KI M TRA TR C NGHI M CH NG OXI – L U HU NHỂ Ắ Ệ ƯƠ Ư Ỳ
H và tên: ………………………………ọ .l p:……….ớ
Câu 1: Cho 12 gam h n h p kim lo i A, B có hóa tr không đ i tan h t trong dd Hỗ ợ ạ ị ổ ế
2
SO
4
đ c, nóng thu đ c 5,6 lít ặ ượ
khí SO
2
đktc và dung d ch X. Kh i l ng dung d ch X tăng hay gi m bao nhiêu gam so v i dung d ch Hở ị ố ượ ị ả ớ ị
2
SO
4
ban
đ u? A. gi m 4 gamầ ả B. tăng 4 gam C. gi m 6 gamả D. tăng 12 gam
Câu 2: Ozon là ch t khí c n thi t trên th ng t ng khí quy n vì:ấ ầ ế ượ ầ ể
A.Nó làm cho trái đ t m h n.ấ ầ ơ B.Nó ngăn ng a khí oxi thoát kh i Trái Đ t.ừ ỏ ấ
C.Nó h p th các b c x t ngo i ( tia c c tím). D.Nó ph n ng v i tia gamma t ngoài không gian đ t o khí ấ ụ ứ ạ ử ạ ự ả ứ ớ ừ ể ạ
freoCâu 3: Cho PTHH: NO
2
+ SO
2
NO + SO→
3
Câu nào di n t đúng tính ch t c a các ch t ph n ng?ễ ả ấ ủ ấ ả ứ
A.NO
2
là ch t kh , SOấ ử
2
là ch t oxi hóa. ấ B.NO
2
là ch t oxi hóa, SOấ
2
là ch t b kh .ấ ị ử
C.NO
2
là ch t oxi hóa, SOấ
2
là ch t kh .ấ ử D.NO
2
là ch t kh , SOấ ử
2
là ch t b oxi hóaấ ị
Câu 4: Hoà tan h t 50 gam h n h p g m Cu và CuO trong dung d ch Hế ỗ ợ ồ ị
2
SO
4
đ c nóng d thu đ c 11,2 lít khí SOặ ư ượ
2
đktc. Hàm l ng % c a CuO trong h n h p là : A.64 %. B.36 %. C.32 % D.68%.ở ượ ủ ỗ ợ
Câu 5: Tr ng h p nào thu đ c l ng khí SOườ ợ ượ ượ
2
nhi u nh t :ề ấ
A.Cho 1 mol S tác d ng h t v i Hụ ế ớ
2
SO
4
đ c nóng. B.Cho 1 mol C tác d ng h t v i Hặ ụ ế ớ
2
SO
4
đ c ặ
nóng.
C.Cho 1 mol Cu tác d ng h t v i Hụ ế ớ
2
SO
4
đ c nóng. D.Cho 1 mol Kặ
2
SO
3
tác d ng h t v i Hụ ế ớ
2
SO
4
.
Câu 6: Cho 10,4g h n h p g m Fe và Mg tác d ng v a đ v i 9,6g S. % kh i l ng c a Fe và Mg trong h n h pỗ ợ ồ ụ ừ ủ ớ ố ượ ủ ỗ ợ
là:
A. 52,76% và 47,24% B. 53,85% và 46,15% C. 63,8% và 36,2% D. 72% và 28%
Câu 7: H s c a ch t oxi hóa và ch t kh trong ph ng trình hóa h c sau đây là:ệ ố ủ ấ ấ ử ươ ọ
P + H
2
SO
4
→ H
3
PO
4
+ SO
2
+ H
2
O.
