Tải bản đầy đủ (.doc) (12 trang)

đề thi thử đại học môn toán trường chuyên trần phú

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (249.2 KB, 12 trang )

TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN PHÚ
TỔ TOÁN - TIN
ĐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 3
NĂM HỌC 2012-2013
Môn thi: TOÁN - Khối: A, A
1
, B
Thời gian làm bài 180 phút, không kể thời gian giao đề
Câu 1 (2,0 điểm). Cho hàm số
3 2
4 6y x x mx= − +
(1), với m là tham số thực.
a) Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị hàm số (1) khi
0m =
.
b) Tìm m để đồ thị hàm số (1) có hai điểm cực trị đối xứng nhau qua đường thẳng
2 4 5 0x y− − =
Câu 2 (1,0 điểm). Giải phương trình
2
2sin 3 1 8sin 2 . os 2
4
x x c x
π
 
+ = +
 ÷
 
Câu 3 (1,0 điểm). Giải hệ phương trình
( )
2
1


4 3
1 1 9 2
1
4 2
2
x
x y
x y x y x y
+
+

+ + + = + + +


 
+ =

 ÷
 

Câu 4 (1,0 điểm). Tính tích phân
( )
2
5
2
5
1
1
1
x

dx
x x

+

Câu 5 (1,0 điểm). Cho tam giác ABC có
·
0
60BAC =
, nội tiếp đường tròn đường kính AI. Trên đường
thẳng vuông góc với mặt phẳng (ABC) tại A, lấy điểm S sao cho SA = 2BC. Gọi M và N lần lượt là hình
chiếu vuông góc của A lên SB, SC. Chứng minh rằng mặt phẳng (AMN) vuông góc với đường thẳng SI
và tính góc giữa hai mặt phẳng (AMN) và (ABC).
Câu 6 (1,0 điểm). Chứng minh rằng
( )
( ) ( ) ( )
4
, , , 0
x y z
y z x y
z x
x y z
x y z
y z z x x y
+ +
+ +
+
+ + ≥ ∀ >
+ + +
Câu 7 (1,0 điểm). Trong mặt phẳng với hệ toạ độ Oxy, cho điểm A(0; 2) và đường thẳng d:

2 2 0x y− + =
. Tìm trên d hai điểm B, C sao cho tam giác ABC vuông tại A và AB = 2AC.
Câu 8 (1,0 điểm). Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz, cho đường thẳng d:
1 2 3
x y z
= =
và mặt phẳng
(P):
6 0x y z
+ + − =
. Gọi M là giao điểm của d và (P). Viết phương trình đường thẳng

nằm trong mặt
phẳng (P), vuông góc với d đồng thời thoả mãn khoảng cách từ M tới

bằng
2 2
.
Câu 9 (1,0 điểm). Giải phương trình sau trên tập số phức:
4 3 2
6 9 100 0x x x+ + + =
Hết
Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm.
Họ và tên thí sinh:…………………………………… ; Số báo danh:……………………………………
WWW.ToancapBa.Net
BIỂU ĐIỂM CHẤM
ĐỀ THI THỬ TOÁN LẦN III – KHỐI A, A
1
, B – NĂM 2013
Câu Nội dung Điểm

1
(2.0
điểm)
a. (1.0 điểm) Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số.
* m = 0 thì
3 2
4 6y x x= −
* TXĐ:
D R=
.
*
lim , lim
x x
y y
→+∞ →−∞
= +∞ = −∞
0.25
*
2
0
' 12 12 , ' 0
1
x
y x x y
x
=

= − = ⇔

=


0.25
* Bảng biến thiên…
Hàm số đồng biến trên
( ) ( )
;0 ; 1;−∞ +∞
. Hàm số nghịch biến trên
( )
0;1
Hàm số đạt cực đại tại
0, 0x y= =
. Hàm số đạt cực tiểu tại
1, 2x y= = −
0.25
Điểm uốn:
1
'' 24 12, '' 0 , 1
2
y x y x y= − = ⇔ = = −
Giao Ox:
3
0 0
2
y x v x= ⇔ = =
. Giao Oy:
0 0x y= ⇒ =
.
0.25
b. (1.0 điểm) Tìm m để đồ thị có …
( )

2
' ' 12 12y f x x x m= = − +
. Hàm số có hai cực trị
' 36 12 0 3m m⇔ ∆ = − > ⇔ <
Gọi hai điểm cực trị của đths là
( ) ( )
1 1 2 2
, ; ,A x y B x y
(
1 2
,x x
là hai nghiệm của pt
' 0y =
)
0.25
Có:
( ) ( )
1 1 2
' 2
3 6 3 6
m m
y f x f x x x
   
