LuyệnđềđạihọcVậtlýĐề20
Câu1[23709]Hãyxácđịnhtrạngtháikíchthíchcaonhấtcủacácnguyêntửhiđrôtrongtrườnghợpngườita
chỉthuđược6vạchquangphổphátxạcủanguyêntửhiđrô:
A. TrạngtháiL B. TrạngtháiM C. TrạngtháiN D. TrạngtháiO
Câu2[26516]Chọnphátbiểuđúng.
A.
Trongsóngđiệntừ,
điệntrườngvàtừ
trườngluôndaođộng
cùngpha.
B.
Trongsóngđiệntừ,
điệntrườngvàtừ
trườngdaođộng
nghịchphanhau.
C.
Tạimỗiđiểmtrên
phươngtruyềnsóng,
daođộngcủađiện
trườngcùngphavới
daođộngcủatừ
trường.
D.
Trongsóngđiệntừ,
điệntrườngvàtừ
trườngdaođộng
vuôngphanhau.
Câu3[34001]ĐoạnmạchMNgồmốngdâynốitiếptụđiệnC.HiệuđiệnthếgiữahaiđầuđoạnMNlàU=
37,5Vvàtầnsốcóthểthayđổiđược.Thấyrằngkhihiệuđiệnthếgiữahaiđầuốngdâylà50Vvàgiữahai
đầutụlà17,5Vthìdòngđiệncócườngđộ0,1Acònkhitầnsốlà330Hzthìdòngđạtcựcđại.Tìmhệsốtự
cảmcủacuộndây:
A. 0,25H. B. 0,55H. C. 0,13H. D. 0,015H.
Câu4[40764]Sau24hsốnguyêntửRadongiảm18,2%sovớisốnguyêntửbanđầu.Hằngsốphóngxạlà?
A.
λ=1,975.10
5
(s
1
).
B.
λ=2,315.10
6
(s
1
).
C.
λ=1,975.10
6
(s
1
).
D.
λ=2,315.10
5.
(s
1
).
Câu5[41850]Chọnphátbiểusai.MạchđiệnRLCnốitiếpđangxảyracộnghưởng.NếutăngLmộtlượng
nhỏthì:
A.
Điệnáphiệudụng
trênđiệntrởgiảm.
B.
Côngsuấttoảnhiệt
trênmạchgiảm.
C.
Điệnáphiệudụng
trêntụđiệntăng.
D.
Điệnáphiệudụngtrên
cuộncảmthuầntăng.
Câu6[45949]Chocuộndâycóđiệntrởtrong60Ωđộtựcảm4/(5π)Hmắcnốitiếpvớitụđiệncóđiệndung
C,hiệuđiệnthếhaiđầumạchlà:u=120√2sin100πtV.Khihiệuđiệnthếhiệudụnghaiđầutụđiệncựcđạithì
tụcóđiệndunglà:
A. C=1,25/πF. B. C=80/πµF. C.
C=8.10
3
/πF.
D. Mộtgiátrịkhác
Câu7[45972]Đặtđiệnápu=U√2cosωt(vớiUvàωkhôngđổi)vàohaiđầumộtđoạnmạchcóR,L,Cmắc
nốitiếp.BiếtđiệntrởthuầnRvàđộtựcảmLcủacuộncảmthuầnđềuxácđịnhcòntụđiệncóđiệndungC
thayđổiđược.Thayđổiđiệndungcủatụđiệnđếnkhicôngsuấtcủađoạnmạchđạtcựcđạithìthấyđiệnáp
hiệudụnggiữahaibảntụđiệnlà2U.Khiquátrìnhthayđổiđiệndungcủatụ,điệnáphiệudụngcựcđạicủa
cuôncảmlà:
A. 3U. B. U. C. 2U. D. 2U√2.
Câu8[53320]Từkhôngkhíchiếumộtchùmsánghẹpsongsongtheophươngxiêngócvớimặtnướcgồmhai
ánhsángđơnsắcmàuđỏvàmàutím.Khiđóchùmtiakhúcxạ
A.
gồmhaichùmsáng
hẹpsongsongtrong
đógóckhúcxạcủa
chùmmàutímlớn
hơnchùmmàuđỏ
B.
chỉcómộtchùmmàu
tím,cònchùmmàuđỏ
bịphảnxạtoànphần
C.