A. 5 và 2. B. 2 và 5. C. 7 và 9. D. 7 và 7.
Câu 8: Hòa tan hoàn toàn 33,1 gam h n h p Mg, Fe, Zn vào dung d ch Hỗ ợ ị
2
SO
4
loãng, d th y có 13,44 lít khí thoát ư ấ
ra (đktc) và dung d ch X. Cô c n dung d ch X thu đ c m gam mu i khan. Giá tr c a m là:ị ạ ị ượ ố ị ủ
A. 78,7 gam B. 75,5 gam C. 74,6 gam D. 90,7 gam
Câu 9: Cho 38,3 gam h n h p g m 4 oxit kim lo i Feỗ ợ ồ ạ
2
O
3
, MgO, ZnO, Al
2
O
3
tan v a đ trong 800ml dung d ch ừ ủ ị
H
2
SO
4
1M. Cô c n dung d ch thì thu đ c a gam mu i khan. Giá tr c a a là:ạ ị ượ ố ị ủ
A. 68,1gam B. 86,2 gam C. 102,3 gam D. 90,3 gam
Câu 10: Đ a gam b t s t ngoài không khí, sau m t th i gian s chuy n thành h n h p A có kh i l ng 37,6 gamể ộ ắ ộ ờ ẽ ể ỗ ợ ố ượ
g m Fe, FeO, Feồ
2
O
3
, Fe
3
O
4
. Cho h n h p A ph n ng h t v i dung d ch Hỗ ợ ả ứ ế ớ ị
2
SO
4
đ c, nóng thu đ c 3,36 lít khí ặ ượ
SO
2
(đktc). Kh i l ng a gam là:A. 56gamố ượ B. 11,2 gam C. 38 gam D. 8,4 gam
Câu 11: Cho 4 gam h n h p 2 kim lo i Mg và Fe tan hoàn toàn trong dung d ch Hỗ ợ ạ ị
2
SO
4
loãng, d th y có 2,24 lít ư ấ
khí thoát ra (đktc). Kh i l ng h n h p mu i sunfat khan thu đ c là:ố ượ ỗ ợ ố ượ
A. 4,2 gam B. 2,4 gam C. 13,8 gam D. 13,6gam
Câu 12: Cho 72 gam h n h p Cu và CuO tác d ng h t v i 2 lít dung d ch Hỗ ợ ụ ế ớ ị
2
SO
4
đ c nóng thu đ c 11,2 lít khí ặ ượ
SO
2
đktc. N ng đ mol c a mu i thu đ c là: A. 0,25Mở ồ ộ ủ ố ượ B. 0,2M C. 0,5M D.
0,45M
Câu 13: Đ phân bi t các khí không màu : HCl, COể ệ
2
, O
2
, O
3
. Ph i dùng l n l t các hóa ch t là :ả ầ ượ ấ
A .N c vôi trong , qu tím m t, dung d ch KI có h tinh b t.ướ ỳ ẩ ướ ị ồ ộ
B. Qu tím t m t, vôi s ng, dung d ch KI có h tinh b tỳ ẩ ướ ố ị ồ ộ
1
C. Qu tím t m t, n c vôi trong, dung d ch KI có h tinh b t.ỳ ẩ ướ ướ ị ồ ộ
D. Dung d ch NaOH, dung d ch KI có h tinh b tị ị ồ ộ
Câu 14: Cho h n h p g m 0,03 mol Fe, 0,03 mol Feỗ ợ ồ
3
O
4
tác d ng v a đ v i 100ml dung d ch Hụ ừ ủ ớ ị
2
SO
4
đ c, nóng ặ
thu đ c dung d ch X ( coi th tích dung d ch không đ i). ượ ị ể ị ổ N ng đ c a mu i trong X là:ồ ộ ủ ố
A.0,5M B. 0,6M C. 1,2M D. 2M
Câu 15: Hoà tan hoàn toàn 0,52 gam h n h p 2 kim lo i b ng dung d ch Hỗ ợ ạ ằ ị
2
SO
4
loãng, d . K t thúc thí nghi m thuư ế ệ
đ c dd A và V lít khí Hượ
2
(đktc). Cô c n dung d ch A thu đ c 1,96 gam mu i sunfat khan. Giá tr c a V là:ạ ị ượ ố ị ủ
A. 3,36 lít B. 0,336 lít C. 4,48 lít D. 0,448 lít
Câu 16: Nh b o qu n b ng n c ờ ả ả ằ ướ ozon, m n B c Hà – Lào Cai, cam Hà Giang đã đ c b o qu n t t h n.ậ ắ ượ ả ả ố ơ
Nguyên nhân nào d i đây làm cho n c ướ ướ ozon có th b o qu n hoa qu t i lâu ngày? ể ả ả ả ươ
A. Ozon là m t khí đ c ộ ộ B. Ozon đ c và d tan trong n c h n oxiộ ễ ướ ơ
C. Ozon có tính ch t oxi hoá m nh, kh năng sát trùng cao và d tan trong n c h n oxiấ ạ ả ễ ướ ơ
D. Ozon có tính t y màuẩ
Câu 17: Cho 104 gam BaCl
2
vào 200gam dung d ch Hị
2
SO
4
d .L c b k t t a. Đ trung hòa n c l c ph i dùng ư ọ ỏ ế ủ ể ướ ọ ả
h t 250 ml dung d ch NaOH 25% (D= 1,28g/ml). ế ị N ng đ c a Hồ ộ ủ
2
SO
4
trong dung d ch ban đ u là: ị ầ
A. 45% B. 49% C. 50% D. 51%
Câu 18: Cho 8,43 gam h n h p A g m 3 oxit Feỗ ợ ồ
2
O
3
, MgO, ZnO tan v a đ trong 300ml dung d ch Hừ ủ ị
2
SO
4
0,3M.
