Kimdong-Tiểu học Hải Ba sưu tầm và biên soạn năm 2012
ĐỀ THI IOE TIẾNG ANH _LỚP 3_ VÒNG 1- 35
Section 1: Cool Pair Matching_Match a picture or a Vietnamese word with its
English equivalence.
Section 2:
1. Alice ……. A cat.
A. you B. he C. she D. has
2. My … is Jenny.
A. your B. name C. game D. name’s
3. Bob:- Hello. My name is Bob. Mary:- …… , Bob.
A. Nice to meet you B. See you later
C. Goodbye D. Good night
4. I … Andy
A. are B. am C. is D. you
5. Stand ……, please.
A. down B. up C. in D. on
6. You …… Long
A. is B. be C. are D. am
7. Goodbye ……
A. Nice to meet you. B. See you later
C. Goodmorning D. Goodevening
8. …… to …… you, Nam.
A. Nice – meet B. Fine – hi
C. You – me D. He – she
9. Sit ……., please.
A. down B. up C. in D. on
10. ……… your name?
A. What B. What’s C. How’s D. Why’s
Section 3: Fill the blank
Fill in each blank with ONE word or ONE letter to make a complete sentence or a
meaningful
1. EI _ HT
2. My name _ _ Peter
1
Kimdong-Tiểu học Hải Ba sưu tầm và biên soạn năm 2012
3. TAB _ E
4. SCHOOL-B _ G
5. TH _ EE
6. T _ ank you very much
7. Hi, Alice. I _ _ Tommy
8. TEACH _ R
9. Hello, Mary. How _ _ _ you?
10. Hi. How _ _ _ you?
LỚP 3 - VÒNG 2 – NĂM HỌC 2011 - 2012
Section 1: Find the honey- Answer the question.
u y c e
e w h n
t h w q
are is you bye
e w y a
t k c b
e s a o
t h n r
w s a t
are is and end
Section 1:The teacher is coming
Put the words or letter in the right order to make a complete sentence or a complete words
1.
2.
3.
4.
2
Kimdong-Tiểu học Hải Ba sưu tầm và biên soạn năm 2012
5.
6.
7.
8.
9.
10.
Section 3: Smart monkey
Please help the monkey hang the signs under the right boxes from 1 to 10
LỚP 3 - VÒNG 3 – NĂM HỌC 2011 - 2012
Section 1: Cool Pair Matching
3
Kimdong-Tiểu học Hải Ba sưu tầm và biên soạn năm 2012
Match a picture or a Vietnamese word with its English equivalence.
Section 2: Fill the blank
Fill in each blank with ONE word or ONE letter to make a complete sentence or a
meaningful
1. Wh _ t is this?
2. Lis _ en to me, please.
3. Let’s sing a s _ ng.
4. St _ nd up!
5. See _ _ _ again
6. Bye. See you late _.
7. Is this a penc _ l?
8. This is _ doll.
9. _ ice to meet you.
10. No, it is n _ t.
Section 3:Safe Driving
1 2
3 4
4
Kimdong-Tiểu học Hải Ba sưu tầm và biên soạn năm 2012
LỚP 3 - VÒNG 4 – NĂM HỌC 2011 - 2012
Section 1: Defeath the Goal Keeper
Question 1:
o u i a
Question 2:
h y i o
Question 3:
in il it if
Question 4:
i e u a
Question 5:
meet go for come
Question 6:
u w x v
Question 7:
Hello Hi Good you
Question 8:
are is be and
Question 9:
yu ye yo yi
Question 10:
H W T U
Section 2: Find the honey
Section 3: Smart monkey
5
Kimdong-Tiểu học Hải Ba sưu tầm và biên soạn năm 2012
Please help the monkey hang the signs under the right boxes from 1 to 10
LỚP 3 - VÒNG 5 – NĂM HỌC 2011 - 2012
Section 1: Cool Pair Matching
Section 2:The teacher is coming
Put the words or letter in the right order to make a complete sentence or a complete
words.
1.
6
Kimdong-Tiểu học Hải Ba sưu tầm và biên soạn năm 2012
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
Section 3:Take the redundant letter out from each word to make it correct.
1. PURGPLE _________________________________
2. CRAYEON ________________________________
3. WHQAT __________________________________
7
Kimdong-Tiểu học Hải Ba sưu tầm và biên soạn năm 2012
4. MEEWT __________________________________
5. LISOTEN _________________________________
6. PIENCIL __________________________________
7. BEOY _________________________________
8. TEADCHER _______________________________
9. NBICE _________________________________
10. PEZN _________________________________
LỚP 3 - VÒNG 6 – NĂM HỌC 2011 - 2012
Bài 1: Fill in the blank
1, Clo_ _ your book, please. 2. Is this _ _ eraser ?
3. I’m fine, _ _ _ _ _ you. 4, I lkie to s_ng.
Bài 2: Matching
1. Red 2. apple 3. ice cream 4. purple 5. carrot
6. Soft drink 7. run 8. tree 9. blue 10. chair
a. chạy b. cây c. màu tím d. màu xanh da trời e. kem
f. ghế g. quả táo h màu đỏ i. cà rốt j. nước uống có ga
1… ….2… … 3… …4…… 5…….…6…… 7…… 8…… 9… …10… ….
Bài 3: Leave me out
1. nipce 2. cajke 3. penk 4. sune 5. desuk
6. milkl 7. mornieng 8. wrwite 9. pencyil 10. maeet
LỚP 3 - VÒNG 7 – NĂM HỌC 2011 - 2012
Bài 1: Fill in the blank
1/ This is my sc_ _ _ l.
2/ Circle the an_ _ er
3/ My _ _ _e is John.
