Đ
i

u ki

n
:
cos 0
x


(1)
2
2sin
cos2 cos 2
cos
x
x x
x
⇔ + − =

2
2
2
2sin

cos 2 cos2 1 2sin
cos
1
2sin 1 1 cos
cos
x
x x x
x
x x
x
⇔ − = − = +
 
⇔ − = +
 
 

2
2(1 cos )(1 cos ) (1 cos )cos w . .
x x x x ww mathvn com
⇔ − − = +


(
)
2
1 cos 2(1 cos ) cos 0
x x x
 
⇔ + − − =
 


2
cos 1
cos 1
1
cos
2cos 5cos 2 0
2
2
3
x
x
x
x x
x k
x k
π π
π
π
= −

= −


⇔ ⇔


=
− + =



= +




= ± +



0.25


0.25



0.25

0.25



0.5



0.5
3
Giải phương bất phương trình sau:

2
1
2
2log (2 1) log (3 1) 3
x x
− + + ≤
.

2

ĐK
1
2
x >

2
2
1
2
2
2
2log (2 1) log (3 1) 3
log (2 1) log (3 1) 3
x x
x x
⇔ − + + ≤
⇔ − − + ≤


2

2 2
(2 1) (2 1)
log 3 0 8
3 1 3 1
x x
x x
− −
⇔ ≤ ⇔ < ≤
+ +

0.25



0.25



0.5


2
1
2
www.mathvn.com
4 28 7
0
3 1
x
x x

x

>




− −



+


1 7 2 14
;
2 2
x
 
+
⇔ ∈
 
 
 


0.5

0.5
4

Tìm h

s

ch

a
6
x
trong khai tri

n nh

th

c
10
2
3
1
3
x
x
 

 
 
.

2


Ta có
( )
10 10
10
2
2
10
3
3
0
1 1
3 3
k
k
k
x C x
x x

   
− = −
   
   


( )
( ) ( )
10
1
(10 ) 2

2
3
1 10
10
3
1
3 3
k
k
k k k
k
k
k
T C x C x
x

− − +
+
 
= − = −
 
 

S

h

ng ch

a

6
x
khi
1
(10 ) 2 6 4
3
k k k
− − + = ⇔ =

H
ệ số cần tìm bằng
4 4
10
3 www.dethithudaihoc.com
C



0.5



0.5


0.5

0.5
5
Cho hình chóp

S.ABCD

đ
áy
ABCD
là hình thoi tâm
O
c

nh b

ng a,
0
120
DAB
∠ =

.Hai m

t ph

ng (
SAC
) và (
SBD
) cùng vuông góc v

i
đ
áy. Góc gi


a (
SBC
) và m

t
đ
áy b

ng
0
60
. Tính th

tich kh

i chóp
S.ABCD
và kho

ng cách t


A
đế
n (
SBC).





HS t

v

hình
( ) ( )
( ) ( ) ( )
( ) ( )
SAC ABCD
SBD ABCD SO ABCD SO BC
SAC SBD SO










∩ =


K


(
)

0
( ) ( ),( ) 60
OK BC BC SOK SBC ABCD SKO




= ∠ =

2
3
2
2
ABCD ABC
a
S S
= =

3
.
3 3 3
( )
4 4 8
S ABCD
a a a
OK SO V dvtt
=

=


=

( ) ( ,( )) 2 ( ,( ))
AO SBC C d A SBC d O SBC
∩ =
⇒ =


2 2 2
( ) ( )
( ) ( ) ( ) ( ,( ))
1 1 1 3
www.mathvn.com
8
3
( ,( ))
4
SBC SOK
SBC SOK SK OH SBC d O SBC OH
OH SK
a
OH
OH OK OS
a
d A SBC



∩ =




=




= +

=

=




0.25

0.25

0.25

0.25

0.25


0.25



0.25


0.25

6

Trong không gian v

i h

tr

c t

a
độ
Oxyz, cho
đườ
ng th

ng (d) và m

t ph

ng (P)

l

n l

ượ
t có ph
ươ
ng trình là
1 2 1
( ) ,( ) 2 2 0
1 2 1
x y z
d P x y z
− + −
= = + + + =

.
Tìm A là giao
đ
i

m c

a (d) và (P), vi
ế
t ph
ươ
ng trình
đườ
ng th

ng (d’) là hình chi
ế
u

vuông góc c

a (d ) trên m

t ph

ng (P) www.dethithudaihoc.com


1
2 2
( ) ( ) (0; 4;2)
1
2 2 0
x t
y t
A d P A
z t
x y z
= +


= − +

= ∩



= −



+ + + =



(1; 2;1) ( )
M d
− ∈

G

i H là hình chi
ế
u vuông góc c

a M trên (P) www.mathvn.com
1 2
(1; 2;1)
( ) ( ) 2
(2;1;1)
1
x t
quaM
MH MH y t
vtcp
z t
= +






= − +
 


= +



1 2
2
5 1
( ) (0; ; )
1
2 2
2 2 0
x t
y t
H MH P H
z t
x y z
= +


= − +


= ∩
⇒ ⇒


= +


+ + + =


( )
0
(0; 4;2)
( ') ' 4
3 3
(0; ; )
2
2 2
x
qua A
d d y t
vtcp AH
z t
=



 

= − +
 

 

= −







0.5






0.5





0.5



0.5
7
Trong m

t ph


ng v

i h

tr

c t

a
độ
Oxy, cho tam giác nh

n
ABC
.
Đườ
ng th

ng ch

a
trung tuy
ế
n k

t

A


đườ
ng th

ng
BC
l

n l
ượ
t có ph
ươ
ng trình
3 5 8 0,
x y
+ − =
4 0
x y
− − =
.
Đườ
ng th

ng qua
A
vuông góc v

i
BC
c


t
đườ
ng tròn
ngo

i ti
ế
p tam giác
ABC
t

i
đ
i

m th

hai là
(4; 2)
D

. Vi
ế
t ph
ươ
ng trình các
đườ
ng
th
ẳng AB,AC; biết rằng hoành độ của điểm B không lớn hơn 3.




