Tải bản đầy đủ (.pdf) (173 trang)

Từ vựng Toeic part 7 version full

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.74 MB, 173 trang )

T


V

NG DÀNH CHO PH

N Đ

C HI

U PART 7 TOEIC

TT

T


v

ng

Phiên âm

Ví d


1

Abandon (v)


/
ə
'bænd
ə
n/

Drivers caught in the snowstorm had to
abandon their vehicles.

T


b

, b



Nh

ng ngư

i tài x
ế

b


k


t trong bão
tuyết phải bỏ xe lại để thoát thân.
2

Abandonment (n)

/
ə
'bænd
ə
nm
ə
n
t/


s


b


rơi, t
ình tr

ng ru

ng
bỏ



3

Abeyance (n)

/
ə
'bei
ə
ns/

Be in abayance


S


đ
ình ch

, hoãn l

i


B


đ
ình ch


/t

m hoãn

4

Abide (v)

/
ə
'baid/

Abide by the laws


Tôn tr

ng, tuân theo


Tuân th


pháp lu

t

5


Able (adj)

'eib(
ə)l
/

An able man

Be able to access to

Có năng l

c, có tư cách


M

t ngư

i có năng l

c

Có quyền/tư cách truy cập vào
6

Ability (n)

/
ə

'biliti
/

Professonal ability


Kh


năng, năng l

c


Năng l

c chuyên môn

7

Aboard

/
ə
'b
ɔ
:d
/

Go to aboard



(adv)





c ngoài; (n)
nước ngoài

Đi nư

c ngoài

8

Abrogate (v)

/'æbr
ə
geit/

Backward customs must be abrogated.


H

y b


, bãi b



Nh

ng h


t

c ph

i đư

c bãi b

.

9

Abrogation (n)

/
,æbrou'gei

ə
n
/




S


bãi b

, s


bài tr




10

Absence (n)

'æbs
ə
ns
/

Absence
without leave

Leave of absence

S



v

ng m

t, s


thi
ế
u


S


v

ng m

t không xin phép

Thời gian nghỉ có phép (nghỉ phép).
11

Absent (adj)

/
'æbs

ə
nt
/

to

absent

oneself

from

work


V

ng, thi
ế
u


v

ng m

t không đi làm

12


Absorb (v)

/
ə
b's
ɔ
:b
/



Nu

t, g

p, t

p trung vào



13

Absorption (n)

/
æb
ˈs
ɔ
rp

ʃə
n ,
æbˈzɔrpʃən/
The companies have finished their
absorption.

Vi

c sát nh

p, s


nh

p
chung công ty

Nh

ng công ty này đ
ã hoàn thành vi

c
sát nhập lại.
14

Abstract (n)

/

'æbstrækt
/

He gave me a abstract of the project.


B

n tóm t

t


Anh ta đ
ã
đưa cho tôi m

t b

n tóm t

t
của dự án.
15

Abuse

/
ə
´bju:z/


to

abuse

one's

power

abuse of power

(v) l

m d

ng

(n) sự lạm dụng

l

m d

ng quy

n

hành c

a minh


sự lạm quyền
16

Accede (v)

/
ə
k'si:d
/

accede

to

an

opinion


Đ

ng ý, tán thành


đ

ng ý v

i m


t ý ki
ế
n

17

Accelerate (v)

/
æk'sel
ə
re
ɪ
t
/

accelerate

the

pace


Thúc mau, gi

c g

p





c mau hơn, r

o


c

18

Accept (v)

/
ə
k
ˈsept
/

accept

a

proposal

accept a truth

Ch


p thu

n


ch

p nh

n m

t đ


ngh


thừa nhận một sự thật
19

Acceptable (adj)

/
ə
k´sept
ə
bl
/

an


acceptable

evidence


Có th


ch

p nh

n


b

ng ch

ng có th


ch

p nh

n đư

c


20

Acceptance (n)

/
ə
k'sept
ə
ns
/

His performance had received
acceptance.

S


tán thành


Bu

i trình di

n c

a anh ta đ
ã nh


n
được sự tán thanh/tán thưởng.
21

Access (n)

/
'ækses
/

easy

of

access


Ti
ế
p c

n


D


dàng ti
ế
p c


n

22

Accessible (a)

/
ə
k'ses
ə
bl
/

the

remote

hamlet

is

accessible

by

bicycle

Có th



ti
ế
p c

n đư

c, t

i
được

cái xóm nghèo h

o lánh đó có th


đi xe
đạp đến được
23

Accommodate

(v)

/
ə
'k
ɔ
m

ə
deit
/

accommodate

oneself

to

the

new

way

of living

Thích

ng, đi

u ti
ế
t,
thích
nghi

làm cho mình thích nghi v


i l

i s

ng
mới
24

Accommodation (n)

/
ə
,k
ɔ
m
ə
'dei
∫n
/

Accommodation address

Accommodation bill

S


hòa gi

i, giàn x

ế
p,
thích nghi

Đ

a ch


t

m trú.

Hư phiếu, hối phiếu khống
25

accordingly

/
ə
'k
ɔ
:di
ɳ
li
/

I told you
everything you have to do.
Just do accordingly.


Theo đó


Tôi đ
ã nói cho b

n t

t c


nh

ng th


b

n
phải làm. Bạn chỉ việc làm theo đó.
26

Accordance (n)

/
ə
´k
ɔ
:d

ə
ns
/

in

accordance

with

the

instructions


S


phù h

p, s


theo đúng


theo đúng n
h

ng l


i ch


d

n

27

Account (n)

/
ə
'kaunt
/

account

of

expenses

make out an account of articles


B

n quy
ế

t toán, kê khai


b

n kê khai các kho

n chi tiêu

làm bản kê khai mặt hàng
28

Accumulate (v)

/
ə
'kju:mjuleit
/

accumulate

good

experience

garbage accumulated

Ch

ng ch


t, tích l
ũy


tích lu


nh

ng kinh nghi

m hay

rác rưởi chất đống lên
29

Accurate (adj)

/
'ækjurit
/

an

accurate

remark



Đúng đ

n, chính xác


m

t nh

n xét xác đáng

30

Achieve (v)

/
ə
't
∫i:v
/

achieve

one's

purpose

(
aim
)




Đ

t đư

c


đ

t m

c đích

31

Acquire (v)

/
ə
'kwai
ə
/

acquire

a


good

reputation


Thu đư

c, giành đư

c


đư

c ti
ế
ng t

t

32

Active (adj)

/
'æktiv
/

an


active

brain


Linh l

i, ch


đ

ng


đ

u óc linh l

i

33

Adapt (v)

/
ə
´dæpt
/


adapt

oneself

to

circumstances


Thích h

p, thích nghi


t



nh thích nghi v

i hoàn c

nh

34

Additional (adj)

