ThànhviênTuổiHọcTrò
123doc.org
1
TrắcnghiệmônthiĐHmônHóavàSinh
A.mônHóa
Nộ
i
dungDanGiai
Chocácchấtsau:
(1)HO-CH
2
-CH
2
OH(2)HO-CH
2
-CH
2
-CH
2
OH(3)HOCH
2
-CHOH-CH
2
OH
(4)C
2
H
5
-O-C
2
H
5
(5)CH
3
CHO.
Nhữngchấttácdụngđượcvớ
i
Natri
l
à
A.1,2và3.
B.3,5và2.
C.4,5và3.
D.4,1và3.
a
.
.
.
.ĐunnóngmộtrượuXvớ
i
H
2
SO
4
đậmđặcởnhiệtđộth
í
chhợpthuđượcmộtolefinduynhất.
Trongcáccôngthứcsau:
CH
3
-CH-CH
3
OH
(1)
CH
3
-CH
2
-CH-CH
3
O
H
(2)
CH
3
-CH
2
-CH
2
-CH
2
-OH
(
3
)
C
H
3
-C-C
H
2
-O
H
CH
3
CH
3
(
4
)
côngthứcnàophùhợpvớ
i
X.?
A.(1),(2),(3)
B.(1),(2),(3),(4)
C.(1),(2),(4)
D.(1),(3),(4)
D
Nhữngchấttrongdãynàosauđâyđềutácdụngđượcvớ
i
rượuetylic?
A.HCl
;
HBr
;
CH
3
COOH
;
NaOH
B.HBr
;
CH
3
COOH
;
Natri
;
CH
3
OCH
3
.
C.CH
3
COOH
;
Natri
;
HCl
;
CaCO
3
.
D.HCl;HBr;CH
3
COOH
;
Natri.
d
SốđồngphânrượucócôngthứcphântửC
5
H
12
O
l
à:
A.8đồngphân
B.5đồngphân
C.14đồngphân
D.12đồngphân
A
ThànhviênTuổiHọcTrò
123doc.org
2
Sựloạ
i
nướcmộtđồngphân
A
củaC
4
H
9
OHchohaiolefin.Đồngphân
A
l
à
A.Rượuisobutylic.
B.Rượun-butylic.
C.Rượusecbutylic.
D.Rượutertbutylic.
c
Đốtcháyhoàntoàn2rượuX,Yđồngđẳngkếtiếpnhaungườ
i
tathấyt
ỉ
sốmolCO
2
vàH
2
Otăng
dần.DãyđồngđẳngcủaX,Y
l
à:
A.Rượuno.
B.Rượukhôngno
C.Rượuthơm.
D.Phenol
A
Xétchuỗ
i
phảnứng:Etanol
2 4 2
0
170
, :
H SO Cl
C
X Y Y có tên là
⎯⎯⎯→ ⎯⎯→
A.Etylclorua.
B.MetylClorua.
C.1,2-Dicloetan.
D.1,1-Dicloetan.
c
ĐốtcháymộtrượuX,tađượchỗnhợpsảnphẩmcháytrongđó
2 2
CO H O
n <n
.Kếtluậnnàosauđây
ch
í
nhxácnhất?
A.X
l
àrượuno.
B.X
l
àrượunođơnchức.
C.X
l
àrượuđơnchức
D.X
l
àrượukhôngno.
A
ĐộlinhđộngcủanguyêntửHtrongnhómOHcủacáchợpchấtgiảmdầntheothứtự:
A.CH
3
COOH>C
2
H
5
OH>C
6
H
5
OH.
B.CH
3
COOH>C
6
H
5
OH>C
2
H
5
OH.
C.C
2
H
5
OH>C
6
H
5
OH>CH
3
COOH.
D.C
6
H
5
OH>CH
3
COOH>C
2
H
5
OH.
b
Khiđốtcháycácđồngđẳngcủamộtloạ
i
rượuth
ì
t
ỉl
ệsốmol
2 2
CO H O
n n÷khôngđổ
i
khisố
nguyêntửCtrongrượutăngdần.Kếtluậnnàosauđâych
í
nhxácnhất?
A.Đó
l
àmộtdãyđồngđẳngrượunođơnchức.
B.Đó
l
àmộtdãyđồngđẳngrượuno
C.Đó
l
àmộtdãyđồngđẳngrượukhôngnođơnchức.
D.Đó
l
àmộtdãyđồngđẳngrượukhôngnocómộtnố
i
đôi.
D
Đunnóngtừtừhỗnhợpetanolvàpropanol-2vớ
i
xúctác
l
àaxitsunfuricđặctacóthểthuđượctố
i
đabaonhiêusảnphẩmhữucơch
ỉ
chứaC,H,O?
A.2.
B.3.
d
ThànhviênTuổiHọcTrò
123doc.org
3
C.4.
D.5.
SốđồngphâncủahợpchấthữucơcócôngthứcC
4
H
10
O
l
à:
A.2đồngphân
B.4đồngphân
C.7đồngphân
D.9đồngphân
C
ĐunnóngmộtrượuMvớ
i
H
2
SO
4
đặcở170
o
Cthuđược1ankenduynhất.Côngthứctổngquát
đúngnhấtcủaM
l
à:
A.C
n
H
2n+1
CH
2
OH.
B.R-CH
2
OH.
C.C
n
H
2n+1
OH.
D.C
n
H
2n-1
CH
2
OH.
a
Chobiếtsảnphẩmch
í
nhcủaphảnứngkhửnướccủa
CH
3
-CH-CH-CH
3
CH
3
O
H
A.2-metylbuten-1
B.3-metylbuten-1
C.2-metylbuten-2
D.3-metylbuten-2
C
ĐốtcháymộtrượuXtathuđượcsốmolCO
2
>sốmolH
2
O.Xcóthể
l
àrượunàosauđây?
A.Rượunođơnchức.
B.Rượukhôngnocó1
li
ênkếtpi.
C.Rượukhôngnocó2
li
ênkếtpi.
D.Ruợunođachức.
c
ĐồngphânnàocủaC
4
H
9
OHkhitáchnướcsẽchohaiolefinđồngphân?
A.2-metylpropanol-1
B.2-metylpropanol-2
C.Butanol-1
D.Butanol-2
D
Đểphânbiệtrượuđơnchứcvớ
i
rượuđachứccó
í
tnhất2nhómOH
li
ềnkềnhaungườ
i
tadùng
thuốcthử
l
à
A.dungd
ị
chBrom.
B.dungd
ị
chthuốct
í
m.
C.dungd
ị
chAgNO
3.
D.Cu(OH)
2.
d
ThànhviênTuổiHọcTrò
123doc.org
4
Trongdãyđồngđẳngrượunođơnchức,khimạchcacbontăng,nó
i
chung:
A.Nhiệtđộsô
i
tăng,khảnăngtantrongnướcgiảm
B.Nhiệtđộsô
i
tăng,khảnăngtantrongnướctăng
C.Nhiệtđộsô
i
giảm,khảnăngtantrongnướcgiảm
D.Nhiệtđộsô
i
giảm,khảnăngtantrongnướctăng
A
Mộtrượunocócôngthứcthựcnghiệm(C
2
H
5
O)
n
.Côngthứcphântửcủarượu
l
à
A.C
2
H
5
O.
B.C
4
H
10
O
2.
C.C
6
H
15
O
3.
D.C
8
H
20
O
4
.
b
Hợpchất:
C
H
3
-C
H
-C
H
=C
H
2
CH
3
Làsảnphẩmch
í
nh(theoquytắcmaccopnhicop)củaphảnứngloạ
i
nướchợpchấtnàosauđây?
A.2-metylbutanol-3
B.3-metylbutanol-2
C.3-metylbutanol-1
D.2-metylbutanol-4
C
A
l
àđồngđẳngcủarượuetyliccót
ỉ
khố
i
hơ
i
sovớ
i
oxibằng2,3125.Sốđồngphâncómạch
cacbonkhôngphânnhánhcủa
A
l
à
A.1
B.2
C.3
D.4
b
Giả
i
:M
rượ
u
=2,3125x32=74
⇒
14n+18=74
⇒
n=4.