4/ Good bye. See you _ _ _er
5/ Is this a d_sk ? Yes, it is
6/ That is a b _cycle.
7/ _ _ _ is she ? She is my teacher.
8/ How _ _ _ you ? I’m fine thank you.
9/ What is _ _ _ name ? He is Tony.
10/ What’s h_ _ name ? She’s Hoa.
Bài 2: Choose the correct answer
1………… your name.
a. How’s b. What’s c. Hi’s d. Bye’s
2. Good morning, Tom.
a. Good morning, Alan. b. Goodnight, Alan
c. My name’s Alan d. Alan, this is my pen
3. How are ………….? I’m fine, thanks.
a. he b. lan c. you d. bye
4…………………………… ? – It’s black.
a. What colour is this b. What is this
c. Is this black d. This is blue
5. Nice to meet you. -……………………………………………
a. Goobye b. See you later c. Nice to meet you, too. d. Hi
8
Kimdong-Tiểu học Hải Ba sưu tầm và biên soạn năm 2012
6. Is your school white ?
a. Yes, it is b. No, it isn’t c. No, it is d. Yes, it isn’t
7. How are you ?
a. Fine, thanks b. Nice to meet you c. My name’s Sean d. Bye
8. My…………… is Jean.
a. name’s b. names c. name d. Nam
9. Let’s sing with…………………
a. he b. me c. I d. she
10. Let’s stand ……………….!
a. down b. up c. in d. on
Bài 3: Matching
1. Meet 2. cat 3. crocodile 4. green 5. horse
6. Good morning 7. drum 8. snowy 9. gray 10. listen
a. nghe b. gặp mặt c. có tuyết d. màu xanh lá e. màu xám
f. chào buổi sáng g. cái trống h. con ngựa i. cá sấu j. con mèo
1… ….2… … 3… …4…… 5…….…6…… 7…… 8…… 9… …10… ….
LỚP 3 - VÒNG 8 – NĂM HỌC 2011 - 2012
Bài 1: Matching
1. Sit 2. tea 3. under 4. horse 5. play chess
6. Play football 7. foot 8. butter 9. fan 10. banana
a. đá bóng b. trà c. bên dưới d. chơi cờ e. bàn chân
f. ngồi g. bơ h. cái quạt i. con ngựa j. chuối
1… ….2… … 3… …4…… 5…….…6…… 7…… 8…… 9… …10… ….
Bài 2: Reoder the words to make sentences
1. I’m fine, thank you.
2. thank am you. fine, I
3. That an eraser. is
4. is Who boy ? that
5. your big ? Is school
6. this ? colour is What
7. Thu. Name’s Hello, my
8. you See Goodbye. Tomorrow
9. Give the , please book me
10. friend. is Jenny my
Bài 3: Choose the correct answer
1………………….are you ? I’m fine, thanks.
a. Who b. What c. How d. When
2. Good morning, Peter. -…………………………………
a. Good morning, Jean b. Good night, Jean
c. My name’s Jean d. Jean, this is my pen
3. Let’s ……………a song.
a. look b. sing c. stand d. sit
4. …………………is that ? – It’s a pen.
a. How b. When c. Where d. What
9
Kimdong-Tiểu học Hải Ba sưu tầm và biên soạn năm 2012
LỚP 3 - VÒNG 9 – NĂM HỌC 2011 - 2012
Bài 1: Fill in the blank
1/ W _ sh your hands, please.
2/ What’s his name ? – H _ s name is Peter.
3/ I’m fine, thanks. How a_ _ you ?
4/ My sch_ _ l is big.
5/ She is my tea_ _er.
6/ Take o_t your book.
7/ See you tomo_ _ ow
8/ Who is she ? – S_e is Mary.
9/ _ s your schiool small ?- Yes, it is.
10/ _ _ _ t colour is that ? – That’s pink.
Bài 2: Choose the correct answer
1. This is ……………… chair.
a. he b. she c. it d. my
2. …………………are you ? I’m fine, thanks.
a. Who b. What c. How d. When
3. Wh…………….is that ?- That’s Tom.
a. u b. e c. o d. a
4. The_e are your books on the table.
a. t b. w c. y d. r
Bài 3: Matching
1. Rain 2. fish 3. fly a kite 4. bee 5. policeman
6. Nurse 7. flower vase 8. mouse 9. star 10. heart
a. lọ hoa b. y tá c. con chuột d. trái tim e. thả diều
f. ngôi sao g. con cá h. cảnh sát i. mưa j. con ong
1… ….2… … 3… …4…… 5…….…6…… 7…… 8…… 9… …10… ….
LỚP 3 - VÒNG 10 – NĂM HỌC 2011 - 2012
Bài 1: Fill in the blank
1/ Thes_ are my cats.
2/ Let’s sing a s_ _ng.
3/ Goodbye, see you _ _ er.
4/ Happy birthday. This robot is for you, Richart. - Thank you very m _ _ _ .
Bài 2: Choose the correct answer
1. Alice is a …………………at Oxford Primary School.
a. boy b. toy c. student d. she
2. What is this ?
a. My name is Andy b. It’s a doll
c. It’s an doll d. This is Mary
3. What’s his name ?
a. My name’s Peter. b. See you later c. He is Peter d. He is my friend
4. ……………………… , students. See you tomorrow.
a. Good morning b. Good night
c. Goodbye d. Nice to meet you
5. These ………………… my books.
a. are b. is c. am d. this
10
Kimdong-Tiểu học Hải Ba sưu tầm và biên soạn năm 2012
6. Is this a pencil box ? - ……………………… , it is.
a. No b. not c. Yes d. No’s
7. How many cassettes ? - One……………………………….
a. a cassette b. two cassettes c. casstte d. cassettes
8. …………… your hand, please.
a. Read b. Listen c. Raise d. Write
9. Is that a pen ? - ………………, it isn’t.
a. Yes b. Yes, it is c. No d. Not
10. How………………….you ? – Fine, thanks.
a. are b. am c. is d. this
Bài 3: Matching
1. Tea 2. puzzle 3. hen 4. meet 5. heart
6. Ant 7. rabbit 8. paper 9. clock 10. ask
a. con thỏ b. ghép hình c. gà mái d. gặp mặt e. con kiến
f. giấy g. đồng hồ h. hỏi i. trà j. trái tim
1… ….2… … 3… …4…… 5…….…6…… 7…… 8…… 9… …10… ….
