Tải nhiều tài liệu, đề thi hơn tại bookbooming.com
s
s
u u a t
ω
= =
!
• "!#$
%$
&
'
'()*+(,
• -"! "$
./01
')*+(2
λ
π
( d
,
• -"! "$
./011
')*+(2
λ
π
( d
,
• -"!34 &1
'
5
')*+(2
λ
π
( d
,5)*+(2
λ
π
( d
,
'
λ
π
,)
dd −
(6*+(2
,)
dd +
λ
π
⇔
'(
d∆
λ
π
()
,,)
ddt +−
λ
π
ω
(
7!1'(
λ
π
"(
∆
• 89:;<7!=>
"
π
λ
∆
'
"
k
π
π
λ
∆
⇔ =
⇔
d d k
λ
− =
)
∈
?,(),
@#
d d L+ =
),
A!4
L
d k
λ
= +
"
B d L≤ ≤
7
L L
k
λ λ
−
≤ ≤
CD44>E;&;=
Câu 1:C7;@>:;04"!%&./><>
λ
(0'
λ
(F#GH:;"!><7!=4>7
)IJ:;%,
A. B. K C. D.
( ) ( )
( ) ( ) ( )
( )
M
d d d d
U a c t
d d d d
a c t a c t
π π
ω
λ λ
π π λ π
ω ω π
λ λ λ
− +
= −
÷
− −
= − = −
÷
L0M.ENOP
L: =
( )
d d
π
λ
−
= ±
L: =
( )
d d
π
λ
−
= −
L: =4
( )
d d
π
λ
−
= +
Tải nhiều tài liệu, đề thi hơn tại bookbooming.com
Q7R<#.
( )
( )
( )
S%S S%S
d d
d d k
S S d d k S S k
π
λ
λ
λ
−
= + ⇒ − =
− ≤ − = ≤ ⇒ − ≤ ≤
.#GT
((((((((((((((((((((((((((((((((((((((((((((((((((((((((((((((((((((((((((((((((((((((((((((((((((((((((((((((((((((((((((((((((((((((((((((((((((((((((((((((((((((((((
AM1C7%04%<>&;('&;(
UV7;W.:;"X=4>%;W.:;AL>
AM1LYZ[;!;#.07D#"M."\%7]R;!IW
I3(<RYWY&^B_( YWY&^`_R;D!"aY7
"M.
(bB%_(K`%c_A(b%_dKc%c_
1E;"IefNX.
g>
$H=>1
S%S S%S
L L
k k
λ λ
−
≤ ≤ ⇔ − ≤ ≤ ⇒
B=
$H=4>1
S S
L L
k k
λ λ
−
− ≤ ≤ − ⇔ − ≤ ≤ ⇒
=
Câu 31 !4"M.Z%"[3G(C7"M.&;!:;N%&;!
:;<]RW%'b;%XA&;!:;<7!<h;!<7!T
(i#A&
(bjK (kA(K(Sd((kS
<:el)#1l'&(,'ω
FP:;A#1A'"(7!T"[A
A
'
λ
π
d
L:
A
')<h<Y!T&<],1
λ
π
d
'B%S
22222m"')
5,λ(g>λ'b'S`;(L:;ARWe>'B
d = AC = λ/12 = 56/12 = 14/3 cm. Chọn đáp án A
Câu 41 !X&./7;@#W&Vh;>RHBUn%H!./
%;j(U:; 8!;@#%7;!./%#`;) h;R
,(CD:;%:;8oHWW(iDpW:;
oHWW&
(jB),(j`B),A(jB),d(j),
Giải1>λ'j+'B%;';
8'`;')5j`,λ(L:; "!>;:;8/D&j`(CD:;
8oHWW% &7%'SCj` qoHWW1
t = 5T/6 = 0,5/6 = 1/12 (s). Chọn đáp án D
r#7q"sW./.
A
••
l
•
8•
Tải nhiều tài liệu, đề thi hơn tại bookbooming.com
Câu 51 !"!&./;ID&7][:; 0:;8# ;!kλjK);,(
$./><7!I3(0 "
'Kπ)
J<h;%
J<hM.,(gD:;
H!"!TR &`π);j,H!"!TR
8&
(Kπ);j,((B%Sπ);j,(A(bπ);j,(d(`π);j,(
Giải:
-81
8
'K)π2
K
k
λ
λ
π
,'K)π2
K
b
π
,'K)π2
K
π
,
gtHTR %8
'u
'2`π)π,);j,
8
'u
8
'2`π)π2
K
π
,'2`π)π(
K
π
2π
K
π
,'Kππ);j,
iH!T 1
'`π);j,222222m)π,'
iH!T81
8
'Kπ)π,'Kπ);j,(Chọn đáp án A
Avw`(U047;@#W&V"!E
'
'bB*;;(
A<7!I3%H!./'S;j(U:;
%
h;7;!E&t%
&;7:;
x
';y
x
'K%S;(CD:;&!T
&K;;&!T
D:;&
(K;; (xK;; A(2
K
;; d(2K
K
;;
z{{|{
}"]
,
""
)
""
λ
+
π−ω
λ
−
π=
'b)ω2<,
'−b
K
)ω2<,
g7;!E&7<&;!hH
&t~H⇒
K
'−K
K
;;
Câu 7:C7;@>H#;"!I>
;@><>%`;(:;A#/#:;lT;!
c;(H:;"!4>7Al&
(K (b A(S d(
Giải1•I1'ω(
FP:;87Al18'8
'"(
l8'og>B≤o≤c);,
:e8
8
')ω2
λ
π
d
,(
L:
8
"!4>1
λ
π
d
')(5,π22222m"')5
,λ'%`5B%c
"
'l
5o
'`
5o
22222m)%`5B%c,
'K`5o
22222mB≤o
')%`5B%c,
xK`≤`b
K
l
A
8
Tải nhiều tài liệu, đề thi hơn tại bookbooming.com
`≤)%`5B%c,≤B22222mb≤≤S(
Có hai giá trị của k: Chọn đáp án D.
Câu 8: Giao thoa sóng nước với hai nguồn giống hệt nhau A, B cách nhau 20cm có tần số 50Hz. Tốc độ
truyền sóng trên mặt nước là 1,5m/s. Trên mặt nước xét đường tròn tâm A, bán kính AB. Điểm trên
đường tròn dao động với biên độ cực đại cách đường thẳng qua A, B một đoạn gần nhất là
A. 18,67mm B. 17,96mm C. 19,97mm D. 15,34mm
Dap an cau nay co cho nao sai ko a em lam` mai~ ko ra
Giải:
>λ'j+'B%BK;'K;
FP:;87"!><7!