/
ə

´di
ʃə
n
ə
l
/

an

additional

charge

an additional part

Thêm vào, ph


vào, t

ng
thêm

ph

n ti

n ph

i tr



thêm

phần phụ vào
35

Adequate (adj)

/
'ædikw
ə
t
/

to

be

adequate

to

one'
s

post


Th


a đáng, tương x

ng


x

ng đáng v

i v


trí công tác c

a mình

36

Adhere (v)

/
ə
d'hi
ə
/

adhere

to


an

agreement


Bám ch

t vào, tôn tr

ng


tôn tr

ng tri

t đ


hi

p đ

nh

37

Adjourn (v)


/
ə
'
ʤə
:n
/

adjourn

the

meeting

until

tomorrow


D

i l

i, hoãn l

i


hoãn cu

c h


p đ
ế
n ngày mai

38

Adjust (v)

/
ə
ˈ
d
ʒʌ
st
/

adjust

a

plan

adjust a watch

Đi

u ch

nh, dàn x

ế
p


đi

u ch

nh m

t k
ế

ho

ch

lấy lại đồng hồ
39

Adjustment (n)

/
ə
'd
ʤʌ
stm
ə
nt
/


accurate

adjustment


Vi

c đi

u ch

nh


s


đi

u ch

nh chính xác

40

Admit (v)

/
ə

d'mit
/

He admitted his crime.


Th

a nh

n, thú nh

n


H

n đ
ã th

a nh

n t

i ác c

a mình.

41


Adopt (v)

/
ə
ˈ
d
ɒ
pt
/

Vietnamese

law

on

labour

was

adopted

by Vietnamese national assembly in
June 1994.

Ch

p nh

n, thông qua



B


lu

t lao đ

ng Vi

t Nam đư

c qu

c
hội Việt Nam thông qua hồi tháng 6 /
1994.
42

Advance (v)

/
ə
d'v
ɑ:ns
/

advance


in

one's

studies


C

i ti
ế
n


ti
ế
n b


trong h

c t

p

43

Advantage (n)

/

ə
d'v
ɑ:ntid
ʤ
/

have

the

advantage

of

somebody


L

i th
ế


có l

i th
ế

hơn ai


44

Advertise (v)

/

ædv
ə
taiz
/

Companies often advertise their brands
by mass media.

Qu

ng cáo


Các công ty thư

ng qu

ng cáo các
nhãn hiệu của họ trên phương tiện
truyền thông đại chúng.
45

Advertisement (n)


/
æd'v
ə
:tism
ə
nt
, ,ædvə'taizmə
nt/
advertisement

column


M

u qu

ng cáo


m

c qu

ng cáo

46

Advice (n)


/
ə
d´vais
/

act

on

advice

take advice



ng d

n, gi

y báo


làm (hành đ

ng) theo hư

ng d

n/l


i
khuyên
theo lời khuyên, nghe theo lời khuyên
47

Advisable (adj)

/
æd
ˈva
ɪ
z
ə
b
ə
l
/

The lamp is advisable to put beside the
bed.

Thích h

p


Chi
ế
c đèn này thích h


p đ


đ

t bên
cạnh giường ngủ.
48

Advise (v)

/
ə
d'vaiz/
/

advise

someone

to

do

something


khuyên



khuyên ai nên làm gì

49

Advocate (v)

/
´ædv
ə
keit
/

The lawyer is advocating for his client.


Bi

n h

, tán
thành


Lu

t sư đang bi

n h



cho thân ch


c

a
anh ta.
50

Affiliate (v)

/
ə
'filieit
/

Vietnam has affiliated WTO since 2006


Gia nh

p, liên k
ế
t


Vi

t Nam đ
ã gia nh


p WTO t


năm
2006
51

Affiliation (n)

/
ə
¸fili´ei
ʃə
n
/

our

company

has

many

affiliations

throughout the country

Chi nhánh



công ty chúng tôi có nhi

u chi nhánh
trên khắp đất nước
52

Affirmative (adj)

/
ə
´f
ə
:m
ə
tiv
/

an

affirmative

answer


Kh

ng đ


nh, qu


quy
ế
t


câu tr


l

i kh

ng đ

nh

53

Afford (v)

/
ə
'f
ɔ
:d
/


I afford to do this work.


Có th

, đ


s

c, đ


kh


năng

Tôi có th


làm đư

c vi

c này.

54

Agency (n)


/
ˈ
e
ɪ
d
ʒə
nsi
/

Vietnam airline’s ticket agency


Đ

i lý


Đ

i lý bán vé c

a Vietnam airline.

56

Aggregate

/
'ægrigit

/

in

the

aggregate


(n)Kh

i, toàn b

,
t

ng s


(adj) tập hợp lại, gộp
chung, tổng thể
(v) tập hợp lại, kết hợp lại

tính g

p, tính chung, tính t

ng s



57

Agree (v)

/
ə
'gri:
/

agree

to

a

proposal

agree with someone

Đ

ng ý, ch

p thu

n


Ch


p th
u

n m

t l

i đ


ngh


đồng ý với ai
5
8

Agreement (n)

/
ə
'gri:m
ə
nt
/

by

mutual


agreement

enter into an agreement with somebody

H

p đ

ng, hi

p đ

nh, th

a
thuận, giao kèo

theo s


tho


thu

n chung

ký kết một hợp đồng với ai
59


Aim (n)

/
eim
/

miss

one's

aim


M

c tiêu


Không đ

t đư

c m

c đích

6
0

Allocate (v)


/
'æl
ə
keit
/

The company allocates the capital to its
affiliations

Phân b

, c

p cho


Công ty phân b


v

n cho các chi nhanh
của nó.
61

Allocation (n)

/
æ,l

ə
'kei
ʃ
n
/

allocation

unit


S


phân b

, s


c

p cho s


tiền chỉ định vào việc gì

Đơn v


c


p phát

62

Allow

(v)

/
ə
'la
Ʊ
/

smoking

is

not

allowed

here


Cho phép, ch

p nh


n


không đư

c hút thu

c lá


đây

63

Allowance (n)

/
ə
ˈ
la
ʊə
ns
/

get

a

very


small

allowance

from

home

every month

S


cho phép, Ti

n tr


c

p


hàng tháng
nh

n đư

c c


a gia đ
ình g

i
cho một số tiền nhỏ
64

Alter (v)

/
´
ɔ
:lt
ə
/

alter

one's

mind


Thay đ

i


thay đ


i ý ki
ế
n, thay đ

i ý
đ

nh

65

Alteration (n)

/
¸
ɔ
:lt
ə
´rei
ʃə
n
/

The plan has some of alteration


S


thay đ


i


K
ế

ho

ch có vài s


thay đ

i

6
6

Alternative

/
ɔ
l
ˈt
ɜ
rn
ə
t
ɪ

v ,
ælˈtɜrnətɪv/
these

two

plans

are

unnecessarily

alternative

(n) s


l

a ch

n 1 trong 2

(adj) thay phiên nhau

hai k
ế

ho


ch này không nh

t thi
ế
t ph

i
loại trừ lẫn nhau
67

Amend (v)

