CầuXẻoBèo
‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐
Phụlụcnhtoán
‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐
DỰÁN : CẦUXẺOBÈO
VỊTRÍCÔNGTRÌNH : TỈNHĐỒNGTHÁP‐VIỆTNAM
TIÊUCHUẨNTHIẾTKẾ : 22TCN272‐05
HOẠTTẢITHIẾTKẾ : ĐOÀNXEH8THEO22TCN210‐92
LOẠIKẾTCẤU:THÉP‐BÊTÔNGCỐTTHÉPLIÊNH
ỢP
MẶTCẮTNGANG : 3DẦM
CHIỀUDÀINHỊP : 23M
THUYẾTMINHTÍNHTOÁN
1/44
CầuXẻoBèo
‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐
Phụlụcnhtoán
‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐
1.THÔNGSỐTHIẾTKẾ
1.1Thôngsốnhịp
Tiêuchuẩnthiếtkế
22TCN210‐92
Sốlànxenhtoán
n
l
=
lànxe
Lưulượngxetảitrungbìnhtrongngày(01lànxe)
ADTT
SL
=
Sốlượngnhịpnhtoán
N
s
=
nhịp
Chiềudài1dầm
L
girder
=
mm
Chiềudài1nhịpnhtoán
L
span
=
mm
Chiềudài2phânđoạnbiên
L
side
=
mm
Chiềudàiphânđoạngiữa
L
mid
=
mm
Sốlượngdầmchính
N
b
=
dam
Khoảngcáchdầmchính
S= mm
Sốlượngdầmngang
N
cb
=
dam
Khoảngcáchliênkếtngang
L
b
=
mm
Chiềudàikhônggiằng
L
b
=
mm
1.2Kíchthướcmặtcầu
Tổngbềrộngcầu
B= mm
Bềrộngxechạy
B'= mm
Bềrộngdảiphâncách
b
m
=
mm
Chiềudàiphầnhẫngnhtừtimdầmbiên
L
h
=
mm
Bềdàybảnmặtcầu
t
s
=
mm
Bêềdàynhtoánbảnmặtcầu
t
s
=
mm
Bềdàyphầncánhhẫng
t
o
=
mm
Bềdàynhtoánphầncánhhẫng
t
o
=
mm
Chiềucaovuốt
t
h
=
mm
Bềdàybêtôngbảovệmặttrên
t
ct
=
mm
Bềdàybêtôngbảovệmặtdưới
t
cb
=
mm
BềdàytrungbìnhlớpphủBTN
t
dw
=
mm
1.3Vậtliệu
Thépdầm SM440NhậtBản
Trọnglượngriêng
γ
s
=
kN/m
3
Môđunđànhồi
E
s
=
Mpa
Giớihạnchảy
f
y
=
Mpa
Cốtthépthường
CB400‐V
theoTCVN1651‐2008)
Trọnglượngriêng
γ
s
=
kN/m
3
Môđunđànhồi
E
s
=
Mpa
Giớihạnchảy
f
y
=
Mpa
Giớihạndẻo
f
u
=
Mpa
Cườngđộchịunén28ngày
f'
c
=
Mpa
Trọnglượngriêng
γ
c
=
kN/m
3
Môđunđànhồi
E
c
=
Mpa
Trọnglượngriêngbêtôngnhựa
γ
ws
=
kN/m
3
22.5
24.5
78.5
26073
200000
50
600
25
250
400
50
200000
78.5
35
175
50
175
175
1
1
22500
1700
450
3
23000
175
7800
7400
200
9
0
2813
2813
4500
4000
2/44
CầuXẻoBèo
‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐
Phụlụcnhtoán
‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐
2.CẤUTẠODẦM
2.1Chiềucaosườndầm
Chiềucaotốithiểu(Bảng2.5.2.6.3‐1)
mm
Chiềucaosườndầmgiữanhịp
mm
Chiềucaosườndầmtạigối
mm
2.2Bềdàybảnbụng
Bềdàybảnbụng
t
w
=
mm
‐Kiểmtrađộmảnhbảnbụng
(A6.10.2.2)
2D
c
0E
t
w
10
f
c
2.3Hìnhdạngcánhdầm
Bềrộngcánhtrên
mm
Bềrộngcánhdưới
mm
Bềdàycánhtrên
mm
Bềdàycánhdưới
mm
‐Kiểmtramomenquánnhđốivớitrụcchínhquasườndầm(mặtcắtgiữanhịp)
+
Kiểmtra
I
yc
I
y
2.4Cấutạomặtcắtngangdầmtiêubiểu
~
12
12
0
b
ft
=
t
fb
=
==≤
b
ft
=
b
fb
=
mm
4
15
0.9
b
fb
=
(A6.10.2.1)(A6.10.2.1)
15
t
fb
=
≤≤
mm
4
=
0.16 (OK)
63657917
Dt
w
3
t
ft
b
ft
3
I
y
=
mm
4
t
fb
b
fb
3
==
12
+
12
t
ft
b
ft
3
0.1 =
12
10000000
53593750
I
yt
=
t
fb
b
fb
3
=
I
yc
720
770
6.77 x
200000
=
D
min
=
D=
(OK)
250
D= 420
Dt
w
3
10
191
200
6.77 =
350
t
ft
=
10mm
200mm
350mm
15mm15mm
800mm450mm
3/44
CầuXẻoBèo
‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐
Phụlụcnhtoán
‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐
3.TẢITRỌNG
3.1Tĩnhtải
‐Tĩnhtảibảnthân(DC)
‐TĩnhtảilớpphủBTNvàkếtcấuệních(DW)
3.1.1Tĩnhtảibảnthân(DC)
(a)
Tĩnhtảitácdụnglêndầmkhibêtôngchưađôngcứnghoặcchưaliênhợp(DC1)
‐Tĩnhtảiphânbốlên01dầmbaogồm:
+Trọnglượngcủađoạndầmthép
cóchiềucaokhôngđổi(7.4m)
A
gir
=
m
2
Q
gir
=kN
+Trọnglượngcủađoạndầmthépcóchiềucaothayđổi(7.8m)
A
gir,avrg
=
m
2
Q
gir
=kN
+Tảitrọngphânbốđềutươngđươngcủadầmthéptrêntoànnhịp
q
gir
= kN/m
+Trọnglượngbảnmặtcầu
A
slab
=
m
2
+Trọnglượngvánkhuônđểlại
q
fw
= kN/m
+Trọnglượngdầmngang
Q
cb
=kN
+Trọnglượngsườntăngcường
Q
st
=kN
+Trọnglượnghệliênkếtngangtínhcho01dầm
q
cb
= kN/m
→
Tổngnhtảitrênmộtdầm(DC1)
q
DC1
= kN/m
(b)
Tĩnhtảitácdụnglênmặtcắtliênhợp(DC2)
‐Trọnglượngdảiphâncách
q
strip
= kN/m
‐Trọnglượnggờchắnbêtông
q
para
= kN/m
‐Trọnglượnglancan
q
rail
= kN/m
‐Sửdụngmặtcắtliệnhợpdàihạn
→
Tổngnhtảitrên01dầm(DC2)
q
DC2
= kN/m
3.1.2LớpphủBNT(DW)
‐Trọnglượnglớpphủtrên01dầm
q
DW
= kN/m
3.2Hoạttải(LL)
3.2.1Hoạttảithiếtkế
(theo22TCN210‐92)
a)Đoànxethiếtkế
‐Hoạttảiđoànxecơgiớilấyđoànxeôtôlàmtiêuchuẩn.
