Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

Đề kiểm tra Môn Tiếng Anh 3 số 3

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (54.05 KB, 2 trang )

Đề kiểm tra Môn Tiếng Anh 3 số 3
I. Gạch chân từ đợc chọn để hoàn thành câu
1. Ba has ( a/one/some) toys. ( It/They/He) are in his room.
2. ( How/How old/How many) are you? Fine, thanks.
3. (Is/ Do/ Are) your school big ? Yes , it is.
4. ( She /Her/ He) house is big ( and/ but/ because) my house is small.
5. Mai and I ( am / is/ are) students.
6. ( May /Do/ Are) I go out ?
7. How many ( book / books) are there?
II. Đặt câu hỏi cho các câu trả lời sau :
1, ? 3, ?
I am nine years old . Yes, my bag is big.
2, ?
4, ?
I have many friends It’s cloudy in Thai Binh
III. Sắp xếp các từ, cụm từ thành câu hoàn chỉnh
1, is /weather /in /how /the /today /HaNoi ?


2, have / a / I / balls / and / robot /three .


3, you / many / have / brothers /how /do ?


4, small / your /classroom /is ?


IV. Khoanh tròn 1 từ khác loại
1. living room bedroom bathroom house
2. small big large nice


3. he she your they
4. doll robot ball book
5. He she my I
6. How who we what
7. blue white black ball
8. windy sunny rainy cloud
9. are have is am
V. Viết lại các số sau:
1
3
5
7
9
2
4
6
8
10

×