Tải bản đầy đủ (.pdf) (552 trang)

40 đề thi thử thpt quốc gia môn vật lý của tuyển sinh 247 cực hay (kèm đáp án chi tiết)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (15.88 MB, 552 trang )


>> Để xem lời giải chi tiết của từng câu, truy cập trang và nhập mã ID câu. 1


TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI
TRƯỞNG THPT CHUYÊN
s
.
5,




ĐỂ THI THỬ CHUẪN BỊ CHO KỲ
THI THPT QUỐC GIA 2015
MÔN VẬT LÝ
Thời gian làm bài: 90 phút;
(50 câu trắc nghiệm nghiệm)
Mã đề thi 111
Họ, tên thí sính : Ị
Số báo danh : Phòng thí
Câu l (ID: 75530) Khi nói về biên độ của dao động tổng hợp, phát biểu nào sau đây sai?
Dao động tổng hợp của hai dao động diều hòa cùng phương, cùng tần số có biên độ phụ thuộc vào
A. biên độ của dao động thành phần thứ nhất
B. biên độ vào dao động thành phần thứ hai.
C. . tần sổ chung của hai dao động thành phần,
D. độ lệch pha giữa hai dao động thành phần.
Câu 2 (ID: 75531) : Một vật nhỏ dao động điểu hòa trên quỹ đạo dài 40 cm. Khi qua li độ X = 10 cm, vật có
tốc độ bằng 20π 3cm/s. Chọn gốc thời gian là lúc vật đi qua vị trí cân bằng theo chiều âm. Phưong trình dao
động của vật là
A, x= 10 cos (2πt + π/2) B. x = 10 cos (2πt – π/2)


C. x= 20 cos (2πt + π/2) D. .x= 10 cos (πt + π/2)

Câu 3 (ID: 75532) : Con lắc lò xo treo thẳng đứng dao động điều hòa với biên độ 8 cm và chu ki 0,4 s. Chọn
trục Ox thẳng đứng, chiều duơng huớng xuống, gốc tọa độ tại vị trí cân bằng, gốc thời gian t = 0 khi vật qua vị
trí cân bằng theo chiều dương. Lấy gia tốc roi tự do g = 10 m/s và π
2
= 10. Thời gian ngắn nhất kề từ khi t = 0
đến khi lực đàn hồi vào lò xo có độ lớn cực tiểu lả
Câu 4 (ID: 75533) : Vật dao động điều hoà với phương trình: X = 6cos (ωt – π) cm. Sau khoảng thời gian t =
1/30 s
vật đi được quãng đường 9 cm. số dao động toàn phần vật thực hiện được trong mỗi giâỵ là
A. 5. B.10. C. 15. D. 20.
Câu 5 (ID: 75534) : Một con lắc đơn gồm quả cầu kim loại nhỏ, khối lượng 10 g, tích điện q = 5,6.10
-6
C,
được treo trên một sợi dây mảnh, cách điện, dài 1,4 m. Con lắc được đặt trong một điện trường đều có phương
nằm ngang, độ lớn E = 10
4
V/m, tại nơi có giạ tốc trọng trường g = 9,8 m/s
2
. Cho con lắc dao động điều hòa
quanh vị trí cân bằng, chu kì dao động của con lắc là
A. 2,21 s. B. 2,37 s C. 2,12 s. D. 2,47 s.
Câu 6 (ID: 75535) : Một con lắc gồm qủa cầu nhỏ khối lượng m = 200 g và một lò xo lí tưởng, có độ dài tự
nhiên b = 24 cm, độ cứng k = 49 N/m, Cho qủa cẩu dao động điều hòa vói biên độ 4 cm xung quanh vị trí cân
bằng trên đường dốc chính của một mặt phẳng nghiêng (góc nghiêng a = 30
0
so với mặt phẳng ngang). Lấy g
= 9,8 m/s
2

, bỏ qua mọi ma sát. Chiều dài lò xo thay đổi trong phạm vi
A. từ 20 cm đến 28 cm. B. từ 22 cm đến 30 cm.
C. từ 24 cm đến 32 cm, D.từ18cmđến26cm.


>> Để xem lời giải chi tiết của từng câu, truy cập trang và nhập mã ID câu. 2


C. 40 N/m.
D. 50 N/m.

Câu 7 (ID: 75536) : Vật nhỏ có khối lượng 200 g trong một con lắc lò xo dao động điều hòa vớỉ chu kì T và
biên
đô 4 cm. Biết trong một chu kì, khoảng thòi gian để vật nhỏ có độ lớn gia tốc không nhỏ hơn 500√2 cm/s
2

T/2. Độ cứng của lò xo là
A.30N/m B. 20 N/m.
Câu 8 (ID: 75537) : Vận tốc tức thời vào một vật dao động là V = 40Π cos(5πt + π/3) (cm/ s). Vào thời điềm
nào sau đây vật sẽ đi qua điểm có ly độ x = 4 cm theo chiều âm của trục toạ độ
A .0,1s B. 1/3 s C. 1/6 s D. 0,3 s
Câu 9 (ID: 75538) : Một con lắc lò xo nằm ngang dao động điều hòa. Cứ sau khoảng thời gian bằng 0,06 s thì
động năng vào con lắc lại có giá trị bằng thể năng của nó. Biết lò xo có độ cứng k = 50 N/m, Lẩy π
2
= 1 . Khối
lượng của vật nặng gắn với lò xo của con lắc là
A- 72 g. B. 18 g. C. 48 g. D. 96g.
Câu 10 (ID: 75539) : Khi nói về dao động cưỡng bửc, phát biểu nào sau đây là đúng?
A. Dao động cưỡng bức có biên độ không đổi và có tần số bảng tần sổ của lực cương bức.
B. Dao động cưỡng bức có tần số nhỏ hơn tần số vào lực cuỡng bức.