gồmhaichùmsáng
hẹpsongsongtrong
đógóckhúcxạcủa
chùmmàuđỏlớnhơn
chùmmàutím
D.
chỉlàmộtchùmsáng
songsongvìkhôngcó
hiệntượngtánsắc
Câu9[54216]Mộtmạchđiệngồmmộtcuộndâykhôngthuầncảmmắcnốitiếpvớimộttụđiệncóđiệndung
thayđổiđược,mộtvônkếcóđiệntrởrấtlớnmắcvàohaiđầutụđiện.Đặtvàohaiđầumạchđiệnmộthiệu
điệnthếxoaychiềucógiátrịhiệudụngvàtầnsốxácđịnh.Thayđổiđiệndungcủatụđiệnngườitathấykhi
C
1
=4.10
5
FvàC
2
=2.10
5
Fthìvônkếchỉcùngtrịsố.Tìmgiátrịđiệndungcủatụđiệnđểvônkếchỉgiátrị
cựcđại.
A.
2.10
5
F
B.
1.10
5
F
C.
3.10
5
F
D. Đápánkhác
Câu10[54306]Ởmộtnhiệtđộnhấtđịnh,nếumộtđámhơicókhảnăngphátrahaibứcxạcóbướcsóngtương
ứngλ
1
vàλ
2
(λ
1
<λ
2
)thìnócũngcókhảnănghấpthụ
A.
haiánhsángđơnsắc
cóbướcsóngλ
1
và
B.
mọiánhsángđơnsắc
cóbướcsóngtrong
C.
mọiánhsángđơnsắc
cóbướcsóngnhỏ
D.
mọiánhsángđơnsắc
cóbướcsónglớnhơn
λ
2
.
khoảngtừλ
1
đếnλ
2
.
hơnλ1 λ
2
.
Câu11[59815]Nếutrongsóngđiệntừvéctơcườngđộđiệntrườnghướngxuống,véctơcảmứngtừhướngra
sautờgiấythìvậntốcsóngđiệntừhướngvềđâu?
A. Hướngxuống B. Hướngrasau C. Hướngsangtrái D. Hướngsangphải
Câu12[67881]Tìmphátbiểuđúngkhinóivề"ngưỡngnghe":
A.
Ngưỡngnghekhông
phụthuộctầnsố
B.
Ngưỡngnghelàcường
độâmlớnnhấtmàkhi
nghetaicócảmgiác
đau
C.
Ngưỡngnghephụ
thuộcvàovậntốccủa
âm
D.
Ngưỡngnghelàmức
cườngđộâmnhỏnhất
màtaicóthểnghethấy
được
Câu13[68328]Trongcácphươngtrìnhsau,phươngtrìnhnàokhôngbiểuthịchodaođộngđiềuhòa?
A. x=3sin(100πt+π/6) B. x=3sin5πt+3cos5πt C. x=5cosπt+1 D.
x=2tsin
2
(2πt+π/6)
Câu14[68694]Chomạchđiệnnhưhìnhvẽ.Khiđặtvàohaiđầumạchmộtđiệnáp
ổnđịnhcógiátrịhiệuhiệudụnglà100Vvàtầnsố50Hzvàphabanđầubằng
khôngthìđiệnáphiệudụnggiữahaiđầuđoạnmạchAMlà60Vvàđiệnápgiữa
haiđầuđoạnMBcóbiểuthứcu
MB
=80√2cos(100πt+π/4)V.BiểuthứccủađiệnápgiữahaiđầuđoạnAMlà:
A.
u
AM
=60cos(100πt+
π/2)V
B.
u
AM
=60√2cos(100πt
π/2)V
C.
u
AM
=60cos(100πt+
π/4)V
D.
u
AM
=60√2cos(100πt
π/4)V
Câu15[72750]LầnlượtđặtvàohaiđầumộtđoạnmạchRLCmắcnốitiếpcácđiệnápu
1
,u
2
,u
3
cócùnggiá
trịhiệudụngnhưngtầnsốkhácnhau,thìcườngđộdòngđiệntrongmạchtươngứnglài
1
=I
0
cos100πt,i
2
=
I
0
cos(120πt+2π/3),i
3
=I
0
√2cos(110πt–2π/3).Hệthứcnàosauđâylàđúng?
A.
I>I
0
/√2.
B.
