ĐỒÁNMÔNHỌCNHÀMÁYĐIỆN
MaiAnhTú1
MỤCLỤC
CHƯƠNGI 4
CHỌNMÁYPHÁTĐIỆN,TÍNHTOÁNPHỤTẢIVÀCÂNBẰNGCÔNGSUẤT. 4
1.1.Chọnmáyphátđiện 4
1.2.Tínhtoánphụtảivàcânbằngcôngsuất 4
1.2.1Đồthịphụtảitoànnhàmáy 4
1.2.2Đồthịphụtảitựdùngtoànnhàmáy 5
1.2.4Đồthịphụtảiđiệnáptrungáp 7
1.2.5Đồthịphụtảiđiệnápcaoáp 7
1.2.6Đồthịcôngsuấtphátvềhệthống 8
1.3.Nhậnxét 9
1.3.1Phụtảiđịaphương 9
1.3.2Hệthống 9
CHƯƠNGII 10
XÁCĐỊNHCÁCPHƯƠNGÁNVÀCHỌNMÁYBIẾNÁP 10
2.1.Đềxuấtphươngán 10
2.2.Tínhtoánchọnmáybiếnáp 13
2.2.1.Phươngán1 13
2.2.2.Phươngán2 21
CHƯƠNGIII 28
TÍNHTOÁNCHỌNPHƯƠNGÁNTỐIƯU 28
3.1Chọnsơđồthanhgóp 28
3.1.1Phươngán1 28
3.1.2Phươngán2 28
3.2Tínhtoánchỉtiêukinhtế 29
3.2.1Cácchỉtiêuđánhgiá 29
3.3Tínhtoáncụthểchotừngphươngán 30
3.3.1.Phươngán1 30
3.3.2Phươngán2 31
ĐỒÁNMÔNHỌCNHÀMÁYĐIỆN
MaiAnhTú2
3.4Lựachọnphươngántốiưu 32
CHƯƠNGIV 33
TÍNHTOÁNDÒNGĐIỆNNGẮNMẠCH 33
4.1.Mụcđích 33
4.2.Tínhtoánngắnmạch 33
4.2.1.Tínhtoáncácthôngsố 33
4.2.2Tínhcácđiểmngắnmạch 34
CHƯƠNGV 42
CHỌNKHÍCỤĐIỆNVÀTHANHDẪN 42
5.1Chọnthanhdẫncứng 42
5.1.1Chọnthanhdẫnvàtiếtdiệnthanhdẫn 42
5.1.2Kiểmtrađiềukiệnổnđịnhnhiệt 43
5.1.3Kiểmtrađiềukiệnổnđịnhđộng 43
5.1.4Chọnsứđỡchothanhdẫncứng 46
5.2Lựachọnthanhgópvàthanhdẫnmềm 47
5.2.1Thanhgópphía220kV 47
5.2.2Thanhgópphía110kV 50
5.3.Chọnmáycắtđiện 53
5.4Lựachọndaocáchly 54
5.5Chọnmáybiếnđiệnáp(BU)vàmáybiếndòngđiện(BI) 55
5.5.1Chọnmáybiếnđiệnáp(BU) 55
5.4.2Lựachọnmáybiếndòngđiện 57
5.6Chọncápvàkhángđiện 60
5.6.1.Chọncápchophụtảiđịaphương 60
5.6.2.Chọnkhángđiện 62
5.7.Chọnchốngsétvan 65
5.7.1.Chọnchốngsétvanchothanhgóp 65
5.7.2.Chọnchốngsétvanchomáybiếnáp 65
CHƯƠNGVI 67
TÍNHTOÁNĐIỆNTỰDÙNG 67
ĐỒÁNMÔNHỌCNHÀMÁYĐIỆN
MaiAnhTú3
6.1Sơđồđiệntựdùng 67
6.2Chọnmáybiếnđiệnáptựdùng 67
6.2.1ChọnmáybiếnáptựdùngcấpI 67
6.2.2ChọnmáybiếnáptựdùngcấpII 68
6.3ChọnmáycắtcủamáybiếnáptựdùngcấpI 68
6.3.2Máycắtphíahạáp 69
6.4Chọnáptômát 70
TÀILIỆUTHAMKHẢO 71
ĐỒÁNMÔNHỌCNHÀMÁYĐIỆN
MaiAnhTú4
CHƯƠNGI
CHỌNMÁYPHÁTĐIỆN,TÍNHTOÁNPHỤTẢIVÀCÂNBẰNG
CÔNGSUẤT.
1.1.Chọnmáyphátđiện
Nhàmáythủyđiệnthiếtkếgồm5tổmáycótổngcôngsuất5×100MW=500MW.
Từđótratrongsổtaytachọn5máyphátđiệnnhiệtđiệnkiểuTB
ɸ
1002cócácthôngsố
chotrongbảngsau:
Loại
máyphát
Thôngsốđịnhmức Điệnkhángtươngđối
n
v/ph
S
MVA
P
MW
U
kV
cos
M
I
kA
X’’
d
X’
d
X
d
TB
ɸ
1002 3000 117,65 100 0,85 10,5 6,475 0,183 0,263 1,79
Bảng1.1:Thôngsốmáyphát
1.2.Tínhtoánphụtảivàcânbằngcôngsuất
Tatínhđượcphụtảicáccấpđiệnáptheocôngsuấtbiểukiếnbởicáccôngthứcsau:
tb
P
t
S(t) =
cosφ
(1.1)
max
(t)
P %.P
P =
t
100
(1.2)
Trongđó:
S(t) :côngsuấtbiểukiếncủaphụtảiởthờiđiểmt.
cosφ
tb
:hệsốcôngsuấttrungbìnhcủaphụtải.