Ç. Biên độ của dao động cưỡng bức là biên độ của lực cưỡng bức.
D. Dao động của con lắc đồng hồ là dao động cưỡng bức.
Câu 11 (ID: 75540) : Một vật dao động điều hòa theo một trục cố định (mốc thế năng ở vị trí cân bằng) thì
A. thế năng của vật cực đại khi vật ờ vị trí biên.
B. khi vật đi từ vị trí cân bằng ra biên, vận tốc và gia tốc của vật luôn cùng dấu.
C. động năng của vật cực đại khi gia tốc của vật có độ lớn cực đại.
D. khi đi qua vị trí cân bằng, gia tốc vào vật có độ lớn cực đại,
Câu 12 (ID: 75541) : Một vật dao động dieu hoà với chu kỳ T = 1,0s , Lúc t = 2,5s, vật qua vị trí có ly độ X =
5√2 cm với vận tốc V = -10π√2 cm/s. Phương trình dao động vào vật là
A .x= 10 cos (2πt - 3π/4) B. x= 5 2 cos (2πt + π/4)
C. x= 10 cos (2πt - π/4) D. x= 5 2 cos (2πt - π/4)
Câu 13 (ID: 75542) : Một con lắc đơn gồm qủa cầu kim loại nhỏ, khối lượng m, treo vào sợi dây mãnh dài 1,
trong điện trường đều có E nằm ngang. Khi đó, vị trí cân bằng vào con lắc tạo với phương thẳng đứng góc α =
60°. So với lúc chưa có điện trường, chu kỳ dao động bé của con lẳc sẽ
A. tăng 2 lần. B. giảm 2 lẩn. C. giảm 2 lần. D. tăng 2 lần.
Câu 14 (ID: 75543) : Một vật nhỏ dao động điều hòa theo một trục cố định, Phát biểu nào saụ. đây đúng?
A. Quỹ đạo vào vật là một đoạn thẳng.
B. Lực kéo về tác dụng vào vật không đổi.
C. Quỹ đạo chuyển động vào vật là một đường hình sin.
D. Li độ vào vật tỉ lệ với thời gian dao động.
Câu 15 (ID: 75544) : Một vật có khối lượng m dao động với phương trình li độ X = Acos t. Mốc thế năng ở
vị trí cân bằng. Cơ năng dao động của vật này là
A . 1/2 mω
2
A
2
B. mω
2
A


C. ½ mωA
2
D. ½ mω
2
A
Cân 16 (ID: 75545) : Một vật dao động điều hòa với gia tốc cực đại bằng 86,4 m/s
2
, vận tốc cực đại bằng
2,16 m/s. Quỹ đạo chuyển động vào vật là đoạn thẳng có độ dài bằng
A. 5,4 cm. B. 10,8 cm. C. 6,2 cm. D.12,4cm.

>> Để xem lời giải chi tiết của từng câu, truy cập trang và nhập mã ID câu. 3



Câu 17 (ID: 75546) . Có hai dao động điều hòa cùng phương: x
1
=8cos( 5πt- π/2) ; x
2
=A
2
cos(5πt + π/3).
3
Dao động tổng hợp x=x
l
+ x
2
= A cos(5πt+ )(cm). Để A nhỏ nhất thì và A
2
Ä. π/6 và 4 cm. B π/6 và 4 cm. C π/6 và 4 3cm. D –π/6 và 4 3cm.

Câu 18 (ID: 75547) : Cho ống sáo có một đầu bịt kín và một đầu để hở, Biết rằng ống sáo phát ra âm to nhất
ứng
vớỉ hai giá trị tần số vào hai họa âm liên tiếp là 150 Hz và 250 Hz. Tần số âm nhỏ nhất khi ống sáo
phát ra âm to nhất bằng
A, 50 Hz, B 75 Hz. C. 25 Hz. D. 100 Hz.
Câu 19 (ID: 75548) : Trên mặt thoáng của một chất lỏng có hai nguồn sóng A, B cách nhau 10 cm, dao động
cùng pha, cùng tần số f = 15 Hz. Gọi A là đường trung trực vào AB. Xét trên đường tròn đường kính AB,
điểm mà phần tử ở đó dao động với biên độ cực tiểu cách A khoảng nhỏ nhắt là 1,4 cm. Tốc độ truyền sóng
trên bề mặt chất lỏng trên bằng
A. 0,42 m/s. B. 0,84 m/s. C. 0,30 m/s, D. 0,60 m/s.
Câu 20 (ID: 75549) : Đặt điện áp xoay chiều vào hai đầu đoạn mạch nối tiếp gồm một tụ điện và điện trở R =
40 Ω thì điện áp giữa hai đầu đoạn mạch lệch pha π/2 so với cường độ dòng điện trong đoạn mạch, Tổng trở
vào đoạn mạch bằng
A. 80 Ω B. 40 3Ω C. 80 Ω D. 160 Ω
Câu 21 (ID: 75550) : Phát biểu nào dưới đây đúng với đoạn mạch xoay chiều?
A, Nếu chỉ biết hệ số công suất vào một đoạn mạch, ta xác định được điện áp giữa hai đẩu doạn mạch sớm
pha hơn cường độ dòng điện qua đoạn mạch đó một góc bằng bao nhiêu.
B. Hệ số công suất của đoạn mạch càng lớn thì công suất tiêu thụ điện của đoạn mạch càng nhỏ.
C. Cuộn cảm có thể có hệ số công suất khác không.
D. Hệ số công suất của một đoạn mạch RLC nối tiếp phụ thuộc vào các gía trị R,L,C, không phụ thuộc
vào tần số của dòng điện chạy qua đoạn mạch đó.
Câu 22 (ID: 75551) : Đặt điện áp xoay chiểu có giá trị hiệu dụng U không đổi vào hai đầu đoạn mạch R, L, C
mắc nối tiếp, theo thứ tự trên. Điều chỉnh điện dung của tụ điện để điện áp hiệu dụng giữa hai đầu tụ điện đạt
cực đại và có giá trị U
c
= 2U. Khi đó điện áp hiệu dụng hai đầu đoạn mạch chứa R và L là
A. /2 U B. U C. 2 U D. U
Câu 23 (ID: 75552) : Đặt một điện áp xoay chiều có giá trị hiệu dụng U và tần số góc ω không đổi vào hai
đầu một đoạn mạch R,L,C mắc nối tiếp. Biết dung kháng vào tụ là Zc, cảm khảng của cuộn cảm thuần là
Z

L
(với Zc ≠ Z
L
); R là một một biến trở. Khi thay đổi R để công suất của đoạn mạch cực đại thì
. 2U
2
A. Công suẩt cực đại đó bằng — .