G

i M là trung
đ
i

m c

a BC,H là tr

c tâm c

a tam giác ABC, K là giao c

a AD và
BC,E là giao c

a BH và AC www.mathvn.com
M là giao c

a AM và BC nên
7 1
( ; )
2 2
M



AD vuông góc BC và
đ
i qua D nên có ph
ươ
ng trình x+y-2=0
A là nghi

m c

a h


3 5 8 0
(1;1)
2 0
x y
A
x y
+ − =



+ − =


K là nghi

m c

a h



4 0
(3; 1)
2 0
x y
K
x y
− − =




+ − =


T

giác HKCE n

i ti
ế
p nên
,
BHK KCE
∠ = ∠


BDA KCE
∠ = ∠


Suy ra
BHK BDA
∠ = ∠

nên K là trung
đ
i

m c

a HD nên H(2 ;4) dethithudaihoc.com
Vì B thuôc BC
( ; 4) (7 ;3 )
B t t C t t
⇒ − ⇒ − −

Mặt khác HB vuông góc AC nên
7( )
. 0
2
t l
HB AC
t
=

= ⇔

=


 

0.25


0.25


0.25

0.25



0.25


0.25


(2; 2), (5;1)
:3 4 0, : 1 0
B C
AB x y AC y



+ − = − =

0.25

0.25

8

Gi

i h

ph
ươ
ng trình sau.

3 2
2 2
2 12 25 18 (2 9) 4
3 1 3 14 8 6 4
y y y x x
x x x y y

+ + + = + +


+ + − − = − −



2

Đ
K :


2
1
3
6 4 0
x
y y

≥ −



− − ≥


Xét ph
ươ
ng trình
3 2
2 12 25 18 (2 9) 4
y y y x x
+ + + = + +
(1)
3 2
3
3 2
2 2
2 12 25 18 (2 9) 4 2( 2) ( 2) 2( 4) 4 4
( ) 2 '( ) 6 1 0
2 2

(1) ( 2) ( 4) 2 4
( 2) 4 4
y y y x x y y x x x
f t t t f t t
y y
f y f x y x
y x x y y
+ + + = + + ⇔ + + + = + + + +
= + ⇔ = + >
≥ − ≥ −
 
⇔ + = + ⇔ + = + ⇔ ⇔
 
+ = + = +
 

( ) ( )
( )
( )
( )
( )
3 2
2
2
2 2
2
2
2
2
2 12 25 18 (2 9) 4

4
3 1 6 3 14 8 0
3 1 3 14 8 6 4
4 w . .
3 1 4 6 1 3 14 5 0
4
3 5 5
( 5)(3 1) 0
3 1 4 6 1
4
3
( 5)
3
y y y x x
x y y
x x x x
x x x y y
x y y ww mathvncom
x x x x
x y y
x x
x x
x x
x y y
x


+ + + = + +
= +



⇔ ⇔
 
+ − − + − − =
+ + − − = − −





= +



+ − − − − + − − =



= +


− −


+ + − + =

+ − − −


= +



( ) ( )
( ) ( )
5
1
1
(3 1) 0
1 4 6 1
3 1 1
(3 1) 0,
3
3 1 4 6 1
x
y
x
x x
x x
x x


=


 

 
 
=
+ + + =



 
+ − − −

 

+ + + > ∀ ≥ −
+ − − −


V

y h

có nghi

m x=5,y=1
0.25




0.25



0.25




0.25


0.25


0.25





0.25





0.25
9
Cho
1
1; , 1
4
x y z
≤ ≤ ≥
sao cho
1
xyz

=
. Tìm gía tr

nh

nh

t c

a bi

u th

c

1 1 1
1 1 1
P
x y z
= + +
+ + +

2

Ta có
1 1 2 1 2 1 2
1
1 1 1
1 1 1
1

P
y z x
yz yz yz
yz
+ ≥

≥ + = +
+ + +
+ + +
+

Đặ
t
2
2
1 2
1 2 ( )
1 1
t
t yz t P f t
t t
x
=

≤ = ≤

= = +
+ +

0.5




0.5


0.5
Facebook.com/thithudaihoc
( )
( )
2 2
2
2 2
'( ) 0
1
1
22
( ) (2) www.dethithudaihoc.com
15
t
f t
t
t
f t f
= − ≤
+
+
≤ =

Suy ra

22 1
, 2
15 4
MinP x y z
= ⇔ = = =


0.25

0.25
Nế
u thí sinh giả
i theo cách khác nế
u đ
úng vẫ
n cho đi
ểm t
ối
đa

×