Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

đề thi cuối kỳ môn kỹ thuật xử lý nước thải

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (198.32 KB, 5 trang )

- 1 -
TRƢNG ĐI HO BCH KHOA TP HCM
KHOA MÔI TRƢỜ NG

Đ THI CUỐ I KỲ

Chuyên ngà nh: K Thut Môi Trưng
Môn: K Thut X L Nưc Thi
Thờ i gian lm bi: 90 pht (8h00 – 9h30)
Đề thi gồ m: 04 trang
Không tham khả o tà i liệ u


PHẦ N I:

Câu hỏ i 1:

V biu đ biế n thiên củ a chlo dư khi châm chlo và o nướ c trong ba trườ ng hợ p:
a. Không có ammonia và không có chấ t khử (chấ t hữ u cơ, sắ t II);
b. Không có ammonia và có chấ t khử
c. C ammonia và có chấ t khử














Câu hỏ i 2:
Hy chn mt câu đng:
Trong xử lý bù n, gim kh năng lên men ca bn đưc gi qua hiu qu gim:
 COD  BOD
 TS (tổ ng hà m lượ ng rắ n)  TVS (Tổ ng hà m lượ ng rắ n dể bay hơi)

Câu hỏ i 3:
Hy la chn mộ t câu đú ng:
 Bn tch nưc c đ m cao hơn bn nn
 Bn tch nướ c có hm lưng cht rn (TS) thấ p hơn bù n né n
 Qu trnh tch nưc ng dng lng trng lc
 Qu trnh tch nưc sn sinh bn c TS > 15%
Hm lưng chlorine dư (mg/L)
Liề u lượ ng chlorine cho và o (mg/L)
- 2 -
Câu hỏ i 4:
Hy la chn mộ t câu chí nh xá c nhấ t:
 To điu kin l qu trnh gim kh năng lên men ca bn
 To điu kin nhm gim th tch bn
 To điu kin nhm tăng hiu qu qu trnh tch nưc
 To điu kin đ n đnh cht hu cơ trong bn

Câu hỏ i 5:
Hy tm câu sai trong cá c câu sau:
Hiệ u quả khử trù ng cao khi:
 Số vi khuẩ n Coliform í t  pH cao
 Hm lưng SS thp  Thờ i gian tiế p xú c di

 Nồ ng độ chlo dư cao

Câu hỏ i 6:

Đưng cong lng ca bông bn sinh hc (bn hot tnh hoc mng vi sinh):



Câu hỏ i 7:
Hy tm câu sai trong cá c câu sau:
Hiệ u quả khử trù ng cao khi:
 Số vi khuẩ n Coliform í t  pH cao
 Hm lưng SS thp  Thờ i gian tiế p xú c di
 Nồ ng độ chlo dư cao

Câu hỏ i 8:
Hy tm câu không chí nh xá c trong cá c câu sau:
Xử lý sinh họ c nướ c thả i bao gồ m cá c quá trình:
 Hấ p phụ và kế t tụ cc cht keo trong nưc thi
 Khong ho ton b cht hu cơ thnh CO
2
v nưc
 Chuyể n hoá chấ t hữ u cơ dể phân huỷ sinh họ c thà nh sả n phẩ m cuố i chấ p nhậ n
đượ c
 Chuyể n hoá hoặ c khử N và photpho

Câu hỏ i 8:
Chn 1 câu đú ng. Công trì nh nà o sau đây á p dụ ng quá trì nh sinh trưở ng lơ lữ ng:
 Lc sinh hc nh git  Xử lý đấ t-chy trn


1
3
4
2
- 3 -
 Vng đt ngp nưc  Mương oxy hoá
Câu hỏ i 9:
Chn 1 câu đú ng.
 Nitrate hoá á p dụ ng quá trì nh kị khí lơ lữ ng
 Nitrate hoá đượ c thự c hiệ n do vi khuẩ n dị dưỡ ng
 Nitrate hoá cầ n tiế n hà nh trong điề u kiệ n thiế u khí (anoxic)
 Nitrate hoá đượ c tiế n hà nh do vi khuẩ n tự dưỡ ng hiế u khí

Câu hỏ i 10:
Chn 2 câu chí nh xá c. Sinh khố i trong x l nưc thi thưng đưc đnh gi qua
thông số :
 Lượ ng khuẩ n lạ c xuấ t hiệ n lớ n nhấ t trong 100 mL nướ c thả i (MPN/100 mL)
 Chấ t rắ n lắ ng đượ c
 Chấ t rắ n lơ lữ ng (TSS)
 COD củ a cặ n
 Chấ t rắ n dể bay hơi (TVS)
 Chấ t rắ n lơ lữ ng dể bay hơi (VSS)

Câu hỏ i 11:

V đưng cong sinh trưng gii hn, xc đnh hng s bn vn tc trên biu đ K
S
:















Câu hỏ i 12:
T s F/M tỉ lệ thuậ n vớ i:
 Sinh khố i trong bể aeroten  Hm lưng BOD
 Thờ i gian lưu nướ c  Thờ i gian lưu bù n