LỚP 3 - VÒNG 11– NĂM HỌC 2011 - 2012
Bài 1: Matching
1. Three kites 2. fifteen 3. van 4. twelve 5. library
6. Kangaroo 7. grapes 8. puddles 9. drive a car 10. eyes
a. nho b. vũng nước c. lái xe ô tô d. thư viện e. số 12
f. thú túi g. 3 con diều h. xe tải i. số 15 j. mắt
1… ….2… … 3… …4…… 5…….…6…… 7…… 8…… 9… …10… ….
Bài 2: Odd one out
1. rulwer 2. clvoudy 3. gardyen 4. studetnt 5. rodom
6. laomp 7. brofther 8. fatqher 9. dfrive 10. whiote
Bài 3: Reoder the words to make sentences
1. you Thank much. very
2. These are my cats.
3. day. a Have day.
4. my is that bicycle.
5. to Listen friend. your
6. students. Please be quiet,
7. make circle. Let’s a
8. help Can me. you
9. pens. These are my
10. bedroom. is This my
LỚP 3 - VÒNG 12 – NĂM HỌC 2011 - 2012
Bài 1: Leave me out
1. rihde 2. leaxrn 3. squaure 4. nehw 5. mpeet
6. glasis 7. dohor 8. circhle 9. opexn 10. rablbit
Bài 2: Matching
11
Kimdong-Tiểu học Hải Ba sưu tầm và biên soạn năm 2012
1. yellow desk 2. computers 3. three lamps 4. white cats 5. ears
6. ride a pony 7. pencils 8. two fans 9. two bicycles 10. Three books
a. cưỡi ngựa b. máy vi tính c. cái bàn màu vàng
d. mèo trắng e. Tai f. bút chì g. 3 cái đèn bàn
h. 2 chiếc xe đạp i. 3 quyển sách j. 2 cái quạt
1… ….2… … 3… …4…… 5…….…6…… 7…… 8…… 9… …10… ….
Bài 3: Fill in the blank
1. That hat is y _ _ ow.
2. This is my classr_ _m.
3. These _ _ _ two dolls.
4. Good mo_ _ ing, children.
5. Be qu_ _ t, please.
Vòng 13:
Bài 1: Matching
1. Four hats 2. eleven 3. two bowls 4. three fans
5. four boxes 6. Yellow pencil 7. tent 8. three crayons
9. four dogs 10. three hats
a. bốn cái nón b. số 11 c. 3 cái quạt d. 4 cái hộp
e. bút chì màu vàng f. 3 cây bút sáp g. 3 cái nón
h. 4 con chó i. cái lều j. 2 cái bát
1… ….2… … 3… …4…… 5…….…6…… 7…… 8…… 9… …10… ….
Bài 2: Fill in the blank
1/ These _ _ e my friends.
2/ So_ _ y, I am late.
3/ I’m fine, th_ _ k you.
4/ This is my friends. _ _ s name is Tom.
5/ Those bags a _ _ small.
6/ Is it _ ruler ? – No, it isn’t.
7/ How are you ? – I’m f_ _ _ , thanks.
8/ G _ _ d morning, children.
9/ Lo _ k at the board, children.
10/ M_ classroom is big.
Bài 3: Choose the correct answer
1. Let’s say ………………to the teacher.
a. “Hello” b. “good” c. “You” d. “He”
2. Who is …………………….? He’s Peter.
a. he ` b. she c. his d. her
3. Listen ……………… the teacher.
a. to b. me c. he d. you
4. Choose the odd one out
a. she b. my c. he d. you
LỚP 3 - VÒNG 14 – NĂM HỌC 2011 - 2012
Bài 1: Reoder the words to make sentences
12
Kimdong-Tiểu học Hải Ba sưu tầm và biên soạn năm 2012
1. Peter tomorrow, you See
2. classroom is big. My
3. Is a it desk ?
4. are These new my friends.
5. He , too. my friend is
6. your hand Put down.
7. schoolbag small. Your is
8. to the Point teacher.
9. your Raise , children. Hand
10. Pick pencil. your up
Bài 2: Choose the correct answer
1. Good morning, teacher. -………………
a. Goodbye b. See you later c. Good morning d. Fine, thanks
2. I’m fine, thank……………
a. yous b. you’s c. you’re d. you
3. Mr. Jone is ……………… engineer.
a. a b. an c. the d. be
4. What colour is this ? – It’s ……………….
a. pen b. car c. dog d. green
5. This is ………….apple.
a. a b. an c. the d. be
6. Is ……………house big ? – No, it’s small.
a. you b. your c. yours d. yous
7. What is this ? - ………………….
a. His name is Tom b. It’s a ruler
c. It’s an ruler d. It’s Tom
8. …………that a dog? – No, it isn’t.
a. Are b. Is c. Who d. When
9. How are you ? - ………………………
a. I’m Kate b. She’s my sister c. I’m fine, thank you d. Bye
10. Stand up now and open ……… book.
a. you b. your c. yours d. yous
Bài 3: Matching
1. elephants 2. pink pillow 3. five birds 4. four tigers 5. two hippos
6. white curtain 7. brown clock 8. three trees 9. two glasses 10. shoes
a. gối màu hồng b. màn trắng c. 2 cái ly
d. đơi giày e. 5 con chim f. 4 con hổ
g. đồng hồ màu nâu h. 2 con hà mã i. 3 cái cây j. 2 con voi
1… ….2… … 3… …4…… 5…….…6…… 7…… 8…… 9… …10… ….