=8'"u
y8'"u
);,
"u
x"u
'λ'K
"u
5"u
''B;
"u
'B5%S
B €"u
'B5%S€B
2222m2`€€`
222222mC7Da`:;"!><7!=
L:;RD•We>'`
L:; !=e`
"
x"
'`λ'c;y"
'"
xc'Bxc';
FP;# y U'I>(L@U'o
'"
xU
'B
x)Bxo,
'"
xU
'
xo
22222mB
x)Bxo,
'
xo
22222mo'B%;';;
2222mh =
mmxd ^k%^K^^B
==−=−
. Chọn đáp án C
Câu 9: Giao thoa sóng nước với hai nguồn giống hệt nhau A, B cách nhau 20cm có tần số 50Hz. Tốc độ
truyền sóng trên mặt nước là 1,5m/s. Trên mặt nước xét đường tròn tâm A, bán kính AB. Điểm trên
đường tròn dao động với biên độ cực đại cách đường thẳng qua A, B một đoạn gần nhất là
A. 18,67mm B. 17,96mm C. 19,97mm D. 15,34mm
Dap an cau nay co cho nao sai ko a em lam` mai~ ko ra
Câu 10: Giao thoa sóng nước với hai nguồn A, B giống hệt nhau có tần số 40Hz và cách nhau 10cm. Tốc
độ truyền sóng trên mặt nước là 0,6m/s. Xét đường thẳng By nằm trên mặt nước và vuông góc với AB.
Điểm trên By dao động với biên độ cực đại gần B nhất là
A. 10,6mm B. 11,2mm C. 12,4mm D. 14,5
Giải:
1.
AB
λ
= 6,7 => Điểm cực đại trên AB gần B nhất có k = 6
Gọi I là điểm cực đại trên đường tròn gần AB nhất
Ta có: d
1I
– d
2I
= 18 cm vì d
1I
= AB = 20cm
=> d
2I
= 2cm
Áp dụng tam giác vuông
x
2
+ h
2
= 4
(20 – x)
2
+ h
2
= 400
Giải ra h = 19,97mm
(
AB
λ
= 6,7 => Điểm cực đại trên AB gần B nhất có k = 6
Ta có: d
1I
– d
2I
= 9 cm (1)
b
"
•
•
•
"
{
o
{
"
.
"
Tải nhiều tài liệu, đề thi hơn tại bookbooming.com
Áp dụng tam giác vuông
d
2
1
= d
2
2
+ 100 (2)
Giải (1) và (2) => d
2
= 10,6mm
Chúc em có kết quả tốt nhất trong các đợt thi sắp tới.
Câu 11: U#047;@W&V"!E1
'
)BBπ,y
'<)BBπ,(CH!./7;@W&V;j({&:;T( &:;
h;7{%8&:;h;7{(0{ 'S;{8'`%S;($H:;h;7 8
<7!=>{&1
(k(bA(Sd(`
Giải:
>λ'j+'jSB'B%B;';
FP:;A7#{1{A'"
A
')BBπ2
λ
π
d
)
A
'<)BBπ2
λ
π
d
)
A&:;"!><7!="
x"
')j5",x)jx",'"'λ
22222m"'
λ
');,>'By‚y‚y((
$.7 8:;"!><7!=%)e>12S€"'€`%S,:
:;{)'B,(A#:;="!>{ƒJ&>e>%'2by
2yyby`(
Như vậy trên MN có 5 điểm có biên độ cực đại và cùng pha với I. Chọn đáp án C
U04"!E
tau
A
ω
=
,)
ϕω
+= tau
B
(0:;
I"!R:;{TW;!
K
λ
(CJ#GT
ϕ
r„J#:;I"!V
λλ
π
ϕϕ
,
)
++
−
=− kdd
K
K
,
)
K
π
ϕ
π
ϕ
λλ
π
ϕλ
=→++=↔++= kk
>'B
Avw(C7;@;@>:;%04"!%&./
><>λ%#
'λ(UV7;W.:;="!>
)I:%,
A. 13. B . 23. C. 11. D. 21
Giải:
'
'ω
FP:; 7
'"
y '"
(2222
')ω2
λ
π
d
,y
')ω2
λ
π
d
,y
S
•
A
•
8
•
•
•
•
{
K
λ
{
Tải nhiều tài liệu, đề thi hơn tại bookbooming.com
')
λ
π
,)
dd −
,)…2
λ
π
,)
dd +
,
')
λ
π
,)
dd −
,)…2π,
M là điểm cực đại ngược pha với nguồn khi
)
λ
π
,)
dd −
,'222
λ
π
,)
dd −
'*
"
x"
'†
"
5"
'†
2222222m"
')S%S5,†
B‡"
')S%S5,†‡†2222S€€S222
A11:;=4>Đáp án C
CÂU 13.CJY;7;@W&V>%#044(
i#9&'`;(U./<>&b;(C7D•ooˆ
>%#;!c;%XA&:;Tooˆ>D=T(i#
pW[A0:;"!><7!=h;7ooˆ&
(%b;( (%SB;( A(%S;( d(%S;
1
L:; !oou"!><7!=
) ,
k
d d
λ
+
− =
d &:;=RAW7 h;7D=eW
'B
d d− =
;@pq
)c , c
K ) , K
)c , c
) , ` c
d x
d d x d d x
d x
d d x d x
= + +
⇒ − = ⇒ + =
= − +
⇒ + = ⇒ = +
"=##X##A d
V;f"0oP77Ad"
RAW pW o "
W
c5o c2o
i'B ' '
AMb1CC8C>#HG7;@>(i#
'`;(U./<>b;(7D•FFu><(#;!
c;%XA&:;TFFu>D=T(i#pW[A0:;
"I><7"!=:h;7FFu&
(b(SBA((Sd((S
:E.E<&P
o
j
x.
j<
'
C18&~.E<&>D=:R=W'm>7l8''
λjb'bjb';
<
'
x
>&7:;'l'l'j'`j'c;'m<
'`K
$.o'%b
X##P(L7:W#:;&•;@>W.(
`
l 8
A
Tải nhiều tài liệu, đề thi hơn tại bookbooming.com
Câu 15 1
!<:e
!<:e
truyền sóng
truyền sóng
7o&
7o&
1
1
K)BB ,u t x cm
π
= −
%
%
x
x
J
J
<h;P);,%J<hM.),(C~H9H!./H!=TRtW;I
<h;P);,%J<hM.),(C~H9H!./H!=TRtW;I
D&
D&
1
1
1K<
1K<
( )
K
π
−
(AK
(AK
2
2
(
(
d
d
π
(
(
Giải1:e3‰#T')ω2
λ
π
x
,),
:ef( bài ra có biểu thức truyền sóng )
'K)BB*2o,),(CRH+'SBUn
gtHTRtWT;ID1
u'2KBB*)BB*xo,);j,)K,
$#),),
λ
π
x
'o22222mλ'*);,
gtH./'λ+'BB*);j,
CH!=TRtWT;IDu
;o
'KBB*);j,
$.1
;o
K
K
KBB
BB
ˆ
−
===
π
π
u
v
chọn đáp án C
Câu 16 1LY#9RT;!;&
`B)BB ,) y ,u t V s
π
=
($H&RY#.<hB
;ŠM.&1
(BB((A(BBdSB
C;ŠY#<hB&R(C'e&SBY#<hB1SBo'BB&R(
Chọn đáp án A
Avwk( !l#"!E1
)B ,
K
u t
π
π
= +
));;,%),,
./ED•lo>H!I3);j,( &;!:;7D./#l;!