Câu hỏ i 13:
Thờ i gian lưu bù n tỉ lệ nghị ch vớ i:
 Thể tí ch bể aeroten  Hm lưng BOD
 Thờ i gian lưu nướ c  Lượ ng bù n rú t ra mỗ i ngà y
?
Hm lưng cơ cht (mg/L)
K
S
- 4 -


Câu hỏ i 14:
Hai thông số nà o sau đây thườ ng đượ c dù ng đ kim sot/ vậ n hà nh quá trì nh:

 Thờ i gian lưu bù n  Hm lưng BOD vo v ra
 DO hoà tan  Hm lưng bn trong b aeroten
 F/M (kg BOD/kgMLVSS.ngy)  Ti lưng th tch (kg BOD/m
3
.ngy)

Câu hỏ i 15:
Bể UASB á p dng:
 Qu trnh k kh xo trn hon ton  Qu trnh tip xc k kh
 Gi th c đnh dng chy ngưc  Lớ p bù n kị khí dò ng chả y ngượ c
 K kh tng gi th lơ lng

Câu hỏ i 16:
V sơ đ cu to b UASB v nêu tên và nhiệ m vụ củ a cá c bộ phậ n chí nh củ a bể
UASB.

Câu hỏ i 17:
Cơ chế xử lý nướ c thả i trong đấ t ngậ p nướ c:
 1. Vi sinh hiế u khí số ng lơ lữ ng trong nướ c
 2. Vi sinh số ng bá m trên hạ t đấ t/thân thự c vậ t nướ c
 3. Số ng cộ ng sinh vớ i tả o
 4. Kế t hợ p giữ a 1 v 3

Câu hỏ i 18:
Chiề u sâu củ a hồ tuỳ tiệ n nằ m trong khoã ng:
 < 1.2 m
 1.2 – 2.5 m
 2.5 – 5.0 m
 30 – 45 cm


Câu hỏ i 19:
a. V s bin thiên ca DO  lp nưc gn trên mt trong h tu tin theo thi gian
trong ngà y (24 h).
b. V s bin thiên ca DO theo chiu sâu h (vo ban ngy)

V không gii thch.

Câu hỏ i 20:

V sơ đ x l đt-dng trn.


- 5 -

PHẦ N II (bi tp):

Phầ n bắ t buộ c:
Nh my ch bin rau qu c Q = 480 m
3
/ngy, BOD
5
= 1500 mg/l, SS = 300 mg/l,
Tổ ng N =200 mg/l.
1. Hy đưa ra công ngh x l đt cht lưng nưc ra c nng đ SS ≤ 25 mg/l và
BOD ≤ 30 mg/l trong hai trườ ng hợ p (i) c v (ii) không có diệ n tí ch đấ t. Gi s
không quan tâm đế n khử nitơ (ch v sơ đ, không giả i thí ch).
Phầ n tự chọ n:
(Chn 2 câu trong bố n câu dƣớ i đây)

2. Gi s trong công ngh c chn UASB, tnh ton kch thưc b (di x rng x sâu x

số bể hoặ c đườ ng kí nh x chiề u cao x số bể ), biế t rằ ng tả i trọ ng bể UASB lự a chọ n là 5
kg COD/m
3
.ngy, chiề u cao tổ ng cộ ng bể nên chọ n trong khoả ng 6-9 m, thờ i gian lưu
nướ c trong phầ n lắ ng lấ y khoả ng 1.0-1.5 giờ .

3. Gi s sau quá trì nh xử lý kị khí là quá trì nh bù n hoạ t tí nh, tnh ton kch thưc b
aeroten, biế t rằ ng hà m lượ ng BOD
5
vo aeroten l 500 mg/l, t s F/M lự a chọ n = 0.4
kg BOD
5
/kg VSS.ngy, hm lưng MLVSS = 4000 mg/l và chiề u sâu bể aeroten = 3.0
– 6.0 m.

4. Tnh ton lưu lượ ng bù n tuầ n hoà n và lượ ng bù n dư, biế t rằ ng thờ i gian lưu bù n là
10 ngy, hm lưng bn trôi ra khi b lng SS = 25 mg/l và hà m lượ ng bù n né n ở
đá y bể lắ ng là 12000 mg/l.

5. Gi s chn công ngh h sinh hc, tnh toá n kí ch thướ c hồ sinh họ c kị khí và hồ
sinh họ c tuỳ tiệ n. Cc thông s thit k cho hai h ny th hin trong bng sau:

Thông số
Đơn vị
Hồ kị khí
Hồ tuỳ tiệ n
Ti trng BOD
5
kg BOD
5

/m
3
.ngy
500
150
Chiề u sâu hồ
m
3-6
1.2-2.5
T l di:rộ ng
3:1 – 4:1
3:1 – 4:1
3:1 – 4:1
Đ dc





Chc cc em Năm Mi Vui V, lm bi thi may mắ n !!!!

×