CTPTC
4
H
9
OHcó4đồngphântrongđócó2đồngphâncó
mạchcacbonkhôngphânnhánh
l
àCH
3
CH
2
CH
2
CH
2
OHvà
CH
3
CHOHCH
2
CH
3
Đốtcháy1,85gammộtrượunođơnchứccầncó3,36litO
2
(đktc).Côngthứcrượuđó
l
à:
A.CH
3
OH
B.C
2
H
5
OH
C.C
3
H
7
OH
D.C
4
H
9
OH
DRượuC
n
H
2n+1
OH;nCO
2
=0,15mol
nrượu=2x0,15/3n
Mrượu=14n+18
→n=4DDS:C
4
H
9
Mộtrượuno,đơnchức,bậc1b
ị
táchmộtphântửnướctạoankenA.Cứ0,525gamanken
A
tác
dụngvừađủvớ
i
2gbrôm.Rượunày
l
à
A.Butanol-1
B.Pentanol-1
C.Etanol
D.Propanol-1
D
Giả
i
:C
n
H
2n+1
OH→C
n
H
2n
+H
2
O
C
n
H
2n
+Br
2
→C
n
H
2n
Br
2
⇔n
A
=n
Br2
=
160
2
=0,0125mol⇒14n=
0125, 0
525, 0
=42⇒n=
3⇒CTPTrượuC
3
H
7
OH
Cho18,8gamhỗnhợp2rượuno,đơnchức,kếtiếpnhautrongdãyđồngđẳngtácdụngvớ
i
Nadư
thuđược5,6litH
2
(đktc).Khố
il
ượng(g)mỗ
i
rượu
l
à:
AGiải:2rượuno:C
ā
H
2ā
OH+Na→½H
2
n
rượu
=2n
H2
=0,5mol
ThànhviênTuổiHọcTrò
123doc.org
5
A.9,6và9,2
B.6,8và12,0
C.10,2và8,6
D.9,4và9,4
(14ā+18)0,5=18,8gam
→ā=1,4
→sốmol2rượuCH
3
OH:0,3mol,C
2
H
5
OH=0,2mol.
m
1
=9,6,m
2
=9,2
Đunnónghỗnhợphairượumạchhởvớ
i
H
2
SO
4
đặctađượccácete.LấyX
l
àmộttrongcáceteđó
đốtcháyhoàntoànđượctỷ
l
ệmolcủaX,oxicầndùng,cacbonicvànướctạora
l
ần
l
ượt
l
à0,25:
1,375:1:1.Côngthức2rượutrên
l
à
A.C
2
H
5
OHvàCH
3
OH.
B.C
3
H
7
OHvàCH
2
=CH−CH
2
−OH.
C.C
2
H
5
OHvàCH
2
=CH–OH.
D.CH
3
OHvàCH
2
=CH–CH
2
OH.
DGiả
i
:Gọ
i
côngthứceteđemđốt
l
àC
x
H
y
O
z
(x,y,znguyêndương)
Phươngtr
ì
nhcháy:C
x
H
y
O
z
+(x+y/4–z/2)O
2
→xCO
2
+y/2
H
2
O.
x=
ete
CO
n
n
2
=
25, 0
1
=4
;
y=2
ete
O H
n
n
2
=
25, 0
1
2
=8
x+y/4–z/2=
ete
O
n
n
2
=
25, 0
375, 1
Suyraz=1.CôngthứcC
4
H
8
O.
⇒etecómộtgốchidrocacbonchứa1
li
ênkếtđôi,gốcnàyphả
i
có3C.
Dođóete
l
àCH
2
=CH−CH
2
–O−CH
3
.Suyra2rượu
l
àCH
3
OH
vàCH
2
=CH–CH
2
OH.
Đun1,66gam2rượu(H
2
SO
4
đặc)thuđược2anken
l
àđồngđẳngkếtiếpnhau.Đốthỗnhợp2
ankencần1,956litO
2
(25
o
C,1,5at).CTPT2rượu
l
à:
A.C
2
H
5
OH,C
3
H
7
OH
B.CH
3
OH,C
2
H
5
OH
C.C
2
H
5
OH,C
3
H
5
OH
D.C
3
h
7
OH,C
4
H
9
OH
AGiải:2rượu→2ankenkếtiếp=>2rượuno,đơnchứckếtiếp
Gọ
i
CTchung:C
ā
H
2ā+1
OH(a<ā<b=a+1),xmol
n(O
2
)=0,12mol
C
ā
H
2ā+1
OH→C
ā
H
2ā
+H
2
O
C
ā
H
2ā
+3ā/2O
2
→āCO
2
+āH
2
O
x=(2/3ā)0,12=>3āx=0,24(1)
Mặtkhác(14ā+18)x=1,66(2)
Giả
i
(1),(2)tacóā=8/3=2,67
Vậy2rượu
l
àC
2
H
5
OH,C
3
H
7
OH
Cho5,3ghỗnhợp2ankanolđồngđẳng
li
êntiếptácdụngvớ
i
natridưthuđược1,12
lí
tH
2
(đktc).
Côngthứcphântửcủa2ankanoltrên
l
à
A.CH
3
OHvàC
2
H
5
OH.
B.C
2
H
5
OHvàC
3
H
7
OH.
C.C
3
H
7
OHvàC
4
H
9
OH.
D.C
4
H
9
OHvàC
5
H
11
OH.
B
Giả
i
:Gọ
i
côngthứctươngđương
OH H C
n n
1 2+
OH H C
n n
1 2+
+Na→
ONa H C
n n
1 2+
+
2
1
H
2
n
ruou
=2n
H2
=2.1,12/22,4=0,1molSuyra:14
n
+18=5,3/0,1
=53→
n
=2,5.
Vậyhỗnhợp2rượu
l
àC
2
H
5
OHvàC
3
H
7
OH.
Cho16,6gamhỗnhợpgồmrượuetylicvàrượun-propylicphảnứnghếtvớ
i
Nadưthuđược3,36
litH
2
(đktc).%vềkhố
il
ượngcácrượutronghỗnhợp
l
à.
A.27,7%và72,3%
B.60,2%và39,8%
C.40%và60%
D.32%và68%
AGiải:x,y
l
àsốmolhairượu.
46x+60y=16,6
½x+½y=3,36/22,4=0,15
→x=0,1;y=0,2
C
2
H
5
OH:4,6gam(27,7%)
C
3
H
7
OH:12gam(72,3%)
ThànhviênTuổiHọcTrò
123doc.org
6
X
l
àmộtrượuno,đachức,mạchhởcósốnhómOHnhỏhơn5.Cứ7,6gamrượuXphảnứnghết
vớ
i
Natricho2,24
lí
tkh
í
(đoởđktc).CôngthứchoáhọccủaX
l
à
A.C
4
H
7
(OH)
3
.
B.C
2
H
4
(OH)
2.
C.C
3
H
6
(OH)
2.
D.C
3
H
5
(OH)
3.
CGiả
i
:Côngthứcrượunomạchhở:C
n
H
2n+2–m
(OH)
m
SốmolH
2
=0,1mol.
Phươngtr
ì
nhphảnứng:2C
n
H
2n+2–m
(OH)
m
+2mNa→2C
n
H
2n+2–
m
(ONa)
m
+mH
2
Sốmolrượu:
=
+ +
m n
16 2 14
6, 7
m
1, 0. 2
.Rútgọntacó:7n+1=11m.
Suyran=3vàm=2.
Đunnóng1hỗnhợpgồm2rượunođơnchứcvớ
i
H
2
SO
4
đặcở140
o
Cthuđược21,6gamnướcvà
72gamhỗnhợp3ete.Biết3etecósốmolbằngnhau(phảnứnghoàntoàn).CTPT2rượu
l
à:
A.CH
3
OHvàC
2
H
5
OH
B.C
2
H
5
OHvàC
3
H
7
OH
C.C
3
H
7
OHvàC
4
H
9
OH
D.CH
3
OHvàC
3
H
7
OH
AGiải:Gọ
i
CT2rượu
l
à:C
n
H
2n+1
OHvàC
m
H
2m+1
OH
n
n
ước
=21,6/18=1,2mol
TừPTPƯtacón
3ete
=n
n
ước
=1,2mol
n
3ete
bằngnhau→n
2rượu
bằngnhau=1,2mol
TheoĐLBTKL:72+21,6=93,6gam
→1,2(14n+18)+1,2(14m+18)=93,6
→n+m=3
Don,m
∈
N,m,n≠0→n=1;m=2
:PhátbiểunàosauđâyĐÚNGkhinó
i
vềphenol?
A.PhenolcónhómOHtrongphântửnêncót
í
nhchấthoáhọcgiốngrượu.
B.Phenolcót
í
nhaxitnênphenoltanđượctrongdungd
ị
chkiềm.
C.T
í
nhaxitcủaphenolmạnhhơnaxitcacbonicv
ì
phenoltácdụngvớ
i
CaCO
3
tạokh
í
CO
2
.
D.Dungd
ị
chphenoltrongnướcchomô
i
trườngaxit,
l
àmqu
ì
t
í
mđổ
i
màusangđỏ.
B
Chọncâuđúng:“Phenolcóthểtácdụngvớ
i
…”
A.HClvàNa
B.NavàNaOH
C.NaOHvàHCl
D.NavàNa
2
CO
3
B
Chocácchấtcócôngthứccấutạo:
CH
2
OH
CH
3
OH
OH
(1)(2)(3)
Chấtnàothuộcloạ
i
phenol?
A.(1)và(2).
B.(2)và(3).
C.(1)và(3).