= = − + − +
 ÷  ÷
   
Do
( ) ( )
1 2
' ' 0f x f x= =

nên
1 1
2
2
3 6
m m
y x
 
= − +
 ÷
 

2 2
2
2
3 6
m m
y x
 
= − +
 ÷
 
Vậy pt đt AB là
2
2
3 6
m m
y x
 
= − +

 ÷
 
0.25
A, B đối xứng nhau qua d: 2x – 4y – 5 = 0
( )
( )
1
2
AB d
I d
⊥






(I là trung điểm AB)
( )
2 1
1 2 . 1 0
3 2
m
m
 
⇔ − = − ⇔ =
 ÷
 
(thoả mãn m < 3)
0.25

WWW.ToancapBa.Net
I có toạ độ:
1 2
1
2 2
2
2 1
3 6
I
I I
x x
x
m m
y x
+

= =



 

= − + = −
 ÷

 

.
( ) ( )
1

2 2. 4. 1 5 0
2
⇔ − − − =
(đúng)
Vậy A, B đối xứng nhau qua d khi và chỉ khi m = 0
0.25
2.
(1.0
điểm)
Giải phương trình lượng giác…
Pt
( )
( )
2 2
sin 3 0 1
4
4sin 3 1 8sin 2 . os 2 2
4
x
x x c x
π
π

 
+ ≥
 ÷

  



 

+ = +
 ÷

 

0.25
( )
2 2 1 os 6 1 4sin 2 .(1 os4 )
2
c x x c x
π
 
 
⇔ − + = + +
 ÷
 ÷
 
 
2 2sin 6 1 4sin 2 2sin 6 2sin 2x x x x⇔ + = + + −
0.25
1
12
sin 2
5
2
12
x k
x

x k
π
π
π
π

= +

⇔ = ⇔


= +


. 0.25
- Với
12
x k
π
π
= +
:
( )
1 sin 3 0 2 2
2 12
k k n x n
π π
π π
 
⇔ + ≥ ⇔ = ⇒ = +

 ÷
 
- Với
5
12
x k
π
π
= +
:
( )
3 17
1 sin 3 0 2 1 2
2 12
k k n x n
π π
π π
 
⇔ + ≥ ⇔ = + ⇒ = +
 ÷
 
,
n Z∈
0.25
3.
(1.0
điểm)
Giải hệ phương trình…
( ) ( )
( )

2
1
4 3
1 1 9 2 1
1
4 2 2
2
x
x y
x y x y x y
+
+

+ + + = + + +


 
+ =

 ÷
 

( ) ( )
( )
( )
2 2
3 1
1 2 1 9 1 9 1
2 1
x y

x y x y x y x y
x y x y
+ −
⇔ + − + + = − + + ⇔ = − + +
+ + + +
( )
( )
( )
1
3 1 . 3 1 0
2 1
x y x y
x y x y
 
⇔ + − + + + =
 ÷
 ÷
+ + + +
 
1
3
x y⇔ + =
0.5
Khi đó:
( )
( )
1
1 3 1
1
2 4 2 2 1 0 , 2 0

2
x
x x
t t t
+
+ +
 
⇔ + = ⇔ − + = = >
 ÷
 
1
1 5
2
t
t
=



− +

=


0.25
WWW.ToancapBa.Net
Với t = 1
1
4
3

x
y
= −




=


, Với t =
( )
( )
2
2
log 5 1 2
1 5
7
2
log 5 1
3
x
y

= − −
− +



= − −



0.25
4.
(1.0
điểm)
Tính tích phân…
( ) ( )
( )
( )
2 2 2 2
5 5 5 4
1 2
2 2 2
5
5 5 5
1 1 1 1
1 1 2 1 2
1
1 1 1
x x x x
dx dx dx dx I I
x x
x x x x x
− + −
= = − = −
+
+ + +
∫ ∫ ∫ ∫
0.25

1
x
t
=

( )
( )
1
2
1 2
1 1
4
2
5 5
1
5 5
1 1
1
2 2
5
1
1
1 1 1 1
1 ln 1 6ln 2 ln33
1 1
1 5 1 5 5
1
t
t
I dt dt d t t

t t
t t
 

 ÷
 
⇒ = = = + = + = −
+ +
 
+
 ÷
 
∫ ∫ ∫
0.25
( )
( )
2
1
2
5
2
2
5
5
1
2 1 2 1 31
1 .
5 5 1 165
1
I d x

x
x
 
= + = − =
 ÷
+
 
+

0.25
( )
1 31
6ln 2 ln33
5 165
I = − −
0.25
5.
(1.0
điểm)
Tính thể tích và khoảng cách
N
C
A
B
I
S
M
IB

