Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

KÌ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH LỚP 10 MÔN TOÁN

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (222.97 KB, 5 trang )




SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO

ĐỀ CHÍNH THỨC

KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH LỚP 10
NĂM HỌC 2011 - 2012

MÔN : TOÁN HỌC
Thời gian: 150 phút (không kể thời gian giao đề)
(Đề thi gồm có 01 trang)



Bài 1 (6 điểm).
a) ng trình sau trên :
2
4 12 1 27( 1)x x x x   
.
ng trình sau:
9
2
53
x
x


.
Bài 2 (3 điểm)


ng
n

26n

11n

phng nào ó.

Bài 3 (3 điểm)

      
2KAB KAC



Bài 4 (4 điểm)




Bài 5 (4điểm)
ng
,,x y z


        
2 2 2
2 2 2 2 2 2
3

33
1 1 1 1 1 1
3
3 1 3 1 3 1
x y y z z x
x y z
z x x y y z
     
     
  











 :  :




ĐÁP ÁN VÀ BIỂU ĐIỂM ĐỀ THI CHỌN HSG KHỐI 10 CẤP TỈNH
MÔN: TOÁN
NĂM HỌC: 2011 - 2012
Bài




Bài 1






a)  :
2
4 12 1 27( 1)x x x x   
.
ng trình sau:
9
2
53
x
x


.
Lời giải: a) 
1 0 1xx    
.

2 2 2
4 12 1 9(1 ) 36(1 ) (2 3 1 ) (6 1 )x x x x x x x x          


2 3 1 6 1 3 1 2
2 3 1 6 1 9 1 2
x x x x x
x x x x x

     


       



(1)
(2)


22
9(1 ) 4 4 9 9 0
(1) 3
00
x x x x
x
xx
    

   






22
81(1 ) 4 4 81 81 0
81 9 97
(2)
8
00
x x x x
x
xx
    


   





3x 
;
81 9 97
8
x


ng trình ã cho.
b) 
2
5 3 0

8
x
x
x


   



.
TH1 : Xét
2x
ta có :
 
99
1 2 2
5 3 2
xx
xx
     
  


 
2
2 9 3 2 3xx       


15x  


12x  

TH2 : Xét
25x
ta có :
 
99
1 2 2
5 3 2
xx
xx
     
  


 
2
29x   
)
TH3 : Xét
58x
ta có :
   
99
1 2 2 0
88
xx
xx
      




  
2
9 8 2
10 7
00
88
xx
xx
xx
  
  
   




 
 
2
8 10 7 0x x x    


5 3 2
8 5 3 2
x
x





  







0,5 




1 




1 



0,5 

0,5 










2 











 
x
ang xét ta có
8 5 3 2x  

 :



1;2 8;5 3 2S


   




0,5 

Bài 2







ng
n

26n

11n

ng nào ó.
Lời giải: n sao cho
3
26 xn 

3
11 yn 



,xy

 
xy
.

37))((37
2233
 yxyxyxyx
.

22
0 yxyxyx 
, nên ta có
22
1 (1)
37 (2)
xy
x xy y



  

.
Thay
1xy
 
012

2
 yy

3y 


38n 
.

38n





1,5






Bài 3













o cho KB=2KC, L là
             
2KAB KAC

Lời giải:


K
C
A
L
F
B


KAC



2 ; 3KAB BAC


.

;

sin 2 sin sin sin
BK AK CK AK
BC




sin
os (*)
sin
B
c
C




 
 
2 2 2 2 2 2 2
22
2 2 2 2 2
2 2 2 2
2
.cos cos3 (1)
2 4 4 2
2 . . os 2 cos2 . os
2 cos .cos2 os os3
cos cos3 (**)
b c a a b c a

FA FC bc A bc
LC LA b b LAc LA b bc c
LA LC bc b bc c c b
bc b bc

  
   


  
      


     
      
  


22
cos3 (2)LA LC bc




2 2 2 2
FA FC LA LC  




































 
CA EF
)

0,5 

Bài 4














Lời giải:

X


1
, B
2
, B

n

 
3, 2 , 1,2, , .
i i j
B B B i j n   




1
,
B
2

n


B
1
, B
2
, B
3
, B
4

 
1 , 1,2,3,4
ij

B B i j  
.Mà B
i


B
j



3
ij
BB

1
ij
BB
(i, j = 1, 2, 3, 4).

A





1
, B
2

n

. 

8.3

n

8.

1
, a
2

8

B
1
= {a
1
, a
2
, a
3
}; B
2
= {a
1
, a
4
, a
5

}; B
3
= {a
1
, a
6
, a
7
}; B
4
= {a
8
, a
3
, a
4
};
B
5
= {a
8
, a
2
, a
6
}; B
6
= {a
8
, a

5
, a
7
}; B
7
= {a
3
, a
5
, a
6
}; B
8
={a
2
, a
4
, a
7
}.

2
ij
BB
. 




















Bài 5
ng
,,x y z

        
2 2 2
2 2 2 2 2 2
3
33
1 1 1 1 1 1
3
3 1 3 1 3 1
x y y z z x
x y z
z x x y y z
     

     
  

Lời giải
Do
22
3
3 , 0, 0ab a b a b a b     
. Nên:
  
  
  
  
  
  
2 2 2
1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1
x y y z z x
S
z x x y y z
     
  
     


     
2 2 2
1 1 1
1 1 1

y z x
z x y
  
  
  


     
     
2
1 1 1
3
1 1 1
y z x
x y z
z x y
    


    
    
(pcm)

1abc  







1 





3 











×