D.Cả(1),(2)và(3).
b
KhichoPhenoltácdụngvớ
i
nướcbrom,tathấy:
A.Mấtmàunâuđỏcủanướcbrom
C
ThànhviênTuổiHọcTrò
123doc.org
7
B.Tạokếttủađỏgạch
C.Tạokếttủatrắng
D.Tạokếttủaxámbạc
Hóachấtduynhấtdùngđểnhậnbiết3chất
l
ỏngđựngriêngbiệttrongbab
ì
nhmấtnhãn:phenol,
stirenvàrượuetylic
l
à
A.natrikimloại.
B.qu
ì
t
í
m.
C.dungd
ị
chNaOH.
D.dungd
ị
chbrom.
d
Phảnứngnàosauđâychứngminhphenolcót
í
nhaxityếu:
A.C
6
H
5
ONa+CO
2
+H
2
O
B.C
6
H
5
ONa+Br
2
C.C
6
H
5
OH+NaOH
D.C
6
H
5
OH+Na
A
Khinhỏdungd
ị
chbromvàodungd
ị
chphenol
l
ậptứcthấyxuấthiệnkếttủatrắng
l
àdo
A.phenolchophảnứngcộngvớ
i
bromdễdànghơnsovớ
i
benzen.
B.phenolcót
í
nhaxityếunênb
ị
bromđẩyrathànhchấtkhôngtantrongdungd
ị
ch.
C.phenoldễchophảnứngthếvớ
i
bromởcácv
ị
tr
í
octovàparatạochấtkhôngtan.
D.bromchiếm
l
ấynước
l
àmphenoltáchrathànhchấtkếttủa.
c
Chochấtsauđâym-HO-C
6
H
4
-CH
2
OHtácdụngvớ
i
dungd
ị
chNaOH.Sảnphẩmtạora
l
à:
A.
ONa
CH
2
ONa
B.
OH
CH
2
ONa
C.
ONa
CH
2
OH
D.
ONa
CH
2
OH
D
ThànhviênTuổiHọcTrò
123doc.org
8
Choa(mol)hợpchấthữucơXcócôngthứcphântửC
7
H
8
O
2
tácdụngvớ
i
natridưthuđượca
(mol)kh
í
H
2
(đktc).Mặtkhác,a(mol)Xnó
i
trêntácdụngvừađủvớ
i
a(mol)Ba(OH)
2.
Trongphân
tửXcóthểchứa:
A 1nhómcacboxyl−COOH
li
ênkếtvớ
i
nhânthơm.
B.1nhóm−CH
2
OHvà1nhóm−OH
li
ênkếtvớ
i
nhânthơm.
C.2nhóm−OH
li
ênkếttrựctiếpvớ
i
nhânthơm.
D.1nhóm−O−CH
2
OH
li
ênkếtvớ
i
nhânthơm.
b
Dùngphảnứnghóahọcnàođểchứngminhnguyêntửhidrotrongnhómhiđroxylcủaphenollinh
độnghơnnguyêntửhidrotrongnhómhiđroxylcủarượuetylic.
A.C
6
H
5
OH+Na
B.C
6
H
5
OH+Br
2
C.C
6
H
5
OH+NaOH
D.cảC
6
H
5
OH+NavàC
6
H
5
OH+NaOHđềuđược.
C
Chom(gam)phenolC
6
H
5
OHtácdụngvớ
i
natridưthấythoátra0,56
lí
tkh
í
H
2
(đktc).Khố
il
ượng
mcầndùng
l
à
A.4,7g.
B.9,4g.
C.7,4g.
D.4,9g.
a
Giả
i
:2C
6
H
5
OH+2Na→2C
6
H
5
ONa+H
2
n
phenol
=2n
H2
=2.
4, 22
56, 0
=0,05(mol)⇒m=94.0,05=4,7g.
Chonướcbromdưvàodungd
ị
chphenolthuđược6,62gamkếttửtrắng(phảnứnghoàntoàn).
Khố
il
ượngphenolcótrongdungd
ị
ch
l
à:
A.1,88gam
B.18,8gam
C.37,6gam
D.3,76gam
AGiải:C
6
H
5
OH+3Br
2
→C
6
H
2
(Br
3
)OH+3HBr
m
phenol
=(94x66,2)/331=1,88gam
Cho47gamphenoltácdụngvớ
i
hỗnhợpgồm200gamHNO
3
68%và250gamH
2
SO
4
96%tạo
axitpicric(phảnứnghoàntoàn).Nồngđộ%HNO
3
còndưsaukhitáchkếttửaxitpicricra
l
à:
A.10,85%
B.1,085%
C.5,425%
D.21,7%
AGiải:C
6
H
5
OH+3HNO
3
→C
6
H
2
(NO
3
)
3
OH+3H
2
O
94g3x63g229g
47gxy
→x=94,5g;y=114,5g
Banđầu:m(HNO
3
)=136g→còn
l
ại:41,5g
:TrongcácchấtC
2
H
6
,CH
3
-NH
2
,CH
3
-ClvàCH
4
,chấtcónhiệtđộsôicaonhấtlà
A.C
2
H
6
B.CH
3
-NH
2
C.CH
3
-Cl
D.CH
4
b
ThànhviênTuổiHọcTrò
123doc.org
9
Trongcácaminsau:
C
H
3
-C
H
-N
H
2
CH
3
(
1
)
(
2
)
H
2
N-C
H
2
-C
H
2
-N
H
2
(
3
)
C
H
3
-C
H
2
-C
H
2
-N
H
-C
H
3
Aminbậc1
l
à::
A.(1),(2)
B.(1),(3)
C.(2),(3)
D.(2)
A
Hóachấtcóthểdùngđểphânbiệtphenolv
à
anilinlà
A.dungd
ị
chBr
2
.
B.H
2
O.
C.dungd
ị
chHCl.
D.Na.
c
Khửnitrobenzenthànhanilintacóthểdùngcácchấtnàotrongcácchấtsau:
(1)Kh
í
H
2
;
(2)muố
i
FeSO
4
;
(3)kh
í
SO
2
;
(4)Fe+HCl
A.(4)
B.(1),(4)
C.(1),(2)
D.(2),(3)
A
Điềunàosauđâ
y
SAI?
A.Cácaminđềucót
í
nhbazơ.
B.T
í
nhbazơcủacácaminđềumạnhhơnNH
3
.
C.Anilincót
í
nhbazơrấtyếu.
D.AmincótínhbazơdoNcócặpelectronchưachia.
b
MộthợpchấtcóCTPTC
4
H
11
N.Sốđồngphânứngvớ
i
côngthứcnày
l
à:
A.8
B.7
C.6
D.5
A
C
7
H
9
N
cósốđồngphânchứanhânthơmlà
A.6.
B.5.
C.4.
D.3.
b
Bốnốngnghiệmđựngcáchỗnhợpsau:A
ThànhviênTuổiHọcTrò
123doc.org
10
(1)benzen+phenol
(2)anilin+ddHCldư
(3)anilin+ddNaOH
(4)anilin+H
2
O
Ốngnghiệmnàosósựtách
l
ớpcácchất
l
ỏng?
A.(3),(4)
B.(4)
C.(1),(2),(3)
D.(1),(4)
Chocácchất:(1)amoniac.(2)metylamin.(3)anilin.(4)dimetylamin.
T
í
nhbazơtăngdầntheothứtựnàosauđây?
A.(1)<(3)<(2)<(4).
B.(3)<(1)<(2)<(4).
C.(1)<(2)<(3)<(4).
D.(3)<(1)<(4)<(2)
b
Chocácchất:C
6
H
5
NH
2
,C
6
H
5
OH,CH
3
NH
2
,CH
3
COOH.Chấtnào
l
àmđổ
i
màuquỳt
í
msangmàu
xanh?
A.CH
3
NH
2
B.C
6
H
5
NH
2
,CH
3
NH
2
C.C
6
H
5
OH,CH
3
NH
2
D.C
6
H
5
OH,CH
3
COOH
A
Khichometylaminvàanilin
l
ần
l
ượttácdụngvớ
i
HBrvàdungd
ị
chFeCl
2
sẽthuđượckếtquảnào
dướ
i
đây?
A.Cảmetylaminvàanilinđềutácdụngvớ
i
cảHBrvàFeCl
2
.
B.Metylaminch
ỉ
tácdụngvớ
i
HBrcònanilintácdụngđượcvớ
i
cảHBrvàFeCl
2.
C
.
Metylamintácdụngđượcvớ
i
cảHBrvàFeCl
2
cònanilinch
ỉ
tácdụngvớ
i
HBr.
D.Cảmetylaminvàanilinđềuch
ỉ
tácdụngvớ
i
HBrmàkhôngtácdụngvớ
i
FeCl
2
c
Chonướcbromdưvàoanilinthuđược16,5gamkếttủa.GiảsửH=100%.Khố
il
ượnganilitrong
dungd
ị
ch
l
à:
A.4,5
B.9,30
C.46,5
D.4,56
AGiải:C
6
H
5
NH
2
+3Br
2
→C
6
H
2
(Br
3
)NH
2
+3HBr
93330
x16,5
x=93x16,5/330=4,65gam
Mộtamin
A
thuộccùngdãyđồngđẳngvớ
i
metylamincóhàm
l
ượngcacbontrongphântửbằng
68,97%.Côngthứcphântửcủa
A
l
à
A.C
2
H
7
N.
