Tải bản đầy đủ (.pdf) (15 trang)

Chương 4- Polime (Phạm Huy Quang)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (318.83 KB, 15 trang )

Ch ng 4: Polime Ph m Huy Quangươ ạ
PH N I: LÝ TUY TẦ Ế
BÀI 1: Đ I C NG V POLIMEẠ ƯƠ Ề
I – KHÁI NI M, PHÂN LO I VÀ DANH PHÁPỆ Ạ
1. Khái ni mệ
Polime là nh ng h p ch t có phân t kh i r t l n do nhi u đ n v nh (g i là m t xích) liên k t v i nhau.Ví d : ữ ợ ấ ử ố ấ ớ ề ơ ị ỏ ọ ắ ế ớ ụ
do các m t xích –NH –[CHắ
2
]
6
–CO– liên k t v i nhau t o nên H s n đ cế ớ ạ ệ ố ượ
g i là ọ h s polime hóaệ ố hay đ polime hóaộ . Các phân t t o nên t ng m t xích c a polime đ c g i là ử ạ ừ ắ ủ ượ ọ monome
2. Phân lo iạ
a) Theo ngu n g c:ồ ố
b) Theo cách t ng h p:ổ ợ
c) Theo c u trúc: (xem ph n II)ấ ầ
3. Danh pháp
- Poli + tên c a monone (n u tên monome g m 2 t tr lên ho c t hai monome t o nên polime thì tên c a monome ph i đủ ế ồ ừ ở ặ ừ ạ ủ ả ể
trong ngo c đ n) ở ặ ơ
- M t s polime có tên riêng (tên thông th ng). Ví d : …ộ ố ườ ụ
II – C U TRÚCẤ
1. Các d ng c u trúc m ch polimeạ ấ ạ
a) M ch không phân nhánh. Ví d : polietilen, amiloz … ạ ụ ơ
b) M ch phân nhánh. Ví d : amilopectin, glicogen… ạ ụ
c) M ch m ng l i. Ví d : cao su l u hóa, nh a bakelit… ạ ạ ướ ụ ư ự
2. C u t o đi u hòa và không đi u hòaấ ạ ề ề
a) C u t o đi u hòaấ ạ ề : các m t xích n i nhau theo m t tr t t nh t đ nh (ch ng han theo ki u đ u n i đuôi). Ví d : ắ ố ộ ậ ự ấ ị ẳ ể ầ ố ụ
b) C u t o không đi u hòaấ ạ ề : các m t xích n i v i nhau không theo tr t t nh t đ nh (ch ng h n theo ki u đ u n i đ u, chắ ố ớ ậ ự ấ ị ẳ ạ ể ầ ố ầ ỗ
thì đ u n i v i đuôi). Ví d : ầ ố ớ ụ
III – TÍNH CH T V T LÍẤ Ậ
H u h t polime là ch t r n, không bay h i, không có nhi t đ nóng ch y xác đ nh, m t s tan trong các dung môi h u c .ầ ế ấ ắ ơ ệ ộ ả ị ộ ố ữ ơ


Đa s polime có tính d o, m t s polime có tính đàn h i, m t s có tính dai, b n, có th kéo thành s i ố ẻ ộ ố ồ ộ ố ề ể ợ
IV – TÍNH CH T HÓA H CẤ Ọ
1. Ph n ng gi nguyên m ch polimeả ứ ữ ạ
a) Poli(vinyl axetat) (PVA) tác d ng v i dung d ch NaOH:ụ ớ ị
b) Cao su thiên nhiên tác d ng v i HCl: ụ ớ
Tell: 0935 984 375 – 01647 58 24 26 Trang 1
Ch ng 4: Polime Ph m Huy Quangươ ạ
Cao su hiđroclo hóa
c) Poli(vinyl clorua) (PVC) tác d ng v i Clụ ớ
2
: (gi s c 2 m t xích th 1 nguyên t clo) ả ử ứ ắ ế ử
T clorin ơ
2. Ph n ng phân c t m ch polimeả ứ ắ ạ
a) Ph n ng th y phân poliesteả ứ ủ :
b) Ph n ng th y phân polipeptit ho c poliamit: ả ứ ủ ặ
Nilon – 6
c) Ph n ng th y phân tinh b t, xenlulozả ứ ủ ộ ơ
d) Ph n ng nhi t phân polistirenả ứ ệ
3. Ph n ng khâu m ch polimeả ứ ạ
a) S l u hóa cao suự ư :
Khi h p nóng cao su thô v i l u huỳnh thì thu đ c cao su l u hóa. cao su l u hóa, các m ch polime đ c n i v i nhauấ ớ ư ượ ư Ở ư ạ ượ ố ớ
b i các c u –S–S– (c u đisunfua)ở ầ ầ
b) Nh a rezit (nh a bakelit):ự ự
Khi đun nóng nh a rezol thu đ c nh a rezit, trong đó các m ch polime đ c khâu v i nhau b i các nhóm –CHự ượ ự ạ ượ ớ ở
2
– (nhóm
metylen)
Polime khâu m ch có c u trúc m ng không gian do đó tr nên khó nóng ch y, khó tan và b n h n so v i polime ch a khâuạ ấ ạ ở ả ề ơ ớ ư
m ch ạ
V – ĐI U CHỀ Ế

Có th đi u ch polime b ng ph n ng trùng h p ho c trùng ng ng ể ề ế ằ ả ứ ợ ặ ư
1. Ph n ng trùng h pả ứ ợ
a) Khái ni m:ệ
- Trùng h p là quá trình k t h p nhi u phân t nh (monome), gi ng nhau hay t ng t nhau thành phân t r t l n (polime) ợ ế ợ ề ử ỏ ố ươ ự ử ấ ớ
- Đi u ki n c n v c u t o c a monome tham gia ph n ng trùng h p ph i có là: ề ệ ầ ề ấ ạ ủ ả ứ ợ ả
+ Liên k t b i. Ví d : CHế ộ ụ
2
= CH
2
, CH
2
= CH–C
6
H
5

+ Ho c vòng kém b n: Ví d : ặ ề ụ
Tell: 0935 984 375 – 01647 58 24 26 Trang 2
Ch ng 4: Polime Ph m Huy Quangươ ạ
b) Phân lo iạ :
- Trùng h p ch t m t lo i monome t o ợ ỉ ừ ộ ạ ạ homopolime. Ví d :ụ

- Trùng h p m vòng. Ví d : ợ ở ụ
Nilon – 6 (t capron) ơ
- Trùng h p t hai hay nhi u lo i monome (g i là đ ng trùng h p) t o copolime. Ví d : ợ ừ ề ạ ọ ồ ợ ạ ụ
Poli(butađien – stiren) (cao su buna – S)
2. Ph n ng trùng ng ngả ứ ư
a) Khái ni mệ :
- Trùng ng ng là quá trình k t h p nhi u phân t nh (monome) thành phân t l n (polime) đ ng th i gi i phóng nh ngư ế ợ ề ử ỏ ử ớ ồ ờ ả ữ
phân t nh khác (nh Hử ỏ ư

2
O)
- Đi u ki n c n đ có ph n ng trùng ng ng là: các monome tham gia ph n ng trùng ng ng ph i có ít nh t hai nhóm ch cề ệ ầ ể ả ứ ư ả ứ ư ả ấ ứ
có kh năng ph n ng đ t o đ c liên k t v i nhau ả ả ứ ể ạ ượ ế ớ
b) M t s ph n ng trùng ng ng: ộ ố ả ứ ư
axit ε-aminocaproic Nilon – 6 (t capron) ơ
axit ω-aminoenantoic Nilon – 7 (t enan) ơ
Tell: 0935 984 375 – 01647 58 24 26 Trang 3
Ch ng 4: Polime Ph m Huy Quangươ ạ
BÀI 2: V T LI U POLIMEẬ Ệ
I – CH T D OẤ Ẻ
1. Khái ni mệ
- Ch t d o là nh ng v t li u polime có tính d oấ ẻ ữ ậ ệ ẻ
- Tính d o là tính b bi n d ng khi ch u tác d ng c a nhi t, áp l c bên ngoài và v n gi nguyên đ c s bi n d ng đó khiẻ ị ế ạ ị ụ ủ ệ ự ẫ ữ ượ ự ế ạ
thôi tác d ngụ
- Có m t s ch t d o ch ch a polime song đa s ch t d o có ch a thành ph n khác ngoài polime bao g m ch t đ n (nhộ ố ấ ẻ ỉ ứ ố ấ ẻ ứ ầ ồ ấ ộ ư
mu i than, cao lanh, mùn c a, b t amiăng, s i th y tinh…làm tăng m t s tính năng c n thi t c a ch t d o và h giá thànhộ ư ộ ợ ủ ộ ố ầ ế ủ ấ ẻ ạ
s n ph m) và ch t d o hóa (làm tăng tính d o và d gia công h n) ả ẩ ấ ẻ ẻ ễ ơ
2. M t s polime dùng làm ch t d oộ ố ấ ẻ
a) Polietilen (PE)
PE là ch t d o m m, đ c dùng làm màng m ng, bình ch a, túi đ ng… ấ ẻ ề ượ ỏ ứ ự
b) Poli(vinyl clorua) (PVC)
PVC là ch t d o c ng, cách đi n t t, b n v i axit, đ c dùng làm v t li u đi n, ng d n n c, da gi …ấ ẻ ứ ệ ố ề ớ ượ ậ ệ ệ ố ẫ ướ ả
c) Poli(metyl metacrylat) (th y tinh h u c PEXIGLAS)ủ ữ ơ
Poli(metyl metacrylat) là ch t d o c ng, trong su t, không v …nên đ c g i là th y tinh h u c . Dùng đ ch t o kínhấ ẻ ứ ố ỡ ượ ọ ủ ữ ơ ể ế ạ
máy bay, ô tô, kính b o hi m, dùng làm răng gi … ả ể ả
d) Poli(phenol – fomanđehit) (PPF) (xem thêm bài đ i c ng v polime) ạ ươ ề
PPF có ba d ng: nh a novolac, nh a rezol, nh a rezit ạ ự ự ự
Nh a novolacự :
- Đun nóng h n h p fomanđehit và phenol l y d v i xúc tác axit đ c nh a novolac m ch không phân nhánh (c u n iỗ ợ ấ ư ớ ượ ự ạ ầ ố