‐Cácxeđihàngmột,xeôtôquiđịnhnặng8tấn.
‐Trongđoànxecó1xegiatrọng10,4tấn.
13.212
0.000
0.500
0.646
3
=
1.150
8.236
0.000
1.500
0.7880.788
q
slab
= kN/m
1.32
19.29
3
1.225
0.01595
0.0142
1.159
9.265
8.7
13.2
= 6.431
γ
c
A
slab
4/44
CầuXẻoBèo
‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐
Phụlụcnhtoán
‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐
b)Hoạttảibộhành
‐Hoạttảibộhànhthietkeđượ claybang3kN/m
2
.
3.2.2Hệsốxungkích(IM)
(Bảng3.6.2.1‐1)
15
25
3.3Tảitrọnggió
3.3.1Tảitrọnggiólênkếtcấu(WS)
(A3.8.1.2)
‐Vậntốcgióthiếtkế
V = = m/s
‐Gióngang(WS)
b/d = →
DragcoefficientC
d
=
DiệnchhứnggióA
t
=
m
2
0.0006V
2
A
t
C
d
=kN
1.8A
t
=kN
→
P
D
=kN
3.3.2Giónganglênxecộ(WL)
(A3.8.1.3)
q
wL
= kN/m
3.4Tổhợptảitrọng
‐Tổhợptảitrọngbaogồm04TTGHsau:
+TTGHCườngĐộ
+TTGHSửDụng
+TTGHMỏivàNứtGãy
+TTGHĐặcBiệt
‐Điềukiệnthoảmãn (A1.3.2.1)
≤
R
n
=
R
r
‐Đốivớitảitrọngdùnggiátrịcựcđạicủa
i
i
=>0.95
‐Đốivớitảitrọngdùnggiátrịcựcểucủa
i
trongđó
D
:Hệsốliênquanđếnnhdẻo
R
:Hệsốliênquanđếnnhdư
I
:Hệsốquantrọngtrongkhaithác
i
:Hệsốtảitr ọng
Q
i
:Hiệuứnglực
:Hệsốsứckháng
1.5
∑
i
i
Q
i
i
=
D
R
I
D
R
I
1
P
D
=
V
B
S
40.05
2.3 1.3
Trạngtháigiớihạn
Mối nối bản mặt cầu
Tất cả TTGH
TTGH Mỏi và Nứt
Tất cả các TTGH khác
max
79.99
44.438
75
≤1.0
55.597
79.99
LựcxungkíchIM(%)
5/44
CầuXẻoBèo
‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐
Phụlụcnhtoán
‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐
R
n
:Sứckhángdanhđịnh
R
r
:Sứckhángnhtoán
3.4.1Tổhợptảitrọngvàhệsốtảitrọng
(Bảng3.4.1.1&3.4.1.2)
3.4.2Hệsốsứckháng
(Bảng5.5.4.2&6.5.4.2)
f
=
v
=
c
=
b
=
f
=
v
=
a
=
f
= đến
Hệ số tải trọng
TTGH
WLWSIMLL
‐
Min
DC DW
1.25 0.90 1.50 0.65
Max
1.00 1.00
Max Min
1.25 0.90 1.50 0.65
‐ ‐ ‐ ‐
1.25 0.90 1.50 0.65
1.00 1.00
‐
‐ ‐ 1.40 ‐
0.40 1.00
1.75 1.75
1.35
0.30 1.00
‐ ‐
0.75 0.75 ‐ ‐
1.30 1.30
Vật liệu
Kếtcấuthép
BTCT
0.90
0.75
0.90
Nénvàuốn
Loại sức kháng
Uốn
Cắt
Cườngđộ1
Cườngđộ3
Mỏi
Sửdụng2
Sửdụng1
Cườngđộ4
0.75
Cắtvàxoắn
1.35
1.00 1.00
1.00 1.00 1.00 1.00
0.90
Hệ s
ố sức kháng
Néndọctrục
1.00
1.00
0.90
1.00
Néndọctrục
Gốicầu
Kéovàuốn
6/44
CầuXẻoBèo
‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐
Phụlụcnhtoán
‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐
4.THIẾTKẾBẢNMẶTCẦU
4.1Thôngsốthiếtkế
Tổngbềrộngmặtcầu
B= mm
Bềrộngphầnxechạy
B'= mm
Bềrộngdảiphâncách
b
m
=
mm
Chiềudàiphầnhẫng
L
h
=
mm
Mặtcắtxétcánhhẫng
L
h
=
mm
Bềdàybảnbêtônggiữa2dầm
t
s
=
mm
Bềdàybạnbêtôngnhtoán
t
s
=
mm
Bềdàybảnbêtôngtạidầm
t
max
=
mm
Chiềucaovuốt
t
h
=
mm
Bềdàybêtôngbảovệmặttrên
t
ct
=
mm
Bềdàybêtôngbảovệmặtdưới
t
cb
=
mm
BềdàytrungbìnhlớpphủBTN
t
dw
=
mm
4.2Bảnmặtcầuchịumomendương
4.2.1Bềrộngbảnmặtcầutươngđương
(Bảng4.6.2.1.3‐1)
‐Bềrộngbảnmặtcầuchodầmtrong
B
eff
= 660+0.55S = m
4.2.2Tảitrọng
4.2.2.1Tĩnhtải
‐MomentrongbảnmặtcầudonhtảiDC1
M
DC1
=
M
slab
M
DC1
= kNm
‐LựccắttrongbảnmặtcầudonhtảiDC1
V
DC1
=
V
bmc
V
DC1
=kN
‐MomentrongbảnmặtcầudonhtảiDC2vàDW
M
DC2
= = kNm
M
DW
= kNm
‐LựccắttrongbảnmặtcầudonhtảiDC2vàDW
V
DC2
==kN
V
DW
=kN
4.2.2.2Hoạttải
‐Tảitrọngtrục
P
trục
=kN
‐Momentrongbảnmặtcầudohoạttải
M
LL+IM
==kN
‐Lựccắttrongbảnmặtcầudohoạttải
V
LL+IM
==kN
(1+IM)xM
xetải
(1+IM)xV
xetải
0.00
‐0.30
V
dảiphâncách
38
16.50
44.25
4500
4000
0
175175
175
400
450
35
50
50
50
175
1.595
0.60
0.30
M
lancan
0.00
0.40
7/44
CầuXẻoBèo
‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐
Phụlụcnhtoán
‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐
4.2.2.3Tổhợpnộilực
1
2
3
4
7
1
2
3
4
7
4.2.2.4TTGHCườngđộ
4.2.2.4.1Sứckhánguốnnhtoán
‐Cườngđộchịunénbêtông f'
c
= MPa
‐Môđunđànhồicủabêtông E
c
= MPa
‐Cườngđộchịukéocủabêtông f
r
= MPa
‐Độbềnchảycủathép f
y
= MPa
‐Môđunđànhồicủathép E
s
