LuyệnđềđạihọcVậtlýĐề18
Câu1[16941]Mạchđiệnxoaychiềunhưhìnhvẽ:
B
u
AB
=200√2sin(100πt)V,R=100Ω,L=1/πH.KhiKđónghoặcmởthìcườngđộhiệudụngquamạchcó
giátrịnhưnhau.TìmCvàviếtbiểuthứccủaikhiKmở.
A.
C=10
4
/πF;i=
2sin(100πt)A.
B.
C=10
4
/(2π)F;i=
2sin(100πt+π/4)A.
C.
C=10
4
/(2π)F;i=
√2sin(100πt+π/4)A.
D.
C=10
4
/(2π)F;i=
√2sin(100πtπ/4)A.
Câu2[40333]Conlắclòxotreothẳngđứng,độcứngk=80N/m,vậtnặngkhốilượngm=200gdaođộng
điềuhoàtheophươngthẳngđứngvớibiênđộA=5cm,lấyg=10m/s
2
.TrongmộtchukỳT,thờigianlòxo
dãnlà
A. π/24s. B. π/12s. C. π/30s. D. π/15s.
Câu3[52491]Chiếulầnlượtcácbứcxạcótầnsốf,3f,5fvàomộttấmkimloạicôlậpkhôngtíchđiệnthìvận
tốcbanđầucựcđạicủaelectronquangđiệnlầnlượtlàv,3v,kv.Giátrịklà
A. √17 B. 15 C. 5 D. √34
Câu4[52515]Trongthínghiệmgiaothoasóngtrênmặtnước,hainguồnABcáchnhau14,5cmdaođộng
ngượcpha.ĐiểmMtrênABgầntrungđiểmIcủaABnhất,cáchIlà0,5cmluôndaođộngcựcđại.Sốđiểm
daođộngcựcđạitrênđườngelípthuộcmặtnướcnhậnA,Blàmtiêuđiểmlà
A. 28điểm B. 18điểm C. 30điểm D. 14điểm
Câu5[54133]TrongthínghiệmvềgiaothoaánhsángIâng.Nếulàmthínghiệmvớiánhsángđơnsắccó
bướcsóngλ
1
=0,6μmthìtrênmànquansát,tathấycó6vânsángliêntiếptrảidàitrênbềrộng9mm.Nếu
làmthínghiệmđồngthờivớihaiánhsángđơnsắccóbướcsóngλ
1
vàλ
2
≠λ
1
thìngườitathấy:Từmộtđiểm
Mtrênmànđếnvânsángtrungtâmcó3vânsángcùngmàuvớivânsángtrungtâmvàtạiMlàmộttrong3
vânđó.BiếtMcáchvântrungtâm10,8mm,bướcsóngcủabứcxạλ
2
cógiátrị:
A. 0,4μm B. 0,45μm C. 0,65μm D. 0,76μm
Câu6[59583]ChođoạnmạcR,L,Cnốitiếp.R=100Ω.ĐiệndungCthayđổiđược.Đặtvào2đầuđoạn
mạchmộthiệuđiệnthếxoaychiềuu=Ucos(100πt)VthìkhiC=C
1
hayC=C
1
/2thìmạchcócùngcôngsuất
nhưngcườngđộdòngđiệntứcthờilệchphaπ/2.ĐộtựcảmLcógiátrịnàodướiđây?