Cô c n dung d ch sau ph n ng , kh i l ng h n h p các mu i sunfat khan t o ra là:ạ ị ả ứ ố ượ ỗ ợ ố ạ
A. 13,65 gam B. 15,63 gam C. 17,25 gam D. 15,27 gam
Câu 19: Hòa tan hoàn toàn 20 gam h p A g m Mg, Feợ ồ
2
O
3
b ng dd Hằ
2
SO
4
loãng, d th y thoát ra V lít Hư ấ
2
(đktc) và thu
đ c dd B.Thêm t t NaOH đ n d vào dd Bượ ừ ừ ế ư ; k t thúc thí nghi m thu l y k t t a đem nung đ n kh i l ng ế ệ ấ ế ủ ế ố ượ
không đ i thu đ c 28 gam ch t r n .V có giá tr là :ổ ượ ấ ắ ị
A. 5,6 lít B. 11,2 lít C. 22,4 lít D. 33,6 lít
Câu 20: Tìm câu sai trong các câu sau:
A. Các d ng thù hình c a l u hu nh có th bi n đ i qua l i v i nhau.ạ ủ ư ỳ ể ế ổ ạ ớ
B. Các d ng thù hình c a l u hu nh khác nhau m t s tính ch t v t lí.ạ ủ ư ỳ ộ ố ấ ậ
C. Các d ng thù hình c a l u hu nh khác nhau m t s tính ch t hóa h c.ạ ủ ư ỳ ộ ố ấ ọ
D. Tính ch t v t lí c a l u hu nh b nh h ng b i nhi t đ .ấ ậ ủ ư ỳ ị ả ưở ở ệ ộ
Câu 21: Cho các ph n ng sau: SOả ứ
2
đóng vai trò là ch t oxi hóa trong ph n ng:ấ ả ứ
a) SO
2
+ Ca(OH)
2
→ CaSO
3
+ H
2
O b) SO
2
+ 2H
2
S → 3S + 2H
2
O
c) SO
2
+ H
2
O + Br
2
→ 2HBr + H
2
SO
4
d) SO
2
+ NaOH → NaHSO
3
A. a, b, d. B. c, d. C. b. D. a, b, c, d.
Câu 22: Phát bi u nào d i đây ể ướ không đúng?
A. H
2
SO
4
đ c là ch t hút n c m nhặ ấ ướ ạ B. H
2
SO
4
loãng có đ y đ tính ch t chung c a axit ầ ủ ấ ủ
C. Khi ti p xúc v i Hế ớ
2
SO
4
đ c, d gây b ng n ng ặ ễ ỏ ặ D. Khi pha loãng axit sunfuric, ch đ c cho t t n c vàoỉ ượ ừ ừ ướ
axit
Câu 23: Oxi và ozon là d ng thù hình c a nhau vì:ạ ủ
A. chúng là nh ng đ n ch t đ c t o ra t cùng m t nguyên t hóa h c oxi.ữ ơ ấ ượ ạ ừ ộ ố ọ
B. Đ u là đ n ch t nh ng s l ng nguyên t khác nhau.ề ơ ấ ư ố ượ ử
C. Đ u có tính oxi hóa.ề
D. Có cùng s proton và notronố
2
Câu 24: Gi s hi u su t c a quá trình s n xu t là 100% thì kh i l ng Hả ử ệ ấ ủ ả ấ ố ượ
2
SO
4
có th thu đ c t 1,6 t n qu ngể ượ ừ ấ ặ
pirit s t có ch a 60% FeSắ ứ
2
là bao nhiêu?