P
(t)
% :Côngsuấtcủaphụtảitínhtheophầntrămcôngsuấtcựcđạitạithờiđiểmt.
P
max
:Côngsuấtphụtảicựcđại.
1.2.1Đồthịphụtảitoànnhàmáy
Nhàmáynhiệtđiệngồm5tổmáy,mỗitổmáycócôngsuất100MWnên:
Tổngcôngsuấtđặtcủanhàmáy:P
NM
=5x100=500MWS
NM
=588,25MVA
Theocáccôngthức(1.1)và(1.2)tacóbảngsau:
t,h 004 0406 0608 0810 1012 1214 1418 1820 2024
P
NM
%
85 90 90 95 100 95 100 95 90
P
NM
(t),MW
425 450 450 475 500 475 500 475 450
S
NM
(t),MVA
500 529,41 529,41 558,82 588,24 558,82 588,24 558,82 529,41
Bảng1.2:Biếnthiênphụtảihàngngàycủanhàmáy
ĐỒÁNMÔNHỌCNHÀMÁYĐIỆN
MaiAnhTú5
Đồthịphụtảitoànnhàmáy:
0 5 10 15 20 25
0
100
200
300
400
500
600
Đồthịphụtảinhàmáy
S
NM
(MVA)
t(h)
Hình1.1:Đồthịphụtảinhàmáy
1.2.2Đồthịphụtảitựdùngtoànnhàmáy
Tựdùngcựcđạicủatoànnhàmáybằng8%côngsuấtđịnhmứccủanhàmáyvới
cosφ
td
=0,84
Phụtảitựdùngcủanhàmáythủyđiệnđượcxácđịnhtheocôngthứcsau:
nm
td
nm max
nmmax
td
P
Cosφ
α S (t)
S (t)= × 0,4+0,6
100 S
§ ·
¨ ¸
¨ ¸
© ¹
(1.3)
Trongđó:
P
nmmax
:Côngsuấttácdụngđiệncựcđạicủanhàmáy
S
nmmax
:Côngsuấtcủatoànnhàmáy
S
nm
(t) :Côngsuấtnhàmáyphátraởthờiđiểmt
α% :Sốphầntrămlượngđiệntựdùng
cos
M
td
:Hệsốcôngsuấttựdùng
Theocôngthức(1.3)tađượcbảngsau:
t(h)
004 0406 0608 0810 1012 1214 1418 1820 2024
S
NM
(t),MVA
500 529,41 529,41 558,82 588,24 558,82 588,24 558,82 529,41
S
TD
(t),MVA
43,33 44,76 44,76 46,19 47,62 46,19 47,62 46,19 44,76
Bảng1.3:Biếnthiênphụtảihàngngàycủaphụtảitựdùng.
ĐỒÁNMÔNHỌCNHÀMÁYĐIỆN
MaiAnhTú6
Đồthịphụtảitựdùngcủanhàmáy:
0 5 10 15 20 25
0
10
20
30
40
50
Đồthịphụtảitựdùngnhàmáy
S
td(MVA)
t(h)
Hình1.2:Đồthịphụtảitựdùngnhàmáy
1.2.3Đồthịphụtảicấpđiệnápmáyphát(phụtảiđịaphương)
Phụtảiđiệnápmáyphátcó
dm
U
=10,5kV;
UFmax
P
=18MW;cos
M
=0,92.
Theocáccôngthức(1.1)và(1.2)tacóbảngkếtquảsau:
t(h) 004 0406 0608 0810 1012 1214 1418 1820 2024
P
UF
%
65 70 85 80 95 90 100 85 80
P
UF
(t),MW
11,7 12,6 15,3 14,4 17,1 16,2 18 15,3 14,4
S
UF
(t),MVA
12,72 13,7 16,63 15,65 18,59 17,61 19,57 16,63 15,65
Bảng1.4:Biếnthiênphụtảihàngngàycủaphụtảiđịaphương.
Đồthịphụtảicấpđiệnápmáyphát(Phụtảiđịaphương):
0 5 10 15 20 25
0
5
10
15
20
25
ĐồthịphụtảiđịaphươngS
UF
(MVA)
t(h)
Hình1.3:Đồthịphụtảiđịaphương
ĐỒÁNMÔNHỌCNHÀMÁYĐIỆN
MaiAnhTú7
1.2.4Đồthịphụtảiđiệnáptrungáp
Phụtảitrungápcó
dm
U
=110kV;
UTmax
P
=160MW;cos
M
=0,85
Theocáccôngthức:
max
P(%)
P(t)= .P
100
;
P(t)
S(t)=
cosφ
t(h)
004 0406 0608 0810 1012 1214 1418 1820 2024
P
UT
%
75 75 90 85 90 85 75 90 75
P
UT
(t),MW
120 120 144 136 144 136 120 144 120
S
UT
(t),MVA
141,18 141,18 169,41 160 169,41 160 141,18 169,41 141,18
Bảng1.5Biếnthiênphụtảihàngngàycủaphụtảiđiệnáptrungáp
Đồthịphụtảiđiệnáptrung:
0 5 10 15 20 25
120
130
140
150
160
170
180
190
200
Đồthịphụtảiđiệnáptrung
S
UT
(MVA)
t(h)
Hình1.4:Đồthịphụtảiđiệnáptrung
1.2.5Đồthịphụtảiđiệnápcaoáp
Phụtảicaoápcó
dm
U
=220kV;
UCmax
P
=140MW;cos
M
=0,87
Theocáccôngthức:
max
P(%)
P(t)= .P
100
;
P(t)
S(t)=
cosφ
t(h)
004 0406 0608 0810 1012 1214 1418 1820 2024
P
UC
%
85 85 75 90 85 90 85 75 85
P
