Tải bản đầy đủ (.doc) (9 trang)

ĐỀ thi tốt nghiệp cao đẳng nghề ngành kỹ thuật xây dựng phần thực hành mã (10)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (156.21 KB, 9 trang )

CNG HềA X HI CH NGHA VIT NAM
c lp T do Hnh phỳc
THI TT NGHIP CAO NG NGH KHểA 3 (2009-2012)
NGH: K THUT XY DNG
MễN THI: THC HNH NGH
Mó thi: KTXD TH 10
Thi gian thi: 624 phỳt
I. Phn bt buc (70 im thi gian thi 480 phỳt)
Xõy tng thu hi i xng theo hỡnh v sau?
A.Mễ T K THUT
1. Mô tả kỹ thuật bài thi:
c bn v. Chun b b vt liu, dng c trang thit b. Xõy 3 lp
tng thõn nh theo hỡnh v. Lm ct lốo v cng dõy lốo. Xõy tng thu hi
i xng theo ỳng trỡnh t v yờu cu k thut.
2. Yêu cầu kỹ thuật
Ngoi cỏc yờu cu k thut chung ca khi xõy, tng thu hi cũn cú
cỏc yờu cu sau:
- Tng thu hi phi m bo ỳng hỡnh dỏng kớch thc v dc
thit k.
- Tng thu hi phi c cỏc l cha sn: l x g, ca thụng,
l dm trn (nu cú).
3.Quy trỡnh thc hin bi thi
- Thớ sinh phi tin hnh cỏc cụng vic sau:
+ Chuẩn bị dụng cụ, trang thiết bị
+ Kiểm tra mặt tờng khẩu
+ Xác định điểm nóc tờng thu hồi
+ Làm cột lèo
+ Dựng cột lèo
+ Căng dây lèo
+ Xây mỏ
1


+ X©y ®o¹n gi÷a 2 má
- Kỹ năng nghề:
+ Tính toán, đo, lấy dấu.
+ Kiểm tra kích thước theo tiªu chÝ ®¸nh gi¸ ®ª bµi.
+ Vệ sinh c«ng nghiÖp.
B. CÁC BẢN VẼ KỸ THUẬT

C. DANH MỤC THIẾT BỊ, DỤNG CỤ, VẬT TƯ.
1. Dông cô
TT
Vật liệu, dụng cụ, trang
thiết bị
Đơn vị Số
lượng/hs
Đặc tính
1 2 3 4 5
Dụng cụ:
2
- Dao xây
- Quả dọi
- Thước tầm
- Cột lèo
- Thước rút
- Dây xây
- Hộc đựng vữa
- Xẻng trộn vữa
- Xe rùa (cút kít)
cái
quả
cái

cột
cái
cuộn
cái
cái
cái
1/1
1/4
2/4
1/4
1/4
1/1
1/1
1/2
1/4
1 lưỡi
Thép 0,2kg
Dài 1,2m, gỗ thông
hoặc nhôm hộp
Đủ chiều cao, có đủ
thanh cữ, thanh giằng
Sắt dài 3m
Nilon dài 15m
Bằng tôn 1,5 ly
Bằng sắt mũi tròn
Thùng sắt bánh cao su
2. Trang thiÕt bÞ
TT
Vật liệu, dụng cụ, trang
thiết bị

Đơn vị Số
lượng/hs
Đặc tính
1 2 3 4 5
Trang thiết bị
- Máy cắt gạch cầm tay
-Máy trộn vữa
- Giày bảo hộ
- Quần áo bảo hộ lao
động
- Khẩu trang
Cái
cái
đôi
bộ
cái
1/4
1/15
1/1
2/1
1/1
Nhãn MAKYTA
Dung tích 100 lít
Giày vải
TCVN
Vải mềm
3. VËt liÖu
TT
Vật liệu, dụng cụ, trang
thiết bị

Đơn vị Số
lượng/hs
Đặc tính
1 2 3 4 5
1
Vật liệu
- Gạch chỉ
- Vữa vôi cát đen
viên
lít
130/1
75/1
60×105×220 loại A
Mác 4
3
D. TIÊU CHÍ ĐÁNH GIÁ
TT Nội dung Điểm Ghi chó
1 2 4 5
I
A
Điểm kỹ thuật: 40
đ
Kích thước: 10
đ
B Độ thẳng đứng: 10
đ

