Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
!
"#$$%&
'"()
*+, /"0
.1/2/34"2/15.6-.7-84.5.94 !
NỘI DUNG ĐỀ THI
Phần 1: (70 điểm) May lắp ráp hoàn thiện sản phẩm
1. Bản vẽ sản phẩm:
2. Mô tả sản phẩm:
:;<=>?@A4243B42C4-3DEF+3/
GH:I/J?EG43BEFE.K4L5.94E.K4EGMN5.94=O>P-EC-Q1/
.K4-QRSEEF-6/T542:N/+HD4.U4.3/=V4 K4H:LEFEHM3/4WB-QV4
+R142M3/E:4
.K4;3?EFE9?M3/EC-Q1/L5.94 K4;3?@RS/+RXEE./3>NB5.94
Y5H:>NI/J?4Y5Q1/=V4I.?DL=V4E6E>N4Y5>/,4
3DH:>NI/J?B342-3D-QZ4 E./-/[-L2\?-3DB3D=:42
\?H:EF+3/B]-E./-/[-
3.Yêu cầu kỹ thuật:
^_45.`B+642.a4.@H42LI8E. RSELVB5.b42LMc;/4.LI.A42QHE.
HEE./-/[-L=]5.P4+_B=_:+642Md-Q8L.a4.@H42LI8E. RSEL+T/ef42
R142B3DVB5.b42L=,4E.CEL+642g?DEHE."
hR142B3DB8"L EB
hR142B3D@/i?"LjEB
hR142B3DE.C5" EB
hP-+]Bk/B3D"0Bk/E.7lEB
c;/4.EA4242./c5;mE.;no
^_45.`BI.A42-84. 1/2/34>NBI.?DLE6E46-!
Bảng thông số kích thước sản phẩm
TT Vị trí đo Số đo Dung sai
R142M3/E:4 jLp qo
rN/-3D s:+R142;T42-3D! t qop
rN/2/u3>R42 t qop
0 v_4Q]424Y5 L qo
p rN/+9?E.K4EG L qo
j rN/+9?Em4.EG jLp qo
t
rN/e&]42-6/
0Lpe
Lp
qo
w xrN/e&]42Ey3-3D we qo
rN/e&]42+3/ pepLp qo
rN/eQ]42EHM3/ e0 qo
Phần 2: (30 điểm) Nội dung phần này do các trường tự ra đề phù hợp với
chương trình đào tạo của từng trường
CHUYÊN GIA RA ĐỀ THI
STT HỌ VÀ TÊN GHI CHÚ
ĐỊA CHỈ LIÊN
LẠC
KÝ TÊN
2?Di42UE.K? .?DV42/3
QR142
oz.8/4.
{R<42|4/c5 .?DV42/3
QR14242.,
/43-se
2?Di4.d2K4 .?DV42/3
QR14242.,;T
wv}
THANG ĐIỂM
TT Nội dung thực hiện Điểm
A May các cụm chi tiết 35
3D>]4EGL+3/LEHM3/
3D-3D
3D K4-QRSEMN-6/L K4;3?
B Lắp ráp các cụm chi tiết của áo 31
0 3DM3/E:4
p Q3-3DLB3D;R14H:L=~42-3Do
j Q3EG
t 3D+3/
C Hoàn thiện sản phẩm 4
w .•-E.7L-`D5.\4o
HƯỚNG DẪN CHO THÍ SINH
.P4@~42E~L=H4 N4.5.`BL5.~>/c?@:.]/+z42 /E?42E\5
/JB-Q3;T>RX42LE.\->RX42=H4 N4.5.`B s:=_42 T42IV@RS/
+KD
Bảng thống kê số lượng chi tiết của sản phẩm
Stt Tên chi tiết Số lượng Ghi chú
1 Các chi tiết sử dụng bằng vải
chính
o .K4;3?2/u3
o .K4;3?-QH/
o .K4;3?5._/
o0 9?M3/
op .K4-QRSE
oj 3DH:
ot v_4EG
ow .K4EG
o C5-6/ 0
o
.K4-6/
o 3/H:
o HM3/ 0
2 Các chi tiết sử dụng bằng dựng
o r€42=_4EG
o r€42E.K4EG
o r€424C5-6/
o0 r€42EHM3/
3 Phụ liệu
o .7 .•.X5MS/;_45.`B
NỘI DUNG GIÀNH CHO GIÁM KHẢO
Môn thi: Thực hành may Họ và tên thí sinh:
Ngày thi: Số máy:
Mã số:
TT Tiêu chí đánh giá
Điểm
/JB
-T/+3
/JB
-Q‚
/JB
€E-[
A Thông số kỹ thuật 20
o R142M3/E:4 jLp qo
o
rN/-3D s:+R142;T42
-3D!