B. Giá trị biến trở là (Z
L
+Zc).
C. Tổng trở của đoạn mạch là
D. Hệ số công suất của đoạn mạch là cos = 1.
Câu 24 (ID: 75553) : Phát biểu nào sau đây lả sai khi nói về sóng cơ?
A. Biên độ sóng có thể thay đổi khi sóng lan truvền.
B. Tốc độ truyền sóng phụ thuộc vào môi trường truyền sóng,
C. Tốc độ truyền sóng trong chân không có giá trị lớn nhất.
D. Bước sóng không thay đổi khi lan truyền trong một môi trường đồng tính.

>> Để xem lời giải chi tiết của từng câu, truy cập trang và nhập mã ID câu. 4

Câu 25 (ID: 75554) : Ở bề mặt một chất lỏng có hai nguồn phát sóng kết hợp S
1
và S
2
cách nhau 19 cm. Hai
nguồn này dao động theo phương thẳng đứng có phương trình lần lượt là U
1
= 5cos(40πt) (mm) và U
2

=
5cos(40πt + π)(mm). Tốc độ truyền sóng trên mặt chất lòng là 80 cm/s. số điểm dao động với biên độ cực tiểu
trên đoạn thẳng S
1
S
2

A. 9 điểm. B. 10 điểm, C, 8 điểm. D. 11 điểm.
Câu 26 (ID: 75555) : Một sóng âm truyền trong thép với tốc độ 5820 m/s. Nếu độ lệch pha vào sóng âm đó ở
hai
điểm gần nhau nhất cách nhau 1 m trên cùng một phương truyền sóng là π/3 thì tần số của sóng bằng
A. 9700 Hz. B, 1940 Hz. C. 1820 Hz, D. 970 Hz.
Cáu 27 (ID: 75556) : Đặt điện áp xoay chiều có giá trị hiệu dụng không đổi, tần số 50 Hz vào hai đầu đoạn
mạch mắc nối tiếp gồm điện trở thuần R, cuộn cảm thuần có độ tự cảm L và tụ diện có điện dung C thay đổi
được. Điều chỉnh điện dung C đến gía trị /4π (F) hoặc /2π (F) thì công suẩt tiêu thụ vào đoạn

:

mạch đều có giá trị bằng nhau. Giá trị của L bằng

A. 1/3π H B. 1/2π H C. 3/π H D. 2/π H
Câu 28 (ID: 75557) : Điện áp giữa hai đầu một đoạn mạch có biểu thức u = 220 cos100πt (V), Giá trị hiệu
dụng của điện áp này là
A. 220 V. B. 220 2 V.
C. 110 V. D. 110 2 V.
Câu 29 (ID: 75558) : Đặt điện áp u = U
0
cosωt vào hai đầu đoạn mạch chi có tụ điện C thì cường độ dòng điện
tức thời chạy trong mạch là i. Phát bìều nào sau đây là đúng?
A. Tại cùng thời điểm, điện áp u chậm pha π/2 so với dòng điện i.

B. Dòng điện i luôn ngược pha với điện áp u .
C. Ở cùng thời điểm, dòng diện i chậm pha π/2 so vói điện áp u .
D. Dòng điện i luôn cùng pha với điện áp u . .
Câu 30 (ID: 75559) : Một doạn mạch điện xoay chiều gồm điện trở thuần R mắc nối tiếp với tụ điện c. Nếu
dung kháng Zc bằng R thì cường độ dòng diện chạy qua điện trở
A. nhanh pha π/2 so với điện áp ở haí đầu đoạn mạch.
B. nhanh pha π/4 so với điện áp ở hai đầu đoạn mạch,
C. chậm pha π/2 so với điện ápở hai đầu tụ điện.
D. chậm pha π/4 so với điện áp ở hai đầu đoạn mạch.
Câu 31 (ID: 75560) : Đặt điện áp xoay chiều có giá trị hiệu dụng u = 150 V vào hai đầu đoạn mạch
có R nối tiếp
với cuộn cảm thuần L. Điện áp hiệu dụng giữa hai đầu cuộn cảm là 120V. Hệ số công suất vào đoạn
mạch là
A. 0,6 B. 0,8. C. 0,7 D. 0,9.
Câu 32 (ID: 75561) : Âm do một chiếc đàn bầu phát ra
A. Nghe càng trầm khi biên độ âm càng nhỏ và tẩn số âm càng lớn.
B. Nghe càng cao khi mức cường độ âm càng lớn.
C. Có độ cao phụ thuộc vào hình dạng và kích thước hộp cộng hưởng.
D. Có âm sắc phụ thuộc vào dạng đồ thị dao động vào âm.
Câu 33 (ID: 75562) : Ở mặt nước có hai nguồn sóng giống nhau A và B, cách nhau một khoáng AB = 12 cm
đang dao động vuông góc với mặt nước tạo ra sóng có bước sóng 1,6 cm. M và N là hai điểm khác nhau thuộc
mặt nước, cách đều hai nguồn và cách trung điểm I của AB một khoảng 8 cm. số điểm dao động cùng pha với
hai nguồn ở trên đoạn MN bằng
A.5, B. 6. C. 7. D. 3. "



>> Để xem lời giải chi tiết của từng câu, truy cập trang và nhập mã ID câu. 5

Câu 34 (ID: 75563) : Tốc độ truyền sóng có phụ thuộc vào yểu tố nào sau đây?

