Trang 1/5
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Mẫu số: 01/GTGT
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
(Ban hành kèm theo Thông tư
số 119/2014/TT-BTC ngày
25/8/2014 của Bộ Tài chính)
TỜ KHAI THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (GTGT)
(Dành cho người nộp thuế khai thuế GTGT theo phương pháp khấu trừ)
[01] Kỳ tính thuế: tháng 04 năm 2015
[02]
Lần đầu: X
[03]
Bổ sung lần thứ:
[04] Tên người nộp thuế:
CÔNG TY TNHH MTV THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ GIAI LONG
[05] Mã số thuế:
3 7 0 2 1 6 7 0 7 6
[06] Địa chỉ: SỐ 295/9B KP CHIÊU LIÊU, P.TÂN ĐÔNG HIỆP
[07] Quận/ huyện:
TX.DĨ AN
[08] Tỉnh/ Thành phố:
T.BÌNH DƯƠNG
[09] Điện thoại: [10] Fax: [11] Email:
Gia hạn
Trường hợp được gia hạn:
Đơn vị tiền: Đồng Việt Nam
STT Chỉ tiêu
Giá trị HHDV
(Chưa có thuế)
Thuế GTGT
A
Không phát sinh hoạt động mua, bán trong kỳ (đánh dấu "X")
[21]
B
Thuế GTGT còn được khấu trừ kỳ trước chuyển sang
[22]
C
Kê khai thuế GTGT phải nộp Ngân sách nhà nước
I
Hàng hoá, dịch vụ (HHDV) mua vào trong kỳ
1
Giá trị và thuế GTGT của hàng hoá, dịch vụ mua vào
[23]
476.309.528
[24]
47.622.372
2
Tổng số thuế GTGT được khấu trừ kỳ này
[25]
47.622.372
II
Hàng hoá, dịch vụ bán ra trong kỳ
1
Hàng hóa, dịch vụ bán ra không chịu thuế GTGT
[26]
2
Hàng hóa, dịch vụ bán ra chịu thuế GTGT
([27]= [29]+[30]+[32]; [28]= [31]+[33])
[27]
381.315.896
[28]
38.131.590
a
Hàng hoá, dịch vụ bán ra chịu thuế suất 0%
[29]
b
Hàng hoá, dịch vụ bán ra chịu thuế suất 5%
[30] [31]
c
Hàng hoá, dịch vụ bán ra chịu thuế suất 10%
[32]
381.315.896
[33]
38.131.590
3
Tổng doanh thu và thuế GTGT của HHDV bán ra
([34] = [26] + [27]; [35] = [28])
[34]
381.315.896
[35]
38.131.590
III
Thuế GTGT phát sinh trong kỳ ([36] = [35] - [25])
[36]
(9.490.782)
IV
Điều chỉnh tăng, giảm thuế GTGT còn được khấu trừ của các kỳ trước
1
Điều chỉnh giảm
[37]
2
Điều chỉnh tăng
[38]
V
Thuế GTGT đã nộp ở địa phương khác của hoạt động kinh doanh xây dựng, lắp đặt, bán hàng, bất động sản
ngoại tỉnh
[39]
VI
Xác định nghĩa vụ thuế GTGT phải nộp trong kỳ:
1
Thuế GTGT phải nộp của hoạt động sản xuất kinh doanh trong kỳ ([40a]=[36]-[22]+[37]-[38] - [39]≥ 0)
[40a]
2
Thuế GTGT mua vào của dự án đầu tư được bù trừ với thuế GTGT còn phải nộp của hoạt động sản xuất kinh
doanh cùng kỳ tính thuế
[40b]
3
Thuế GTGT còn phải nộp trong kỳ ([40]=[40a]-[40b])
[40]
4
Thuế GTGT chưa khấu trừ hết kỳ này (nếu [41]=[36]-[22]+[37]-[38]-[39]< 0)
[41]
9.490.782
4.1
Tổng số thuế GTGT đề nghị hoàn
[42]
4.2
Thuế GTGT còn được khấu trừ chuyển kỳ sau ([43]=[41]-[42])
[43]
9.490.782
Tôi cam đoan số liệu khai trên là đúng và chịu trách nhiệm trước pháp luật về những số liệu đã khai./.