b%S;(C[l0 <7:;"!&Y
`
π
>‹
(^ (b A(S d(c
FP;!:;<W#;!o
C!&Y>1
B ) , S) ,
` B ` `
x v
k x k k
v
π
π π
= + ⇒ = + = +
Cl0 %1 B‡o‡b%S
B S) , b%S c%KKK
`
k k⇔ + ⇔ −p p p p
g>.7%7^#GT[B0c%e>^:;
L}-}8A
Câu 18 : !./E(C;!D:;%
"4<:"s7E(0h:; &7 G
JM<h(i:;8.:!0‹
k
Hình 1
M
N
A B
Tải nhiều tài liệu, đề thi hơn tại bookbooming.com
A. L&7 B. Lh;.7(
C. iIT/Y:o#G( D. LoH(
CEE;M.&LoH(e(;R.I~•&;<.
C&DE;1
g &77E;:./E>[%:;8q"&7
L:"s:WE;f.•4;!4"M.P"qE;P#:;8
4&7
Câu 19: Giao thoa sóng nước với hai nguồn A, B giống hệt nhau có tần số 40Hz và cách nhau 10cm. Tốc
độ truyền sóng trên mặt nước là 0,6m/s. Xét đường thẳng By nằm trên mặt nước và vuông góc với AB.
Điểm trên By dao động với biên độ cực đại gần B nhất là
A. 10,6mm B. 11,2mm C. 12,4mm D. 14,5.
Giải:
>λ'j+'B%BS;'%S;
FP:;87"!><7!
=8'"u
y8'"u
);,
"u
x"u
'λ'%S
"u
5"u
''B;
"u
'S5B%kS
B€"u
'S5B%kS€B2222222m2`€€`
L:; D•.RWe>'`
L:; !=e`
"
x"
'`λ'^;),
"
x"
'
'B
222222m
"
5"
'BBj^),
ŒW.),x),"
'BBj^2^'^j^22222m
d
2
= 19/18 = 1,0555 cm = 10,6 mm.Chọn đáp án A
Cách khác: Gọi I là điểm nằm trên AB
Điểm cực đại gần B nhất trên By ứng với điểm cực đại
FlW&U)CJWTUE<&,
C
λλ
AB
K
AB
≤≤
−
'm
`%``%` ≤≤− K
'm
;o
'`
gt."
x"
'`λ'^;(0E"=;#I #7(
Câu 20 . $"[oWY74"M.>RH+'SUn(Xe=#:;!"M.&R&4&
l% %8%-l&:;N%-&:;<]RlW) %8!l-,(iD
9&R&70:#G&!T:;-<h<7!"!T:; %8&R&4&jBjS(
0#9:; %8&B(;>T4"M.&1
(S(`;(b(c;A((;d((b;
Giải:
AT"!C'j+'B%),
CE<
u
'
B
),'
b
C
8u8
'
S
),'
K
C
22222m
8
'
)
K
2
b
,C'
b
C'
B
tH./
c
l U
"
.
•
•
•
"
"
.
•
•
•
"
-u8u u
l 8-
Tải nhiều tài liệu, đề thi hơn tại bookbooming.com
' 8j
8
'b;j
Dođó λ = v.T = 4,8 cm. Chọn đáp án B
Chú ý : Thời gian khi li độ của P bằng biên độ của M, N đi từ M,N đến biên rồi quay lai thì t
MM
> t
NN
mà
bài ra cho t
MM
< t
NN
Câu 21: !X&./7;@#W&Vh;>RHBUn%H!./
%;j(U:; 8!;@#%7;!./%#`;) h;R
,(CD:;%:;8oHWW(iDpW:;
oHWW&
A.
jB (s
B.
j `B (s
C.
jB (s
D.
j (s
AM1CC8C>#HG7;@>(i#
'`;(U./<>b;(7D•FFu><(#;!
c;%XA&:;TFFu>D=T(i#pW[A0:;
"I><7"!=:h;7FFu&
(b(SBA((Sd((S
:E.E<&P
o
j
x.
j<
'
C18&~.E<&>D=:R=W
'm>7l8''λjb'bjb';
<
'
x
>%&7:;&7='l'l'j'`j'c;'m<
'`K
$.o' A'%b
X##P(L7:W#:;&•;@>W.(
•!<D=.;!D<W<:&;=P(
ŒOJ~.E<&TDE/#G&&D=:.=(
gJ"]&D=e:[D='λ(
Aa&D=:e'Kλjb(L/.<•~(
CÂU 23. Một sợi dây đàn hồi căng ngang, đang có sóng dừng ổn định. Trên dây, A là một
điểm nút, B là điểm bụng gần A nhất với AB = 18 cm, M là một điểm trên dây cách B một
khoảng 12 cm. Biết rằng trong một chu kỳ sóng, khoảng thời gian mà độ lớn vận tốc dao
động của phần tử B nhỏ hơn vận tốc cực đại của phần tử M là 0,1s. Tốc độ truyền sóng trên
dây là:
A. 3,2 m/s. B. 5,6 m/s. C. 4,8 m/s. D. 2,4 m/s.
Giải:
^
l 8
A
Tải nhiều tài liệu, đề thi hơn tại bookbooming.com
b k
b
AB AB cm
λ
λ
= → = =
( #1"'`;@KB;
-• 1
( ( ( (
M M
d d
u a t v a c t
π π
ω ω ω
λ λ
= → =
(
d
;o
( (
M
d
v a a
π
ω ω
λ
= =
-•1
( (
B B
u a t v a c t
ω ω ω
= → =
gqDa.D
‡
;o
&CjK(dC'B%K(
C[J4H!./1
k
bB j (
B%K
v cm s
T
λ
= = =
L##d
Câu 241
CJY;7;@>%#b%S;"!4
CJY;7;@>%#b%S;"!4
(L:; 7R:;lTW%#l;!B%S;&I"!=($H:;
(L:; 7R:;lTW%#l;!B%S;&I"!=($H:;
"!=7DE&J!;@>t%&;7:;&
"!=7DE&J!;@>t%&;7:;&
1
1
`cAcdb
`cAcdb
<:eT%
<:eT%
'
'
ω
ω
')
')
ω
ω
x*,
x*,
FP:; 7 '"
FP:; 7 '"
y '"
y '"
$34./[%0
$34./[%0
')
')
ω
ω
2
2
λ
π
d
,5)
,5)
ω
ω
2*2
2*2
λ
π
d
,
,
7! 1
7! 1
'
'
Ž
,)
6
λ
π
π
dd −
−
"!><7!=1
"!><7!=1
Ž
,)
6
λ
π
π
dd −
−
'‚
'‚
22222m
22222m
Ž
,)
6
λ
π
π
dd −
−
'*2222m"
'*2222m"
x"
x"
')2
')2
,
,
λ
λ
L:; RlWe>"
L:; RlWe>"
'`%kS;("
'`%kS;("
'k%kS;>'B22222m
'k%kS;>'B22222m
λ
λ
';
';
CY1
CY1
λ
λ
"
"
5"
5"
'b%S
'b%S
222222m"
222222m"
'`%kS5
'`%kS5
B€"
B€"
'`%kS5€b%S2222222m2`€€k(
'`%kS5€b%S2222222m2`€€k(
C7b:;"!><7!=(C7DE&Jt%&;7:;
C7b:;"!><7!=(C7DE&Jt%&;7:;
28
28
:;"
:;"
!><7!=(
!><7!=(
Đáp án B
Đáp án B
AvwS( !l#"!E1
)B ,
K
u t
π
π
= +
));;,%),,
./ED•lo>H!I3);j,( &;!:;7D./#l;!