AB (do AI là đường kính đtròn (ABC)), IB


SA
(do SA

(ABC)) nên IB

(SAB)

IB

AM mà AM

SB nên AM

(SBI)

AM

SI
Chứng minh tt: AN

SI. Vậy SI

(AMN)
0.5
Có SA

(ABC); SI

(AMN)

( ) ( )
( )
·
( )
·
, ,ABC AMN SA SI⇒ =

SAI có:
·
tan AS
AI
I
SA
=
(1)
0.25
AI là đường kính của đtròn (ABC) nên:
·
2
2 .
3
sin
ABC
BC
R AI AI BC
BAC
= = ⇒ =
(2)
Từ (1),(2)
·

( ) ( )
( )
·
0
2 2
. .
1
3 3
tan AS , 30
2
3
BC BC
I ABC AMN
SA BC
⇒ = = = ⇒ =
0.25
6.
(1.0
Chứng minh bất đẳng thức …
Bđt

0.25
WWW.ToancapBa.Net
điểm)
( )
( ) ( )
( )
( ) ( )
( )
( ) ( )

( )
2 2 2
4
z x x y x y y z y z z x
P y z z x x y x y z
x y z
+ + + + + +
= + + + + + ≥ + +
Có:
( ) ( )
2
2
2
2 2 2
2
( )
z x x y
x x yz yz x yz
x x y z yz
x x x x
 
+ +
+ + +
+ + +
= ≥ =
 ÷
 ÷
 

( )

( ) ( )
( ) ( )
2
1 2
z x x y
yz yz
yz
y z y z y z y z y z
x x x x
 
+ +
⇒ + ≥ + + = + + + ≥ + +
 ÷
 ÷
 
(1)
0.25
Chứng minh tt có:
( )
( ) ( )
( )
( )
( ) ( )
( )
2
2
2 2
2 3
x y y z
zx

z x z x
y y
y z z x
xy
x y x y
z z

+ +
+ ≥ + +




+ +
+ ≥ + +


Từ (1), (2), (3) có:
( )
2 2
yz zx xy
P x y z
x y z
 
≥ + + + + +
 ÷
 
(4)
0.25
Áp dụng bđt:

2 2 2
a b c ab bc ca+ + ≥ + +
, có:
. . .
yz zx xy yz zx zx xy xy yz
x y z
x y z x y y z z x
+ + ≥ + + = + +
(5)
Từ (4), (5)
( )
4P x y z⇒ ≥ + +
. Dấu bằng xảy ra khi x = y = z
0.25
7.
(1.0
điểm)
Tìm hai điểm B,C…
Gọi H là hình chiếu của A lên d ta có AH = d(A, d) =
2
0 2.2 2
2
5
1 2
− +
=
+
Tam giác ABC vuông tại A nên
2 2 2 2 2
1 1 1 1 1 5

1 2
4 4
AC AB
AB AC AH AC AC
+ = ⇔ + = ⇒ = ⇒ =
0.25
Khi đó C thuộc đường tròn (A,1):
( )
2
2
2 1x y+ − =
Toạ độ C là nghiệm hệ
( )
2
2
2 1
2 2 0
x y
x y

+ − =


− + =


1, 0
7 4
,
5 5

y x
y x
= =




= =

0.25
+ Với C(0;1): đt AB qua A(0;2) có vtpt
(0; 1)AC = −
uuur
có pt:
2 0y − =
Toạ độ B là nghiệm hệ
2 2 0 2
(2;2)
2 0 2
x y x
B
y y
− + = =
 
⇔ ⇒
 
− = =
 
0.5
WWW.ToancapBa.Net

+ Với C(
4 7
;
5 5
): đt AB qua A(0;2) có vtpt
4 3
( ; )
5 5
AC = −
uuur
có pt:
4 3 6 0x y− + =
Toạ độ B là nghiệm hệ
6
2 2 0
6 2
5
( ; )
4 3 6 0 2
5 5
5
x
x y
B
x y
y

= −

− + =



⇔ ⇒ −
 
− + =


=


8.
(1.0
điểm)
Viết phương trình đường thẳng …
Toạ độ M là nghiệm hệ
( )
1;2;3
1 2 3
6 0
x y z
M
x y z