A. 3/πH. B. 3/(2π)H. C. 2/πH. D. 1/πH.
Câu7[67206]Khitruyềntrongchânkhông,ánhsángđỏcóbướcsóngλ
1
=720nm,ánhsángtímcóbước
sóngλ
2
=400nm.Chohaiánhsángnàytruyềntrongmộtmôitrườngtrongsuốtthìchiếtsuấttuyệtđốicủa
môitrườngđóđốivớihaiánhsángnàylầnlượtlàn
1
=1,33vàn
2
=1,34.Khitruyềntrongmôitrườngtrong
suốttrên,tỉsốnănglượngcủaphôtôncóbướcsóngλ
1
sovớinănglượngcủaphôtôncóbướcsóngλ
2
bằng:
A. 5/9 B. 9/5 C. 133/134 D. 134/133
Câu8[67334]Mộtchấtđiểmthựchiệnđồngthờihaidaođộngđiềuhòacùngphươngx
1
=acos(2t+π/3)cm,
x
2
=bcos(2tπ/2)cm.Biếtphươngtrìnhdaođộngtổnghợplàx=5cos(ωt+φ)cm.Biênđộdaođộngbcủa
daođộngthànhphầnx
2
cógiátrịcựcđạikhiφbằng:
A. π/3 B. π/6 C. π/6 D. π/6hoặcπ/6
Câu9[68136]Đặtđiệnápxoaychiềuu=100√2cosωt(cóωthayđổiđượctrênđoạn[100π;200π])vàohai
đầuđoạnmạchcóR,L,Cmắcnốitiếp.ChobiếtR=300Ω,L=1/πH;C=10
4
/πF.Điệnáphiệudụnggiữa
haiđầuLcógiátrịlớnnhấtvànhỏnhấttươngứnglà:
A. 400/(3.√5)V;100/3V. B. 100V;50V. C. 50V;100/3V. D. 50V;50V.
Câu10[68528]MạchxoaychiềuRLCmắcnốitiếp,tụcóđiệndungCthayđổi:U
R
=30V;U
L
=60V;U
C
=
20V.ThayđổitụCđểđiệnáphiệudụnghaiđầuđiệntrởRlàU’
R
=40V.Biếtmạchcótínhcảmkháng,điện
áphiệudụnghaiđầutụClúcnàybằng:
A. 50V B. 110V C. 30V D. 60V
Câu11[69043]Trongcácđịnhnghĩasau,địnhnghĩanàosai?
A.
Chukìsónglàchukì
daođộngchungcủa
cácphầntửvậtchất
cósóngtruyềnquavà
bằngchukìdaođộng
củanguồnsóng.
B.
Bướcsónglàquãng
đườngsónglantruyền
trongmộtchukì.
C.
Biênđộsóngtạimột
điểmlàbiênđộchung
củacácphầntửvật
chấtcósóngtruyền
quavàbằngbiênđộ
chungcủanguồn
sóng.
D.
Sóngkếthợplàsóng
tạorabởicácnguồn
kếthợp.Nguồnkết
hợplàcácnguồncó
cùngtầnsố,cùngpha
hoặccóđộlệchpha
khôngđổi.
Câu12[72610]Mộtcuộndâycótổngtrở200ΩghépnốitiếpvớimộtđoạnmạchXđểđượcđoạnmạchđiện
cótổngtrở200√2Ω.Biếtđiệnáphaiđầumạchđiệnnhanhphahơncườngđộdòngđiệntrongmạchmộtgóc
π/6vàđiệnáphaiđầucuộndâynhanhphahơndòngđiệnmộtgóc5π/12.Độlệchphagiữađiệnáphaiđầu
đoạnmạchXvàcườngđộdòngđiệntrongmạchlà:
A. 5π/12 B. π/4 C. π/12 D. π/12
Câu13[72681]HainguồnphátsóngđồngbộA,Bnằmsâutrongbểnước.MvàNlàhaiđiểmtrongbểnước
cóhiệukhoảngcáchtừmỗiđiểmtớiA,Bbằngmộtsốbánnguyênlầnbướcsóng.MnằmtrênđoạnthẳngAB;
NnằmngoàiđườngthẳngAB.Chọncâuđúng
A.
CácphầntửnướcởM
vàNđềuđứngyên
B.
CácphầntửnướcởM
vàNđềudaođộng
C.
PhầntửnướcởM
đứngyên,ởNdao
động
D.
PhầntửnướcởN
đứngyên,ởMdao
động
Câu14[73738]Chọncâusai:TrongthínghiệmvềgiaothoaánhsángvớihaikheIâng,mộtđiểmtrênmàn:
A.