A. Bản chất môi trường, B, Bước sóng,
C, Tần số sóng. D. Năng lượng của sóng.
" '
Câu 35 (ID: 75564) : Gọi d là khoảng cách giữa hai điểm trên phương truyền sóng. Nếụ d =(2n + 1)vT/2 (n =
0,1,2 ) với T là chu kì sóng, V là tốc độ truyền sóng thì hai điểm đó dao động
A. Cùng pha. B, Ngược pha.
C. Vuông pha. D. Vớí độ lệch pha không xác định.
Câu 36 (ID: 75565) : Trên một sợi dây căng ngang với hai đầu cố định có sóng dừng với tần số dao động là 5
Hz. Biên độ dao động của điểm bụng sóng là 2 cm. Khoảng cách gần nhất giữa hai điểm của hai bó sóng cạnh
nhau có cùng biên độ 1 cm là 2 cm, Tốc độ truyền sóng trên dây là
A. 1,2 m/s. B. 0,6 m/s. c. 0,8 m/s. D. 0,4 m/s.
Câu 37 (ID: 75566) ; Một nguồn âm được coi như một nguồn điểm phát ra sóng âm trong một môi trường coi
như không hấp thụ và phản xạ âm thanh. Công suất của nguồn âm là 0.225 W. Cường độ âm chuẩn I
0
= 10
-12

(W/m
2
). Mức cường độ âm tại một điềm cách nguồn 10 m là
A. 79,12 dB. B. 83,45 dB, C 82,53 dB. D. 81,25 dB.
Câu 38 (ID: 75567) : Một sóng ngang có phương trình u = 5cos(8πt – 0.04πx) lan truyền trên một dây rất dài,
trong đó u và x được tính bằng cm, còn t tính bằng s, Tốc độ truyền sóng trên dây bằng
A. 1 m/s. B. 2,5 m/s. C. 2 m/s. D. 1,5 m/s.
Câu 39 (ID: 75568) : Cho mạch diện xoay chiều AB gồm R, L, C mắc nối tiếp. Cuộn cảm thuần có độ tự cảm
thay đổi được. Đặt vào hai đầu đoạn mạch AB một điện áp xoay chiều ổn định u = 100 6cos(100πt) (V), Điều
chỉnh độ tự cảm để điện áp hiệu dụng hai đẩu cuộn cảm đạt giá trị cực đại là U
L
thì điện áp hiệu dụng hai đầu
tụ điện là 200 V. Giá trị U

Lmax

A, 150 V. B, 250 V. C. 300 V. D. 100 V.
Câu 40 (ID: 75569) : Đặt điện áp xoay chiều u = U cosωt vào hai đầu đoạn mạch RLC mắc nối tiếp
trong đó tụ điện C có điện dung thay đổỉ được. Khi c = C
0
thì điện áp hiệu dụng giữa hai bản tụ đạt giá trị cực
đại và điện áp hiệu dụng giữa hai đầu điện trở R là 75V. Khi đó vào thời điểm điện áp tức thời giữa hai đầu
đoạn mạch là 75 thì điện áp tức thời giữa hai đầu đoạn mạch RL là 25 6 V, Điện áp hiệu dụng giữa hai đầu
đoạn mạch là
A, 75 V, B. 75 3 V. C 150V. D. 150 V.
Câu 41 (ID: 75570) : Cho đoạn mạch mắc nối tiếp gồm điện trở thuần R = 60Ω, tụ điện C và cuộn dây có độ
tự cảm thay đổỉ được theo đúng thứ tự trên. Đặt vào hai đầu đoạn mạch điện áp xoay chiều
u = 180 2 cos100πt (V), Khi thay đổi độ tự cảm của cuộn dây tới giá trị mà cảm kháng vào cuộn dây là 30Ω
thì công suất tiêu thụ điện vào đoạn mạch có giá trị lớn nhất, đồng thời U
RC
vuông pha với u
d
. Công suất lớn
nhất này bằng
A, 432 w. B. 192 w. C. 576 w. D.216W.

Câu 42 (ID: 75571) : Cho đoạn mạch RLC nối tiếp: R = 80Ω; cuộn dây có độ tự cảm L= 2/π H và cỏ diện trở
r = 20Ω Tụ diện c có diện dung biến đổi được. Điện áp hai đầu đoạn mạch có biểu thức u
AB
= 120 2
cos(100πt) (V). để dòng điện chạy trong đoạn mạch nhanh pha so với điện áp giữa hai đầu đoạn mạch, một
góc Π/4, thỉ điện dung C phải có giá trị

A. C= 200/π (µF) B .C = 300/π ( µF) C. C = 100/π ( µF) D. C = 100/3π (µF)


Câu 43 (ID: 75572) : Đặt điện áp xoay chiều có giá trị hiệu dụng u = 180 V vào hai đầu một đoạn mạch
gồm biến trở R mắc nối tiếp với cuộn cảm thuần có độ tự cảm L. Khi điều chỉnh biến trở R tới gía trị R
1
=
30Ω
hoặc R
2
=120Ω thì công suất tiêu thụ vào đoạn mạch trong hai trường hợp là như nhau. Giá trị của công suất
đó là
A. 216 W B, 180 W C. 232 W. D.240 W.

>> Để xem lời giải chi tiết của từng câu, truy cập trang và nhập mã ID câu. 6

Câu 44 (ID: 75573) : Đoạn mạch xoay chiều RLC nối tiếp có điện áp hiệu dụng ở hai đẩu đoạn mạch không
đổi .Hiện tượng cộng hưởng điện xảy ra khi
A. Thay đổi tần số f để điện áp hiệu dụng trên tụ đạt cực đại.
B. Thay đổi điện dung C để công suất tiêu thụ của đoạn mạch đạt cực đại.
C. Thay đổi điện trở R để công suầt tiêu thụ vào đoạn mạch đạt cực đại.
D. Thay đổi độ tự cảm L để điện áp hiệu dụng trên cuộn cảm đạt cực đại.
Câu 45 (ID: 75574) : Một mạch dao động lí tưởng gồm cuộn cảm thuần có độ tự cảm L không đổi và tụ điện
có điện dung C thay đổỉ được. Điều chỉnh điện dung của tụ điện đến giá trị C
1
thì tần số dao động riêng vào
mạch là f
1
. Để tần số dao động riêng của mạch là f
1
thì phải điều chinh điện dung vào tụ đến giá trị
A. 5C

