Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

Đề thi thử đại học môn vật lý trường THPT chuyên Nguyễn Tất Thành (lần 3)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (456.7 KB, 4 trang )

Đề thi gồm 4 trang Trang 1
TRƯỜNG THPT CHUYÊN
NGUYỄN TẤT THÀNH KON TUM
(Đề thi gồm 4 trang)
ĐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC_ CAO ĐẲNG - LẦN 3
MÔN: VẬT LÝ _ NĂM HỌC 2013-2014
Thời gian làm bài:90 phút;
Cho biết: hằng số Plăng h = 6,625.10
-34
Js; độ lớn điện tích nguyên tố e = 1,6.10
-19
C; tốc độ
ánh sáng trong chân không c = 3.10
8
m/s; 1u = 931,5 MeV/c
2
.
Mã đề
221
ĐỀ THI
Câu 1: 

-8

2
 

A. 93,75% B. 96,14% C. 92,28%. D. 96,88%
Câu 2: 

23


m/s
2

A. 16cm. B. 4 cm. C.
43
cm. D.
10 3
cm.
Câu 3:  sai ?
 
 
Câu 4: Trong th
1
0,4 m




1

, c
21


sáng

1


2



2


A.
0,6 m

. B.
0,4 m

. C.
1,2 m

. D.
4,8 m

.
Câu 5: 
:
   
Câu 6: 

A. 8. B. 3 C. 5 D. 6
Câu 7:  mV


A. 50
mF
. B. 20

F

. C. 20
mF
. D. 5
F

.
Câu 8: sai :


E

B

 3.10
8
m/s.

E

B

Câu 9: 


A. H = 95 %. B. H = 85 %. C. H = 80 %. D. H = 90 %.
Câu 10: 



A.  B.  C.  D. 
C©u 11: 
1
t
li 
1
3x cm

1
60 3 /v cm s

2
t
li 
2
32x cm

2
60 2 /v cm s
. Biên 

A. 6cm ; 20rad/s. B. 6cm ; 12rad/s. C. 12cm ; 20rad/s. D. 12cm ; 10rad/s
C©u 12: ng trình
là:
1
5 os 4
3
x c t cm







;
2
3cos 4
3
x t cm






. Ph
A.
2cos 4
3
x t cm






. B.
8cos 4
3
x t cm







.
thi gm 4 trang Trang 2
C.
2
2cos 4
3
x t cm






. D.
2
8cos 4
3
x t cm







.
Cõu 13:

g
10

A. T
10
9
. B. T
10
11
. C. T
11
10
. D. T
9
10
.
Cõu 14:
,
3
0,6 3 10
;
12 3
L H C F







A. 180 W. B. 90 W. C. 135 W. D. 26,7 W.
Cõu 15:
:
A.
f
c
3
4
0


. B.
f
c
4
3
0


. C.
f
c
2
3
0


. D.

f
c

0

.
Cõu 16:
p
= 1,0073u; m



Li
= 7,0144u.


Cõu 17:
1
,S
2

1,
S
2


1
0,48 m



v
2
0,64 m




A.1,05mm. B.1,6mm. C.2,56mm. D. 2,48mm.
Cõu 18:

nHeHH
1
0
3
2
2
1
2
1

.
H
2
1

He
3
2
l


A. 0,36 MeV. B. 1,45MeV. C. 3,26MeV. D. 5,44 MeV.
Cõu 19
0,
trung tõm 4mm l:
A. 4. B. 1. C. 3. D. 2.
Cõu 20



A. 15,24 phỳt. B. 18,18 phỳt. C. 20,18 phỳt. D. 21,36 phỳt.
Cõu 21:
1
, S
2

2cm. Trờn S
1
S
2
:
A. 9. B. 7. C. 5. D. 3.
Cõu 22


0max
= v,
c

' = 0,75


thỡ v
0 max

A. 0,42
m
. B. 0,45
m
. C . 0,48
m
. D. 0,51
m
.
Cõu 23: Dựng õ

.
Câu 24: Giao thoa trên mặt chất lỏng với hai nguồn S
1
, S
2
giống nhau, dao động theo ph-ơng vuông góc với mặt
chất lỏng u = 2sin40t(cm). Thời gian t tính bằng giây. Vận tốc truyền sóng v = 80cm/s, khoảng cách giữa hai
nguồn S
1
S
2
= 9cm. Số điểm dao động với biên độ cực đại trên đoạn S
1
S
2
l :

A. 7. B. 6. C. 5. D. 4.
Cõu 25:

1
= 16cm v d
2
= 20cm, súng cú biờn

A. 24cm/s. B. 48cm/s. C. 20cm/s. D. 40 cm/s.
Đề thi gồm 4 trang Trang 3
Câu 26: Dây AB dài 15 cm đầu B cố đònh. Đầu A là một nguồn dao động hình sin với tần số 10
Hz và cũng là một nút. Vận tốc truyền sóng trên dây v = 50 cm/s. Hỏi trên dây có sóng dừng
không ? nếu có hãy tính số bụng và nút nhì thấy.
A. Có sóng dừng, số bụng 6, số nút 7. B. không có sóng dừng.
C. Có sóng dừng, Số bụng 7, số nút 6. D. Có sóng dừng, số bụng 6, số
nút 6.
Câu 27: Cho л 
100
3


AM
= 100V, U
MB

A. 42,18W. B. 20,62W. C. 36,72W. D. 24,03W.
Câu 28: hòa sau :
x
1
= 3cos(20t + ) cm và x

2
= A
2
cos(20t +  = 0,6. 