LỚP 3 - VÒNG 15 – NĂM HỌC 2011 - 2012
Bài 1: Fill in the blank
This is her bag. It’s pu _ ple.
_ pen your books, children.
Go to t _ e door, please.
Close your school b _ _ , please.
Let’s s _ _ g a song, girls.
What c _ _ _ ur is this ? It’s green.
13
Kimdong-Tiểu học Hải Ba sưu tầm và biên soạn năm 2012
To _ ch your desk.
May I co _e in , please.
Sit down, please.
Po _ _ t to the teacher.
Bài 2: Choose the correct answer
1. Is………….a chair ? – Yes, it is.
a. are b. it c. it’s d. his
2. Mary goes to school library to ……… books.
a. read’s b. reads c. read d. read to
3. How are ……… , Tom ? – Fine, thanks. And you ?
a. you b. you’re c. your d. yous
4. ……….is that ? – That’s Mary. She’s my friend.
a. How b. when c. Who d. Where
Bài 3: Matching
1. grape 2. purple flowers 3. two black cats 4. moon 5. green pens
6. two ducks 7. two pencil boxes 8. three guitars 9. three tigers 10. window
a. hoa màu tím b. 2 hộp búy chì c. mặt trăng
d. 3 cây đàn ghi ta e. Nho f. 2 con vịt g. 2 con mèo đen
h. 2 bút mực xanh lá i. 3 con hổ j. cửa sổ
1… ….2… … 3… …4…… 5…….…6…… 7…… 8…… 9… …10… ….
LỚP 3 - VÒNG 16 – NĂM HỌC 2011 - 2012
Bài 1: Matching
1. sixteen 2. five crayons 3. blue socks 4. green kites 5. four bowls
6. four computers 7. three cows 8. hand 9. red hat 10. blue chair
a. 5 cây bút sáp b. 3 con bị c. cái ghế xanh
d. 4 cái bát e. nĩn đỏ f. số 16
g. 4 máy vi tính h. bàn tay i. con diều xanh lá j.vớ xanh
1. ……2……….3……… 4……….5……….6…….7……….8………9…….10……
Bài 2: Fill in the blank
1/ That is a r _ d apple.
2/ There are o _ e cat in that box.
3/ Are there dolls ? – Yes, th _ y are.
4/ O _ _ n your school bags, children.
5/ This desk is ye _ _ ow.
6/ _ _ _ your books pink ? -Yes, they are.
7/ There are many clo_ _ s in the sky.
8/ Hello. I _ _ peter. Nice to meet you.
9/ _ _ _ those my pens ?
10/ Is your school big ? – No, it s _ _ ll
Bài 3: Choose the correct answer
1. Hello. My name’s Nga.
a. See you later b. Hi, I’m Alice
c. Goobye d. Good night
2. What’s your name ?-……………………
a. Fine, thanks b. Nice to meet you
c. My name’s Tom d. Sorry. I’m late
3. The cat is ………the bed.
a. to b. fore c. at d. under
4. Come and play with …………………
14
Kimdong-Tiểu học Hải Ba sưu tầm và biên soạn năm 2012
a. to b. my c. I d. me
LỚP 3 - VÒNG 17 – NĂM HỌC 2011 – 2012
Bài 1
1. pink yo-yo 2. pony 3. red robot 4. pink house 5. five trees
6. blue spoon 7. black board 8. six 9. pink pillow 10. two tigers
a. người máy màu đỏ b. cái muỗng c. ngơi nhà d. 5 cái cây e. số 6
f. con ngựa g. cái bảng h. cái gối i. 2 con hổ j. con lăn
1… ….2… … 3… …4…… 5…….…6…… 7…… 8…… 9… …10… ….
Bài 2: Reoder the words to make sentences
1. is What his name ?
2. pink My and blue. bag is
3. old. years I’m seven
4. colour those pens ? What are
5. This is brother. my
6. please. two lines, make Let’s
7. not house is My big.
8. doctor. is father My a
9. children. Raise hands, please. your
10. There are in two pencils my bag.
Bài 3: Leave me out
1. nabme 2. fawmily 3. nihce 4. clobud 5. detsk
6. squjare 7. appnle 8. eijght 9 . pictgure 10. hajnd
LỚP 3 - VÒNG 18 – NĂM HỌC 2011 - 2012
1. blue umbrella 2. bear 3. black ruler 4. monkey 5. red flowers
6. purple 7. crocodile 8. yellow hair 9. red house 10. sun
a. mặt trời b. cá sấu c. con khỉ d. cây thước đen e. con gấu
f. màu tím g. hoa đỏ h. ngơi nhà màu đỏ i. câu dù xanh j. tĩc vàng
1… ….2… … 3… …4…… 5…….…6…… 7…… 8…… 9… …10… ….
Bài 2: Leave me out
1. televisiaon 2. maother 3. teackher 4. piamno 5. flky
6. brotkher 7. fatvher 8. craybon 9. latber 10. fabgle
Bài 3: Fill in the blank
1/ His classroom is b _ g. It’s not small.
2/ hat is my mo _ _ er. Her name is Daisy.
3/ Have a n _ _ e day.
4/ Rai _ e your hand, please.
