Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

Word family - English 10 - Second semester

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (63.02 KB, 3 trang )

WORD FAMILY – SECOND SEMESTER – ENGLISH 10
1. appear (v): xuất hiện
appearance (n): sự xuất hiện
2. disappear (v): biến mất
disappearance (n): sự biến mất
3. vary (v): khác nhau
various (adj): khác nhau
variously (adv): phong phú
variety (n): sự phong phú, đa dạng
4. imagine (v): tưởng tượng
imagination (n): sự tưởng tượng
imaginative (adj): giàu óc tưởng tượng
imaginary (adj): tưởng tượng ra, không có thật
5. nation (n): quốc gia
national (adj): thuộc quốc gia
nationally (adv) = nationwide: khắp quốc gia
international (adj): quốc tế
internationally (adv) = worldwide: khắp thế giới
6. contaminate (v): ô nhiễm
contamination (n): sự ô nhiễm
contaminant (n): chất gây ô nhiễm
contaminated (with) (adj): bị ô nhiễm
7. exist (v): tồn tại
existence (n): sự tồn tại
8. music (n): âm nhạc
musical (adj): thuộc về âm nhạc
musician (n): nhạc sĩ
9. pollute (v): làm ô nhiểm
pollution (n): sự ô nhiểm
polluted (adj): bị ô nhiểm
unpolluted (adj): không ô nhiểm


pollutant (n): chất gây ô nhiểm
10. depend (on) (v): lệ thuộc, phụ thuộc
dependent (of) (adj)
dependently (adv)
dependence (n): sự lệ thuộc
independent (adj): độc lập, tự lập
independently (adv)
independence (n): nền độc lập
11. science (n): khoa học
scientist (n): nhà khoa học
scientific (adj): thuộc khoa học
scientifically (adv): theo khoa học
12. communicate (v): giao tiếp, liên lạc
communication (n): sự liên lạc, giao tiếp
communicative (adj): người giao tiếp rộng, hay
nói
13. destroy (v): tàn phá, phá hủy
destruction (n)
destructive (adj)
destructively (adv)
14. deep (adj): sâu
deeply (adv): sâu sắc, sâu đậm
depth (n): độ sâu
deepen (v): đào sâu, làm cho đậm đà
15. investigate (v): đầu tư
investigation (n): sự đầu tư
investigator (n): nhà đầu tư
16. conserve (v): bảo tồn, bảo quản
conservation (n): sự bảo tồn
conservative (adj, n): bảo vệ, bảo thủ; Đảng Bảo

Thủ
conservationist (n): người bảo tồn thiên nhiên
17. nature (n): thiên nhiên, tự nhiên
natural (adj): tự nhiên
naturally (adv)
unnatural (adj): không tự nhiên
unnaturally (adv)
18. inform (v): thông báo
information (n): thông tin
informative (adj): cung cấp nhiều thông tin
19. importance (n): sự/tầm quan trọng
important (adj): quan trọng
importantly (adv)
unimportant (adj)
20. value (n): giá trị
valuable (adj): có giá trị
invaluable (adj): vô giá = priceless
valueless (adj): không có giá trị = worthless
valuation (n): sự định giá (bao nhiêu tiền)
evaluate (v): đánh giá
evaluation (n): sự đánh giá
21. entertain (v): giải trí
entertainment (n): sự giải trí
entertaining (adj): mang tính giải trí, thư giản
22. industry (n): nền công nghiệp
industrial (adj): thuộc về công nghiệp
industrially (adv): dựa vào công nghiệp, có nhiều
ngành công nghiệp
industrialize (v): công nghiệp hóa
industrialization (n): sự công nghiệp hóa

23. provide (v): cung cấp
provision (n): sự cung cấp
24. survive (from) (v): sống sót, tồn tại
1
survival (n): sự sống sót
survivor (n): người sống sót
25. compete (v): cạnh tranh, tranh tài, thi đấu
competition (n): sự cạnh tranh, cuộc tranh tài,
cuộc thi
competitor (n): người tranh tài, đối thủ cạnh tranh
competitive (adj): mang tính cạnh tranh
competitively (adv)
26. danger (n): nguy cơ, hiểm họa
dangerous (adj): nguy hiểm
dangerously (adv)
endanger (v): gây nguy hiểm
27. passion (n): niềm đam mê
passionate (adj): đam mê
passionately (adv)
28. organize (v): tổ chức
organization (n): tổ chức
organizer (n): nhà tổ chức
well-organized (adj): được tổ chức tốt
29. popular (adj): phổ biến, nổi tiếng
popularly (adv)
popularity (n): tính phổ biến, sự tính nhiệm của
nhân dân
unpopular (adj): không phổ biến
30. excite (v): phấn khởi
exciting (adj): hào hứng

excited (about) (adj)
excitedly (adv)
unexciting (adj): không hào hứng
31. discover (v): khám phá
discovery (n): khám phá, sự khám phá
discoverer (n): nhà khám phá
32. produce (v): sản xuất
producer (n): nhà sản xuất
production (n): sự sản xuất
product (n): sản phẩm
productive (adj): có năng xuất
unproductive (adj): không đạt năng xuất
productively (adv)
productivity (n): năng xuất
33. attract (v): thu hút
attraction (n): sự thu hút
attractive (adj): thu hút, hấp dẫn
attractively (adv)
unattractive (adj): không hấp dẫn, không thu hút
34. honest (adj): thành thật
honestly (adv)
honesty (n): sự thành thật
dishonest (adj): không thành thật
dishonestly (adv)
dishonesty (n)
35. amuse (v): làm cho vui
amusement (n): giải trí
amusing (adj): vui
amused (at) (adj): vui
amusingly (adv)

36. necessary (adj): cần thiết
necessarily (adv)
necessity (n): thứ thiết yếu
unnecessary (adj): không cần thiết
unnecessarily (adv)
37. represent (v): đại diện
representation (n): sự đại diện
representative (n,adj): người đại diện; đại biểu
38. courage (adj): can đảm
encourage (v): khuyến khích, động viên
encouragement (n): sự động viên
39. forget (v): quên
forgetful (adj): hay quên
forgetfully (adv)
forgettable (adj): dễ quên, chẳng có gì đáng nhớ
unforgettable (adj): không thể quên được
40. child (n): trẻ con
children (n): bọn trẻ (số nhiều)
childish (adj): như trẻ con
childhood (n): thời thơ ấu
41. succeed (v): thành công
success (n): sự thành công
successful (adj)
successfully (adv)
unsuccessful (adj): không thành công
unsuccessfully (adv)
2

×