Tải bản đầy đủ (.pdf) (56 trang)

Đề cương môn kinh tế học đại cương

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.35 MB, 56 trang )

Chu Văn Tuấn – D8CNTD2 Kinh tế học đại cương - 2015
Tài liệu mang tính bản quyền, vui lòng không sao chép dưới mọi hình thức!
CHƯƠNG 1 + 2: THỊ TRƯỜNG CUNG CẦU
Question 1. Ví d c kinh t hc thc chng?
a. phi gim lãi su b. tỉ lệ lãi suất tiết kiệm là quá thấp
c. t l lãi sut thp s d. thu cc là quá cao
Question 2. Trong kinh t hc, mt nn kinh t n kinh t
a. có s t do kinh t
b. không có mối quan hệ với các nền kinh tế khác
c. có rt ít s t do kinh t
d. có rt ít s  vi các yu t bên ngoài
Question 3. Nn kinh t Vit Nam là:
a. Nn kinh t mnh lnh b. Nền kinh tế hỗn hợp
c. Nn kinh t th ng d. Nn kinh t a
Question 4. Trong thc t nhu cc th vi ngun lc hin có
c gi là:
i b. Sn xut cái gì
c. Khan hiếm d. Kinh t chun tc
Question 5. S la chn ca các cá nhân và các hãng b gii hn bi
a. ràng buc ngân sách
b. ràng buc thi gian
c. kh n xut
d. ràng buộc thời gian, khả năng sản xuất và ràng buộc ngân sách.
Question 6. ng cung ca sn phm X dch chuyn do:
a. Giá sn phm thay th gim. b. Thu i.
c. Thu nhi d. Giá sản phẩm X thay đổi.
Question 7. ng cu sn phm X dch chuyn khi:
a. Cả 3 câu còn lại đều đúng. b. Giá sn phi
c. Chi phí sn xut sn phi. d. Thu nhp ci tiêu th i.
Question 8. Khi thu nhp gim, các yu t khác không i giá c ng cân bng mi ca hàng
ng s:


ng cân bng nh 
c. Giá thấp hơn và lượng cân bằng nhỏ hơn. d. Giá thng cân bng l
Question 9. ng cu theo giá ca bt git OMO chuyn dch sang phi là do:
a. Giá bột giặt OMO giảm. b. Giá các loi bt gi
c. Giá hoá cht nguyên liu gim d. Giá ca các loi bt git khác gim
Chu Văn Tuấn – D8CNTD2 Kinh tế học đại cương - 2015
Tài liệu mang tính bản quyền, vui lòng không sao chép dưới mọi hình thức!
Question 10. Nhân t ch chuyng cu ca máy nh sang phi:
a. Giá máy ảnh giảm. 
c. Thu nh d. Chính ph  vào ngành kinh doanh máy nh.
Question 11. Biu s lit qu tính toán ca b phn nghiên cu th ng ca hãng
X: % Bii ca c-2 +0,8 +2,4 Y +0,5 -0,6 -1,6 Z +1,2 -1,5 -3 Nhng h s nào
là h s co dãn ca cu theo giá ca X,Y,Z
a. +1,2; -0,6; +2,4 b. -2; +0,5; +1,2
c. -2; -0,6; -3 d. -2; +0,8; +2,4
Question 12. Th ng snphm X có hàm s cung và cu có dng: P= 60-1/3QD P= 1/2QS-15 Gi s
chnh ph  làm gim sng cân bng xung và bnh mc thu chính ph
i sn phm:
a. t=4/sp b. t=5/sp
c. t=10/sp d. t=3/sp
Question 13. Cu th ng máy tính là P=1000-Q. Cung th ng máy tính c nh  m
v. Chính ph t giá trn là 400 thì giá và sng cân bng ca th ng là bao nhiêu?
a. P=500$, Q=500 b. P=400$, Q= 550
c. P=400$, Q=500 d. P=500$, Q=550
Question 14. Hàm s cung và cu sn phm X có dng: P=QS+5 và P= -1/2QD+20. Giá cân bng và
sng cân bng là:
a. Q= 10 và P=15 b. Q= 5 và P=10
c. Q= 20 và P= 10 d. Q= 8 và P= 16
Question 15. ng cu hàng X: QX=10 và khi PY=6 thì QX=12, vi các yu
t i kt lun X và Y là 2 sn phm