UC
(t),MW
119 119 105 126 119 126 119 105 119
S
UC
(t),MVA
136,78 136,78 120,69 144,83 136,78 144,83 136,78 120,69 136,78
Bảng1.6Biếnthiênphụtảihàngngàycủaphụtảiđiệnápcaoáp
ĐỒÁNMÔNHỌCNHÀMÁYĐIỆN
MaiAnhTú8
Đồthịphụtảiđiệnápcao:
0 5 10 15 20 25
10
10
30
50
70
90
110
130
150
ĐồthịphụtảiđiệnápcaoS
UC
(MVA)
t(h)
Hình1.5:Đồthịphụtảiđiệnápcao
1.2.6Đồthịcôngsuấtphátvềhệthống
Côngsuấtphátvềhệthốngtạimỗithờiđiểmđượcxácđịnhtheocôngthứcsau:
S
VHT
(t)=S
NM
(t)[S
UF
(t)+S
UT
(t)+S
UC
(t)+S
TD
(t)]
Kếtquảtínhtoánchotrongbảngsau:
t(h) 004 0406 0608 0810 1012 1214 1418 1820 2024
S
NM
(t)
500 529,41 529,41 558,82 588,24 558,82 588,24 558,82 529,41
S
UF
(t)
12,72 13,7 16,63 15,65 18,59 17,61 19,57 16,63 15,65
S
UT
(t)
141,18 141,18 169,41 160 169,41 160 141,18 169,41 141,18
S
UC
(t)
136,78 136,78 120,69 144,83 136,78 144,83 136,78 120,69 136,78
S
TD
(t)
43,33 44,76 44,76 46,19 47,62 46,19 47,62 46,19 44,76
S
VHT
(t)
165,99 192,99 177,92 192,15 215,84 190,19 243,09 205,9 191,04
Bảng1.7Biếnthiênphụtảihàngngàycủaphụtảitổnghợptoànnhàmáy
Đồthịphụtảitổnghợptoànnhàmáy
ĐỒÁNMÔNHỌCNHÀMÁYĐIỆN
MaiAnhTú9
0 5 10 15 20 25
0
100
200
300
400
500
600
Đồthịphụtảitổnghợptoànnhàmáy
Snm
SuF
SuT
Std
SvHT
SuC
S(MVA)
t(h)
Hình1.6:Đồthịphụtảitổnghợptoànnhàmáy
1.3.Nhậnxét
1.3.1 Phụ tải địa
phương
uFmax
đmF
19,57
S
100% 100% 8,32% 15%
2S 2 117,65
u u
u
Vậyphụtảiđiệnápmáyphátnhỏcóthểlấyrẽnhánhtừcácbộmáyphátđiện–máy
biếnápmàkhôngcầnthanhgópđiệnápmáyphát.
1.3.2 Hệ
thống
Hệthốngcólượngcôngsuấtdựtrữlà
dt
S 200
MVA
ĐỒÁNMÔNHỌCNHÀMÁYĐIỆN
MaiAnhTú11
CHƯƠNGII
XÁCĐỊNHCÁCPHƯƠNGÁNVÀCHỌNMÁYBIẾNÁP
2.1.Đềxuấtphươngán
Đểliênlạcgiữahaihệthống110kVvà220kVtacóthểsửdụngmáybiếnápbacuộn
dâyhoặcmáybiếnáptựngẫunhưngdotínhưuviệtcủamáybiếnáptựngẫusovớimáy
biếnápbadâyquấnnhưtổnthấtđiệnnăngbé,kíchthướctrọnglượngcũngnhưtiêuhaovật
liệubé,hiệusuấtlạicao,linhhoạttrongvậnhànhnêntadùngmáybiếnáptựngẫuđểliên
lạcgiữahaihệthống.Hơnnữa,điệnápởhệthống220kVvàphíatrungáp110kVđềulà
mạngtrungtínhnốiđấttrựctiếpnêntadùngmáybiếnáptựngẫuđểliênlạcgiữahaihệ
thốnglàhoàntoànphùhợp.
Tathấy:
uFmax
đmF
19,57
S
100% 100% 8,32% 15%
2S 2 117,65
u u
u
Nêntakhôngcầnsửdụngthanhgópđiệnápmáyphát.
Do:
TAmax
TAmin
169,41
14
S
S 1,18
Và
đmF
S =117,65(MVA)
chonêntacóthểghéptừ1đến3bộmáyphátđiệnmáybiếnápbaphahaicuộndây
bêntrungáp.
Vớicácnhậnxéttrêntacócácphươngánnốiđiệnchonhàmáynhưsau:
ĐỒÁNMÔNHỌCNHÀMÁYĐIỆN
MaiAnhTú12
¾
Phươngán1
HTĐ220kV110kVF1F2F3B1B2B3SUT1/2SUF1/2SUFB4F4StdStdStdB5F5StdSUC
+Ưuđiểm:Dùnghailoạimáybiếnápnêncólợichoviệcvậnhànhvàbảovệ.Số
lượngthiếtbịnốivớithanhgópđiệnápcaoítnênvốnđầutưthấphơn.
+Nhượcđiểm:Khiphụtảiphíađiệnáptrungminthìlượngcôngsuấttruyềntừ
phíatrungsangphíacaolớnnêngâytổnthấtlớntrongMBAtựngẫu.
¾
Phươngán2
HTĐ220kV110kVB5F1F2F3B1B2B3SUT1/2SUFF51/2SUFStdStdStdF4B4StdSUC
ĐỒÁNMÔNHỌCNHÀMÁYĐIỆN
MaiAnhTú13
+Ưuđiểm:Luônluôncungcấpđủcôngsuấtchocácphụtảichodùgặpphảisựcố
ngừngmộttrongcácmáy.Dođó,độtincậycungcấpđiệnđượcnângcao,cảithiệnđángkể.