= MPa
Số
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
‐
16
‐
17
18
19
20
21
‐
Đơnvị
mm
mm
3.15
Hệsốsứckhánguốn
Φ 0.9
26073
25
1.00 16.50
M
Stt
Chưanh
hệsố
Cườngđộ1Sửdụng
M
M
0.75 1.00 0.60
0.00 1.25 0.00 1.00 0.00
0.60 1.25
0.40 1.50 0.60 1.00 0.40
16.50 1.75 28.88
17.50
M
DW
d
c
n
400
200000
1.50 ‐0.45
LL+IM
Momenuốndotảitrọng
Hàmlượngcốtthéptốiđa
Khoảngcáchtừthớchịukéođếntrọngtâmcốtthép
mm
2
mm
4
mm
mm
Sốthanhcốtthép
Hệsốchuyểnđổibiểuđồứngsuất
1.25 0.38 1.00 0.30
0.000.00 1.25 1.00 0.00
β
1
a
‐0.30 ‐0.30
1.75
1.00
Tổng
77.44 1.00 44.25
77.36 44.25
Tảitrọng
DC2
44.25
DC1
DC2
DW
LL+IM
0.30
Tổng
TảitrọngStt
Chưanh
hệsố
Cườngđộ1Sửdụng
30.23
DC1
A
s
M
u
c/d
e
ρ=A
s
/A
g
Tỉlệthépchịukéotrêndiệnchnguyêntốithiểu
ρ
min
=f'
c
/f
y
Hạngmục
Chiềucaomặtcắt
Momenquánnh
Giátrị
Bềrôngmặtcắtnhtoán
w 1000
h 175
Kýhiệu
175000
I
x
4.466E+08
Đườngkínhcốtthép
d
cthep
14
Diệnch
A
g
57
Khoảngcáchtừthớchịunénđếntrọngtâmcốtthépchịukéo
d
s
=d
e
118mm
6
924
EA
mm
2
0.871429
Khoảngcáchtừthớchịunénđếntrụctrunghoà
c20
‐
mm
Diệnchcốtthép
17
Sứckhánguốnnhtoán
M
r
36.35
Chiềucaokhốiứngsuấttươngđương
mm
mm
kNm
18.95
Kiểmtrasứckhánguốn
‐ OK
kNm
‐
0.1691
Kiểmtrahàmlượngcốtthéptốiđa
‐ OK
‐
‐
0.0053
Sốlượngcốtthép
A
s
/w
0.924
‐
mm
2
/mm
Tỉsốdiệnchcốtthépvàbêtông
0.0019
Hàmlượngcốtthéptốithiểu
‐ 0.38
‐
mm
2
/mm
0.75A
g
/f
y
‐ 328.125
Kiểmtrahàmlượngcốtthéptốithiểu
‐ OK
‐
‐
8/44
CầuXẻoBèo
‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐
Phụlụcnhtoán
‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐
4.2.2.4.2Sứckhángcắtnhtoán
Số
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
‐
4.2.2.5TTGHSửdụng
Số
1
2
3
4
‐
5
6
7
8
9
10
‐
HạngmụcKýhiệu Đơnvị Giátrị
Chiềucaochịucắthữuhiệu
d
v
mm 109
Bềrộngmặtcắt
b
v
mm 1000
Lựccắtdotảitrọng
V
u
kN 48.50
Ứngsuấtcắttrongbêtông
σ
v
Mpa 0.493
Tỉsốứngsuất
v
/f'
c
σ
v
/f'
c
‐ 0.0197
Gócnghiêngứngsuấtgiảđịnh
θ
*
deg 43
Biếndạngtrongcốtthépởphíachịukéokhiuốn
e
x
x1000
‐ 1.7214
S
x
= d
v
S
x
mm 109
Gócnghiêng
θ deg 42
Hệsố
β ‐ 1.848135
Đườngkínhcốtthép
d
cthep
mm 10
Sốlượngcốtthép
nEA2
Khoảngcáchcốtđai
s mm 400
Gócnghiêngcủacốtthépngang
α deg 90
Diệnchcốtthépkhoangtrongkhoảngcáchs
A
v
mm
2
157
Diệnchcốtthépngang
A
v,min
mm
2
415
V
c
= 0.083 (f'
c
)
0.5
b
v
d
v
V
c
kN 306.79
V
s
= A
v
f
y
d
v
(cot + cot) sin /s
V
s
kN 19.15
V
n
= 0.25 f'
c
b
v
d
v
V
n
kN 683.17
Hệsốsứckháng
Φ ‐ 0.9
Sứckhángcắtnhtoán
V
r
kN 293.34
Kiểmtrasứckhángcắt
‐‐OK
HạngmụcKýhiệu Đơnvị Giátrị
Momenuốnnhtoán
M
u
kNm 10.97
K/cáchtừTTHđếntrọngtâmcốtthépchịukéo
d
s
‐c
mm 98
Ứngsuấttrongbêtôngtạivịtrícốtthép=M
u
x (d
s
- c)/I
x
f
t_con
Mpa 2.41
Cườngđộchịukéokhiuốn
f
r
Mpa 3.15
Kiểmtraứngsuấttrongbêtông
‐‐OK
Ứ/suấtkéotrongcốtthépởGĐsửdụngf
s
= M
u
/(A
s
x (d
s
- a/2)) f
s
Mpa 108.68
Thôngsốbềrộngvếtnứt
Z N/mm 23000
Bềdàybêtôngkhôngchếnứtbằngphânb ốcốtthép
d
c
*
mm 50
Diệnchbêtôngcócùngtrọngtâmcốtthép
A
mm
2
8333
f
sa
= Z/(d
c
*
A)
1/3
f
sa
Mpa 307.94
0.6f
y
‐ Mpa 240
Điềukiệnkhồngchến ứtf
s
≤Min(f
sa
,0.6f
y
)
‐‐OK
9/44
CầuXẻoBèo
‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐
Phụlụcnhtoán
‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐
4.3Bảnmặtcầuchịumomenâm
4.3.1Bềrộngbảnmặtcầutươngđương
(Bảng4.6.2.1.3‐1)
‐Bềrộngbảnmặtcầuchodầmtrong
B
eff
= 1220+0.25S = m
4.3.2Tảitrọng
4.3.2.1Tĩnhtải
‐MomentrongbảnmặtcầudonhtảiDC1
M
DC1
=
M
bmc
M
DC1
= kNm
‐LựccắttrongbảnmặtcầudonhtảiDC1
V
DC1
=
V
bmc
V
DC1
=kN
‐MomentrongbảnmặtcầudonhtảiDC2vàDW
M
DC2
= = kNm
M
DW
= kNm
‐LựccắttrongbảnmặtcầudonhtảiDC2vàDW
V
DC2
==kN
V
DW
=kN
4.3.2.2Hoạttải
‐Tảitrọngtrục
P
trục
=kN
‐Momentrongbảnmặtcầudohoạttải
M
LL+IM
==kN
‐Lựccắttrongbảnmặtcầudohoạttải
V
LL+IM
==kN
4.3.2.3Tổhợptảitrọng