= =




+ + − =


Gọi d’ là hình chiếu của d lên mp(P)
' ( ) ( )d P Q⇒ = ∩
, với (Q) là mp chứa d và vuông góc
(P). Mp(Q) qua M và có vtpt
,
Q d P
n u n
 
=
 
uur uur uur
= (-1; 2; -1)

(Q) có pt:
2 0x y z− + =

d’ có pt:
6 0
2 0
x y z
x y z
+ + − =


− + =

2
4
x t
y

z t
=


⇔ =


= −

0.5


nằm trong (P),


d nên


d’
Gọi H(t; 2; 4 – t) là giao điểm của

và d’ ta có M

d’ nên MH


( ) ( ) ( )
2 2 2
( , ) 2 2 1 2 2 4 3 8MH d M t t⇒ = ∆ = ⇒ − + − + − − =
( )

2
3
1 4
1
t
t
t
=

⇒ − = ⇒

= −

0.25
+ Với t = 3 thì H(3; 2; 1):

qua H, có vtcp
Q
u n

=
uur uur
nên

có pt:
3 2 1
1 2 1
x y z− − −
= =
− −

+ Với t =-1 thì H(-1; 2; 5):

qua H, có vtcp
Q
u n

=
uur uur
nên

có pt:
1 2 5
1 2 1
x y z+ − −
= =
− −
0.25
9.
(1,0
điểm)
Giải phương trình…
Pt
( )
( )
( )
( )
2
2
2 2
6 9 100 3 10x x x x x i⇔ + + = − ⇔ + =

0,25
2
2
3 10 0 (1)
3 10 0 (2)
x x i
x x i

+ − =


+ + =

0,25
(1) có

=
9 40i+
có một căn bậc hai là
5 4i+
(1)⇒
có nghiệm
1 2
4 2
x i
x i
= +


= − −


0,25
(2) có

=
9 40i−
có một căn bậc hai là
5 4i−
(2)⇒
có nghiệm
1 2
4 2
x i
x i
= −


= − +

0,25
WWW.ToancapBa.Net
Câu I.2,0 điểm 
2
x m
y
x
− +
=
+


1. 
1m =

2.  !"#$%"&$'$
( )
: 2 2 1 0d x y+ − =
()%*+
$,*+-!./0$12$-,3$45
Câu II.1,0 điểm67"#$2 
( )
2 2
sin sin 3
tan 2 sin sin3
cos cos3
x x
x x x
x x
+ = +

Câu III. (1,0 điểm)6.7"#$2 
( )
( )
( )
2
2
5 0
6
x y xy x y
x y x y xy


+ + + − =


+ + =



Câu IV.(1,0 điểm)8/79:
2
4
1 cos 2
1 sin 2
x
I dx
x
π
π
+
=
+


Câu V.1,0 điểm-7;*+<-=*+<3 :>$)64?@3A3"B32:$
%)*+*<CD3$%@<?+E7'$;D;D<F$
:>$$-GE7'$*+<
3SH a=
8%/-7;<@?$
$H"&$'$<?;+
Câu VI. (1,0 điểm)IC=79.JK
( ) ( )

2 2
2 2 2 8x y xy− + + − ≤
 $
2JL%:MN
( ) ( )
3 3
4
7 3 4P x y x y xy xy
x y
= − − − + + +


Câu VII.(1,0 điểm) 2$E7'$45,I="&$2O
1
N
( ) ( )
2 2
2 1 1x y+ + − =
-
9,
1
C"&$2O
( )
2
C
80$PC-9,
Q
02"&$'$
( )
: 4 0d x y+ − =


(
1
)%*+M$,
1
*,
Q
+-!./0$
2 3
R7"#$2 
"&$2O
Q
,
Q
-5!"#$
Câu VIII. (1,0 điểm) R7"#$2 "&$'$

S:
( )
3; 2; 4A − −
C$$GE
7'$
( )
:3 2 3 7 0P x y z− − − =
("&$'$
( )
2 4 1
:
3 2 2
x y z

d
− + −
= =


Câu IX. 1,0 điểm >:7MT
3
12z i z+ =
T-7A!"#$ 
WWW.ToancapBa.Net
Trường THPT Chuyên Trần Phú ĐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC CAO ĐẲNG NĂM 2013 – LẦN III
Môn thi: TOÁN – Khối D
Thời gian làm bài: 180 phút, không kể thời gian giao đề
Hết
Họ và tên thí sinh:………………………… Số báo danh: ………………………………
BIỂU ĐIỂM CHẤM
ĐỀ THI THỬ TOÁN LẦN III – KHỐI D – NĂM 2013
Câu Nội dung Điểm
I.
(2.0 điểm)
1.(1.0 điểm) Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số…
U
1m
=
 
