Tải bản đầy đủ (.doc) (1 trang)

Đề kiểm tra môn tiếng anh 3

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (59.27 KB, 1 trang )

Họ và tên :

Lớp :

BÀI KIỂM TRA
Môn : Tiếng Anh - Quyển 1A
Thời gian làm bài : 35 phút
I/ Unscramble the words : (Sắp xếp các chữ cái thành từ có nghĩa (2 ms)
1. o w h
2. r l u e r
3. c a t t s s ee
4. o t h r m e
II/ Choose A, B or C and circle : Khoanh tròn câu đúng A, B hoặc C (3 ms)
1/ What’s this ? is a notebook.
A.It B. They C. These
2/ How many ?
A. marker B. makers C. table
3/ What these ? They are pencil cases.
A. are B. is C. am
4/ What this ? It is a ruler.
A. are B. Is C. a
5/ How many crayons ? crayons.
A . one B. a C. four
6/ This is father.
A. a B. your C. my
III/Unscramble the sentences : Sắp xếp các từ thành câu (3ms)
1, are/ they /rulers.

2, is/ this/ desk/ a.

3, this/ is/ sister/her.



4, to/ go/ door/ the

5, is/nice/ it/ meet/ you/ to

6, two/lines/ make

IV/ Filling the gaps : Điền từ thích hợp vào chỗ trống( 2ms)
Nam : This my friend, Hùng. This is brother, Minh
Hùng : It’s to meet you, Hung.
Minh : It’s nice meet you, Nam.
The end

×