1
2
3
4
7
1
2
3
4
7
(1+IM)xM
xetải
(1+IM)xV
xetải
1.25 0.38 1.00
4.75 1.001.25
DW
DC2 0.30 0.30
2.10
M
DC1 3.80 3.80
Tổngcộng
33.39
Stt Tảitrọng
Chưanh
hệsố
Cườngđộ1Sửdụng
M
19.53
17.63
0.70
M
Sửdụng
M
LL+IM 17.63 1.75 30.84 1.00
DW 0.70 1.50 1.05 1.00
DC2 0.00 1.25 0.00 1.00 0.00
DC1 1.20 1.25 1.50 1.00 1.20
40.70
2.10
38
V
dảiphâncách
Stt Tảitrọng
Chưanh
hệsố
Cườngđộ1
17.63
0.30
0.70
2.155
1.20
3.80
M
lancan
0.00
1.50 3.15 1.00 2.10
LL+IM 40.70 1.75 71.23 1.00 40.70
Tổngcộng
79.50 46.90
10/44
CầuXẻoBèo
‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐
Phụlụcnhtoán
‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐
4.3.2.4TTGHCườngđộ
4.3.2.4.1Sứckhánguốnnhtoán
Số
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
‐
16
‐
17
18
19
20
21
‐
4.3.2.4.2Sứckhángcắtnhtoán
Số
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
‐
mm
kNm
Hệsốsứckhánguốn
Φ 0.9
HạngmụcKýhiệu Đơnvị Giátrị
Bềrôngmặtcắtnhtoán
w 1000
Chiềucaomặtcắt
h 175
mm
mm
Diệnch
A
g
175000
Momenquánnh
I
x
4.466E+08
mm
2
mm
4
Đườngkínhcốtthép
d
cthep
14
Khoảngcáchtừthớchịukéođếntrọngtâmcốtthép
d
c
57
mm
mm
Khoảngcáchtừthớchịunénđếntrọngtâmcốtthépchịukéo
d
s
=d
e
118
Sốthanhcốtthép
n6EA
mm
Diệnchcốtthép
A
s
924
Hệsốchuyểnđổibiểuđồứngsuất
β
1
0.87143
mm
2
‐
Khoảngcáchtừthớchịunénđếntrụctrunghoà
c20
Chiềucaokhốiứngsuấttươngđương
a17
mm
mm
Sứckhánguốnnhtoán
M
r
36
Momenuốndotảitrọng
M
u
15.50kNm
Kiểmtrasứckhánguốn
‐ OK
Hàmlượngcốtthéptốiđa
c/d
e
0.1691‐
‐
Kiểmtrahàmlượngcốtthéptốiđa
‐ OK
Tỉsốdiệnchcốtthépvàbêtông
ρ=A
s
/A
g
0.0053‐
‐
Sốlượngcốtthép
A
s
/w
0.924
Tỉlệthépchịukéotrêndiệnchnguyêntốithiểu
ρ
min
=f'
c
/f
y
0.0019
mm
2
/mm
‐
Hàmlượngcốtthéptốithiểu
‐ 0.38
0.75A
g
/f
y
‐ 328.125
mm
2
/mm
‐
Kiểmtrahàmlượngcốtthéptốithiểu
‐ OK
HạngmụcKýhiệu Đơnvị Giátrị
‐
Chiềucaochịucắthữuhiệu
d
v
mm 109
Bềrộngmặtcắt
b
v
mm 1000
Lựccắtdotảitrọng
V
u
kN 36.89
Ứngsuấtcắttrongbêtông
σ
v
Mpa 0.375
Tỉsốứngsuất
v
/f'
c
σ
v
/f'
c
‐ 0.0150
Gócnghiêngứngsuấtgiảđịnh
θ
*
deg 43
Biếndạngtrongcốtthépởphíachịukéokhiuốn
e
x
x1000
‐ 1.8846
S
x
= d
v
S
x
mm 109
Gócnghiêng
θ deg 43
Hệsố
β ‐ 1.7731
Đườngkínhcốtthép
d
cthep
mm 10
Sốlượngcốtthép
nEA2
Khoảngcáchcốtđai
s mm 400
Gócnghiêngcủacốtthépngang
α deg 90
Diệnchcốtthépkhoangtrongkhoảngcáchs
A
v
mm
2
157
Diệnchcốtthépngang
A
v,min
mm
2
415
18.71kN
V
c
= 0.083 (f'
c
)
0.5
b
v
d
v
V
c
kN 294.33
V
s
V
s
= A
v
f
y
d
v
(cot + cot) sin /s
V
n
= 0.25 f'
c
b
v
d
v
V
n
kN 683.17
Hệsốsứckháng
Φ ‐ 0.9
Sứckhángcắtnhtoán
V
r
kN 282
Kiểmtrasứckhángcắt
‐‐OK
11/44
CầuXẻoBèo
‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐
Phụlụcnhtoán
‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐
4.3.2.5TTGHSửdụng
Số
1
2
3
4
‐
5
6
7
8
9
10
‐
HạngmụcKýhiệu Đơnvị Giátrị
Momenuốnnhtoán
M
u
kNm 9.06
K/cáchtừTTHđếntrọngtâmcốtthépchịukéo
d
s
‐c
mm 98
Ứngsuấttrongbêtôngtạivịtrícốtthép=M
u
x (d
s
- c)/I
x
f
t_con
Mpa 1.99
Cườngđộchịukéokhiuốn
f
r
Mpa 3.15
Kiểmtraứngsuấttrongbêtông
‐‐OK
Ứ/suấtkéotrongcốtthépởGĐsửdụngf
s
= M
u
/(A
s
x (d
s
- a/2)) f
s
Mpa 89.74
Thôngsốbềrộngvếtnứt
Z N/mm 23000
Mpa 240
Bềdàybêtôngkhôngchếnứtbằngphânb ốcốtthép
d
c
*
mm 50
Diệnchbêtôngcócùngtrọngtâmcốtthép
A
mm
2
8333
Điềukiệnkhồngchến ứtf
s
≤Min(f
sa
,0.6f
y
)
‐‐OK
f
sa
= Z/(d
c
*
A)
1/3
f
sa
Mpa 307.94
0.6f
y
‐
12/44
CầuXẻoBèo
‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐
Phụlụcnhtoán
‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐
5.PHÂNTÍCHNỘILỰC
5.1Hệsốphânbốngang
5.1.1Hệsốphânbốngangchohoạttảiđoànxe
(a)dambiên (b)damtrong
‐Hệso phânbongangchodambiên
η = (m)
‐Hệso phânbongangchodamtrong
η = (m)
→
Dosự phânbo hoạttảixeH10lêndamtronglớ nhơnnênnộ ilự csẽtı́nhchodamtrong.