LỚP 3 - VÒNG 19 – NĂM HỌC 2011 - 2012
Bài 1: Matching
1. rice 2. kite 3. yellow crayon 4 . tiger 5. nine
6. seven 7. ten 8. sad 9. clean the room 10. five
a. con diều b. con hổ c. số 9 d. số 7 e. gạo
f. số 10 g. số 5 h. buồn i. bút sáp vàng j. lau phịng
1… ….2… … 3… …4…… 5…….…6…… 7…… 8…… 9… …10… ….
15
Kimdong-Tiểu học Hải Ba sưu tầm và biên soạn năm 2012
Bài 2: Fill in the blank
Is this a ch _ ir ?
This is m _ cat.
B _ _ . See you later.
N _ _ e to meet you, Lan Anh.
Goodb _ e, Tommy. See you later.
What’s your n _ _ _ ? – I’m Jenny.
Co _ plete the sentences.
How _ _ _ you ? – I’m fine, thank you.
W _ _ is that ? That’s Kate. She’s my friend.
This is _ doll.
Bài 3: Choose the correct answer
1.This is ………chair.
a. he b. she c. it d. my
2. How are you ?
a. I’m fine, thank you. b. I’m Binh c. She’s my sister d. Goodbye
3. There is a kite……… the sky.
a. on b. to c. for d. in
4. Choose the odd one out
a. you b. I c. fine d. he
5. My school is not small. It’s ………………
a. big b. a big c. it’s d. it’s big
6. What……….it ? – It’s a desk.
a. is b. hi c. bye d. he
7. Hello. My name’s Ron. - ……………………….
a. See you later b. Good night c. Hi. I’m Jane d. Goodbye
8. Point ……………the pictures, children.
a. in b. for c. to d. on
9. May I go………… ? – Yes, please.
a. to b. in c. on d. out
10. ……………………the book, please.
a. Look b. Watch c. Open d. Write
LỚP 3 - VÒNG 20 – NĂM HỌC 2011 - 2012
Bài 1: Matching
1. pink sneakers 2. schoolbag 3. two monkeys 4. two dogs 5. pencil
6. black cat 7. guitar 8. red ruler 9. two apples 10. green crayon
a. đàn ghi ta b. giày thể thao màu hồng c. bút sáp xanh lá
d. cái cặp e. mèo đen f. 2 con khỉ g. bút chì
h. 2 con chó i. cây thước màu đỏ j. 2 trái táo
1… ….2… … 3… …4…… 5…….…6…… 7…… 8…… 9… …10… ….
Bài 2: Reoder the words to make sentences
1. Raise your hands , please.
2. Peter my new friend. is
3. That cat. a is brown
6. pencil your box ? Is this
7. away. Put your book
8. Listen teacher, the to , please.
16
Kimdong-Tiểu học Hải Ba sưu tầm và biên soạn năm 2012
4. big ? school Is your
5. That her new is school
9. at please. Look black board, the
10. This is for you. flower
Bài 3: Choose the correct answer
1. Who’s that ? – That’s Mrs White. …………… is my teacher.
a. He b. Her c. She d. It
2. Miss Lien is my ……………………teacher.
a. ruler b. new c. orange d. classroom
3. He ……………….to school every morning.
a. go b. go’s c. goes d. goes to
4. This is my school. It’s ………………
a. fine b. down c. up d. big
5. What is the name ………………….your school ?
a. on b. to c. for d. of
6. Open your schoolbag, …………………
a. out b. please c. for d. thanks
7. Who’s that ? - That’s Miss White. ………………… is my teacher.
a. He b. Her c. She d. It
8. Choose the odd one out
a. house b. book c. eraser d. ruler
9. ……………………… is its name ? – It’s Thang Long School.
a. Where b. Who c. How d. What
10. What…………………… ? – My name is Huyen.
a. is his name b. is you name c. is your name d. is her name
LỚP 3 - VÒNG 21 – NĂM HỌC 2011 - 2012
Bài 1: Fill in the blank
1. Pick _ p your pencil, please.
2. How are you ? – I’m fine, t _ _ nks.
3. Nice _ _ meet yopu, Tom.
4. It is n _ t my chair.
5. This pen _ _ blue.
6. Please dr _ _ w a picture, children.
7. Peter is my friend, t _ _ .
8. Let’s m _ ke a circle.
9. Good e _ _ ning , John.
10. Hi, David. _ _ _ are you ? – I’m fine,
thanks.
Bài 2: Matching
1. blue bottle 2. glass 3. pink lamp 4. three candles 5. violin
6. drum 7. windy 8. grapes 9. chalks 10. green pillow
a. cái ly b. phấn c. đàn vi ô lông d. đèn bàn màu hồng e. nho
f. cái gối xanh lá g. cái trống h. có gió i. 3 cây nến j. cái chai màu xanh
1… ….2… … 3… …4…… 5…….…6…… 7…… 8…… 9… …10… ….
Bài 3: Choose the correct answer
1. Goodbye, John. See you…………………
a. agains b. again c. again’s d. see again
2. …………………this a desk ? – Yes, it is.
17
Kimdong-Tiểu học Hải Ba sưu tầm và biên soạn năm 2012
a. Is b. Are c. How d. What
3. Choose the odd one out
a. open b. close c. ruler d. read
4. This ………………………a house.
a. are b. is c. you d. here
LỚP 3 - VÒNG 22 – NĂM HỌC 2011 - 2012
Bài 1: Fill in the blank
L _ sten to the teacher, please.
What’s y _ ur name ?
Hi _ name is Peter.
Where a _ e you ?
Bài 2: Matching
1. chalks 2. run 3. eggs 4. chicken 5. cake
6. play chess 7. water melon 8. pizza 9. pen 10. books
a. chạy b. phấn c. sách d. trứng e. bánh ngọt
f. chơi cờ g. dưa hấu h. bánh của Ý i. bút mực j. thịt gà
1… ….2… … 3… …4…… 5…….…6…… 7…… 8…… 9… …10… ….