A. x = 4cos(20t  /2) cm. B. x = 4cos(20t + /2) cm.
C. x = 5cos(20t - /2) cm. D. x = 5cos(20t + /2) cm.
C©u 29: 

l

A.
2
l
g


. B.
1
2
l
g


. C.
1
2
g
l



. D.
2
g
l


.
Câu 30: 
2
os( )
3
x Ac t cm
T



7
12
T


A.
30
7
cm. B. 6cm . C. 4cm. D.5cm.
Câu 31: L = 1mH 
. MHz MHz 

A. 1,6pF  C  2,8pF. B. 2


F  C  2,8

F.
C. 0,16pF  C  0,28 pF. D. 0,2

F  C  0,28

F.
Câu 32: 

4,0

1


1

d
2

A. 1,728 W. B. 4,8 W. C. 1,2 W. D. 1,6 W.
Câu 33: 
5
Hz là q
0
= 6.10
-9

q = 3.10

-9

A.
4
6 3 10 A


.
B.
4
6 10 A


.
C.
4
6 2 10 A


.
D.
5
2 3 10 A


.

Câu 34: Cho một mạch điện xoay chiều gồm điện trở thuần R và tụ điện có điện dung C mắc nối
tiếp. Hiệu điện thế đặt vào hai đầu mạch là
)(100cos2100 Vtu



. Bỏ qua điện trở dây nối.
Biết cường độ dòng điện trong mạch có giá trò hiệu dụng là
A3
và lệch pha
3

so với hiệu
điện thế hai đầu mạch. Giá trò của R và C la:ø
A.
 350R

.F
10
C
4




B.

3
50
R

.F
10
C

4




C.
 350R

.F
10
C
3



D.

3
50
R

.F
5
10
C
3






Câu 35: 

2
л
có gi
RC
vng pha u
d

A. 192W. B. 130W. C. 216W. D. 220W.
Câu 36:  và
R = 120  
A. 150 B. 24 C. 90 D. 60

Câu 37: 
, các ngơi sao
Đề thi gồm 4 trang Trang 4
 
sáng. 
Câu 38: 
m

35,0
1


m

54,0

2



A. 0,19eV. B. 0,2eV. C. 1,9eV. D. 2eV.
Câu 39: 
)He(3C
4
2
12
6



C
= 11,9967u; m

= 4,0015u; 1u.1C
2
= 931MeV.
A. 7,50MeV. B. 7,44MeV. C. 7,26MeV. D. 8,26MeV.
Câu 40


A. 6 vân. B. 7 vân. C. 9 vân. D. 13 vân.
Câu 41: 

m




A. 6 vân sáng. B. 13 vân sáng. C. 7 vân sáng. D. 14 vân sáng
Câu 42: Tại thời điểm ban đầu người ta có 25 g
Rn
222
86
. Radon là chất phóng xạ có chu kỳ bán rã
T = 3,6 ngày. Sau khoảng thời gian t = 1,5T số nguyên tử
Rn
222
86
còn lại là:
A. N = 2,397.10
22
. B. N = 2,165.10
22
. C. N = 1,23.10
21
. D. N = 4,38.10
22
.
Câu 43: 
o
cos(
2
T

t +




4
T
, ta có:
 
 
Câu 44: 
0,6
H
π
, C =
-4
10
F
π


A. 40. B. 80. C. 20. D. 30.
Câu 45: 

A. 2cm. B. 3cm . C. 4cm. D. 5cm.
Câu 46: 

 
A. l
1
= 100m, l
2
= 6,4m. B. l
1

= 64cm, l
2
= 100cm.
C. l
1
= 1,00m, l
2
= 64cm. D. l
1
= 6,4cm, l
2
= 100cm.
C©u 47: 
100 /k N m

l 
0t 


24
ts



A. 5cm . B. 7,5cm. C. 15cm. D. 20cm.
Câu 48: 


A. R = 100 2 . B. R = 100 . C. R = 200. D. R = 200 2.
Câu 49: 

2
cos100t (V). Dung

0
= 50 
: A. 60. B. 40 . C. 50. D. 100.
Câu 50: 
1

1

2

f
2
êng khi ghép C
1

2

A. 12,5 MHz B. 12,5 kHz C. 6 kHz. D. 6 MHz.
Hết

×