A. 1,566 t nấ B. 1,725 t nấ C. 1,200 t nấ D. 6,320 t nấ
Câu 25: Hòa tan 10,7 gam h n h p kim lo i g m Fe, Mg, Al trong dung d ch Hỗ ợ ạ ồ ị
2
SO
4
đ c, nóng thu đ c 0,4 mol ặ ượ
SO
2
. Cô c n dung d ch sau ph n ng , kh i l ng ch t r n khan thu đ c là:ạ ị ả ứ ố ượ ấ ắ ượ
A. 69,1 gam B. 96,1 gam C. 61,9 gam D. 49,1 gam
Câu 26: Phát bi u nào d i đây ể ướ không đúng khi nói v kh năng ph n ng c a oxi? ề ả ả ứ ủ
A. Oxi ph n ng tr c ti p v i h u h t kim lo i ả ứ ự ế ớ ầ ế ạ B. Oxi ph n ng tr c ti p v i t t c các phi kimả ứ ự ế ớ ấ ả
C. Oxi tham gia vào quá trình cháy, g , hô h p ỉ ấ D. Nh ng ph n ng mà oxi tham gia đ u là ph n ng oxi hoá -ữ ả ứ ề ả ứ
khử
Câu 27: Oxi không ph n ng tr c ti p v i :ả ứ ự ế ớ
A. Crom B. Clo C. Photpho D. L u hu nh ư ỳ
Câu 28: Hòa tan hoàn toàn 16 gam h n h p Mg, Fe b ng dung d ch Hỗ ợ ằ ị
2
SO
4
loãng v a đ . Sau ph n ng th y kh i ừ ủ ả ứ ấ ố
l ng dung d ch tăng thêm 15,2 gam so v i ban đ u. Kh i l ng mu i khan thu đ c sau khi cô c n dung d ch là:ượ ị ớ ầ ố ượ ố ượ ạ ị
A. 53,6 gam B. 54,4 gam C. 92 gam D. 92,8 gam
Câu 29: Hoà tan h t m gam Cu trong dung d ch Hế ị
2
SO
4
đ c nóng đ c V lít khí SOặ ượ
2
đktc. M t khác l ng khíở ặ ượ
SO
2
trên làm m t màu v a h t 200 ml dung d ch Brom 1M. Giá tr c a m và V là :ở ấ ừ ế ị ị ủ
A.6,4 và 2,24 lít . B.6,4 và 4,48 lít. C.12,8 và 2,24 lít. D.12,8 và 4,48 lít.
Câu 30: Cho 2,7 gam m t mi ng nhôm đ ngoài không khí m t th i gian, th y kh i l ng tăng thêm 1,44 gam.ộ ế ể ộ ờ ấ ố ượ
Ph n trăm mi ng nhôm đã b oxi hóa b i oxi c a không khí là:ầ ế ị ở ủ
A. 60% B. 40% C. 50% D. 80%
Câu 31: Có nh ng phân t và ion sau đây, phân t ho c ion nào có nhi u electron nh t?ữ ử ử ặ ề ấ
A. SO
2
B. SO
3
2-
C. S
2-
D. SO
4
2-
Câu 32: T 120 g FeSừ
2
có th đi u ch đ c bao nhiêu ml dung d ch Hể ề ế ượ ị
2
SO
4
98% ( D = 1,84 g/ml ) bi t hi u su t ế ệ ấ
c a c quá trình là 80% : A.86,96 ml. B.98,66 ml. C.68,96 ml. D.96,86 ủ ả
ml.