Bài 3: Choose the correct answer
1. Choose the odd one out
a. you b. he c. she d. its
2. ………………I go out ?
a. May b. My c. Me d. Mai
3. What……………it ?- It’s my book.
a. is b. hi c. bye d. hello
4. There are ten des _ s in my classroom.
a. t b. k c. q d. p
5. Who is he ? - …………………………
a. She’s Mary b. He my friend c. She my friend d. He’s Tom
6. ……………….at colour is this ? – It’s blue.
a. Wt b. Ho c. Wh d. We
7. I’m fine, thanks. _ _ _ you ?
a. End b. And c. On d. Ten
8. What’s _ _ _ name ? – It’s Quang Trung Primary School.
a. it b. it’s c. its d. his
9. Choose the odd one out
a. write b. sit c. read d. ruler
10.
a. how b. hello c. hi d. good morning
LỚP 3 - VÒNG 23 – NĂM HỌC 2011 - 2012
Bài 1: Matching
1. round box 2. present 3. television 4. kite 5. heart
6. nose 7. numbers 8. ruler 9. rabbit 10. piano
a. con thỏ b. hộp tròn c. món quà d. con diều e. ti vi
18
Kimdong-Tiểu học Hải Ba sưu tầm và biên soạn năm 2012
f. cây thước g. con số h. đàn piano i. trái tim j. cái mũi
1… ….2… … 3… …4…… 5…….…6…… 7…… 8…… 9… …10… ….
Bài 2: Leave me out
1. flowcer 2. yellkow 3. sthand 4. goopd 5. loeok
6. yoiu 7. youir 8. bananla 9. pylay 10. this
Bài 3: Reoder the words to make sentences
1. the teacher. say Let’s “Hello” to
2. is This bear. my Teddy
3. some Peter wants food.
4. at Look dog. My
5. is a ruler. red It
6. a book in I have my bag.
7. cake. a It is pink
8. is a This red apple.
9. See you tomorrow.
10. words. the down Coppy
Vòng 24: Bài 1: Matching
1. numbers 2. apples 3. engineer 4. play fooball 5. five stars
6. kangaroos 7. spider 8. yellow hat 9. nurse 10. noisy
a. con nhện b. kỹ sư c. 5 ngôi sao d. con số e. quả táo
f. y tá g. thú túi h. cái nón màu vàng i. ồn ào j. đá bóng
Bài 2: Fill in the blank
1/ Peter wa _ ts some food.
2/ That is an ora _ _ e pencil.
3/ Let’s make a circle.
4/ T _ _ s is a board.
Bài 3: Leave me out
1. sxit 2. reasd 3. oraqnge 4. rablbit 5. cotlour
6. bamnana 7. wriqte 8. kyite 9. wdhat 10. florwer
LỚP 3 - VÒNG 25 – NĂM HỌC 2011 - 2012
Bài 1: Choose the correct answer
1/ What’s …………………………name ? – She is Jane.
a. his b. this c. her d. the
2. What’s that ? -……………………my school.
a. This b. That’s c. That d. This is
3. Is your school bag big ? - …………., it isn’t.
a. Yes b. Not c. No d. Yes, it is
4. Is ……………a green kite ? – Yes. That’s a green kite.
a. that’s b. that c. this d. this is
5. How are you ? - …………………….
a. I’m fine, thank you b. Bye. See you later c. Bye d. Thank
19
Kimdong-Tiểu học Hải Ba sưu tầm và biên soạn năm 2012
6. Hello, I’m John ……………………………
a. Hi, John. I’m Peter b. Goodbye c. I’m fine d. Her name’s Sam
7 . Hi, Mary. ……………that ? – That’s my sister.
a. What’s b. Who’s c. How’s d. When’s
8. Who’s that ? – That’s Jenny. She’s my…………………
a. book b. friend c. school d. classroom
9. What’s your name ? - ………………………….
a. Nice to meet you b. My name’s Tom c. Goodbye d. Good night
10. My classroom is …………….big. – It’s small.
a. no b. not c. No, it is d. No, it isn’t
Bài 2: Fill in the blank
1/ look at the black boa _ d.
2/ It is a brown cha _ r.
3/ His classroom is so bi _ .
4/ Tak _ out your book, Tom.
Bài 3: Reoder the words to make sentences
1. Andy friend. is new my
2. the They are classroom. In
3. bird a There is in the sky.
4. There seven are markers.
5. father. is my This
6. There are on the table. five books
7. your sister ? How old is
8. years eleven John old. Is
9. is a This pencil case. Red
10. What name ? is your
LỚP 3 - VÒNG 26 – NĂM HỌC 2011 - 2012
Bài 1: Matching
1. pink telephone 2. two guitars 3. red car 4. two flowers 5. rose
6. four cows 7. two tigers 8. three oranges 9. four eggs 10. white rabbits
a. 2 con hổ b. 4 con bò cái c. xe ô tô màu đỏ d. 4 cái trứng e. thỏ trắng
f. 2 cây đàn ghi-ta g. 3 quả cam h. hoa hồng i. điện thoại màu hồng j. 2 cái hoa
1… ….2… … 3… …4…… 5…….…6…… 7…… 8…… 9… …10… ….
Bài 2: Choose the correct answer
1. Choose the odd one out:
a. its b. his c. she d. her
2. What is ……………………name ? He’s Simon.
a. this b. her c. his d. that
3. Is this a square box ? – No, it isn’t.
a. Not b. No c. Yes d. Yes, it is
4. How……………………students in your classroom ?
a. much b. many c. old d. on
Bài 3: Fill in the blank
Close your school b_ _ , please. How are you to _ _ y, Tom ? I’m fine,
20
Kimdong-Tiểu học Hải Ba sưu tầm và biên soạn năm 2012
I _ _ fine thank you. And you ?