C Độ ngang bằng: 10
đ


D Độ phẳng mặt: 10
đ

E Độ vuông góc: 10
đ

H Vị trí lỗ xà gồ: 10
đ
II Điểm năng suất (10%): 5
đ
III Điểm ATLĐ; VS,MT 5
đ
Céng 70
1. Các tiêu chí và vị trí cần kiểm tra:
- Kiểm tra kích thước (A)
* Tim trục (A1)
* Chiều cao tường hồi (A2)

4
- Kiểm tra thẳng đứng (B)
- Kiểm tra ngang bằng (C)

- Kiểm tra phẳng mặt (D), hình 13-122

-
Kiểm tra độ vuông góc (E)
5
- Kiểm tra vị trí lỗ xà gồ (G),
2. BiÓu ®å thang ®iÓm
2.1. Biểu đồ tra điểm kích thước tường thu hồi.

Ghi chú: Kích thước tim trục và kích thước chiều cao tường thu hối tra chung
một biểu đồ
2.2. Biều đổ tra điểm độ vuông góc tường thu hồi.
6
§iÓm
1
0
2
3
4
5
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
Sai lÖch mm
1
0
2
3
4
5
1 2 3 4 5 6 7
Sai lÖch mm
§iÓm
3. Biều đồ tra điểm độ thẳng đứng tường thu hồi.
4. Biều đồ tra điểm độ ngang bằng tường thu hồi (BiÓu ®å 4.1)
BiÓu ®å 4.1 BiÓu ®å 5.1
5. Biểu đồ tra điểm độ phẳng mặt tường thu hồi (BiÓu ®å 5.1)
6. Biểu đồ tra điểm vị trí lỗ xà gồ (tường thu hồi).
7
1
0

2
3
4
5
6
7
8
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Sai lÖch mm
1
0
2
3
4
5
6
7
8
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Sai lÖch mm
§iÓm §iÓm
1
0
2
3
4
5
5 6 10 11 15
Sai lÖch mm
§iÓm

16 20 21 25 26 30 31 35 36
6
7
7. Điểm năng suất: 5
8. Điểm an toàn lao động, vệ sinh môi trường, thái độ: 5
TT Nội dung Điểm Phương pháp kiểm tra
đánh giá
1 2 4 5
II
G
Điểm năng suất (10%): Xong
trước 180 phút
- Đúng giờ
- Chậm 5 phút
- Chậm 10 phút
- Chậm 15 phút
- Chậm >15 phút
5
đ
5
4
3
2
1
III Điểm ATLĐ; VS,MT, thái
độ
(10%): - An toàn lao động:
● Tốt
● Không tốt
- Vệ sinh môi trường:

● Tốt
● Không tốt
- Thái độ:
● Tốt
● Không tốt
5
đ
2
0
1,5
0
1,5
0
Không để xảy ra mất an
Toàn lao động
Vệ sinh tốt khu vực làm
bài kiểm tra
Chăm chỉ học tập, có ý
thức tiết kiệm vật liệu
8
1
0
2
3
4
5
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
Sai lÖch mm
§iÓm
9. MÉu phiÕu ®¸nh gi¸ bµi thi.


TT
Hä vµ tªn
thÝ sinh
C¸c th«ng sè ®¸nh gi¸
Tiªu chÝ A Tiªu chÝ B Tiªu chÝ n
Sai
lÖnh
§iÓm Sai
lÖnh
§iÓm Sai
lÖnh
§iÓm
1
2
3


Ch÷ ký gi¸o viªn 1 Ch÷ ký gi¸o viªn 2
HƯỚNG DẪN CHO THÍ SINH
Thời gian làm quen 30’
Thời gian thi 624’
Thời gian nghỉ 30’
KỸ THUẬT VIÊN XƯỞNG THI THỰC HÀNH
TT HỌ VÀ TÊN
CHUYÊN
MÔN
ĐƠN VỊ CÔNG VIỆC GHI CHÚ
1
2


II. PHẦN TỰ CHỌN: (30 điểm) các trường tự ra đề
, ngày tháng năm 2012
DUYỆT HỘI ĐỒNG THI TỐT NGHIỆP TIỂU BAN RA ĐỀ THI
9

×