ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
TRƢỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ
LÊ VĂN TÙNG
CHIẾN LƢỢC MARKETING MIX TẠI CÔNG TY
CỔ PHẨN TRAPHACO
LUẬN VĂN THẠC SĨ QUẢN TRỊ KINH DOANH
CHƢƠNG TRÌNH ĐỊNH HƢỚNG THỰC HÀNH
Hà Nội - 2014
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
TRƢỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ
LÊ VĂN TÙNG
CHIẾN LƢỢC MARKETING MIX TẠI CÔNG TY
CỔ PHẨN TRAPHACO
CHUYÊN NGÀNH : QUẢN TRỊ KINH DOANH
MÃ SỐ: 603450
LUẬN VĂN THẠC SĨ QUẢN TRỊ KINH DOANH
CHƢƠNG TRÌNH ĐỊNH HƢỚNG THỰC HÀNH
NGƢỜI HƢỚNG DẪN KHOA HỌC:PGS.TS.NGUYỄN MẠNH TUÂN
Hà Nội - 2014
MỤC LỤC
DANH MỤC CÁC CHỮ VIẾT TẮT i
DANH MỤC CÁC HÌNH VẼ ii
DANH MỤC CÁC BẢNG BIỂU iii
LƠ
̀
I MỞ ĐU 1
CHƢƠNG 1LÝ LUẬN CHUNG VỀ CHIẾN LƢỢC MARKETING MIX 7
1.1. Khi nim và vai tr ca chin lƣợc Marketing Mix trong hot động kinh
doanh 7
1.1.1. 7
1.1.2 .
9
1.2. Nô
̣
i dung cơ ba
̉
n chin lƣợc Marketing Mix trong nga
̀
nh Dƣơ
̣
c phâ
̉
m 10
1.2.1.
10
1.2.2.
13
1.2.3.
15
1.2.4.
16
1.3.Cc căn c xây dựng Chin lƣợc Marketing Mix ca doanh nghip 19
1.3.1.
19
1.3.2. 20
1.3.3. 23
CHƢƠNG 2THỰC TRẠNG CHIẾN LƢỢC MARKETING MIX TẠI
CÔNG TY CỔ PHN TRAPHACO 25
2.1. Giơ
́
i thiê
̣
u chung về Công ty Cổ phần Traphaco 25
2.1.1.
25
2.1.2.
28
2.1.3. 32
2.2.Tnh hnh thực hin chin lƣơ
̣
c Marketing Mix ta
̣
i Công ty Cô
̉
phâ
̀
n
Traphaco 37
2.2.1.
37
2.2.2.
46
2.2.3.
49
2.2.4. 51
2.3. Đa
́
nh gia
́
chiê
́
n lƣơ
̣
c Marketing Mix ta
̣
i Công ty Traphaco 53
2.3.1.
53
2.3.2.
58
2.3.3. N
65
CHƢƠNG 3.ĐI
̣
NH HƢƠ
́
NG VA
̀
MÔ
̣
T SÔ
́
GIA
̉
I PHA
́
P NHĂ
̀
M HOA
̀
N
THIÊ
̣
N CHIÊ
́
N LƢƠ
̣
C MARKETING MIX TA
̣
I CÔNG TY CÔ
̉
PHÂ
̀
N
TRAPHACO 68
3.1.Đi
̣
nh hƣơ
́
ng hoa
̣
t đô
̣
ng sa
̉
n xuâ
́
t kinh doanh cu
̉
a Công ty Cô
̉
phâ
̀
n
Traphaco 68
3.1.1.
68
3.1.2.
69
3.2.Cc gii php nhm hoàn thin chin lƣợc Marketing Mix ti Công ty Cổ
phâ
̀
n Traphaco 70
3.2.1. Thc hin phm. 71
3.2.2. 72
3.2.3.