metylen –CH
2
– có th v trí ể ở ị ortho ho c ặ para)
- Nh a nhi t d o, d nóng ch y, tan trong m t s dung môi h u c , dùng đ s n xu t vecni, s n… ự ệ ẻ ễ ả ộ ố ữ ơ ể ả ấ ơ
Nh a rezol: ự
- Đun nóng h n h p phenol và fomanđehit theo t l mol 1 : 1,2 có xúc tác ki m. Nh a rezol không phân nhánh, m t s nhânỗ ợ ỉ ệ ề ự ộ ố
phenol có g n nhóm –CHắ
2
OH v trí s 4 ho c 2 ở ị ố ặ
- Nh a nhi t r n, d nóng ch y, tan trong nhi u dung môi h u c dùng đ s n xu t s n, keo, nh a rezit ự ệ ắ ễ ả ề ữ ơ ể ả ấ ơ ự
Nh a rezit (còn g i là nh a bakelit): ự ọ ự
- Đun nóng nh a rezol 150ự ở
o
C đ c nh a rezit (hay nh a bakelit) có c u trúc m ng l i không gian ượ ự ự ấ ạ ướ
- Không nóng ch y, không tan trong nhi u dung môi h u c , dùng s n xu t đ đi n, v máy… ả ề ữ ơ ả ấ ồ ệ ỏ
3. Khái ni m v v t li u compozitệ ề ậ ệ
Khi tr n polime v i ch t đ n thích h p thu đ c v t li u m i có đ b n, đ ch u nhi t…tăng lên so v i polime thànhộ ớ ấ ộ ợ ượ ậ ệ ớ ộ ề ộ ị ệ ớ
ph m. Đó là v t li u compozit ẩ ậ ệ
- Ch t n n (polime): có th dùng nh a nhi t d o hay nh a nhi t r n ấ ề ể ự ệ ẻ ự ệ ắ
- Ch t đ n: phân tán (nh ng không tan) vào polime. Ch t đ n có th là: s i (bông, đay, amiăng, s i th y tinh…) ho c ch tấ ộ ư ấ ộ ể ợ ợ ủ ặ ấ
b t (silicat, b t nh (CaCOộ ộ ẹ
3
), b t tan (3MgO.4SiOộ
2
.2H
2
O))…
Tell: 0935 984 375 – 01647 58 24 26 Trang 4
Ch ng 4: Polime Ph m Huy Quangươ ạ
II – TƠ

1. Khái ni mệ
T là nh ng v t li u polime hình s i dài và m nh v i đ b n nh t đ nh ơ ữ ậ ệ ợ ả ớ ộ ề ấ ị
2. Phân lo iạ
3. M t s lo i t t ng h p th ng g pộ ố ạ ơ ổ ợ ườ ặ
a) T poliamit (có nhi u nhóm amit –CO–NH–) ơ ề
b) T polieste (có nhi u nhóm este)ơ ề
c) T vinylic (có nhi u nhóm polivinyl)ơ ề
III – CAO SU
1. Khái ni mệ
- Cao su là v t li u polime có tính đàn h i ậ ệ ồ
- Tính đàn h i là tính bi n d ng khi ch u l c tác d ng bên ngoài và tr l i d ng ban đ u khi l c đó thôi tác d ng ồ ế ạ ị ự ụ ở ạ ạ ầ ự ụ
- Có hai lo i cao su: cao su thiên nhiên và cao su t ng h p ạ ổ ợ
2. Cao su thiên nhiên (polime c a isopren)ủ
a) C u trúcấ :
- Công th c c u t o: ứ ấ ạ n = 1500 – 15000
- T t c các m t xích isopren đ u có c u hình ấ ả ắ ề ấ cis nh sau:ư
Tell: 0935 984 375 – 01647 58 24 26 Trang 5
Ch ng 4: Polime Ph m Huy Quangươ ạ

b) Tính ch t và ng d ngấ ứ ụ :
- Cao su thiên nhiên l y t m cây cao su, đàn h i t t (nh c u trúc cis đi u hòa), không d n nhi t và đi n, không th m khíấ ừ ủ ồ ố ờ ấ ề ẫ ệ ệ ấ
và n c, không tan trong n c, etanol…nh ng tan trong xăng và benzen ướ ướ ư
- Cao su thiên nhiên cho ph n ng c ng Hả ứ ộ
2
, Cl
2
, HCl,… đ c bi t là c ng l u huỳnh t o cao su l u hoá có tính đàn h i, ch uặ ệ ộ ư ạ ư ồ ị
nhi t, lâu mòn, khó tan trong dung môi h n cao su không l u hóa. ệ ơ ư
3. Cao su t ng h pổ ợ
a) Cao su buna, cao su buna –S và cao su buna –N :


- Cao su buna có tính đàn h i và đ b n kém cao su thiên nhiên. Khi dùng buta-1,3-đien 10ồ ộ ề ở
o
C, polime sinh ra ch a 77% đ nứ ơ
v trans-1,4 và 7% đ n v cis-1,4 (còn l i là s n ph m trùng h p 1,2). Còn 100ị ơ ị ạ ả ẩ ợ ở
o
C sinh ra polime ch a 56% đ n v trans-1,4ứ ơ ị
và 25% đ n v cis-1,4 (còn l i là s n ph m trùng h p 1,2) ơ ị ạ ả ẩ ợ
Cao su buna – S
- Cao su buna –S có tính đàn h i caoồ
Cao su buna –N
- Cao su buna – N có tính ch ng d u t t ố ầ ố
b) Cao su isopren
- Trùng h p isopren có h xúc tác đ c bi t, ta đ c poliisopren g i là cao su isopren, c u hình cis chi m ≈ 94 %, g n gi ngợ ệ ặ ệ ượ ọ ấ ế ầ ố
cao su thiên nhiên
- Ngoài ra ng i ta còn s n xu t policloropren và polifloropren. Các polime này đ u có đ c tính đàn h i nên đ c g i là caoườ ả ấ ề ặ ồ ượ ọ
su cloropren và cao su floropren. Chúng b n v i d u m h n cao su isoprenề ớ ầ ỡ ơ
IV – KEO DÁN
1. Khái ni mệ
Keo dán là v t li u polime có kh năng k t dính hai m nh v t li u gi ng nhau ho c khác nhau mà không làm bi n đ i b nậ ệ ả ế ả ậ ệ ố ặ ế ổ ả
ch t các v t li u đ c k t dính ấ ậ ệ ượ ế
2. Phân lo iạ
a) Theo b n ch t hóa hocả ấ :
- Keo vô c (th y tinh l ng) ơ ủ ỏ
- Keo h u c (h tinh b t, keo epoxi) ữ ơ ồ ộ
b) D ng keo:ạ
- Keo l ng (h tinh b t) ỏ ồ ộ
- Keo nh a d o (matit) ự ẻ
- Keo dán d ng b t hay b n m ng ạ ộ ả ỏ
3. M t s lo i keo dán t ng h p thông d ngộ ố ạ ổ ợ ụ

a) Keo dán epoxi: g m 2 h p ph n:ồ ợ ầ
- Polime làm keo có ch a hai nhóm epoxi hai đ u ứ ở ầ
- Ch t đóng r n th ng là các triamin nh Hấ ắ ườ ư
2
NCH
2
CH
2
NHCH
2
CH
2
NH
2

b) Keo dán ure – fomanđehit
Tell: 0935 984 375 – 01647 58 24 26 Trang 6
Ch ng 4: Polime Ph m Huy Quangươ ạ
Poli(ure – fomanđehit)
4. M t s lo i keo dán t nhiên ộ ố ạ ự
a) Nh a vá săm: là dung d ch d ng keo c a cao su thiên nhiên trong dung môi h u c nh toluen…ự ị ạ ủ ữ ơ ư
b) Keo h tinh b t:ồ ộ là dung d ch h tinh b t trong n c nóng, dùng làm keo dán gi y ị ồ ộ ướ ấ
PH N II: CÂU H I LÝ THUY T VÀ CÁC D NG BÀI T PẦ Ỏ Ế Ạ Ậ
A. CÂU H I LÝ THUY T Ỏ Ế 
Câu 1: Polivinyl clorua có công th c là ứ
A. (-CH
2
-CHCl-)
n
. B. (-CH