1
B.5C
1
/5 . C. C
1
D. C
1
/
Câu 46 (ID: 75575) : Một mạch dao động lí tưởng gồm cuộn cảm thuần có độ tự cảm L và tụ điện có điện
dung C đang có dao động điện từ tự do. Ở thời điểm t, dòng điện qua cuộn dây có cường độ bằng 0 thì ở thời
điểm t + π
A. Năng lượng điện .trường vào tụ điện có giá trị bằng một nửa giá trị cực đại vào nó.
B. Điện tích trên một bản tụ có giá trị bằng một nửa giá trị cực đại của nó
C. Điện tích trên một bản tụ có giá trị bằng không.
D. Dòng điện qua cuộn dây có cường độ bằng 0.
Câu 47 (ID: 75576) : Trong mạch dao động LC có dao động điện từ tự do vớỉ chu kì riêng là T thì
A. Khoảng thời gian giữa hai lần liên tiếp năng lượng điện trường đạt cực đại là T/2
B. Năng lượng điện trường và năng lượng từ trường hiển nhiên tuẩn hoàn theo thời gian với chu kì bằng
T.
C. Khi năng lượng từ trường có giá trị cực đại thì năng lưọng điện trường cũng có giá trị cực đại.
D. Khoảng thời gian giữa hai lần liên tiếp năng lượng điện trường bằng năng lượng từ tnrờng là T/2.
Câụ 48 (ID: 75577) : Cho một mạch dao động LC lí tưởng, cuộn dây có độ tự cảm L = 4πH. Tại thời điểm t =
0, dòng điện trong mạch có giá trị bằng một nửa giá trị cực đại vào nó và có độ lớn đang tăng. Thời điểm gần
nhất (kể từ lúc t= 0) để dòng điện trong mạch có glá trị bằng không là 5/6 µs Điện dung vào tụ điện là
A.25mF. B, 25 nF. C. 25 pF. D. 25 µF.
Câu 49 (ID: 75578) : Một điểm trong không gian có sóng điện từ truyền qua, thì tại đó
A, vectơ cảm ứng từ và véc tơ cường độ điện trường luôn cùng hướng với vectơ vận tốc,
B. cảm ứng từ và cường độ điện trường luôn dao động lệch pha nhau Π/2 rad.
C. cường độ điện trường và cảm ứng từ luôn dao động cùng pha.
D. véc tơ cảm ứng từ và vectơ cường độ điện trường luôn ngược hướng.

Câu 50 (ID: 75579) : Khi nói về cơ năng của chất điểm dao động điều hòa, phát biểu nào sau đây saì? Cơ
năng vào chất điểm dao động điều hòa luôn lụôn bằng
A. tổng động năng và thế năng ở thời điểm bất kì.
B. thế năng ờ vị trí biên.
C. động năng ở thời điểm ban đầu.
D. động năng ở vị trí cân bằng.






>> Để xem lời giải chi tiết của từng câu, truy cập trang và nhập mã ID câu. 7

LỜI GIẢI CHI TẾT
Câu 1: Dao động tổng hợp của hai dao động diều hòa cùng phương, cùng tần số có biên độ phụ thuộc vào tần
sổ chung của hai dao động thành phần,
=> Đáp án C
Câu 2: Biên độ dao động A = 40/2 = 20 (cm)
Tốc độ góc

Chọn gốc thời gian lúc vật qua VTCB theo chiều âm
=>
=> Phương trình dao động là: x = 20cos(2πt + π/2)
=> Đáp án C
Câu 3:

Câu 4:
Dùng đường tròn t = = => T = 0,1 => f= 10 Hz
=> Đáp án A

Câu 5:
Vẽ hình. Ta có tan

=> Đáp án A
Câu 6:
Tại vị trí cân bằng lò xo dãn
Ta có: mgsin
Chiều dài cực đại của lò xo là:

=> Đáp án B

>> Để xem lời giải chi tiết của từng câu, truy cập trang và nhập mã ID câu. 8

Câu 7:

Câu 8:
A = = 8 (cm) ; T = = 0,4s ;
Dùng đường tròn => ∆t = T/4 = 0,1 s
=> Đáp án A
Câu 9:
Chu kì của con lắc T = 4∆t = 0,24 (s) =
=> m = = 0,072 (kg) = 72 (g)
=> Đáp án A
Câu 10: => Đáp án A
Câu 11:
Một vật dao động điều hòa theo một trục cố định (mốc thế năng ở vị trí cân bằng) thì thế năng của vật cực đại
khi vật ờ vị trí biên.
=> Đáp án A
Câu 12:
Tần số góc (rad/s).

Biên độ dao động : A = = 10 (cm)
t = 2,5 (s) = 2,5T => trước đó 2,5T vật có li độ: và > 0 (vì hai
thời điểm ngược nhau nên vận tốc và li độ có cùng độ lớn nhưng trái dấu)
=> => x = 10 cos (2πt - π/4)
=> Đáp án C
Câu 13:

=> Chu kì giảm √2 lần.

>> Để xem lời giải chi tiết của từng câu, truy cập trang và nhập mã ID câu. 9

=> Đáp án C
Câu 14:
 Đáp án A
Câu 15:
Một vật có khối lượng m dao động với phương trình li độ X = Acos ωt. Mốc thế năng ở vị trí cân bằng. Cơ
năng dao động của vật này là mω
2
A
2

=> Đáp án A
Câu 16:
Biên độ giao động : A = = 0,054 (m) = 5,4 (cm)
Chiều dài quỹ đạo L = 2A = 10,8 (cm)
=> Đáp án B
Câu 17:

Câu 18:


=> Đáp án A
Câu 19:


>> Để xem lời giải chi tiết của từng câu, truy cập trang và nhập mã ID câu. 10

Câu 20:
Ta có: cosφ =
=> Đáp án A
Câu 21:
=> Đáp án C
Câu 22:

Câu 23:
Khi thay đổi R để công suất của đoạn mạch cực đại thì tổng trở của đoạn mạch là √2|Z
L
- Zc|.
=> Đáp án C
Câu 24:
Sóng cơ không truyền được trong chân không
=> Đáp án C

Câu 25:
Số điểm dao động với biên độ cực tiểu trên đoạn thẳng S
1
S
2
là:
< k < => -4,75 < k < 4,75
=> k = -4, -3 , 0, 3,4 => có 9 giá trị của k

=> Đáp án A

Câu 26:
Độ lệch pha giữa hai điểm trên phương truyền sóng:

=> Đáp án D
Câu 27:
Tính được:
Công suất tiêu thụ bằng nhau => l bằng nhau => Z bằng nhau