. 72
3.2.4. cung 73
3.2.5 linh hop vi tng sn phm 75
3.2.6ng m rng h thi sn phm 77
3.2.7n h thng n t 78
3.2.8ng hon hn
79
KẾT LUẬN 83
DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO 84
Li
i
DANH MỤC CÁC CHỮ VIẾT TẮT
Chữ vit tắt
Tên đầy đ ting vit
BMI
GACP
D u thuc sch u
GLP
Thm
GMP
Thn xut thuc tt
GPs
GSP
WHO
T chc Y t c khe th gii
ii
DANH MỤC CÁC HÌNH VẼ
a Marketing Mix 8
n phm thuc ca Bayer 13
ng kinh doanh c
19
thuc Vit Nam t n 2014 20
n nht 21
b chc ca Traphaco 28
u doanh thu ca Traphaco 30
u li nhun ca Traphaco 31
ng loi sn phm ca Traphaco 39
c lia Traphaco 41
n phm thuc nh mt ca Traphaco 42
ca Traphaco 43
lc Boganic ca Traphaco 44
t s sn phm ca Traphaco 47
mi ca Traphaco 50
c liu ca Traphaco 55
2: Mn phm thuc quc t 60
iii
DANH MỤC CÁC BẢNG BIỂU
Ba Traphaco t n 2013 29
Bng 2.2: T trng doanh thu cu sn phm 30
Ba sn phm Traphaco vi mt s sn phm cnh
ng 48
Bng2.4 ca mt s m thuc ph ca Traphaco 49
Bng 2.5 ca mt s m thuc tr ca Traphaco 49
Ba Traphaco 51
Bng 2.7ng ca Traphaco 52
Bng 2.8: Doanh thu ca hai sn phm ch lt huyng
54
Bng 2.9 c 2012 55
1
LƠ
̀
I MỞ ĐÂ
̀
U
1. Tnh cp thit đề tài
c phng trong nn kinh t qu
n xui thuc phc v cho vic cha bnh, phc h
ng sc khe ca con i.
,
17%-20%/ .
AFTA (
ASEAN) 2006 WTO (
)
2007 ,
174
khong100
74
,
300
2007 600
.
,
.
.
,
,
.
,
,
,
, ,
2009
.
,
2
q.
,
,
tr
,
?
, Chiê
́
n lƣơ
̣
c Marketing Mix
ti Công ty cổ phần Traphaco
.
2. Tnh hnh nghiên cu
Chic gii khoa hc v kinh t,
qu giu c v c
tim t
c i 490
. Nhiu t
i ti
i
nhin chic Marketing c v n
thc ti lc
Marketing cn
c Marketing.
Chi t s
-
.TS.
-
n tr
Chin - Qu;
.TS.
- Qu
() Marketing
n() - , ;
egic
a R. Kerrin, R. Peterson, Prentice Hall, 2007; The
Strategy and Tactics of Pricing-A guide to Profitable Decision Making ca
3
n th chi
ng, quc Marketing.
c s v chi c
marketing cho sn phm sa ti phn Si
- n 2008 - ng H qu2008.
,
. ,
,
;
ng chic marketing cho
dch v n thong nn 2007-
cc b qu2007. ,
cho dich v, tuy
,
2007-2010
,
;
n chii
v n ph nh vin (ETC) t c phm
Shinpoong Daewoo Via Ph qu
2006.
,
,
.
4
n s v chiChic marketing
i v ngh c Vi
ca Tr qu i
n th ng dch v EMS ca T
n ta i qu
n hn hp sn phm may mc ca Vinatex trong
nn kinh t th a Nguyn Th qu
2004.
,
.
n v chin th
lu c t khm t t
qu chic Marketing, lut nghi
th ca c
thi gian ti.
3. Mục đch và nhim vụ nghiên cu
Mục đch nghiên cu: n chung t
c trng t 2 xut mt s gi
thin chic Marketing Mix ti phn Traphaco.