Câu 33: H p th hoàn toàn 2,24 lít khí SOấ ụ
2
(đktc) vào bình đ ng 300ml dung d ch NaOH 0,5M. Cô c n dung d chự ị ạ ị
áp su t th p thì thu đ c m gam ch t r n. Giá tr c a m là bao nhiêu gam?ở ấ ấ ượ ấ ắ ị ủ
A. 1,15 B. 11,5 C. 15,1 D. 1,51
Câu 34: D n V lít khí SOẫ
2
vào dung d ch n c Brị ướ
2
0,1M thì làm m t màu v a h t 200 ml. Th tích dung d chấ ừ ế ể ị
NaOH 1M c n dùng đ trung hoà h t dung d ch sau ph n ng là :ầ ể ế ị ả ứ
A.80 ml. B.60 ml. C.40 ml. D.100 ml.
Câu 35: Cho ph ng trình hóa h c sau: S + 2Hươ ọ
2
SO
4
3SO→
2
+ 2H
2
O
Trong ph n ng này, t l gi a s nguyên t l u hu nh b kh và s nguyên t l u hu nh b oxi hóa là:ả ứ ỉ ệ ữ ố ử ư ỳ ị ử ố ử ư ỳ ị
A. 1 : 2 B. 1 : 3 C. 3 : 1 D. 2 : 1
Câu 36: Cho h n h p g m Fe và FeS tác d ng v i dung d ch HCl d thu đ c 2,24 lit h n h p khí đi u ki nỗ ợ ồ ụ ớ ị ư ượ ỗ ợ ở ề ệ
tiêu chu n. H n h p khí này có t kh i so v i hiđro là 9. Thành ph n % theo s mol c a h n h p Fe và FeS banẩ ỗ ợ ỷ ố ớ ầ ố ủ ỗ ợ
đ u là:ầ
A. 40 và 60. B. 50 và 50. C. 35 và 65. D. 45 và 55.
Câu 37: Có 4 dung d ch ch a trong 4 l m t nhãn : NaCl, KNOị ứ ọ ấ
3
, Pb(NO
3
)
2
, CuSO
4
.Có th dùng nh ng thu c thể ữ ố ử
nào trong các dãy d i đây đ nh n bi t : A.Hướ ể ậ ế
2
S, AgNO
3
và BaCl
2
. B.Qu tím, BaClỳ
2
và AgNO
3
3
C.NaOH và AgNO
3
. D.C A, B,C đ u đúng.ả ề
Câu 38: Có 3 bình riêng bi t đ ng 3 dung d chệ ự ị : HCl, H
2
SO
3
, H
2
SO
4,
thu c th duy nh t đ phân bi t chúng làố ử ấ ể ệ :
A. Qu tím.ỳ C. Dung d ch BaClị
2
B. Dung d ch AgNOị
3
D. Dung d ch NaOHị
Câu 39: Có m t h n h p khí g m oxi và ozon. H n h p khí này có t kh i so v i Hộ ỗ ợ ồ ỗ ợ ỉ ố ớ
2
là 36. Thành ph n ph n trăm ầ ầ
theo th tích c a oxi và ozzon trong h n h p khí l n l t làể ủ ỗ ợ ầ ượ :
A.80% và 20% B.75% và 25% C.25% và 75% D.60% và 40%
Câu 40: Oxit nào sau đây khi tác d ng v i axit Hụ ớ
2
SO
4
đ c, nóng có th gi i phóng khí SOặ ể ả
2
?
A. Fe
2
O
3
B. Al
2
O
3
C. Fe
3
O
4
D. ZnO
Câu 41: Dãy kim lo i ph n ng đ c v i dung d ch Hạ ả ứ ượ ớ ị
2
SO
4
loãng là:
A. Cu, Zn, Na C. K, Mg, Al, Fe, Zn. B. Ag, Ba, Fe, Sn D. Au, Pt, Al
Câu 42: Ph n ng nào sau đây có ch t tham gia là axit sunfuric loãng ?ả ứ ấ
A. 2H
2
SO
4
+ C 2SO→
2
+ CO
2
+ 2H
2
O. B. H
2
SO
4
+ FeO FeSO→
4
+ H
2
O.