2
-CH
2
-)
n
. C. (-CH
2
-CHBr-)
n
. D. (-CH
2
-CHF-)
n
.
Câu 2: Ch t ấ không có kh năng tham gia ph n ng trùng h p làả ả ứ ợ
A. stiren. B. isopren. C. propen. D. toluen.
Câu 3: Ch t có kh năng tham gia ph n ng trùng h p làấ ả ả ứ ợ
A. propan. B. propen. C. etan. D. toluen.
Câu 4: Quá trình nhi u phân t nh (monome) k t h p v i nhau thành phân t l n (polime) đ ng th i gi i phóng nh ngề ử ỏ ế ợ ớ ử ớ ồ ờ ả ữ
phân t n c g i là ph n ngử ướ ọ ả ứ
A. nhi t phân. ệ B. trao đ i. ổ C. trùng h p. ợ D. trùng ng ng.ư
Câu 6: Tên g i c a polime có công th c (-CHọ ủ ứ
2
-CH
2
-)n là
A. polivinyl clorua. B. polietilen. C. polimetyl metacrylat. D. polistiren.
Câu 7: T monome nao sau đây co thê điêu chê đ c poli(vinyl ancol)?ừ ̀ ́ ̉ ̀ ́ ượ
A. CH
2

=CH-COOCH
3
. B. CH
2
=CH-OCOCH
3
. C. CH
2
=CH-COOC
2
H
5
. D. CH
2
=CH-CH
2
OH.
Câu 8: Ch t tham gia ph n ng trùng h p t o ra polime làấ ả ứ ợ ạ
A. CH
3
-CH
2
-Cl. B. CH
3
-CH
3
. C. CH
2
=CH-CH
3

. D. CH
3
-CH
2
-CH
3
.
Câu 9: Monome đ c dùng đ đi u ch polietilen làượ ể ề ế
A. CH
2
=CH-CH
3
. B. CH
2
=CH
2
. C. CH≡CH. D. CH
2
=CH-CH=CH
2
.
Câu 10: Dãy g m các ch t đ c dùng đ t ng h p cao su Buna-S là:ồ ấ ượ ể ổ ợ
A. CH
2
=C(CH
3
)-CH=CH
2
, C
6

H
5
CH=CH
2
. B. CH
2
=CH-CH=CH
2
, C
6
H
5
CH=CH
2
.
C. CH
2
=CH-CH=CH
2
, l u huỳnh. ư D. CH
2
=CH-CH=CH
2
, CH
3
-CH=CH
2
.
Câu 11: Cho các polime sau: (-CH
2

– CH
2
-)
n
; (- CH
2
- CH=CH- CH
2
-)
n
; (- NH-CH
2
-CO-)
n
Công th c c a các monome đ khi trùng h p ho c trùng ng ng t o ra các polime trên l n l t là ứ ủ ể ợ ặ ư ạ ầ ượ
A. CH
2
=CHCl, CH
3
-CH=CH-CH
3
, CH
3
- CH(NH
2
)- COOH.
B. CH
2
=CH
2

, CH
2
=CH-CH= CH
2
, NH
2
- CH
2
- COOH.
C. CH
2
=CH
2
, CH
3
- CH=C= CH
2
, NH
2
- CH
2
- COOH.
D. CH
2
=CH
2
, CH
3
- CH=CH-CH
3

, NH
2
- CH
2
- CH
2
- COOH.
Câu 12: Trong s các lo i t sau: ố ạ ơ
(1) [-NH-(CH
2
)
6
-NH-OC-(CH
2
)
4
-CO-]
n
(2) [-NH-(CH
2
)
5
-CO-]
n
(3) [C
6
H
7
O
2

(OOC-CH
3
)
3
]
n
.

T nilon-6,6 là ơ
A. (1). B. (1), (2), (3). C. (3). D. (2).
Câu 13: Nh a phenolfomandehit đ c đi u ch b ng cách đun nóng phenol (d ) v i dung d ch ự ượ ề ế ằ ư ớ ị
A. HCOOH trong môi tr ng axit. ườ B. CH
3
CHO trong môi tr ng axit. ườ
C. CH
3
COOH trong môi tr ng axit. ườ D. HCHO trong môi tr ng axit. ườ
Câu 14: Polivinyl axetat (ho c poli(vinyl axetat)) là polime đ c đi u ch b ng ph n ng trùng h pặ ượ ề ế ằ ả ứ ợ
A. C
2
H
5
COO-CH=CH
2
. B. CH
2
=CH-COO-C
2
H
5

.
C. CH
3
COO-CH=CH
2
. D. CH
2
=CH-COO-CH
3
.
Câu 15: Nilon–6,6 là m t lo iộ ạ
A. t axetat. ơ B. t poliamit. ơ C. polieste. D. t visco.ơ
Câu 16: Polime dùng đ ch t o thu tinh h u c (plexiglas) đ c đi u ch b ng ph n ng trùng h pể ế ạ ỷ ữ ơ ượ ề ế ằ ả ứ ợ
A. CH
2
=C(CH
3
)COOCH
3
. B. CH
2
=CHCOOCH
3
.
C. C
6
H
5
CH=CH
2

. D. CH
3
COOCH=CH
2
.
Câu 17: Polivinyl clorua (PVC) đi u ch t vinyl clorua b ng ph n ngề ế ừ ằ ả ứ
A. trao đ i. ổ B. oxi hoá - kh . ử C. trùng h p. ợ D. trùng ng ng.ư
Câu 18: Công th c c u t o c a polibutađien làứ ấ ạ ủ
A. (-CF
2
-CF
2
-)n. B. (-CH
2
-CHCl-)n. C. (-CH
2
-CH
2
-)n. D. (-CH
2
-CH=CH-CH
2
-)n.
Câu 19: T đ c s n xu t t xenluloz làơ ượ ả ấ ừ ơ
A. t t m. ơ ằ B. t capron. ơ C. t nilon-6,6. ơ D. t visco.ơ
Câu 20: Monome đ c dùng đ đi u ch polipropilen làượ ể ề ế
A. CH
2
=CH-CH
3

. B. CH
2
=CH
2
. C. CH≡CH. D. CH
2
=CH-CH=CH
2
.
Tell: 0935 984 375 – 01647 58 24 26 Trang 7
Ch ng 4: Polime Ph m Huy Quangươ ạ
Câu 21: T đ c s n xu t t xenluloz làơ ượ ả ấ ừ ơ
A. t visco.ơ B. t nilon-6,6.ơ C. t t m.ơ ằ D. t capron.ơ
Câu 22: T lapsan thuôc loai ơ ̣ ̣
A. t poliamit. ơ B. t visco. ơ C. t ơ polieste. D. t axetat.ơ
Câu 23: T capron thuôc loai ơ ̣ ̣
A. t poliamit. ơ B. t visco. ơ C. t ơ polieste. D. t axetat.ơ
Câu 24: T nilon - 6,6 đ c đi u ch b ng ph n ng trùng ng ngơ ượ ề ế ằ ả ứ ư
A. HOOC-(CH
2
)
2
-CH(NH
2
)-COOH. B. HOOC-(CH
2
)
4
-COOH và HO-(CH
2

)
2
-OH.
C. HOOC-(CH
2
)
4
-COOH và H
2
N-(CH2)
6
-NH
2
. D. H2N-(CH
2
)
5
-COOH.
Câu 25: Cho s đ chuy n hoá: Glucoz ơ ồ ể ơ → X → Y → Cao su Buna. Hai ch t X, Y l n l t làấ ầ ượ
A. CH
3
CH
2
OH và CH
3
CHO. B. CH
3
CH
2
OH và CH

2
=CH
2
.
C. CH
2
CH
2
OH và CH
3
-CH=CH-CH
3
. D. CH
3
CH
2
OH và CH
2
=CH-CH=CH
2
.
Câu 26: Cao su buna đ c t o thành t buta-1,3-đien b ng ph n ng ượ ạ ừ ằ ả ứ
A. trùng h p ợ B. trùng ng ng ư C. c ng h p ộ ợ D. ph n ng th ả ứ ế
Câu 27: Công th c phân t c a cao su thiên nhiên ứ ử ủ
A. ( C
5
H
8
)
n

B. ( C
4
H
8
)
n
C. ( C
4
H
6
)
n
D. ( C
2
H
4
)
n
Câu 28: Ch t ấ không có kh năng tham gia ph n ng trùng ng ng là :ả ả ứ ư
A. glyxin. B. axit terephtaric. C. axit axetic D. etylen glycol.
Câu 29: T nilon -6,6 thu c lo i ơ ộ ạ
A. t nhân t o.ơ ạ B. t bán t ng h p.ơ ổ ợ C. t thiên nhiên.ơ D. t t ng h p.ơ ổ ợ
Câu 30: T visco ơ không thu c lo iộ ạ
A. t hóa h c ơ ọ B. t t ng h p.ơ ổ ợ C. t bán t ng h p.ơ ổ ợ D. t nhân t o.ơ ạ
Câu 31. Trong các lo i t d i đây, t nhân t oạ ơ ướ ơ ạ là
A. t visco.ơ B. t capron.ơ C. t nilon -6,6. ơ D. t t m.ơ ằ
Câu 32. Teflon là tên c a m t polime đ c dùng làmủ ộ ượ
A. ch t d o.ấ ẻ B. t t ng h p.ơ ổ ợ C. cao su t ng h p. ổ ợ D. keo dán.
Câu 33: Polime có c u trúc m ng không gian (m ng l i) làấ ạ ạ ướ
A. PVC. B. nh a bakelit. ự C. PE. D. amilopectin.