Nhiê
̣
m vu
̣
nghiên cƣ
́
u:
- n gi bn
c Marketing M
.
- c trng chi
2010 .
- xut
gi
chic Marketting Mix
t
.
5
4. Đối tƣợng và phm vi
̣
nghiên cƣ
́
u
Đối tƣợng nghiên cu:
aco.
Phm vi nghiên cu:
- :
.
-
: S liu
Traphaco t 2013 .
5. Phƣơng pha
́
p nghiên cƣ
́
u
Lu dng tng hu:
- liu v doanh s,
, s bi ng cu t ngun l
c hin chi
2010 .
- liu thu thp
ng bi, bng s liu phc v cho vi
nhu qu ho
thin ca chi
c trin khai chi li
- i chiu hiu qu ca chic Marketing
Mix t phn Traphaco vi nhu.
i chiu vi c hin chi c
Marketing Mix c phn Traphaco vi mt s i th
ng Vit Nam.
Bi chiu thc t hong ti nh
luu, lu c nh thc trng
6
chi
, t n
xut gin chin
p.
6. Dự kin những đóng góp mới ca luận văn
- H th ng chic Marketing mix trong
c phm.
- c nhn nhn
ch trong vic thc hin chic Marketing mix t phn
Traphaco.
- xut mt s gin chic Marketing mix
c phn Traphaco.
7. Kê
́
t câ
́
u luâ
̣
n văn
Lu n m u, kt lun, u tham kho, ni dung
ca luc kt cu bao g
Chƣơng 1:
Chƣơng 2:
Traphaco
Chƣơng 3:
i
7
CHƢƠNG 1
LÝ LUẬN CHUNG VỀ CHIẾN LƢỢC MARKETING MIX
1.1. Khi nim và vai tr ca chin lƣợc Marketing Mix trong hot
đô
̣
ng kinh doanh
1.1.1.
1.1.1.1 c Marketing
[13].
,
.
.
,
,
,
.
,
[13].
1.1.1.2
,
.
. 4P:
(Product), gi(Price), (Place),
(Promtion) [13].
8
Hnh 1.1: Mô hnh 4Ps ca Marketing Mix
-
:
:
, , ,
,
, , .
, , .
[13].
-
:
, ,
.
doanh.
[13].
-
:
:
,
,
,
.
,
,
[13].
9
-
:
.
: , ,
,
,
[13].
,
, ,
,
.
.
1.1.2 .
.
-
,
,
.
-
,
,
,
,
.
-
,
,
.
-
,
10
.
,
,
,
,
,
,
[13].
i vi nhc pha chic Marketing
c ch trng sau s c
nhi ca th k a th k c, khi thuc
c ln Th
c, Hoa K ng t c phm,
a h sn xu h a
.Tu loi thuc cha tim mch,
huyc gii thiu ra th
c mi bng Marketing, c th u ra cho
sn phm cn
nhu th k c tit bc khi
t thuc tr
cht ch ht vi rt nhin xui hong
gii
Proctor&Gamble, Bayer cnh tranh khc lit, Ving kin s
H, hong Marketing Mt
nh m chic trin khai vi mc
phn.
1.2 . Nô
̣
i dung cơ ba
̉
n chin lƣợc Marketing Mix trong nga
̀
nh Dƣơ
̣
c phâ
̉
m
1.2.1 .
1.2.1.1.
11
,
[13].
, ,
,
ng,
.
, cho ai,
? [13].
:
-
.
-
, :
, ,
.
-
[13].
1.2.1.2.