Cóvânsángkhihai
sóngđếnlàcùngpha
B.
Cóvânsángkhihiệu
đườngđitừhainguồn
đếnnóbằngmộtbội
sốchẵncủabướcsóng
C.
Cóvântốikhihaisóng
đếnlànghịchpha
D.
Cóvântốikhihiệu
đườngđitừhainguồn
đếnnóbằngmộtbộisố
lẻcủanửabướcsóng
Câu15[81511]KhốilượngcủahạtnhânFe(P=26,A=56)là55,92070ukhốilượngcủaprôtônlàm
p
=
1,00727u,củanơtrônlàm
n
=1,00866unănglượngliênkếtriêngcủahạtnhânnàylà:(chou=931,5Mev/c
2
)
A. 8,78MeV/nuclôn. B. 8,75MeV/nuclôn. C. 8,81MeV/nuclôn. D. 7,88MeV/nuclôn.
Câu16[85796]Mộtkhốichấtphóngxạ.Trongt
1
giờđầutiênphátran
1
tiaphóngxạ;trongt
2
=2t
1
giờtiếp
nóphátran
2
tiaphóngxạ.Biếtn
2
=9n
1
/64.Chukìbánrãcủachấtphóngxạtrênlà:
A.
T=t
1
/6.
B.
T=t
1
/3.
C.
T=t
1
/2.
D.
T=t
1
/4.
Câu17[85797]Mộtđộngcơkhôngđồngbộbaphahoạtđộngbìnhthườngkhihiệuđiệnthếhiệndụnggiữa
haiđầucuộndâylà220V.Trongkhiđóchỉcómộtmạngđiệnxoaychiềubaphadomộtmáyphátbaphatạo
ra,suấtđiệnđộnghiêndụngởmỗiphalà127V.Đểđộngcơhoạtđộngbìnhthườngthìtaphảimắctheocách
nàosauđây?
A.
Bacuộndâycủamáy
pháthìnhsao,bacuộn
dâycủađộngcơtheo
hìnhtamgiác.
B.
Bacuộndâycủamáy
pháttheohìnhtam
giác,bacuộndâycủa
độngcơtheohìnhsao.
C.
Bacuộndâycủamáy
pháttheohìnhtam
giác,bacuộndâycủa
độngcơtheotamgiác.
D.
Bacuộndâycủamáy
pháthìnhsao,bacuộn
dâycủađộngcơtheo
hìnhsao.
Câu18[88691]Đặtđiệnápu=U
0
cosωtVvàohaiđầuđoạnmạchR,L,Cmắcnốitiếpthìđiệnáphiệudụng
trênđiệntrở,cuộnthuầncảmvàtụđiệnlầnlượtlàU
R
=30√3V,U
L
=30V,U
C
=60V.Nốitắttụđiệnthì
điệnáphiệudụngtrênđiệntrởvàcuộncảmtươngứnglà
A. 60Vvà30√3V. B. 30Vvà60V. C. 60Vvà30V. D. 30√3Vvà30V.
Câu19[91532]Quangphổcủaánhsángdongọnđènđiệndâytócphátra
A.
khiởnhiệtđộthấp
(nhỏhơnkhoảng
500
o
C)làquangphổ
B.
khităngdầnnhiệtđộ
củadâytócđểphátra
ánhsángtrắngthìkhi
C.
luônlàquangphổliên
tụcứngvớibấtkỳ
nhiệtđộnàocủadây
D.
khôngthayđổikhi
thayđổinhiệtđộdây
vạchphátxạvìánh
sángcómàuđỏsẫm.
đómớichoquangphổ
liêntục
tóckhinóngsáng tóc.
Câu20[91903]MộtmạchdaođộngLCđượcnốivớimộtbộpinEcóđiệntrởtrongr=
1ΩquakhoáKnhưhìnhvẽ.BanđầuKđóng.Khidòngđiệnđãổnđịnh,ngườitamở
khoáKvàtrongmạchcódaođộngđiệntừvớitầnsốf=1MHz.Biếtrằnghiệuđiệnthế
cựcđạigiữahaibảntụgấpn=10lầnsuấtđiệnđộngEcủabộpin.Hãytínhđộtựcảm
củamạchdaođộng.