+Nhượcđiểm:Dùngbaloạimáybiếnápgâyrakhókhăntrongviệcvậnhànhvà
bảovệ.Ngoàirasốthiếtbịbênphíacaoápnhiềunênvốnđầutưcao.
¾
Phươngán3
HTĐ220kV110kVB2F3B1B2B3SUTF2SuFStdStdB1F1StdF4B4StdF5B5StdSUC
+Ưuđiểm:Cóđộtincậycungcấpđiệncao.CôngsuấttruyềnquaMBAliênlạc
nhỏnêntổnthấttrongcácMBAtựngẫuthấp.
+Nhượcđiểm:Sốlượngthiếtbịnốivớiphíacaoápnhiềunênvốnđầutưlớn.
DùngbaloạiMBAnênkhókhăntrongviệcvậnhànhvàbảovệ.Sơđồphứctạpnênkhó
khănkhivậnhànhvàsửachữa.
Kếtluận:
Quaphântíchnhưtrêntathấyphươngán1và2cónhiềuưuđiểmnhưvậnhànhtin
cậy,đảmbảođộ tin cậy cungcấpđiện,vốn đầu tư ít,đơngiảnnên dễ vận hành…hơn
phươngán3.Dođótachọnphươngán1vàphươngán2đểtínhtoáncụthể,sosánhcácchỉ
tiêukinhtếkĩthuậtđểchọnphươngántốiưu.
2.2.Tínhtoánchọnmáybiếnáp
2.2.1.Phươngán1
ĐỒÁNMÔNHỌCNHÀMÁYĐIỆN
MaiAnhTú14
HTĐ220kV110kVF1F2F3B1B2B3SUT1/2SUF1/2SUFB4F4StdStdStdB5F5StdSUC
2.2.1.1.Chọnmáybiếnáp
MBA2cuộndâyphía110kVB3,B4,B5
Máybiếnáp2cuộndâyB3,B4,B5đượcchọntheođiềukiện:
B3,4,5đm F đm
S S =117,65(MVA)t
DođótacóthểchọnmáybiếnápB3,B4,B5cócácthôngsốkỹthuật:
Loại
MBA
S
đm
MVA
Điệnápcuộndây
kV
U
N
%
∆P
0
kW
∆P
N
kW
I
0
%
C T H CT CH TH CT CH TH
TДЦ 125 121 10,5 10,5 100 400 0,5
Bảng2.1:ThôngsốmáybiếnápB
3
,B
4
,B
5
ChọnmáybiếnáptựngẫuB1,B2:
MáybiếnáptựngẫuB1,B2đượcchọntheođiềukiện:
B1đm B2 đm F đm
1
S =S S
α
t
Với
D
làhệsốcólợicủamáybiếnáptựngẫu:
C T
C
U U
220110
α= = =0,5
U 220
Dođó:
ĐỒÁNMÔNHỌCNHÀMÁYĐIỆN
MaiAnhTú15
B1đm B2 đm F đm
1 1
S =S S .117,65=235,3(MVA)
α 0,5
t
TừkếtquảtínhtoántrêntachọnmáybiếnáptựngẫuB1,B2cóthôngsốkỹthuật:
Loại
MBA
S
đm
MVA
Điệnápcuộndây
kV
U
N
%
∆P
0
kW
∆P
N
kW
I
0
%
C T H CT CH TH CT CH TH
ATДЦTH 250 242 121 10,5 11 32 20 120 520 0,5
Bảng2.2:ThôngsốmáybiếnáptựngẫuB
1
,B
2
2.2.1.2.Phânbốcôngsuấtchocácmáybiếnáp
Máybiếnáp2cuộndâybêntrungáp110kV(B3,B4,B5)
Đểvậnhànhkinhtếvàthuậntiện,đốivớibộmáyphátđiệnmáybiếnáp2cuộndây
tachopháthếtcôngsuấttừ024h,tứclàlàmviệcliêntụcvớiphụtảibằngphẳng.Khiđó
côngsuấttảiquamáybiếnápbằng:
B3,4,5 Fđm tdmax
1 1
S S S 117,65 .47,62 =108,13(MVA)
5 5
Máybiếnáptựngẫu(B1,B2):
Côngsuấtphíatrungáp:
TTN UT B3
1
S = S 3.S
2
Côngsuấtphíacaoáp:
CTN VHT UC
1
S = (S S )
2
Côngsuấtphíahạáp:
HTN CTN TTN
S =S +S
Bảngphânbốcôngsuấttrongchếđộbìnhthườngphươngán1
t(h)
004 0406 0608 0810 42348 41974 1418 1820 2024
S
C
(t) 151,39 164,89 149,31 168,49 176,31 167,51 189,94 163,3 163,91
S
T
(t) 91,61 91,61 77,49 82,2 77,49 82,2 91,61 77,49 91,61
S
H
(t) 59,78 73,28 71,82 86,29 98,82 85,31 98,33 85,81 72,3
S
nt
(t)
75,7 82,45 74,66 84,25 88,16 83,76 94,97 81,65 81,96
Bảng2.3:Phânbốcôngsuấtphươngán1
Nhậnxét:
ĐỒÁNMÔNHỌCNHÀMÁYĐIỆN
MaiAnhTú16
TrongchếđộlàmviệcbìnhthườngcôngsuấtMBATNtruyềntừphíaHạvàTrunglên
Cao
2.2.1.3.Kiểmtrakhảnăngquátảicủamáybiếnáp
Máybiếnáp2cuộndâyB3,B4,B5
VìcôngsuấtcủamáybiếnápB3,B4,B5đãđượcchọnlớnhơncôngsuấtđịnhmức
củamáyphátđiện.Đồngthờitừ024hluônchobộmáyphátđiệnmáybiếnápnàylàm
việcvớiphụtảibằngphẳngnênđốivớimáybiếnáp2cuộndâytakhôngcầnphảikiểmtra
khảnăngquátải.