Sn phm c c
t
ng trc tip vi sc
khe cc ph
na tn sut s dc ph
ng c t
cho th trong mn thng. Tuy
i mt sn ph
u, th nghi c phm ra th ng
ng phc tp so v
12
Trong nhng chic v sn phng theo
n phc cha bn phm chi
sn phu phc v nhu cu sc kh
nh th mnh c sn xuc
ph chim li th trong m ng c th. Hin
gii tc Bayern tp trung ngun l sn xu
thuc cha bn tui. H nh
ph bin tung mc ph: suy gan, suy
thn, tim mch, huyp khp Vi th mnh s
c sn
phm thuc phm chc v
c li, J&J ca M li t nh
vi rt nhiu sn phm phc v cho la tu: Vitamin, thuc h st,
thuc gic tai ng.
Ch ng cc ph ng ci thi
phi trm tra gc khi tung ra th
gii, nhi c phm phi tri qua h thng ki nh cht ng ICH
Q10/ISO9001 mth. Vin phc phi
trng thu (
) ca b Y t,
pht ra nhim v ng sn phng ni
ng chng sn phm,
rn mng sn pht mt rt d
u hai loi thung
vi gi la chn sn ph
13
c phm hii nhng
c thit k i nhia.
Hnh 1.2: Mẫu mã cc sn phẩm thuốc ca Bayer
1.2.2 .
1.2.2.1.
, ,
,
cho doanh
[13].
:
,
,
, ,
.
:
-
:
. :
Marketing,
,
,
. : ,
,
.
-
.
14
- .
-
[13].
1.2.2.2.
Chic t so vi mt s
c t vic sn ph
nhi sn ph
c ph ng rt lthu
ca sn ph, thuc tr cu so vi thuc
c tr
Mt yu t n chin
bic phn
hiu thu n mua thuc mc s p
t u h huc
mu quan trng nht. Nm bc
ng.
i vi nhng sn ph c cha nhng bnh phc t
mch, ting, huy
n phm phc v mi c th, h
la chn v thu chp nhn mc li vi
n phm cha b u,
gi.c lnh tranh
rt , 1 v thuc tr ca
Westmont Pharmaceutical-M ti Vi.ng.
c rt hn ch trong vic h n pha
nhng sn phi nhiu.
15
1.2.3 .
1.2.3.1.
,
,
,
[13].
:
- :
,
,
.
- : , , ,
[13].
1.2.3.2.
ng: t
c ti,
, . Hin nay nhi n
c tip sn phm c truyn thng,
c ph
n m u thu mt s t
Nng, TP H c tip cc
m c n tc phm l gii
16
c tuy rt
Vi i hn ch.
M quan tr
c phm vi chy
sn phm t y thu. Hin
c ph
c s ng. Ch t nhii
c phm ni ti :
c VTYT Ng
C
c M c, CTNHH T
Ho
TNHH
Ving trong vi
n phm ra th ng.
i sn phm ra th c quy
c ph y thu nh vi
c
sn ph . Hin nay, nhi c
phm t t
ng mi quan h v mt s
c phm ch c ta, rc
phi.
c
c tip vu hn ch.
1.2.4 .
1.2.4.1.
, ,
,
[13].
17
:
- :
,
.
,
,
.
: , radio, tivi,
,
, ,
.
- : ,
.
,
.
-
:
,
.
: ti
, , ,
. :
a (
),
, ,
,
,
[13].
1.2.4.2.
c hin nay s dng nhiu chin hn h
ph hu hiu nhu chin
dch qum r c trin khai mt sn ph
i. Theo mu M c
phm M ng cng 2,5 t USD/ Vit Nam,
18
nh tay cho hong quc Hu
Giang cho bit, trong 6 thy mng
qu ng cho hong qu
c qung
yu cn truy
n truy u nh
i hiu qu cao nht m
trong vic qu
ng v
c n ph
Chin d
bit so v c
s tit phc bi
th
i hiu qu c s dng r.
H ph bin c
ch y c khuyn m ng 1,
hoc tng phiu gi gic phm ln rt
khuyn m g Johnson &
i vi thu
ng s di sn phm thuc Aspirin cho
tr em. Vit Nam,
c phc 5 - Fidopharm
i (t
triu s c t .ng .