C. 6H
2
SO
4
+ 2Fe Fe→
2
(SO
4
)
3
+ 6H
2
O + 3SO
2
D. 4H
2
SO
4
+2Fe(OH)
2
Fe→
2
(SO
4
)
3
+ 6H
2
O + SO
2
Câu 43: Hòa tan hoàn toàn 10,14 gam h n h p Cu, Mg, Al b ng m t l ng v a đ dd Hỗ ợ ằ ộ ượ ừ ủ
2
SO
4
loãng thu đ c 7,84ượ
lít khí A (đktc) và 1,54 gam ch t r n B và dung d ch C. Cô c n dung d ch C thu m gam mu i khan, m có giá tr là:ấ ắ ị ạ ị ố ị
A. 24,4gam B. 4,22 gam C. 8,6 gam D. 42,2 gam
Câu 44: Đ phân bi t oxi và ozonể ệ có th dùng ch t nàoể ấ sau đây ?
A. Cu B. H tinh b t.ồ ộ C. H
2
. D. Dung d ch KI và hị ồ
tinh b t .ộ
Câu 45: Cho 40 gam h n h p Au, Ag, Cu, Fe, Zn tác d ng v i Oỗ ợ ụ ớ
2
d nung nóng thu đ c m gam h n h p X.Choư ượ ỗ ợ
h n h p X này tác d ng v a đ dung d ch HCl c n 400 ml dung d ch HCl 2M (không có Hỗ ợ ụ ừ ủ ị ầ ị
2
bay ra).Tính kh iố
l ng m ? A. 46,4 gamượ B. 44,6 gam C. 52,8 gam D. 58,2 gam
Câu 46: Thêm t t dung d ch BaClừ ừ ị
2
vào 300ml dung d ch Naị
2
SO
4
1M cho đ n khi l ng k t t a b t đ u khôngế ượ ế ủ ắ ầ
đ i thì d ng l i, h t 50ml. N ng đ mol c a dung d ch BaClổ ừ ạ ế ồ ộ ủ ị
2
là:
A. 6,0M. B. 0,6M. C. 0,06M. D. 0,006M
Câu 47: H
2
SO
4
đ c không làm khô đ c khí nào sau đây?ặ ượ
A. H
2
S B. CO
2
C. Cl
2
D. O
2
Câu 48: Ph n ng nào sau đây có ch t tham gia là axit sunfuric loãng ?ả ứ ấ
A.2H
2
SO
4
+ C → 2SO
2
+ CO
2
+ 2H
2
O. B.H
2
SO
4
+ FeO → FeSO
4
+ H
2
O.
C.6H
2
SO
4
+ 2Fe → Fe
2
(SO
4
)
3
+ 6H
2
O + 3SO
2
D.4H
2
SO
4
+2Fe(OH)
2
→ Fe
2
(SO
4
)
3
+ 6H
2
O + SO
2
Câu 49: Đ đánh giá đ nhi m b n không khí c a m t nhà máy,ng i ta l y hai lít không khí r i d n qua dungể ộ ễ ẩ ủ ộ ườ ấ ồ ẫ
d ch Pb(NOị
3
)
2
d th y có k t t a màu đen xu t hi n.Hi n t ng này ch ng t trong không khí có hi n di n khíư ấ ế ủ ấ ệ ệ ượ ứ ỏ ệ ệ ?