Câu 34: T nilon-6,6 đ c t ng h p t ph n ng ơ ượ ổ ợ ừ ả ứ
A. trùng h p gi a axit ađipic và hexametylen đi aminợ ữ C. trùng h p t caprolactanợ ừ
B. trùng ng ng gi a axit ađipic và hexametylen đi aminư ữ D. trùng ng ng t caprolactanư ừ
Câu 39: Quá trình đi u ch t nào d i đây là quá trình trùng h p ? ề ế ơ ướ ợ
A. t nitron (t olon) t acrilo nitrin. ơ ơ ừ B. tơ capron từ axit -amino caproic.
C. tơ nilon-6,6 từ hexametilen diamin và axit adipic. D. tơ lapsan từ etilen glicol và axit terephtaliC.
Câu 40: Lo i t nào d i đây th ng dùng đ d t v i may qu n áo m ho c bạ ơ ướ ườ ể ệ ả ầ ấ ặ n thành s i “len” đan áo rét?ệ ợ
A. T capronơ B. T nilon -6,6ơ C. T capronơ D. T nitron.ơ
Câu 41: Cho các h p ch t: (1) CHợ ấ
2
=CH-COOCH
3
; (2) HCHO ; (3) HO-(CH
2
)
6
-COOH; (4) C
6
H
5
OH;
(5) HOOC-(CH
2
)-COOH; (6) C
6
H
5
-CH=CH
2
; (7) H

2
N-(CH
2
)
6
-NH
2
. Nh ng ch t nào có th tham gia ph n ng trùng ng ng?ữ ấ ể ả ứ ư
A. 1, 2, 6 B. 5, 7 C. 3, 5, 7 D. 2, 3, 4, 5, 7
Câu 42: Poli (vinylancol) là:
A. S n ph m c a ph n ng trùng h p CHả ẩ ủ ả ứ ợ
2
=CH(OH)
B. S n ph m c a ph n ng thu phân poli(vinyl axetat ) trong môi tr ng ki mả ẩ ủ ả ứ ỷ ườ ề
C. S n ph m c a ph n ng c ng n c vào axetilenả ẩ ủ ả ứ ộ ướ
D. S n ph m c a ph n ng gi a axit axetic v i axetilenả ẩ ủ ả ứ ữ ớ
Câu 43: Lo i cao su nào d i đây là k t qu c a ph n ng đ ng trùng h p?ạ ướ ế ả ủ ả ứ ồ ợ
A. Cao su clopren B. Cao su isopren C. Cao su buna D. Cao su buna-N
Câu 44: Qua nghiên c u th c nghi m cho th y cao su thiên nhiên là polime c a monomeứ ự ệ ấ ủ
A. Buta- 1,2-đien B. Buta- 1,3-đien
C. 2- metyl buta- 1,3-đien D. Buta- 1,4-đien
Câu 45: Polime (-CH
2
– CH(CH
3
) - CH
2
– C(CH
3
) = CH - CH

2
-)
n
đ c đi u ch b ng ph n ng trùng h p monomeượ ề ế ằ ả ứ ợ
A. CH
2
= CH - CH
3
và CH
2
= C(CH
3
) - CH
2
- CH = CH
2
B. CH
2
= C(CH
3
) - CH = CH
2
C. CH
2
= CH - CH
3
D. CH
2
= CH - CH
3

và CH
2
= C(CH
3
) - CH = CH
2
Câu 46: Ch rõ monome c a s n ph m trùng h p có tên g i poli propilen (P.P)ỉ ủ ả ẩ ợ ọ
A. CH
2
= CH - CH
3
B. (- CH
2
- CH
2
- )n
C. CH
2
= CH
2
D. (- CH
2
– CH(CH
3
) -)n
Câu 47: Trong các c p ch t sau, c p ch t nào tham gia ph n ng trùng ng ng?ặ ấ ặ ấ ả ứ ư
A. CH
2
=CH-Cl và CH
2

=CH-OCO-CH
3
B. CH
2
=CH - CH=CH
2
và CH
2
=CH-CN
C. H
2
N-CH
2
-NH
2
và HOOC-CH
2
-COOH D. CH
2
=CH - CH=CH
2
và C
6
H
5
-CH=CH
2
Câu 48: T nilon- 6,6 làơ
A. Poliamit c a axit ađipicvà hexametylenđiaminủ B. Poliamit c a axit ủ ω - aminocaproic
C. Hexacloxiclohexan D. Polieste c a axit ađipic và etilen glicolủ

Câu 49: Poli(vinyl clorua) (PVC) được đi u ề ch theo sế ơ đồ: X à Y à Z à PVC. ch t X là:ấ
A. etan B. butan C. metan D. propan
Tell: 0935 984 375 – 01647 58 24 26 Trang 8
Ch ng 4: Polime Ph m Huy Quangươ ạ
Câu 50: Dãy gồm các ch t ấ được dùng đ tể ổng hợp cao su Buna-S là:
A. CH
2
=C(CH
3
)-CH=CH
2
, C
6
H
5
CH=CH
2
. B. CH
2
=CH-CH=CH
2
, C
6
H
5
CH=CH
2
.
C. CH
2

=CH-CH=CH
2
, lưu huỳnh. D. CH
2
=CH-CH=CH
2
, CH
3
-CH=CH
2.
Câu 51: Cao su được s nả xu tấ từ s nả phẩm trùng hợp của buta-1,3-đien với CN-CH=CH
2
có tên gọi thông thường là
A. cao su Buna. B. cao su Buna-S. C. cao su Buna- N. D. cao su cloropren.
Câu 52: Ch t hấ o c cặ ặp ch t ấ dưới đây không th tham gia ph nể ả ứng trùng ng ng làư
A. phenol và fomanđehit B. buta-1,3-đien và stiren.
C. axit ađipic và hexametilenđiamin D. axit ε-aminocaproic
Câu 53: Polime thiên nhiên: tinh bột (C
6
H
10
O
5
)n; cao su isopren (C
5
H
8
)
n
; t ơ t mằ (-NH-R-CO-)

n
. Polime có th để ược
coi là s n ả phẩm trùng ngưng là
A. tinh bột (C
6
H
10
O
5
) B. tinh bột (C
6
H
10
O
5
); cao su isopren (C
5
H
8
)
n
.
C. cao su isopren (C
5
H
8
)
n
D. tinh bột (C
6

H
10
O
5
); t t m (-NH-R-CO-ơ ằ )
n
Câu 54: Đ cặ đi mể c u ấ t o cạ ủa các phân tử nhỏ (monome) tham gia phản ngứ trùng hợp là
A. ph i là hả iđrocacbon
B. ph i có 2 nhóm cả hức tr lênở
C. ph i là ankả en ho cặ ankađien.
D. ph i có ả một liên k t ế đôi ho cặ vòng no không b n.ề
CÂU H I LÝ THUY T Ỏ Ế 
1. H p ch t nào sau đây không th tham gia ph n ng trùng h p ?ợ ấ ể ả ứ ợ
A. axit amino axetic B. caprolactam C. metyl metacrylat D. buta- 1,3-dien
2. H p ch t ho c c p h p ch t nào sau đây ợ ấ ặ ặ ợ ấ không th tham gia ph n ng trùng ng ng?ể ả ứ ư
A. Phenol và fomandehit B. buta-1,3-dien và stiren
C. Axit adipic và hexammetylen điamin D. Axit
ω
- aminocaproic
3. Lo i cao su nào sau đây là k t qu c a ph n ng đ ng trùng h p ?ạ ế ả ủ ả ứ ồ ợ
A. Cao su buna B. Cao su buna – N C. Cao su isopren D. Cao su clopen
4. Polime nào sau đây th c t không s d ng làm ch t d o ?ứ ế ử ụ ấ ẻ
A. Poli(metyl metacrilat) B. Cao su buna C. Poli(viny clorua ) D. Poli(phenol fomandehit)
5. Lo i t nào sau đây th ng dùng đ d t v i may qu n áo m ho c b n thành s i “len” d t áo rét ?ạ ơ ườ ể ệ ả ầ ấ ặ ệ ợ ệ
A. T capron B. T nilon 6 – 6 C. T lapsan ơ ơ ơ D. T nitronơ
6. T nilon 6 – 6 là:ơ
A. Hexancloxiclohexan B. Poliamit c a axit ủ
ε
- aminocaproic
C. Poliamit c a axit adipic và hexametylendiaminủ D. Polieste c a axit adipic và etylen glycolủ

7. Dùng Polivinyl axetat có th làm đ c v t li u nào sau đây ?ể ượ ậ ệ
A. ch t d oấ ẻ B. cao su C. T D. Keo dánơ
8. Trong các Polime sau: t t m, s i bông, len, t enang, t visco, t nilon 6 – 6, t axetat. Lo i t có ngu n g c xenlulozơ ằ ợ ơ ơ ơ ơ ạ ơ ồ ố ơ
là:
A. s i bông, len, t axetat, t viscoợ ơ ơ B. t t m, s i bông, nilon 6-6ơ ằ ợ
C. s i bông, len, nilon 6-6 D. t visdo, nilon 6-6, t axetatợ ơ ơ
9. Ph n ng trùng h p là ph n ng:ả ứ ợ ả ứ
A. C ng h p liên ti p phân t nh (Monome) gi ng nhau thành m t phân t l n (Polime)ộ ợ ế ử ỏ ố ộ ử ớ
B. C ng h p liên ti p phân t nh (Monome) gi ng nhau thành m t phân t l n (Polime) và gi i phóng phân t nh ộ ợ ế ử ỏ ố ộ ử ớ ả ử ỏ
C. C ng h p liên ti p phân t nh (Monome) thành m t phân t l n (Polime) và gi i phóng phân t nh ộ ợ ế ử ỏ ộ ử ớ ả ử ỏ
D. C ng h p liên ti p phân t nh (Monome) gi ng nhau ho c g n gi ng nhau thành m t phân t l n (Polime).ộ ợ ế ử ỏ ố ặ ầ ố ộ ử ớ
10. Ch t nào sau đây t o ph n ng trùng ng ng ?ấ ạ ả ứ ư
A. Acol etylic và hexametylendiamin B. axit- amino enantoic
C. axit stearic và etylenglicol D. axit oleic và glixerol
11. T s i axetat đ c s n xu t t : ơ ợ ượ ả ấ ừ
A. Visco B. Vinyl axetat C. Axeton D. Este c a xenluloz và axit axeticủ ơ
12. S k t h p các phân t nh (monome) thành phân t l n (Polime) đ ng th i có lo i ra các phân t nh ( nh : n c,ự ế ợ ử ỏ ử ớ ồ ờ ạ ử ỏ ư ướ
amoniac, hidro clorua,…) đ c g i là:ượ ọ
A. S peptit hóa B. S Polime hóa C. S t ng h p ự ự ự ổ ợ D. S trùng ng ngự ư
13. T enang đ c t ng h p t nguyên li u nào sau đây ?ơ ượ ổ ợ ừ ệ
A.
2 2 3
( ) OONH CH C H
− −
B.
2 2 4
( ) OONH CH C H
− −

C.