B.C
3
H
9
N.
C.C
4
H
11
N.
D.C
5
H
13
N.
dGiải:CTPTtổngquátaminnođơnchứcmạchhở:C
x
H
2x+3
N
Ta
có:%C=
17 14
100. 12
+
x
x
=68,97Suyrax=5.VậyCTPT
l
à
C
5
H
13
N.
ThànhviênTuổiHọcTrò
123doc.org
11
Trunghòa50mlddmetylamincần30mldungd
ị
chHCl0,1M.Giảsửthểt
í
chkhôngthayđổi.C
M
củametylamin
l
à:
A*.0,06
B.0,05
C.0,04
D.0,01
AGiải:n(HCl)=0,003mol
HCl+CH
3
NH
2
=CH
3
NH
3
Cl
mol0,0030,003
C
M
=0,003/0,05=0,06M
ĐốtcháymộthỗnhợpcácđồngđẳngcủaandehytthuđượcnCO
2
=nH
2
Oth
ì
đó
l
à
dãyđồngđẳng
A-AndehytđơnchứcnoC-Andehythaichứcno
B-AndehytđơnchứckhôngnoD-Andehytđachứcno
a
Chocácchất:ddHBr,ddNH
3
,ddBr
2
,CuO,Mg,C
2
H
5
OH.Axitnàosauđâyđềucóphảnứngvớ
i
cácchấtđãcho?
a.Axitacrilic
b.Axitfomic
c.Axitaxetic
d.Axitstearic
A
C
4
H
8
Ocósốđồngphânandehyt
l
à:
A-1B-2C-3D-4
b
Axitnàosauđâykhótantrongnướcnhất?
a.axitbezoic
b.axitacrilic
c.axitmetacrilic
d.axitpropionic
A
Có2b
ì
nhmấtnhãnchứarượuetylic45
o
vàdungd
ị
chfomalin.Đểphânbiệtchúngtacóthểdùng:
A-Nakimloạ
i
B-AgNO
3
/NH
3
C-Cu(OH)
2
+t
o
D-CảBvàC
d
Trongcácaxit:axitpropionic,axitaxetic,axitfomic,axitacrilic.Hợpchấtcót
í
nhaxityếunhất
l
à…
a.axitpropionic
b.axitaxetic
c.axitfomic
d.axitacrilic
A
Andehitaxetictácdụngđượcvớ
i
cácchấtsau:
a.H
2
,O
2
(xt),CuO,Ag
2
O/NH
3
,t
0
.
b.H
2
,O
2
(xt),Cu(OH)
2
.
c.Ag
2
O/NH
3
,t
0
,H
2
,HCl.
d.Ag
2
O/NH
3
,t
0
,CuO,NaOH.
b
ThànhviênTuổiHọcTrò
123doc.org
12
Chosơđồchuyểnhóa:C
2
H
5
OH→(A)→(B)
NaOH
+
⎯⎯⎯→
CH
3
CHO.
Côngthứccấutạocủa(A)
l
à…
a.CH
3
COOH
b.CH
3
COOC
2
H
5
c.CH
3
CHO
d.C
2
H
4
A
Trongphảnứngvớ
i
H
2
(Ni,t
o
)th
ì
andehitfomic
l
à:
a.Chấtoxihoá.
b.Chấtkhử.
c.Tựoxihóavàtựkhử.
d.Khôngthayđổ
i
sốoxihóa.
a
Chosơđồchuyểnhóa:C
4
H
10
→(X)→(Y)→CH
4
→(Z)→(E).Xácđịnhcôngthứccấutạocủa
XvàE?BiếtX
l
àchất
l
ỏngởđ
i
ềukiệnthường,Ecókhảnăngphảnứngvớ
i
NaOHvàcóphảnứng
tránggương.
a.X:CH
3
COOH;E:HCOOH
b.X:CH
3
COOH;E:HCOOCH
3
c.X:C
3
H
6
;
E:HCOOH
d.X:C
2
H
5
OH;E:CH
3
CHO
A
Chosơđồchuyểnhoásau:
C
2
H
6
xt
xt
xt
AB
CH
3
-
CHO
A,B
l
ần
l
ượtcóthể
l
àcácchấtsau:
a.C
2
H
4
,CH
3
-CH
2
-OH.
b.C
2
H
5
-Cl,CH
3
-CH
2
-OH.
c.C
2
H
4
,C
2
H
2
.
d.Cảa,bđềuđúng.
d
Đốtcháyhoàntoàn7,2gammộtaxitcacboxilickhôngno(phântửcóchứa2
li
ênkếtπ)cầndùng
6,72
lí
tkh
í
O
2
(đkc).Sảnphẩmcháychoquadungd
ị
chnướcvô
i
trongdưth
ì
thấycó30gamkết
tủatạothành.Côngthứcphântửcủaaxit
l
à…
a.C
3
H
4
O
2
.
b.C
3
H
4
O
4
.
c.C
4
H
6
O
2
.
d.C
4
H
6
O
4
.
A
:MộtandehitnođơnchứcX,cót
ỉ
khố
i
hơ
i
đố
i
vớ
i
khôngkh
í
bằng2.Xcócôngthức
l
à
a.CH
3
-CHO.
b.CH
3
-CH
2
-CHO
c.CH
3
-CHCH
3
-CHO.
d.CH
3
-CH
2
-CH
2
-CHO.
b
Đốtcháyhoàntoàn8,6gammộtaxitcacboxilic,sảnphẩmcháychohấpthụvàodungd
ị
chnước
vô
i
trongdư,thấytạothành40gamkếttủavàkhố
il
ượngdungd
ị
chnướcvô
i
giảm17gam.Mặt
khác,khichocùng
l
ượngaxitđótácdụngvớ
i
dungd
ị
chNatrihidrocacbonatdưth
ì
thuđược2,24
C
ThànhviênTuổiHọcTrò
123doc.org
13
lí
tkh
í
CO
2
(đkc).Côngthứcphântửcủaaxit
l
à…
a.C
3
H
4
O
2
.
b.C
3
H
4
O
4
.
c.C
4
H
6
O
2
.
d.C
4
H
6
O
4
.
Khioxihóa6,9gamrượuetylicbở
i
CuO,t
o
thuđược
l
ượngandehitaxeticvớ
i
hiệusuất80%
l
à:
a.6,6gam
b.8,25gam
c.5,28gam
d.3,68gam
cĐápán:Sốgamrượuetylic6,9/46=0,15mol.Theophươngtr
ì
nh
phảnứngsốmolandehitthuđượctheo
lí
thuyết
l
à=sốmolrượu=
0,15mol.V
ì
hiệusuất80%nênthựctếkhố
il
ượngandhitthuthựctế
l
à:0,15x0,8x44=5,28gam
Sảnphẩmphảnứngestehóacủaaxitcacboxilicnàosauđâyđượcdùngđểtổnghợpthuỷt
í
nhhữu
cơ
?
a.CH
3
COOH.
b.CH
2
=CH-COOH.
c.CH
2
=C(CH
3
)-COOH.
d.CH
3
-CH(CH
3
)-COOH.
C
C
5
H
10
O
2
cósốđồngphânaxit
l
à:
A-7B-6C-8D-4
d
Chocácaxit:(1):ClCH
2
-COOH,(2):CH
3
-COOH,(3):BrCH
2
-COOH,(4):Cl
3
C-COOH.Thứtự
tăngdầnt
í
nhaxit
l
à…
a.(4),(1),(3),(2).
b.(2),(3),(1),(4).
c.(1),(3),(4),(1).
d.(4),(3),(2),(1).
B
:Choaxitcócôngthứcsau:
C
2
H
5
CH
3
CH
3
-CH-CH
2
-CH-COOH
Têngọ
il
à:
a.Axit2,4-đ
i
metylhecxanoic.
b.Axit3,5-đimetylhecxanoic.
c.Axit4-etyl-2-metylpentanoic.
d.Axit2-etyl-4-metylpentanoic.
a
Trongcácchấtsau,chấtnàocónhiệtđộsô
i
caonhất?
a.CH
3
OCH
3
.
b.C
6
H
5
OH.
c.CH
3
COOH.
d.CH
3
CH
2
OH.
B
Đểđ
i
ềuchếaxitaxeticcóthểbằngphảnứngtrựctiếptừchấtsau:
a.CH
3
-CH
2
-OH.
b.CH
3
-CHO.
d
ThànhviênTuổiHọcTrò
123doc.org
14
c.HC
≡
CH
d.Cảa,bđềuđúng.