a. B sung nhau b. Thay th cho nhau
c. Không liên quan. d. Va thay th, va b sung
Question 16. Các kt hp hàng hóa nng gii hn kh n xut là:
a.  không hiu qu
c. Tiêu dùng không hiu qu d. Sản xuất không hiệu quả
Question 17. Khi chính ph quynh ngun l xây dng mt bnh vin, ngun ls
 ng hc. Ví d này minh ha khái nim:
a. Kinh t b. Chi phí cơ hội
c. Kinh t  th ng
Question 18. Trong nn kinh t  gii quyt v sn xut cái gì, sn xut
 nào, sn xut cho ai?
Chu Văn Tuấn – D8CNTD2 Kinh tế học đại cương - 2015
Tài liệu mang tính bản quyền, vui lòng không sao chép dưới mọi hình thức!
a. nn kinh t ch huy b. nn kinh t hn hp
c. nền kinh tế thị trường d. nn kinh t tp quán truyn thng
Question 19. Khái nim kinh t  lý gic bng gii hc
sn xut:
a. Quy lun. b. Khái nii.
c. Khái niệm cung cầung v s khan him.
CHƯƠNG 3: HÀNH VI NGƯỜI TIÊU DÙNG
Question 1. G


a. Không thay đổi



Question 2. 
a. Tỷ lệ thay thế giữa 2 hàng hoá



 
Question 3. 


c. dương và giảm dần

Question 4. 
a. Dụng ích cận biên
bình quân


Question 5. 


Chu Văn Tuấn – D8CNTD2 Kinh tế học đại cương - 2015
Tài liệu mang tính bản quyền, vui lòng không sao chép dưới mọi hình thức!

c. Tác động thay thế

Question 6. 


c. Độ dốc đường ngân sách bằng độ dốc đường bàng quan

Question 7. 



d. Tập hợp các giỏ hàng hóa mang lại cùng một mức thỏa mãn cho người tiêu dùng

Question 8. 




d. Tỷ lệ thay thế biên
Question 9. 
a. Tiếp điểm của đường bàng quan và đường ngân sách


d. 
Question 10. 




d. Điểm kết hợp tiêu dùng tối ưu vẫn giữ nguyên
Chu Văn Tuấn – D8CNTD2 Kinh tế học đại cương - 2015
Tài liệu mang tính bản quyền, vui lòng không sao chép dưới mọi hình thức!
Question 11.  
a. Px = 30, I = 2000
b. Px = 27, I = 1350
c. Px =20, I = 1350
d. Px = 5, I = 150
Question 12. 
- 
a. TU = 42,25
b. TU = 45,25
c. TU = 45,5
d. TU = 55,5

Question 13. 

TUx = (-1/3)*X
2
+10*X; TUy = (-1/2)*Y
2
+ 20*Y

a. TUmax = 86
b. TUmax = 82
c. TUmax = 96
d. TUmax = 76
Question 14. A; MUB = 1/QB

bao nhiêu?

b. A = 48 B = 24
c. A = 24 B = 27
d. A = 120 B =15
Question 15. 



a. X = 90, Y = 250
Chu Văn Tuấn – D8CNTD2 Kinh tế học đại cương - 2015
Tài liệu mang tính bản quyền, vui lòng không sao chép dưới mọi hình thức!
b. X = 120, Y = 280
c. X = 85, Y = 200
d. X = 100, Y = 300
Question 16. 

a. Tỷ giá giữa 2 sản phẩm



Question 17. 




d. Lợi ích biên trên một đơn vị tiền tệ của các sản phẩm bằng nhau: MUx/Px = MUy/Py =
MUz/Pz = ….
Question 18. 

a. 


d. Tăng với tốc độ giảm dần
Question 19. 


c. Dịch chuyển sang phải và song song với đường ngân sách cũ

Question 20. 


c. Tăng khi dụng ích cận biên dương
Chu Văn Tuấn – D8CNTD2 Kinh tế học đại cương - 2015
Tài liệu mang tính bản quyền, vui lòng không sao chép dưới mọi hình thức!
 
Question 21. 




d. Tối đa hóa lợi ích
Question 22. 



d. Tỷ lệ thay thế cận biên
Question 23. 



d. Thu nhập và giá của các hàng hóa
Question 24. 

a. MUx = MUy và Px = Py
b. MUX/MUY = Px/Py
c. MUx = MUy
d. MUx/MUy = Py/Px
Question 25.  
- 

a. X = 17 và Y = 3,25
b. X = 13 và Y = 2,25
c. X = 12 và Y = 2,5
d. X = 3,25 và Y = 17
Chu Văn Tuấn – D8CNTD2 Kinh tế học đại cương - 2015
Tài liệu mang tính bản quyền, vui lòng không sao chép dưới mọi hình thức!
Question 26. 