/
ə
'mend
/

amend

a

law


C

i thi

n, b



sung


b


sung m

t đ

o lu

t

68

Amendment (n)

/
ə
'mendm
ə
nt
/

move

an


amendment

to

a

bill


S


s

a đ

i, s


b


sung


đ


ngh



b


sung m

t đ

o lu

t

69

Amount (n)

/
ə
'maunt
/

a

large

amount

of

work



T

ng s

, m

t lư

ng đáng
kể

r

t nhi

u vi

c

70

Analysis (n)

/
ə
'næl
ə
sis

/

under

analysis


S


phân tích, bài phân
tích

đư

c đem phân tích

71

Announce (v)

/
ə
´nauns
/

announce

a


visitor

announce a piece of news

Tuyên b

, báo


báo có khách

loan báo một tin tức
72

Announcement (n)

/
ə
´naunsm
ə
nt
/

announcement

of

a

death



L

i công b

, gi

y báo


cáo phó

73

Annual (adj)

/
'ænju
ə
l
/

annual

report


Thư


ng niên


B

n báo cáo thư

ng niên/hàng năm

74

Answer (n)

/
'
ɑ:ns
ə
/

give

an

answer

to

somebody

about


something
in answer to someone's letter

Thư tr


l

i, s


tr


l

i


tr


l

i ai v


vi


c gì

để trả lời thư của ai
75

Anticipate (v)

/
æn'tisipeit
/

anticipate

somebody's

wishes

what we anticipate seldom occurs; what
we least expect generally happens

Li

u trư

c, đoán trư

c


đoán trư


c đư

c ý mu

n c

a ai

ghét của nào trời trao của đấy
76

Anticipation (n)

/
æn¸tisi´pei
ʃə
n
/
save

in

anticipation

of

the

future



S


đoán trư

c, s


d


tính,
sự mong đợi

ti
ế
t ki

m đ


dành cho tương lai

77

Apology (n)

/

ə
´p
ɔ
l
ə
d
ʒ
i
/

make

(
offer
)
an

apology


L

i xin l

i, t


l

i



t


l

i

78

Appealing (adj)

/
ə
´pi:li
η
/

She is very appealing.


Lôi cu

n




y r


t lôi cu

n.

79

Appear (v)

/
ə
'pi
ə
/

The actors
appear

on

the

stage


Xu

t hi

n, có v




Các
di

n viên ra/xu

t hi

n trên sân
khấu.
80

Application (n)

/
æpl
ɪ
'ke
ɪʃ
n
/

application

for

a


job


Đơn xin


đơn xin vi

c làm

81

Apply (v)

/
ə
´plai/

apply

a

new

method


Áp d

ng



áp d

ng m

t phương pháp m

i

82

Appoint (v)

/

ə
'p
ɔ
int/

appoint

sb

to

the

position


of
….


B


nhi

m, ch

n, ch


đ

nh


b


nhi

m ai vào ch

c v

….


83

Appointment (n)

/
ə
'p
ɔ
intm
ə
nt
/

appointment

of

someone

to

a

post


S



b


nhi

m


s


b


nhi

m ai vào m

t ch

c v


84

Appraisal (n)

/
ə
'preizl

/



S


đánh giá



85

Appraise (v)

/
ə
´preiz
/

it

isn't

advisable

to

appraise


a

man

by

his success and unsuccess

Đ

nh giá, đánh giá


không nên đánh giá m

t con ngư

i qua
sự thành công và thất bại của anh ta
86

Appreciate (v)

/
ə
ˈ
pri
ʃ
i
ˌe

ɪ
t
/

I
greatly

appreciate

your

kindness


C

m kích, đánh giá cao


tôi r

t c

m kích lòng t

t c

a anh

87


Appreciation (n)

/
ə
,pri:
∫i'ei∫n
/

appreciation

of

market

prices


S


tăng giá


s


tăng giá th



trư

ng

88

Approach (n)

/
ə
´prout
ʃ
/

easy

of

approach


Ti
ế
p c

n, ti
ế
p xúc đ



đ

t
vấn đề

d


đ
ế
n (đ

a đi

m); d


g

n (ngư

i)

89

Approach (v)

/
ə
´prout

ʃ
/

winter

is

approaching


Đ
ế
n g

n, ti
ế
p c

n


mùa đông đang đ
ế
n

90

Approval (n)

/

ə
'pru:vl
/

meet

with

approval

give one's approval to a plan

S


tán thành, phê chu

n


đư

c tán thành, đư

c ch

p tthu

n


tán thành một kế hoạch
91

Approve (v)

/
ə
'pru:v
/

This contract has approved by general
manager.

Tán thành, ch

p thu

n


H

p đ

ng này

đ
ã

đư


c ch

p thu

n b

i

tổng giám đốc.
92

Arbitrate (v)

/
´a:bi¸treit
/

arbitrate

a

quarrel


Phân x



phân x



m

t v


cãi nhau

93

Arbitration (n)

/
,
ɑ:bi'trei∫n
/

arbitration

of

exchange


S


phân x




s


quy
ế
t đ

nh giá h

i đoái

94

Argue (v)

/
ˈ
ɑrgyu
/

argue

a

matter


Bàn cãi, thuy

ế
t ph

c


tranh lu

n m

t v

n đ


95

Argument (n)

/
'
ɑ:gjum
ənt
/

strong

argument



S


tranh cãi, cu

c tranh

lý l


đanh thép

lu

n

96

Arise (v)

/
ə
´raiz
/

more

difficulties

arose



N

y sinh, x

y ra


nhi

u khó khăn n

y sinh ra

97

Arrange (v)

/
ə
'rein
ʤ
/

arrange

a

meeting



Thu x
ế
p


thu x
ế
p cu

c g

p g

/m

t bu

i h

p

98

Arrangement (n)

/
ə
´reind

ʒ
m
ə
nt
/

make

one's

own

arrangements


S


s

p x
ế
p, lên l

ch


t



thu x
ế
p

99

Arrival (n)

/
ə
´ra
ɪ
vl
/

The arrival has came to the store.


Chuy
ế
n hàng m

i đ
ế
n


Hàng đ
ã
đ

ế
n kho.

100

Arrive (v)

/
ə
'raiv
/

arrive

at

a

conclusion


Đi đ
ế
n, đ

t t

i



đi t

i m

t k
ế
t lu

n

101

Article (n)

/
ˈ
ɑrt
ɪkəl
/

articles

of

daily

necessity


Đi


u m

c, đi

u kho

n,
sản phẩm

nh

ng th

c c

n

thi
ế
t cho đ

i s

ng h

ng
ngày
102


Ascertain (v)

/
¸æs
ə
´tein
/

ascertain

a

situation


Bi
ế
t ch

c, xác đ

nh


Xác đ

nh/tìm hi

u rõ
ràng tình hình


103

Ask (v)

/
a:sk
/

ask

somebody

to

do

something


Yêu c

u, h

i


yêu c

u ai làm gì


104

Assemble (v)

/
ə
ˈ
s
ɛ
mb
ə
l
/

He is assembling an equipment.