NHÂN VIÊN ĐẠI LÝ THUẾ
Ngày 19 tháng 05 năm 2015
Họ và tên:
NGƯỜI NỘP THUẾ hoặc
ĐẠI DIỆN HỢP PHÁP CỦA NGƯỜI NỘP THUẾ
Chứng chỉ hành nghề số:
Ký, ghi rõ họ tên; chức vụ và đóng dấu (nếu có)
Hỗ trợ hạch toán MLNSNN:
Hạch toán chỉ tiêu [40] vào tiểu mục 1701
Tờ khai điều chỉnh không làm thay đổi số thuế phải nộp.
<TCT-BARCODE>aa331013702167076 04201500900900100101/0114/06/2006<S01><S></S><S>0~0~476309528~47622372~47622372~0~381315896
~38131590~0~0~0~381315896~38131590~381315896~38131590~-9490782~0~0~0~0~0~0~9490782~0~9490782</S><S>~~~19/05/2015~1~~~1701~~~
0</S></S01></TCT-BARCODE>
Trang 2/5
BNG Kấ HO N, CHNG T HNG HO, DCH V BN
RA
Mu s: 01-1/GTGT
(Kốm theo t khai thu GTGT theo mu 01/GTGT )
(Ban hnh kốm theo Thụng t s
119/2014/TT-BTC ngy
25/8/2014 ca B Ti chớnh)
[01] K tớnh thu: thỏng 04 nm 2015
[02] Tờn ngi np thu:
CễNG TY TNHH MTV THNG MI DCH V QUC T GIAI
[03] Mó s thu:
3 7 0 2 1 6 7 0 7 6
n v tin: ng Vit Nam
STT
Hoỏ n, chng t bỏn
Tờn ngi mua
Mó s thu
ngi mua
Doanh thu cha
cú thu GTGT
Thu GTGT Ghi chỳ
S hoỏ n
Ngy, thỏng,
nm lp húa
n
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8)
1. Hng húa, dch v khụng chu thu giỏ tr gia tng (GTGT):
1
Tng
2. Hng húa, dch v chu thu sut thu GTGT 0%:
1
Tng
3. Hng hoỏ, dch v chu thu sut thu GTGT 5%:
1
Tng
4. Hng hoỏ, dch v chu thu sut thu GTGT 10%:
1
0000591 02/04/2015
CễNG TY TNHH MT
THNH VIấN GIY NG
LI
0300712209
5.000.000 500.000
2
0000592 03/04/2015
CễNG TY TNHH GIY BAO
Bè THNH PHONG
3700593777
5.922.000 592.200
3
0000593 04/04/2015
CễNG TY TNHH
CHENGMENG
3700365548
10.192.000 1.019.200
4
0000594 04/04/2015
HY
5
0000595 04/04/2015
CễNG TY TNHH MINH
PH
3700232146
397.500 39.750
6
0000596 04/04/2015
HY
7
0000597 07/04/2015
CễNG TY TNHH HNG
VN CHI NHNH HI
DNG
3700629631001
17.818.336 1.781.834
8
0000598 13/04/2015
CễNG TY TNHH MINH
PH
3700232146
7.682.000 768.200
9
0000599 13/04/2015
CễNG TY C PHN
NGUYấN CNG
3600445380
20.000.000 2.000.000
10
0000600 13/04/2015
CễNG TY TNHH GIY BAO
Bè THNH PHONG
3700593777
5.922.000 592.200
11
0000601 14/04/2015
CễNG TY C PHN
NGUYấN CNG
3600445380
13.104.000 1.310.400
12
0000602 14/04/2015
CễNG TY TNHH GIY
YUEN FOONG YU (VN)
1100635534
44.500.000 4.450.000
13
0000603 14/04/2015
HY
14
0000604 15/04/2015
CễNG TY TRCH NHIM
HU HN KINH THUN
3700737612
7.100.000 710.000
15
0000605 15/04/2015
HY
16
0000606 15/04/2015
CễNG TY TNHH BAO Bè
GIY CHANG YUEN VIT
NAM
3700681857
12.540.000 1.254.000
17
0000607 15/04/2015
CễNG TY TNHH GIY
YUEN FONG YU NG
NAI
3600662836
13.800.000 1.380.000
18
0000608 15/04/2015
CễNG TY TNHH MINH
