Tải bản đầy đủ (.doc) (1 trang)

bài kiểm tra tiếng anh lớp 3

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (58.8 KB, 1 trang )

THE FINAL TEST
Full Name:………………………….
I/ Underline the correct word ( khoanh tròn đáp án đúng) ( 2 marks)
1. How many books (is/ are/ am)…… there?
2.(That’s/ that/ this) ………… my mother.
3. sit (up/ out/ down)…, please.
4. Thanh (have/ has/ is)…… one cat and two dogs.
5. Look at the dolls. (They’re/ They/ It’s)… are nice.
6 (Are/ Do/ Does)… you have pets?
7.( What / How/ How’s)….the weather today?
8. This is (my/ I / She)…….house.
II/ Make the dialogue ( Làm đoạn h ội thoại) (2.5 marks)
Oh, she’s nice.
That’s my sister.
She’s three.
Who’s that?
How old is she?
III/ Reorder to make sentences ( Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh) (2 marks)
1. TV/ there/ is/ table/ the/ on /a
……………………………………….
2. there/ a/ is/ desk
………………………………………
3. my/ that/ father/ is
………………………………………
4. sunny/ is/ it/ Ha Noi/ today/ in.
………………………………………
IV/ Make the questions ( Đặt câu hỏi cho các câu trả lời sau) (1 mark)
1. ………………………………… ?
I have two birds.
2. ………………………………… ?
She is ten years old.


V/ Fill in the blanks (điền từ vào chỗ trống ) ( 2,5đ)
I have six toys. I …………a ship. I have………… robots. I have a
…………… and two dolls. Nam has seven pets. He has…………… dogs. He has a
……………… . He has two birds and a cat.

×