2 2 5
( ) OONH CH C H
− −
D.
2 2 6
( ) OONH CH C H
− −
14. Khi phân tích polistiren ta đ c monome nào sau đây ?ượ
A.
2 2
C H
B.
3 2
CH CH CH− =
C.
6 5 2
C H CH CH− =
D.
2 2
CH CH CH CH= − =
15. H p ch t có CTCT : ợ ấ
[ ]
2 5
( )NH CH CO n− − −
có tên là:
Tell: 0935 984 375 – 01647 58 24 26 Trang 9
Ch ng 4: Polime Ph m Huy Quangươ ạ
A. t enang ơ B. t capronơ C. t nilon D. t lapsan ơ ơ
16. H p ch t có công th c c u t o là: ợ ấ ứ ấ ạ
[ ]

2 6 2 4
( ) ( )NH CH NHCO CH CO n− − −
có tên là:
A. t enang ơ B. t nilon 6-6ơ C. t capron D. t lapsanơ ơ
18. H p ch t có CTCT là: ợ ấ
[ ]
2 2 6 4
( ) OOO CH C C H CO n− − − − − −
có tên là:
A. t enang B. t nilon C. t capron ơ ơ ơ D. t lapsanơ
19. T visco là thu c lo i: ơ ộ ạ
A. T thiên nhiên có ngu n g c th c v t B. T t ng h pơ ồ ố ự ậ ơ ổ ợ
C. T thiên nhiên có ngu n g c đ ng v t ơ ồ ố ộ ậ D. T nhân t oơ ạ
22. Ch t nào sau đây ấ không là polime?
A. tinh b t B. th y tinh h u c ộ ủ ữ ơ C. isopren D. Xenluloz triaxetatơ
23. Polime nào sau đây có d ng phân nhánh?ạ
A. Polivnylclorua B. Amilo pectin C. Polietylen D. Polimetyl metacrylat
25. Polime nào có th tham gia ph n ng c ng hidro?ể ả ứ ộ
A. Poli pripen B. Cao su buna C. Polivyl clorua D. Nilon 6-6
26. Polime nào có th th y phân trong dd ki m ?ể ủ ề
A. T capronơ B. Poli stiren C. Teflon D. Poli phenolfomandehit
27. Polime nào v a có th cho ph n ng c ng v i ừ ể ả ứ ộ ớ
2
H
, v a có th b th y phân trong dd baz .ừ ể ị ủ ơ
A. Xenluloz triniratơ B. Cao su isopren C. Cao su clopren D. th y tinh h u củ ữ ơ
28. Đ c đi m c u t o c a monome tham gia p trùng ng ng là:ặ ể ấ ạ ủ ư ư
A. Ph i có liên k t b i ả ế ộ B. Ph i có 2 nhóm ch c tr lên có th cho ng ng tả ứ ở ể ư ụ
C. Ph i có nhóm ả
2

NH−
D. Ph i có nhóm –OHả
29. Tìm phát bi u ể sai:
A. T visco là t thiên nhiên vì xu t x t s i Xenlulozơ ơ ấ ứ ừ ợ ơ B. T nilon 6-6 là t t ng h pơ ơ ổ ợ
C. t hóa h c g m 2 lo i là t nhân t o và t t ng h p D. t t m là t thiên nhiênơ ọ ồ ạ ơ ạ ơ ổ ợ ơ ằ ơ
30. Tìm câu đúng trong các câu sau :
A. phân t polime do nhi u phân t nh (g i là m t xích) liên k t v i nhau t o nênử ề ử ỏ ọ ắ ế ớ ạ
B. monome vad m t xích trong phân t polime ch là m tắ ử ỉ ộ
C. s i Xenluloz có th b depolime hóa khi b đun nóngọ ơ ể ị ị
D. cao su l u hóa là polime thiên nhiên c a isoprenư ủ
31. Polime nào có tính cách đi n t t, b n đ c dùng làm ng d n n c, v i che m a, v t li u đi n,…?ệ ố ề ượ ố ẫ ướ ả ư ậ ệ ệ
A. Cao su thiên nhiên B. polivinyl clorua C. polietylen D. th y tinh h u củ ữ ơ
32. Ch ra đâu không ph i là polime?ỉ ả
A. Amiloz B. Xemluloz C. th y tinh h u c ơ ơ ủ ữ ơ D. Lipit
33. Cho các polime: cao su buna, amilopectin, xenluloz , cao su clopren, t nilon, teflon. Có bao nhiêu polime thiên nhiên?ơ ơ
A. 1 B. 2 C. 3 D.4
34. Lo i ch t nào sau đây không ph i là polime t ng h p?ạ ấ ả ổ ợ
A. Teflon B. t capron ơ C. t t mơ ằ D. t nilonơ
35. Cho các polime: poli(vinylclorua), xenluloz , amiloz , amilopectin. Có bao nhiêu polime có c u trúc m ch th ngơ ơ ấ ạ ẳ
A. 1 B. 2 C. 3 D.4
36. Polime nào có c u trúc d ng phân nhánh?ấ ạ
A. xenluloz ơ B. amilopectin C. Cao su l u hóa D. c A, B, Cư ả
37. Polime nào không tan trong m i dung môi và b n v ng nh t v m t hóa h c?ọ ề ữ ấ ề ặ ọ
A. PVC B. Cao su l u hóa ư C. Teflon D. T nilonơ
38. Polime không có nhi t đ nóng ch y do?ệ ộ ả
A. Polime có phân t kh i l n B. Polime có l c liên k t gi a các phân t l nử ố ớ ự ế ữ ử ớ
C. Polime là h n h p nhi u phân t có phân t kh i l nỗ ợ ề ử ử ố ớ D. C A, B, Cả
39. Polime nào có th tham gia ph n ng c ng?ể ả ứ ộ
A. Polietilen B. Cao su t nhiênự C. Teflon D. th y tinh h u c ủ ữ ơ
40. Polime nào đ c t ng h p t ph n ng trùng h p?ượ ổ ợ ừ ả ứ ợ

A. cao su l u hoa ư B. Cao su buna C. T nilon D. C A, B, Cơ ả
41. Polime đ c t ng h p t ph n ng trùng h p?ượ ổ ợ ừ ả ứ ợ
A. T t m ơ ằ B. T capronơ C. T nilon D. C A, B, Cơ ả
42. Đ ti t ki m polime, đ ng th i đ tăng thêm m t s đ c tính cho ch t d o, ng i ta cho vào ch t d o thành ph n ể ế ệ ồ ờ ể ộ ố ặ ấ ẻ ườ ấ ẻ ầ
A. Ch t hóa d o ấ ẻ B. Ch t đ nấ ộ C. Ch t ph gia D. Polime thiên nhiênấ ụ
44. Thành ph n chính c a nh a bakelit là:ầ ủ ự
A. Polistiren B. Poli(vinyl clorua) C. Nh a phenolfomandehitự D. Poli(metylmetacrilat)
46. Nh ng polime thiên nhiên ho c t ng h p có th kéo thành s i Dài và m nh g i là:ữ ặ ổ ợ ể ợ ả ọ
A. Ch t d o B. Cao su ấ ẻ C. Tơ D. S iợ
49. Polime có ph n ng:ả ứ
A. Phân c t m ch polime B. Gi a nguyên m ch polime C. Phát tri n m ch polime D. C A, B, Cắ ạ ữ ạ ể ạ ả
50. T nitron thu c lo i t :ơ ộ ạ ơ
Tell: 0935 984 375 – 01647 58 24 26 Trang
10
Ch ng 4: Polime Ph m Huy Quangươ ạ
A. Poliamit B. Polieste C. vinylic D. Thiên nhiên
52. Dãy g m t t c các polime đ u tác d ng v i dd NaOH đun nóng:ồ ấ ả ề ụ ớ
A. Tinh b t, t t m, poli(vinyl axetat) ộ ơ ằ B. T capron, poli(vinyl axetat)ơ
C. Poli(vinyl axetat), xenluloz , t nilon 6-6 D. T clorin, poli(metyl metacrylat), polietilenơ ơ ơ
53. Polime X có công th c (ứ
[ ]
2
5
)NH CH CO n− − − −
. Phát bi u nào sau đây ể không đúng:
A. X thu c poliamit D. % kh i l ng C trong X không thay đ i v i m i giá tr c a nộ ố ượ ổ ớ ọ ị ủ
B. X có th kéo s i. ể ợ C. X ch đ c t o ra r ph n ng trùng ng ngỉ ượ ạ ừ ả ứ ư
54. Nh n đ nh nào sau đây ậ ị không đúng?
A. T tăm, bông, cao su, tinh b t là polime thiên nhiênơ ộ
B. T capron, t enang, t clorin và nilon 6-6 là t t ng h pơ ơ ơ ơ ổ ợ