MáybiếnápliênlạcB1,B2
Quátảibìnhthường
Tacócôngsuâtđịnhmứccáccuộn:
chđm nt đm H đm TN đm
S =S =S =αS =0,5×250=125(MVA)
Từbảngphânbốcôngsuất(Bảng2.3)tathấycôngsuấtMBATNtruyềntừhạvàtrung
lêncaoápdodócuộnnốitiếpmangtảinặngnhất.
Ta thấy
max
nt HTN TTN nt đm
S (S S ) 94,97(MVA) 125 (MVA)S D
do đó máy biến áp
khôngbịquátảitrongchếđộbìnhthường.
Quátảisựcố
¾
SựcốMBAB3(hoặcB4,B5)lúcphụtảibêntrungcựcđại
Tathấytạithờiđiểmt=0608(h);10–12(h);18–20(h)phụtảibêntrungcựcđại
khiđó:
UTmax
S 169,41 (MVA)
TTN UTmax B4
1 1
S (t)= (S 2.S ) (169,41 2.108,13) 23,43 MVA
2 2
UTmax
HTN Fđm đp tdmax
1 1
S (t)=S S (t) S
2 5
CTN HTN TTN
S (t)=S (t)S (t)
t(h)
0608 1012 1820
S
H
(t)
99,82 98,84 99,82
S
T
(t)
23,43 23,43 23,43
S
C
(t)
123,25 122,27 123,25
S
nt
(t) 61,63 61,14 61,63
S
thiếu
52,11 108,08 80,09
Nhậnxét:
ĐỒÁNMÔNHỌCNHÀMÁYĐIỆN
MaiAnhTú17
Nhậnthấytrongchếđộsựcốnàymáybiếnáptựngẫulàmviệcởchếđộtruyềntải
côngsuấttừHạvàTrunglênCao.Dođócuộnnốitiếpchịutảilớnnhất.Vìvậytachỉcần
kiểmtraquátảicuộnnốitiếp
Tathấy
max
nt HTN CTN qtsc dmTN
S = (S S )=61,63(MVA)< .k .S 0,5.1,4.250 175(MVA)D D
dođómáy
biếnápkhôngbịquátảitrongchếđộsựcốnày.
Kiểmtrađiềukiện:
UC
max UTmax UTmax
thieu VHT CTN
S S U 2S 108,08 (MVA)
Nhậnthấy:
HT max
dt thieu
S 300(MVA) S !
Vậyvớisựcốnàyhệthốngcóthểlàmviệchoàntoànbìnhthường.
¾
SựcốMBAB1(hoặcB2)vàolúcphụtảibêntrunglàcựcđại
PhânbốcôngsuấttrongMBAtựngẫunhưsau:
TTN UTmax B3
S (t)=S 3.S 169,41 3.108,13 154,98 MVA
UTmax
HTN Fđm đp tdmax
1
S (t)=S S (t) S
5
CTN HTN TTN
S (t)=S (t)S (t)
t(h)
0608 1012 1820
S
H
(t) 91,5 89,54 91,5
S
T
(t) 154,98 154,98 155
S
C
(t) 246,48 244,52 246,48
S
nt
(t) 123,24
122,26 123,24
S
thiếu
52,13
108,1 80,11
Nhậnxét:
NhậnthấycôngsuấtMBATNtruyềntừHạvàTrunglênCaoápdodócuộnnốitiếp
mangtảinặngnhất.
Tathấy:
nt HTN TTN qtsc dmTN
S (S S ) 123,24(MVA) .k .S 0,5.1,4.250 175 (MVA) D D
do đó máy biến
ápkhôngbịquátảitrongchếđộsựcốnày.
ĐỒÁNMÔNHỌCNHÀMÁYĐIỆN
MaiAnhTú18
Kiểmtrađiềukiện:
max UTmax UTmax
thieu VHT UC CTN
S S S S 68,13(MVA)
Nhậnthấy:
HT max
dt thieu
S 300(MVA) S !
Vậyvớisựcốnàyhệthốngcóthểlàmviệchoàntoànbìnhthường.
¾
SựcốMBAB1(hoặcB2)vàolúcphụtảibêntrunglàcựctiểu
Tathấytạithờiđiểmt=00–04(h);04–06(h);14–18(h);20–24(h)phụtảibên
trungcựctiểukhiđó:
UTmin
S 141,18 (MVA)
PhânbốcôngsuấttrongMBAtựngẫunhưsau:
TTN UTmin B3
S (t)=S 3.S 141,18 3.108,13 183,21 MVA
UT min
HTN Fđm đp tdmax
1
S (t)=S S (t) S
5
CTN HTN TTN
S (t)=S (t)S (t)
t(h)
004 0406 1418 2024
S
H
(t) 95,41 94,43 88,56 92,48
S
T
(t) 183,21 183,21 183,21 183,2
S
C
(t) 278,62 277,64 271,77 275,69
S
nt
(t)
139,31 138,82 122,26 123,24
S
thiếu
24,15 52,13 108,1 80,11
Nhậnxét:
NhậnthấycôngsuấtMBATNtruyềntừHạvàTrunglênCaoápdodócuộnnốitiếp
mangtảinặngnhất.
Tathấy:
max
nt HTN TTN qtsc dmTN
S (S S ) 123,24(MVA) .k .S 0,5.1,4.250 175 (MVA) D D
do đó máy
biếnápkhôngbịquátảitrongchếđộsựcốnày.