ĐốtcháyamolmộtaxitcacboxilicthuđượcxmolCO
2
vàymolH
2
O.Biếtx–y=a.Côngthức
chungcủaaxitcacboxilic
l
à…
a.C
n
H
2n-2
O
3
.
b.C
n
H
2n
O
z
.
c.C
n
H
2n-2
O
2
.
d.C
n
H
2n-2
O
z
.
D
Axitmetacryliccókhảnăngphảnứngvớ
i
cácchấtsau:
a.Na,H
2
,Br
2
,CH
3
-COOH.
b.H
2
,Br
2
,NaOH,CH
3
-COOH.
c.CH
3
-CH
2
-OH,Br
2
,Ag
2
O/NH
3
,t
0
.
d.Na,H
2
,Br
2
,HCl,NaOH.
d
Mộtaxitcacboxilicnocócôngthứcthựcnghiệm(C
2
H
3
O
2
)
n
.Côngthứcphântửcủaaxit
l
à…
a.C
6
H
9
O
6
.
b.C
4
H
6
O
4
.
c.C
8
H
12
O
8
.
C
2
H
3
O
2
B
Axitpropyonicvàaxitacrylicđềucót
í
nhchấtvàđặcđ
i
ểmgiốngnhau
l
à:
a.Đồngđẳng,cót
í
nhaxit,tácdụngđượcvớ
i
dungd
ị
chbrom.
b.Đồngphân,cót
í
nhaxit,tácdụngđượcvớ
i
dungd
ị
chbrom.
c.Ch
ỉ
cót
í
nhaxit.
d.Cót
í
nhaxitvàkhôngtácdụngvớ
i
dungd
ị
chbrom
d
Đốtcháyhoàntoànamolaxitcacboxilic(X)thuđược2amolCO
2
.Mặtkháctrunghòaamol(X)
cần2amolNaOH.(X)
l
àaxitcacboxilic…
a.khôngnocómộtnố
i
đô
i
C=C.
b.đơnchứcno.
c.oxalic.
d.Axetic.
C
Khichoaxitaxetictácdụngvớ
i
cácchất:KOH,CaO,Mg,Cu,H
2
O,Na
2
CO
3
,Na
2
SO
4
,C
2
H
5
OH,
th
ì
sốphảnứngxảyra
l
à:
A.5B.6C.7
D.8
a
Cho3,38gamhỗnhợpYgồmCH
3
COOH,CH
3
OH,C
6
H
5
OHtácdụngvừađủvớ
i
Na,thuđược
672mlkh
í
(đkc)vàdungd
ị
ch.Côcạndungd
ị
chthuđượchỗnhợpmuố
i
khanY
1
.Khố
il
ượng
muố
i
Y
1
l
à…
a.4,7gam.
b.3,61gam.
c.4,78gam.
d.3,87gam.
A
ThànhviênTuổiHọcTrò
123doc.org
15
7bChấtnàophânbiệtđượcaxitpropionicvàaxitacrylic
A.Dungd
ị
chNaOHB.Dung
d
ị
chBr
2
C.C
2
H
5
OHD.
Dungd
ị
chHBr
b
Đốtcháyhoàntoàn0,1molmuố
i
natricủamộtaxithữucơ,thuđược0,15molCO
2
,hơ
i
nướcvà
Na
2
CO
3
.Côngthứccấutạocủamuố
il
à…
a.HCOONa.
b.CH
3
COONa.
c.C
2
H
5
COONa.
d.CH
3
CH
2
CH
2
COONa.
B
CóthểphânbiệtCH
3
CHOvàC
2
H
5
OHbằngphảnứngvớ
i
:
A.NaB.AgNO
3
/NH
3
C.Cu(OH)
2
\NaOH
D.CảA,B,Cđềuđúng
d
Đ
i
ềukiệncủaphảnứngaxetienhợpnướctạothànhCH
3
CHO
l
à…
a.KOH/C
2
H
5
OH.
b.Al
2
O
3
/t
0
.
c.ddHgSO
4
/80
0
C.
d.AlCl
3
/t
0
.
C
Sắpxếpthứtựt
í
nhaxittăngdầncủacácaxit:
ClCH
2
COOH
;
BrCH
2
COOH
;
ICH
2
COOH
A.ClCH
2
COOH<ICH
2
COOH<BrCH
2
COOH
B.ClCH
2
COOH<BrCH
2
COOH<ICH
2
COOH
C.ICH
2
COOH<BrCH
2
COOH<ClCH
2
COOH
D.Kếtquảkhác.
c
Tươngứngvớ
i
côngthứcphântửC
4
H
8
Ocóbaonhiêuđồngphâncóphảnứngvớ
i
dungd
ị
ch
AgNO
3
/NH
3
?
a.1đồngphân.
b.2đồngphân.
c.3đồngphân.
4đồngphân
B
Phảnứng:B(C
4
H
6
O
2
)+NaOH→2sảnphẩmđềucókhảnăngtránggương.Côngthứccấutạo
củaB
l
à:
A.CH
3
-COOCH=CH
2
B.
HCOO-CH
2
CH=CH
2
C.HCOO-CH=CH-CH
3
D.
HCOO-C=CH
2
|
CH
3
c
Côngthứccấutạocủahợpchấtcótêngọ
i
2-metylpropanol
l
à…D
ThànhviênTuổiHọcTrò
123doc.org
16
a.CH
3
CHO.
b.
CH
3
CH
CH
O
CH
3
.
c.CH
2
=CH-CHO.
d.
H
2
C
CCHO
CH
3
.
Oxyhoá2,2(g)Ankanal
A
thuđược3(g)axitankanoicB.
A
vàB
l
ần
l
ượt
l
à:
A-Propanal;axitPropanoicC-Andehytpropionic;Axitpropionic
B-Etanal;axitEtanoicD-Metanal;axitMetanoic
BĐápánB.Giả
i
đặtcôngthứcankanal
A
l
àCnH2n+2CHO,số
mol
l
àx
Sốmolankanal=sốmolaxitno=x
Ta
có:Khố
il
ượngankanal:(14n+29)x=2,2
Khố
il
ượngAxit:(14n+45)x=3giả
i
đượcn
=1CH
3
-CHOvàCH
3
-COOH
Trongcácvấnđềcó
li
ênquanđếnetanal:
(1)Etanalcónhiệtđộsô
i
caohơnetanol.
(2)Etanalchokếttủavớ
i
dungd
ị
chAgNO
3
trongNH
3
.
(3)Etanal
í
ttantrongnước.
(4)Etanalcóthểđượcđ
i
ềuchếtừaxetilen.
Nhữngphátbiểukhôngđúng
l
à…
a.(1),(2).
b.ch
ỉ
có(1).
c.(1),(3).
d.ch
ỉ
có(3).
C
Choaxitaxetictácdụngvớ
i
rượuetylicdư(xtH
2
SO
4
đặc),sauphảnứngthuđược0,3moletyl
axetatvớ
i
hiệusuấtphảnứng
l
à60%.Vậysốmolaxitaxeticcầndùng
l
à:
A.0,3A.0,18C.0,5D.0,05
cĐápánC.Giả
i
sốmolaxit=sốmolrượuetylicphảnứng=
0,3mol
V
ì
hiệusuất60%nênsốmolrượucầndùng
l
à:0,3/0,6=
0,5mol
Chosơđồngchuyểnhóa:CH
3
CHO
⎯⎯⎯→ ⎯
+
0
2
, ,
t Ni H
(1)
⎯⎯⎯→ ⎯
+
0
,
t CuO
(2).Cácsảnphẩm(1)và(2)
l
ần
l
ượt
l
à…
a.CH
3
COOH,C
2
H
5
OH.
b.C
2
H
5
OH,CH
3
CHO.
c.C
2
H
5
OH,CH
3
COOH.
d.C
2
H
5
OH,C
2
H
2
.
B
Trunghoàhoàntoàn3,6gmộtaxitđơnchứccầndùng25gdungd
ị
chNaOH8%.Axitnày
l
à:
A-AxitFomicB-AxitAcrylicC-AxitAxeticD-AxitPropionic
BGiả
i
:ĐặtcôngthứcaxitđơnchứcR-COOH.SốmolNaOH25x
0,08/40=0,05mol
Theophươngtr
ì
nhphảnứngsốmolaxit=sốmolNaOH=Số
molmuố
i
=0,05mol
NênMaxit=3,6/0,05=72(R-COOH)R=
72-45=27(GốcC
2
H
3
-)
ThànhviênTuổiHọcTrò
123doc.org
17
Bổsungchuỗ
i
phảnứngsau:
(1)
+
H
2
Pd,t
0
(2)
C
2
H
5
O
H
(3)
(4)
(5)
a.(1):C
2
H
4
,(2):C
2
H
6
,(3):C
2
H
5
Cl,(4):CH
3
COOH,(5):CH
3
CHO.
b.(1):C
2
H
2
,(2):C
2
H
4
,(3):CH
3
CHO,(4):CH
3
COOH,(5):CH
3
COOC
2
H
5
.
c.(1):C
2
H
4
,(2):C
2
H
5
Cl,(3):CH
3
COOH,(4):CH
3
CHO,(5):CH
3
COOC
2
H
5
.
d.(1):CH
4
,(2):C
2
H
4
,(3):C
2
H
5
Cl,(4):CH
3
CHO,(5):CH
3
COOC
2
H
5
.