C. Ch t d o là nh ng v t li u bi bi n d ng d i tác d ng c a nhi t đ , áp su t và gi nguyên s bi n d ng y khi thôiấ ẻ ữ ậ ệ ế ạ ướ ụ ủ ệ ộ ấ ữ ự ế ạ ấ
tác d ngụ
D. T capron, t enang, t clorin và nilon 6-6 b phân h y c trong môi tr ng axit và bazơ ơ ơ ị ủ ả ươ ơ
55. PS là s n ph m c a ph n ng trùng h p monome nào sau đâyả ẩ ủ ả ứ ợ
A.
2 2
CH CH=
B.
2
CH CHCl=
C.
6 5 2
C H CH CH=
D.
2 2
CH CH CH CH= − =

57. Các đ ng phân ng v i công th c phân t Cồ ứ ớ ứ ử
8
H
10
O (đ u là nh ng d n xu t c a benzen) có tính ch t: tách n c t o thànhề ữ ẫ ấ ủ ấ ướ ạ
s n ph m có th trùng h p t o ra polime, không tác d ng v i NaOH. S l ng đ ng phân ng v i công th c phân tả ẩ ể ợ ạ ụ ớ ố ượ ồ ứ ớ ứ ử
C
8
H
10
O, tho mãn tính ch t trên làả ấ
A. 1. B. 2 C. 3. D. 4.
58. Nilon – 6,6 là m t lo i:ộ ạ

A. T axetat. ơ B. T poliamit.ơ C. Polieste. D. T visco.ơ
59. Trong s các lo i t sau: t t m, t visco, t nilon – 6,6, t axetat, t capron, t enang, nh ng lo i t nào thu c lo i tố ạ ơ ơ ằ ơ ơ ơ ơ ơ ữ ạ ơ ộ ạ ơ
nhân t o?ạ
A. T visco và t axetatơ ơ . B. T nilon – 6,6 và t capron. ơ ơ C. T t m và t enang.ơ ằ ơ D. T visco và t nilon – 6,6ơ ơ
60. Có m t s h p ch t sau: (1) etilen, (2) vinyl clorua, (3) axit ađipic, (4) phenol, (5) acrilonitrin, (6) buta – 1,3 – đien. Nh ngộ ố ợ ấ ữ
ch t nào có th tham gia ph n ng trùng h p:ấ ể ả ứ ợ
A. (1), (2), (5), (6). B. (1), (2), (3), (4). C. (1), (4), (5), (6). D. (2), (3), (4), (5).
62. H p ch t nào sau đây không th tham gia ph n ng trùng h p?ợ ấ ể ả ứ ợ
A. Isopren. B. Metyl metacrylat. C. Caprolactam. D. Axit
- aminocaproicε
.
63. C p ch t nào sau đây không th tham gia ph n ng trùng ng ng?ặ ấ ể ả ứ ư
A. Phenol và fomanđehit. B. Buta – 1,3 – đien và stiren.
C. Axit ađipic và hexametylen điamin. D. Axit terephtalic và etylen glicol
64. Trong s các polime sau: (1) t t m, (2) s i bông, (3) len, (4) t enang, (5) t visco, (6) nilon – 6,6, (7) t axetat. Lo i t cóố ơ ằ ợ ơ ơ ơ ạ ơ
ngu n g c xenluloz làồ ố ơ
A. (1), (2), (6). B. (2), (3), (7). C. (2), (3), (5). D. (2), (5), (7).
65. Polime [–HN –(CH
2
)
5
– CO–]
n
đ c đi u ch nh lo i ph n ng nào sau đâyượ ề ế ờ ạ ả ứ ?
A. Trùng h p. ợ B. Trùng ng ng. C. C ng h p. ư ộ ợ D. Trùng h p ho c trùng ng ng.ợ ặ ư
66. Cho s đ bi n hóa sau (m i mũi tên là 1 ph n ng):ơ ồ ế ỗ ả ứ


E
X

Y
G
T
metan
axit metacrylic
F
polimetyl metacrylic
+ HCl
Công th c c u t o c a E làứ ấ ạ ủ
A. CH
2
= C(CH
3
)COOC
2
H
5
. B. CH
2
= C(CH
3
)COOCH
3
.
C. CH
2
= C(CH
3
)OOCC
2

H
5
. D. CH
3
COOC(CH
3
) = CH
2
.
67. Trong các polime sau: xenluloz , nh a phenol fomanđehit, xenluloz nitrat, cao su. Polime t ng h p làơ ự ơ ổ ợ
A. Xenluloz . B. Cao su. ơ C. Xenluloz nitrat.ơ D. Nh a phenol fomanđehit.ự
69. H p ch t nào không th trùng h p thành polime.ợ ấ ể ợ
A. Stiren. B. Axit acrylic C. Axit picric. D. Vinylclorua
70. Poli(metyl metacrylat) và nilon-6 đ c t o thành t các monome t ng ng là: ượ ạ ừ ươ ứ
A. CH
3
-COO-CH=CH
2
và H
2
N-[CH
2
]
5
-COOH. B. CH
2
=C(CH
3
)-COOCH
3

và H
2
N-[CH
2
]
6
-COOH.
C. CH
2
=C(CH
3
)-COOCH
3
và H
2
N-[CH
2
]
5
-COOH. D. CH
2
=CH-COOCH
3
và H
2
N-[CH
2
]
6
-COOH.

71. Trong các polime sau: (1) poli(metyl metacrylat); (2) polistiren; (3) nilon-7; (4) poli(etylen- terephtalat); (5) nilon-6,6; (6)
poli(vinyl axetat), các polime là s nả ph mẩ c aủ ph nả ngứ trùng ngưng là:
A. (1), (3), (6). B. (3), (4), (5). C. (1), (2), (3). D. (1), (3), (5).
72. Polime nào sau đây đ c t ng h p b ng ph n ng trùng ng ng? ượ ổ ợ ằ ả ứ ư
A. poliacrilonitrin. B. poli(metyl metacrylat). C. polistiren. D. poli(etylen terephtalat)
73. Cho s đ chuy n hoá: Glucoz ơ ồ ể ơ → X → Y → Cao su Buna. Hai ch t X, Y l n l t làấ ầ ượ
A. CH
3
CH
2
OH và CH
3
CHO. B. CH
3
CH
2
OH và CH
2
=CH
2
.
C. CH
2
CH
2
OH và CH
3
-CH=CH-CH
3
. D. CH

3
CH
2
OH và CH
2
=CH-CH=CH
2
.
Tell: 0935 984 375 – 01647 58 24 26 Trang
11
Ch ng 4: Polime Ph m Huy Quangươ ạ
74. Cao su buna đ c t o thành t buta-1,3-đien b ng ph n ng ượ ạ ừ ằ ả ứ
A. trùng h pợ B. trùng ng ng C. c ng h p ư ộ ợ D. ph n ng th ả ứ ế
75. Ch t ấ không có kh năng tham gia ph n ng trùng ng ng là :ả ả ứ ư
A. glyxin. B. axit terephtaric. C. axit axetic. D. etylen glycol.
76. T nilon -6,6 thu c lo i: ơ ộ ạ A. t nhân t o. ơ ạ B. t bán t ng h p ơ ổ ợ C. t thiên nhiên.ơ D. t t ng h pơ ổ ợ
77. T monome nao sau đây co thê điêu chê đ c poli(vinyl ancol)?ừ ̀ ́ ̉ ̀ ́ ượ
A. CH
2
=CH-COOCH
3
. B. CH
2
=CH-OCOCH
3
. C. CH
2
=CH-COOC
2
H

5
. D. CH
2
=CH-CH
2
OH.
78. Dãy g m các ch t đ u có kh năng tham gia ph n ng trùng h p là:ồ ấ ề ả ả ứ ợ
A. 1,1,2,2-tetrafloeten; propilen; stiren; vinyl clorua. B. buta-1,3-đien; cumen; etilen; trans-but-2-en.
C. stiren; clobenzen; isopren; but-1-en. D. 1,2-điclopropan; vinylaxetilen; vinylbenzen; toluen
79.(CĐ– 2011) Cho các polime: (1) polietilen, (2) poli (metyl metacrylat), (3) polibutađien, (4) polistiren, (5) poli(vinyl axetat)
và (6) t nilon-6,6. Trong các polime trên, các polime có th b thu phân trong dung d ch axit và dung d ch ki m là:ơ ể ị ỷ ị ị ề
A. (2),(3),(6) B. (2),(5),(6) C. (1),(4),(5) D. (1),(2),(5)
80. (ĐHKB-2011) Cho các t sau: t xenluloz axetat, t capron, t nitron, t visco, t nilon-6,6. Có bao nhiêu tơ ơ ơ ơ ơ ơ ơ ơ thu c lo iộ ạ
t poliamit?ơ
A. 2 B. 1 C. 4 D. 3
81.(ĐHKA-2011) S n ph m h u c c a ph n ng nào sau đâyả ẩ ữ ơ ủ ả ứ không dùng đ ch t o t t ng h p?ể ế ạ ơ ổ ợ
A. Trùng h p vinyl xianua. B. Trùng ng ng axit ợ ư ε-aminocaproic.
C. Trùng h p metyl metacrylatợ D. Trùng ng ng hexametylenđiamin v i axit ađipic.ư ớ
82.(ĐHKA-2011) Cho s đ ph n ng:ơ ồ ả ứ
CH≡ CH X; X polime Y; X + CH
2
=CH-CH=CH
2
polime Z
Y và Z l n l t dùng đ ch t o v t li u polime nào sau đây?ầ ượ ể ế ạ ậ ệ
A.T capron và cao su buna.ơ B. T nilon-6,6 và cao su cloropren.ơ
C. T olon và cao su buna-N.ơ D. T nitron và cao su buna-S.ơ
B. CÁC D NG BÀI T PẠ Ậ
D NG 1: TÍNH S M T XÍCH (H S POLIME HÓA)Ạ Ố Ắ Ệ Ố
- S m t xích = s phân t monome = h s polime hóa (n) = ố ắ ố ử ệ ố