5.1.2Hệsốphânbốngangchohoạttảibộhành
(a)dambiên (b)damtrong
‐Hệso phânbongangchodambiên
η=
(m
2
)
‐Hệso phânbongangchodamtrong
η=
(m
2
)
→
Dosự phânbo hoạttảibộhànhlêndamtronglớ nhơnnênnộilự csẽtı́nhchodamtrong.
5.2Nộilựcdotĩnhtải
‐Đườ ngảnhhưở ngmomentuo ntạivịtrı́giữ anhịp
L= m
0.500
0.50
1.176
1.70
5.6
22.5
13/44
CầuXẻoBèo
‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐
Phụlụcnhtoán
‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐
‐Momentuoncự cđạitạivịtrı́giữ anhịp
+Tı̃nhtảigiaiđoạn1
M
DC1
= kNm
+Tı̃nhtảigiaiđoạn2
M
DC2
= kNm
+Tı̃nhtảilớpphủ
M
DW
= kNm
‐Đườ ngảnhhưở ngmomentuo ntạivịtrı́thayđổitiếtdiện(phânđoạnL=8m)
L= m
‐Momentuontạivịtrı́thayđổitiếtdiện(phânđoạnL=8m)
+Tı̃nhtảigiaiđoạn1
M
DC1
= kNm
+Tı̃nhtảigiaiđoạn2
M
DC2
= kNm
+Tı̃nhtảilớpphủ
M
DW
= kNm
‐Đườ ngảnhhưở nglự ccattạivịtrı́thayđổitiếtdiện(phânđoạnL=8m)
L= m
‐Lự ccattạivịtrı́phânđoạnL=8m
+Tı̃nhtảigiaiđoạn1
Q
DC1
=kN
+Tı̃nhtảigiaiđoạn2
Q
DC2
=kN
+Tı̃nhtảilớpphủ
Q
DW
=kN
5.6
72.8
22.5
22.5
‐0.34
94.9
521.2
84.7
7.3
5.0
64.9
0.66
39.9
464.8
14/44
CầuXẻoBèo
‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐
Phụlụcnhtoán
‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐
‐Đườ ngảnhhưở ngmomentuo ntạivịtrı́cáchgốiL=4m
L= m
‐Momentuontạivịtrı́tạivịtrı́cáchgốiL=4m
+Tı̃nhtảigiaiđoạn1
M
DC1
= kNm
+Tı̃nhtảigiaiđoạn2
M
DC2
= kNm
+Tı̃nhtảilớpphủ
M
DW
= kNm
‐Đườ ngảnhhưở nglựccắttạivịtrı́cáchgốiL=4m
L= m
‐Lự ccattạivịtrı́L=4m
+Tı̃nhtảigiaiđoạn1
Q
DC1
=kN
+Tı̃nhtảigiaiđoạn2
Q
DC2
=kN
+Tı̃nhtảilớpphủ
Q
DW
=kN
‐Đườ ngảnhhưở nglự ccattạivịtrı́goi
L= m
22.5
1.0
22.5
9.0
22.5
51.1
3.06
283.3
39.6
0.84
‐0.16
51.6
11.8
15/44
CầuXẻoBèo
‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐
Phụlụcnhtoán
‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐
‐Lự ccattạivịtrı́goi
+Tı̃nhtảigiaiđoạn1
Q
DC1
=kN
+Tı̃nhtảigiaiđoạn2
Q
DC2
=kN
+Tı̃nhtảilớpphủ
Q
DW
=kN
5.3Nộilựcdohoạttảibộhành
‐Momentuoncự cđạitạivịtrı́giữ anhịp
M
PL
= kNm
‐Momentuoncự cđạitạivịtrı́L=8m
M
PL
= kNm
‐Momentuoncự cđạitạivịtrı́L=4m
M
PL
= kNm
‐Lự ccattạivịtrı́L=8m
Q
PL
=kN
‐Lự ccattạivịtrı́L=4m
Q
PL
=kN
‐Lự ccattạivịtrı́goi
Q
PL
=kN
5.4Nộilựcdođoànxecơgiới
‐Momentuoncự cđạitạivịtrı́giữ anhịp
M
LL+IM
= = kNm
‐Momentuoncự cđạitạivịtrı́L=8m
5.02
5.6
3.63 5.63
x
i
(m)
28 76
η
ΣP
i
y
i
x(1+IM)
7.25
12.9
92.7
16.9
57.4
287.8
175.4
24.1
39.0
322.7
355.0
24
y
i
(m)
1.63
19.25
P
i
(kN)
11.25
4m
8m
4m
16/44
CầuXẻoBèo
‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐
Phụlụcnhtoán
‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐
M
LL+IM
= = kNm
‐Momentuoncự cđạitạivịtrı́L=4m
M
LL+IM
= = kNm
‐Lự ccattạivịtrı́L=8m
L= m
Q
LL+IM
==kN
0.12
P
i
(kN)
76 28 56
0.48
3.75
P
i
(kN)
x
i
(m)
11.75
2.46
22.5
1.13
η
ΣP
i
y
i
x(1+IM)
7.75
y
i
(m)
3.06
‐0.34
2.30
28
3.13
19.75
0.94
56
7.75 15.75
y
i
(m)
76 24
x
i
(m)
3.75
2.43 5.02
15.75
η
ΣP
i
y
i
x(1+IM)
347.9
7.75
x
i
(m)
19.75
19.75
0.46
2456
44.4
238.1
P
i
(kN)
76 28
y
i
(m)
0.66
0.66
ηΣP
i
y
i
x(1+IM)
17/44
CầuXẻoBèo
‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐
Phụlụcnhtoán
‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐
‐Lự ccattạivịtrı́L=4m
L= m
Q
LL+IM
==kN
‐Lự ccattạivịtrı́goi
Q
LL+IM
==kN
5.5Tổhợptảitrọng