Kiểmtrađiềukiện:
max UTmin UT min
thieu VHT UC CTN
S S S S 108,1(MVA)
Nhậnthấy:
ĐỒÁNMÔNHỌCNHÀMÁYĐIỆN
MaiAnhTú19
HT
dt thieu
S 300(MVA) S !
Vậyvớisựcốnàyhệthốngcóthểlàmviệchoàntoànbìnhthường.
2.2.1.4.Tínhtổnthấtđiệnnăng
Tổnthấtđiệnnăngtrongsơđồbộmáyphátmáybiếnáp:
MáybiếnápB3,B4làmviệcvớiđồthịphụtảibằngphẳngdođótổnthấtđiệnnăng
đượctínhtheocôngthức:
2
đmF
0 N
đmB3
S
A P .T P .T
S
§ ·
' ' '
¨ ¸
¨ ¸
© ¹
Trongđó:
+
'
P
0
:tổnthấtcôngsuấtkhôngtải
+
'
P
N
:tổnthấtngắnmạchtrongmáybiếnáp
+ T:thờigiansửdụngcôngsuấtcựcđại(T=8760h)
Vậy:
TổnthấtcôngsuấttrongMBAB3,B4là:
2
2
3
đmF
B3,4 0 N
đmB3
S
117,65
A P .T P .T 100 400. .8760 13492,21 0 kWh
S 125
§ ·
§ ·
§ ·
' ' ' u
¨ ¸
¨ ¸
¨ ¸
¨ ¸
¨ ¸
© ¹
© ¹
© ¹
Tổnthấtđiệnnăngtrongmáybiếnápliênlạc:
Donhàchếtạocho
C T
N
P 520 kW
'
nêntalấy
C H T H
N N
P P 0,5 520 260 kW
' ' u
TổnthấtđiệnnăngtrongmáybiếnápB1,B2đượctínhbằng:
' ' 6 ' ' '
đ
2 2 2
0 NC Ci i NT Ti i NH Hi i
2
m
365
A P.T P .S .t P .S .t P .S .t
S
Trongđó:
ΔP
NC
,ΔP
NT
,ΔP
NH
:côngsuấtngắnmạchcácphíacao,trung,hạ
CH TH
CT
N N
NC N
2
TH CH
CT
N N
NT N
2
CH TH
CT
N N
NH N
2 2
P P
1 1
P P 520 260 kW
2 2
P P
1 1
P P 520 260 kW
2 2
P P
1 1 520
P P 520 780 kW
2 2 0,5
§ ·
' '
' ' u
¨ ¸
D
© ¹
§ ·
' '
' ' u
¨ ¸
D
© ¹
§ ·
' '
§ ·
' '
¨ ¸
¨ ¸
D
© ¹
© ¹
S
Ci
:Côngsuấttruyềnquaphíacaotạithờiđiểmt.
S
Ti
:Côngsuấttruyềnquaphíatrungtạithờiđiểmt.
ĐỒÁNMÔNHỌCNHÀMÁYĐIỆN
MaiAnhTú20
S
Hi
:Côngsuấttruyềnquaphíahạtạithờiđiểmt.
Tacó:
TN
3
1051200 393, 4 540,91 249, 28 321,69 715,25 233,36 389, 2 283,26 152A
=
,9
219 10 kWh2,3
'
u
TổngtổnthấtđiệnnăngtrongMBAởphươngán1là
3
Σ B3,B4 TN
3492ΔA =2.ΔA +2.ΔA 2. 2.,21 2192,3 11369,05 10 kWh u
2.2.1.5.Tínhdòngđiệncưỡngbứccủacácmạch
a.Cácmạchphíađiệnápcao220kV
Đườngdâynốigiữahệthốngđiệnvànhàmáyđiệnthiếtkếlàmộtđườngdâykép
nêndòngđiệncưỡngbứcbằng:
VHTmax
cb(1)
C
S
I 0,39 kA
3 U 3 22
3,09
0
24
u u
Mạchđườngdâyphụtảicaoáp(2đườngdâyképx70MW)
max max
cb(2)
dm dm
S P
70
I = = = =0,31 kA
3.U 3.U .cosφ 3.220.0,87
Mạchcaoápcủamáybiếnáptựngẫu:
TN
Cmax
cb(3)
C
S
I = = =0,52kA
3 U 3 2
197,1
2
6
0u u
MạchmáybiếnápnốibộMFMBA
đmF
bt
m
S
117,65
I 0,31kA
3.U 3.220
đ
cb(4) bt
I =1,05 I 1,05 0,31 0,32 kAu u
Vậydòngđiệncưỡngbứcphíađiệnápcao220kVlà:
^ `
cb220kV cb(1) cb(2) cb(3) cb(4)
I Max I ,I ,I ,I 0,52kA
b.Cácmạchphíađiệnáptrung110kV
Mạchđườngdâyphụtảitrungáp(2đườngdâyképx60MWvà2đơnx20MW)
max max
cb(1)
dm dm
S P
60
I = = = =0,49 kA
3.U 3.U .cosφ 3.110.0,85
MạchmáybiếnápnốibộMFMBA
ĐỒÁNMÔNHỌCNHÀMÁYĐIỆN
MaiAnhTú21
đmF
bt
đm
S
117,65
I = = =0,62kA
3.U 3.110
cb(2) bt
I =1,05 I 1,05 0,62 0,63kAu u
Mạchmáybiếnápliênlạc
Tmax
cb(3)
đm
S
104,39
I = = =0,55 kA
3.U 3.110
Vậydòngđiệncưỡngbứcphíađiệnáptrung110kVlà:
^ `
cb110kV cb(1) cb(2) cb(3)
I Max I ,I , I 0,63kA
c.Cácmạchphíađiệnáp10,5kV