A. L=1,59μH B. L=1,59mH C. L=8μH D. L=8mH
Câu21[92155]NốihaicựccủamộtmáyphátđiệnxoaychiềumộtphavàohaiđầuđoạnmạchABgồmđiện
trởthuầnR=60Ω,mộtcuộndâythuầncảmvàmộttụđiệnmắcnốitiếp.Bỏquađiệntrởcáccuộndâycủa
máyphát.Khirôtocủamáyquayđềuvớitốcđộnvòng/phútthìcườngđộdòngđiệnhiệudụngtrongđoạn
mạchlà1Avàdòngđiệntứcthờitrongmạchchậmphaπ/4sovớiđiệnáptứcthờigiữahaiđầuđoạnmạch.
Khirôtocủamáyquayđềuvớitốcđộ2nvòng/phútthìdòngđiệntrongmạchcùngphavớiđiệnáptứcthời
giữahaiđầuđoạnmạch.Cườngđộhiệudụngcủadòngđiệntrongmạchkhiđólà:
A. 2A. B. 2√2A. C. 4A. D. √2A.
Câu22[92478]ChomạchđiệnABgồmhaiđoạnmạchAMvàMB.ĐoạnmạchAMlàcuộndâycóđộtựcảm
L,điệntrởr;đoạnmạchMBgồmtụđiệncóđiệndungCvàđiệntrởthuầnRmắcnốitiếp.Đặtvàohaiđầu
mạchđiệnápu
AB
=200cos(100πt)Vthìcườngđộdòngđiệnquamạchcóbiểuthứclài=√2sin(100πt+
5π/12)A.ĐiệnáptứcthờigiữahaiđầuAMvàgiữahaiđầuMBcócùngđiệnáphiệudụngnhưngvuôngpha
vớinhau.Giátrịcủar,R,L,Clầnlượtlà:
A.
r=50√3Ω;R=50Ω;
L=√3/2πH;C=10
3
/5πF.
B.
r=50Ω;R=50√3Ω;
L=√3/2πH;C=10
3
/5πF.
C.
r=100√3Ω;R=100
Ω;L=√3/πH;C=
10
4
/πF.
D.
r=100Ω;R=100√3
Ω;L=√3/πH;C=
10
4
/πF.
Câu23[97143]Phátbiểunàosauđâykhôngđúng:Mộtphảnứnghạtnhântoảnănglượngkhi
A.
cáchạtnhântạothành
cóđộhụtkhốilớn
hơnđộhụtkhốicủa
cáchạtnhânthamgia
phảnứng
B.
tổngkhốilượngcác
hạtnhânthamgialớn
hơntổngkhốilượng
cáchạtnhântạothành
C.
tổngnănglượngliên
kếtcủacáchạtsản
phẩmnhỏhơntổng
nănglượngliênkết
củacáchạtthamgia
D.
cáchạttạothànhbền
vữnghơncáchạttham
giaphảnứng
Câu24[97392]
BanđầucóhaimẫuchấtphóngxạAvàBvớihằngsốphóngxạlầnlượtlàλ
A
vàλ
B
,sốhạtnhântronghai
mẫuchấtlàN
A
vàN
B
.Khoảngthờigiankểtừthờiđiểmbanđầuđếnkhisốhạtnhâncònlạicủahaichất
phóngxạtronghaimẫubằngnhaulà:
A. B. C. D.
Câu25[111980]Mộtconlắcđơnkhốilượngquảcầum=200g,daođộngđiềuhòavớibiênđộnhỏvớichu
kỳT
o
tạimộtnơicógiatốcg=10m/s
2
.Tíchđiệnchoquảcầumộtđiệntíchq=4.10
4
Crồichonódaođộng
điềuhòatrongmộtđiệntrườngđềutheophươngthẳngđứngthìthấychukỳcủaconlắctănglêngấphailần.