Good mo_ _ ing children.
Miss Lien is m _ new teacher.
This _ _ my new school.
thanks.
My cla _ _ room is small.
Take _ ut your books, students.
Have a n_ _ e day.
Alice is v _ _ y pretty.
LỚP 3 - VÒNG 27 – NĂM HỌC 2011 - 2012
1. pretty. very Mary is
2. colour kite ? What that is
3. on My pictures. the wall. are
4. nice day. a Have
5. Thu. Hello, my name’s
6. is He my friend. Peter. That’s
7. your hands, Tom. Wash
8. That bicycle. my is
9. is His name Tommy.
10. big. is classroom My
Bài 2: Matching
1. Penguin 2. four fish 3. pink robot 4. two clouds 5. shoes
6. Bell 7. yellow birds 8. two crayons 9. blue train 10. coffee
a. chim màu vàng b. cà phê c. rô bót màu hồng d. xe lửa màu xanh da trời
e. cái chuông f. 2 cây bút sáp g. giày h. 2 đám mây i. 4 con cá j. chim cánh cụt
1… ….2… … 3… …4…… 5…….…6…… 7…… 8…… 9… …10… ….
Bài 3: Choose the correct answer
1. This is Ben. He …………… my new friend.
a. is b. are c. the d. a
2. Mary ha……… two birds.
a. t b. x c. S d. z
3. I have f….ve dogs.
a. u b. I c. e d. a
4. Hello, I’m Jenny.
a. See you later b. Good night c. Hi, I’m Peter d. Bye
5. Nice…………….you.
a. to meets b. meet c. meets d. to meet
6. I’m fine, ………………….you.
a. thank you b. thanks c. thank d. thanks you
LỚP 3 - VÒNG 27 – NĂM HỌC 2011 - 2012
Bài 1: Reoder the words to make sentences
1. meet Nice , too. you to
2. This bedroom. my is
6. two These are pens.
7. the to teachers Listen please.
21
Kimdong-Tiểu học Hải Ba sưu tầm và biên soạn năm 2012
3. , please. teeth your Clean
4. my teacher , too. She is
5. , please. to the piccture the Point
8. is My big. classroom
9. my father. That is
10. school bag your , Peter. Open
Bài 2: Matching
1. two clouds 2. bee 3. bread 4. coffee 5. black bear
6. mirror 7. drive a car 8. pink doll 9. butter 10. two flowers
a. lái xe hơi b. 2 đám mây c. bánh mì d. gấu đen e. 2 cái hoa
f. cái gương g. búp bê màu hồng h. con ong i. Bơ j. cà phê
1… ….2… … 3… …4…… 5…….…6…… 7…… 8…… 9… …10… ….
Bài 3: Choose the correct answer
1. Nice ……………… you.
a. to meets b. meet c. to meet d. meets
2. This is …………………desk.
a. he b. the c. his d. this
3. There are ten des…s in my classroom.
a. t b. K c. q d. p
4. How ………… you ? Fine, thanks.
a. are b. am c. is d. this
5. Jenny has t _ o dolls.
a. u b. n c. v d. w
6. There a _ e two kites in the sky.
a. t b. p c. r d. s
7. How m _ ny pets do you have ? – I have one cat.
a. u b. i c. a d. e
8. …………… are you ? – I’m fine.
a. Who b. When c. What d. How
9. Have ……… nice day !
a. a b. an c. the d. this
10. I’m fine, thank you. ……………you ?
a. you b. And you c. Are d. Bye
LỚP 3 - VÒNG 28 – NĂM HỌC 2011 - 2012
Bài 1: Fill in the blank
1 _ _ _ name is Mary. She’s my friend.
2, S _ _ down now and open your book.
3. Good bye. See you later, Tom.
4. Is your school big ? _ _ _ , it is.
5. That is Jane. _ _ _ is my friend
Pi _ k up your ruler.
Look _ _ the map on the wall, Tom.
He _ _ o, my name’s Richard.
My na_ _ is Peter.
_ _ is my ruler.
Bài 2: Matching
1. Penguin 2. black cat 3. bear 4. butterfly 5. kangaroo
6. Five stars 7. glass 8. peach 9. family 10. coffee
22
Kimdong-Tiểu học Hải Ba sưu tầm và biên soạn năm 2012
a. cái ly b. chim cánh cụt c. gấu d. gia đình e. cà phê
f. mèo đen g. quả đào h. thú túi i. con bướm j. 5 ngôi sao
1… ….2… … 3… …4…… 5…….…6…… 7…… 8…… 9… …10… ….
Bài 3: Choose the correct answer
1. It i _ a pink book.
a. i b. s c. b d. c
2. Good morning, John.
a. Good morning, Jean b. Good night, Jean
c. My name’s Jean d. Jean, this is my pen
3. What is his name ?
a. He’s name Peter b. His name’s Peter
c. His name Peter d. Her name’s Sammy
4. That is a green de _ k.
a. s b. i c. u d. o
LỚP 3 - VÒNG 29 – NĂM HỌC 2011 - 2012
Bài 1: Fill in the blank
There are five desk_ in the classroom.
This is an era_ _ r.
Dr_ w your house.
These dolls a _ _ pink.
Bài 2: Matching
1. Three spoons 2. jumprope 3. hands 4. raincoat 5. green hat
6. Fire 7. angry 8. butter 9. knife 10. green school bag
a. bơ b. giận dữ c. nhảy dây d. bàn tay e. 3 cái muỗng
f. lửa g. cái cặp xanh lá h. con dao i. áo mưa j. cái nón xanh lá
1… ….2… … 3… …4…… 5…….…6…… 7…… 8…… 9… …10… ….