I≤I
0
/√2.
C.
I<I
0
/√2.
D.
I=I
0
/√2.
Câu16[73198]BavạchquangphổđầutiêntrongdãyLaimancủanguyêntửhiđrôcóbướcsónglầnlượtlà
λ
L1
=1216A
o
,λ
L2
=1026A
o
vàλ
L3
=973A
o
.Nếunguyêntửhiđrôbịkíchthíchsaochoêlectronchuyểnlên
quỹđạoNthìnguyêntửcóthểphátracácvạchtrongdãyBanmelà:
A.
λ
B1
=0,8566mmvà
λ
B2
=0,2869mm.
B.
λ
B1
=0,7866mmvà
λ
B2
=0,2869mm.
C.
λ
B1
=0,8566mmvà
λ
B2
=0,869mm.
D.
λ
B1
=0,6566mmvà
λ
B2
=0,4869mm.
Câu17[73824]Mộtvậtdaođộngđiềuhòacóbiênđộ10cm;tầnsố0,5Hz.Khit=0vậtđiquavịtrícóliđộ
cựcđại;khit=0,25svậtcóvậntốc:
A. 5πcm/s. B. 5πcm/s. C. 5√2πcm/s. D. 5√2πcm/s.
Câu18[79852]Đặtmộtđiệnápcóbiểuthứcu=160cos
2
(50πt)Vvào2đầu1đoạnmạchgồmđiệntrởthuần
R=40Ωnốitiếpvới1cuộncảmthuầncóL=(4√3)/(10π)H.Dòngđiệnchạyquamạchcócườngđộhiệu
dụnglà:
A. 3A. B. 2,5A. C. 2,12A. D. 2,71A.
Câu19[90804]Conlắcđơndùnglàmquảlắcđồnghồ.Khiđồnghồchạyđúngthìdâytreocóchiềudàildao
độngtạinơicógiatốctrọngtrườngg.Nếugiảmchiềudàiconlắcl/4vàconlắcvẫndaođộngtạivịtríđó.Khi
đómỗigiờđồnghồsẽ
A. chạynhanh3600s. B. chạynhanh557s. C. chạychậm562s. D. chạynhanh972s.
Câu20[92557]Chiếumộtbứcxạcóbướcsóngbằng0.239.10
6
mlênmộttấmkimloạicócôngthoátA=
2,4.10
19
J.dùngmànchắntáchramộtchùmhẹpcácêlectronquangđiệnvàhướngchúngbaytheochiềuvéc
tơcườngđộđiệntrườngcóE=1000V/m.Quãngđườngtốiđamàêlectronchuyểnđộngđượctheochiềuvéc
tơcườngđộđiệntrườngxấpxỉlà
A. 0,83cm. B. 0,37cm. C. 1,3cm. D. 0,11cm.
Câu21[93386]Chomộtchùmánhsángtrắngphátratừmộtđèndâytóctruyềnquamộtốngthủytinhchứa
khíhiđroởápsuấtthấprồichiếuvàokhecủamộtmáyquangphổ.Trênmànquansátcủakínhquangphổ
trongbuồngtốisẽthuđược:
A.
mộtquangphổliên
tục.
B.
quangphổliêntục
nhưngtrênđócómột
sốvạchtối.
C.
bốnvạchmàutrên
mộtnềntối.
D.
mànquansáthoàn
toàntối.
Câu22[96204]Chophảnứngnhiệthạch: → +n,Biếtđộhụtkhố∆m
D
=0,0024u,
,nướctrongtựnhiêncólẫn0,015%D
2
O,vớikhốilượngriêngcủanướclà1000kg/m
3
,1u=
931,5MeV/c
2
,N
A
=6,022.1023mol
1
.Nếutoànbộ đượctáchratừ1m
3
nướclàmnhiênliệuchophản
ứngtrênthìnănglượngtỏaralà:
A.
1,863.10
26
MeV
B.
1,0812.10
26
MeV
C.
1,0614.10
26
MeV
D.
