Trang 1/2 - 134
&
TRƯƠ
̀
NG THPT VĂN QUÁN
KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG ĐẦU NĂM HỌC 2014-2015
MÔN THI: VẬT LÝ 11
Thời gian: 60 phút; Không kê
̉
thơ
̀
i gian pha
́
t đề
Mã đề thi 134
SBD:
I – PHẦN TRẮC NGHIỆM (20 câu, 5 điểm)
Câu 1:
A. chân không. B. C. không khí. D.
Câu 2:
A. B. C. D.
Câu 3:
A.
B.
C.
D.
Câu 4:
A. B. C. D.
Câu 5:
2
A. 30m/s B. 20m/s C. 90m/s D. 40m/s
Câu 6:
1
và q
2
A. q
1
> 0 và q
2
< 0. B. q
1
< 0 và q
2
> 0. C. q
1
.q
2
> 0. D. q
1
.q
2
< 0.
Câu 7:
A. B. C. D.
Câu 8:
A.
=
2
2
1
mv
.
B.
C.
D.
Câu 9:
A. B. C. D.
Câu 10:
A.
4
3
.10
-7
C B. 2.10
-12
C C. 2.10
-7
C D.
4
3
.10
-12
C
Câu 11:
A. B.
C. D.
Câu 12:
o
A. 2598 J. B. 1763 J. C. 1500 J. D. 2000 J.
Câu 13:
A. B.
C. D.
Câu 14:
Trang 2/2 - 134
A. B.
C. D.
Câu 15:
2
A. 8J B. 1J C. 5J D. 4J
Câu 16:
A. B.
C. D.
Câu 17:
1
= 2.10
-9
2
= 8.10
-9
C.
,
A. q = 10
-8
C B. q = 3.10
-9
C C. q = 6.10
-9
C D. q= 5.10
-9
C
Câu 18:
A. Chu kì quay. B. C. D.
Câu 19:
1
và q
2
1
2
A. B. C. D.
Câu 20:
A.
231213
vvv
B.
231213
vvv
C.
231213
vvv
D.
23
2
12
2
13
2
vvv
II – PHẦN TỰ LUẬN (2 bài, 5 điểm)
Bài 1 (2,5 điểm):
1
= +4.10
-6
C và q
2
= -4.10
-6
C cách
a)
b)
2
).
Bài 2 (2,5 điểm):
77
12
2.10 ; 3.10q C q C
7
2.10
o
qC
= 2cm; CB = 3cm.
Th sinh không đưc s dng tài liệu – Gim th coi thi không gii thch g thêm.
Trang 1/2 - 210
&
TRƯƠ
̀
NG THPT VĂN QUÁN
KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG ĐẦU NĂM HỌC 2014-2015
MÔN THI: VẬT LÝ 11
Thời gian: 60 phút; Không kê
̉
thơ
̀
i gian pha
́
t đề
Mã đề thi 210
SBD:
I – PHẦN TRẮC NGHIỆM (20 câu, 5 điểm)
Câu 1:
2
A. 30m/s B. 90m/s C. 20m/s D. 40m/s
Câu 2:
A. B. C. D.
Câu 3:
A.
231213
vvv
B.
231213
vvv
C.
231213
vvv
D.
23
2
12
2
13
2
vvv
Câu 4:
A. B.
C. D.
Câu 5:
o
A. 1500 J. B. 1763 J. C. 2000 J. D. 2598 J.
Câu 6:
1
và q
2
1
2
A. B. C. D.
Câu 7:
A.
B.
C.
D.
=
2
2
1
mv
.
Câu 8:
2
A. 1J B. 8J C. 5J D. 4J
Câu 9:
A. B. C. D.
Câu 10:
A. không khí. B. C. D. chân không.
Câu 11:
A. B.
C. D.
Câu 12:
A. B.
C. D.
Câu 13:
A. B. C. D.
Câu 14:
A. Chu kì quay. B. C. D.
Câu 15:
Trang 2/2 - 210
A. B.
C. D.
Câu 16:
1
= 2.10
-9
2
= 8.10
-9
C.