PH
3700232146
1.000.000 100.000
19
0000609 15/04/2015
HY
<TCT-BARCODE><S01_1><S>~~~~~~~ 0~0~</S><S>~~~~~~ ~0~0~</S><S>~~~~~ ~~0~0~</S><S>~~0000591~02/04/2015~CÔNG TY TNHH MÔT THàNH VIÊ
N GIÂY ĐÔNG LƠI~0300712209~~5000000~500000~~~~0000592~03/04/2015~CÔNG TY TNHH GIÂY BAO Bì THàNH PHONG~3700593777~~5922000~59
2200~~~~0000593~04/04/2015~CÔNG TY TNHH CHENGMENG~3700365548~~10192000~1019200~~~~0000594~04/04/2015~HủY~~~0~0~~~~0000595~04
/04/2015~CÔNG TY TNHH MINH PHú~3700232146~~397500~39750~~~~0000596~04/04/2015~HủY~~~0~0~~~~0000597~07/04/2015~CÔNG TY TNHH H
ÔNG VÂN CHI NHáNH HảI DƯƠNG~3700629631001~~17818336~1781834~~~~0000598~13/04/2015~CÔNG TY TNHH MINH PHú~3700232146~~7682000~
768200~~~~0000599~13/04/2015~CÔNG TY CÔ PHÂN NGUYÊN CƯƠNG~3600445380~~20000000~2000000~~~~0000600~13/04/2015~CÔNG TY TNHH GI
ÂY BAO Bì THàNH PHONG~3700593777~~5922000~592200~~~~0000601~14/04/2015~CÔNG TY CÔ PHÂN NGUYÊN CƯƠNG~3600445380~~13104000~131
0400~~~~0000602~14/04/2015~CÔNG TY TNHH GIÂY YUEN FOONG YU (VN)~1100635534~~44500000~4450000~~~~0000603~14/04/2015~HủY~~~0~0
~~~~0000604~15/04/2015~CÔNG TY TRáCH NHIÊM HƯU HạN KINH THUÂN~3700737612~~7100000~710000~~~~0000605~1</TCT-BARCODE>
Trang 3/5
20
0000610 20/04/2015
V&S PACKAGING CO., LTD
3702096386
4.950.000 495.000
21
0000611 20/04/2015
HY
22
0000612 22/04/2015
CễNG TY TRCH NHIM
HU HN KINH THUN
3700737612
9.350.000 935.000
23
0000613 22/04/2015
CễNG TY TNHH SX TM
NGễI SAO
3600639308
1.100.000 110.000
24
0000614 24/04/2015
CễNG TY TNHH AN T
3602363567
1.950.000 195.000
25
0000615 25/04/2015
CễNG TY TNHH GIY BAO
Bè THNH PHONG
3700593777
5.922.000 592.200
26
0000616 25/04/2015
HY
27
0000617 27/04/2015
CễNG TY TRCH NHIM
HU HN KING GROUP
6300072013
177.772.060 17.777.206
28
0000618 29/04/2015
CễNG TY TNHH TOMOKU
VIT NAM
3702180214
10.550.000 1.055.000
29
0000619 29/04/2015
CễNG TY TNHH IN N
MING THI
3700905592
4.744.000 474.400
Tng
381.315.896 38.131.590
Tng doanh thu hng hoỏ, dch v bỏn ra chu thu
GTGT (*):
381.315.896
Tng s thu GTGT ca hng húa, dch v bỏn ra (**):
38.131.590
Tụi cam oan s liu khai trờn l ỳng v chu trỏch nhim trc phỏp lut v nhng s liu ó khai./.
Ngy 19 thỏng 05 nm 2015
NHN VIấN I Lí THU
NGI NP THU hoc
I DIN HP PHP CA NGI NP
THU
H v tờn
(Ký, ghi rừ h tờn; chc v v úng du (nu cú))
Chng ch hnh ngh s:
_________________________
Ghi chỳ:
(*) Tng doanh thu hng húa, dch v bỏn ra chu thu GTGT l tng cng s liu ti ct 6 ca dũng tng ca cỏc
ch tiờu 2, 3, 4.
(**) Tng s thu GTGT ca hng húa, dch v bỏn ra l tng cng s liu ti ct 7 ca dũng tng ca cỏc ch tiờu
2, 3, 4.