=> Đáp án C

>> Để xem lời giải chi tiết của từng câu, truy cập trang và nhập mã ID câu. 11

Câu 28:
Ta có: u = 220 cos100πt (V), Giá trị hiệu dụng của điện áp này là:
U =
=> Đáp án D
Câu 29:
=> Đáp án A
Câu 30:
=> Đáp án B
Câu 31:
Mạch điện xoay chều gồm cuộn thuần cảm mắc nối tiếp với R
=>
Hệ số công suất: cos = 0,6
=> Đáp án A
Câu 32:
=> Đáp án D
Câu 33:


Câu 34:
=> Đáp án A
Câu 35:
=> Đáp án B
Câu 36:
Gọi 2 điểm đó là M, N. Điểm M (hoặc N) cách nút sóng khoảng x = 2/2 = 1 (cm).
Biên độ của điểm N là:

=> v = 12.f.x = 60 (cm/s) = 0,6 (m/s)
=> Đáp án B


>> Để xem lời giải chi tiết của từng câu, truy cập trang và nhập mã ID câu. 12

Câu 37:
Cường độ âm tại điểm cách nguồn khoảng cách R là:
I =
Mức cường độ âm:
=> Đáp án C
Câu 38:
v = hệ số của t : hệ số của x = = 200 (cm/s) = 2 (m/s)
=> Đáp án C
Câu 39:
Vẽ hình. Từ giản đồ vecto ta có:

=> Đáp án C
Câu 40:

Câu 41:


Câu 42:
Cảm kháng
=>
=> Đáp án D




>> Để xem lời giải chi tiết của từng câu, truy cập trang và nhập mã ID câu. 13

Câu 43:

=>
=> Đáp án A
Câu 44:
=> Đáp án B
Câu 45:

=> Đáp án B
Câu 46:
Vì sau đó thì dòng điện qua cuộn cảm bằng không
=> Đáp án D
Câu 47:
Trong mạch dao động LC có dao động điện từ tự do với chu kì riêng là T thì khoảng thời gian giữa hai lần liên
tiếp năng lượng điện trường đạt cực đại là T/2
=> Đáp án A
Câu 48:
Lấy , tại thời điểm t = 0, dòng điện trong mạch có giá trị bằng một nửa giá trị cực đại và đang tăng
(dùng đường tròn) => ; kể từ t = 0 để dòng điện trong mạch có giá trị bằng 0 lần thứ nhất thì:

∆t = T/2 + T/6 =5T/12 = 5/6 (μs)
=> T = 2 (μs) ; áp dụng công thức :
T =
=> Đáp án B
Câu 49:
Một điểm trong không gian có sóng điện từ truyền qua thì tại đó cường độ điện trường và cảm ứng từ luôn dao
động cùng pha.
=> Đáp án C
Câu 50:
Cơ năng vào chất điểm dao động điều hòa luôn lụôn bằng động năng ở thời điểm ban đầu.
=> Đáp án

 -Lý-Hóa- Sinh- -  1


TRƯỜNG THPT CHUYÊN LƯƠNG VĂN TỤY

ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA NĂM 2015
Môn: VẬT LÝ
Thời gian làm bài: 90 phút;
(50 câu trắc nghiệm)





:
Mã đề thi
134


Câu 1: (ID: 86030) 
0
cos

A. Z =
2
2
1
R+
(ωC)
. B.
2
2
1
ZR
( C)


. C. Z =
22
R ( C)
. D. Z =
2
2
1
R
C

.
Câu 2: (ID: 86031) đúng 

A.
1g
f
2


B.
1
f
2g


C.
g
f2
D.
f2
g


Câu 3: (ID: 86032) sai?
A.  
B. g.
C. 
D. 
Câu 4: (ID: 86033) 

0
và I
0



0
 
A. U
0
/2. B.
3
U
0
/4. C. 3U
0
/4. D.
3
U
0
/2
Câu 5: (ID: 86034) sai?
A.  
B. 
C. 
D. 
Câu 6: (ID: 86035) 

1
=
2mH và L = L
2




3

3
.
A. 3,0mH B. 3,3mH C. 2,8mH D. 1,5mH
Câu 7: (ID: 86036) 
-
A. 2014,42s B. 2014,75s C. 1007,42s D. 2014,5s
Câu 8: (ID: 86037) g m treo vào dây dài 

0



A.
1
2
mg
2
0

. B.
2mg
2
0

. C. 2mg
2
0


. D. mg
2
0

.






 -Lý-Hóa- Sinh- -  2

Câu 9: (ID: 86038) 
 

A. 
B. 
C. 
D. 
Câu 10: (ID: 86039) 
 
; các 

0
=
1
2
ωL



0
thì:


A. 
1
 
2

B. 
1

2

C. 
1

2

D. 
1

2

Câu 11: (ID: 86040) 
u 200cos t



R 3 L,

Tm t,
 thì 
t
6





A.
25 3V.
B.
50 5V.
C.
50 3V.
D. 50V.
Câu 12: (ID: 86041)   
0,5
  còn 0,4
36   0,625. là
A. 16 B. 20 C. 32 D. 160
Câu 13: (ID: 86042) 

 
A.
2
3
F m A

2

. B.
2
2
F m A
4

. C.
2
3
F m A
2

. D.
2
3
F m A
4

.
Câu 14: (ID: 86043) 

E

3
V/m. Khi

1



2

2
và 
2

A. 4.10
-5
C B. -4.10
-5
C C. 6.10
-5
C D. -6.10
-5
C
Câu 15: (ID: 86044) 

là T
1
= 4,0s và T
2

ã
A.
1
2
s
1,0.
s


B.
2
1
s
1,2.
s

C.
1
2
s
1,2.
s

D.
2
1
s
1,5.
s


Câu 16: (ID: 86045)     A và B là hai 

A
= u
B
= Acos
1

, MB =
d
2
) là
A
B
R
L
C
V
1
V
2


 -Lý-Hóa- Sinh- -  3

A.
12
π(d +d )
λ

. B.
12
π d -d
λ

. C.
12
π(d +d )f

v
. D.
12
π(d - d )f
v

.
Câu 17: (ID: 86046) 
o
cost vào hai  

A.  B. 
2


C. 
6

 D. 
4


Câu 18: (ID: 86047) đúng 
A. 
0
.
B. 
C. 
0


D. 
0
.
Câu 19: (ID: 86048) 
 đúng?
A. 
B.  
C. 
D. 
Câu 20: (ID: 86059)   

A. .
B. .
C. .
D. 
Câu 21: (ID: 86050) 

sai?
A.
C
IU
L

B.
22
L
u (2I i )
C

C.