b%S;(C[l0 <7:;"!&Y
`
π
>‹
(^ (b A(S d(c
FP;!:;<W#;!o
C!&Y>1
B ) , S) ,
` B ` `
x v
k x k k
v
π
π π
= + ⇒ = + = +
B
•
"
•
l
•
l
•
•
"
Tải nhiều tài liệu, đề thi hơn tại bookbooming.com
Cl0 %1 B‡o‡b%S
B S) , b%S c%KKK
`
k k⇔ + ⇔ −p p p p
g>.7%7^#GT[B0c%e>^:;
L}-}8A
-0.;>N1
CJ
B% B
v
m cm
f
λ
= = =
L!&Y>1
B
`
d
k d k
π π
ϕ π
λ
∆ = = + ⇔ = +
÷
C
B b%S b%k
d k
−
≤ ≤ ⇔ ≤ ≤
t.tS#ByyyKyb
L#N&A
Câu 26 1 %8%-&K:;&707;!4"M.;"[<7!b;;%"!
84>"! ( 8'8-j';(AeDpW&B%Bb4"M.
";!•(CH!"!TRtW:;<]‰GJM<h)&W.π'
K%b,(
(KkS;;j(K`K;;jA(Kb;;jd(`c;;j
8"!41•<
&//(-8<Hoe
‰<]
8';(8-';2222m
λ
'(
MN
58-'K;$.<>λ'`;
7!T8#N"'B%S;'λj1
8
')
λ
π
d
5
π
,'b;;22222m
8
')
λ
λ
π
5
π
,')
`
π
5
π
,''b;;
7!T<]
''c;;
iDpWƒ&R4"M."
•<h;!"!($.C'B%Bc),
CH!T<]‰gCA
'ω
'
T
π
a
B
=
Bc%B
c((b%K(
= 628 mm/s. Chọn đáp án D
Câu 27(C7;@W&V04#"!
$
'ω
$
'ω(
#9&$
$
'%kSλ(UV7$
$
;W.:;="!>$
(
AX
#HN1
(S(((A(bd(K
Giải:
C
$
'ω
$
'ω'()ω2
π
,
FP:; 7$
$
1$
'"
y$
'"
(2222
$
')ω2
d
π
λ
,y
$
')ω2
d
ππ
λ
−
,y
P
•
M
•
N
•
Tải nhiều tài liệu, đề thi hơn tại bookbooming.com
')
λ
π
,)
dd −
5
b
π
,)…2
λ
π
,)
dd +
2
b
π
,')
λ
π
,)
dd −
5
b
π
,)…2Kπ,
&:;=%>$
%)
λ
π
,)
dd −
5
b
π
,'2
222
λ
π
,)
dd −
5
b
π
')5,*22222m"
x"
')5
b
K
,†)•,
"
5"
'%kS†)••,
C[)•,)••,"
')5%kS,λB€"
')5%kS,λ€%kSλ
2222%kS€€2222€€1
C7$
$
K:;=1>$
^g>'2yByy,
Có 3 điểm cực đại dao động cùng pha với S
1
Chọn đáp án D.
Câu 281 !4"M.Z%"[3G(C7"M.%&;!:;N%&:;
<]RW>'c;% &;!:;7"M.#;!;(0h;!
•%D;!&>tH"!TRVtH=TR &
B%(CH!./7"M.&1
(K%;j((S%`;j(A(b%c;j(d(%b;j(
Giải1'
b
λ
'c;22222m λ'k;
:eT"[:; #N '"
')
π
λ
π
+
d
,)ω2π2
π
,
i '"'
λ
')
π
λ
πλ
+
,)ω2π2
π
,')
`
ππ
+
,)ω2π2
π
,
'2)ω2π2
π
,
'ω)ω2π2
π
,222222m
'ω)ω2π2
π
,222222m
;o
'ω
')ω2π2
π
,222222m
'2ω)ω2π2
π
,222222m
ω)ω2π2
π
,‡ω2222222m)ω2π2
π
,‡j'
`
π
C;!D;!&>
tH"!TRVtH
=TR &'
'oCj`'CjK'B%
dC'B%K22222222m
Tốc độ truyền sóng v =
T
λ
= 72/0,3 = 240cm/s = 2,4m/s
Chọn đáp án D
C7;@>H#;"!I>;@>
<>%`;(:;A#/#:;lT;!c;(H
:;"!4>7Al&1
(K (b A(S d(`
Tải nhiều tài liệu, đề thi hơn tại bookbooming.com
Giải:
•g"!7:X
"!T&1
1 2
cosu u A t
ω
= =
•-"!;!:;<W#
"
y"
&1
( )
1 2
1 2
cos os t-
d d
u A d d c
π
ω π
λ λ
+
= −
÷
• !:;A<W7D=#/
1 2
d d d= =
7"!1
2
2 os t-
d
u Ac
π
ω
λ
=
÷
•L!&YT"!A1
2 d
π
ϕ
λ
∆ =
•g:;A"!4>71
2
(2 1) ( 0,5)
d
k d k
π
ϕ π λ
λ
∆ = = + ⇒ = +
•C[q%1
6 10 6 ( 0,5).1,6 10 3,25 5,75d k k≤ ≤ ⇔ ≤ + ≤ ⇔ ≤ ≤
$.1'b%S(gt.#GTV;f/Y<#%e&:;7Al"!
4>(
Đáp án: 2 - Không có phương án đúng, em xem lại các đáp án câu này nhé!
AM^1C7%04%<>&;('&;(
UV7;W.:;"X=4>%;W.:;AL>
AM^1LYZ[;!;#.07D#"M."\%7]R;!IW
I3(<RYWY&^B_( YWY&^`_R;D!"aY7
"M.