T

p h

p, thu th

p


Anh ta đang l

p ráp m


t thi
ế
t b

.

105

Assess (v)

/
ə
'ses
/

The
house was assessed $2000.


Đ

nh giá, ư

c đ

nh


Ngôi nhà này đư


c đ

nh giá 2000 đô la.


STT

English

Vietnamese

106

Assessment (n)

/
ə
ˈ
s
ɛ
sm
ə
nt/

Ex: the assessment of educational
needs
S



đ

nh giá, đ

nh m

c ti

n thu
ế

Vd: Sự định giá của nhu cầu giáo dục
107

Asset (n)

/
ˈas
ɛ
t/

Ex: the school is an asset to the
community

Tài s

n, ngư

i h


u d

ng

Vd: Trường học là một tài sản cho
cộng đồng
108

Assign (v)

/
ə
ˈ
s
ʌɪ
n/

Ex: his leader assigned him this
mission
Chuy

n như

ng, b


d

ng


Vd: lãnh đạo của anh ấy bổ dụng anh
ấy nhiệm vụ này
109

Assignment (n)

/
ə
ˈ
s
ʌɪ
nm(
ə
)nt

Ex: a homework assignment
Nhi

m v

, phân công, s


phân ph

i

Vd: Một nhiệm vụ về nhà
110


Assist (v)

/
ə
ˈ
s
ɪ
st/

Ex: a senior academic would assist
him in his work
Giúp

Vd: Một học giả cao cấp sẽ giúp anh
ta hoàn thành công việc này
111

Assistant ( n)

/
ə
ˈ
s
ɪ
st(
ə
)nt/

Ex: the managing director and his
assistant

Phó, tr


lí, ngư

i ph


giúp

Vd: giám đốc điều hành và trợ lý của
ông
112

Associate (n)
/
ə
ˈ
s
əʊʃɪə
t/

(adj)
Ex: a close associate of the
Minister
C

ng tác, liên h

p


Phụ, trợ, cộng tác, kết giao
Một phụ tá thân cận của bộ trưởng

113

Association (n)

/
ə
s
əʊʃɪ
ˈ
e
ɪʃ
(
ə
)n/

Ex: he developed a close
association with the university
H

i, liên hi

p, s


k
ế

t h

p

Vd: ông đã phát triển một liên kết chặt
chẽ với các trường đại học
114

Assume (v)

/
ə
ˈ
sju
ːm/

Ex: he assumed full responsibility
for all organizational work
Mang, đ

m đương, gánh vác, ch

u
trách nhiệm
Vd: ông nhận trách nhiệm đầy đủ cho
tất cả các công tác tổ chức
115

Assumption (n)


/
ə
ˈ
s
ʌ
m(p)
ʃ
(
ə
)n/

Ex: they made certain assumptions
about the marke

S


th

a nh

n, s


cho r

ng, đi

u gi



thiết
Vd: Họ đã thực hiện một số giả định
về thị trường
116

Assurance (n)

/
ə
'
ʃ
u
ə
r
ə
ns/

Ex: I sometimes look with envy on
those whose faith brings comfort
S


ch

c

ch

n;


s


tin

ch

c

Vd: Đôi khi tôi nhìn với sự ghen tị
vào những người có đức tin mang lại
and assurance

s


tho

i mái và ch

c ch

n

117

Assure (v)

/

ə
'
ʃ
u
ə
/

Ex: their influence assured that the
report would be tough
Ch
ắc

ch
ắn,

cam

đoan

Vd: Sự ảnh hưởng của họ đảm bảo
rằng báo cáo sẽ khó khăn
118

Attach (v)

/
ə
'tæt
ʃ
/


Ex: I attach a copy of the memo for
you
Đính kèm, t

ch biên

Vd: Tôi đính kèm một bản sao của
bản ghi nhớ cho bạn
119

Attachment (n)

/
ə
'tæt
ʃ
m
ə
nt/

Ex: she felt a
sentimental attachment to her house

s


g

n,


s


dán;

s


bu

c

Vd: Cô ấy cảm thấy một tình cảm đặc
biệt với nhà của mình
120

Attain (v)


/
ə
'tein/

Ex: he attained the rank of
Brigadier
Đ

t đư


c, giành đư

c

Vd: Anh ta đã đạt được cấp bậc thiếu
tướng
121

Attempt (v); (n)

/
ə
'tempt/


Ex: 1.She attempted a comeback in
2001
2. I passed my motorcycle test at
the first attempt at the age of 17
C


g

ng chi
ế
m l

y; s



c


g

ng, s


xâm phạm
Vd: Cô đã cố gắng trở lại vào năm
2001
Tôi đã thông qua kiểm tra xe máy của
tôi ở lần cố gắng đầu tiên khi 17 tuổi
122

Attend (v)
/
əˈtɛnd/

Ex: the whole sales force attended
the conference
D

, có m

t

Vd: Toàn bộ nhân viên bán hàng phải
có mặt ở hội nghị

123

Attention (n)

/
ə
ˈ
t
ɛ
n
ʃ
(
ə
)n/

Ex: He drew attention to three
spelling mistakes
S


chú ý, chăm sóc

Vd: Anh ta đã thu hút sự chú ý đến ba
lỗi chính tả
124

Attract (v)

/
ə

ˈ
trakt/

Ex: he hoped this strategy would
attract foreign investment by
multinationals
Lôi cu

n, thu hút

Vd: Ông ta hy vọng chiến lược này sẽ
thu hút đầu tư nước ngoài từ các công
ty đa quốc gia
125

Attractive (adj)

/
ə
ˈ
trakt
ɪ
v/

Ex: she is very attractive
H

p d

n


Vd: Cô ấy thật thu hút
126

Attribute (v)

/
ə
ˈ
tr
ɪ
bju
ːt/

Ex: his resignation was attributed to
stress
Ch


đ

nh, c
ho là do

Vd: Sự từ chức của anh ấy được cho
là do áp lực
127

Auction (v); (n)


/
ˈ
ɔ
ːk
ʃ
(
ə
)n/

Ex: the Ferrari sold at auction for
£10 million
Bán đ

u giá

Vd: Chiếc Ferrari bán tại cuộc bán đấu
giá với giá 10tr bảng
128

Authorize (v)

/
ˈ
ɔ
ː
θ
ə
r
ʌɪ
z/


Ex: the government authorized
further aircraft production
Cho quy

n, phê chu

n

Vd: Chính phủ trao thêm quyền cho
viecj sản xuất máy bay
129

Available (adj)