23
6,02.10 .
s mol m t xíchố ắ
(L u ư ý: s m t xích ph i là s t nhiên, n u l ph i làm tròn)ố ắ ả ố ự ế ẻ ả
- H s polime hóa (n) = h s trùng h p ệ ố ệ ố ợ
lim lim
ono ono
po e po e
m me m me
m M
m M
= =
- Lo i polime (d a vào phân t kh i) và s l ng polime (d a vào nhóm ch c)ạ ự ử ố ố ượ ự ứ
- Các lo i polime th ng g p:ạ ườ ặ
Tên g iọ Công th cứ Phân t kh i (M)ử ố
Poli vinylclorua (PVC) (-CH
2
– CHCl-)
n
62,5n
Poli etilen (PE) (-CH
2
– CH
2
-)
n
28n
Cao su thiên nhiên [-CH
2
– C(CH

3
)=CH-CH
2
-]
n
68n
Cao su clopren (-CH
2
-CCl=CH-CH
2
-)
n
88,5n
Cao su buna (-CH
2
-CH=CH-CH
2
-)
n
54n
Poli propilen (PP) [-CH
2
-CH(CH
3
)-]
n
42n
Teflon (-CF
2
-CF

2
-)
n
CÁC VÍ DỤ
Câu 1 (ĐHKA – 2009): Kh i l ng c a m t đo n nilon – 6,6 là 27346 đvC và m t đo n m ch t capron là 17176 đvC. Số ượ ủ ộ ạ ộ ạ ạ ơ ố
l ng m t xích trong đo n m ch c a 2 polime nêu trên l n l t là?ượ ắ ạ ạ ủ ầ ượ
A. 113 và 152 B. 121 và 114 C. 121 và 152 D. 113 và 114
Câu 2: M t đo n t nilon – 6,6 có kh i l ng 7,5mg thì s “m t xích” trong đo n t đó là?ộ ạ ơ ố ượ ố ắ ạ ơ
A. 0,133.10
23
B. 1,99. 10
23
C. 1,6. 10
15
D. 2,5. 10
16
Câu 3: H s trùng h p c a poli(etylen) là bao nhiêu n u trung bình m t phân t polime có kh i l ng kho ng 120 000ệ ố ợ ủ ế ộ ử ố ượ ả
đvC?
A. 4280 B. 4286 C. 4281 D. 4627
Câu 4: Tính kh i l ng trung bình c a m t phân t cao su poli isopren, bi t s m t xích trung bình là 7000?ố ượ ủ ộ ử ế ố ắ
A. 45600 B. 47653 C. 47600 D. 48920
Câu 5: M t polime X đ c xác đ nh có phân t kh i là 39026,5 đvC v i h s trùng h p đ t o nên polime này là 625.ộ ượ ị ử ố ớ ệ ố ợ ể ạ
Polime X là?
A. PP B. PVC C. PE D. PS
Câu 6 : N u đ t cháy h t m (g) PE c n 6720 lít oxi (đktc). Giá tr m và h s trùng h p polime l n l t làế ố ế ầ ị ệ ố ợ ầ ượ ?
A. 2,8kg ; 100 B. 5,6kg ; 100 C. 8,4kg ; 50 D. 4,2kg ; 200
D NG 2Ạ : PH N NG ĐI U CH POLIMEẢ Ứ Ề Ế
Tell: 0935 984 375 – 01647 58 24 26 Trang
12
+HCN

trùng h pợ
đ ng trùng h pồ ợ
Ch ng 4: Polime Ph m Huy Quangươ ạ
- ĐLBT kh i l ng: ố ượ
0
, ,
ono lim
xt p t
M me po e→
(cao su, nh a, th y tinh, t , ch t d o…) ự ủ ơ ấ ẻ + monome dư

ono lim onom me po e m me
m m m⇒ = +

- ĐI U CH POLIMEỀ Ế :
♦ BÀI TOÁN 1 : Đi u ch cao su bunaề ế
3
1 2
%% %
aos
HH H
Xenlulozo Glucozo ancoletylic c ubuna→ → →
♦ BÀI TOÁN 2 : Đi u ch PVCề ế
CH
4


C
2
H

2


C
2
H
3
Cl

PVC
♦ BÀI TOÁN 3 : Trùng h p polistirenợ
N CH
2
= CH
, ,t p xt
→
n[ - CH
2
– CH - ]
Yêu c uầ : Xác đ nh ch t còn d sau ph n ngị ấ ư ả ứ
♦ BÀI TOÁN 4 : Đ ng trùng h p butadien -1,3 và stirenồ ợ
Yêu c uầ : Xác đ nh t l các h s trùng h p ị ỉ ệ ệ ố ợ
m
n
♦ BÀI TOÁN 5 : Clo hóa nh a PVCự
C
2n
H
3n
Cl

n
+ Cl
2


C
2n
H
3n-1
Cl
n+1
+ HCl
Yêu c uầ : tính t l nguyên t Clo ph n ng vào s m t xích PVCỷ ệ ử ả ứ ố ắ
♦ BÀI TOÁN 6 : L u hóa cao su thiên nhiênư
(C
5
H
8
)
n
+ 2S

C
5n
H
8n-2
S
2
Yêu c uầ : Tính s m t xích isoprenố ắ
CÁC VÍ D :Ụ

Câu 1: Khi trùng ng ng 30g Glyxin, thu đ c mg polime và 2,88g n c. Giá tr c a m là?ư ượ ướ ị ủ
A. 12g B. 11,12g C. 9,12g D. 27,12g
Câu 2 (ĐHKA – 2008): Cho s đ chuy n hóa:ơ ồ ể
CH
4


C
2
H
2


C
2
H
3
Cl

PVC
Đ t ng h p đ c 250kg PVC theo s đ trên thì c n Vmể ổ ợ ượ ơ ồ ầ
3
khí thiên nhiên (đktc). Giá tr c a V là? (bi t CHị ủ ế
4
chi m 80% khíế
thiên nhiên và hi u su t c a c quá trình là 50%).ệ ấ ủ ả
A. 358,4 B. 448,0 C. 286,7 D. 224,0
Câu 3 (ĐHKA – 2007): Clo hóa PVC thu đ c m t polime ch a 63,96% clo v kh i l ng, trung bình m t phân t cloượ ộ ứ ề ố ượ ộ ử
ph n ng v i k m t xích trong m ch PVC. Giá tr c a k là?ả ứ ớ ắ ạ ị ủ
A. 3 B. 6 C. 4 D. 5

Câu 4: Đem trùng h p 5,2g stiren, h n h p sau ph n ng cho các d ng v i 100ml dung d ch brom 0,15M sau đó ti p t c choợ ỗ ợ ả ứ ụ ớ ị ế ụ
thêm KI d vào thì đ c 0,635g Iot. Hi u su t c a ph n ng trùng h p là?ư ượ ệ ấ ủ ả ứ ợ
A. 75% B. 25% C. 80% D. 90%
Câu 5: C 2,834g cao su buna – S ph n ng v a h t v i 1,731g Brứ ả ứ ừ ế ớ
2
. T l s m t xích butadien : stiren trong lo i polimeỷ ệ ố ắ ạ
trên là?
A. 1:2 B. 2:1 C. 1:1,5 D. 1,5:1
Câu 6: Cho s đ : ơ ồ
G ỗ
35%H =
→
C
6
H
12
O
6

80%H =
→
2C
2
H
5
OH
60%H =
→
C
4

H
6
80%H =
→
Cao su buna
Kh i l ng g c n đ s n xu t 1 t n cao su buna là?ố ượ ỗ ầ ể ả ấ ấ
A. 24,797 t nấ B. 12,4 t nấ C. 1 t nấ D. 22,32 t nấ
Câu 7: M t lo i cao su l u hóa ch a 2% l u huỳnh. H i c kho ng bao nhiêu m t xích isopren có m t c u n i ddiissunfua ộ ạ ư ứ ư ỏ ứ ả ắ ộ ầ ố
-S-S-, gi thi t r ng l u huỳnh đã thay th H nhóm metylen trong m ch cao su.ả ế ằ ư ế ở ạ
A. 54 B. 46 C. 24 D. 63
BÀI T P T NG H P CH NG POLIMEẬ Ổ Ợ ƯƠ
Câu 1: Phân t kh i trung bình c a PVC là 750000. ử ố ủ H s polime hoá c a PVC làệ ố ủ
A. 12.000 B. 15.000 C. 24.000 D. 25.000
Câu 2: Phân t kh i trung bình c a polietilen X là 420000. H s polime hoá c a PE là ử ố ủ ệ ố ủ
A. 12.000 B. 13.000 C. 15.000 D. 17.000
Câu 3: M t lo i polietylen có phân t kh i là 50000. H s trùng h p c a lo i polietylen đó x p xộ ạ ử ố ệ ố ợ ủ ạ ấ ỉ
A. 1230 B. 1529 C. 920 D. 1786
Câu 4: Polime X có phân tử khối là 336000 và h s trùngệ ố hợp là 12000. V y X làậ
Tell: 0935 984 375 – 01647 58 24 26 Trang
13
C
6
H
5
C
6
H
5
m
Ch ng 4: Polime Ph m Huy Quang