1,863.10
26
J
Câu23[97473]Thựchiệngiaothoatrênmặtchấtlỏngvớihainguồnkếthợpcóphươngtrìnhlàu
A
=u
B
=
acosωt.BiếtbướcsóngtrênmặtchấtlỏnglàλvàAB=7λ.Sốđiểmdaođộngvớibiênđộcựcđạicùngpha
vớinguồntrênđoạnABlà:
A. 6 B. 5 C. 8 D. 7
Câu24[111345]MộtchấtđiểmdaođộngđiềuhòatrêntrụcOxvớiquỹđạodài20cm,tầnsố0,5Hz.Mốcthế
năngởvịtrícânbằng.Tốcđộtrungbìnhcủachấtđiểmtrongkhoảngthờigianngắnnhấtkhichấtđiểmđitừvị
trícóđộngnăngbằng3lầnthếnăngđếnvịtrícóđộngnăngbằng1/3lầnthếnănglà
A. 14,64cm/s. B. 21,96cm/s. C. 26,12cm/s. D. 7,32cm/s.
Câu25[111843]MộtchấtđiểmthamgiađồngthờihaidaođộngđiềuhòatrêntrụcOxcóphươngtrìnhx
1
=
4√3sin(ωt)cmvàx
2
=A
2
cos(ωt+φ
2
)cm.Phươngtrìnhdaođộngtổnghợpx=4cos(ωt+φ)cmvớiφ
2
φ=
π/2rad.BiênđộA
2
cógiátrịω=20πrad/s;A=8cm.
A. 4√3cm. B. 4cm. C. 4√2cm. D. 8cm.
Câu26[111949]DòngđiệntrongmạchLCcóbiểuthứci=0,01cos(2000t)mA.Tụđiệntrongmạchcóđiện
dungC=10μF.ĐộtựcảmLcủacuộndâylà
A. 0,025H. B. 0,05H. C. 0,1H. D. 0,25H.
Câu27[111983]Đặtđiệnápxoaychiềucóbiểuthứcu=U√2cosωt(trongđóUvàωkhôngđổi)vàohaiđầu
ABgồmđoạnmạchAMnốitiếpvớiđoạnmạchMB.ĐoạnmạchAMcócuộncảmthuầncóđộtựcảmLvà
biếntrởRmắcnốitiếp,đoạnmạchMBchỉcótụđiệncóđiệndungC.Biếtrằngw=1/√(2LC).Khithayđổi
biếntrởđếncácgiátrịR
1
=50Ω,R
2
=100ΩvàR
3
=150ΩthìđiệnáphiệudụnggiữahaiđiểmAMcógiá
trịlầnlượtlàU
1
,U
2
,U
3
.Kếtluậnnàosauđâylàđúng?
A.
U
1
<U
2
<U
3
B.
U
1
>U
2
>U
3
C.
U
1
=U
2
=U
3
D.
U
1
=U
3
>U
2
Câu28[112318]Đểtruyềncáctínhiệutruyềnhìnhbằngvôtuyếnngườitađãdùngcácsóngđiệntừcótầnsố
cỡ
A. mHz B. kHz C. MHz D. GHz
Câu29[112427]Mộtlòxocóđộcứngk=16N/mcómộtđầuđượcgiữcốđịnhcònđầukiagắnvàoquảcầu
khốilượngM=240gđangđứngyêntrênmặtphẳngnằmngang.Mộtviênbikhốilượngm=10gbayvớivận
tốcv
o
=10m/stheophươngngangđếngắnvàoquảcầuvàsauđóquảcầucùngviênbidaođộngđiềuhòatrên
mặtphẳngnằmngang.Bỏquamasátvàsứccảnkhôngkhí.Biênđộdaođộngcủahệlà
A. 5cm. B. 10cm. C. 12,5cm. D. 2,5cm.
Câu30[112447]TrongthínghiệmIângvềgiaothoaánhsáng,khoảngcáchgiữa2kheIânglàa=1mm,
khoảngcáchtừ2kheđếnmànD=2m.chùmsángchiếuvàokheScó2bướcsóngtrongdoλ
1
=0,4(μm).
trênmànxétkhoảngMN=4,8mmđếmđược9vânsángvới3vạchlàkếtquảtrùngnhaucủa2vânsángvà2
trong3vạchđónằmtạiM,N.bướcsóngλ
2
=?