B
Đểđốtcháy0,1molaxithữucơđơnchứcZcần6,72
lí
tO
2
(đkc).CTCTcủaZ
l
à:
A-CH
3
COOHC-HCOOH
B-CH
2
=CH-COOHD-Kếtquảkhác
BGiả
i
:ĐặtcôngthứcaxithữucơđơnchứcCxHyO
2
sốmol
l
à0,1mol
Theophươngtr
ì
nhCxHyO2+(x+y/4-1)O
2
xCO
2
+y/2H
2
O
0,10,1(x+y/4-1)
Ta
cósốmolO
2
:0,1(x+y/4-1)=6,72/22,4=0,3mol
Giả
i
đượcnghiệmphùhợpx=3,y=4nêncôngthứcaxit
l
àC
2
H
3
COOH
Khicho0,1molmộthợpchấthữucơXđơnchức,mạchhởtácdụngvớ
i
dungd
ị
chAgNO
3
trong
NH
3
tathuđược43,2gambạc.ChấtX
l
à…
a.anđehitoxalic.
b.Andehitfomic.
c.hợpchấtcónhómhidroxyl.
d.Etanal.
??
15cĐốtcháymộtaxitno,2
l
ầnaxit(Y)thuđược0,6molCO
2
và0,5molH
2
O.BiếtYcó
mạchcacbon
l
àmạchthẳng.CTCTcủaY
l
à:
A-HOOC-COOHC-HOOC-(CH
2
)
2
-COOH
B-HOOC-CH
2
-COOHD-HOOC-(CH
2
)
4
-COOH
DGiả
i
Đặtcôngthứcaxitno,2
l
ầnaxit
l
àCnH2n(COOH)
2
hoặcC
n
+
2
H
2n+2
O
4
sốmol
l
àx
PTPUC
n
+2
H
2n+2
O
4
+O
2
(n+2)
CO
2
+(n+1)H
2
O
SốmolCO
2
:(n+2)x=0,6
SốmolH
2
O:(n+1)x=0,5,Giả
i
đượcn=4
C
4
H
6
(COOH)
2
Chiahỗnhợpgồm2andehitno,đơnchứcthành2phầnbằngnhau:
phần1:đốtcháyhoàntoànthuđược0,54gamH
2
O.
phần2:hidrôhóa(Xt:Ni,t
0
)thuđượchỗnhợpX.
NếuđốtcháyXth
ì
thểt
í
chCO
2
(đkc)thuđược
l
à…
a.0,112
lí
t.
b.0,672
lí
t.
c.1,68
lí
t.
d.2,24
lí
t.
B
Chophảnứngestehóa:
RCOOH+R’OHR-COO-R
’
+H
2
O.
Đểphảnứngchuyểndờ
i
ưutiêntheochiềuthuận,cầndùngcácgiả
i
phápsau:
a.Tăngnồngđộcủaaxithoặcrượu.
b.DùngH
2
SO
4
đặcđểxúctácvàhútnước.
c.Chưngcấtđểtáchesterakhỏ
i
hổnhợpphảnứng.
d
ThànhviênTuổiHọcTrò
123doc.org
18
d.Cảa,b,cđềudùng.
C
4
H
6
O
2
cóbaonhiêuđồngphânmạchhởphảnứngđượcvớ
i
dungd
ị
chNaOH?
a.5đồngphân.
b.6đồngphân.
c.7đồngphân.
d.8đồngphân.
D
Côngthứctổngquátcủaestetạobở
i
axitđơnchứcnomạchhởvàrượuđơnchứcnomạchhởcó
dạng.
A-C
n
H
2n+2
O
2
(n≥2)C-C
n
H
2n
O
2
(n≥2)
B-C
n
H
2n
O
2
(n≥3)D-C
n
H
2n-2
O
2
(n≥4)
c
Hỗnhợp
A
gồm2esteđơnchứcno,đồngphân.Khitrộn0,1molhỗnhợp
A
vớ
i
O
2
vừađủrồ
i
đốt
cháythuđược0,6molsảnphẩmgồmCO
2
vàhơ
i
nước.Côngthứcphântử2este
l
à…
a.C
4
H
8
O
2
.
b.C
5
H
10
O
2
.
c.C
3
H
6
O
2
.
d.C
3
H
8
O
2
.
C
MộthợpchấthữucơđơnchứccócôngthứcC
3
H
6
O
2
khôngtácdụngvớ
i
kimloạ
i
mạnh,ch
ỉ
tác
dụngvớ
i
dungd
ị
chkiềm,nóthuộcdãyđồngđẳng:
a.Rượu.
b.Este.
c.Andehit.
Axit.
b
X
l
àestemạchhởdoaxitno
A
vàrượunoBtạora.Khicho0,2molXphảnứngvớ
i
NaOHthu
được32,8gammuối.Đểđốtcháy1molBcầndùng2,5molO
2
.CôngthứccấutạocủaX
l
à…
a.(CH
3
COO)
2
C
2
H
4
.
b.(HCOO)
2
C
2
H
4
.
c.(C
2
H
5
COO)
2
C
2
H
4
.
d.(CH
3
COO)
3
C
3
H
5
.
??
Đểđ
i
ềuchếthủytinhhữucơ,ngườ
i
tatrùnghợptừ:
A.CH
2
=CH-COOCH
3
B.CH
2
=
CH-COOH
C.CH
2
=C-COOCH
3
D.Tất
cảđềusai
|
CH
3
c
Chosơđồ:C
4
H
8
O
2
→X→Y→Z→C
2
H
6
.CôngthứccấutạocủaX
l
à…
a.CH
3
CH
2
CH
2
COONa.
b.CH
3
CH
2
OH.
c.CH
2
=C(CH
3
)-CHO.
d.CH
3
CH
2
CH
2
OH.
D
ThànhviênTuổiHọcTrò
123doc.org
19
:EsteXcócôngthứcC
4
H
8
O
2
cónhữngchuyểnhoásau:
X
. + H
2
O
H
.+
Y
1
Y
2
+
và
Y
2
Y
1
.+O
2
xt
Đểthỏamãnđ
i
ềukiệntrênth
ì
Xcótên
l
à:
a.Isopropylfomiat.
b.Etylaxetat.
c.Metylpropyonat.
d.n-propylfomiat.
b
A
cócôngthứcphântửtrùngvớ
i
côngthứcđơngiản.Khiphânt
í
ch
A
thuđượckếtquả:50%C,
5,56%H,44,44%Otheokhố
il
ượng.Khithuỷphân
A
bằngdungd
ị
chH
2
SO
4
loãngthuđược2sản
phẩmđềuthamgiaphảnứngtrángbạc.Côngthứccấutạocủa
A
l
à…
a.HCOO-CH=CH-CH
3
.
b.HCOO-CH=CH
2
.
c.(HCOO)
2
C
2
H
4
.
d.CH
2
=CH-CHO.
B
Cho13,2gesteđơnchứcnoEtácdụnghếtvớ
i
150mldungd
ị
chNaOH1Mthuđược12,3g
muố
i
.XácđịnhE.
A.HCOOCH
3
B.CH
3
-COOC
2
H
5
C.HCOOC
2
H
5
D.CH
3
COOCH
3
bGiả
i
Đặtcôngthứccủaestenođơnchức
l
àR-COO-R
’
PTPUR-COO-R
’
+NaOHR-COONa+
R’OH
Sốmoleste=sốmolNaOH=sốmolMuố
i
=0,15x1=0,15
mol
M
Muối
=12,3/0,15=82R-COONa:82nênR=15
(CH
3
)
MặtkhácMeste=13,2/0,15=88R-COOCH
3
nênR
’
=
29(C
2
H
5
)
CTCTcủaE
l
àCH
3
-COOCH
2
-CH
3
XcócôngthứcphântửC
3
H
4
O
2
.KhichoXphảnứngvớ
i
dungd
ị
chNaOHthuđược1sảnphẩm
duynhất.XácđịnhcôngthứccấutạocủaX?
a.CH
2
=CH-COOH.
b.HCOOCH=CH
2
.
c.
H
3
C
H
C
C
O
O
.
d.tấtcảđềuđúng.
C
Thủyphân1esteđơnchứcnoEbằngdungd
ị
chNaOHthuđượcmuố
i
khancókhố
il
ượngphântử
bằng24/29khố
il
ượngphântửE.T
ỉ
khố
i
hơ
i
củaEđố
i
vớ
i
khôngkh
í
bằng4.Côngthứccấutạo.
A.C
2
H
5
COOCH
3
.