A. PE. B. PP. C. PVC D. Teflon.
Cõu 5: T 4 t n C
2
H
4
cú ch a 30% t p ch t cú th i u ch bao nhiờu t n PE ? (Bi t hi u su t ph n ng l 90%)
A. 2,55 B. 2,8 C. 2,52 D.3,6
Cõu 6: Sau khi trựng hp 1 mol etilen thỡ thu c s n ph m cú ph n ng va vi 16 gam brom. Hi u su t p hn
ng v khi lng polime thu c l
A. 80% ; 22,4 gam. B. 90% ; 25,2 gam. C. 20% ; 25,2 gam. D. 10%; 28 gam.
Cõu 7: C 5,668 g cao su buna-S ph n ng v a h t v i 3,462 g brom trong CCl
4
. T l m t xớch butaien v stiren trong cao su buna-S l:
A. 1 : 3. B. 1 : 2. C. 2 : 3. D. 3 : 5
Cõu 8. t ng h p 120 kg poli (metyl metacrylat) v i hiu sut c a quỏ trỡnh hoỏ este l 60% v quỏ trỡnh trựng h p l
80% thỡ cn cỏc lng axit v ancol l n l t l
A. 170 kg v 80 kg B. 85 kg v 40 kg C. 172 kg v 84 kg D. 86 kg v 42 kg
Cõu 9: Da nhõn to (PVC) c iu ch t khớ thiờn nhiờn (CH
4
). Nu hiu sut ca ton b quỏ trỡnh
l 20% thỡ iu
ch 1 t n PVC phi cn m t th tớch metan l:
A. 3500m
3
B. 3560m
3
C. 3584m
3
D. 5500m
3

Cõu 10: PVC c i u ch t khớ thiờn nhiờn (CH
4
chi m 95% th tớch khớ thiờn nhiờn) theo s chuy n húa v hi u su t
c a m i giai o n nh sau:
hiệu suất 15% hiệu suất 95% hiệu suất 90%
Metan axetilen vinylclorua PVC
. Mu n t ng
h p 1 t n PVC c n bao nhiờu m
3
khớ thiờn nhiờn ( ktc).
A. 5589. B. 5883. C. 2941. D. 5880.
Cõu 11: L y l ng ancol v axit s n xu t 1 t n th y tinh h u c . Bi t hi u su t trựng h p l 80% v hi u su t este húa
l 50%. Kh i l ng ancol v axit l n l t l:
A. 0,8 t n v 4,5 t n B. 0,8 t n v 1,15 t n C. 0,8 t n v 1,25 t n D. 1,8 t n v 1,5 t n
T 4 t n C
2
H
4
cú ch a 30% t p ch t cú th i u ch bao nhiờu t n PE ? (Bi t hi u su t ph n ng l 90%)
A. 2,55 B. 2,8 C. 2,52 D.3,6
Cõu 12: Trựng h p hon ton 12,5 gam vinylclorua c Z gam PVC. S m t xớch cú trong Z gam PVC l
A. 12,04.10
22
B. 1,204.10
20
C. 6,02.10
20
D. 0,1204.10
21
Cõu 13: Phõn t kh i trung bỡnh c a poli (phenol fomanehit) l 530.000 vC. H s polime l:

A. 4500 B. 4000 C. 5000 D. 6000
Cõu 14: Trựng h p propylen thu c PP. N u t chỏy ton b kh i l ng PP ú s thu c 26400g CO
2
. H s poline
l: A. 100 B. 200 C. 300 D. K t qu khỏc.
Cõu 15: M t o n t nilon -6 cú kh i l ng l 3,7516g. H s m c xớch g n ỳng c a o n t capron l
A. 10
22
m c xớch B. 10
21
m c xớch C. 10
23
m c xớch D. 2.10
22
m c xớch
Cõu 16: M t o n t enang ( t c nilon -7) cú kh i l ng l 4216,4mg. S m c xớch c a o n t ú l
A. 200.10
20
mõc xớch B. 199.10
20
m c xớch. C. 10
22
m c xớch. D.K t qu khỏc.
Cõu 17: M t m c xớch c a polime X g m C, H, N. H s polime húa c a polime ny l 500 v cú phõn t kh i l 56500. X
ch cú 1 nguyờn t N. M t xớch c a polime X l
A. NH (CH
2
)
5
CO B. NH (CH

2
)
6
CO
C. NH (CH
2
)
10
CO D. NH CH(CH
3
)CO
Cõu 18: Ph n ng ng trựng h p gi a stiren v butadien 1,3 thu c m t polime A. C 3,275 g A ph n ng h t v I 2
gam brom. Tớnh t l s m t xớch butadien v stiren trong polime trờn
A. 2/3 B. 4/5 C.1/2 D. 3/7
Cõu 19: i u ch c 504g poli(etylen) thỡ ng i ta cú th th ng h p t V lớt etylen (ktc). Giỏ tr V l ( Bi t hi u
su t t 90%): A. 224 lớt B. 336 lớt C.448 lớt D. K t qu khỏc.
Cõu 20: T 100ml dung d ch ancol etylic 33,34% (D = 0,69) cú th i u ch c bao nhiờu kg PE (coi hi u su t 100%)
A: 23. B. 14. C. 18. D. K t qu khỏc
Cõu 21: i u ch c 2,5 t n polistiren c n dựng bao nhiờu t n stiren? Bi t hi u su t t 50%
A. 4 B. 5 C. 6 D. K t qu khỏc.
Cõu 22: T 13kg axetilen cú th i u ch c bao nhiờu kg PVC (coi hi u su t l 100%):
A: 62,5; B: 31,25; C: 31,5; D: K t qu khỏc
Cõu 23: Cho 0,3 mol phenol trùng ngng với 0,25 mol HCHO (xt H
+
,t
0
) ( hsp 100% ) thu đợc bao nhiêu gam nhựa
phenolfomanđehit (PPF) mạch thẳng?
A. 10,6 gam B. 15,9 gam C. 21,2 gam D. 26,5 gam
Cõu 25: Mu n t ng h p 100 kg thu tinh plexiglas thỡ kh i l ng ancol v axit t ng ng l (bi t r ng hi u su t c a quỏ

trỡnh este húa l 75% ; quỏ trỡnh trựng ng ng l 80%)
A. 143,3 kg v 53,3kg B. 143,3kg v 53,3kg C. 1433 kg v 533 kg D. 14,33kg v 5,33kg
Cõu 27: Để điều chế cao su buna ngời ta có thể thực hiện theo các sơ đồ biến hóa sau:
bunasucaobutadienOHHC
hshs

%80%50
52
3,1
Tính khối lợng ancol etylic cần lấy để có thể điều chế đợc 54 gam cao su buna theo sơ đồ trên?
A. 92 gam B. 184 gam C. 115 gam D. 230 gam.
Cõu 28: Poli(tetrafloetylen) hay th ng g i l teflon (CF
2
-CF
2
-)
n
c s n xu t t clorofom qua cỏc giai o n sau: 2n CHCl
3
1
%H

2nCHF
2
Cl
2
%H

n CF
2

= CF
2

3
%H

(-CF
2
CF
2
-)
n
. N u xu t phỏt t 17,505 t n clorofom, v i hi u
su t t ng ng c a t ng giai o n l: 79%; 81% v 80% thỡ l ng teflon thu c l:
Tell: 0935 984 375 01647 58 24 26 Trang
14
Ch ng 4: Polime Ph m Huy Quangươ ạ
A. 3,7493 t n.ấ B. 4,6688 t n.ấ C. 7,342 t n.ấ D. 2,4995 t nấ
Câu 29: T 100 lít ancol etylic 40ừ
0
(kh i l ng riêng c a ancol etylic nguyên ch t là d = 0,8g/ml) đi u ch đ cố ượ ủ ấ ề ế ượ
bao nhiêu kg cao su buna (hi u su t quá trình là 75%)ệ ấ
A. 14,087 kg B. 18,783 kg C. 28,174 kg D. 18,087 kg.
Câu 30: M t lo i protein ch a 0,32% l u huỳnh v kh i l ng. Gi s trong phân t ch ch a 2 nguyên t S. V y phân tộ ạ ứ ư ề ố ượ ả ử ử ỉ ứ ử ậ ử
kh i c a lo i protein đó là:A. 200.ố ủ ạ B. 10000. C. 20000. D. 1000.
Câu 31: (ĐH KH I A 2011):Ố Th y phân h t ủ ế m gam tetrapeptit Ala-Ala-Ala-Ala (m ch h ) thu đ c h n h p g m 28,48ạ ở ượ ỗ ợ ồ
gam Ala, 32 gam Ala-Ala và 27,72 gam Ala-Ala-Ala. Giá tr c a ị ủ m là
A. 90,6. B. 111,74. C. 81,54. D. 66,44.
Tell: 0935 984 375 – 01647 58 24 26 Trang
15

×