5.5.1Nộilựctínhtoánchưahệsố
22.5
32.0
33.2
1.0
153.4
215.7
49.5
41.1
(LL+IM)
mỏi
304.2
224.6
DC1
56
η
ΣP
i
y
i
x(1+IM)
P
i
(kN)
76
347.9(kNm)
0.84
‐0.16
x
i
(m)
3.75 7.75
η
ΣP
i
y
i
x(1+IM)
y
i
(m)
0.84 0.66
P
i
(kN)
56 24
1.0 0.822
18.5
0.289
76 28
63.7
6.5
DC2 PL
x
i
(m)
22.5
(LL+IM)
10.5
82.6
0.467
DW
28
287.8
39.6
94.9
24
15.75
72.8
L=8m
Lựccắt
L=4m (kNm)
Moment
322.7
84.7
92.7 12.9
80.5
16.9Gối (kN)
L=4m (kN)
464.8 64.9
283.3
L/2 (kNm) 521.2
238.1
Nốidầm (kNm) 442.1 61.7 273.8
175.4
44.4
11.8
7.3
57.4
Nốidầm (kN) 41.3 6.0 26.0
L=8m
46.8
355.0
7.8
51.6
39.0 63.7
24.1
82.6
334.2
19.75
0.120.30
51.1 9.0
(kN) 39.9 5.6
y
i
(m)
18/44
CầuXẻoBèo
‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐
Phụlụcnhtoán
‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐
5.5.2Tổhợptảitrọng
24.9MỐINỐI (kN) ‐‐‐‐
24.0
‐ 37.1 37.1
‐ 30.8 30.8‐
L=8m ‐‐
24.9
‐ ‐ 24.0(kN)
MỎI
GỐI (kN) ‐ ‐ ‐
L=4m (kN) ‐ ‐
168.5 168.5
MỐINỐI (kNm) ‐‐‐‐ 161.8 161.8
L=4m (kNm) ‐‐‐‐
‐‐‐‐ 115.1 115.1
MỎI
L/2 (kNm) ‐ ‐ ‐
L=8m (kNm)
‐ 228.1 228.1
1335.5
LL+IM
1018.9
228.1
(kNm) 521.2
1066.7
419.6
309.5 684.051.6
72.8 461.5 1150.4
MỐINỐI (kNm) 442.1 61.7 355.9 434.580.5
SỬDỤNG
L=4m (kNm) 283.3 39.6
L=8m
L=8m (kNm) 464.8
127.0
77.4
120.8
L/2
PL LL+IM
64.9 374.2 452.384.7
479.1 584.9
301.8
(kNm)
CƯỜNGĐỘ1
416.7
MỐINỐI (kNm) 552.7 77.2
L=4m (kNm) 354.2 49.5 307.0 897.7
TỔNG
L/2 (kNm) 651.5 91.0 564.8 621.3 1506.1
PLDC2DC1
81.1
MOMEN
GỐI (kN) 115.8 16.2
49.8 7.0
63.8 11.3(kN)
1398.0
DC1 DC2 TỔNG
111.5
608.9
100.4
68.2
503.7
204.4
145.3
MỐINỐI (kN) 51.6 7.5 45.5 152.7
(kN) 77.642.3
110.4
9.0 50.7 82.8
(kN) 41.3 6.0 33.8 60.8
5.6
81.9
115.9
7.3
7.8
31.4 57.7
107.3
154.811.8
229.816.9
144.5
L=4m
581.0
(kN) 92.7 12.9 74.6
11.7
142.4
DW
94.9
25.3
17.7
10.9
DWLỰCCẮT
L=8m
CƯỜNGĐỘ1
MỐINỐI
SỬDỤNG
L=8m (kN) 39.9
GỐI
(kN) 51.1L=4m
19/44
CầuXẻoBèo
‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐
Phụlụcnhtoán
‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐
6.KIỂMTOÁNMẶTCẮTGIỮANHỊPCHOMOMENUỐNVÀTẠIGỐICHOLỰCCẮT
6.1Bềrộnghữuhiệubảnmặtcầu
(A4.6.2.6)
‐Berộnghữ uhiệubảnmặtcauchodamtronglàgiátrịnhỏnhatcủa:
L
hh
4
B
eff
==mm
B
eff
==mm
Dođó,berộ ngbảnmặtcauhữ uhiệucủadamtronglà:
=mm
‐Berộnghữ uhiệubảnmặtcauchodamngoàilàgiátrịnhỏnhatcủa:
Dođó,berộ ngbảnmặtcauhữ uhiệucủadamngoàilà:
=mm
6.2Thiếtkếtiếtdầmchịumomendương
‐Cotthéptrongbảnmặtcaukhôngcanxétđen
6.2.1Đặctrưngtiếtdiện
Tongchieucaodam d= m
Berộngcánhtrên
b
ft
=
m
Bedàycánhtrên
t
ft
=
m
Berộngcánhdướ i
b
fb
=
m
Bedàycánhdướ i
t
fb
=
m
Chieucaobảnbụngvịtrı́giữ anhịp D= m
Chieucaobảnbụngvịtrı́goi D= m
Bedàybảnbụng
t
w
=
m
Tı̉somođunđànhoigiữ athépvàbêtông n=
Bedàybànmặtcau
t
s
=
m
Chieucaovuo t
d
h
=
m
a)Tiếtdiệnchưaliênhợp
Diệntı́chdamthép
A
g
=
m
2
K/cáchtừ trọngtâmđenmépngoàicánhtrên
d
top
=
m
K/cáchtừ trọngtâmđenmépngoàicánhdướ i
d
bot
=
m
Momenquántı́nhđoivớ itrụcX(chı́nh)
I
x
=
m
4
Momenquántı́nhđoivớ itrụcY(phụ )
I
y
=
m
4
Momenchonguonđo ivớ imépngoàicánhtrên
S
xt
=
m
3
Momenchonguonđo ivớ imépngoàicánhdướ i
S
xb
=
m
3
Momenquántı́nhcủacánhdướ iđoivớ itrụcX(chı́nh)
I
xt
=
m
4
Momenquántı́nhcủacánhdướ iđoivớ itrụcY(phụ)
I
yt
=
m
4
0.420
0.001603
0.000054
0.0005968
0.010
0.004650
0.000064
0.770
0.015
8.00
0.016
0.455
0.345
0.175