/
ə
ˈ
ve
ɪ
l
ə
b(
ə
)l/

Ex: refreshments will be available
all afternoon
Có s


n

Vd: Các món ăn uống sẽ có sẵn vào
tất cả các buổi chiều
130

Availability (n)

/
ə
'veil/

Ex: Several houses had been put on
hold pending the availability of
funds for the project
S


có hi

u l

c, tình tr

ng s

n sàng có

Vd: Một vài ngôi nhà đã được đưa vào
giữ trong khi chờ quỹ của dự án có

hiệu lực
131

Bid (n); (v) /bid/


Ex: guests will bid for pieces of
fine jewellery
S


tr


giá, b


th

u, đ

t giá th

u, m

i
chào, công bố
Vd: Khách hàng sẽ trả giá cho những
món trang sức tốt
132


Bill (n) /bil/

Bill of entry
Bill exchange
Bill of leading (B/L)

Ex: the bill for their meal came to
£17
Hóa đơn, đăng qu

ng cáo, dán qu

ng
cáo
Giấy khai hải quan
Hối phiếu
Hóa đơn vận tải
Vd: Hóa đơn cho bữa ăn của họ lên
đến 17 bảng

133

Bind (v)

/baind/

Ex: logs bound together with ropes
Ràng bu


c

Vd: Những khúc gỗ được buộc với
nhau bằng dây thừng
134

Black (adj); (v)

/blæk/

Ex: The future looks black
A woman capable of blacking the
eye of any guest who wanted to slip
out before the end

m đ

m, vô v

ng; che d

u,

m đi

Vd: Tương lai thật ảm đạm
Một người phụ nữ có khả năng che
mắt bất kỳ người khách nào muốn dời
đi trước khi kết thúc
135


Blank (adj); (n)

/blæ
ɳ
k/

Ex: The screen went blank
Leave blanks to type in the
appropriate names
Khuy
ế
t, tr

ng; ch


tr

ng

Vd: Màn hình trống không
Để lại những chỗ trống để gõ những
tên thích hợp

136

Block (n); (v)

/bl

ɔ
k/

Ex: ours was the ugliest house on
the block
Kh

i nhà; ngăn, ch

n, khóa

Vd: Cái của chúng ta xấu nhất trong
khối nhà này
She

blocks

my

way



y ch

n đư

ng tôi

137


Bond (n); (v)

/b
ɔ
nd/


Ex: this material
will bond well to stainless steel
rods
Trái phi
ế
u, ch

ng khoán; g

i hàng
vào kho
Vd: Nguyên vật liệu này sẽ được gửi
vào kho để những thanh thép không gỉ

138

Book (v); (n)

Bookkeeper
Bookkeeping
Booklet
Ex: he books a room

Ghi tên, đăng kí, đ

t phòng;
sách, s


Người giữ sổ sách
Công việc kế toán
Sách nhỏ quảng cáo
Vd: Anh ta đặt một phòng
139

Boom (n); (v) /bu:m/

Ex: Business is booming
S


tăng v

t; phát tri

n, v

t giá

Vd: Kinh doanh đang phát triển
140

Boost (n); (v)


/bu:st/

Ex: the cut in interest rates will
give a further boost to the economy
S


nâng giá; thúc đ

y, đ

y

Vd: Giảm lãi suất sẽ thúc đẩy nền
kinh tế hơn
141

Borrow (v)
/'b
ɔ
rou/

Ex: he borrows me some money
Vay mư

n

Vd: Anh ta vay tôi ít tiền
142


Bottom (n); (v)
/'b
ɔ
t
ə
m/


Ex: this is the bottom of the sea
Ph

n dư

i cùng; t

t xu

ng m

c th

p
nhất
Vd: Đây là nơi dưới cùng của đại
dương
143

Bound (adj)


/baund/

Ex: Louis came bounding down the
stairs
Đi hư

ng v


Vd: Louis đi hướng xuống phía những
bậc thang
144

Boycott (v); (n)

/'b
ɔ
ik
ə
t/

Ex: we will boycott all banks which
take part in the loans scheme
T

y chay, bài xích; s


t


y chay

Vd: Chúng tôi sẽ tẩy chay tất cả
những ngân hàng tham gia vào kế
hoạch cho vay
145

Branch (n); (v)

/br
ɑ:nt
ʃ/

Ex: follow this track south until
it branches into two
Chi nhánh; phân hãng

Vd: Theo dấu vết hướng nam cho đến
khi nó chia làm hai
146

Brand (n); (v)

/brænd/

Ex: this is our new brand
Nhãn mác, lo

i hàng; đóng nh
ãn


Vd: Đây là nhãn mới của chúng tôi
147

Breach (n); (v)

/bri:t
ʃ
/


Ex: I sued for breach of contract
S


vi ph

m h

p đ

ng; vi ph

m h

p
đồng
Vd: Tôi đã kiện vì vi phạm trong hợp
đ


ng

148

Break (v)

/breik/

Ex: my laptop was broken
C

t đ

t, h

y, phá h

p đ

ng

Vd: Cái láp đã tan nát
149

Bribe (n); (v)

/braib/

Ex: hey had bribed an official to
sell them a certificate

Ti

n đút lót; vi

c h

i l

; h

i l


Vd: Họ đã hối lộ chính quyền bán văn
bằng cho mình
150

Bridge (n); (v)

/brid
ʤ
/


Ex: a covered walkway bridged the
gardens
C

u; xây c


u, v

t ngang, vư

t qua,
thuyết phục
Vd: Một con đường có mái che vắt
ngang qua vườn
151

Brief (n); (v)

/bri:f/

Ex: this is the brief of your
document
B

n tóm t

t; tóm t

t, l

p h




Vd: Đây là bản tóm tắt tài liệu của anh


152

Bring (v)

/bri
ɳ
/

Ex: Don’t bring your wife!
Mang l

i

Vd: Đừng mang vợ theo đấy!
153

Brisk (adj)

/brisk/

Ex: business appeared to be brisk
Phát đ

t

Vd: Kinh doanh có vẻ phát đạt
154

Broker (n)


/'brouk
ə
/

Ex: He is a broker
Ngư

i môi gi

i, công ty môi gi

i

Vd: Anh ta là một nhà môi giới
155

Budget (n); (v)

/
ˈb
ʌ
d
ʒɪ
t/


Budgetary resources
Budgetary surplus
Ex: the university is budgeting for a

deficit
Ngân qu

; ghi vào ngân sách, d


th

o
ngân sách
Nguồn ngân quỹ
Thặng dư ngân sách
Vd: Trường đại học đã ghi vào ngân
quỹ một số tiền thâm hụt
156

Business (n)

/'biznis/

Ex: business appeared to be brisk
Vi

c kinh doanh

Vd: Kinh doanh có vẻ phát đạt
158

Buy (v); (n)