A.CO
2
B.H
2
S C.NH
3
D.SO
2
Câu 50: Hòa tan hoàn toàn 2,44 gam h n h p 3 kim lo i Mg, Fe, Al b ng dung d ch Hỗ ợ ạ ằ ị
2
SO
4
loãng thu đ c dung ượ
d ch X. Cô c n dung d ch X thu đ c 11,08 gam mu i khan. Th tích khí Hị ạ ị ượ ố ể
2
sinh ra đktc là:ở
A. 0,896 lít B. 1,344 lít C. 1,568 lít D. 2,016 lít
Câu 51: H p th hoàn toàn 6,72 l khí Hấ ụ
2
S (đktc) vào dung d ch ị ch a 16g NaOH. Ti n hành cô c n dung d ch thuứ ế ạ ị
đ c l ng mu i khan là A. 18,9 gamượ ượ ố B. 20,8 gam C. 21,2 gam D. 12,1 gam
Câu 52: Cho 1,26 gam h n h p (Mg, Al) có t l s mol t ng ng là 3:2 tác d ng v i dung d ch axit sunfuricỗ ợ ỉ ệ ố ươ ứ ụ ớ ị
đ c, v a đ t o ra 0,015 mol s n ph m kh có l u hu nh duy nh t.S n ph m kh đó làặ ừ ủ ạ ả ẩ ử ư ỳ ấ ả ẩ ử
A. H
2
S B. S C. SO
2
D. SO
3
4
Câu 53: Cho 0,01 mol m tộ h pợ chất c aủ s tắ tác d ngụ h tế với H
2
SO
4
đ cặ nóng (d ),ư thoát ra 0,112 lít
( đktc )ở
khí SO
2
( là ch t khí duy nh t đ ng th i làấ ấ ồ ờ s nả ph mẩ kh duy nử h t). Công th c c aấ ứ ủ h p ch t ợ ấ s tắ đó là
A. FeS
2
. B. FeO C. FeS. D. FeCO
3
.
Câu 54: Hoà tan 3,38g oleum X vào n c ng i ta ph i dùng 800ml dd KOH 0,1M đ trung hoà dd X. Công th cướ ườ ả ể ứ
phân t oleum X là A. Hử
2
SO
4.
nSO
3
B. H
2
SO
4
.2SO
3
C. H
2
SO
4
.4SO
3
D. H
2
SO
4
.3SO
3
Câu 55: Hoà tan hoàn toàn 3,22 g h n h p X ( Fe, Mg và Zn ) b ng m t l ng v a đ dung d ch Hỗ ợ ằ ộ ượ ừ ủ ị
2
SO
4
t o raạ
1,344 lit H
2
( đktc) và dung d ch Y ch a m (g) mu i. Giá tr c a m làị ứ ố ị ủ
A. 8,98 B.7,25 C.3,55 D. 5,67
Câu 56: Hoà tan ch t X b ng dung d ch Hấ ằ ị
2
SO
4
đ c nóng, v a đ gi i phóng SOặ ừ ủ ả
2
. N u t l mol c a axit và SOế ỉ ệ ủ
2
là
2: 3 thì X là ch t nào sau đây A. FeSấ
2
B. H
2
S C. S D. FeS
Câu 57: Cho 12,8g Cu tác d ng v i Hụ ớ
2
SO
4
đ c nóng d , khí sinh ra cho vào 200ml dung d ch NaOH 2M. Côngặ ư ị
th c mu i đ c t o thành và kh i l ng là A. Naứ ố ượ ạ ố ượ
2
SO
3
; 24,2g B. NaHSO
3
;15g và Na
2
SO
3
; 26,2g
C. NaHSO
3
; 23,2g D. Na
2
SO
3
; 25,2g
Câu 58: Th tích dung d ch NaOH 2M t i thi u đ h p th h t 5,6 lit khí SOể ị ố ể ể ấ ụ ế
2
(đktc) là
A. 125ml B. 215ml C. 500ml D. 250 ml
Câu 59: Cùng m t l ng R khi l n l t hoà tan h t b ng dung d ch HCl và Hộ ượ ầ ượ ế ằ ị
2
SO
4
đ c nóng thì kh i l ng SOặ ố ượ
2
sinh ra g p 48 l n Hấ ầ
2
. M t khác kh i l ng mu i clorua b ng 63,5% kh i l ng mu i sunfat. Kim lo i R làặ ố ượ ố ằ ố ượ ố ạ
A. Mg B. Al C. Zn D. Fe
Câu 60: Đ t cháy hoàn toàn 125,6g h n h p FeSố ỗ ợ
2
và ZnS thu đ c 102,4g SOượ
2
. Kh i l ng c a 2 ch t trên l nố ượ ủ ấ ầ
l t là:ượ
A. 78,6g và 47g B. 10g và 115,6g C. 76,6g và 47g D. 77,6g và 48g
5