B.C
2
H
5
COOC
3
H
7
C.C
3
H
7
COOCH
3
D.Kết
quảkhác
BGiả
i
Đặtcôngthứccủaestenođơnchức
l
àR-COO-R
’
sốmol
l
àx
mol
TheoPTPUsốmoleste=sốmolNaOH=sốmolmuố
i
=xmol
Mà
29
24
= =
esteM
M
meSte
mMuoi
Muoi
M
muối
=24x29x4/29=96
(R-COONa)R=29(CH
3
-CH
2
)
MàMeste=29x4=116C
2
H
5
-COO-R
’
R
’
=43
(C
3
H
7
)
CTcủaEC
2
H
5
-COO-C
3
H
7
ThànhviênTuổiHọcTrò
123doc.org
20
XcáccôngthứcphântửC
4
H
6
O
2
Cl
2
.KhichoXphảnứngvớ
i
dungd
ị
chNaOHthuđược
CH
2
OHCOONa,etylenglicolvàNaCl.CôngthứccấutạocủaX?
a.CH
2
Cl-COO-CHCl-CH
3
.
b.CH
3
-COO-CHCl-CH
2
Cl.
c.CHCl
2
-COO-CH
2
CH
3
.
d.CH
2
Cl-COO-CH
2
-CH
2
Cl.
D
Hợpchấtchiếmthànhphầnchủyếutrongcâym
í
acótên
l
à:
a.Glucozơ.
b.Fructozơ.
c.Săcarozơ.
d.Mantozơ.
C
Chọnđịnhnghĩađúng
a.Glucôzơlàhợpchấthữucơtạpchứccủarượuvàandehit
b.Glucôzơlàhợpchấthydratcacbon
c.Glucôzơlàhợpchấthữucơtạpchứcthuộcloạirượuđachứcvàandehitđơnchức
(phântửchứa5nhómhydroxylvà1nhómandehit)
d.Glucôzơlàhợpchấtthuộcloạimonosaccarit
c
Sốnhómhydroxyltronghợpchấtglucozơ
l
à:
a.2
b.3
c.4
d.5
D
Xácđịnhcôngthứccấutạothugọnđúngcủahợpchấtxenlulôzơ
a.(C
6
H
7
O
3
(OH)
3
)
n
b.(C
6
H
5
O
2
(OH)
3
)
n
c.(C
6
H
8
O
2
(OH)
2
)
n
d.(C
6
H
7
O
2
(OH)
3)n
d
d
d
d
Độngọt
l
ớnnhất
l
à
a.Glucozơ
b.Fructozơ
c.Săccarozơ.
d.Tinhbột.
B
Tínhsốgốcglucôzơtrongđạiphântửxenlulôzơcủasợiđay,gaicókhốilượngphântử
5900000dvc
a30768b.36419*c.39112d.43207
b
b
b
b
Phươngphápnàosauđâydùngđ
i
ềuchếetanoltrongphòngth
í
nghiệm.
a.Thuỷphândẫnxuấthalogen.
b.Lênmenrượu.
c.ChoC
2
H
4
tácdụngvớ
i
H
2
SO
4
loãngnóng.
A
ThànhviênTuổiHọcTrò
123doc.org
21
d.Tấtcảđ
i
ềusai.
Thựchiệnphảnứngtránggươngcóthểphânbiệtđượctừngcặpdungdịchnàosauđây:
a.GlucôzơvàSaccarôzơb.Axitfomicvàrượuêtylic
c.SaccarôzơvàMantôzơd.Tấtcảđềuđược
d
Tructozơkhôngphảnứngvớ
i
chấtnaosauđây
a.Dungd
ị
chBr
2
b.H
2
/Ni,t
o
c.Cu(OH)
2
d.DungdichAgNO
3
A
Tìmhàmlượngglucôzơlớnnhấtởcáctrườnghợpsau:
a.Trongmáungườib.Trongmậtong*
cTrongdungdịchhuyếtthanhd.Trongquảnhochín
b
PhảnứngnàosauđâychứngtỏGlucocócấutạomạchvòng
a.PhảnứngCH
3
OH/HCl
b.Phảnứngvớ
i
Cu(OH)
2
c.Phảnứngvớ
i
dungd
ị
chAgNO
3
/NH
3
d.PhảnứngH
2
/Ni,t
o
A
Xácđịnhtrườnghợpđúngkhithủyphân1kgSaccarôzơ
a.0,5kgglucôzơvà0,5kgfructôzơb.526,3gamglucôzơvà526,3gamfructôzơ*
c.1,25kgglucôzơd.1,25kgfructôzơ
B
NhữngphảnứngnàosauđâycóthểchuyểnhoáGluco,Fruttothànhnhữngsảnphẩmgiốngnhau
a.PhảnứngH
2
/Ni,t
o
b.Phảnứngvớ
i
Cu(OH)
2
c.Dungd
ị
chAgNo
3
d.Phảnứngvớ
i
Na
A
Tránggươnghoàntoànmộtdungdịchchứa54gamglucôzơbằngdungdịchAgNO
3
/NH
3
cóđunnóngnhẹTínhlượngAgphủlêngương
a.64,8gam*b.70,2gamc.54gam
d.92,5gam
a
Chọncâunó
i
đúng
a.Xenlulovàtinhbộtcóphântửkhố
il
ớnnhưngphântửkhố
i
củaxenlulo
l
ớnhơnnhiềuso
vớ
i
tinhbột
b.Xenlulovàtinhbộtcókhố
il
ượngphântửnhỏ
c.Xenlulocóphântửkhố
i
nhỏhơntinhbột
d.Xenlulovàtinhbộtcóphântửkhố
i
bằngnhau
A
ThànhviênTuổiHọcTrò
123doc.org
22
Bằngphươngpháplênmenrượutừglucôzơtathuđược0,1lítrượuêtylic(cókhốilượng
riêng0,8gam/ml)Biếthiệusuấtlênmen80%Xácđịnhkhốilượngglucôzơđãdùng
a.185,6gamb.190,5gamc.195,65gam*
d.198,5gam
c
Saccarocóthểphảnứngđượcvớ
i
chấtnàosauđây:1.H
2
/Ni,t
o
;
2.Cu(OH)
2
;
3.AgNo
3
/d
2
NH
3
;
4.CH
3
COOH/H
2
SO
4
a.2và4
b.1và2
c.2và3
d.1và4
A
Thủyphân1kgsắnchứa20%tinhbộttrongmôitrườngaxitVớihiệusuấtphảnứng85%
Tínhlượngglucôzôthuđược:
a.178,93gamb.200,8gamc.188,88gam*
d.192,5gam
C
TinhbộtvàXenlulokhácnhaunhưthếnào
a.Cấutrúcmạchphântử
b.Phảnứngthuỷphân
c.Độtantrongnước
d.Thuỷphânphântử
A
Tínhlươngglucôzơcầnđểđiềuchế1lítdungdịchrượuêtylic40oBiếtkhốilượngcủa
rượunguyênchất0,8gam/mlvàhiệusuấtphảnứnglà80%
a.626,1gamb.503,3gamc.782,6gam*
d.937,6gam
C
:Hợpchấtnàosauđâykhôngphả
il
àaminoaxit:
a.CH
3
CONH
2
b.HOOCCH(NH
2
)CH
2
COOH
c.CH
3
CH(NH
2
)COOHd.CH
3
CH(NH2)CH(NH
2
)COOH
a
Aminoaxit
l
ànhữnghợpchấthữucơ ,trongphântửchứađồngthờ
i
nhóm
chức vànhómchức Đ
i
ềnvàochổtrốngcònthiếu
l
à:
a.Đơnchức,amino,cacboxylb.Tạpchức,cacbonyl,amino
c.Tạpchức,amino,cacboxyld.Tạpchức,cacbonyl,hidroxyl
c
Có3ốngnghiệmkhôngnhãnchứa3dungd
ị
chsau:
NH
2
(CH
2
)
2
CH(NH
2
)COOH
;
NH
2
CH
2
COOH
;
HOOCCH
2
CH
2
CH
2
CH(NH
2
)COOH.
Cóthểnhậnrađược3dungd
ị
chbằng:
a.Giấyqu
ì
b.Dungd
ị
chNaOHc.Dungd
ị
chHCld.Dungd
ị
chBr
2
a
Axitaminoaxetickhôngtácdụngvớ
i
chất:d
ThànhviênTuổiHọcTrò
123doc.org
23
a.CaCO
3
b.H
2
SO
4
loãngc.CH
3
OHd.
KCl
Có4dungd
ị
chsau:dungd
ị
chCH
3
COOH,glixerin,hồtinhbột,
l
òngtrắngtrứng.Dùngdung
d
ị
chHNO
3
đặcnhỏvàocácdungd
ị
chtrên,nhậnrađược:
a.glixerinb.hồtinhbộtc.Lòngtrắngtrứngd.axCH
3
COOH
c
ChoX
l
àmộtAminoaxit(Có1nhómchức-NH
2
vàmộtnhómchức–COOH)đ
i
ềukhẳngđịnhnào
sauđâykhôngđúng.