Vectơcườngđộđiệntrườngcó
A.
chiềuhướngxuốngvà
E=7,5.10
3
V/m.
B.
chiềuhướnglênvàE
=7,5.10
3
V/m.
C.
chiềuhướnglênvàE=
3,75.10
3
V/m.
D.
chiềuhướngxuốngvà
E=3,75.10
3
V/m.
Câu26[112451]TheomẫunguyêntửBothìtrongnguyêntửhiđrô,bánkínhquỹđạodừngcủaelectrontrên
cácquỹđạolàr
n
=n
2
r
o
,vớir
o
=0,53.10
10
m;n=1,2,3, làcácsốnguyêndươngtươngứngvớicácmức
nănglượngcủacáctrạngtháidừngcủanguyêntử.GọivlàtốcđộcủaelectrontrênquỹđạoK.Khinhảylên
quỹđạoM,electroncótốcđộbằng
A. v/9 B. 3v C. v/√3 D. v/3
Câu27[112487]TrongthínghiệmgiaothoaángsángdùngkheIâng,khoảngcách2khea=1mm,khoảng
cáchhaikhetớimànD=2m.Chiếubằngsángtrắngcóbướcsóngthỏamãn0,39µm≤λ≤0,76µm.Khoảng
cáchgầnnhấttừnơicóhaivạchmàuđơnsắckhácnhautrùngnhauđếnvânsángtrungtâmởtrênmànlà
A. 3,24mm B. 2,34mm C. 2,40mm D. 1,64mm
Câu28[112678]Khinóivềsóngcơhọc,nhậnxétnàosauđâychưachínhxác?
A.
Tốcđộtruyềnphadao
độngbiếnthiêntuần
hoàn.
B.
Sóngcơhọctuần
hoàntheothờigian.
C.
Vậntốcdaođộngcủa
cácphầntửbiếnthiên
tuầnhoàn.
D.
Sóngcơhọctuầnhoàn
theokhônggian
Câu29[112782]TạiHàNội,mộtmáyđangphátsóngđiệntừ.Xétmộtphươngtruyềncóphươngthẳngđứng
hướnglên.Vàothờiđiểmt,tạiđiểmMtrênphươngtruyền,vectơcảmứngtừđangcóđộlớncựcđạivàhướng
vềphíaNam.Khiđóvectơcườngđộđiệntrườngcó
A.
độlớncựcđạivà
hướngvềphíaTây
B.
độlớncựcđạivà
hướngvềphíaNam
C.
độlớncựcđạivà
hướngvềphíaBắc
D.
độlớncựcđạivà
hướngvềphíaĐông
Câu30[113039]Mộtconlắclòxogồmmộtvậtnhỏkhốilượng40gvàlòxocóđộcứng2N/m.Vậtnhỏ
đượcđặttrêngiáđỡcốđịnhnằmngangdọctheotrụclòxo.Hệsốmasáttrượtcủagiáđỡvàvậtnhỏlà0,1.
Banđầugiữvậtởvịtrílòxobịnén20cmrồibuôngnhẹđểconlắcdaođộngtắtdần.Lấyg=10m/s
2
.Kểtừ
lúcđầuchođếnthờiđiểmtốcđộcủavậtbắtđầugiảmthếnăngcủaconlắclòxođãgiảmmộtlượngbằng
A. 240mJ. B. 39,6mJ. C. 79,2mJ. D. 24,4mJ.
Câu31[113174]Trongmạchdaođộngđiệntừlýtưởngđangcódaođộngđiệntừtựdo.Biêttụcóđiệndung
C=4nF.Tạithờiđiểmt
1
thìcườngđộdòngđiệnlà5mA,sauđóT/4thìhiệuđiệnthếgiữahaibảntụlà10V.