22
C
i (U u )
L

D.
22
22
iu
2
IU


Câu 22: (ID: 86051) 

A. 400. B. 200. C. 100. D. 50.
Câu 23: (ID: 86052) 

A. . B. .
C. . D. .
Câu 24: (ID: 86053) 
A. 
B. 
C. 
D. 
Câu 25: (ID: 86054) u, U, U
0
   
 , I, I
0


không 
A.
22
22
00
ui
0
UI

. B.
00
UI
2
UI

. C.
ui
0
UI

. D.
22
22
00
ui
1
UI






 -Lý-Hóa- Sinh- -  4

Câu 26: (ID: 86055) 
10m/s
2



A. 3,1m/s B. 2,0m/s C. 1,0m/s D. 0,5m/s
Câu 27: (ID: 86056) 

óng trên dây là
A. 40 m/s. B. 50 m/s. C. 25 m/s. D. 30 m/s
Câu 28: (ID: 86057)  
A.
2
LC 1.
B.
2
1
LC .
2

C.
2
1
.

LC 2


D.
2
1.
LC



Câu 29: (ID: 86058) sai?
A. Sóng âm có 
B. 
C. 
D. 
Câu 30: (ID: 86059) không 
A. 
B.  
C. 

D. 
Câu 31: (ID: 86060) Cho xoay ch  

AB
qua 
1
và R
2

1

và 
2.

1
+ 
2
= /2. Cho
R
1
= 270; R
2
= 480, U
AB

1
và P
2

1
và R
2
. Tính P
1
và P
2
.
A. P
1
= 30W; P
2

= 30W. B. P
1
= 30W; P
2
= 40W.
C. P
1
= 40W; P
2
= 40W. D. P
1
= 40W; P
2
= 30W.
Câu 32: (ID: 86061) 


0
= 10
-12
(W/m
2

A. 3,3.10
-9
W/m
2
B. 4,4.10
-9
W/m

2
C. 2,5.10
-9
W/m
2
. D. 2,9.10
-9
W/m
2

Câu 33: (ID: 86062) Khđúng?
A. 
 pha nhau.
B. 
pha nhau /2.
C. 
D. .
Câu 34: (ID: 86063)  

1

f
1
2f
1

A. 0,2C
1
B. 0,25C
1

C. 4C
1
D. 2C
1

Câu 35: (ID: 86064)               


A.
T
12
. B.
T
4
. C.
T
2
. D.
T
8
.
Câu 36: (ID: 86065) Trong mt
50% trong  µs.  

A. 12µs B. 24µs C. 6µs D. 3µs

 -Lý-Hóa- Sinh- -  5

Câu 37: (ID: 86066)  
cm

2


B

2
5



A.
110 2
V. B.
220 2
V. C. 110 V. D. 220 V.
Câu 38: (ID: 86067) 

2


A.  B.  = 60m C.  = 6000m D.  = 6m
Câu 39: (ID: 86068) 


A. 1mW B. 20mW C. 5mW D. 10mW
Câu 40: (ID: 86069) 
1
= C
0
và C

2
= 3C
0

có 
 

2

1
, C
2


12
12
CC
C
CC


.
A.
33
V. B. 3V. C. 12V. D.
32
V.
Câu 41: (ID: 86070)             
11
x A cos( t )

6

  
cm và
22
x A cos( t )   

x 2 3cos( t )   
 
2

1

A. 2 cm B. 2
3
cm. C. 6
3
cm D. 6 cm
Câu 42: (ID: 86071) 
B
= 2m
A




2
.
A. 22cm B. 24cm C. 26cm D. 30cm
Câu 43: (ID: 86072)                 

U
o
cos(
)
2
t



o
sin(
)
4
t




A. Z
L
> Z
C
. B. Z
L
> Z
C
>R. C. Z
L
= Z
C

. D. Z
L
< Z
C
.
Câu 44: (ID: 86073) sai 
A. i gian.
B. 
C. 
D. 
Câu 45: (ID: 86074) 
1
và S
2
 

1
= 2cos(10t -
4

) (mm) và u
2
= 2cos(10t +
4



1

1

M = 10cm
và S
2

2

2
M xa S
2

A. 3,57cm. B. 2,33cm. C. 3,07cm. D. 6cm.



 -Lý-Hóa- Sinh- -  6

Câu 46: (ID: 86075)  
 đúng?
A.  
B. 
C. /2.
D. 
Câu 47: (ID: 86076) Tcó 
1
và S
2

   pha nhau 

1

S
2

A. 
B. 
C. 
D. 

Câu 48: (ID: 86077) /4
+3 cm và -3 cm. 

A.
32
cm. B. 3 cm. C.
6
cm. D.
23
cm.
Câu 49: (ID: 86078) Con


2
= 10 m/s
2


A. 15 cm/s. B. 30
2
cm/s. C. 30 cm/s. D. 60 cm/s.
Câu 50: (ID: 86079) 

u U 2cos t


1
R.
C





A.
L
u U 2cos t.
B.
L
u 2Ucos( t ).
4

  

C.
L
u 2Ucos( t ).
4

  
D.
L
u Ucos t

.



LỜI GIẢI CHI TIẾT
Câu 1: 
Câu 2: 
Câu 3: 
Câu 4: 
8
.
2
IoL
= 1/4W
=> Wc = 3W/4 <=>
22.4
3
22
CuCUo

=> u = Uo
2
3


Câu 5: 



 -Lý-Hóa- Sinh- -  7


Câu 6: Ta có:
1
2)(
.
2
2222





Zl
Zc
Zl
ZcR
U
ZcZlR
UZl
Ul
Ulmax 
1
2
2
22


Zl
Zc
Zl

ZcR
min
<=>
mHL
LLLZl
ZcR
Zc
a
b
ZlZl
8,2~
2112211
0
0210
22
21







Câu 7: Ta có:  = 5cos(- 6)cm.
-:
s
TTT
Tt 75,2014
6212
2014 



Câu 8: 
Câu 9: 


Câu 10: 
0
=
1
2
ωL
=> 




Câu 11: 
 Zl = Zl => Zc = 2Zl =
3100
3
32
3
2
0

R
URZ
R
V.


