Tải bản đầy đủ (.doc) (9 trang)

ÔN THI SUPER STARTERS UNIT 1-UNIT 6

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (358.39 KB, 9 trang )

ÔN THI SUPER STARTERS UNIT 1-UNIT 6
ÔN TẬP UNIT 1 – 3
UNIT 1: HELLO, KIM AND SAM!
* Vocabulary:
1 cái gì đó? 2 bánh xe số
3 đúng rồi 4 đếm
5 người bạn 6 con vật
7 trái chuối 8 trái lê
9 trái táo 10 trái banh
11 viên tẩy 12 quả trứng
13 đỏ 14 xanh lá
15 vàng 16 xanh biển
17 đen 18 trắng
19 nâu 20 xám
21 tím 22 hồng
23 màu cam 24 11
25 12 26 13
27 14 28 15
29 16 30 17
31 18 32 19
33 20 34 chỉ vào
35 bàn học 36 tấm bảng
37 cửa sổ 38 cửa lớn
39 bong hoa 40 sácch
41 vở 42 máy vi tính
43 cái hộp 44 con vịt
1
45 viết chì 46 viết mực
47 cái bàn 48 cái ghế
49 cái lọ (hoa) 50 búp bê
51 lớn 52 nhỏ


53 trên sàn nhà 54 ở trên
55 ở trong 56 ở dưới
57 bên cạnh 58 trái nho
59 trái chanh 60 sữa
61 con chim 62 nhìn
63 thước kẻ
* Grammar
Câu hỏi Trả lời Ý nghĩa
1. How are you?
2. - That’s a book. - Cái gì đó? / Đó là quyển sách.
3. - There are three
pens.
- Có bao nhiêu cây viết? / Có 3 cây
viết.
4. - The ball is blue. - Trái banh màu gì? / Trái banh
màu xanh.
5. How many
?
- There is one
ruler.
UNIT 2: CLOTHES
* Vocabulary
64 quần áo 65 cái nón
66 nói lại đi 67 con chó
68 mặc 69 áo sơ mi
70 váy 71 áo thun
72 áo đầm 73 giày
74 quần dài 75 quần jean
2
76 túi xách tay 77 vớ

78 áo khoác 79 cái tủ
80 đồng hồ để bàn 81 mắt kính
82 cái giường 83 con chuột
* Grammar
Câu hỏi Trả lời Ý nghĩa
1.
?
- I’m wearing a blue
hat
2.
?
- The cat is under the
chair.
3.
?
- The shirt is red.
4. What colour is the board?
5.
?
Bạn đang mặc đồ gì?
UNIT 3: FACE AND BODY
* Vocabulary
84 gương mặt 85 cơ thể
86 sơn 87 con quái vật
88 con mắt 89 Tôi không thích
90 yêu thích 91 Ối trời ơi!
92 cái mũi 93 Tôi thích
94 cái tai 95 tóc
96 cái đầu 97 cái miệng
98 bàn tay 99 cánh tay

100 bàn chân 101 nhiều bàn
chân
102 cái chân 103 mặt nạ
3
104 ngủ 105 ngồi
106 chạy 107 con diều
108 thả diều 109 cười
110 chơi 111 dài
112 ngắn 113 xấu
114 buồn cười 115 cái cây
* Grammar
Câu hỏi Trả lời Ý nghĩa
1.
?
Mắt của bạn màu gì?
2.
?
Tóc bạn màu gì?
3. Have you got two feet?
4. Have you got blue eyes?
5. What is the dog doing? Con chó đang làm gì? / Nó đang
ngủ.
Chú ý:
1. màu sắc + đồ vật brown table; white shirt;yellow flower
2. từ chỉ tính chất, miêu tả + đồ vật small dog; big doll
3. Bảng chữ cái
A B C E F H K M N
P R S U V Y
4. Số đếm từ 1 đến 10
1 2 3 4 5


6 7 8 9 10

4
SUPER STARTERS - ÔN TẬP UNIT 4 – 6
UNIT 4: THE FAMILY
* Vocabulary:
1 gia đình 2 ông
3 bà 4 sống
5 ngôi nhà 6 người đàn
ông
7 người phụ nữ 8 em bé
9 trẻ em 10 cha
11 mẹ 12 anh
13 chị 14 anh em họ
15 những đứa trẻ, con 16 làm bánh
17 chơi đàn ghita 18 chơi trò chơi
vi tính
19 đọc sách 20 xem tivi
21 kệ sách 22 đồng hồ
23 bây giờ 24 ăn
25 que kem 26 ngủ
27 ngồi 28 ghế bành
29 tấm hình 30 con mèo
* Grammar
Câu hỏi Trả lời Nghĩa tiếng Việt
31. Have you got a sister?
32. Have you got a brother?
33. Are you eight years old?
34. What’s your dad’s name?

35. How many cousins have
you got?
5
UNIT 5: TRANSPORT
* Vocabulary
1 nhìn 11 xe tải
2 xe đạp 12 xe lửa
3 đẹp 13 con tàu
4 chạy (xe đạp) 14 lái xe
5 muốn 15 phía sau
6 xe gắn máy 16 phía trước
7 xe hơi 17 ở bên trên
8 xe buýt 18 ở giữa
9 máy bay 19 kế bên
10 trực thăng 20 ở trong
21 ở trên 22. đường phố
23 vẫy tay 24 nhỏ
25 cũ 26 mới
27 dài 27 bay
29 ngồi 30 đi bộ
* Grammar
Câu hỏi Trả lời Nghĩa tiếng Việt
31. Have you got a bike?
32. Is your bike red?
33. Has your mother got a
bike?
34. What colour is your
bike?
35. Can you ride a bike?
UNIT 6: ANIMALS

6
* Vocabulary
1 bơi 16 hà mã
2 chạy 17 khỉ
3 đẻ trứng 18 voi
4 bữa ăn tối 19 ngựa vằn
5 con gà 20 nhện
6 con cá 21 thằn lằn
7 con dê 22 ếch
8 con cừu 23 rắn
9 con bò 24 cọp
10 con vịt 25 cái hồ
11 con ngựa 26 đứng
126 hát 27 trên bầu trời
13 nhảy 28 sở thú
14 cá sấu 29 con chuột
15 cọp 30 công viên
* Grammar
Câu hỏi Trả lời Nghĩa tiếng Việt
31. Can you swim?
32. Have you got a
cat?
33. Do you like
hippo?
34. Do you like
snakes?
35. Can the bird
sing?
Put a tick () or a cross( x) in the box
* Example.

7
This is a ruler. This is a ball.
1) This is a book. 2) This is a pen.
3) This is a ruler. 4 ) This is a school bag.
Example: There is an apple. Yes
5) The desk is old.
6) There are six books.
7) The school bag is small.
8) The ruler is a short.
This is my desk. It is new. There are
two books on the desk. Under the
desk, there is a school bag. It is small.
There is a ruler in the desk. It is short.
8

x

1) ___________ 2) ___________ 3) ___________ 4) _____________
5) ____________

6) __________ 7) ______________ 8) _____________ 9) ____________
10) _____________

11) ibek 12) nabnaa 13) kudc 14) emykno
15) lideorcoc
 _______  _________  ________  __________
 ___________

9

×