<TCT-BARCODE>5/04/2015~HủY~~~0~0~~~~0000606~15/04/2015~CÔNG TY TNHH BAO Bì GIÂY CHANG YUEN VIÊT NAM~3700681857~~12540000~125
4000~~~~0000607~15/04/2015~CÔNG TY TNHH GIÂY YUEN FONG YU ĐÔNG NAI~3600662836~~13800000~1380000~~~~0000608~15/04/2015~CÔNG T
Y TNHH MINH PHú~3700232146~~1000000~100000~~~~0000609~15/04/2015~HủY~~~0~0~~~~0000610~20/04/2015~V&S PACKAGING CO., LTD~
3702096386~~4950000~495000~~~~0000611~20/04/2015~HủY~~~0~0~~~~0000612~22/04/2015~CÔNG TY TRáCH NHIÊM HƯU HạN KINH THUÂN~3700
737612~~9350000~935000~~~~0000613~22/04/2015~CÔNG TY TNHH SX TM NGÔI SAO~3600639308~~1100000~110000~~~~0000614~24/04/2015~CÔ
NG TY TNHH AN ĐạT~3602363567~~1950000~195000~~~~0000615~25/04/2015~CÔNG TY TNHH GIÂY BAO Bì THàNH PHONG~3700593777~~5922000~
592200~~~~0000616~25/04/2015~HủY~~~0~0~~~~0000617~27/04/2015~CÔNG TY TRáCH NHIÊM HƯU HạN KING GROUP~6300072013~~177772060~17
777206~~~~0000618~29/04/2015~CÔNG TY TNHH TOMOKU VIÊT NAM~3702180214~~10550000~1055000~~~~0000619~29/04/2015~CÔNG TY TNHH IN
ÂN MING THáI~3700905592~~4744000~474400~</S><S>~~~~~ ~~0~0~</S><S>0~381315896~38131590</S></S01_1></TCT-BARCODE>
Trang 4/5
Mu s: 01-2/GTGT
BNG Kấ HO N, CHNG T HNG HO, DCH V MUA VO
(Ban hnh kốm theo Thụng t
s 119/2014/TT-BTC ngy
25/8/2014 ca B Ti chớnh)
(Kốm theo t khai thu GTGT theo mu 01/GTGT )
[01]K tớnh thu: thỏng 04 nm 2015
[02] Tờn ngi np thu:
CễNG TY TNHH MTV THNG MI DCH V QUC T GIAI LONG
[03] Mó s thu:
3 7 0 2 1 6 7 0 7 6
n v tin: ng Vit
Nam
STT
Hoỏ n, chng t, biờn lai np thu
Tờn ngi bỏn
Mó s thu
ngi bỏn
Giỏ tr HHDV
mua vo cha cú
thu
Thu GTGT
iu kin
khu tr thu
Ghi chỳ
S húa n
Ngy, thỏng,
nm lp húa n
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8)
1. Hng hoỏ, dch v dựng riờng cho SXKD chu thu GTGT v s dng cho cỏc hot ng cung cp hng hoỏ, dch v khụng kờ khai, np thu GTGT
iu kin khu tr thu:
1
0001683 01/04/2015
CễNG TY TNHH
THUN NGHIP
3700277242
12.500.000 1.250.000
2
0000193 02/04/2015
CễNG TY TNHH U
T XUT NHP KHU
KIM SN
0311368205
227.947.000 22.794.700
3
0000322 06/04/2015
CễNG TY TNHH MT
THNH VIấN GII
PHP í TNG MI
0305685982
18.172.727 1.817.273
4
0001084 06/04/2015
CễNG TY TNHH
THNG MI DCH
V TUYT C
3702167076
2.900.000 290.000
5
0006194 07/04/2015
CễNG TY C PHN
THNG MI V
DCH V VN TI
SễNG LA
3700696437
7.854.545 785.455
6
0000201 10/04/2015
CễNG TY TNHH U
T XUT NHP KHU
KIM SN
0311368205
65.900.000 6.590.000
7
0002046 10/04/2015
DOANH NGHIP T
NHN THNG MI -
DCH V THNH TM
3700339717
9.425.455 942.545
8
0006307 16/04/2015
CễNG TY C PHN
THNG MI V
DCH V VN TI
SễNG LA
3700696437
3.141.818 314.182
9
0001071 20/04/2015
CễNG TY TNHH
THNG MI DCH
V PHC NIấN
0312629428
2.500.000 250.000
10
0000210 20/04/2015
CễNG TY TNHH U
T XUT NHP KHU
KIM SN
0311368205
103.470.000 10.347.000
11
0001420 27/04/2015
CễNG TY TNHH