Mạchđườngdâyphụtảiđiệnápcấpmáyphát(2đườngdâyképx4MWx5km+
5đườngdâyđơnx2MWx3km
max max
cb(1)
dm dm
S P
4
I = = = =0,2 kA
3.U 3.U .cosφ 3.10,5.0,92
Mạchphíamáyphát
dmF
bt
Fdm
cb(2) bt
S
117,65
I = = =6,47 kA
3.U 3.10,5
I =1,05 I =1,05 6,47=6,79 kAu u
Vậydòngđiệncưỡngbứcphíađiệnáp10,5kVlà:
^ `
cb10,5kV cb(1) cb(2)
I Max I ,I 6,79kA
Bảngtổngkếtdòngcưỡngbứccáccấpđiệnáp:
U,kV 220 110 10,5
I
cb
,kA 0,52 0,63 6,79
Bảng2.4Tổngkếtdòngcưỡngbứccáccấpđiệnáp
2.2.2.Phươngán2
ĐỒÁNMÔNHỌCNHÀMÁYĐIỆN
MaiAnhTú22
HTĐ220kV110kVB5F1F2F3B1B2B3SUT1/2SUFF51/2SUFStdStdStdF4B4StdSUC
2.2.1.1.Chọnmáybiếnáp
MBA2cuộndâyphía220kVB5:
Loại
MBA
S
đm
MVA
Điệnápcuộndây
kV
U
N
%
∆P
0
kW
∆P
N
kW
I
0
%
C T H CT CH TH CT CH TH
TДЦ 125 242 10,5 11 115 380 0,5
Bảng2.5:ThôngsốmáybiếnápB
5
MBA2cuộndâyphía110kVB3,B4
Loại
MBA
S
đm
MVA
Điệnápcuộndây
kV
U
N
%
∆P
0
kW
∆P
N
kW
I
0
%
C T H CT CH TH CT CH TH
TДЦ 125 121 10,5 10,5 100 400 0,5
Bảng2.6:ThôngsốmáybiếnápB
3,4
ChọnmáybiếnáptựngẫuB1,B2:
Loại
MBA
S
đm
MVA
Điệnápcuộndây
kV
U
N
%
∆P
0
kW
∆P
N
kW
I
0
%
C T H CT CH TH CT CH TH
ATДЦTH 250 242 121 10,5 11 32 20 120 520 0,5
Bảng2.7:ThôngsốmáybiếnáptựngẫuB
1
,B
2
2.2.2.2.Phânbốcôngsuấtchocácmáybiếnáp
Máybiếnáp2cuộndâybêncaoáp220kV(B5)vàphía110kV(B3,B4)
ĐỒÁNMÔNHỌCNHÀMÁYĐIỆN
MaiAnhTú23
Đểvậnhànhkinhtếvàthuậntiện,đốivớibộmáyphátđiệnmáybiếnáp2cuộndây
tachopháthếtcôngsuấttừ024h,tứclàlàmviệcliêntụcvớiphụtảibằngphẳng.Khiđó
côngsuấttảiquamáybiếnápbằng:
B3,4,5 Fđm tdmax
1 1
S =S S 117,65 .47,62 =108,13(MVA)
5 5
Máybiếnáptựngẫu(B1,B2):
TTN UT B3
1
S = S 2S
2
CTN VHT UC B5
1
S = (S +S S )
2
HTN CTN TTN
S =S +S
Bảngphânbốcôngsuấttrongchếđộbìnhthườngphươngán2
t(h)
004 0408 0810 1012 1216 1618 1820 2022 2224
S
CTN
(t)
165,99 192,99 177,92 192,15 215,84 190,19 243,09 205,9 191,04
S
TTN
(t)
97,32 110,82 95,24 114,43 122,25 113,45 135,87 109,23 109,85
S
HTN
(t)
37,54 37,54 23,43 28,13 23,43 28,13 37,54 23,43 37,54
S
nt
(t)
59,78 73,28 71,81 86,3 98,82 85,32 98,33 85,8 72,31
Bảng2.8:Phânbốcôngsuấtphươngán2
Nhậnxét:
TrongchếđộlàmviệcbìnhthườngcôngsuấtMBATNtruyềntừphíaHạvàTrunglên
Cao
Máybiếnáptựngẫulàmviệchoàntoànbìnhthườngởchếđộnày,khôngbịquátải.
2.2.2.3.Kiểmtrakhảnăngquátảicủamáybiếnáp
Máybiếnáp2cuộndâyB3,B4,B5
Vớimáybiếnáphaicuộndâykhôngcầnkiểmtrađiềukiệnquátảibởinếumộttrong
haiphầntửmáypháthoặcmáybiếnápbịsựcốthìcảbộngừnglàmviệc,khôngthểxảyra
hiệntượnglàmviệctrongđiềukiệnsựcố.
MáybiếnápliênlạcB1,B2
Quátảibìnhthường
Tacócôngsuâtđịnhmứccáccuộn:
chđm nt đm H đm TN đm
S =S =S =αS =0,5×250=125(MVA)
ĐỒÁNMÔNHỌCNHÀMÁYĐIỆN
MaiAnhTú24
Từbảngphânbốcôngsuất(Bảng2.11)tathấycôngsuấtMBATNđượctruyềnhạvà
trunglêncaodođócuộnnốitiếpmangtảinặngnhất.
Tathấy:
max
nt HTN CTN ntđm
S (S S ) 67,9 S4 (MVA) 125 (MVA) D
dođómáybiếnáp
khôngbịquátảitrongchếđộbìnhthường.