Bài 3: Choose the correct answer
1. Be quite, …………………
a. his b. this c. is d. please
2. How many erasers are there on the desk ? There is ……… eraser.
a. one `b. a c. two d. an
3. Choose the odd one out
a. how b. fine c. what d. who
4. Is that …… pen. Yes, it is my pen.
a. you b. you’re c. your d. you’s
5. There are four people…………….my family.
a. on b. in c. under d. out
LỚP 3 - VÒNG 30 – NĂM HỌC 2011 - 2012
Bài 1: Reoder the words to make sentences
1. May go out ? I
2. Peter See you tomorrow,
6. Her small. classroom is
7. go to we This is school. the way
23
Kimdong-Tiểu học Hải Ba sưu tầm và biên soạn năm 2012
3. sing an English song. Let’s
4. that bopy ? Who is
5. Give notebooks. me your
8. is bicycle. my That
9. day. nice Have a
10. red. flowers Those are
Bài 2: Leave me out
1. doyll 2. booak 3. vaxse 4. icae cream 5. bedroovm
6. cajke 7. buqs 8. clekan 9. aslk 10. chalke
Bài 3: Matching
1. swim 2. heart 3. blue star 4. noisy 5. pizza
6. flower vase 7. coffee 8. nose 9. green sneakers 10. eleven
a. lọ hoa b. ngôi sao xanh c. cái mũi d. ồn ào e. trái tim
e. bánh của Ý g. cà phê h. bơi i. số 11 j. giày thể thao xanh lá
1… ….2… … 3… …4…… 5…….…6…… 7…… 8…… 9… …10… ….
LỚP 3 - VÒNG 31 – NĂM HỌC 2011 - 2012
Bài 1: Matching
1. chalks 2. butter 3. eat 4. white plate 5. four cassettes
6. hamburger 7. park 8. coffee 9. penguin 10. grapes
a. bánh ham bơ gơ b. ăn c. cà phê d. dĩa trắng e. quả nho
f. chim cánh cụt g. 4 cuộn băng h. bơ i. phấn j. công viên
1… ….2… … 3… …4…… 5…….…6…… 7…… 8…… 9… …10… ….
Bài 2: Leave me out
1. fiseh 2. Ameriwcan 3. pictvure 4. cloaud 5. fenet
6. wdhat 7. elewven 8. classroopm 9. sijt 10. pencyil
Bài 3: Choose the correct answer
1. She ………. a cat.
a. has b. have c. to have d. are
2. Choose the odd one out
a. pen b. book c. how d. ruler
3. It……….a pencil.
a. am b. are c. is d. you
4. Write……………the teacher says.
a. but b. how c. and d. what
5. This is Daisy. ……….is my friend.
a. They b. He c. We d. She
6. How old are you ?-…………………….
a. I’m 11 years old b. She’s my sister c. I’m fine d. Goodbye
7. What’s this ? -………………………
a. His name’s Hien b. It’s a ruler c. It’s an ruler d. This is Mai
8. How are ……………., Sam ? - Fine, thanks.
a. your b. you’re c. you d. and you
9. This is ………….living room. It’s big.
a. his b. in c. and d. but
10. I’m fine, thank you. ………….?
24
Kimdong-Tiểu học Hải Ba sưu tầm và biên soạn năm 2012
a. you b. And you c. Are d. Bye
LỚP 3 - VÒNG 32 – NĂM HỌC 2011 - 2012
Bài 1: Fill in the blank
I’m fine, th _ _ k you.
H _ _ many books are there ? – There are
two books.
This is _ _ t my cat. It’s her cat.
Is this a chair ? – Y _ _ , it is.
Please dr_ _ a picture, children.
Goodbye. See you la _ _ r !
Let’s ma _ _ a circle.
I like _ _ _ _ colour.
W _ _ she, Peter ? – She’s Alice.
This is my bother . H _ _ name is John.
Bài 2: Matching
1. drink water 2. play the piano 3. yellow 4. bear 5. telephone
6. motorbike 7. blue 8. biscuits 9. green 10. write a letter
a. chơi đà pi a nô b. bánh qui c. điện thoại
d. màu vàng e. màu xanh biển f. màu xanh lá
g. uống nước h. xe mô tô i. viết thư j. con gấu
1… ….2… … 3… …4…… 5…….…6…… 7…… 8…… 9… …10… ….
Bài 3: Fill in the blank
1.Th _ t is my school. It’s very big.
2. L _ _ k at the board, please.
3. Please be qu _ et.
4. Is that your eraser ? – No, it is _ _ _ .
5. C _ _ se your books, children.
6. How _ _ _ you today ? – Fine, thanks.
7. Wh _ is that ? – It’s Mary.
8. Gi _ e me the book, please.
9. _ _ _ name is Mary.
10. How m _ _ y crayons are there ? –
There are six crayons.
LỚP 3 - VÒNG 33 – NĂM HỌC 2011 - 2012
Bài 1: Fill in the blank
1/ Tom is my friend, t _ _ .
2/ Gi _ e me the book, please.
3/ Re _ _ er the sentences.
4/ How _ _ e you ? – I’m fine, thanks.
5/ Wh _ is that ? – It’s Mai.
6/ W _ _ _ is that ? – It’s a robot.
7/ Is t _ _ s a chair ? – No, it is not.
8/ Sing wit _ me, please.
9/ I go to school to st _ dy.
10/ Bye. See you aga _ _ .
11/ Let’s p _ ay with a yo-yo.
12/ This is the way we go _ _ school.
13/ This is _ _ t my cat. It’ her cat.
Bài 2: Matching
25