Độtựcảmcủacuộndâylà
A. 4mH. B. 10mH. C. 16mH. D. 25mH.
Câu32[113732]ĐặtvàohaiđầuđoạnmạchRLCmắcnốitiếpmộtđiệnápxoaychiềucógiátrịhiệudụng
khôngđổivàcótầnsốthayđổiđược.Chofthayđổitathấycóhaigiátrịphânbiệtcủaf
1
,f
2
củafứngvới
cùngmộtcôngsuấttiêuthụcủađoạnmạch.Biếtf
1
+f
2
=250Hz;L=1/(4π)H;C=10
4
/πF.Giátrịcủaf
1
,f
2
là
A. 100Hz;150Hz. B. 50Hz;200Hz. C. 130Hz;120Hz. D. 160Hz;90Hz.
Câu33[113792]MộtconlắclòxonằmngangdaođộngđiềuhoàvớibiênđộA.Khivậtnặngchuyểnđộng
quavịtrícânbằngthìgiữcốđịnhđiểmItrênlòxocácđiểmcốđịnhcủalòxomộtkhoảnglàbthìsauđóvật
tiếptụcdaođộngđiềuhoàvớibiênđộ0,5A√3.Chiềudàitựnhiêncủalòxolúcđầulà:
A. 4b/3 B. 4b C. 2b D. 3b
Câu34[114244]MộtnguồnâmPphátraâmđẳnghướng.HaiđiểmA,Bnằmcùngtrênmộtphươngtruyền
sóngcómứccườngđộâmlầnlượtlà40dBvà30dB.ĐiểmMnằmtrongmôitrườngtruyềnsóngsaochotam
giácABMvuôngcânởA.XácđịnhmứccườngđộâmtạiM?
A. 37,54dB. B. 32,46dB. C. 35,54dB. D. 38,46dB.
Câu35[114370]Mộtconlắclòxogồmvậtnhỏkhốilượngm=0,02kgvàlòxocóđộcứngk=1N/m.Vật
nhỏđượcđặttrêngiáđỡcốđịnhnằmngangdọctheotrụclòxo.Hệsốmasáttrượtgiữagiáđỡvàvậtnhỏlàµ
=0,1.Banđầugiữvậtởvịtrílòxobịnén10cmrồibuôngnhẹđểconlắcdaođộngtắtdần.Lấyg=10m/s
2
.
Tínhvậntốccựcđạimàvậtđạtđượctrongquátrìnhdaođộngvàquãngđườngmàvậtđiđượcchođếnkhi
độngnăngbằngthếnănglầnđầutiên?
A. 40√2cm/s;3,43cm. B. 40√2cm/s;7,07cm. C. 40cm/s;7,05cm. D. 40cm/s;2,52cm.
Câu36[114704]Chọnphátbiểusai.Độphóngxạ
A.
đạilượngđặctrưng
chotínhphóngxạ
mạnhhayyếucủa
mộtlượngchấtphóng
xạ.
B.
phụthuộcvàobảnchất
củachấtphóngxạ,tỉlệ
thuậnvớisốnguyêntử
củachấtphóngxạ.
C.
phụthuộcvàobảnchất
củachấtphóngxạ,tỉlệ
thuậnvớisốnguyêntử
củachấtphóngxạ.
D.
làđạilượngđặctrưng
chotínhphóngxạ
mạnhhayyếucủamột
chấtphóngxạ.