A. 0.48μm B. 0.6μm C. 0.64μm D. 0.72μm
Câu31[112501]ĐặtvàohaiđầuđoạnmạchcóR,L,Cmắcnốitiếpmộtđiệnápxoaychiềuu=U
0
cosωtCho
biếtU
R
=U/2vàC=1/(2ω
2
L).HệthứcđúngliênhệgiữacácđạilượngR,L,ωlà:
A. R=2ωL/√3. B. R=ωL. C. R=ωL√3. D. R=ωL√3.
Câu32[112541]Đặtđiệnápxoaychiềuu=U
0
cos100πtvàohaiđầuđoạnmạchmắcnốitiếpgồmđiệntrở
thuầnR;cuộncảmthuầncócảmkhángZ
L
=50ΩvàtụđiệncóđiệndungZ
C
=100Ω.Tạimộtthờiđiểmnào
đó,điệnáptrênđiệntrởvàtrêncuộndâycógiátrịtứcthờiđềulà40Vthìđiệnáptứcthờigiữahaiđầumạch
điệnkhiđólà:
A. 40V. B. 0V. C. 60V. D. 40√2V.
Câu33[112610]Chohaibóngđènđiệnhoàntoàngiốngnhaucùngchiếusángvàomộtbứctườngthì
A.
Khôngquansátđược
vângiaothoa,vìđèn
khôngphảilànguồn
sángđiểm.
B.
Tacóthểquansát
đượchệvângiao
thoa.
C.
Khôngquansátđược
vângiaothoa,vìđây
khôngphảilàhai
nguồnsángkếthợp.
D.
Khôngquansátđược
vângiaothoa,vìánh
sángdođènphátra
khôngphảilàánhsáng
đơnsắc
Câu34[112919]HainguồnsóngA,Bcáchnhau12,5cmtrênmặtnướctạoragiaothoasóng,daođộngtại
nguồncóphươngtrìnhu
A
=u
B
=acos(100πt)cmtốcđộtruyềnsóngtrênmặtnướclà0,5m/s.Sốđiểmtrên
đoạnABdaođộngvớibiênđộcựcđạivàdaođộngngượcphavớitrungđiểmIcủađoạnABlà
A. 12. B. 13. C. 25. D. 24.
Câu35[112979]MạchđiệnxoaychiềugồmđiệntrởR=100√3ΩnốitiếpvớicuộncảmthuầnL=1/π(H)
(đoạnAM)vàhộpXchứa2trong3phầntửmắcnốitiếp:điệntrởR
0
,cuộncảmthuầnL
0
,tụđiệncóđiện
dungC
0
(đoạnMB).ĐặtvàohaiđầuđoạnmạchABđiệnápxoaychiềuu=200√2cos(100πt)Vthìthấyđiện
áphiệudụngU
AM
=160V,U
MB
=40V.TronghộpXchứa
A.
R
0
=25Ω,L
0
=
√3/(4π)H
B.
R
0
=25Ω,C
0
=10
2
/(25√3π)H.
C.
R
0
=25√3Ω,L
0
=
1/(4π)H.
D.
R
0
=25√3Ω,C
0
=10
2
/(25π)H
Câu36[113709]Phátbiểunàosauđâylàsai?
A.
Sóngdọctruyềnđược
trongmọimôitrường
khí,lỏng,rắn.
B.
Cácphầntửvậtchất
củamôitrườngdao
độngcàngmạnhsóng
truyềnđicàngnhanh.
C.
Sóngcơhọctruyền
đượctrongmôitrường
nhờlựcliênkếtgiữa
cácphầntửvậtchất
củamôitrường.
D.
Daođộngcủacác
phầntửvậtchấtmôi
trườngkhicósóng
truyềnqualàdaođộng
cưỡngbức.
Câu37[113718]Mộtvậtdaođộngđiềuhoàvớiphươngtrìnhdaođộngx=Acos(ωt+φ).Chobiếttrong
khoảngthờigian1/120giâyđầutiênvậtđitừvịtrícânbằngx
0
=0đếnx=A/2theochiềuâmvàtạiđiểm
cáchvịtrícânbằng4cmvậtcótốcđộlà80π√3cm/s.TầnsốgócωvàbiênđộAcủadaođộnglà:
A.
ω=20πrad/s;A=8
cm.
B.
ω=20πrad/s;A=16
cm.
C.
ω=20rad/s;A=8
cm.
D.
ω=2πrad/s;A=4
cm.