(bB%_(K`%c_A(b%_dKc%c_
1E;"IefNX.
g>
$H=>1
S%S S%S
L L
k k
λ λ
−
≤ ≤ ⇔ − ≤ ≤ ⇒
B=
$H=4>1
S S
L L
k k
λ λ
−
− ≤ ≤ − ⇔ − ≤ ≤ ⇒
=
1
XIW7]&-%Y•"M."\&‘%J.3{&
P∆
.3&
P∆
C1U
'
PP
P
∆+
'B%^),
⇒
∆-
'
^
P
^
I R P⇒ =
),
U
'
PP
P
∆+
'B%^S),
⇒
∆-
'
^ ^
P I R P⇒ =
),
C[&t~&Y
^ K K
B%K
^
^ ^
I I I I
I I I I
∆
= ⇒ = ⇒ − = − ⇒ =
"R;K%_E;oE;&##
K
’
’
A
’
"
"
l
`
`
c
Tải nhiều tài liệu, đề thi hơn tại bookbooming.com
AvwKB(C7;@>H#;"!I>
;@><>%`;(:;A#/#:;lT;!
c;(H:;"!4>7Al&1
(K (b A(S d(`
•EI:N##“A#R.oE;";P%EoM#;“
L}-}81
d"!7:<RTN<hB(L!&Y9
:;7./1
d
π
ϕ
λ
∆ =
(FP:; h;7D=T#;!"
#;!"
($.
"
'"
( @#:; "!4>7
) ,
d
k
π
ϕ π
λ
∆ = = +
U.1
%`
) , ) , ) ,(B%c
d k k k
λ
= + = + = +
),
(CEqW.
AO d AC≤ ≤
),(C.),ào (2) ta có :
) ,B%c
AB AB
k OC
≤ + ≤ +
÷
)d
AB
AO =
à
AB
AC OC
= +
÷
,
C1
b
` ) ,B%c B K%S S%kS
S
k
k k
k
=
≤ + ≤ ⇒ ≤ ≤ ⇒
=
i0&t7Al:;""!
4>(
Câu 31 1d!T;!W:;&34T"!/a%&
!&R&4&o
'K)
K
π
2
π
,o
'K
K
K
π
)o
o
J<h;%J<h,(C#D
:;o
'o
&!T"!34&1
(‚S%k^;((‚S%^;(A(‚`;(d(‚K;(
Giải1-"!34
o'`)
K
π
2
`
π
,);,yK)
K
π
2
π
,'K)
K
π
,
o
'o
222222mK)
K
π
2
π
,'K
K
K
π
22222m
K
π
'
K
'
`
π
>
K
π
'
`
π
5π222222m'
b
5
Kk
o'`)
K
π
2
`
π
,'o'`6
K
π
)
b
5
Kk
,2
K
π
Ž
o'`)π2
`
π
,'‚K
K
;'± 5,19 cm . Chọn Đáp án B
b
l
d
πj`
Tải nhiều tài liệu, đề thi hơn tại bookbooming.com
Câu 32( !4"M.Z"[3G%(7"M.%&:;N%&:;
<]RW>'c;% &;!:;7"M.#;(0h;!%
D;!&>tH"!TRVtH=TR &B((
C;H!./7"M.1)%b;”,
Giải1'
b
λ
'c;22222m λ'k;
:eT"[:; #N '"
')
π
λ
π
+
d
,)ω2π2
π
,
i '"'
`
λ
')
`
π
λ
πλ
+
,)ω2π2
π
,')
K
ππ
+
,)ω2π2
π
,
'2)
K
π
,)ω2π2
π
,
'ω
K
)ω2π2
π
,222222m
'ω
K
)ω2π2
π
,222222m
;o
'ω
K
')ω2π2
π
,222222m
'2ω)ω2π2
π
,222222m
ω)ω2π2
π
,‡ω
K
2222222m)ω2π2
π
,‡
K
j
)ω2π,‡
K
j'
K
π
C;!D;!&>
tH"!TRVtH
=TR &'
'oCj`'CjK'B%
dC'B%K22222222m
Tốc độ truyền sóng v =
T
λ
= 72/0,3 = 240cm/s = 2,4m/s
CÂU 33 (ĐH SP HN lần 5):C7;@;!W&V%04l
%l
#&'b;%
"!E;!>
o o
u u Acos t
ω
= =
)J<hJ<h;;,i
#pW[:;lTl
l
0#:;h;7D=Tl
l
"!
>l<h‰'^;($H:;"!><7!<hl7l
l
&1
(c (` A(B d(b
CÂU 34 (ĐH SP HN lần 5): 8D"II<pM
k
K
Li
e.7:.e1
5
k
K
Li
→
α
0e7&eZ&4
α
!Z(ŒW.H&4#
MJEGRN<hHHTN(
ϕ
9>.:!T#
α
<.:&1
(#G<W (<h`B
B
A(<h`B
B
d(<hB
B
M1E<1
S
ll l
{
Tải nhiều tài liệu, đề thi hơn tại bookbooming.com
{l2ll'
λ
λ
=+⇔
l OIO
.
λ
'K;
C1
cc
≤≤−⇒
≤≤−
k
OO
k
OO
λλ
t.7ll`:;"!><7!<hl
M1
E&<!&41
ααααα
αααα
αα
ϕ
pppKdoK
ppppp
ppp
p
p
==⇒=
++=⇒
+=
)O
';i,
,)
α
α
ϕϕ
p
p
pp
p
p
=+⇒+=⇒
),
CELŒCZ&4R%1
b
B
α
α
p
p
KKE
p
p
⇒−=∆
),
C[),),
ϕ
m2kjcy.
ϕ
mSB
t.L}-}8AŒz4
Câu 35:A"!04$
$
7;@>#c;"!&R
&4&
')Bπ2
b
π
,);;,
')Bπ5
b
π
,);;,(CH!./7;@>&B;j(
FE;<7!TI3‰#./(L:; 7;@>#$
$
'B;
$
$
'`;(L:;"!=7$
o$
W&
A. K%Bk;( B. %KK;( C. K%Sk;( D. `;(
Giải1
>†'j+';
FP:;A78
$
8'"
y$
8'"
)B€"
€`;,
C;#$
$
&;#I$
$./[$
y$
081
8
')Bπ2
b
π
2
λ
π
d
,);;,
8
')Bπ5
b
π
2
λ
π
d
,);;,
8
'b6
λ
π
,)
dd −
2
b
π
Ž6B*2
λ
π
,)
dd +
Ž
8&:;<7!=16
λ
π
,)
dd −
2
b
π
Ž'‚222222m6
λ
π
,)
dd −
2
b
π
Ž'*
dd −
2
b
'2222222m"
x"
'
b −k
),
"
x"
'$
$
'`b22222m"
5"
'
b
c`b
−
=
− kdd
),
),x),$."
