Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

Bài kiểm tra môn tiếng anh 3 số 6

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (51.74 KB, 2 trang )

Bài kiểm tra môn tiếng anh 3 số 6
Bài1: Khoanh tròn vào từ khác loại.
1. a. you b. mother c. father
2. a. old b. nine c. ten
3. a. his b. she c. he
4. a. how b. who c. too
5. a. open b. close c. ten
6. a. has b. on c. have
7. a. go b. in c. on
8.a. big b. small c. what
9. a. where b. who c. the
10. a. has b. am c. are
Bài 2: Hoàn thành đoạn hội thoại: school, big, name, it’s, no.
A: Hi, Linda. This is my ………….
B: What’s its…………… ?
A.: …………… Thang long school.
B: Is it ……………?
A: ………………… , it isn’t. My school is small.
Bài 3: Chọn đáp án đúng:
1. Who’s that? A. That’s my mother B. It’s my family C. It’s my house
2.What’s her name?A.My name’s Mai B.Her name’s Mai C.His name’s
Nam
3. Tom………. a ball. A. has B. have C. is
4. This robot……… big A. are B. is C. am
5. How many toys ………. There? A. am B. is C. are
6. What’s ……name? Her name’s Nga. A. she B. her C. his
7. ……… sunny in Ha Noi. A. It’s B. It C. They’re
8. How……are you? I’m ten years old. A. many B. the C. old
Bài 4: Hoàn thành câu:
1. A: H…w many c…ts d… you h…ve?
B: I hav… tw… cat….


2. A: D… you have p…ts?
B: Yes, I have o…e d…g and thr… … bird….
Bài 5: Xếp thành câu hoàn chỉnh.
1. have / pets / how / you / do / many ?
2. two / have / dog/ and / I / a / birds.
3. about / what / you , Alan ?
4. a / dog /has / he / a / fish / and.
Bài 6: Xếp thành hội thoại:
……… What’s her name?
…1…… Who is that?
……… Her name’s Lan.
……… That’s my sister.

×