Câu37[114831]MộtđoạnmạchxoaychiềuchỉcócuộndâythuầncảmvớiđộtựcảmL=1/(2π)H.Khiđặt
vàohaiđầuđoạnmạchmộtđiệnápxoaychiềuổnđịnhthìtạithờiđiểmt
0
=0điệnáptứcthờihaiđầuđoạn
mạchu
0
=40Vvàcườngđộdòngđiệntứcthờii
0
=2√3A;tạithờiđiểmt
1
điệnáptứcthờihaiđầuđoạn
mạchu
1
=0vàcườngđộdòngđiệntứcthờii
1
=4A.Giátrịnhỏnhấtcủat
1
là
A. 7/240s. B. 1/48s. C. 1/240s. D. 1/60s.
Câu38[114997]Mộtvậtdaođộngđiềuhòatầnsố50Hz.Tạithờiđiểmbanđầuvậtởvịtríbiênbắtđầu
chuyểnđộngtheochiềudương.Thờiđiểmđểvậtcótốcđộcựcđạilầnthứ3là:
A. 0,025s. B. 0,5s. C. 0,33s. D. 1s.
Câu39[115153]BánkínhBotrongnguyêntửhiđrocógiátrịlàr
0
=5,3.10
–11
m.Electron
khôngthể
chuyển
độngtrênquỹđạocóbánkínhnàosauđây?
A.
47,7.10
–11
m.
B.
21,2.10
–11
m.
C.
84,8.10
–11
m.
D.
26,5.10
–11
m.
Câu40[115202]GiảsửbanđầucómộtmẫuphóngxạXnguyênchất,cóchukỳbánrãTvàbiếnthànhhạt
nhânbềnY.Tạithờiđiểmt
1
tỉlệgiữahạtnhânYvàhạtnhânXlàk.Tạithờiđiểmt
2
=(t
1
+2T)thìtỉlệđólà
A.
k
2
=4k
B.
k
2
=4k+2
C.
k
2
=4k+1
D.
k
2
=4k+3
Câu41[115371]
Ngườitadùnghạtprotonbắnvàohạtnhân đứngyênđểgâyraphảnứng
p+ 2α
Biếtphảnứngtrênlàphảnứngtỏangănglượngvàhaihạtanphatạothànhcócùngđộngnăng.Lấykhốilượng
cáchátnhântheođơnvịugầnđúngbằngsốkhốicủachúng.Góclệch(x)giữahướngchuyểnđộngcủacáchạt
anphabayracóthểbằng:
A.
60
0
B.
120
0
C.
90
0
.
D.
145
0
Câu42[115651]Hiệuđiệnthếhãmcủakimloạilàmcatotcủamộttếbàoquangđiệnlà2,5V.Đặtvàogiữa
anot(A)vàcatot(K)củatếbàoquangđiệnmộtđiệnápxoaychiều:u
AK
=5cos(100πt+π/3)V.Khoảngthời
giandòngđiệnkhôngchạyquatếbàonàytrong5phútđầutiênlà:
A. 200s. B. 150s. C. 120s. D. 100s.
Câu43[116205]MộtvậtdaođộngđiềuhòavớichukìbằngT,tạithờiđiểmt=0vậtquavịtrícóliđộbằng
mộtnửabiênđộvàđangđitheochiềuâmcủatrụctạođộ.Trongthờigian16T/3kểtừt=0vậtđiđượcquãng
đường1,29m.Biênđộdaođộngcủavậtbằng:
A. 8cm B. 10cm C. 5cm D. 6cm
Câu44[119587]Trongnguyêntửhiđrô,bánkínhB
o
làr
0
=5,3.10
11
m.Khiêlectronởquỹđạodừngthứn
thìnănglượngcủanguyêntửhiđrôđượcxácđịnhbởicôngthứcE
n
=13,6/(n
2
)eV(vớin=1,2,3,…).Khi
êlectronởquỹđạodừngcónănglượngcủanguyêntửhiđrôbằng8,704.10
20
Jthìbánkínhcủaquỹđạonày
cógiátrị
A.
15,9.10
11
m
B.
1,325.10
9
m
C.
26,5.10
11
m
D.
21,2.10
11
m
Câu45[121209]TrongthínghiệmgiaothoakheIâng,nguồnSphátrabứcxạđơnsắccóbướcsóngλ=0,6
μm,khoảngcáchgiữahaikhelà1,2mm,mànquansátEcáchmặtphẳnghaikhe0,9m.Dịchchuyểnmốihàn
củacặpnhiệtđiệntrênmànEtheođườngvuônggócgiữahaikhethìcứsaumộtkhoảngbằngbaonhiêuthì
kimđiệnkếlạidịchnhiềunhất?