'
b
b
b
`b −
−
−
k
k
'
,b)b
,b)S`
−
−−
k
k
.7"
B€"
€`22222B€"
'
,b)b
,b)S`
−
−−
k
k
€`
@F'b222222222m
`
"
$
$
8
"
Tải nhiều tài liệu, đề thi hơn tại bookbooming.com
B€
X
X
b
S`
−
€`222222mF•c222222mbx•c222222m•K
L:;8<7!=o$
We>#GVWT1
;
'K
i"
'
Bk%KB`c%K
bb
S`
,b)b
,b)S`
≈=
−
=
−
−−
k
k
);,
Câu 36:–;@#T;!W&V04#B;%"!E
•e>
'bBπ
')bBπ5
π
,)
J<h;;%J
<h,(0H!./7;@W&V&KB;j(FPI 8!;@#W
&V($H:;"!><7!=78&
A. ^( B. ^ C. ( D. k(
Giải:
FP:;A71A'"
yA'"
(
>†'j+'KBjB'%S;
B€"
€B
);,
A
')bB*2
λ
π
d
,
A
')bB*5
π
2
λ
π
d
,
A
'b6
b
,)
π
λ
π
−− dd
Ž6bB*5
,)
π
λ
π
++ dd
Ž
L:;A"!><7!=6
b
,)
π
λ
π
−− dd
Ž'‚222222m
6
b
,)
π
λ
π
−− dd
Ž'*)>&H.7@<hB,2222222m
"
x"
'%S5B%KkS)•,
@#"
x"
'
'B
22222m"
5"
'
KkS%BS%
bBB
+k
)••,
ŒM.)••,x)•,1"
'
KkS%BS%
BB
+k
2
KkS%BS% +k
'
X
BB
2
X
g>F'%S5B%KkSmB
"
'
X
BB
2
X
'
X
X
bBB
−
B€"
'
X
X
bBB
−
€B222222mF
€bBB2222mF€B
F
5bBFxbBB•B2222mF•B)
2,
B)
2,€%S5B%KkS€B2222m5 ≤ k ≤ 13
Vậy trên BN có 9 điểm dao động cực đại(Chọn đáp án A
Câu 37. >>HY%#B;RHSBUn(CH!
./7;@>&%S;j(C7;@>oPDaM;%<#J(L:;7D
a"!><7!=#D•‰%;!RW&
A. c%`k;; B. k%^`;; C. ^%^k;; D.
S%Kb;;
Giải:
k
•A
8
Ti nhiu ti liu, thi hn ti bookbooming.com
K
+
cm = =
y ''B;
2 ' 'B2K
`%k < <
;o
'`
;
';
M1 ''BB;;y 'B;;(
i#[ 0&D UT 1
'
( ) ( ) ( )
<
<
y ;
+ +
= =
(((^
%^^k; ^%^k;;
B
= =
Cụng thc gii nhanh (nu nh c! )
( ) ( ) ( )
C C K C
+
=
yC
C
= = +
mB
RW'
C'
5
o#G[
%
=
Cõu 38. >>%HYRHbBUn#B;(CH!
./7;@>&B%`;j(FPD.h;7;@>I>(L:;7
."!><7!=RW&
A. B%`;; B. %;; C. %b;; D.
b%S;;
Gii:
+ =
)@<homB,VWe> "f.=<tW1
;o
B
`%` `
%S
= = =
BB o o ^+ =
BB c
o %BS`; B%`;;
c
= =
Cụng thc gii nhanh
C
o
C
=
= +
'T > 0)" &I&> ,
o
;o
;
):&B@E/YT > 0
m
@4&,
o
;
;o
'
'
%
y
8
Cõu 6:Một màn chứa hai khe hẹp song song S
1
, S
2
đợc đặt song song trớc một màn M và cách nhau 1,2m. Đặt
giữa hai màn một thấu kính hội tụ thì ta có thể tìm đợc hai vị trí của thấu kính cùng cho ảnh rõ nét của S
1
, S
2
trên M, khoảng cách giữa hai vị trí này là 72cm và ở vị trí mà S
1
S
2
> S
1
S
2
thì S
1
S
2
= 3,8mm (S
1
,S
2
là ảnh của
S
1
, S
2
qua thấu kính). Bỏ thấu kính đi, chiếu sáng S
1
, S
2
bằng nguồn sáng điểm S đơn sắc
= 656 nm. Tìm
khoảng vân i của hệ vân giao thoa trên M.
A. 0,95 mm B. 0,83 mm C. 0.59 mm
D.0.052 mm
c
Ti nhiu ti liu, thi hn ti bookbooming.com
Cõu 13: Một đoạn mạch xoay chiều gồm điện trở R, cuộn dây thuần cảm L và một hộp X mắc nối tiếp. Hộp X
chứa 2 trong 3 phần tử R
X
, L
X
, C
X
. Đặt vào 2 đầu đoạn mạch một hiệu điện thế xoay chiều có chu kỳ dao động
T, Z
L
=
K
R. Vào thời điểm nào đó thấy U
RL
đạt cực đại, sau đó thời gian
T
thì thấy hiệu điện thế 2 đầu hộp
X là U
X
đạt cực đại.Hộp X chứa :
A.R
X
; C
X
B. R
X
; L
X
C. L
X
; C
X
D. không xác định
đợc
Cõu 22:Trên dây căng AB với hai đầu dây A,B cố định, có nguồn phát sóng S cách B một đoạn SB = 5
. Sóng
do nguồn S phát ra có biên độ là a ( cho biết trên dây có sóng dừng). Tìm số điểm trên đoạn SB có biên độ sóng
tổng hợp là A = 2a và có dao động trể pha hơn dao động phát ra từ S một góc
.
A. B.BA(`d(S
Cõu 28: !H2E!">Y#
VU SBBBB=
(iD!"aYH2
E&
mAI S=
(0_Z&4TchùmE&E4.:Z&4TF
Z&4<T#F<hkS_Z&4T<>pW(0
E&E#V>tI<hB(CJHTF#M.
A.3,125.10
16
(phôtôn/s) B.3,125.10
15
(phôtôn/s) C.4,2.10
15
(phôtôn/s)
D.4,2.10
14
(phôtôn/s)
Cõu 29:Trong thí nghiệm Iâng, ánh sáng đơn sắc có bớc sóng
= 590nm, ta đặt một bản thuỷ tinh song song
dày e = 5
à
m, chiết suất n, trớc một trong hai khe S
1
, S
2
. Khi cho ánh sáng vuông góc với bản song song thì
vân trung tâm chuyển đến vân sáng bậc 6 cũ. Khi nghiêng bản song song một góc
, vân trung tâm chuyển
đến vân sáng bậc 7 cũ. Tính n và
.
A.
= 60
0
, n = 1,708 B.
= 31
0
, n = 1,708
C.
= 31
0
, n = 1,51 D.