A.Xkhông
l
àmđổ
i
màuquỳt
í
m;B.Khố
il
ượngphântửcủaX
l
àmộtsố
l
ẻ
C.Khố
il
ượngphântửcủaX
l
àmộtsốchẳn;D.HợpchấtXphả
i
cót
í
nh
l
ưỡngt
í
nh
c
SốđồngphânaminoaxitcócùngCTPT:C
4
H
9
O
2
N
l
à:
a.5b.6c.7
d.8
a
Axitα-aminopropionicpứđượcvớ
i
chất:
a.HClb.C
2
H
5
OHc.NaCld.a&bđúng
d
Côngthứccấutạocủa(X)
l
à:
A.CH
3
CH(NH
2
)COONaB.H
2
NCH
2
CH
2
COONa
C.CH
3
COONa`D.H
2
NCH
2
COONa
d
Côngthứcđơngiảnnhấtcủahợpchấthữucơ
A
l
à:(C
2
H
7
NO
2
)
n
.
A
cócôngthứcphântử
l
à:
A.C
2
H
7
NO
2
B.C
4
H
14
N
2
O
4
C.C
6
H
21
N
3
O
6
D.Kếtquảkhác
aCôngthứcphântửcủa
A
l
àC
2n
H
7n
N
n
O
2n
V
ì
7n
≤
2.2n+2+n
n
≤
1
n=1
CôngthứcphântửcủaA:C
2
H
7
NO
2
Glixinkhôngtácdụngvới
A.H
2
SO
4
loãngB.CaCO
3
C.C
2
H
5
OHD.NaCl
DĐápán:Câu11:D(Glixin:H
2
NCH
2
COOH)
Thựchiệnphảnứngtrùngngưng2Aminoaxit:
GlixinvàAlaninthuđượctố
i
đabaonhiêuĐipept
í
t
A.1B.2C.3D.4
DĐápán:Câu12:D(GlixinH
2
NCH
2
COOH,AlaninCH
3
CH
(NH
2
)COOH
KhithủyphânTripeptitH
2
N–CH(CH
3
)CO-NH-CH
2
-CO-NH-CH
2
-COOHsẽtạoracácAminoaxit
A.H
2
NCH
2
COOHvàCH
3
CH(NH
2
)COOH
B.H
2
NCH
2
CH(CH
3
)COOHvàH
2
NCH
2
COOH
C.H
2
NCH(CH
3
)COOHvàH
2
NCH(NH
2
)COOH
D.CH
3
CH(NH
2
)CH
2
COOHvàH
2
NCH
2
COOH
a
ThànhviênTuổiHọcTrò
123doc.org
24
:Chocácchấtsau:etilenglicol(A),hexametylendiamin(B),
axα-aminocaproic(C),axitacrylic(D),axitađipic
(E).
Chấtcókhảnăngthamgiaphảnứngtrùngngưng
l
à:
a.A,Bb.A,C,Ec.D,E
d.A,B,C,E.
d
:ChoC
4
H
11
O
2
N+NaOH→
A
+CH
3
NH
2
+H
2
O
VậycôngthứccấutạocủaC
4
H
11
O
2
N
l
à:
a.C
2
H
5
COOCH
2
NH
2
b.C
2
H
5
COONH
3
CH
3
b.CH
3
COOCH
2
CH
2
NH
2
d.C
2
H
5
COOCH
2
CH
2
NH
2
b
Mộtaminoaxit
A
có40,4%C
;
7,9%H
;
15,7%N;36%OvàM
A
=89.Côngthứcphântử
của
A
l
à:
a.C
3
H
5
O
2
Nb.C
3
H
7
O
2
Nc.C
2
H
5
O
2
N
d.C
4
H
9
O
2
N
Đápán:Câu1.bC
x
H
y
O
z
N
t
tacó:
100
89
7, 15
14
36
16
9, 7 4, 40
12
= = = =
t z y x
1
;
2
;
7
;
3= = = = ⇒
t z y x
⇒ctpt:C
3
H
7
O
2
N
??
:0,1molAminoaxit
A
phảnứngvừađủvớ
i
100mldungd
ị
chHCl2M.Mặtkhác18g
A
cũngphản
ứngvừađủvớ
i
200mldungd
ị
chHCltrên.
A
cókhố
il
ượngphântử
l
à:
A.120B.90C.60D.80
BSốmolHCl-=0,2mol=>
A
có2nhómNH
2
-trongphântử
Ởth
í
nghiệmsau:SốmolHCl=0,4=>Sốmol
A
=0,2=>
Khố
il
ượngphântử
A
:18/0,2=90
AlàmộtAminoaxitcókhốilượngphântửlà147.Biết
1molAtácdụngvừađủvới1molHCl;0,5moltácdụng
vừađủvới1molNaOH.CôngthứcphântửcủaAlà:
A.C
5
H
9
NO
4
B.C
4
H
7
N
2
O
4
C.C
5
H
25
NO
3
D.C
8
H
5
NO
2
A
A
chứamộtnhómNH
2
và2nhómCOOHtrongphântử
A
cóCTPT:H
2
NR(COOH)
2
16+90+R=147
R=41
R
l
àC
3
H
5
-Vậy
A
H
2
NC
3
H
5
(COOH)
2
CTPT
A
l
à:C
5
H
9
NO
4
Cứ0,01molAminoaxitAphảnứngvừađủvới40mldung
dịchNaOH0,25M.Mặtkhác1,5gamAminoaxitAphản
ứngvừađủvới80mldungdịchNaOH0,25M.Khốilượng
phântửcủaAlà:
A.150B.75C.105D.89
B
Đápán:
Câu4:B
SốmolNaOH=0,04x0,25=0,01
A
chứamộtnhómCOOH=>CTPTA:(H
2
N)
n
RCOOH
Ởth
í
nghiệmsausốmol
A
bằngsốmolNaOH=0,02
Khố
il
ượngphântử
A
=1,5/0,02=75
ThànhviênTuổiHọcTrò
123doc.org
25
:Cho0,01molaminoaxit
A
tácdụngvừađủ80mldungd
ị
chHCl0,125M.Côcạndungd
ị
ch
thuđược1,835gammuố
i
.
1.Khố
il
ượngphântửcủa
A
l
à:
a.147b.150c.97d.120
A(H
2
N)R(COOH)
x
+HCl→(ClH
3
N)R(COOH)
x
Ta
có:n
HCl
=0,08.0,125=0,01mol
0,01mol
A
pứvừađủ0,01molHCl.Vậy
A
cómộtnhóm-NH
2
Ápdụngđlbtkhố
il
ượng:m
amin
+m
HCl
=m
muối
m
amin
=1,835-0,01.36,5=1,47gam
M
amin
=1,47:0,01=147đvC
Trongcácchấtsau,chấtnào
l
àpolime:
A.C
18
H
36
B.C
15
H
31
COOH
C.C
17
H
33
COOH
D.(C
6
H
10
O
5
)
n
D
Tơnilon6.6
l
à:
A:Hexacloxyclohexan;B:Poliamitcủaaxitadipicvàhexametylendiamin;
C:Poliamitcủaaxitεaminocaproic;D:Poliestecủaaxitadilicvàetylenglycol
b
Khẳngđịnhnàosauđây
l
àsai:
A.Đặcđ
i
ểmcủamonomethamgiaphảnứngtrùnghợp
l
àphântửmonomephả
i
có
li
ênkết
kép
B.Đặcđ
i
ểmcủamonomethamgiaphảnứngtrùngngưng
l
àphả
i
cótừhainhómchứctrở
l
ên
C.Sảnphẩmcủaphảnứngtrùnghợpcótáchracácphântửnhỏ
D.Sảnphẩmcủaphảnứngtrùngngưngcótáchracácphântửnhỏ
C
Polimenàocócấutạomạngkhônggian:
A:Nhựabakelit;B:Poliisopren;C:CaosuBuna-S;
D:Caosu
l
ưuhóa;E:cả
A
vàD
E
Trongcácpolimesau,polimecóthểdùng
l
àmchấtdẻo:
A.NhựaPE
B.NhựaPVC
C.Thuỷtinhhữucơ
Tấtcảđềuđúng
D
Polimethuđượctừpropen
l
à:
A:(
−
CH
2
−
CH
2
−
)
n
;
B:(
−
CH
2
−
CH
2
−
CH
2
−
)
n
;
C: ( CH CH ) ;
CH
2
3
n
D: ( CH C )
CH
2
n
2
c
Phátbiểunàosauđâyđúng:
A.Tinhbột
l
àpolimemạchkhôngphânnhánh.
B.Aminoaxit
l
àhợpchấtđachức.
C.Đồngtrùnghợp
l
àquátr
ì
nhcógiả
i
phóngnhữngptnhỏ.
D.Tấtcảđềusai.
D