Tải bản đầy đủ (.doc) (13 trang)

ĐỀ thi tốt nghiệp cao đẳng nghề ngành kỹ thuật xây dựng phần thực hành mã (16)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (757.24 KB, 13 trang )

CNG HềA X HI CH NGHA VIT NAM
c lp T do Hnh phỳc
THI TT NGHIP CAO NG NGH KHểA 3 (2009-2012)
NGH: K THUT XY DNG
MễN THI: THC HNH NGH
Mó thi: KTXD TH 16
Thi gian thi: 624 phỳt
I. Phn bt buc (70 im thi gian thi 480 phỳt)
Đóng nẹp chia ô, trát granitô (trát mài) trụ liền tờng có kích thớc nh
hình vẽ?
A.Mễ T K THUT
1. Mô tả kỹ thuật bài thi:
Đọc bản vẽ, chuẩn bị vật liệu, dụng cụ, trang thiết bị. Xác định kích th-
ớc mặt trát. Đóng nẹp chia ô, trát lớp vữa đá theo đúng trình tự, đảm bảo yêu
cầu kỹ thuật.
2. Yờu cu k thut
- Mt trỏt khụng b bp.
- B mt phng, nhn v búng.
- Mt cỏc ht ỏ phi dy v c phõn b ng u.
- Cỏc cnh phi thng khụng st; ngang bng hoc thng
ng tựy thuc vo v trớ ca nú, cỏc gúc phi vuụng.
- Kớch thc phi ỳng yờu cu thit k.
- Ngoi ra trỏt granitin (trỏt ra) cũn phi t c yờu cu
riờng l cỏc ht ỏ phi nhụ ra u sau khi ó ra trụi bt lp bt
bao bc phớa ngoi
3.Quy trỡnh thc hin bi thi
- Thớ sinh phi tin hnh cỏc cụng vic sau:
+ úng np chia ụ theo ỳng kớch thc thit k
+ Trỏt, hon thin b mt sn phm ỳng yờu cu k thut
+ Phi tuõn th kớch thc bn v v tiờu chun ca thi.
1


- Kỹ năng nghề:
+ Tính toán, đo, lấy dấu.
+ Kiểm tra c¸c tiªu chÝ ®¸nh gi¸ theo yªu cÇu ®Ò bµi.
+ Vệ sinh công nghiệp vị trí làm việc.
B. CÁC BẢN VẼ KỸ THUẬT
2
C. DANH MC THIT B, DNG C, VT T.
1. Dụng cụ
TT Dụng cụ Đơn vị
Số lợng/
HS
Đặc tính Ghi chú
1 Bay trát Cái 1/1 Bay lỡi vuông
2 Bay làm mạch Cái 1/1 Mặt cắt ngang
10 mm
3 Bàn xoa thép Cái 1/1 Thép bản dầy
2 ữ3 mm
4 Bàn tà lột Cái 1/1 Có độ đàn hồi
tốt
5 Ni vô Cái 1/1 0,5 ữ1 m
6 Ni vô ống nớc M 6m/ 2 ỉ10 mm
7 Thớc tầm Cái 1/1 Nhôm hộp
2000x50x25
8 Thớc vuông Cái 1/2 Thớc thép
300x600
9 Ca múc nớc Cái 1/1 Ca nhựa
10 Xô đựng nớc Cái 1/2 Xô nhựa
11 Ca Cái 1/2 Ca tay
12 Búa đóng đinh Cái 1/2 Búa thép trọng
lợng 0.3 kg

13 Gông thép Cái 2/1 ỉ8 mm
14 Dây xây Cuộn 1/1 Nilon
15 Chổi rửa Cái 1/1 Mềm
16 Hộc đựng vữa Cái 1/1 Hộc tôn 5mm
17 Xẻng trộn vữa Cái 1/2 Sắt mũi vuông
18 Xe rùa (xe cút kít) Cái 1/2 Thùng sắt,
3
2. Trang thiết bị
TT Thiết bị Đơn vị
Số lợng/
HS
Đặc tính Ghi chú
1 Mỏy mài cầm tay Cái 1/1 Điên 1 pha
2 Quần áo bảo hộ Bộ 1/1 TCVN
3 Kính bảo hộ Cái 1/1 TCVN
4 Khẩu trang Cái 1/1 TCVN
3. Vật liệu
TT Vật liệu Đơn vị Số lợng Đặc tính Ghi chú
1 Đá hạt lựu Kg 27.78
Khô, cỡ
hạt 5

8
mm
2
Bột đá màu trắng Kg 16.0
Khô rời
sờ mịn
tay
3 Xi măng trắng Kg 13.4 Không

vón cục
4 Bột màu Kg 0.185 Khô, đúng
chủng loại
5 Dầu bóng Kg 0.05 Màu trắng
6 Đinh 2cm Kg 0.1 TCVN
7 Nẹp gỗ 10x10 M 3.72 Gỗ nhóm
7
D. TIấU CH NH GI
Mã tiêu chí
Nội dung tiêu
chí
Điểm quy
định
Ghi chú
A Kích thớc 10
B Vuông góc 10
C Ngang bằng 10
D Phẳng mặt 10
4
E Th¼ng ®øng 10
F Ph©n phèi ®¸ trªn
bÒ mÆt tr¸t
10
I Quy tr×nh thao t¸c 10
K An to n lao à động
&vÖ sinh c«ng
nghiÖp
10
Quy ra ®iÓm 7 Tæng ®iÓm ®¹t ®îc/ sè tiªu
chÝ ®¸nh gi¸x70%