Câu38[114977]ChođoạnmạchR,L,Cmắcnốitiếp,điệndungCthayđổiđược.KhiC
1
=10
4
/πFhoặcC
2
=3.10
4
/πFthìđiệnáphaiđầutụđiệncógiátrịbằngnhau.Đểđiệnápgiữahaiđầutụđiệnđạtcựcđạithìđiện
dungcủatụđiệncógiátrịbằng:
A.
C=2.10
4
/πF.
B.
C=2,5.10
4
/πF.
C.
C=1,5.10
4
/πF.
D.
C=4.10
4
/πF.
Câu39[114983]Trênmặtphẳngnằmngangkhôngmasátmộtlòxonhẹcóđộcứngk=50N/mmộtđầucố
định,đầukiagắnvớivậtnhỏkhốilượngm
1
=0,5kg.Banđầugiữvậtm
1
tạivịtrímàlòxobịnén10cmrồi
buôngnhẹđểm
1
bắtđầuchuyểnđộngtheophươngcủatrụclòxo.Ởthờiđiểmlòxocóchiềudàicựcđạilần
đầutiênthìm
1
dínhvàovậtcókhốilượngm
2
=3m
1
đangđứngyêntựdotrêncùngmặtphẳngvớim
1
,sauđó
cảhaicùngdaođộngđiềuhòavớivậntốccựcđạilà
A. 5m/s. B. 100m/s. C. 1m/s. D. 0,5m/s.
Câu40[115083]BiếtAvàBlà2nguồnsóngnướccócùngtầnsốf=25Hz,ngượcphanhauvàcáchnhau5
cm.Điểmdaođộngvớibiênđộcựcđại,nằmtrênđườngtrònđườngkínhAB,cáchđườngtrungtrựccủaAB
mộtkhoảngnhỏnhấtbằng0,6891cm,thìtốcđộtruyềnsónggầnbằng
A. 25cm/s. B. 30cm/s. C. 40cm/s. D. 50cm/s.
Câu41[115175]Mộtconlắclòxotreothẳngđứngcóchukỳdaođộng0,5s.Kíchthíchchoconlắcdaođộng
điềuhòavớibiênđộgấphailầnđộgiãncủalòxokhivậtcânbằng.Lấyg=10m/s
2
.Khoảngthờigianngắn
nhấtgiữahailầngiatốccủavậtcóđộlớnbằnggiatốcrơitựdolà
A. 1/8s. B. 1/6s. C. 1/12s. D. 3/8s.
Câu42[115275]Mộtconlắclòxocóvậtnặngm=200g,lòxođộcứngk=15N/m.TácdụngmộtlựcF=
3cos(5t+π/3)(N;s)vàovậtnặngtheophươngdọctrụclòxothìsaumộtthờigian,vậtdaođộngđiềuhòaổn
địnhvớibiênđộA.Phảimắcthêmmộtlòxonhưnào,độcứngk’bằngbaonhiêuvớilòxođãchođểbiênđộ
Acựcđại?
A.
Mắcnốitiếp;k’=7,5
N/m.
B.
Mắcsongsong;k’=
7,5N/m.
C.
Mắcsongsong;k’=5
N/m.
D.
Mắcnốitiếp;k’=5√3
N/m.
Câu43[115554]Hạtαcóđộngnăng5MeVbắnpháhạtnhân Nđứngyênsinhrahạtpvớiđộngnăng2,79
MeVvàhạtX.Tìmgócgiữavậntốchạtαvàvậntốchạtp.Chom
α
=4,0015u;m
X
=16,9947u;m
N
=
13,9992u;m
p
=1,0073u;1u=931,5MeV/c
2
.
A.
44
0
B.
67
0
C.
74
0
D.
24
0
Câu44[116231]TrongthínghiệmvớikheYoungnếuthaykhôngkhíbằngnướccóchiếtsuấtn=4/3,thìhệ
vângiaothoatrênmànsẽthayđổithếnào?
A.
Khoảngvântănglên
bằng4/3lầnkhoảng
vântrongkhôngkhí.
B. Khoảngvânkhôngđổi. C.
Khoảngvântrong
nướcgiảmđivàbằng
3/4khoảngvântrong
khôngkhí.
D.