Quátảisựcố
¾
SựcốMBAB3(hoặcB4)lúcphụtảibêntrungcựcđại
Tathấytạithờiđiểmt=0608(h);10–12(h);18–20(h)phụtảibêntrungcựcđại
khiđó:
UTmax
S 169,41 (MVA)
TTN UTmax B4
1 1
S (t)= (S S ) (169,41 108,13) 30,64 MVA
2 2
UTmax
HTN Fđm đp tdmax
1 1
S (t)=S S (t) S
2 5
CTN HTN TTN
S (t)=S (t)S (t)
t(h)
0608
1012
1820
S
H
(t)
99,82 98,84 99,82
S
T
(t)
30,64 30,64 30,64
S
C
(t)
69,18 68,2 69,18
S
thiếu
52,12 108,09 80,1
Nhậnxét:
TrongchếđộnàycôngsuấtMBATNtruyềntừphíaHạlênCaovàTrungápdođóta
kiểmtracuộnhạ
Tathấy:
max
H qtsc dmTN
S =99,82(MVA)< .k .S 0,5.1, 4.250 175 (MVA)D
do đó máy biến áp không bị
quátảitrongchếđộsựcốnày.
Kiểmtrađiềukiện:
max UTmax UTmax
thieu VHT UC CTN B5
S S S 2S S 108,09 (MVA)
Nhậnthấy:
HT
dt thieu
S 300(MVA) S !
Vậyvớisựcốnàyhệthốngcóthểlàmviệchoàntoànbìnhthường.
¾
SựcốMBAB1(hoặcB2)lúcphụtảibêntrungcựcđại
PhânbốcôngsuấttrongMBAtựngẫunhưsau:
ĐỒÁNMÔNHỌCNHÀMÁYĐIỆN
MaiAnhTú25
TTN UTmax B3
S (t)=S 2S 169,41 2.108,13 46,85 (MVA)
UTmax
HTN Fđm đp tdmax
1
S (t)=S (t)S (t) S
5
CTN HTN TTN
S (t)=S (t)S (t)
t(h)
0608
1012
1820
S
H
(t)
91,5 89,54 91,5
S
T
(t)
46,85 46,85 46,85
S
C
(t)
138,35 136,39 138,35
S
nt
(t)
114,93
112,97 114,93
S
thiếu
52,13
108,1 80,11
Nhậnxét:
Trongchếđộnàycông suất MBATN truyền từphíaHạvàTrunglênCaodođóta
kiểmtracuộnnốitiếp
Tathấy:
max
nt HTN CTN qtsc dmTN
S = (S S )=14,93(MVA)< .k .S 0,5.1,4.250 175 (MVA)D D
dođómáybiến
ápkhôngbịquátảitrongchếđộsựcốnày.
Kiểmtrađiềukiện:
max UTmax UTmax
thieu VHT UC CTN B5
S S S S S 108,1(MVA)
Nhậnthấy:
HT
dt thieu
S 300(MVA) S !
Vậyvớisựcốnàyhệthốngcóthểlàmviệchoàntoànbìnhthường.
¾
SựcốMBAB1(hoặcB2)lúcphụtảibêntrungcựctiểu
Tathấytạithờiđiểmt=00–04(h);04–06(h);14–18(h);20–24(h)phụtảibên
trungcựctiểukhiđó:
UTmin
S 141,18 (MVA)
TTN UTmin B3
S (t)=S S 141,18 2.108,13 75,08 (MVA)
UT min
HTN Fđm đp tdmax
1
S (t)=S (t)S (t) S
5
CTN HTN TTN
S (t)=S (t)S (t)
t(h) 004 0406 1418 2024
ĐỒÁNMÔNHỌCNHÀMÁYĐIỆN
MaiAnhTú26
S
H
(t) 95,41 94,43 88,56 92,48
S
T
(t) 75,08 75,08 75,08 75,08
S
C
(t) 170,49 169,51 163,64 167,56
S
nt
(t)
132,95 131,97 126,10 130,02
S
thiếu
24,15 52,13 108,1 52,13
Nhậnxét:
TrongchếđộsựcốnàycôngsuấtMBATNtruyềntừphíaHạvàTrunglênCaodođó
takiểmtracuộnnốitiếp
Tathấy
max
nt HTN TTN qtsc dmTN
S (S S ) 132,95(MVA) .k .S 0,5.1,4.250 175 (MVA) D D
do đó máy biến
ápkhôngbịquátảitrongchếđộsựcốnày.
Kiểmtrađiềukiện:
UT min UTmin
thieu VHT UC CTN B5
S S S S S 108,1(MVA)
Nhậnthấy:
HT
dt thieu
S 300(MVA) S !
Vậyvớisựcốnàyhệthốngcóthểlàmviệchoàntoànbìnhthường.
2.2.2.4.Tínhtổnthấtđiệnnăng
Tổnthấtđiệnnăngtrongsơđồbộmáyphátmáybiếnáp:
TổnthấtcôngsuấttrongMBAB3,B4là:
2
2
3
đmF
B3 0 N
đmB3
S
117,65
A P .T P .T 100 400. .8760 10 kWh
S 125
3492,21
§ ·
§ ·
§ ·
' ' ' u
¨ ¸
¨ ¸
¨ ¸
¨ ¸
¨ ¸
© ¹
© ¹
© ¹
2
2
3
đmF
B4 0
đmB4
S
11
3492
7,65
A P .T P .T 115 380. .8760 10 kWh
S
,
12
80
5
§ ·
§ ·
§ ·
' ' ' u
¨ ¸
¨ ¸
¨ ¸
¨ ¸
¨ ¸
© ¹
© ¹
© ¹
Tổnthấtđiệnnăngtrongmáybiếnápliênlạc:
TổnthấtđiệnnăngtrongmáybiếnápB1,B2đượctínhbằng:
2 2 2
0 NC Ci i NT Ti i NH Hi i
2
m
365
A P .T P .S .t P .S .t P .S .t
S
' ' 6 ' ' '
đ
Tacó: