Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

Đề thi tuyển sinh vào lớp 10 THPT (13)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (184.04 KB, 4 trang )

SỞ GD&ĐT HÒA BÌNH
Đề chính thức
KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT NĂM HỌC 2010-2011
ĐỀ THI MÔN TOÁN
LỚP CHẤT LƯỢNG CAO TRƯỜNG PT DTNT TỈNH
Ngày thi : 21 tháng 7 năm 2010
Thời gian làm bài 150 phút (không kể thời gian giao đề )
( Đề thi gồm có 01 trang )
Câu 12 điểm
2
2 2 x - 6
A = 1- + :
x - 2
x - 2 x + 2
 
 ÷
 ÷
 
 
 
Câu 22 điểm !"
2
x - mx - x - m - 3 = 0
#$%&'(
 ") !"#%*+,+
1 2
x ;x

/"01
/"01
2 2


1 2 1 2 1 2
P = x + x - x x + 3x + 3x
2/"034
Câu 32 điểm56**78'*9:::;:<=$ >78
'*9:;-?::@=AB(78 .C*DE
F3-B(1*C .DG%H44D%I-B(78 .JDK
L:J"*6M9:::;:G=K
Câu 43 điểm
# /;-*2-&;N#OPF%&, =CQ9
(;;:")F;N<$R67&2D?;
S /;6T: ="8U$F%&"V,1/$FW
 ="8U2XXC/")/F;X,
YHãy nêu cách vẽ-*;XC:,Z1-*-&/5$L
%I% >6/ =[;$X;5$Z$LC*[&
Cõu 5 (1 imPJ+ !"
2 2
2 2 2 2
x y - xy - 2 = 0
x + y = x y





HNG DN CHM DTNT Cht lng cao
(Mọi cách giải khác đúng đều cho điểm tơng ứng)
Cõu ý Hng dn chm
im
1
1a

2, 2, 6x x x
1
1b

2
2 2
2 2
2
2 2 2 2 2 6
:
2 2
6 2
. 6
2
6
x x x x
A
x x
x x
x
x
x
+
=


= = +


0.5

0.5
2
2a
Viết
2
(1) ( 1) ( 3) 0x m x m + + =
Ta có
2 2 2
( 1) 4( 3) 6 13 ( 3) 4 0m m m m m m = + + + = + + = + + >

0 m >
nên phơng trình (1) luôn có hai nghiệm phân biệt với mọi m.
0.5
0.5
2b
+ Theo nh lý Viet ta cú:
1 2
1 2
1
( 3)
x x m
x x m
+ = +


= +

+ Lỳc ú:
2 2 2
( 1) 3( 3) 3( 1) 8 13 ( 4) 3 3P m m m m m m= + + + + + = + + = +


+ Vy vi m = - 4 thỡ P t giỏ tr nh nht bng -3.
0.5
0.5
3
3a
+ Gọi x, y lần lợt là vận tốc tht của canô và vận tốc dòng nc chảy, từ giả thiết ta có phơng trình:
6( ) 8( ) 2 14 7x y x y x y x y+ = = =
.
+ Vậy vận tốc của canô khi nc yờn lng gấp 7 lần vận tốc dòng nớc.
0.5
0.5
3b
+ Gọi khoảng cách giữa hai bến A, B là S, ta có:
6( ) 48x y S y S+ = =
.
+ Vậy th trụi bè nứa xuôi từ A đến B ht s thi gian là
48
S
y
=
(giờ).
0.5
0.5
10
6
H
B
A
C

4
4a
áp dụng hệ thức lợng trong tam giác vuông ABC, ta có:
2
2
50
.
3
BA
BA BH BC BC
BH
= = =
.
Vậy độ dài cạnh huyền là:
50
3
(cm)
1
4b
+ BH cắt AC tại E. Chứng minh đợc

BHI AHE:
ã ã
HAC HBC =
(1)
+ Lại có:
ã
ã
HAC=DBC
(2)

+ Từ (1) và (2) suy ra: BC là phân giác
của
ã
DBH
(3)
+ Kết hợp (3) với giả thiết
BC HD

suy ra tam giác DBH cân tại B.
0.5
0.5
4 4c
+ Gi M v N ln lt l im i xng ca M v N qua tõm I ca hỡnh vuụng ABCD. Suy ra MN //
MN
+ Gi H, K ln lt l chõn cỏc ng vuụng gúc h t I xung cỏc
ng thng MN v MN. V ng trũn tõm H, bỏn kớnh HI ct MN ti hai im A v B; v ng
trũn tõm K, bỏn kớnh KI ct MN ti hai im C v D.
+ Ni 4 im A, B, C, D theo th t ta c hỡnh vuụng ABCD.
A
B
C
D
K
H
N'
M'
M
I
N
(Thí sinh không cần phân tích, chứng minh cách dựng)

0.5
0.5
5
+ Có
2 2
1
2 0
2
xy
x y xy
xy
=

=

=

+ Giải hệ
2 2
2
2
0
1
1
1
1
1
x
xy
y

x
x y
x
x




=


=

+ =



+ =


, Vô nghiệm
0.5
0.25
0.25
E
H
D
O
A
B

C
Z
+ Gi¶i hÖ
2 2
2
2
0
2
2
2
4
4
4
x
xy
y x y
x
x y
x
x




=


⇔ = ⇔ = = ±
 
+ =




+ =



KÕt luËn hÖ cã hai nghiÖm:
{ }
( 2 ; 2);( 2; 2)− −

×