0.035
0.003519
1700
2
1700
2
1700
15750
=
0.200
B
eff
==+
S
mm
B
eff
= = 3937.5
1700
+
2
mm=
15750
4
12t
s
+t
w
12t
s
+0.5b
ft
2110
2200
B
eff
=
1700
B
eff
=
B
eff
int
+
B
eff
int
0.015
1700
+ 1055 =
28
+ 1100
2819 mm
0.800
= 1905 mm
= 1950 mm
+
S
=
22
2
6t
s
+0.5t
w
L
eff
=
B
eff
ext
1300
8
B
eff
int
+
1700
2
B
eff
=
B
eff
int
22
=
1700
6t
s
+b
ft
/4
+
0.350
+
2
450 =
B
eff
=
B
eff
int
+
2
=
L
h
1300 mm
20/44
CầuXẻoBèo
‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐
Phụlụcnhtoán
‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐
b)Tiếtdiệnliênhợpngắnhạn[n]
Berộnghữ uhiệubảnmặtcau
B
eff
=
m
Diệntı́chbảnmặtcauquiđoi
A
slab
=
m
2
K/cáchtừ trọngtâmđenméptrênbảnmặtcau
d
top
=
m
K/cáchtừ trọngtâmđenmépngoàicánhtrên
d
top_g
=
m
K/cáchtừ trọngtâmđenmépngoàicánhdướ i
d
bot
=
m
K/cáchtừ trọngtâmđenmépngoàicánhdướ i
I
x
=
m
4
Momenquántı́nhđoivớ itrụcY(phụ )
S
xt
=
m
3
Momenchonguonđo ivớ imépngoàicánhtrên
S
xb
=
m
3
c)Tiếtdiệnliênhợpdàihạn[3n]
Berộnghữ uhiệubảnmặtcau
B
eff
=
m
Diệntı́chbảnmặtcauquiđoi
A
slab
=
m
2
K/cáchtừ trọngtâmđenméptrênbảnmặtcau
d
top
=
m
K/cáchtừ trọngtâmđenmépngoàicánhtrên
d
top_g
=
m
K/cáchtừ trọngtâmđenmépngoàicánhdướ i
d
bot
=
m
K/cáchtừ trọngtâmđenmépngoàicánhdướ i
I
x
=
m
4
Momenquántı́nhđoivớ itrụcY(phụ )
S
xt
=
m
3
Momenchonguonđo ivớ imépngoàicánhtrên
S
xb
=
m
3
6.2.2Momendẻo
‐Khôngxétcotthéptrongbảnmặtcau
‐Momendẻocủ atietdiệnchịumomenuondươngđượ ctı́nhnhưsau:
+Lự cdẻotácdụngtrongbảnmặtcau(P
s
)
P
s
==kN
+Lự cdẻotácdụngtrongcánhchịunén(P
c
)
P
c
==kN
+Lự cdẻotácdụngtrongbảnbụngPw)
P
w
==kN
+Lự cdẻotácdụngtrongcánhchịukéo(P
t
)
P
t
==kN
‐Cáctrườ nghợ pcủavịtrı́trụctrunghoà(TTH)dẻo:
+TH1,TTHnamtrongbảnbụ ngneu:
P
t
+
P
w
≥
P
c
+
P
s
P
t
+
P
w
=<
P
c
+
P
s
=
→ TTHkhôngnamtrongbảnbụng
+CASE1,PNAisintopflangeif:
P
t
+
P
w
+
P
c
≥
P
s
P
t
+
P
w
+
P
c
=<
→ TTHkhôngnamtrongcánhtrên
‐Vậy,TTHsẽnằmtrongbảnmặtcầu
‐K/cáchtừ mépngoàibảnmặtcauđenTTH
++
‐K/cáchtừ TTHđentrọngtâmcánhchịunén,bảnbụ ngvàcánhchịukéolanlượ tlà:
d
c
==m
d
w
==m
d
t
==m
‐Momendẻokhôngxétcotthéptrongbảnmặtcau
M
p
=+=kNm
2t
s
+
0.073
0.466
0.858
t
s
+d
h
+t
ft
+D+0.5t
fb
‐d
NA
=
d
NA
2
P
s
d
NA
=
= 0.175
d
NA
t
s
+d
h
+t
ft
+0.5D‐d
NA
M
p
t
s
+d
h
+0.5t
ft
‐d
NA
0.015054
1925 1313
4834
0.144 m=
4834
1925
3988
1.300
0.059749
0.007117
0.240
0.560
0.003612
0.009
0.450
1.300
0.028
0.085
0.006450
0.715
0.295
0.005088
4834
F
yt
b
f
t
f
1313
3238 5584
0.85f'
c
b
s
t
s
P
c
d
c
+P
w
d
w
+P
t
d
t
750
2365288 2078
t
s
F
yc
b
f
t
f
750
×
P
c
+P
w
+P
t
P
s
F
yw
Dt
w
21/44
CầuXẻoBèo
‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐
Phụlụcnhtoán
‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐
6.2.3Momentchảy
‐Momenchảylàmomengâychảyđautiêntrongbảncánh(bỏquacácmomentuo nngoàimặtphang)
‐Momenchảylàtongcủ acácmomencóhệsotrongmoiđieukiệnsau:
+Tietdiệnchưaliênhợ pM
D1
+Tietdiệnliênhợ pdàihạnM
D2
+Tietdiệnliênhợ pnganhạnM
AD
‐Momentı́nhtoánđãxéthệsoM
D1
,M
D2
,M
AD
đượ cxácđịnhnhưsau:
M
D1
M
D2
M
AD
S
NC
S
LT
S
ST
‐Domomenkhánguo nđoivớ icánhtrêncủatietdiệnliênhợ pnganhạnlớ nhơn
sovớ imomencho nguo nđo ivớ icánhdướ i
‐Gı́trịmomenchảynhỏ nhatkhisử dụ ngmomenkhánguonđoivớ icánhdướ itiendiện.
‐Momenttı́nhtoánđoivớ itietdiệnliênhợ pnganhạn.