/bai/

Buyers’ market
Ex: I’ll buy this ring for you
Mua; v

t mua

Vd: Thị trường của người mua
(cung>cầu)
Anh sẽ mua chiếc nhẫn này cho em
159

Calculate (v)

/'kælkjuleit/

Ex: the program can calculate the
number of words that will fit in the
space available
Tính toán

Vd: Chương trình có thể tính được số
từ vừa với khoảng trống có sẵn
160

Calculation (n)

/,kælkju'lei
ʃ

n/

Ex: finding ways of saving money
Vi

c tính toán, s


cân nh

c

Vd: Tìm ra cách tiết kiệm tiền đòi hỏi
involv
es

complicated

calculations

nhi

u tính toán ph

c t

p

161


Cancel (v)

/'kæns
ə
l/

Ex: our meeting was cancelled
H

y b


Vd: Cuộc gặp của chúng ta đã bị hủy
162

Cancellation (n)

/,kænse'lei
ʃ
n/

Ex: the project was threatened with
cancellation by the government
S


h

y b



Vd: Sự án bị đe dọa bởi sự hủy bỏ của
chính phủ
163

Candidate (n)

/'kændidit/

Ex: he is the most intelligent
candidate
Ngư

i xin vi

c,

ng c


Vd: Anh ta là ứng viên thông minh
nhất
164

Canvass (v)

/'kænv
ə
s/


Ex: he’s canvassing for the Green
Party
Chào hàng, thăm d
ò th


trư

ng

Vd: Anh ta đang thăm dò thị trường
cho Green Party
165

Capable (adj)

/'keip
ə
bl/

Ex: I’m quite capable of taking care
of myself
Có kh


năng, có tài, có gan

Vd: Tôi hoàn toàn có khả năng tự lo
cho mình
166


Capacity (n)

/k
ə
'pæsiti/

Ex: the capacity of the freezer is
1.1 cubic feet
Dung lư

ng, năng su

t, năng l

c

Vd: Dung lượng của tủ đá là 1.1 fit
3
167

Capital (n)

/'kæpitl/

Circulating capital
Constant capital
Fixed capital
Accumulation of capital
Ex: rates of return on invested

capital were high
V

n, tư b

n

Vốn tự định
Vốn bất biến
Vốn cố định
Vốn tích lũy
Vd: Lãi suất tiền lời của vốn đầu tư
từng cao
168

Capture (v)

/'kæpt
ʃə
/

Ex: the island was captured by
Australian forces in 1914
Đo

t đư

c, thu n

p


Vd: Hòn đảo đã bị chiếm bởi người
Úc vào năm 1914
169

Care (n)

/ke
ə
/

Ex: the child is in the care of her
grandparents
S


quan tâm

Vd: Đứa trẻ được hưởng sự quan tâm
của ông bà
170

Cargo (n)

/'k
ɑ:gou/

Ex: the cargo was stolen
Hàng hóa


Vd: Hàng hóa đã bị chôm mất
171

Carriage (n)

/'kærid
ʤ
/

Ex: carriage paid to me
Phí v

n chuy

n

Vd: Cước vận chuyển trả cho tôi
172

Carrier (n)

/'kæri
ə
/


Hãng v

n t


i, tàu chuyên tr

,
ngư

i
trở hàng
Ex:
the

instruments

can

be

sent

by

carrier
Vd: Nh

c c


có th


đư


c g

i b

i
người trở hàng
173

Carry (v)

/'kæri/

Ex: he carries a box
Mang, tr

, tr

, v

n chuy

n

Vd: Anh ta vận chuyển một chiếc hộp
174

Case (n); (v)

/keis/


Ex: I’ll make an exception in your
case
They case some goods
Trư

ng h

p, thùng; đóng gói

Vd: Tôi sẽ phản đối trong trường hợp
của bạn
Họ đóng gói vài món hàng
175

Cash (n); (v)

/kæ
ʃ
/

Cash against documents
Cash before delivery
Cash on delivery
Cash card
Ex: I’ll pay in cash
Ti

n m


t; tr


ti

n m

t, l
ĩnh ti

n m

t

Trả tiền mặt khi giao chứng từ
Trả tiền mặt trước khi giao hàng
Trả tiền mặt lúc nhận hàng
Thẻ rút tiền
Vd: Tôi sẽ thanh toán = tiền mặt
176

Catalogue (n); (v)

/
ˈkat(
ə
)l
ɒɡ
/



Ex: this collection of paintings is
the subject of a detailed catalogue
B

ng li

t
kê, gi

i thi

u m

c l

c; ghi
vào mục lục, chia thành loại
Vd: Bộ sưu tập tranh này là chủ đề
của một danh mục chi tiết
177

Catch (v)

/kæt
ʃ
/

Ex: A cat is catching a mouse
B


t đư

c, khai thác, b

t l

y, theo k

p

Vd: Một con mèo đang bắt chuột
178

Category (n
)

/'kætig
ə
ri/

Ex: there are many categories of
milk
Hàng, lo

i

Vd: Có rất nhiều loại sữa
179


Cater (v)

/'keit
ə
/

Ex: my mother helped to cater
for the party
Cung c

p th

c ph

m, ph

c v


theo
yêu cầu
Vd: Mẹ tôi đã giúp cung cấp đồ ăn
cho bữa tiệc
180

Cause
(n); (v)

/k
ɔ

:z/


Ex: The cause of the accident is
not clear
This disease can cause blindness
Nguyên nhân, lý do, c

; gây ra, khi
ế
n,
bảo
Vd: Nguyên nhân vụ tai nạn không rõ
ràng

Căn bệnh có thể khiến mù lòa
181

Ceiling (n)

/'si:li
ɳ
/

Ex: the government imposed a
wage ceiling of 3 per cent
H

n m


c cao nh

t

Vd: Chính phủ đã buộc đưa ra hạn
mức cao nhất của lương là 3%
182

Certain (adj)

/'s
ə
:tn/

Ex: he looks certain to win an
Ch

c ch

n

Vd: Anh ta có vẻ chắc chắn thắng giải
Oscar

Oscar

183

Certificate (n)


/s
ə
'tifik
ə
t/

A qualifying certificate
A certificate of registration
An insurance certificate
A certificate of deposit
Ex: A baby just have a birth
certificate
Gi

y ch

ng nh

n

Giấy chứng nhận tiêu chuẩn
Giấy chứng nhận đăng ký
Giấy chứng nhận bảo hiểm
Giấy chứng nhận gửi tiền
Vd: Đứa trẻ vừa có giấy khai sinh
184

Certify (v)
/'s
ə

:tifai/

Ex: the profits for the year had
been certified by the auditors
Ch

ng nh

n, c

p gi

y ch

ng nh

n

Vd: Lợi nhuận năm đã được chứng
nhận bởi các kiểm toán viên
185

Chair (n);
(v)
/t
ʃ
e
ə
/



Ex: the debate was chaired by the
Archbishop of York
Ch

c ch


t

ch; đ


c


làm ch


t

ch, ch


tọa
Vd: Cuộc tranh luận được chủ trì bởi
ngài tổng giám mục của York
186

Chance (n); (v)