1
2
x
y
x

− +
=
+

UVWN<XYZ[
2

\
U.]M$
2x
= −
C^.]$$
1y
= −

0.25
U
( )
2
3
' 0,
2
y x D
x
= − < ∀ ∈
+
C$2_$$I 0.25
U+$ 0.25
6,IN
0 1y x

= ⇔ =

6,=N
1
0
2
x y
= ⇒ =

W
0.25
2.(1.0 điểm) Tìm m để đường thẳng …
`"#$2 5$%N
( ) ( )
2
2 2 2 0 *
1
2 2
2
x x m
x m
x
x
x

+ + − =
− +

= − ⇔


+
≠ −


0.25
WWW.ToancapBa.Net
!()Q%79.a7"#$2 U-$.79
.
2


( )
( )
17
0
1 4.2. 2 2 0
16
2 0
8 2 2 2 0
2
g
m
m
g
m
m

∆ >

− − >

<
  
⇔ ⇔ ⇔
  
− ≠
− + − ≠





≠ −


0.25
RGb:.2$c"&$'$()%-5
A B
x x

-
1
; 1
2
A B A B
x x x x m

+ = = −
!,d*+X!,d!X
1
2 2


( ) ( ) ( ) ( )
2 2 2
1 1 1
; . . 1
2 4
4 2
OAB B A B A B A
S d O AB AB x x y y x x= = − + − = − =
0.25
( ) ( )
2
1 47
4 16 4 1 16
4 16
B A A B
x x x x m m
⇔ + − = ⇔ − − = ⇔ = −
0.25
II.
(1.0 điểm)
Giải phương trình lượng giác…
Wb:.
cos 0x

C
cos3 0x

C
cos2 0x



( ) ( )
sin tan 2 tan sin 3 tan3 tan 2x x x x x x
− = −
0.25
( )
sin sin
sin sin 3
cos 2 .cos cos3 .cos 2
sin tan 3 tan 0
x x
x x
x x x x
x x x
⇔ × = ×
⇔ − =
0.25
sin 0
tan 3 tan
2
2
x k
x
k
x
k
x x
x
π

π
π
=

=


⇔ ⇔ ⇔ =


=
=


0.25
B7b:.C7"#$2 -$.
{ }
|S k k Z
π
= ∈
 0.25
III.
(1.0 điểm)
Giải hệ phương trình…
@:I=Xe 7"#$2 "#$"#$GIX=XeJK 0.25
@:
0xy

 .7"#$2 K"#$"#$G
( )

( )
2
2
2
5
3
. 6
2
x y
x y
x y
xy
xy
x y
x y
x y
xy

+
+ + =

+

=
 

 
+
 
+ =

+ =



E
2
2
3
x y
xy
x y

+
=



+ =

0.25
WWW.ToancapBa.Net
@:
2 2
7 17
3 4 7 2 0
8
2 2
9 17
8
x

x y xy x x
x y y x
y

+
=

 
+ = − + =

⇔ ⇔
  
+ = = −

 

=


E
7 17
8
9 17
8
x
y


=




+

=


0.25
@:
2 2
7 13
2 3 7 3 0
6
3 3
11 13
6
x
x y xy x x
x y y x
y

+
=

 
+ = − + =

⇔ ⇔
  
+ = = −


 

=


E
7 13
6
11 13
6
x
y


=



+

=



0.25
IV.
(1.0 điểm)
Tính 3ch phân…
2

4
1 cos 2
1 sin 2
x
I dx
x
π
π
+
=
+

X
( )
2 2
2
4 4
1 cos2
1 sin 2
sin cos
xdx
dx
x
x x
π π
π π
+
+
+
∫ ∫

0.25
( )
2 2
1
4 4
1 sin 2
cos2 1 ln 2
1 sin 2 2 1 sin 2 2
d x
x
I dx
x x
π π
π π
+
= = = −
+ +
∫ ∫
0.25
( )
2 2
2
2
2
2
4
4 4
1 1 1
4
cot