M
DC1
= kNm
M
DC2
= kNm
M
DW
= kNm
M
D1
= = kNm
M
D2
= = kNm
→
M
AD
= kNm
→
M
y
=
M
D1
+
M
D2
+
M
AD
= kNm
6.2.4Kiểmtratiếtdiệnđặcchắc
DoTTHnamtrongbảnmặtcầu,chieucaobảnbụngchịunéntạimomendẻolà:
D
cp
=m
2D
cp
E
t
w
F
yc
→Bảnbụngđặcchac
6.2.5Sứckhánguốn‐TTGHCườngĐộ
‐Đoivớ itietdiệnliênhợ p,sứ ckhánguonđượ ctı́nhtoántheoĐieu6.10.4.2.2
‐Momenttı́nhtoánlớ nnhattrongTTGHCườ ngĐộ
M
u
= kNm
‐Sứ ckhánguondanhđịnh:
M
n
=
1.3R
h
M
y
trongđó
R
h
= forhomogeneoussection
M
y
= kNm
→
M
n
= kNm
‐Sứ ckhánguontı́nhtoánđượ cxácđịnhnhưsau:
M
r
=
φM
n
= kNm
‐Sứ ckhánguondanhđịnhcủatietdiệnliênhợ pđặcchacchịumomendương (A6.10.4.2.2a)
D
p
=m
Vı̀
D
p
>D' →
M
n
= kNm
‐Kiemtrađieukiệndẻodai
D
p
D'
‐Sứ ckhánguontı́nhtoánđượ cxácđịnhnhưsau:
M
r
=
φM
n
= kNm
‐Sứ ckhánguontı́nhtoánkhôngthelớ nhơngiátrịM
n
tı́nhtheo6.10.4.2.2a‐1&2
→
M
r
= kNm >
M
u
= kNm
1.0
(A6.10.4.2.2b)
1410
1832
0.144
d+t
s
+t
h
7.5
1832
=bD' = 0.094 m
525
0
0
= 1.5 < 5
1832
1506
1506
(A6.10.4.1.1)
2210
521.19
94.92
=
2210
106< 3.76 =
1410
=
F
yt
++
1.25M
DC1
651.48
1.25M
DC2
+1.50M
DW
233.35
72.77
(OK)
(OK)
22/44
CầuXẻoBèo
‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐
Phụlụcnhtoán
‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐
6.2.6Sứckhángcắt‐TTGHCườngĐộ
(A6.10.7.1)
‐Kiemtrabảnbụngcanbotrı́sườ ntăngcườ ngđứ ng (A6.10.7.2)
‐Lự ccattạigoi
V
u
=kN
‐Sứ ckhángcatdanhđịnhkhikhôngcósườ ntăngcườ ngđứ ng
DE
t
w
F
yw
Nên
V
n
==kN
‐Sứ ckhángcattı́nhtoánkhôngxétsườ ntăngcườ ngđứ ng
V
r
=
φ
v
V
n
=kN>
V
u
→ Khôngcanbotrı́sườ ntăngcườ ngđứ ng
6.2.7TTGHMỏi&Nứt
6.2.6.1Sứckhángmỏicủatiếtdiệnd ầm
‐Sứ ckhángmỏidanhđịnhđượ ctı́nhnhưsau
A
1/3
1
N2
where
N=
(365)(100)n(ADTT)
SL
A:hangsolaytừ Bảng6.6.1.2.5‐1
n:sochukỳphạmviưsđoivớ imoilanchạyquacủaxetải,laytừ Bảng6.6.1.2.5‐2
(ADTT)
SL
: ADTTmộ tlànxechạynhưquiđịnhtrongĐieu3.6.1.4
(ΔF)
TH
:ngưỡ ngmỏibiênđộkhôngđo i,laytừ Bảng6.6.1.2.5‐3
vớ iA= x
10
11
(Mpa)
3
đoivớ ichitietC
n = 2 chodamgiảnđơnchieudàinhịp<12m
(ADTT)
SL
=
N=
(A/N)
1/3
= Mpa (1)
1/2(ΔF)
TH
= Mpa (2)
→ = max[(1),(2)] = Mpa
‐MomenuondâymỏidoxetảitheoĐieu3.6.1.4
==kN
‐Ư ngsuattrongcánhchịunéndomomengâymỏ itı́nhtoán
‐Ư ngsuattrongcánhchịukéodomomengâymỏitı́nhtoán
6.2.6.2Sứckhángmỏicủabảnbụng
(A6.10.6.3)
‐Bảnbụngkhôngcó sườ ntăngcườ ngdọ cphảithoảmãn:
2D
c
E
t
w
F
yw
Hoặc
t
w
2
2D
c
(ΔF)
n
(OK)
(OK)
(ΔF)
n
<
69.6
0.58F
yw
Dt
w
609
<
F
cf
F
yw
=
F
cf
32.5E≤
0.0071
Nếu ≤ 5.70 thì
=
S
b,ST
Mpa
S
t,ST
0.0597
f
u
M
LL+IM
=
318
= 45 Mpa
58.2
M
LL+IM
318.4
f
u
M
LL+IM
=
318
=5
0.75xM
LL+IM,mỏi
=≥
(ΔF)
TH
14.4
100
7300000
=
58.2
41.4
(ΔF)
n
< 2.46
302
609
(ΔF)
n
Vı̀ =42 =
23/44
CầuXẻoBèo
‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐
Phụlụcnhtoán
‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐
‐Ư ngsuattrongcánhdotảitrọngdàihạnvàhoạttảigâymỏiquiđịnhtheoĐieu6.10.6.2
+Cánhchịukéo
+Cánhchịunén
++
‐Chieucaobảnbụngchịunén
Kiemtra
2D
c
E
t
w
F
yw
→
F
cf
=
F
yw
= Mpa >
f
max
= Mpa (OK)
‐Đoivớ ilự ccat,đieukiệnchịumỏiđoivớ ibảnbụngđượ cxácđịnhnhưs
a
(A6.10.6.4)
Chọn
d
o
=5m
Ek D
F
yw
t
w
Ek D
F
yw
t
w
v
cf
≤ = Mpa
‐Ư ngsuatcatdolự ccatkhôngxéthệsocủatảitrọngdàihạnvàhoạttảigâymỏi
V
cf
Dt
w
6.2.8TTGHSửdụng
‐Ư ngsuattrongbảncánhcủatietdiệnliênhợ pphảithoảmảncácđieukiệnsau:
f
f
≤
0.95R
b
R
h
F
yt
= Mpa (A6.10.5.2)
‐Ư ngsuattrongbảncánhdotảitrọngkhaithác:
+Cánhchịukéo
+Cánhchịunén
→
f
max
<
f
f
= Mpa
‐Kiemtrađộ võngtạivịtrígiữanhịpdohoạttảitronggiaiđoạnkhaithác
+Giớ ihạnđộvõngdohoạttảiđượ cquiđịnhtheoĐieu2.5.2.6.2
Δ
max
= = 28 mm
+Độvõnglớ nnhatdohoạttải
và
161
S
t,ST
2xM
LL+IM,mỏi
2xM
LL+IM,mỏi
S
b,ST
= 5.70 =
+
202 Mpa
0.0047 0.0065
+
456.3
0.0071
D
c
f
c,g
d 0.362 m
f
c,g
+f
t,g
==
f
c,gir
=
521.2 167.7 456.3
=
0.0035 0.0151 0.0597
f
c,gir
=
M
D1
+
M
D2
f
t,gir
=
521.2
+
167.7
M
D2
f
t,gir
=
M
D1
S
t,NC
S
t,LT
+
(OK)26 133 Mpa
= 5+
5
= 5.119
0.58CF
yw
CNên
=
72 <
(d
o
/D)
2
1.10 =
k
Vı̀
f
t,gir
=
M
D1
+
M
D2
=
v
cf
=
197
=
(A6.10.7.3.3a)
S
b,NC
S
b,LT
S
b,ST
S
b,NC
S
b,LT
M
LL+IM
167 Mpa
202
203 Mpa
0.0071
f
t,gir
=
521.2
+
167.7
+
461.5
=
0.0047 0.0065
+
0.91
+
<
77
Mpa
0.0077
M
LL+IM
S
t,ST
f
t,gir
=
521.2 167.7 461.5
f
t,gir
=
M
D1
167 Mpa
0.0035 0.0151 0.0597
+
L
nhịp
/800
+
M
D2
S
t,NC
S
t,LT
=
250
771.38 = 88 =>
70
=
133
238
238 (OK)
<
+
+=
24/44
CầuXẻoBèo
‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐
Phụlụcnhtoán
‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐
Δ
(LL+IM)
=16mm<
D
max
(OK)
+Độvõngdotı̃nhtải(DC1+DC2+DW)
Δ
DC
=91mm
→ Độvongthicôngdự kien(neucó)
Δ
camber
=90mm
25/44