,
A. q = 10
-8
C B. q = 3.10
-9
C C. q = 6.10
-9
C D. q= 5.10
-9
C
Câu 17:
1
và q
2
A. q
1
> 0 và q
2
< 0. B. q
1
.q
2
> 0. C. q
1
.q
2
< 0. D. q
1
< 0 và q
2
> 0.
Câu 18:
A.
B.
C.
D.
Câu 19:
A.
4
3
.10
-7
C B. 2.10
-12
C C. 2.10
-7
C D.
4
3
.10
-12
C
Câu 20:
chúng
A. B. C. D.
II – PHẦN TỰ LUẬN (2 bài, 5 điểm)
Bài 1 (2,5 điểm):
1
= +2.10
-6
C và q
2
= 4.10
-6
C cách
2
).
Bài 2 (2,5 điểm):
77
12
2.10 ; 3.10q C q C
chân không cách nhau 4
7
2.10
o
qC
= 2cm; DB = 4cm.
Th sinh không đưc s dng tài liệu – Gim th coi thi không gii thch g thêm.
Trang 1/2 - 356
&
TRƯƠ
̀
NG THPT VĂN QUÁN
KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG ĐẦU NĂM HỌC 2014-2015
MÔN THI: VẬT LÝ 11
Thời gian: 60 phút; Không kê
̉
thơ
̀
i gian pha
́
t đề
Mã đề thi 356
thí sinh: SBD:
I – PHẦN TRẮC NGHIỆM (20 câu, 5 điểm)
Câu 1:
A. B. . C. D.
Câu 2:
A. B. C. D.
Câu 3:
1
và q
2
1
2
A. B. C. D.
Câu 4:
A.
23
2
12
2
13
2
vvv
B.
231213
vvv
C.
231213
vvv
D.
231213
vvv
Câu 5:
A. B.
C. D.
Câu 6:
A.
B.
C.
D.
=
2
2
1
mv
.
Câu 7:
2
A. 1J B. 8J C. 5J D. 4J
Câu 8:
o
A. 2000 J. B. 1763 J. C. 1500 J. D. 2598 J.
Câu 9:
A. B. C. D.
Câu 10: ành khách trên xe
A. B.
C. D.
Câu 11:
A. B.
C. D.
Câu 12:
A. B. C. D.
Câu 13:
A. Chu kì quay. B. C. D.
Câu 14:
A. B.
C. D.
Câu 15:
1
= 2.10
-9
2
= 8.10
-9
C.
,
Trang 2/2 - 356
A. q = 10
-8
C B. q = 3.10
-9
C C. q = 6.10
-9
C D. q= 5.10
-9
C
Câu 16:
1
và q
2
A. q
1
> 0 và q
2
< 0. B. q
1
.q
2
> 0. C. q
1
.q
2
< 0. D. q
1
< 0 và q
2
> 0.
Câu 17:
A.
B.
C.
D.
Câu 18:
A.
4
3
.10
-7
C B. 2.10
-12
C C. 2.10
-7
C D.
4
3
.10
-12
C
Câu 19:
2
. V
A. 90m/s B. 20m/s C. 30m/s D. 40m/s
Câu 20:
A. B. C. chân không. D. không khí.
II – PHẦN TỰ LUẬN (2 bài, 5 điểm)
Bài 1 (2,5 điểm):
1
= +4.10
-6
C và q
2
= -4.10
-6
C cách
a)
b)
2
).
Bài 2 (2,5 điểm):
77
12
2.10 ; 3.10q C q C
7
2.10
o
qC
= 2cm; CB = 3cm.
Th sinh không đưc s dng tài liệu – Gim th coi thi không gii thch g thêm.
Trang 1/2
&
TRƯƠ
̀
NG THPT VĂN QUÁN
KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG ĐẦU NĂM HỌC 2014-2015
MÔN THI: VẬT LÝ 11
Thời gian: 60 phút; Không kê
̉
thơ
̀
i gian pht đ
Mã đề thi 483
SBD:
I – PHẦN TRẮC NGHIỆM (20 câu, 5 điểm)
Câu 1:
A.
B.
C.
D.
Câu 2:
A. B.
C. D.
Câu 3:
A. B.
C. D.
Câu 4:
1
và q
2
A. q
1
> 0 và q
2
< 0. B. q
1
.q
2
> 0. C. q
1
.q
2
< 0. D. q
1
< 0 và q
2
> 0.