t qop Lp
o rN/2/u3>R42 t qop Lp
0o v_4Q]424Y5 L qo
po rN/+9?E.K4EG L qo
jo rN/+9?Em4.EG jLp qo
to
rN/e&]42-6/
0Lpe
Lp
qo 0
wo xrN/e&]42Ey3-3D we qo
o rN/e&]42+3/ pepLp qo
o rN/eQ]42EHM3/ e0 qo
B Hình dáng chung 20
o Q:42L42:N/5.•.X52/u3EHE5.94LVB5.b42
o 6/VB5.b42L2FE-6/+T/ef42MN=W424.3? Lp
o 3D-Q3+642g?/EHE.
0o 9?-3D-QZ4+,?
po 9B4HE.-3DI.S5MS/ K4H:
jo rH42 K4;3?
to rH42 K4-QRSE
wo rH42EG
o a4.@H42Ey3-3D
o 3/H: Lp
o c;/4.EA4242./c5 0
C Kỹ thuật đường may 30
o R142E34MN+R142B8@/i? p
o 6/42€E p
0o R142-Q3-3D
po 9?4.U4EGL+9?E.K4EG j
jo R142B3DEy3-3D p
to R142B3D+3/ j
wo R142B3D4Y5
TRANG THIẾT BỊ, DỤNG CỤ VẬT TƯ
CHUẨN BỊ CHO KỲ THI TỐT NGHIỆP
I. Thiết bị:
TT Loại thiết bị Đặc điểm Số lượng Ghi chú
HDB3D=W42 {:m/ I/B
.: 8;/4.!
HDMC-;G {:m/I/BpE.7
.: eRƒ42
/!
HD„5Bse .G Q]42 =|42
„5
je EB
.: eRƒ42
/!
?… s:+/,?
I/c4E†3-‚42
-QR142
0 vN4>N.</4./c-L
B•-4mE.T42
=F42
.: 8;/4.!
?… s:+/,?
I/c4E†3-‚42
-QR142
p 34<E34.
=H4 K4!
.: 8;/4.!
?… s:+/,?
I/c4E†3-‚42
-QR142
II. Dụng cụ:
* Thí sinh được cung cấp:
TT Loại dụng cụ Đặc điểm Số lượng Ghi chú
cB>N rm425.b42 l 8;/4. ?… s:+/,?
I/c4E†3-‚42
-QR142
/BBHD I/B rve 0 2F/l 8;/4.
0 /BBHDMC-;G rep 2F/l 8;/4.
* Thí sinh được mang theo:
TT Loại dụng cụ Đặc điểm Số lượng Ghi chú
cB>N .8;/4.-€E.?`4=d
„:EC-2/\D=a3 .8;/4.-€E.?`4=d
„:EC-M_/ .8;/4.-€E.?`4=d
0 „:=\B .8;/4.-€E.?`4=d
p r~42E~ H:E.7 .8;/4.-€E.?`4=d
j .:/L;?T- .8;/4.-€E.?`4=d
t /BI.K?-3D .8;/4.-€E.?`4=d
w ./B+84. .8;/4.-€E.?`4=d
/\DL=6-L RSE
EKDL5.\4B3D
.8;/4.-€E.?`4=d
.8;/4.EF J+sB s:@~42E~EH4.K4I.HE!
…………, ngày……tháng……năm 2012
DUYỆT HĐ THI TỐT NGHIỆP TIỂU BAN RA ĐỀ THI