Tải bản đầy đủ (.ppt) (11 trang)

Toán Bài Ôn tập các số trong phạm vi 1000(tiếp) lớp 2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (377.97 KB, 11 trang )

Ngêi thùc hiÖn: Thanh Hiên
Trêng TiÓu häc Thanh An
¤n tËp vÒ c¸c sè
trong ph¹m vi
1000
C
h
ó
n
g

t
a

h
ä
c

b
µ
i
:
Thứ hai, ngày 25 tháng 4 năm 2011
Toán:
DÊu < , > , = .
937 739
345 300 + 45
467 476
>
=
<


Kiểm tra bài cũ
Đặt tính rồi tính:
635 + 234 896 - 133


Thứ hai, ngày 25 tháng 4 năm 2011
Toán:
Kiểm tra bài cũ
869
763
635 896
+ -
234 133
Bài 1(168): Viết các số:
Hai trăm
năm
m iươ
Chín trăm
mười lăm
Sáu trăm chín
mươi lăm
Ba trăm b y ả
m i m tươ ố
B y trăm ả
m i b nườ ố
Chín trăm
250
900484
695
915

371
Thứ hai, ngày 25 tháng 4 năm 2011
Toán: Ôn tập về các số trong phạm vi 1000
524
101
Năm trăm hai
m i tươ ư
M t trăm ộ
linh m tộ
Một trăm chín
mươi chín
Năm trăm năm
mươi lăm
199
555
Bµi 2:

Thứ hai, ngày 25 tháng 4 năm 2011
Toán: Ôn tập về các số trong phạm vi 1000
S ?ố
?
a,
b,
380 381 383 386 390
500 502 507 509
Bài 1(168): Viết các số

385384382
501 503 504 505 506 508 510
389388387

Bµi 4:

372 299
465 700
534 500 + 34
708 807
>
Thứ hai, ngày 25 tháng 4 năm 2011
Toán: Ôn tập về các số trong phạm vi 1000
909 902+ 7
631 640
<
>
=
<
=
<
=
<
Bài 1(168): Viết các số:
Bµi 2:
S ?ố
?
Bµi 5:
100
999
1000
Thứ hai, ngày 25 tháng 4 năm 2011
Toán: Ôn tập về các số trong phạm vi 1000
a, Viết số bé nhất có ba chữ số:

b, Viết số lớn nhất có ba chữ số:
a, Viết số liền sau của 999:
Bài 1(168): Viết các số:
Bµi 2:
S ?ố
?
Bµi 4:

Cñng cè
Em ®äc sè:
199
555
524101
N m tr m n m m i ă ă ă ươ
l mă
M t tr¨m chÝn m¬i chÝnộ
N m tr¨m hai m i tă ơ ưMét tr¨m linh m tộ
Thứ ba, ngày 26 tháng 4 năm 2011
Toán: Ôn tập về các số trong phạm vi 1000

Dn dũ
Tập đọc số và viết số trong
phạm vi 1000.
Làm các phép tính cộng và
phép tính trừ trong phạm
vi 1000.
Th hai, ngy 25 thỏng 4 nm 2011
Toỏn: ễn tp v cỏc s trong phm vi 1000

×