-1/3X
2
+10X; TUy = -1/2Y
2
+

a. MUx = 2/3X + 10; MUy = -Y + 20

c. MUx = -1/3X + 10; MUy = -1/2Y + 20
d. MUx = -2/3X + 10; MUy = -Y + 20
Question 27.  
a. Px = 20, I = 2000
b. Px = 20, I = 1000
c. Px =10, I = 2000
d. Px = 5, I = 100
Question 28. -

a. TU = 100
b. TU = 64
c. TU = 90
d. TU = 96
Question 29. 

b. Giá của hàng hóa và lợi ích cận biên của hàng hóa


Question 30

b. Tỷ lệ đánh đổi giữa 2 sản phẩm trên thị trường




Chu Văn Tuấn – D8CNTD2 Kinh tế học đại cương - 2015
Tài liệu mang tính bản quyền, vui lòng không sao chép dưới mọi hình thức!
Question 31. 




c. Cả thịt lợn và thịt bò đều là hàng hóa thông thường

Question 32
a. 

c. Dụng ích cận biên giảm đi

Question 33

b. Tổng dụng ích của các giỏ hàng hóa đó bằng nhau


Question 34

b. Đường bàng quan là đường thẳng đứng





Chu Văn Tuấn – D8CNTD2 Kinh tế học đại cương - 2015

Tài liệu mang tính bản quyền, vui lòng không sao chép dưới mọi hình thức!
Chương 4: Lý Thuyết Sản Xuất

Question 1.




Question 2. 


 

Question 3.






Question 4. 
Select one:

b. TR
c. TR/Q

Question 5. 
Select one:





Question 6. 

Chu Văn Tuấn – D8CNTD2 Kinh tế học đại cương - 2015
Tài liệu mang tính bản quyền, vui lòng không sao chép dưới mọi hình thức!



Question 7. 

Select one:
a. MC < AC
b. MC > AVC
c. MC < AFC
d. MC < AVC
Question 8. 

 


Question 9. 




Question 10. 





Question 11. 





Chu Văn Tuấn – D8CNTD2 Kinh tế học đại cương - 2015
Tài liệu mang tính bản quyền, vui lòng không sao chép dưới mọi hình thức!
Question 12. 

a. 12
b. 16
c. 13
d. 14
Question 13. : Q = 0,5*K*K + L*L + 3*K*L + 4*K  


b. MPK = K + 4 MPL = 2*L - 2
c. MPK = 0,5*K + 3*L + 4 MPL = L + 3*K - 2
d. MPK = K + 3*L + 4 MPL = 2*L + 3*K - 2
Question 14. 48
:
9
9
8
33
Question 15.-

:

a. K=3; L=4
b. K=5; L=4
c. L=3,57; K=2,857
d. K=3,57; L=2,857
Question 16. 
0,2
)*(L
0,5




 

Question 18. 

Chu Văn Tuấn – D8CNTD2 Kinh tế học đại cương - 2015
Tài liệu mang tính bản quyền, vui lòng không sao chép dưới mọi hình thức!



Question 19. :
.



Question 20. 


.



Question 21. 




Question 22. :




Question 23. 




Question 24. :

Chu Văn Tuấn – D8CNTD2 Kinh tế học đại cương - 2015
Tài liệu mang tính bản quyền, vui lòng không sao chép dưới mọi hình thức!



Question 25. :
.
.


Question 26. : Q = 3*K*(L-

là:
a. MPK = 3*L  6; MPL = 3*K
b. MPK = 3*K; MPL = L-2

d. MPK = L -2; MPL = 3*K
Question 28. 



b. 21


Question 29. 

-:

b. K=6; L=12
c. K=10; L=10
d. K=14; L=8
Question 30. ?
Select one:

b. AC .
Chu Văn Tuấn – D8CNTD2 Kinh tế học đại cương - 2015
Tài liệu mang tính bản quyền, vui lòng không sao chép dưới mọi hình thức!


Question 31. 

in



Question 32. :
.



Question 33. 




Question 34. :
.
.
.
.
Question 35. :

.

.
Question 36. 


Chu Văn Tuấn – D8CNTD2 Kinh tế học đại cương - 2015
Tài liệu mang tính bản quyền, vui lòng không sao chép dưới mọi hình thức!


Question 37. 





Question 38. 


b. Doanh thu biên

d. Chi phí biên.
Question 39. 

-:
Select one:
a. Q=42
b. Q=58
c. Q=50
d. Q=0
Question 40. 
:
Select one:
: (10+9+8)x3=81
3 công nhân: (10+9+8)/3=9
3 công nhân =10+9+8=27.
: 8x3=24
Question 41. 
:
196
13
20 13

Chu Văn Tuấn – D8CNTD2 Kinh tế học đại cương - 2015
Tài liệu mang tính bản quyền, vui lòng không sao chép dưới mọi hình thức!