6
tan





R
ZcZl

góc
6

.

126
T
w




V
U
u
R
R
150
2

3
0



t
6



n tr là:
V
U
u
R
R
350
2
0


C.
Câu 12: 
2
TC
Sc
TC
SC
N
N

U
U
(1)

5,2
''



xN
N
N
N
U
U
TC
SC
TC
Sc
TC
SC
(2)

6,1
36"



xN
N

N
N
U
U
TC
SC
TC
Sc
TC
SC
(3)

 -Lý-Hóa- Sinh- -  8

16

Câu 13: Ta có:
||||
2
xmwkxF
hp



2
3A
x 

=>
2

3
.
2
A
mwF
hp



Câu 14: 
< 0

ml
g
l
T 12
1




Cq
q
m
qE
g
l
T
5
3

2
10.6
05,0
|10.5.|
10
1
257,1
||
2









Câu 15: 
54)1(8,4.)1(
12
 nnnTnnT

=>
25,1
4.4
4.5
2
1


A
A
s
s


Câu 16: 
Câu 17: 
Câu 18: 
210
12
/10
10
lg2lg1020 mWI
I
Io
I






Câu 19: 4 => A sai.
3 => B sai.
6 => C sai.
là T/12 

Câu 20: 
Câu 21: Ta có:

)2(
222
)()(
222
22222
222
22222
222
iI
C
L
uLiLIoCu
LiCuLIo
hay
uUo
L
C
iuUoCLi
LiCuCUo
WđWtW





 -Lý-Hóa- Sinh- -  9


L
C

UICULI
CUoLIo

22
22
22

21
22
1)()(
2
2
2
2
2
2
2
2
22

U
u
I
i
U
u
I
i
Uo
u

Io
i


Câu 22: Ta có:
22
2
2
2
2
2
)cos.(.

)cos.(

)cos.(





Ur
lP
US
lP
U
RP
P 




Câu 23: 
Câu 24: 
Câu 25: 
Câu 26: 
=>
5,0cos4
cos
)cos23(


o
omg
omg




  là:
smoglv /95,1)60cos
2
260
(cos8,0.10.2)cos(cos2
0




Câu 27:  =>
m25,0




smfv /25



Câu 28: 
Câu 29: 
Câu 30: 
Câu 31: Theo bài ra ta có: 
1
+ 
2
= /2
=>
 360.1.
21
21
RRZc
R
Zc
R
Zc

=>
W
ZcR
RU
P

W
ZcR
RU
P
30
360480
480.150
30
360270
270.150
22
2
2
2
2
2
2
2
22
2
2
2
1
1
2
1













Câu 32: Ta có:
AB
B
A
A
B
RR
R
R
I
I
10
100
1
)(
2



M
R
= 5,5

A
R

=>
29
22
2
/10.3,3
5,55,5
1
)( mW
I
I
R
R
I
I
A
M
M
A
A
M





 -Lý-Hóa- Sinh- -  10


Câu 33: 
Câu 34: Ta có:
1
1
1
1
1
25,0'2
'
'
'2
1
'
2
1
CC
C
C
f
f
LC
f
LC
f








Câu 35: 
Câu 36: 50% 
µs
 µs.

Câu 37: :
VNBSwE 2220100.10.220.
5
2
.500
4






Câu 38: Ta có:
Hz
LC
f
6
123
10.5
10.102
1
2
1






=>
m
f
v
60
10.5
10.3
6
8




Câu 39: 

Pcc = I
2
R =
L
CRUoRIo
2
.
2
22

=

3
62
10.1,0
02,0.10.10


= 20mW.

Câu 40: 

2


VUo
CoUoCoE
WW 33
24.2
3
'
22



Câu 41: 

4
)
2
3
(

3cos2
2
2
2
2
1
2
21
2
2
2
1
2
21
2
2
2
1
2
AA
AA
AAAAAAAAAA





2
2
1

)
2
3
(
A
A 
= 0=> A2 =
cmAcm 634
1





 -Lý-Hóa- Sinh- -  11

Câu 42: 
0
0,3.10
0,06 6
50
AB
mm
l g m cm
k

    


0


A=6cm


l
max



'
0
0,1.10
0,02 2
50
A
m
l g m cm
k
    

l
cB
=l
0 +
'
0
l
=30+2=32cm

 l

max
- l
cB
=42-32=10cm
l
min
= l
cB
-
-10=22cm

Câu 43: 
Câu 44: 
Câu 45: 

S
1
N = d
1
; S
2
N = d
2

2

Tam giác S
1
S
2


2


1
; S
2

u
1N
= 2cos(10t -
4

-


1
2 d
) (mm)
u
2N
= 2cos(10t +
4

-


2
2 d
) (mm)

u
N
= 4 cos[


)(
21
dd 
-
4

] -


)(
21
dd 
]



)(
21
dd 
-
4

] = ± 1 >[



)(
21
dd 
-
4

] 

2
21
dd 
-
4
1
= k > d
1
 d
2
=
2
14 k
(1)
d
1
2
 d
2
2
= S
1

S
2
2
= 64 > d
1
+ d
2
=
14
12864
21


 kdd
(2)
(2)  (1) Suy ra d
2
=
4
14
14
64 


k
k
=
)14(4
)14(256
2



k
k

 
2
  
2
=
)14(4
)14(256
2


k
k

-1 >

X
X
4
256
2

  > 4k   

2


min
= 3

2
=
07,3068,3
44
11256
)14(4
)14(256
22





k
k
(cm)


 -Lý-Hóa- Sinh- -  12

Câu 46: 
Câu 47: 
Câu 48: 
2
2






d



cmuu 233
4
cos.
00



cmuu 233
4
sin.
00




Câu 49: 


=>
s
g
l
Tcm

A
l 2,021
2





=>
scm
T
A
T
S
v /40
2,0
2.44



Câu 50: Ta có:
Zc
Zc
RZc
Zl 2
22





               
4
1tan





R
ZcZl

=>
4



UUolUUl
ZcZc
Zc
ZcZlR
Zl
U
Ul
222
2
)(
2222








L
u 2Ucos( t ).
4

  






×