Vânchínhgiữato
hơnvàdờichỗ
Câu45[116672]ThínghiệmgiaothoaánhsángvớihaikheIâng.TrongkhoảngMNtrênmànquansát,người
tađếmđược12vântốivớiMvàNlàhaivânsángứngvớibướcsóngλ
1
=0,45μm.Giữnguyênđiềukiệnthí
nghiệm,tathaynguồnsángđơnsắcvớibướcsóngλ
2
=0,60μmthìsốvânsángtrongkhoảngđólàbaonhiêu
?BiếtrằngtạiMvẫnlàvânsáng
A. 12 B. 11 C. 10 D. 8
Câu46[118886]Tìmphátbiểusai
A.
Cáchạtnhânbềnvữngcó
nănglượngliênkếtriêng
lớnnhấtvàocỡ8,8
MeV/nuclôn
B.
Hạtnhâncónăng
lượngliênkếtriêng
cànglớnthìcàngbền
vững
C.
Cáchạtnhânbền
vữngcónănglượng
liênkếtriênglớnnhất
làcáchạtnhâncósố
khốilớnhơn95
D.
Nănglượngliênkết
riênglàđạilượngđặc
trưngchomứcđộbền
vữngcủahạtnhân
Câu47[119962]Chiếumộtchùmsángđơnsắclênbềmặtmộttấmkimloạithấycácêlectrônbậtrakhỏibề
mặtkimloạinày.Nếutăngcườngđộchùmsángđólênbalầnthì
A.
độngnăngbanđầu
cựcđạicủaêlectrôn
quangđiệntăngba
lần.
B.
nănglượngmột
phôtôntăngbalần.
C.
sốlượngêlectrônthoát
rakhỏibềmặtkimloại
đótrongmỗigiâytăng.
D.
côngthoátcủaêlectrôn
giảmbalần.
Câu48[121134]ĐiệnápxoaychiềuhaiđầuđoạnmạchABgồmR,Lthuầncảm,Cmăcnốitiếpcódạngu=
220cos(100πt)V.BiếtZ
C
=0,5Z
L
,ởthờiđiểmt,điệnáptứcthờihaiđầuđiệntrởRlà60V,haiđầutụđiệnlà
40VhãytìmđiệnáptứcthờihaiđầuABkhiđó?
A. 60V. B. 20V. C. 20V. D. 60V.
Câu49[122391]Bavậtnhỏtrong3conlắclòxotheothứtự(1),(2),(3)daođộngtheophươngthẳngđứng
trongbatrụctọađộsongsongvớinhau,phươngtrìnhdaođộngcủavật(1)vàvật(2)lầnlượtlàx
1
=4cos(5πt
π/2)cmvàx
2
=2cos(5πt+π/6)cm.Biếtrằngvịtrícânbằngcủa3vậtcùngnằmtrênmộtđườngthẳngnằm
ngang.Ngoàiracònthấyrằngtrongquátrìnhdaođộngvật2luồncáchđềuvật1vàvật3,bavậtluônnằmtrên
cùngmộtđườngthẳng.Phươngtrìnhdaođộngcủavật3là:
A.
x
3
=4√3cos(5πt2π/3)
cm.
B.
x
3
=4cos(5πt+π/3)
cm.
C.
x
3
=4√3cos(5πt+π/3)
cm.
D.
x
3
=4cos(5πt2π/3)
cm.
Câu50[191929]Chomộtnguồnâmđiểmphátâmthanhđẳnghướngrakhônggianvớicôngsuấtphátâm
khôngđổi.Tạimộtđiểmtrongkhônggiancáchnguồn55mngườitađođượcmứccườngđộâmlà26dB.Coi
môitrườngkhônghấpthụâm.Khoảngcáchxanhấttừvịtrímàtaingườivẫncòncóthểngheđượcâmthanh
donguồnphátratớiđiểmtríđặtnguồnxấpxỉbằng
A. 927m. B. 824m. C. 1296,5m. D. 1097,4m.
CoveredbyĐặngBáDương&PhùngĐứcPhú&NguyễnNgọcÂn
Đápán
1.C 2.C 3.C 4.B 5.C 6.B 7.C 8.C 9.C 10.A
11.D 12.D 13.D 14.D 15.A 16.D 17.D 18.C 19.B 20.B
21.B 22.B 23.A 24.B 25.C 26.A 27.C 28.C 29.A 30.B
31.D 32.B 33.C 34.A 35.C 36.B 37.A 38.A 39.D 40.D
41.C 42.A 43.B 44.C 45.D 46.C 47.C 48.B 49.C 50.D