THNG MI DCH
V TUYT C
3702167076
2.750.000 275.000
12
0001071 27/04/2015
CễNG TY TNHH
THNG MI DCH
V VN TI TRNG
NIấN
0312826306
18.000.000 1.800.000
13
0001698 27/04/2015
CễNG TY TNHH
THUN NGHIP
3700277242
1.576.364 157.636
14
0001712 27/04/2015
CễNG TY TNHH
THUN NGHIP
3700277242
171.619 8.581
Tng
476.309.528 47.622.372
2. Hng hoỏ, dch v dựng chung cho SXKD chu thu v khụng chu thu iu kin khu tr thu:
1
Tng
3. Hng húa, dch v dựng cho d ỏn u t iu kin c khu tr thu (*):
1
<TCT-BARCODE><S01_2><S>~~0001683~01/04/2015~CÔNG TY TNHH THUÂN NGHIÊP~3700277242~~12500000~0~1250000~~~~0000193~02/04/2015~C
ÔNG TY TNHH ĐÂU TƯ XUÂT NHÂP KHÂU KIM SƠN~0311368205~~227947000~0~22794700~~~~0000322~06/04/2015~CÔNG TY TNHH MÔT THàNH VIÊN
GIảI PHáP ý TƯƠNG MƠI~0305685982~~18172727~0~1817273~~~~0001084~06/04/2015~CÔNG TY TNHH THƯƠNG MạI DịCH Vụ TUYÊT CƠ~3702167
076~~2900000~0~290000~~~~0006194~07/04/2015~CÔNG TY CÔ PHÂN THƯƠNG MạI Và DịCH Vụ VÂN TảI SÔNG LA~3700696437~~7854545~0~7854
55~~~~0000201~10/04/2015~CÔNG TY TNHH ĐÂU TƯ XUÂT NHÂP KHÂU KIM SƠN~0311368205~~65900000~0~6590000~~~~0002046~10/04/2015~DOA
NH NGHIÊP TƯ NHÂN THƯƠNG MạI - DịCH Vụ THàNH TÂM~3700339717~~9425455~0~942545~~~~0006307~16/04/2015~CÔNG TY CÔ PHÂN T</TCT-B
ARCODE>
Trang 5/5
Tng
Tng giỏ tr HHDV mua vo phc v SXKD c khu tr thu GTGT (**):
476.309.528
Tng s thu GTGT ca hng hoỏ, dch v mua vo(***):
47.622.372
Tụi cam oan s liu khai trờn l ỳng v chu trỏch nhim trc phỏp lut v nhng s liu ó khai./.
Ngy 19 thỏng 05 nm 2015
NHN VIấN I Lí THU
NGI NP THU hoc
I DIN HP PHP CA NGI NP
THU
H v tờn
Ký, ghi rừ h tờn; chc v v úng du (nu cú)
Chng ch hnh ngh s:
Ghi chỳ:
(*) Tng hp theo tng d ỏn u t thuc trng hp c hon thu GTGT.
(**) Tng giỏ tr HHDV mua vo phc v SXKD c khu tr thu GTGT l tng cng s liu ti ct 6 ca dũng tng ca cỏc
ch tiờu 1, 2.
(***) Tng s thu GTGT ca HHDV mua vo iu kin c khu tr l tng cng s liu ti ct 7 ca dũng tng ca cỏc
ch tiờu 1, 2.
- GTGT: giỏ tr gia tng.
- SXKD: sn xut kinh doanh.
- HHDV: hng húa dch v.
<TCT-BARCODE>HƯ ƠNG MạI Và DịCH Vụ VÂN TảI SÔNG LA~3700696437~~3141818~0~314182~~~~0001071~20/04/2015~CÔNG TY TNHH THƯƠNG MạI
DịCH Vụ PHúC NIÊN~0312629428~~2500000~0~250000~~~~0000210~20/04/2015~CÔNG TY TNHH ĐÂU TƯ XUÂT NHÂP KHÂU KIM SƠN~0311368205~
~103470000~0~10347000~~~~0001420~27/04/2015~CÔNG TY TNHH THƯƠNG MạI DịCH Vụ TUYÊT CƠ~3702167076~~2750000~0~275000~~~~0001071
~27/04/2015~CÔNG TY TNHH THƯƠNG MạI DịCH Vụ VÂN TảI TRƯƠNG NIÊN~0312826306~~18000000~0~1800000~~~~0001698~27/04/2015~CÔNG TY
TNHH THUÂN NGHIÊP~3700277242~~1576364~0~157636~~~~0001712~27/04/2015~CÔNG TY TNHH THUÂN NGHIÊP~3700277242~~171619~0~8581~</
S><S>~~~~~~ ~0~0~0~</S><S>~~~~~ ~~0~0~0~</S><S>~~~~ ~~~0~0~0~</S><S>~~~~ ~~~0~0~0~</S><S>476309528~47622372</S></S01_2></TCT-BAR
CODE>