= 60
0
, n = 1,51
Cõu 32 :L@Y#o./;AH0A.34(iA'A
'
b
B
A'A
'
b
B
w
A
#G(L:w
A
#G=A#G1
A.A'
b
K(B
b
(B.A'
b
B
K
C.A'
b
K(B
(D.A'
b
(B
K
Bi 1(H SP HN ln 5):C7;@;!W&V%04l
%l
#&'b;%"
!E;!>
o o
u u Acos t
= =
)J<hJ<h;;,i#
pW[:;lTl
l
0#:;h;7D=Tl
l
"!>
l<h'^;($H:;"!><7!<hl7l
l
&1
(c (` A(B d(b
Gii:
Bi 1:
l
l
l
"
"
^
A
8
Tải nhiều tài liệu, đề thi hơn tại bookbooming.com
-"!;!:;1
1 2 1 2
2 cos os
d d d d
u A c t
π ω π
λ λ
− +
= −
÷ ÷
-"!l1
2
2 os
a
u Ac t
π
ω
λ
= −
÷
)>l ',
-"! 1
2
2 os
d
u Ac t
π
ω
λ
= −
÷
L!&YT >l1
2
( )d a
π
ϕ
λ
∆ = −
"!>l71
2
( ) 2d a k d a k
π
ϕ π λ
λ
∆ = − = ⇒ − =
L:; RlW1'
2 2 2 2
12 9 12 3d a a q a cm
λ
⇒ = − = + − = + − =
$H=7l
l
1
l l
k
λ λ
− ≤ ≤
8 8k⇒ − ≤ ≤
1k=7l
l
):l,%t.`:;"!><7!<hl(
Chọn đáp án B
Câu 39. !4"M.Z%""[3G(C7"M.&;!N%&:;<]
RW%'b;(A&;!:;7"M.<7!<h;!<7!T(
i#A&
A.bjK; B.k; C.K%S; D.%kS;
Giải:
λ'b('b`;
d&7Y9LLLU.:!a/
A'
KB
K`B
λ
×
'bjK;
;XDNE;;W.M&J.>
%wKcMf-<B`>•<#fb%bk(Bš^;( IH#e^K%^b(Bš2Sib%k(Bš2
Si-<(H#&N
R.7W~wKc(C3TH#&1
(S%c(Bš`)Z;,(K%`b(Bšc)Z;,
A(K%K(Bšc);,(`%Bb(Bš^)Z;,
Giải:
X8&HMwKcY%8
B
&HwKc&NR
i8
B
'85∆8'858
-<
A
j
KB
B
B
Tải nhiều tài liệu, đề thi hơn tại bookbooming.com
8'
Kc
mN
A
y8
-<
'
B`
PbA
mN
y
CELŒo18'8
B
E
2
λ
22222222222222222222222m
Kc
mN
A
')
Kc
mN
A
5
B`
PbA
mN
,E
2
λ
2222222mE
λ
'
B`
Kc
Kc
B`Kc
m
m
mN
mN
mN
Pb
A
PbA
A
+=
+
'%BSS
22222222m
BSS%&
&
=t
T
222222m'K%K(B
c
Z;(Chọn đáp án C
Câu 40: daY'
b ω
), #GY"]&
Giải: C'
b ω
'ω5),
daY‰;;R
2CRo./
'ω%#GY"]{
'
),
2CR"aYI3{
'),
Có hai khả năng1
(80;]YR{
I‰;(i#GY"]T"aY
‰;I = I
1
=
(A)
<(8:;I]IWVY;
-'-
5-
'{
‘5{
‘'{
‘22222222mI =
`
=+ II
(A)
Câu 411U04%@#B;"!E')…,7
;@>%<7!I3%<>λ'K;(Xl&:;T( !:;h;7D
=%"!>#%#@;!VW&
(;(B;A(K(S;d(S;
Giải:
:e%'ω
FP:; 7=T1
' '");,•B;
:e
')ω2
λ
π
d
,(
L:; "!>
λ
π
d
'*222222m"'λ'K•B222222m•b
d = d
min
= 4x3 = 12 cm. Chọn đáp án A
Câu 421
CJY;7;@>%#b%S;"!4
CJY;7;@>%#b%S;"!4
(L:; 7R:;lTW%#l;!B%S;&I"!=($H:;
(L:; 7R:;lTW%#l;!B%S;&I"!=($H:;
"!=7DE&J!;@>t%&;7:;&
"!=7DE&J!;@>t%&;7:;&
1
1
`cAcdb
`cAcdb
<:eT%
<:eT%
'
'
ω
ω
')
')
ω
ω
x*,
x*,
FP:; 7 '"
FP:; 7 '"
y '"
y '"
"
l
•
"
•
l
•
l
•
•
"
Tải nhiều tài liệu, đề thi hơn tại bookbooming.com
$34./[%0
$34./[%0
')
')
ω
ω
2
2
λ
π
d
,5)
,5)
ω
ω
2*2
2*2
λ
π
d
,
,
7! 1
7! 1
'
'
Ž
,)
6
λ
π
π
dd −
−
"!><7!=1
"!><7!=1
Ž
,)
6
λ
π
π
dd −
−
'‚
'‚
22222m
22222m
Ž
,)
6
λ
π
π
dd −
−
'*2222m"
'*2222m"
x"
x"
')2
')2
,
,
λ
λ
L:; RlWe>"
L:; RlWe>"
'`%kS;("
'`%kS;("
'k%kS;>'B22222m
'k%kS;>'B22222m
λ
λ
';
';
CY1
CY1
λ
λ
"
"
5"
5"
'b%S
'b%S
222222m"
222222m"
'`%kS5
'`%kS5
B€"
B€"
'`%kS5€b%S2222222m2`€€k(
'`%kS5€b%S2222222m2`€€k(
C7b:;"!><7!=(C7DE&Jt%&;7:;
C7b:;"!><7!=(C7DE&Jt%&;7:;
28
28
:;"
:;"
!><7!=(
!><7!=(
Đáp án B
Đáp án B
Câu 431A&p&aoh;%t@;'B%K%"!/aE;(H0Z
X•GJM<h%ZT"!&b;›%D:;tHHTt&R&4&B
K
;j2bBB;j
(7!"!Tt&
(;(;A(K;db;
Giải: D:;t&!o1'B
K
;j'B%
K
;j%'2b;j
'2ω
o2222222mω
'
x
b
),
'o
5
ω
v
'o
5
b
xv
'o
5B%BKo),
AZT"!œ
B
'
Am
ω
222222mω
'
m
W
B
)K,
C0),),#)K,4
x
b
)o
5B%BKo,'
m
W
B
2222222mbo5B%'
m
W
B
'
K%B
B(b(
K−
'B%`
22222mo'B%B);,
'o
5B%BKo'B%BBBb22222mA = 0,02 m = 2 cm. Chọn đáp án B
Câu 441 !W:;"!/a>o'b)π5πj,;(AW:;‰GJo'
K;&ReBD:;
(BB`(ccS(BBb(ccS A(BBS(ccSd(BBk(ccS$
Giải: o'b)π5πj,;'bπ);,
i'Bt•<7!")