Câu 5:
1
= 2.10
-9
2
= 8.10
-9
C.
,
A. q = 10
-8
C B. q= 5.10
-9
C C. q = 3.10
-9
C D. q = 6.10
-9
C
Câu 6:
A.
4
3
.10
-7
C B. 2.10
-12
C C. 2.10
-7
C D.
4
3
.10
-12
C
Câu 7:
o
t
A. 2000 J. B. 1763 J. C. 1500 J. D. 2598 J.
Câu 8:
2
A. 4J B. 5J C. 1J D. 8J
Câu 9:
A. B.
C. D.
Câu 10:
A. B. C. D.
Câu 11:
A.
231213
vvv
B.
23
2
12
2
13
2
vvv
C.
231213
vvv
D.
231213
vvv
Câu 12:
A. Chu kì quay. B. C. D.
Câu 13:
A. B.
C. D.
Câu 14:
1
và q
2
1
2
A. B. C. D.
Trang 2/2
Câu 15:
A. B. C. D.
Câu 16:
A. Th B. C. D.
Câu 17:
A.
B.
=
2
2
1
mv
.
C.
D.
Câu 18:
2
A. 90m/s B. 20m/s C. 30m/s D. 40m/s
Câu 19:
A. B. chân không. C. D. không khí.
Câu 20:
chúng
A. B. C. D.
II – PHẦN TỰ LUẬN (2 bài, 5 điểm)
Bài 1 (2,5 điểm):
1
= +2.10
-6
C và q
2
= 4.10
-6
C cách
2
).
Bài 2 (2,5 điểm):
77
12
2.10 ; 3.10q C q C
chân không cách nhau 4
7
2.10
o
qC
= 2cm; DB = 6cm.
Th sinh không đưc s dng tài liệu – Gim th coi thi không gii thch g thêm.
Trang 1/2
&
TRƯƠ
̀
NG THPT VĂN QUÁN
HƯỚNG DẪN CHẤM KSCL ĐẦU NĂM HỌC 2014-2015
MÔN THI: VẬT LÝ 11
I. Phần trắc nghiệm: (5 điểm, mỗi câu đúng 0,25 điểm)
MÃ 134
MÃ 210
MÃ 356
MÃ 483
1
A
1
C
1
B
1
D
2
C
2
D
2
D
2
A
3
D
3
A
3
D
3
A
4
D
4
A
4
C
4
B
5
B
5
C
5
C
5
B
6
C
6
C
6
B
6
C
7
D
7
B
7
C
7
A
8
B
8
C
8
A
8
B
9
A
9
A
9
B
9
D
10
C
10
D
10
D
10
C
11
B
11
D
11
A
11
C
12
D
12
B
12
A
12
A
13
B
13
B
13
A
13
D
14
B
14
A
14
A
14
D
15
C
15
A
15
D
15
D
16
A
16
D
16
B
16
A
17
D
17
B
17
D
17
C
18
A
18
B
18
C
18
B
19
C
19
C
19
B
19
B
20
A
20
D
20
C
20
C
II. Phần tự luận ( 5 điểm):
Mã đề 134 và 356
Bài 1
Nội dung
Điểm
(2,5
điểm)
a)
12
2
qq
F k 90 N
r
-
b)
'
F
F 45 N
2
1,0
0,5
1,0
Bài 2
Nội dung
Điểm
(2,5
điểm)
- C AB
C:
C 10 20
F F F
Vì
10 20
FF
nên
C 10 20
F F F 0,9 0,6 1,5 N
.
0, 5
0,5
1, 5
Mã đề 210 và 483
Trang 2/2
Bài 1
Nội dung
Điểm
(2,5
điểm)
a)
12
2
qq
F k 45 N
r
-
b)
'
F
F 22,5 N
2
1,0
0,5
1,0
Bài 2
Nội dung
Điểm
(2,5
điểm)
- D AB
D:
D 10 20
F F F
Vì
10 20
FF
nên
D 10 20
F F F 0,15 0,9 0,6 N
.
0, 5
0,5
1, 5