A. 0,1125mm B. 0,225mm C. 0,9mm D. 0,45mm
Câu46[121571]Sựphóngxạvàphảnứngnhiệthạchgiốngnhauởđiểmnàosauđây?
A.
Đểcácphảnứngđó
xảyrathìđềuphải
cầnnhiệtđộrấtcao.
B.
Tổngđộhụtkhốicủa
cáchạtsauphảnứng
lớnhơntổngđộhụt
khốicủacáchạttrước
phảnứng.
C.
Đềulàcácphảnứng
hạtnhânxảyramột
cáchtựphátkhông
chịutácđộngbên
ngoài.
D.
Tổngkhốilượngcủa
cáchạtsauphảnứng
lớnhơntổngkhối
lượngcủacáchạt
trướcphảnứng.
Câu47[123490]Conlắclòxocóđộcứng200N/mtreovậtnặngkhốilượngM=1kgđangdaođộngđiều
hòatheophươngthẳngđứngvớibiênđộ12,5cm.KhivậtMxuốngđếnvịtríthấpnhấtthìcómộtnhỏkhối
lượngm=500gbaytheophươngthẳngđứngvớivậntốc6m/stớidínhchặtvàovậtM.Biênđộdaođộngcủa
hệhaivậtsauvachạmlà?
A. 10√2cm. B. 10√3cm. C. 20cm. D. 25cm.
Câu48[123520]Phátbiểunàosauđâylàsai?
A.
Cómộtsốtếbào
quangđiệnhoạtđộng
khiđượckíchthích
bằngánhsángnhìn
thấy.
B.
Trongpinquangđiện,
quangnăngbiếnđổi
trựctiếpthànhđiện
năng.
C.
Điệntrởcủaquangtrở
giảmmạnhkhicóánh
sángthíchhợpchiếu
vào.
D.
Nguyêntắchoạtđộng
củatấtcảcáctếbào
quangđiệnđềudựa
trênhiệntượngquang
dẫn.
Câu49[123527]ChomạchđiệnxoaychiềugồmRLCmắcnốitiếp,Rlàbiếntrở.Đặtvàohaiđầuđoạnmạch
mộtđiệnáp.Khithayđổigiátrịbiếntrởtathấycó2giátrịR=R
1
=45ΩvàR=R
2
=80Ωthìtiêuthụcùng
mộtcôngsuất.HệsốcôngsuấtcủamạchđiệnứngvớihaigiátrịR
1
,R
2
là
A.
cosφ
1
=0,6;cosφ
2
=
0,8
B.
cosφ
1
=0,5;cosφ
2
=
0,8
C.
cosφ
1
=0,5;cosφ
2
=1
D.
cosφ
1
=0,8;cosφ
2
=
0,6
Câu50[123573]ChomạchxoaychiềugồmđiệntrởthuầnR,cuậndâythuầncảmLvàtụđiệncóđiệndungC
mắcnốitiếp,biếtZ
C
=2Z
L
.Đặtmộthiệuđiệnthếxoaychiềuvàohaiđầumạchthìhiệuđiệnthếtứcthờihai
đầuđiệntrởthuần,haiđầucuậncảmlầnlượtlà60Vvà20V.Khiđóhiệuđiệnthếmạchlà
A. 80V B. 63,2V C. 40V D. 120V
CoveredbyĐặngBáDương&PhùngĐứcPhú&NguyễnNgọcÂn
Đápán
1.B 2.D 3.A 4.A 5.A 6.A 7.A 8.B 9.A 10.A
11.C 12.C 13.C 14.B 15.A 16.B 17.A 18.D 19.C 20.A
21.B 22.B 23.C 24.A 25.D 26.D 27.B 28.A 29.A 30.B
31.C 32.B 33.B 34.B 35.A 36.D 37.B 38.A 39.D 40.D
41.D 42.D 43.D 44.B 45.D 46.B 47.C 48.D 49.A 50.C
![]()
![]()
![]()