/t
ʃɑ
:ns/


Ex: he will be very effusive if they
chance to meet
Cơ h

i, s


tình c

; li

u, tình c

, ng

u
nhiên
Vd: Anh ta sẽ rất xúc động nếu họ tình
cờ gặp nhau
187

Change (v); (n)

/t

ʃ
eind
ʤ
/

Ex: you changed
Thay đ

i; s


bi
ế
n đ

i

Vd: Anh đã đổi thay
188

Channel (n); (v)

/'t
ʃ
ænl/

Ex: the council is to channel public
funds into training schemes
Ngu


n; chuy

n, hư

ng vào

Vd: Hội đồng chuyển công quỹ vào
đào tạo kế hoạch
189

Charge (n); (v)

/t
ʃɑ
:d
ʤ
/


Charges collect
Charges forward
Charges prepaid
Ex: Our standard charge for a letter
is £25
The committee was charged
with reshaping the educational
system
Phí, ch

u trách nhi


m; tính giá, trao
nhiệm vụ
Phí trả khi đến nơi
Phí trả sau
Chi phí trả trước
Vd: Chuẩn phí cho một lá thư của
chúng tôi là 25 bảng
ủy ban đã được giao nhiệm vụ phục
hồi hệ thống giáo dục
190

Charter
(n); (v)

/
ˈt
ʃɑ
ːt
ə
/

Ex: The town received a charter
from the Emperor
Đ

c quy

n, đi


u l

; thuê mư

n (máy
bay)
Vd: Thành phố được nhận đặc quyền
t


Hoàng đ
ế

191

Chase (v)

/t
ʃ
eis/

Ex: he spends all his free time
chasing girls
Săn đu

i

Vd: Anh ta dành hết thời gian rảnh rỗi
để theo đuổi các cô gái
192


Cheap (adj)

/t
ʃ
i:p/

Ex: it’s is realy cheap
R


Vd: Nó thật sự rẻ
193

Cheat (n); (v)

/t
ʃ
i:t/

Ex: you cheat on me *sob*

Trò l

a đ

o; l

a đ


o, l

a b

p

Vd: Anh lừa em *hic*
194

Check (v); (n)

/t
ʃ
ek/

Ex: efforts were made to check the
disease
D

ng l

i, ngăn ch

n; séc

Vd: Những cố gắng đã ngăn chặn
được bệnh tật
195

Chief (adj)


/t
ʃ
i:f/

Ex: chief among her concerns is
working alone at night
Ch


y
ế
u, tr

ng y
ế
u, chính y
ế
u

Vd: Cái chính trong những lo lắng của
cô ấy là làm việc đêm một mình
196

Choice (n)

/t
ʃɔ
is/



Ex: it depends on your choice
S


l

a ch

n

Vd: Nó tùy thuộc vào sự lựa chọn của
cậu
197

Choose (v)

/t
ʃ
u:z/

Ex: Why did you choose someone
like that?
L

a ch

n

Vd: Sao anh lại chọn một người như

thế nhỉ?
198

Chronic (adj)

/'kr
ɔ
nik/

Ex: the school suffers from chronic
overcrowding
Thâm căn, thư

ng xuyên, kinh niên

Vd: Trường học chịu tổn thất từ sự
quá tải thường xuyên
199

Circulate (v)

/'s
ə
:kjuleit/

Ex: the fan circulates hot air around
the oven
Lưu thông,
lưu hành


Vd: Chiếc quạt lưu hành khí nóng
quanh lò
200

Circulation (n)

/,s
ə
:kju'lei
ʃ
n/

Ex: his music has achieved wide
circulation
S


lưu thông, luân chuy

n, tu

n hoàn

Vd: Âm nhạc của anh ấy được lưu
hành rộng rãi
201

Claim (v); (n)

/kleim/


Ex: the premiums are reduced by
fifty per cent if you don’t claim
on the policy
Đ
òi yêu sách; quy

n yêu sách

Vd: Tiền thưởng bị giảm 50% nếu bạn
không đòi hỏi từ chính sách
202

Clarify (v)

/'klærifai/

Ex: the report managed to clarify
the government’s position
Làm cho

sáng s

a, d


hi

u


Vd: Báo cáo này dùng để làm sáng tỏ
vị trí của chính phủ
203

Class (n)

/kl
ɑ:s/

First class
Economy class
Ex: it has good accommodation for
a hotel of this class
Lo

i, h

ng

Hạng nhất
Giá thấp, hàng thông dụng
Vd: Nó là chỗ trọ tốt chp một khách
sạn loại này
204

Classification (n)

/,klæsifi'kei
ʃ
n/


Ex: the classification of disease
according to symptoms
S


phân lo

i hàng hóa

Vd: Sự phân loại bệnh phụ thuộc vào
triệu chứng
205

Classify (v)

/'klæsifai/

Ex: mountain peaks are classified
according to their shape
Phân lo

i

Vd: Những ngọn núi được phân loại
theo hình dạng của chúng
206

Clause (n)


/'klæt
ə
/

Ex: Contracts often have choice-of-
law clauses, specifying the law to
be applied
Đi

u kho

n trong h

p đ

ng

Vd: Hợp đồng thường có điều khoản
lựa chọn của luật, quy định cụ thể luật
được áp dụng
207

Clear (adj); (v)

/kli
ə
/


Ex: at the moment I’m clearing

debts
Thoát kh

i, thông tr

ng; thanh toán,
bán tống, trả hết nợ
Vd: Lúc này tôi đang trả hết nợ
208

Clearance (n)

/'kli
ə
r
ə
ns/

Ex: For more than 11 days the six
banks were excluded from the daily
inter-bank clearance of cheques
S


thanh toán

Vd: Trong hơn 11 ngày, 6 ngân hàng
đã bị loại khỏi thanh toán séc liên
ngân hàng hàng ngày
209


Clerk (n)

/kl
ɑ:k/

Ex: she is a new clerk
Thư k
ý

Vd: Cô ấy là thư ký mới
210

Client (n)

/'klai
ə
nt/

Ex: you are my target client
Khách hàng

Vd: Bạn là khách hàng mục tiêu của
tôi
211

Climb (v)

/klaim/


Ex: they are climbing over a fence
Leo cao

Vd: Họ đang chèo qua một hàng rào
212

Close (adj); (n); (v)

/klous/


Ex: they are close friends
The close of the auction is 500$
I just close my speech
G

n; phút chót, giá cu

i cùng; đóng,
kết thúc
Vd: Họ là bạn thân
Giá cuối cùng của buổi đấu giá là
500$
Tôi vừa kết thúc bài nói của mình
213

Code (n)