B
,%AC'
CW:;&R‰GJo'K;
AW:;‰GJo'K;&RB
D
')B1,Cx∆
g>∆&DW:;
[&!o'K;0<7"
ϕ
B
Tải nhiều tài liệu, đề thi hơn tại bookbooming.com
ϕ'B%kS2222mϕ'b%b
B
S%B
K`B
b%b
==
∆
T
t
t = (2012:2)T – ∆t = 1005,885s
Chọn đáp án C
Câu 451 Yo./;<Y•‘%Œ%A;pH0(‘AI3yŒR;.
34(L@R;Y#o./<:e'BB
)BBπ,gC.3Œ%
Œ'Œ
'bj*)U,Œ'Œ
'j*)U,;YIW-'BBœ(#G‘<h
(
•
Œ
'bBBΩy•
Œ
'BBΩy
-
'-
222222m{
'{
222222m)•
Œ
x•
A
,'2))•
Œ
x•
A
,22222m•
A
')•
Œ
5•
Œ
,j'KBBΩ
-
'
,)
CL
ZZR
RU
−+
222222mBB'Ω
BB
,BB)
+R
R
222222m‘
5BB
'BB‘2222mR = 100Ω
Avwb`(LYZ•;!;Y4./">YY0Bg(UYW‰#Y&
U
'cB_(0hIW./07]&I3(;YWZ&70U'^S_
1
(CZYY0&70K`%kg(
(CZYY0&70bBg(
A(;YY0oHaSg(
d(;YY0oHaBg(
Giải:XIW7]&-
C1U
'
PP
P
∆+
'B%c),2222222m∆-
'
P
b
)u,
U
'
PP
P
∆+
'B%^S),2222222m∆-
'
P
^
)u,
C[),),1
H
H
'
c%B
^S%B
=
∆+
∆+
PP
PP
C[)u,)u,
b
^
=
∆
∆
P
P
@#∆-
')-5∆-
,
U
R
)K,
)g>
-5∆-
&IW>,
∆-
')-5∆-
,
U
R
)b,
)g>
-5∆-
&IW>,
C[)K,)b,
,)
,)
P
P
U
U
PP
PP
∆
∆
=
∆+
∆+
222222mw
'w
(
P
P
PP
PP
∆
∆
∆+
∆+
'B
b
^
^S%B
c%B
'36,7 kV. Chọn đáp án A.
Câu 47: AK&Y;Y•R‘'`Bž%!;RŒ]YA(ŒR&4@Y#o.
/#GY"]wR;H0‘Œ@‘A<:eD!"aY
K
Tải nhiều tài liệu, đề thi hơn tại bookbooming.com
;&R&4&
'
BB
t
π
π
−
÷
),
'
k
BB
t
π
π
+
÷
),(0@Y#7R
;‘ŒAH0"aY;<:e
A.)BB*5,),(B.)BB*5,),(
C.)BB*5,),(D.)BB*5,),(
Giải1CW.D!Y"];‘Œ‘A<h.•
Œ
'•
A
!&YŸ
9
Ÿ
9
H(Ÿ
'2Ÿ
Y#@#;"1'w
)BB*5Ÿ,)g,(
iŸ
'Ÿx)2*j,'Ÿ5*jŸ
'Ÿxk*j
Ÿ
')Ÿ5*j,'2Ÿ
'2)Ÿxk*j,
)Ÿ5*j,5)Ÿxk*j,'B222)Ÿ5*j5Ÿxk*j,'B
$.Ÿ'*jb2Ÿ
')Ÿ5*j,')*jb5*j,'*jK'•
Œ
j‘
22•
Œ
'‘
K
w'{
B
L
R Z RI+ = =
)g,
‘ŒA•
Œ
'•
A
;=!•{'wj‘'Bj`B'),>'w
)BB*5*jb,(
gt.i = 2
cos(100πt + π/4) (A).Chọn đáp án C
CÂU 48 :CHA2&J2%7&7tIH!=<hB%cS(0H&4~T
7&7&B%S Egj
(A;F"HA2&J2.#<>pW<h1
(`%k;(%k;A(%K;d(K%b;
BÀI GIẢI:
L!Z7&EItH1
i'
B
;
−
−
'B%c^cK(;
B
(
(
L!ZR.<0Z&4II1i'(j†⇒†'ji'jB%c^cK;
B
(
†'(jB%c^cK(B%S(%`(B
2K
⇒†'%k(B
2
;
Xin quý thầy cô giải chi tiết cho em hai bài tìm giá trị hiệu dụng của dòng điện xoay chiều. Em xin chân
thành cảm ơn!
CÂU 49: A;!;Y;‘'BBž%;!!;RŒ'j*)U,%;!]YY"A'B
2
b
j*)˜,;pH0(L@R;;!Y#'BB
)SB*,)g,(AD!Y"].
;&<7‹
CÂU 2: A;!;Y&;!!"M.‘'BBž!=;Œ'j*)U,(L@R;
;!Y#'BB
)SB*,)g,(AD!Y"].;&<7‹
Câu 50.U<t1'BB)5BB*,g'BB)g,5BBBB*)g,
8t.Y#7;R/I3w
'BBgRo./
'BB
BB*)g,
* Với thành phần xoay chiều: w
'SB
g%
BB jrad s
ω π
=
b
Tải nhiều tài liệu, đề thi hơn tại bookbooming.com
C3•T;&1
BB ) ,
L
Z R Z= + = Ω
A(("(Y"]1
SB
B%S) ,
BB
U
I A
Z
= = =
L!&Y9&
b
π
"(
dIW
SB (B%S( Sœ
P U I c
ϕ
= = =
* Với thành phần không đổi:
BB
( BB( BBœ
SB
U
P U I U
R
= = = =
AIWR1
SP P P W= + =
@#1
S
( b%S %) ,
SB
P
P I R I A
R
= → = = = ≈
Câu 51.C7;@>:;%04%&./><>λ(
0'λ(C7%H:;"!><7!=4>&
A. B.K C. D.
Giải:
'λ'(λj⇒ <¡( Š<=(U<&//"!4⇒
=4>
AM17;@#TW&V(#b;"!%#
EP4><>;(8>;&j(CG;!:;7;@
W&Vh;7D•‰%I>#;!o(80rh;7M=o
#G&>W&
%K%ckS(K(SbSA((S;d(B(cb;
N<;W.<.P1
1
Lr'o%†';
III. GIAO THOA SÓNG
T#[04$
%$
#;!l1
FP:; #&R&4"
%"
-
) ,u ft
π ϕ
= +
) ,u ft
π ϕ
= +
- "[./>1
) ,
M
d
u ft
π π ϕ
λ
= − +
) ,
M
d
u ft
π π ϕ
λ
= − +
- 1u
M
= u
1M
+ u
2M
M
d d d d
u Ac c ft
ϕ ϕϕ
π π π
λ λ
− + +∆
= + − +
7!"! 1
M
d d
A A c
ϕ
π
λ
− ∆
= +
÷
>
ϕ ϕ ϕ
∆ = −
λj
S