2 4 2
sin cos
2sin
4
d x
I dx x
x x
x
π π
π
π
π π
π
π
π
 
+
 ÷
 
 
= = = − × + =
 ÷
 
 
+
+
 ÷
 
∫ ∫
0.25

1 ln 2
2
I

=
0.25
V.
(1.0 điểm)
Tính thể 3ch và khoảng cách…
P
H
N
M
B
A
D
C
S
K
I
;D;D<F$:>$$-G*+<;D
:>$$-G*+<
2 2 2
2
5
4 8 8
CDNM ABCD BCM AMN
a a a
S S S S a= − − = − − =
0.25

;:=2
( )
2 3
.
1 1 5 5 3
. 3.
3 3 8 24
S CDNM CDNM
a a
V SH S a dvtt
= = =
0.25
64`32:$%<-<?ff;+`
( ) ( )
( )
( )
( )
; ; ;d DM SB d DM SBP d H SBP
= =
2$*+<C@(+`)2$;D)Dg:>$$-G;
0.25
WWW.ToancapBa.Net
M$"B@:>$$-G+`Dg:>$$-G;D
-
( )
( )
;d H SBP HI
=

8

2 5
5
HC a=
C
5
5
a
HK
=

3
4
HI a
=
 0.25
VI.
(1.0 điểm)
Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức …
_b:.A:^:=2
( ) ( ) ( )
2
4 0 0 4x y x y x y x y
− − − ≤ ⇔ < − ≤ ≠
 0.25
3:>-
( )
2
4xy x y
≥ − −


( ) ( ) ( ) ( ) ( )
3 3 2
4 4
4 7 7P x y xy x y x y x y x y
x y x y
= − + − − + ≥ − − − − − +
− −
0.25
Vh
( )
3 2
4
7f t t t t
t
= − − +
2
(0;4]

;:=2N
( )
2
2
4
' 3 2 7 ;f t t t
t
= − − −
( )
' 0 2f t t
= ⇔ =


 "B
( ) ( )
(0;4]
min 2 8
t
f t f

= = −

0.25
R]=
8P
= −

1; 1x y
= = −

0.25
VII.
(1.0 điểm)
Viết phương trình đường tròn…
W"&$2O
1
-8
1
1R =
9
( )
1
2;1O


C"&$2O
( )
2
;4O t t


·
1 2 1 2 1 2
1 2 1 2
2 3 2 . .sin 2 3
O AO B O AO O AO B
S S S O AO A O AO
= ⇒ = = =

@:=2
·
·
·
0
1 2
1 2
0
1 2
60
3
sin
2
120
O AO

O AO
O AO

=
= ⇒


=

0.5
2"&$B71
·
0
1 2
O 60AO =
 
( ) ( )
2 2
2
1 2
13 2 3 13O O t t
= ⇒ + + − =

2
0
2 2 0
1
t
t t
t

=

⇔ − = ⇔

=

4X1:=2,
Q
1di
R]=
Q
N
( ) ( )
2 2
1 3 16x y
− + − =

0.25
2"&$B7Q
·
0
1 2
O 120AO =
 
( ) ( )
2 2
2
1 2
21 2 3 21O O t t
= ⇒ + + − =


2
1 17
2 2 8 0
2
t t t
+
⇔ − − = ⇔ =
;:=2
2
1 17 7 17
;
2 2
O
 
+ −
 ÷
 ÷
 

0.25
WWW.ToancapBa.Net
R]=
Q
N
2 2
1 17 7 17
16
2 2
x y

   
+ −
− + − =
 ÷  ÷
 ÷  ÷
   

VIII.
(1.0 điểm)
Viết phương trình đường thẳng


-
( )
3; 2; 3
P
n − −
uur
6c+QjidkPkQd1jQ3$%


d

0.25
-
( )
1 3 ; 2 2 ;5 2AB t t t− + − − +
uuur
C
( )

|| . 0 2
P P
AB P AB n AB n t⇒ ⊥ ⇔ = ⇔ =
uuur uur uuur uur

R]=
(8; 8;5)B


( )
5; 6;9AB −
uuur

0.5
R]=7"#$2 "&$'$
( )
3 2 4
:
5 6 9
x y z
− + +
∆ = =


0.25
IX.
(1.0 điểm)

Tìm mô đun của số phức z…
WE

( )
,z a bi a b R
= + ∈
C-
3
12z i z
+ =
"#$"#$G
3 2 2 3
3 3 12a a bi ab b i i a bi
+ − − + = −
0.25
3 2
2 3
3 2
1
3 12
a ab a a
b
a b b b

− = =


⇔ ⇔
 
= −
− + = −




 !"#$
0.5
<-
2 5z i z= − ⇒ =

0.25
WWW.ToancapBa.Net

×