/koud/


Ex: This is itself a judicial
Quy t

c

Vd: Đây chính là một sự soán cải
interpolation into the statutory code

công b

ng trong quy t

c theo lu

t đ

nh

214

Coincide (v)
/,kouin'said/

Ex: publication is timed to coincide
with a major exhibition
Trùng kh

p

Vd: Việc suất bản được tính toán thời

gian để trùng khớp với cuộc triển lãm
lớn
215

Collaborate (v)
/k
ə
'læb
ə
reit/

Ex: I collaborated with him on
numerous hotel projects
C

ng tác

Vd: Tôi đã cộng tác với anh ấy trong
nhiều dự án khách sạn
216

Collaboration (n)
/k
ə
,læb
ə
'rei
ʃ
n/


Ex: he wrote a book in
collaboration with his son
S


c

ng tác

Vd: Anh ta đã viết một cuốn sách có
sự hợp tác cùng con trai mình
217

Collapse (v); (n)
/k
ə
'læps/


Ex: The roof collapsed on top of
me
She’s lying there in a state of
collapse
S

p đ

; s



suy s

p/tuy

t v

ng, s


s

t
giá
Vd: Trần nhà sụp đổ trên đầu tôi
Cô ấy đang nằm đât trong tình trạng
suy sụp tinh thần
218

Collect (v)
/k
ə
'lekt/

Ex: A boy is collecting some cards
Thu gom

Vd: Cậu bé đang thu gom mấy quân
bài
219


Combine (v)
/'k
ɔ
m
bain/

Ex: a new product which combines
the benefits of a hairspray and a gel
K
ế
t h

p

Vd: Một sản phẩm mới kết hợp lợi ích
của keo xịt tóc và chất gel
220

Combination (n)
/k
ɒ
mb
ɪ
ˈ
ne
ɪʃ
(
ə
)n


/

Ex:this colour combination is
stunningly effective
S


ph

i h

p

Vd: Sự phối màu này có hiệu quả rất
tốt
221

Command (v); (n)
/k
ə
'm
ɑ:nd/

Ex: a gruff voice commanded us to
enter
S


ch



huy; ch


huy

Vd: Một giọng nói cộc cằn ra lệnh cho
chúng tôi vào
222

Commence (v)
/k
ə
'mens/

Ex: his design team commenced
work
Kh

i đ

u,
trúng tuy

n

Vd: Nhóm thiết kế của anh ấy đã bắt
đầu công việc
223


Commerce (n)
/'k
ɔ
m
ə
:s/

Ex: the changes in taxation are of
benefit to commerce
Thương m

i, giao thi

p kinh doanh

Vd: Những thay đổi trong hệ thống
thuế có lợi cho thương mại
224

Comment (v);

(n)
/'k
ɔ
ment/

Ex: the company would
Phê bình, chú thích; s



bình lu

n

Vd: Công ty không có bình luận nào
not

comment

on

the

venture

v


s


đ

u cơ

225

Commercial (adj)
/k
ə

'm
ə
:
ʃ
l/

Ex: VCB is a Commercial bank
Thu

c v


m

u d

ch

Vd: VCB là một ngân hàng thương
mại
226

Commercialize (v)
/k
ə
'm
ə
:
ʃə
laiz/


Ex: the museum has been
commercialized
Thương nghi

p hóa

Vd: Bảo tàng đã bị thương mại hóa
227

Commission (n)
/k
ə
'mi
ʃ
n/

The European Commission
Ex: Mozart at last received a
commission to write an opera
Ti

n hoa
h

ng

Ủy ban Châu Âu
Vd: Mozart cuối cùng đã nhận một
khoản hoa hồng để viết một vở opera

228

Commit (v)
/k
ə
'mit/

Ex: manufacturers will have
to commit substantial
funds to developing new engines
Giao phó, cam k
ế
t

Vd: Nhà sản xuất sẽ phải cam kết
nguồn vốn chắc chắn để phát triển
những máy móc mới
229

Commitment (n)
/k
ə
'mitm
ə
nt/

Ex: I cannot make such a
commitment at the moment
Giao k
ế

t, ràng bu

c

Vd: Tôi không thể cam kết như vậy tại
thời điểm này
230

Commodity (n)
/k
ə
'm
ɔ
diti/

Commodity broker
Commodity market
Ex: they are carrying commodity
Hàng hóa

Người môi giới hàng hóa
Thị trường hàng hóa và nguyên vật
liệu
Vd: Họ đang mang vác hàng hóa
231 Communicate (v): /kə'mju:nikeit/
Ex: The police communicate with
each other by radio
Truyền đạt; giao thiệp
Vd: cảnh sát liên lạc với nhau bằng
máy truyền tin.

232 Communication (n):
/kəmju:ni'keiʃn/
Ex: The heavy snow has prevented
all communication with highlands.
Business communication
Sự liên lạc
Vd: tuyết rơi nhiều đã cản trở mọi sự
liên lạc với vùng cao.
Sự truyền thông thương mại
233 Company (n): /'kʌmpəni/
Ex:He joined the company in 1982.
Công ty
Vd:Ông ta gia nhập công ty năm 1982

234 Comparable/'kɔmpərəbl/ (adj)
Ex: His work is comparable with
the very best.
Có thể so sánh
Vd: Tác phẩm của ông có thể so sánh
với những tác phẩm hay nhất.
235 Compliment (v): /'kɔmplimənt/
Ex: The teacher complimented her
on her performance.
Complimentary (adj):
/,kɔmpli'mentəri/
Ex: she was complimentary about
my painting.
She gave me complimentary
ticket.
Khen ngơi, ca tụng

Vd: Giáo viên khen ngợi cô ấy về diễn
xuất của cô.
Khen tặng, biếu
Vd:Cô ấy khen ngợi bức tranh của tôi.

Cô ấy đưa tôi vé mời
236 Comply (v): /kəm'plai/
Ex: The rules must be complied
with.
Đồng ý làm theo, tuân theo
Vd: các luật lệ cần phải được tuân
theo.
237 Component (n): /kəm'pounənt/
Ex: a factory supplies components
of the car.
Thành phần, phần hợp thành
Vd: một nhà máy cung cấp các bộ
phận của ô tô.
238 Compose (v): /kəm'pouz/
Ex: They tried to compose a
quarrel
Giải quyết, dàn xếp
Vd: họ cố gắng dàn xếp vụ tranh cãi.
239 Composition (n): /,kɔmpə'ziʃn/
Ex: the composition of the soil
Sự hợp thành
Vd: các thành phàn cấu tạo của đất.
240 Compound (adj): /'kɔmpaund/
Ex: Common salt is a compound of
sodium and chlorire

Hợp chất
Vd: muối thường là một hợp chất của
natri và clo.
241 Comprehensive (adj):
/,kɔmpri'hensiv/
Ex: she has a comprehensive grasp
Toàn diện
Ex:cô ấy nắm bắt được vấn đề một
cách khá toàn diện.

×