1. VÞ trÝ kiÓm tra

- KÝch thíc; A

- Vu«ng gãc; B
5

- Ngang b»ng; C

- Ph¼ng mÆt; D

- Th¼ng ®øng; E
6
- Ph©n phèi c¸c h¹t ®¸ trªn
bÒ mÆt tr¸t; F

2. Pa rem tra ®iÓm
2.1. Sai lÖch kÝch thíc; A
2.1.1. BiÓu ®å thang ®iÓm
2.1.2. Híng dÉn thùc hiÖn
Dông cô ®o VÞ trÝ ®o Híng dÉn lÊy kÕt qu¶ Chi chó
Thíc mÐt A1, A2, A3,
A4, A5, A6
Tæng sai sè thùc tÕ/ c¸c
tiªu chÝ
2.2. §é vu«ng gãc gi÷a 2 mÆt tr¸t ; B
2.2.1. BiÓu ®å thang ®iÓm
7
2.2.2. Hớng dẫn thực hiện
Dụng cụ đo Vị trí đo Hớng dẫn lấy kết quả Chi chú

- Thớc vuông
300x600, thớc nêm
B1, B2, B3 Tổng sai số thực tế/ các
tiêu chí
2.3. Ngang bằng mặt trát ; C
5.3.1. Biểu đồ thang điểm
2.3.2. Hớng dẫn thực hiện
Dụng cụ đo Vị trí đo Hớng dẫn lấy kết quả Chi chú
- Thớc tầm, ni vô
- Thớc nêm
C1, C2 Tổng sai số thực tế/ các
tiêu chí
8
2.4. Độ phẳng bề mặt trát ; D
5.4.1. Biểu đồ thang điểm
2.4.2. Hớng dẫn thực hiện
Dụng cụ đo Vị trí đo Hớng dẫn lấy kết quả Chi chú
- Thớc tầm dài 2
mét, thớc nêm
D1, D2
D3, D4
Tổng sai số thực tế/ các
tiêu chí
2.5. Độ thẳng đứng bề mặt ốp ; F
2.5.1. Biểu đồ thang điểm
2.5.2. Hớng dẫn thực hiện
Dụng cụ đo Vị trí đo Hớng dẫn lấy kết
quả
Chi chú
- Thớc tầm

- Ni vô
- Thớc nêm
F1, F2, F3,
F4
Tổng sai số thực tế/
các tiêu chí
9
2.6. Phân phối các hạt đá trên bề mặt trát; F
2.6.1. Biểu đồ thang điểm
2.6.2. Hớng dẫn đánh giá
Dụng cụ đo Vị trí đo Hớng dẫn lấy kết
quả
Chi chú
Quan sát bằng
mắt
Trên toàn
bộ diện tích
Phần trăm (%) trên bề
mặt diện tích
2.7. Thao tác
2.7.1. Biểu đồ thang điểm
10
Điểm
Quan sát thao tác
qúa trình thực hiện
0
1
2
3
4

5
6
7
8
9
10
1 2 3 4
2.7.2. Hớng dẫn đánh giá
Dụng cụ đo Vị trí đo Hớng dẫn lấy kết quả Chi chú
Quan sát bằng
mắt
Quá trình
thực hiện
Số lần thao tác sai
2.8. An toàn lao động & vệ sinh công nghiệp
2.8.1. Biểu đồ thang điểm
2.8.2. Hớng dẫn đánh giá
Dụng cụ đo Vị trí đo Hớng dẫn lấy kết quả Chi chú
Quan sát bằng
mắt
Quá trình
thực hiện
Mức đạt đợc ; tốt, khá,
trung bình, yếu
11
Điểm
Quan sát qúa trình thực hiện
0
1
2

3
4
5
6
7
8
9
10
T Kh TB Y
6. MÉu phiÕu chÊm ®iÓm kü thuËt
12
HƯỚNG DẪN CHO THÍ SINH
Thời gian làm quen 30’
Thời gian thi 624’
Thời gian nghỉ 30’
KỸ THUẬT VIÊN XƯỞNG THI THỰC HÀNH
TT HỌ VÀ TÊN
CHUYÊN
MÔN
ĐƠN VỊ
CÔNG
VIỆC
GHI
CHÚ
1
2
3

II. PHẦN TỰ CHỌN: (30 điểm) các trường tự ra đề
, ngày tháng năm 2012

DUYỆT HỘI ĐỒNG THI TỐT NGHIỆP TIỂU BAN RA ĐỀ THI
13

×