Question 42. 
: K MPK L MPL 4 8 5 
:
Select one:
a. K=6; L=6
b. K=4; L=11
c. K=8; L=8
d. K=8; L=3
Question 43.  




Question 44.  
-3 thì:
Select one:





Question 45. 




Question 46. :

a. .
.
.
.
Chu Văn Tuấn – D8CNTD2 Kinh tế học đại cương - 2015
Tài liệu mang tính bản quyền, vui lòng không sao chép dưới mọi hình thức!
Question 47. L
L) thì:




Question 48. :

.


Question 48. 


.

Question 49. 
2
+ K
2
- 

=210
:

Select one:
a. Q=11,71
b. Q=18,75
c. Q=47,25
d. Q=10,71
Question 50. : Q = L*L + K*K - 
và L là:
a. MPK = 2*K - L MPL = 2*L - K
b. MPK = 2*K + L*L MPL = 2*L + K*K

d. MPK = 2*K + L MPL = 2*L + K

Chu Văn Tuấn – D8CNTD2 Kinh tế học đại cương - 2015
Tài liệu mang tính bản quyền, vui lòng không sao chép dưới mọi hình thức!
Question 51. 

Select one:

b. 53
c. 190
d. 19
Question 52.





Feedback

Question 53. 



c. Chi phí 

Question 54. 




Question 55. 
a. MC = MR
b. MC = AR
c. MC = P
d. P = ACmin
Question 56. 

Chu Văn Tuấn – D8CNTD2 Kinh tế học đại cương - 2015
Tài liệu mang tính bản quyền, vui lòng không sao chép dưới mọi hình thức!
a. - 
b. - 


Question 57. ng lên làm chi phí

Select one:




Question 58. 





QuestioN 59. 




Question 60. 
Select one:




Question 61. 




Chu Văn Tuấn – D8CNTD2 Kinh tế học đại cương - 2015
Tài liệu mang tính bản quyền, vui lòng không sao chép dưới mọi hình thức!

Question 62. 

 


Question 63. 






Question 64. : TC = 172,8 + 8*Q + 1,2*Q
2
.
:
a. 25
b. 20
c. 10
d. 8
Question 65.  Qs = 0,25Ps
 2; (D) : Qd = 34  




Question 66. 
:
Select one:
a. P=15,968; Q=41,937
b. P=20; Q=0
c. P=41,937; Q=15,968
d. P=48,284; Q=14,142
Chu Văn Tuấn – D8CNTD2 Kinh tế học đại cương - 2015
Tài liệu mang tính bản quyền, vui lòng không sao chép dưới mọi hình thức!
Question 67. 
:
Select one:



-132,3

Question 68. 





Question 69. :


.

Question 70. 


b. MC = MR
c. MPa/Pa = MPb/Pb = MPc/Pc
d. MCa = MCb = MCc

Question 71. 
Select one:




Question 72. :
Chu Văn Tuấn – D8CNTD2 Kinh tế học đại cương - 2015

Tài liệu mang tính bản quyền, vui lòng không sao chép dưới mọi hình thức!

.

n
.


Question 73. 
Select one:
a. ATC, 



Question 74. 
 


 
Question 75. 
:
Select one:
.
.
.
.
Question 76. -:
a. MPK = 2*L-5; MPL = 2*K
b. MPK = L-5; MPL = K
c. MPK = K; MPL = L-5


Question 77. 
(VC) là:
a. 100
Chu Văn Tuấn – D8CNTD2 Kinh tế học đại cương - 2015
Tài liệu mang tính bản quyền, vui lòng không sao chép dưới mọi hình thức!
b. (100/Q) + 2 + Q
c. 2Q + Q
d. 2*Q + Q*Q.
Question 78. -

:
Select one:
a. K=7; L=7
b. K=7,5; L=6
c. K=3,57; L=2,857
d. K=6,5; L=8
Chương 5: Cấu Trúc Thị Trường
Question 3. :
.


.
.
Question 4. 




Question 6. 





hi phí bình quân
Question 7. 
hãng:

Chu Văn Tuấn – D8CNTD2 Kinh tế học đại cương - 2015
Tài liệu mang tính bản quyền, vui lòng không sao chép dưới mọi hình thức!



Question 8. 




Question 9. 




Question 10. 



d. Giá bán
Question 11. 


b. Các hãng trong ngành không có 


Question 12. 
:
a. P=83,245; Q=31,623
b. P=20; Q=0
c. P=41,937; Q=15,968
d. P=31,623; Q=83,245
Question 13.  8;
(D) : Qd = 90  

×